Đáp án: D Đáp án: B Đáp án: A Đáp án: A Đáp án: A Đáp án: D C B

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word that is closest in meaning to the underlined part in each of the following questions.

1. Đáp án: D

- distress n: s phi n mu n, bu n r u ự ề ộ ồ ầ - impunity n: s mi n t i ự ễ ộ - persevere n: s b n lòng, kiên trì ự ề - scruple n = qualm n: s do d , ng n ng i ự ự ầ ạ

2. Đáp án: B

- anger n: s t c gi n ự ứ ậ - glee n = mirth n: s vui v , hoan h ự ẻ ỉ - sarcasm n: s m a mai ự ỉ - mistrust n: s ng v c ự ờ ự Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word that is opposite in meaning to the underlined part in each of the following questions.

3. Đáp án: A

- bashful adj: r t rè, b n l n brazen adj: tr tr n, vô liêm s ụ ẽ ẽ ơ ẽ ỉ - boisterous adj: huyên náo, n ào ồ - noisy adj: n ào ồ - heated adj: n i nóng, cáu g t ổ ắ

4. Đáp án: A

- embrace n: s đón nh n, n m b t demur n: s ph n kháng, kháng c ự ậ ắ ắ ự ả ự - crude adj: thô t c ụ - boisterous adj: huyên náo, n ào ồ - falter v: ng p ng ng, chao đ o ậ ừ ả Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word that differs from the rest in the position of the main stress in each of the following questions.

5. Đáp án: A

- vo’cabulary n: t v ng ừ ự www.dethithpt.com – Chuyên đ thi file word có l i gi i ề ờ ả - engi’neering n: ngành kĩ thu t ậ - bio’logical adj: thu c v sinh h c ộ ề ọ

6. Đáp án: D

- refe’ree n: tr ng tài ọ - elec’trician n: th đi n ợ ệ - manu’facture n: s ch t o, s s n xu t ự ế ạ ự ả ấ - im’mortal adj: b t t , b t di t ấ ử ấ ệ Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to show the underlined part that needs correction 7. B Câu đ y đ : A paragraph is a portion of a text. A paragraph consists of one or more sentences related to the ầ ủ same idea. N i 2 câu b ng m nh đ quan h : A paragraph is a portion of a text THATWHICH CONSISTS of one or ố ằ ệ ề ệ more sentences related to the same idea. M nh đ quan h d ng rút g n nghĩa ch đ ng: A paragraph is a portion of a text ệ ề ệ ạ ọ ủ ộ CONSISTING of one or more sentences related to the same idea. Ch a l i: consists of ữ ỗ  that consists of which consists of ho c: consists of ặ  consisting of D ch: M t đo n văn là m t ph n c a văn b n mà bao g m m t ho c nhi u câu văn cùng liên quan t i m t ý ị ộ ạ ộ ầ ủ ả ồ ộ ặ ề ớ ộ t ng. ưở

8. C

discuss sth: bàn lu n đi u gì ậ ề Ch a l i: b “about” ữ ỗ ỏ D ch: H c sinh sinh viên nên đ c khuy n khích bàn lu n có tính phê bình các thông tin mà h đ c cho. ị ọ ượ ế ậ ọ ượ

