Unless it were an interesting novel, I would not stay up all night to finish it. Though it was an interesting novel, I stayed up all night to finish it. You didnt persuade him to change because of his mind, You should persuade him to change his mind. You

the manned space activities.

A. Put up B. put in

C. put off D. put on

Mark the letter A, B, C, or D on you answer sheet to indicate the sentence that best combines each pair of sentences in the following questions. Question 46: It was an interesting novel. I stayed up all night to finish it A. I stayed up all night to finish the novel so it was interesting.

B. Unless it were an interesting novel, I would not stay up all night to finish it.

C. Though it was an interesting novel, I stayed up all night to finish it.

D. So interesting was the novel that I stayed up all night to finish It. Question 47: The teacher gave some instructions. I don’t understand any of them. A. The instructions the teacher gave are not understanding to me. B. It was the instructions the teacher gave that confused me. C. It hasn’t been clear to me about the instructions given by the teacher D. I’m finding it difficult to figure out what the teacher required according to his instructions Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to choose the sentence which is closest in meaning to the given one. Question 48: You should have persuaded him to change his mind. A. It was essential to persuade him to change his mind but you didn’t.

B. You didnt persuade him to change because of his mind,

C. You should persuade him to change his mind.

D. You persuaded him to change his mind but

he didnt listen. Question 49: When the unemployment rate is high, the crime rate is usually also high A. The unemployment rate and the crime rate are both higher. B. The higher the unemployment rate is, the higher the crime rate is. C. The unemployment rate is as high as the crime rate. D. The high rate of unemployment depends on the high rate of crime. Question 50:1 wish you hadnt said that,

