Kich thuoc ao duoi con may khoan
Bảng kích thước và trọng lượng của áo đuôi côn máy khoan
Type
D
d
L
l1
l2
Nặng
MT1-MT2
17.780
12.026
92
17
56
0.10
MT2-MT3
23.825
17.780
112
18
67
0.19
MT2-MT4
31.267
17.780
124
6.5
67
0.44
MT3-MT4
31.267
23.825
140
22.5
84
0.40
MT4-MT5
44.399
31.267
171
21.5
107
1.00
MT5-MT6
63.348
44.399
218
8
133
2.80
Type
D
d
L
l1
l2
Nặng
MT1-MT2
17.780
12.026
92
17
56
0.10
MT2-MT3
23.825
17.780
112
18
67
0.19
MT2-MT4
31.267
17.780
124
6.5
67
0.44
MT3-MT4
31.267
23.825
140
22.5
84
0.40
MT4-MT5
44.399
31.267
171
21.5
107
1.00
MT5-MT6
63.348
44.399
218
8
133
2.80