9. B

Ch a l i: know ữ ỗ  knows Neither of the + N d ng s nhi u + V chia s ít ạ ố ề ố Không ai trong s nh ng ng i h ng đ o sinh bi t cách b y thú hoang ho c căng da c a chúng lên đ ố ữ ườ ướ ạ ế ẫ ặ ủ ể tr ng bày. ư www.dethithpt.com – Chuyên đ thi file word có l i gi i ề ờ ả answer to each of the following questions from 10 to 16. 10.B Đ : Bài lu n này có th xu t hi n trên… ề ậ ể ấ ệ A. sách v ăn kiêng ề B. sách v dinh d ng c b n ề ưỡ ơ ả C. sách d y n u ăn ạ ấ D. m t t p chí ph n n i ti ng ộ ạ ụ ữ ổ ế 11.D Đ : C m t “ ề ụ ừ stored in” ch a đ ngd tr trong dòng 3 sát nghĩa nh t v i… ứ ự ự ữ ở ấ ớ A. s n xu t ả ấ ở B. g nđính kèm v i ắ ớ C. đo l ng b i ườ ở D. tích tr , tích lu ữ ỹ 12.D Đ : Tác gi ch ra r ng, các ch t béo ph v các ch c năng c th sau đây, NGO I TR … ề ả ỉ ằ ấ ụ ụ ứ ơ ể Ạ Ừ A. t o c m giác no ạ ả B. bao b c và b o v c th ọ ả ệ ơ ể C. cung c p năng l ng ấ ượ D. đi u khi nki m soát s tăng cân ề ể ể ự 13.A Đ : Theo tác gi bài lu n, ý nào sau đây đúng v i chu t khi chúng đ c cho ăn ch đ không ch t béo? ề ả ậ ớ ộ ượ ế ộ ấ A. Chúng ng ng l n lên ừ ớ B. Chúng sinh đ nhi u h n ẻ ề ơ C. Chúng b r ng lông ị ụ D. Chúng đòi h i ít s chăm sóc h n ỏ ự ơ Câu 2 đo n 2: “When rats are fed a fat-free diet, their growth eventually ceases, their skin becomes inflamed ạ and scaly, and their reproductive systems are damaged.” D ch: Khi chu t đ c cho ăn ch đ không ch t béo, s tăng tr ng c a chúng ng ng l i, da c a chúng b ị ộ ượ ế ộ ấ ự ưở ủ ừ ạ ủ ị viêm và có v y, và h sinh s n c a chúng b h h i. ả ệ ả ủ ị ư ạ www.dethithpt.com – Chuyên đ thi file word có l i gi i ề ờ ả Đ : Axit béo linoleic đ c đ c p trong đo n văn nh là… ề ượ ề ậ ạ ư A. m t ch t dinh d ng thi t y u v i con ng i ộ ấ ưỡ ế ế ớ ườ B. h u ích h n axit arachidonic ữ ơ C. có th phòng ch ng tăng cân chu t ể ố ở ộ D. m t ch t dinh d ng có th đ c tìm th y đa s các lo i th c ph m ộ ấ ưỡ ể ượ ấ ở ố ạ ự ẩ Câu 3 đo n 2: “Two fatty acids, linoleic and arachidonic acids, prevent ạ these abnormalities and hence are called essential fatty acids.” D ch: 2 axit béo, axit linoleic và arachidonic, phòng ch ng các bi n d đó và vì v y mà chúng đ c g i là ị ố ế ị ậ ượ ọ các axit béo thi t y u. ế ế 15.D Đ : C m t “ ề ụ ừ these abnormalities” dòng 11 nói t i… ở ớ A. m t đi u ki n t o ra b i th c ăn chiên rán ộ ề ệ ạ ở ứ B. các vùng ch t béo có v trí chi n l c ấ ị ế ượ C. các đ ng con trên c th n gi i ườ ơ ể ữ ớ D. s ng ng l i trong tăng tr ng, da d x u, và h sinh s n b h h i ự ừ ạ ưở ẻ ấ ệ ả ị ư ạ 16.B Đ : Vi c m i ng i nên có ch t béo trong ch đ ăn u ng là, theo nh tác gi ,… ề ệ ọ ườ ấ ế ộ ố ư ả A. m t quan đi m th ng th y ộ ể ườ ắ B. m t vi c ch a đ c ch ng minh ộ ệ ư ượ ứ C. ch đúng đ i v i n gi i ỉ ố ớ ữ ớ D. đã đ c ch ng minh là đúng b i các thí nghi m trên chu t ượ ứ ở ệ ộ Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D to indicate the best option for each of the blanks. 