A. I wish you not to say that. B. If only you didn’t say that,

C. I hope you will not say that. D. It would be nice if you hadn’t said that.

1D 2A 3A 4B 5D 6A 7B 8C 9A 10D 11C 12B 13B 14B 15A 16B 17B 18B 19A 20A 21B 22A 23D 24B 25D 26D 27C 28C 29D 30D 31A 32A 33C 34A 35D 36D 37C 38C 39C 40D 41B 42C 43C 44C 45C 46D 47C 48A 49B 50D GI I THÍCH CHI TI T Ả Ế Question 1: Ch n D ọ T m d ch: ạ ị Nh g i cho tôi khi b ớ ọ ạn đ n sân ế bay nhé - Tôi s g i mà ẽ ọ ”. I will s d ng đ ử ụ ở ay nh m t l i h a, l i ư ộ ờ ứ ờ đ m b o. ả ả Question 2: Ch n C ọ Organize to do sth: t chúc, s ổ ắp x p l ể àm vi c ệ gì đó D th y câu này vi t đ y đ ễ ấ ế ầ ủ phài là: “We should participate in the movements which are organized to conserve the natural environment → ta s l c b ẽ ượ ỏ “the movements which are organized to conserve” và thay b ng ằ “the movements organized to conserve”. Question 3: Ch n ọ A T m d ch: ạ ị Gi y ch ng nh n cung c p b ng ấ ứ ậ ấ ằ ch ứng v trình đ cùa b n. ề ộ ạ  Your qualifications: chuyên môn, kh ả năng trình đ cùa b n. ộ ạ Question 4: Ch n B ọ T m d ch: ạ ị Giá c ả ti p t c tăng trong khi ế ụ l ng v n còn m c th p cho nên chính ươ ẫ ở ứ ấ ph ủ b t đ u không đ c nhân dân a thích. ắ ầ ượ ư  On condition that v i đi u ki n, ớ ề ệ provided that v i đi u ki n là, mi n là, ớ ể ệ ễ in order that cot đ , m c đích đ ể ụ ể V y nên: ậ with the result that cho nên phù h p v i câu này. ợ ớ Các em l u ý: ư T t c 4 c m t trên đ u có ấ ả ụ ừ ề ch c năng n i 2 m nh đ v i nhau. ứ ố ệ ề ớ Eg: - Ill come to the party on the condition that you dont wear those ridiculous trousers - He got married with her in order that he could possess her villa. Question 5: Ch n ọ D  To be bound to do St: Ch c ch n làm cái gì ơ ắ T m d ch: ạ ị Ch c ch n s có m t cu c kh ắ ắ ẽ ộ ộ ủng ho ng năng l ng nghiêm tr ng vào th k ả ượ ọ ể ỷ ti p theo. ế Question 6: Ch n ọ A Các em đ ý, v ể ế ph i có ả “would try” nghĩ ngay đi u ki n lo i 2. Đáp án A là d ng đ ề ệ ạ ạ ảo ng c a câu đi u ki n lo i II to be chia ữ ủ ề ệ ạ thành were cho m i ngôi. ọ Question 7: Ch n B ọ T m d ch: ạ ị Tôi không ch ắc anh trai tôi s k t ẽ ế hôn vì anh y ghét c m giác b ràng bu ấ ả ị ộc. V i đ ng t ớ ộ ừ tie. Có 2 c m đ ng t c n l u ụ ộ ừ ầ ư ý:  Tie down: ràng bu c ộ đây là n i đ ộ ộng t ừ nên không có tân ng theo sau ữ  To be tied to stsb: Bó bu c, ràng bu c vào ộ ộ ai vài đi u gì đ ề ó. nh là không dùng ớ to tie to stsb  Tie up: Nghĩa đ n ơ thu n là ầ “bu c”: ộ Eg: Tie up your shoelaces, or youll trip over. Question 8: Ch n C ọ Các em l u ý tr t t cùa t ư ậ ừ ính t tr c danh ừ ướ t : ừ Determiners → Cardinal adjectives → Opinion how good? → Size how big? → Quality → Age how old? →Shape → Colour → Origin where from? → Material made of → Type what kind? → Purpose what for M t s ộ ố l u ư ý: - T nh t chi kích th c và chi u dài ỉ ừ ướ ề th iíg đ ng tr c tính t ch hình dáng ườ ứ ướ ừ ỉ và chi u r ng ề ộ - Tinh t ch th t đ ng tr c tinh t ch ừ ỉ ứ ự ứ ướ ừ ỉ s l ng ố ượ s c, ta dùng liên t ắ ừ and: a red, white and blue flag. Question 9: Ch n ọ A Các em l u ý: ư  To draw a conclusion: rút ra k t lu n, ế ậ V y nên nhìn qua đ ậ ề bài ta có th xác đ nh ể ị ngay đ c đáp án ượ C 3 đáp án còn l i cũng không phù h p ả ạ ợ  Attention s chú ý ự  Contrast s t ng ph n ự ươ ả  Inference s suy lu n ự ậ T m d ch: ạ ị K t lu n khác s đ c rút ra t ế ậ ẽ ượ ừ thí nghi m. ệ Question 10: Ch n D ọ  Others: Đ c dùng khi đ i t ng nh c ượ ố ượ ắ t i không xác đ nh. ớ ị Eg: Some people likes uniform. Others don’t.  The others: đ c s d ng kh đ ượ ử ụ ỉ ối t ng ượ nh c đ n đã đ c xác đ nh ắ ế ượ ị Eg: Some of my students likes uniform. The others don’t.  