Phong h c, b ng, ban gh cho giao viên, h c sinh: o Kh i phong, trang thi t b văn phong ph c v công tac qu n ly, d y ố

a Di n tích khuôn viên, sân ch i, sân t p th c hi n theo quy đ nh c a Đi u l ệ ơ ậ ự ệ ị u ề ệ tr ng Ti u h c. ườ ể ọ T ng di n tích khuôn viên : 14.341 m ổ ệ 2 267 HS. Di n tích bình quân : ệ 53,71 m 2 1HS b Có c ng, bi n tên tr ng, t ng rao bao quanh c 3 đi m tr ng. ổ ể ườ ườ ả ể ườ c Đ m b o cac yêu c u v xanh, s ch, đ p, thoang mat, yên tĩnh Không ả ả ầ ề a ẹ có hang quan, nha trong khu v c tr ng nha tr ng. Có cây xanh, cây bóng ơ ự ườ ườ mat va có th m c , có b n hoa trang trí đ p m t, cây c nh h p lý. Đ m b o ả ỏ ồ ẹ ắ ả ợ ả ả tr ng xanh - s ch - đ p - an toan. ườ a ẹ d Có sân ch i, sân t p th d c th thao, có đ ng ch y, h nh y b t xa, sân ơ ậ ể u ể ườ a ô ả ậ bóng đa mi ni đ ph c v cho công tac d y va h c, có đ ng n i b phù h p. ể u u a ọ ườ ô ô ợ - Di n tích sân ch i: ệ ơ 5500 m 2 267 HS + Di n tích bình quân: ệ 20,6 m 2 1HS - Di n tích bãi t p: ệ ậ 3500 m 2 267 HS + Di n tích bình quân: ệ 13,1 m 2 1HS - Di n tích tr ng cây xanh: ệ ồ 3600 m 2

2. Phong h c, b ng, ban gh cho giao viên, h c sinh: o

a ế o a Tr ng có 13 l p; m i l p bình quân có 21 h c sinh. Có đ 1 phòng h c1 ườ ớ ỗ ớ ọ u ọ l p h c 2 bu ingay. Di n tích phòng h c đ t tiêu chu n theo quy đ nh hi n ớ ọ ổ ệ ọ a ẩ ị ệ hanh c a B Y t . u ô ế Phòng h c đ c xây d ng đúng quy cach, đ anh sang, đ t ọ ượ ự u a tiêu chu n. ẩ - T ng s phòng danh cho h c 2 bu ingay: ổ ô ọ ổ 13 Kiên c : 7; BKC: 6 phòng ô + Di n tích trong phòng h c : 48 m ệ ọ 2 1phòng21 HS + Di n tích trung bình : ệ 2,3 m 2 1HS b T ng s ban gh h c sinh: 178 b 16 phòng h c 2 ch ng i, đúng quy ổ ô ế ọ ô ọ ỗ ồ cach. - Bình quân 01 phòng có kho ng: 11 b ban gh ả ô ế - Có 13 b ban gh cho giao viên . ô ế - T t c cac l p đ u s d ng b ng ch ng lóa. Ban gh h c sinh đ m b o ấ ả ớ ề ử u ả ô ế ọ ả ả theo tiêu chu n B Y t quy đ nh. ẩ ô ế ị c Kích th c, mau s c, cach treo cac b ng trong l p h c đ m b o quy đ nh ướ ắ ả ớ ọ ả ả ị v v sinh tr ng h c. ề ệ ườ ọ

3. Kh i phong, trang thi t b văn phong ph c v công tac qu n ly, d y ố

ế ị ụ ụ a ạ va h c: o a Kh i phòng hanh chính qu n tr : ô ả ị - 01 Phòng Hi u tr ng: ệ ươ 24 m 2 - 01 Phòng Phó Hi u tr ng: ệ ươ 24 m 2 - 01 Văn phòng chung phòng đ c GV ọ 48 m 2 - 01 Phòng giao viên: 25 m 2 phòng - 01 Phòng h p ọ 48 m 2 phòng - 01 Phòng y t h c đ ế ọ ư ng: ờ 20 m 2 - 02 Phòng th ư ng tr c, b o v g n c ng tr ờ ự ả ệ ơ ầ ổ ư ng: 9 m ờ 2 phòng b Kh i phòng ph c v h c t p: ô u u ọ ậ - 01 Phòng Âm nh c: a 42 m 2 - 01 phòng M thu t: ỹ ậ 42 m 2 - 01 phòng h c Ti ng Anh ọ ế 42 m 2 - 01 phòng tin h c ọ 48 m 2 phòng - 01 Phòng thi t b : ế ị 24 m 2 - 01 Phòng kho: 21 m 2 - 01 Phòng đ c GV chung văn phòng: ọ 48m 2 - 02 Phòng đ c sach h c sinh chung phòng th vi n: 96m ọ ọ ư ệ 2 - 01 Phòng truy n th ng - Đ i: ề ô ô 36 m 2 c Y t tr ng h c: ế ườ ọ + Có 1 phòng, có t thu c v i cac lo i thi t y u va trang thi t b khac. u ô ớ a ế ế ế ị d Có cac lo i may văn phòng: a + Có 01 may chi u Mycomputer, 01 ti vi 21 inch, 02 dan âm thanh, 02 đ u đĩa, ế ầ 03 đan Organ, 03 may tính xach tay, 03 may in ph c v công tac qu n lí va 15 u u ả may ph c v d y - h c. Ch t l ng c u hình may kha cao, dùng t t. u u a ọ ấ ượ ấ ô

4. Khu v sinh, nha đ xe, h th ng n c s ch, h th ng thoat n