17.A - alternative adj: thay th ; n: s thay th ế ự ế - alternate vadj: luân phiên, l n l t ầ ượ - alteration n: s bi n đ i, s s a đ i ự ế ổ ự ử ổ - alternation n: s xoay chi u, s luân phiên ự ề ự D ch: T chính nh ng h t gi ng cho t i máy móc thi t b , các lo i phân bón và thu c tr sâu – phác đ Cách ị ừ ữ ạ ố ớ ế ị ạ ố ừ ồ www.dethithpt.com – Chuyên đ thi file word có l i gi i ề ờ ả vào công ngh - đó là canh tác h u c . ệ ữ ơ 18.A D ch: Nhi u nông dân h u c s d ng máy móc thi t b , nh ng Đ NG TH I s d ng c phân bón hoá ị ề ữ ơ ử ụ ế ị ư Ồ Ờ ử ụ ả h c ho c thu c tr sâu. ọ ặ ố ừ 19.D - in spite of: m c dù ặ - on account of: vì - in favour of: ng h ; yêu thích h n ủ ộ ơ - instead of: thay vì “Instead of chemical soil enrichers, they use animal manure and…” D ch: Thay vì các ch t hoá h c làm giàuphì nhiêu cho đ t, h dùng phân chu ng và… ị ấ ọ ấ ọ ồ 20.A - resource n: ngu n, ngu n tài nguyên ồ ồ - source n: ngu n, ngu n g c; mã ngu n ồ ồ ố ồ - matter n: v n đ ấ ề - substance n: ch t, v t ch t ấ ậ ấ “… they use animal manure and plant parts not used as food - natural, organic fertilizers that are clearly a renewable resource.” D ch: … h s d ng phân chu ng và các b ph n c a cây mà không đ c dùng làm th c ăn – là phân bón ị ọ ử ụ ồ ộ ậ ủ ượ ứ h u c t nhiên, mà rõ ràng là m t ngu n tài nguyên có th tái t o đ c. ữ ơ ự ộ ồ ể ạ ượ 21.C rely on v: ph thu c vào ụ ộ “… they may rely on natural predators of certain insect pests.” D ch: … h có th d a vào nh ng k thù t nhiên c a m t s lo i sâu b nh gây h i nh t đ nh. ị ọ ể ự ữ ẻ ự ủ ộ ố ạ ệ ạ ấ ị Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions from 22 to 28. 22.B www.dethithpt.com – Chuyên đ thi file word có l i gi i ề ờ ả A. Tác đ ng v kinh t c a ô nhi m không khí. ộ ề ế ủ ễ B. Đi u gì c u thànht o nên ô nhi m không khí. ề ấ ạ ễ C. Ô nhi m không khí có th gây h i nhi u t i m c nào. ễ ể ạ ề ớ ứ D. Tác đ ng c a các h p ch t đ c đ a vào b u không khíkhí quy n. ộ ủ ợ ấ ượ ư ầ ể Câu m bài: M t ch t gây ô nhi m không khí đ c đ nh nghĩa là m t h p ch t đ c đ a vào b u không ở ộ ấ ễ ượ ị ộ ợ ấ ượ ư ầ khíkhí quy n m t cách tr c ti p ho c gián ti p b i con ng i m t m c đ mà nh h ng x u t i con ể ộ ự ế ặ ế ở ườ ở ộ ứ ộ ả ưở ấ ớ ng i, đ ng th c v t ho c các v t ch t. ườ ộ ự ậ ặ ậ ấ Sau đó toàn bài đi sâu phân tích các ch t gây ô nhi m và cách chúng t o nên ô nhi m không khí. ấ ễ ạ ễ 23.C Đ : Có th đ c suy lu n ra t đo n văn đ u tiên r ng… ề ể ượ ậ ừ ạ ầ ằ A. h i n c là m t ch t gây ô nhi m không khí các khu dân c ơ ướ ộ ấ ễ ở ư B. h u h t các ch t gây ô nhi m không khí ngày nay có th đ c nhìn th y ho c ng i th y ầ ế ấ ễ ể ượ ấ ặ ử ấ C. đ nh nghĩa v ô nhi m không khí s ti p t c thay đ i ị ề ễ ẽ ế ụ ổ Câu 2: “Air pollution