The other: Đ c s d ng khi đ i t ng ượ ử ụ ố ượ nh ắc đ n đ c xác đ nh còn l i trong 2 đôi ế ượ ị ạ t ng ượ  Another: Luôn luôn đi v i danh t s ớ ừ ố ít,  Every + other dayweekmonthyear: 2 ngày tu n thángnăm m t l n. ầ ộ ầ Eg: I go shopping every other day: Tôi đi mua s m 2 ngày 1 l n ắ ầ  Another + timemoney: cách nói nh n ấ m nh. ạ Eg: Please give me another two days: Vui lòng cho em thêm 2 ngày n a đ c không ? ữ ượ ạ Trong tr ng h p này ườ ợ Joanne ch ỉ còn m t ộ m t, con m t còn l i b h ng 3 năm tr c sau ắ ắ ạ ị ỏ ướ khi ngã vào m nh kính v . V ả ỡ ì v y, đáp án ậ đúng ph i là D. ả Question 11: Ch n C ọ  To put up Đ t lên, gi lên. ặ ơ  To get up Ng ủ d y ậ  T m d ch: ạ ị Đ ng b cu ừ ỏ ộc. B n ch v a m i ạ ỉ ừ ớ b t đ u khóa h ẳ ầ ọc. Question 12: Ch n B ạ C u trúc: ấ No matter how +adj + S + V: Dù th nào đ ế i chăng n a ữ Ngoài ra có th dùng ể “However + adjadv + S + V Question 13: Ch n B ọ - Competent a: tài tìăng, đ trinh đ ủ ộ Competent to do sth: năng l c đ làm gì ự ể  Industrial a: thu c v công nghi p ộ ề ệ  Industrious a: c n cù, siêng năng ầ  Industry n; công nghi p ệ  Industrialize v: công nghi p h ệ óa  T m d ch: ạ ị Cô y vô cùng tài năng ẩ và chăm ch ỉ. Question 14: Ch n B ọ Cách h i, ng l i m n, nh v l ch s : ỏ ỏ ờ ượ ờ ả ị ự “Is it all right if + Clause? - Tr l i ả ờ “Sure, go ahead” T m d ch: ạ ị Tôi s d ng xe đ p c a b n ch c ử ụ ạ ủ ạ ắ không v n đ gì ch ? — Ch c ch c rói, c ấ ề ứ ắ ắ ứ dùng đi. Question 15: Ch n ọ A . T m d ch: ạ ị N u nh ng c ế ữ ông vi c nhà m ệ áy nhàm chán và l ập l i có th đ c th c hi n ạ ể ượ ự ệ b i ở robot thì t i sao nh ng vi c v t nhàm ạ ữ ệ ặ chán và l p l i quanh nhà l i không th cũng ặ ạ ạ ể đ c nh v y? ượ ư ậ  To manage the factory work the work be managed by: Đ m nhi m, th c hi n công ả ệ ự ệ vi c nhà máy ệ Question 16: Ch n B ọ T m d ch: ạ ị M t ộ con robot th c hi n m t ự ệ ộ ph n vi c ầ ệ  Carry out: ti n hành, th c hi n ế ự ệ A factory robot carried out one task Question 17: Ch n ọ B T m d ch: ạ ị M t ộ con robot làm vi c nhà, m t ệ ộ khác, ph i th c hi n m t vài lo i lau chùi ả ự ệ ộ ạ khác nhau...  Several different types of: m t vài lo i ộ ạ khác nhau cùa... v trí khác nhau c a các cân plĩ ng, đ n i ị ủ ỏ ồ ộ th t, trang trí, chó, ấ mèo.  To cope with: đ i phó, đ ố ư ng đ u v i ơ ầ ớ Question 19: Ch n ọ A T m d ch: ạ ị Tuy nhiên g n đây cũng có vài ầ ti n tri ế ển  However: tuy nhiên Question 20: Ch n ọ A  Method m θ d n ә ә ph ư ng ơ pháp, cách th c ứ  Father fa:ð n ә ng i cha, ng i ườ ườ th y ầ  Feather ´feð ә n lông vũ, lông, b ộ lông, b cánh ộ  Weather weθ n ә th i ti t, ti t tr i ờ ế ế ờ Đáp án chính xác là A vì ph n g ch chân ầ ạ đ c đ c là âm θ khác v i nh ng đáp án ượ ọ ớ ữ còn l i đ c âm ð. ạ ọ Question 21: Ch n B ọ  Chemistry kemistri n ngành hoá h c; ọ môn ho h c, hoá h c ả ọ ọ  Children t ìldr n n ʃ ә lũ tr , b n tr ẻ ọ ẻ  Schooling sku:li ɳ n s d y d ự ạ ỗ ở nhà tr ng, s giáo d c nhà tr ng ườ ự ụ ở ườ  Character k „rikt n ә tính n t, t ế ính cách; cá tính, đ c t ặ ính, đ c đi m; nét đ c ặ ể ặ s c ắ Đáp án chính xác là B vì ph n g ch chân ầ ạ đ c đ c là âm t khác v i nh ng đáp án ượ ọ ʃ ớ ữ còn l i đ c âm k. ạ ọ Question 22: Ch n ọ A Nh n tr ng âm âm ti t th 2, còn l i nh n ấ ọ ở ế ứ ạ ấ âm th 1 ứ  Political adj chính tr ị  Furniture n đ đ c, đ n i th t ồ ạ ồ ộ ấ  Yesterday n ngày hôm qua  Ambulance n xe círu h ng ươ Question 23: Ch n D ọ Nh n ấ tr ng âm âm ti t th 2, còn l i nh n ọ ở ế ứ ạ ấ âm th 1 ứ  Organism n c th ; sinh v t, c quan, ơ ể ậ ơ t ch c ồ ứ  Contaminate v làm b n, làm ô u . ẩ ế Làm h ư h ng ỏ Question 24: Ch n B ọ Ch th chính c a đo n văn là: ủ ể ủ ạ

B. Guidelines