requires a very flexible definition that permits continuous change.” D ch: S ô nhi m không khí đòi h i m t s đ nh nghĩa linh ho t mà cho phép có s thay đ i không ị ự ễ ỏ ộ ự ị ạ ự ổ ng ngliên t c. ừ ụ D. m t ch t tr thành ch t gây ô nhi m không khí ch khi trong thành ph ộ ấ ở ấ ễ ỉ ở ố 24.A Đ : Vì lý do nào sau đây mà các ch t gây ô nhi m t nhiên đóng vai trò quan tr ng trong vi c ki m soát s ô ề ấ ễ ự ọ ệ ể ự nhi m không khí? ễ A. Chúng ho t đ ng v i ch c năng là m t ph n c a quá trình thanh l c. ạ ộ ớ ứ ộ ầ ủ ọ B. Chúng xu t hi n v i s l ng l n h n nhi u so v i các ch t gây ô nhi m khác. ấ ệ ớ ố ượ ớ ơ ề ớ ấ ễ C. Chúng ít có h i t i các sinh v t s ng h n so v i các ch t gây ô nhi m khác. ạ ớ ậ ố ơ ớ ấ ễ D. Chúng đã luôn t n t i t khi trái đ t hình thành. ồ ạ ừ ấ Đo n 2: “Many of the more important air pollutants, such as… are found in nature. As the Earth developed, the ạ concentration of these pollutants was altered by various chemical reactions; they became components in biogeochemical cycles. These serve as an air purification scheme…” D ch: Nhi u ch t gây ô nhi m không khí quan tr ngnghiêm tr ng h n, nh … đ c tìm th y trong t nhiên. ị ề ấ ễ ọ ọ ơ ư ượ ấ ự Khi trái đ t hình thànhphát tri n, chúng tr thành các thành ph n trong các chu kỳ sinh hoá. Chúng có tác ấ ể ở ầ d ng nh là m t cách thanh l c không khí… ụ ư ộ ọ www.dethithpt.com – Chuyên đ thi file word có l i gi i ề ờ ả Đ : Theo bài lu n, ô nhi m không khí gây ra b i con ng i các khu v c t p trung dân c … ề ậ ễ ở ườ ở ự ậ ư A. có th đ c l n át b i các ch t gây ô nhi m sinh ra t t nhiên. ể ượ ấ ở ấ ễ ừ ự B. có th áp đ o h th ng t nhiên mà h th ng đó lo i b các ch t gây ô nhi m. ể ả ệ ố ự ệ ố ạ ỏ ấ ễ C. s gây thi t h i t i các khu v c ngoài các vùng t p trung dân c . ẽ ệ ạ ớ ự ậ ư D. s ph n ng m t cách có h i v i các ch t gây ô nhi m t nhiên. ẽ ả ứ ộ ạ ớ ấ ễ ự Đ u đo n 3: “In such a region, human output may be dominant and may temporarily overload the natural ầ ạ purification scheme of the cycles.” D ch: nh ng vùng nh v y, khí th i do con ng i có th chi ph i và có th t m th i gây quá t i lên s ị Ở ữ ư ậ ả ườ ể ố ể ạ ờ ả ự thanh l c t nhiên c a các chu kỳ. ọ ự ủ 26.A Đ : T “localized” t p trung dân c ; n i đ a hoá; gi i h n khu v c đo n 3 sát nghĩa nh t v i… ề ừ ậ ư ộ ị ớ ạ ự ở ạ ấ ớ A. specified P2: xác đ nh ị B. circled P2: đ c xoay vòng ượ C. surrounded P2: đ c bao quanh ượ D. encircled P2: b bao vây ị 27.C Đ : Theo nh văn b n, giá tr s c a n ng đ c a m t ch t ch h u ích n u… ề ư ả ị ố ủ ồ ộ ủ ộ ấ ỉ ữ ế A. các ch t khác trong khu v c đã đ c bi t ấ ự ượ ế B. nó trong m t khu xác đ nh ở ộ ị C. m c đ n ng đ t nhiên cũng đã đ c bi t ứ ộ ồ ộ ự ượ ế D. nó có th đ c tính toán nhanh chóng ể ượ Gi a đo n 3: “… in fact, the numerical value tells us little until we know how much of an increase this ữ ạ represents over the concentration that would occur naturally in the area.” D ch: … trên th c t , giá tr s không cho ta bi t nhi u, cho t i khi ta bi t đ c nó đ i di n cho s tăng lên ị ự ế ị ố ế ề ớ ế ượ ạ ệ ự nhi u nh th nào trong n ng đ mà s xu t hi n t nhiên khu v c đó. ề ư ế ồ ộ ẽ ấ ệ ự ở ự 28.D Đ : Ý nào sau đây đ c b tr t t nh t b i bài lu n? ề ượ ổ ợ ố ấ ở ậ A. Đ ki m soát ô nhi m m t cách hi u qu , chính ph đ a ph ng c n th ng xuyên xem xét l i các lu t ể ể ễ ộ ệ ả ủ ị ươ ầ ườ ạ ậ v ô nhi m môi tr ng c a h . ề ễ ườ ủ ọ B. M t trong các b c quan tr ng nh t trong vi c b o t n đ t đai t nhiên là thi hành t t h n các lu t v ô ộ ướ ọ ấ ệ ả ồ ấ ự ố ơ ậ ề www.dethithpt.com – Chuyên đ thi file word có l i gi i ề ờ ả C. Các nhà khoa h c nên đ c h i ý ki n đ thi t l p nh ng gi i h n đ ng b cho m i ch t gây ô nhi m ọ ượ ỏ ế ể ế ậ ữ ớ ạ ồ ộ ọ ấ ễ không khí. D. Các ho t đ ng c a con ng i đã và đang có hi u qu trong vi c gi m thi u ô nhi m không khí. ạ ộ ủ ườ ệ ả ệ ả ể ễ Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions. 29.Đáp án: C - accuse v: bu c t i ộ ộ - enforce v: áp d ng, thi hành ụ - claim v: kh ng đ nh, tuyên b ; yêu c u ẳ ị ố ầ - warn v: c nh báo, c nh cáo ả ả D ch: Ng i ph n kh ng đ nh ai đó đã tr m ví c a cô ta, nh ng dù h đã l c soát t t c m i ng i trong ị ườ ụ ữ ẳ ị ộ ủ ư ọ ụ ấ ả ọ ườ c a hàng, nó đã không đ c tìm th y. ủ ượ ấ 30.Đáp án: A - unaware adj: không bi t ế - unconscious adj: b t t nh, vô th c ấ ỉ ứ - unable adj: không th ể - unreasonable adj: vô lý D ch: Vì tôi không bi t có s thay đ i trong ch ng trình, tôi đã đ n mu n n a ti ng so v i l ch di n t p. ị ế ự ổ ươ ế ộ ử ế ớ ị ễ ậ 31.Đáp án: D - reward n: ph n th ng ầ ưở - brand n: nhãn hi u ệ - factor n: y u t ế ố - award n: gi i th ng ả ưở D ch: Gi i th ng cho phát minh t t nh t năm nay thu c v Jason Meyers. ị ả ưở ố ấ ộ ề 32.Đáp án: B - mere adj: ch ỉ - entire adj: toàn th , toàn b ể ộ - total adj: t ng s ổ ố www.dethithpt.com – Chuyên đ thi file word có l i gi i ề ờ ả D ch: Vào đêm Giáng sinh, toàn th gia đình tôi ăn t i cùng nhau, th ng là nhà bà tôi. ị ể ố ườ ở 33.Đáp án: C - provision n: s ti p t , s cung c p ự ế ế ự ấ - material n: v t li u ậ ệ - supply n: ngu n cung ồ - ingredient n: nguyên li u ệ D ch: Khi nhà hàng Trung Qu c đ u tiên Hy L p đ c m ra, đã r t khó đ ki m đ c ngu n cung c p ị ố ầ ở ạ ượ ở ấ ể ế ượ ồ ấ các lo i rau t i Trung Qu c. ạ ươ ố 34.Đáp án: B - hilarious adj: n c c i ự ườ - tedious adj: nhàm chán, bu n t ồ ẻ - furious adj: nóng gi n, gi n gi ậ ậ ữ - recreational adj: có tính gi i trí ả D ch: Tôi th y vi c vá t t cũ là vô cùng nhàm chán, đó là lý do t i sao tôi luôn nh m tôi làm h . ị ấ ệ ấ ạ ờ ẹ ộ 35.Đáp án: C - occasionally adv: th nh tho ng ỉ ả - clumsily adv: m t cách v ng v ộ ụ ề - accidentally adv: m t cách ng u nhiên tình c ộ ẫ ờ - attentively adv: m t cách chăm chú ộ D ch: Megan gi i quy t v n đ v máy tính c a cô y m t cách khá tình c , khi mà cô y nh c t i nó v i ị ả ế ấ ề ề ủ ấ ộ ờ ấ ắ ớ ớ m t ng i b n mà đã t ng có v n đ t ng t và đã nói cho cô y bi t c n làm gì. ộ ườ ạ ừ ấ ề ươ ự ấ ế ầ 36.Đáp án: A - pioneer n: nhà tiên phong - navigator n: hoa tiêu - generator n: máy phát đi n ệ - volunteer n: tình nguy n viên ệ D ch: Bill Gates có l là nhà tiên phong n i ti ng và thành công nh t v ph n m m máy tính. ị ẽ ổ ế ấ ề ầ ề www.dethithpt.com – Chuyên đ thi file word có l i gi i ề ờ ả - pass v: chuy n; v t qua, thông qua ề ượ - neglect v: th , b m c ờ ơ ỏ ặ - avoid v: né tránh - overlook v: b l , b qua ỏ ỡ ỏ D ch: M tôi th ng b qua cho nh ng l i l m c a chúng tôi, trong khi b tôi thì r t nghiêm kh c và ph t ị ẹ ườ ỏ ữ ỗ ầ ủ ố ấ ắ ạ chúng tôi th m chí vì cái l i nh nh t. ậ ỗ ỏ ấ 38.Đáp án: B - call v: g i đi n tho i ọ ệ ạ - carry v: mang, vác, mang theo - carry out v: ti n hành ế - miss v: b l ; nh ỏ ỡ ớ - take v: l y, nh n ấ ậ - take out v: lo i b ; v t ạ ỏ ứ D ch: Khi tôi m i gia nh p quân ngũ, tôi th y r t khó đ ti n hành các m nh l nh t c p trên, nh ng tôi ị ớ ậ ấ ấ ể ế ệ ệ ừ ấ ư nhanh chóng làm quen v i đi u đó. ớ ề 39.Đáp án: D - draught n: b n nháp, d th o ả ự ả - flood n: lũ l t ụ - eruption n: s phun trào núi l a ự ử - drought n: h n hán ạ D ch: Sau 9 tháng không có chút m a nào, đ t n c đã ph i đ i m t v i m t trong nh ng tr n h n hán t i t ị ư ấ ướ ả ố ặ ớ ộ ữ ậ ạ ồ ệ nh t trong vòng 50 năm qua. ấ 40.Đáp án: B - plenty adv: nhi u ề - ample adj: nhi u, d th a; phong phú, d i dào ề ư ừ ồ - expand v: m r ng ở ộ - big adj: l n ớ D ch: Đi u tôi thích nhà hàng này là có nhi u ch đ xe ngay bên ngoài. ị ề ở ề ỗ ỗ ở www.dethithpt.com – Chuyên đ thi file word có l i gi i ề ờ ả the following exchanges. 41.D - Cám n vì bu i t i tuy t v i. ơ ổ ố ệ ờ - Tôi m ng vì b n đã yêu thích nó. ừ ạ 42.D - B n th ng làm gì vào ngày ngh ? ạ ườ ỉ - Không làm gì nhi u. Tôi luôn ng t i tr a. ề ủ ớ ư Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the sentence that best combines each pair of sentences in the following questions. 43.A Đ : Tôi ch a bao gi g p cô y tr c đó. Tuy nhiên, tôi đã nh n ra cô y t m t b c nh. ề ư ờ ặ ấ ướ ậ ấ ừ ộ ứ ả A. Dù tôi ch a bao gi g p cô y tr c đó, tôi đã nh n ra cô y t m t b c nh. ư ờ ặ ấ ướ ậ ấ ừ ộ ứ ả B. Tôi đã nh n ra cô y t m t b c nh tr c khi tôi đã ch a bao gi g p cô y. sai v th i thì ậ ấ ừ ộ ứ ả ướ ư ờ ặ ấ ề ờ C. Dù tôi ch a bao gi g p cô y tr c đó nh ng tôi đã nh n ra cô y t m t b c nh. ư ờ ặ ấ ướ ư ậ ấ ừ ộ ứ ả Th a “Although” ho c “but” vì không th dùng đ ng th i c 2 t trong câu ừ ặ ể ồ ờ ả ừ D. Sau khi tôi đã g p cô y, tôi nh n ra cô y t m t b c nh. sai nghĩa câu ặ ấ ậ ấ ừ ộ ứ ả 44.B Đ : Não ng i có kích th c g p 10 l n não c a kh đ u chó. Nó não ng i n ng kho ng 1.400 gram. ề ườ ướ ấ ầ ủ ỉ ầ ườ ặ ả A. Kích th c c a não ng i g p 10 l n não c a kh đ u chó mà nó não kh đ u chó ướ ủ ườ ấ ầ ủ ỉ ầ ỉ ầ  sai n ng kho ng ặ ả 1.400 gram. B. Não ng i, mà n ng kho ng 1.400 gram, thì g p 10 l n kích th c c a não c a kh đ u chó. ườ ặ ả ấ ầ ướ ủ ủ ỉ ầ C. Kích th c c a não kh đ u chó là 1.400 gram, g p m i l n não ng i. ướ ủ ỉ ầ ấ ườ ầ ườ D. Kh i l ng c a não kh đ u chó là 1.400 gram, g p 10 l n c a não ng i. ố ượ ủ ỉ ầ ấ ầ ủ ườ Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the sentence that is closest in meaning to each of the following questions. 45.A Đ : Tom có kh năng tr thành m t nh c sĩ chuyên nghi p, nh ng anh y quá l i đ có th luy n t p. ề ả ở ộ ạ ệ ư ấ ườ ể ể ệ ậ A. Anh y có tài nh ng anh y s không bao gi tr thành m t nh c sĩ chuyên nghi p b i anh y không ấ ư ấ ẽ ờ ở ộ ạ ệ ở ấ luy n t p. ệ ậ B. Là m t nh c sĩ chuyên nghi p, anh y không l i khi luy n t p các bài h c âm nh c. ộ ạ ệ ấ ườ ệ ậ ọ ạ www.dethithpt.com – Chuyên đ thi file word có l i gi i ề ờ ả D. Dù luy n t p m t cách l i bi ng, anh y v n là m t nh c sĩ chuyên nghi p. ệ ậ ộ ườ ế ấ ẫ ộ ạ ệ 46.A Đ : David b gãy chân và đã không th ch i tr n chung k t. B i c nh quá kh ề ị ể ơ ậ ế ố ả ứ A. David đã không th ch i tr n chung k t b i cái chân gãy. ể ơ ậ ế ở B. N u David đã không b gãy chân, anh y có th ch i tr n chung k t bây gi . sai th i thì ế ị ấ ể ơ ậ ế ờ ờ C. N u David không b gãy chân, anh y có th ch i tr n chung k t. Câu ĐK lo i 2 – không th t hi n t i ế ị ấ ể ơ ậ ế ạ ậ ở ệ ạ  sai th i thì ờ D. N u không vì cái chân gãy, David đã không th đã ch i tr n chung k t. ế ể ơ ậ ế 47.B Đ : B tôi đã không th ch u đ ng đ c thái đ hành vi c a Tom. ề ố ể ị ự ượ ộ ủ A. B tôi th y thái đ hành vi c a Tom là c ch p không khoan dung. ố ấ ộ ủ ố ấ B. B tôi th y thái đ hành vi c a Tom là không th ch p nh n đ c. ố ấ ộ ủ ể ấ ậ ượ C. B tôi r t khoan dungch p nh n thái đ hành vi c a Tom. ố ấ ấ ậ ộ ủ D. Thái đ hành vi c a Tom là không th ch p nh n đ c. ộ ủ ể ấ ậ ượ 48.A Đ : Các n n văn hoá bi n đ ikhác bi t t n c này t i n c khác. gi a các n c ề ề ế ổ ệ ừ ướ ớ ướ ữ ướ A. Các n n văn hoá khác nhau các đ t n c khác nhau. ề ở ấ ướ B. Có nh ng n n văn hoá khác nhau trong cùng m t đ t n c. ữ ề ộ ấ ướ C. Nh ng s khác bi t văn hoá là d a trên các đ t n c. ữ ự ệ ự ấ ướ D. Các n n văn hoá di chuy n t n c này t i n c khác. ề ể ừ ướ ớ ướ Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the underlined sound that is pronounced differently from the rest 49.B Ph n g ch chân: ầ ạ Đáp án B. phát âm là ɑː Các đáp án còn l i phát âm là ạ ɔː 50.B Ph n g ch chân: ầ ạ www.dethithpt.com – Chuyên đ thi file word có l i gi i ề ờ ả Các đáp án còn l i phát âm là ạ ʌ www.dethithpt.com – Chuyên đ thi file word có l i gi i ề ờ ả