b Xây d ng ph ng an đ m b o an ninh tr t t , phòng ch ng tai n n th
ng ự
ươ ả
ả ậ ự
ô a
ươ tích, chay n , phòng tranh cac hi m h a thiên tai l t bão, phòng ch ng d ch
ổ ể
ọ u
ô ị
b nh, ng đ c th c ph m, phòng tranh cac t n n xã h i trong ệ
ô ô ự
ẩ ệ a
ô tr
ng h c. ườ
ọ B o đ m an toan cho h c sinh va cho can b , giao viên, nhân viên trong nha
ả ả
ọ ô
tr ng.
ườ c Không có hi n t
ng ky th , vi ph m v gi i, b o l c h c đ ng. An ninh
ệ ượ ị
a ề ớ
a ự ọ
ườ tr
ng h c t t. ườ
ọ ô
Đ i chi u v i tiêu chu n 1: Đ t. ố
ế ơ
ẩ ạ
II. TIÊU CHU N 2: Can b qu n ly, giao viên, nhân viên va h c sinh: Ẩ
ô a
o 1. Năng l c c a can b qu n ly:
ự ủ ô
a
a Hi u tr ng: Có trình đ Đ i h c. Có 18 năm gi ng d y; 08 năm lam công
ệ ươ
ô a ọ ả
a tac qu n lí.
ả - Phó hi u tr
ng: Có trình đ : Đ i h c. Có 15 năm gi ng d y; 08 năm lam ệ
ươ ô
a ọ ả
a công tac qu n lí
ả b Hi u tr
ng đ c đanh gia hang năm theo chu n Hi u tr
ng tr ng Ti u
ệ ươ
ượ ẩ
ệ ươ
ườ ể
h c: Đ t lo i Xu t s c. Đ t CBQL gi i c p t nh. ọ
a a
ấ ắ a
ỏ ấ ỉ - Phó Hi u tr
ng đ c đanh gia hang năm theo chu n P.HT: Đ t lo i Kha.
ệ ươ
ượ ẩ
a a
c Hi u tr ng, Phó hi u tr
ng đã có b ng trung c p lý lu n chính tr . Đã ệ
ươ ệ
ươ ằ
ấ ậ
ị đ
c b i d ng, h c t p va có ch ng ch v qu n lý giao d c. Có ch ng ch
ượ ồ ưỡ
ọ ậ ứ
ỉ ề ả
u ứ
ỉ tin h c, Ti ng Anh trình đ B.
ọ ế
ô - Đ m b o t t cac tiêu chu n v qu n lý.
ả ả ô
ẩ ề
ả
2. S l ng, trình đ đao t o c a giao viên:
ố ượ ô
ạ ủ
a Đ m b o đ s l ng Giao viênl p: T ng s GV: 2013 l p đ t t l : 1,5
ả ả
u ô ượ ớ
ổ ô
ớ a y ệ
GVl p. ớ
- Có GV d y cac môn Th d c, Âm nh c, M thu t, Ngo i ng , Tin h c a
ể u a
ỹ ậ
a ữ
ọ b Có giao viên T ng ph trach Đ i.
ổ u
ô c Có 100 Giao viên đ t chu n trình đ đao t o, trong đó có 95,2 Giao
a ẩ
ô a
viên đ t trình đ trên chu n a
ô ẩ .
- Công tac đao t o, b i d ng: Nha tr
ng có k ho ch b i d ng đ t t c
a ồ ưỡ
ườ ế
a ồ ưỡ
ể ấ ả giao viên đ t chu n va trên chu n v trình đ đao.
a ẩ
ẩ ề
ô - Giao viên, nhân viên đã đ
c c p ch ng ch : 1823 đ t TL: 78,2 ượ ấ
ứ ỉ
a d Có 1717 GV trong biên ch x p lo i B i d
ng th ng xuyên đ t kha
ế ế a
ồ ưỡ ườ
a tr lên, đ t: t l 100. Trong đó lo i gi i 517 chi m t l 29,4.
ơ a y ệ
a ỏ
ế y ệ
- Không có giao viên nao không hoan thanh k ế
ho ch. a
3. K t qu đanh gia, x p lo i giao viên va vi c đ m b o cac quy n ế
a ế
ạ ệ
a a
ề c a giao viên.
ủ K t qu đanh gia, x p lo i giao viên
ế a
ế ạ
năm h c: 2014-2015 Ch tính s o
ỉ ố
GV trong biên ch không tính s GV h p đ ng ế
ố ợ
ồ Đanh gia x p lo i theo chu n NNGVTH:
ế ạ
ẩ
- X p lo i trung bình: 0318 Giao viên chi m t l 16,6 ế
a ế
y ệ
- X p lo i kha: 1018 Giao viên chi m t l 55,5 ế
a ế
y ệ - X p lo i xu t s c: 518 Giao viên chi m TL 27,7 . Đ m b o t t
ế a
ấ ắ ế
ả ả ô
Đanh gia x p lo i viên ch c cu i năm: ế
ạ ư
ố
- X p lo i trung bình: 0118 Giao viên chi m t l 5,5 ế
a ế
y ệ - X p lo i kha: 518 Giao viên chi m t l 27,7
ế a
ế y ệ
- X p lo i xu t s c: 1218 Giao viên chi m TL 66,6 ế
a ấ ắ
ế
Đanh gia x p lo i thi đua cu i năm: ế
ạ ố
- Chi n sĩ thi đua c s : 0523 chi m t l 21,7 ế
ơ ơ ế
y ệ - Lao đ ng tiên ti n: 1923 chi m t l 82,6
ô ế
ế y ệ
- Không có CB, GV, NV không hoan thanh nhi m v . ệ
u
GV đ t GV d y gi i cac c p: ạ
ạ ỏ
â
- GV gi i c p tr ng: 1418 GV
ỏ ấ ườ
đ t t l : 77,7. a y ệ
- Giao viên đã đ c công nh n la GV gi i c p huy n cac năm tr
c: 1218 đc ượ
ậ ỏ ấ
ệ ướ
đ t t l : 66,6 a y ệ
- Giao viên đ c công nh n GV gi i c p huy n 3 năm g n đây: 418 đc t l :
ượ ậ
ỏ ấ ệ
ầ y ệ
22,2 - Giao viên đ
c công nh n GV gi i c p huy n năm h c 2014-2015: 318 đc ượ
ậ ỏ ấ
ệ ọ
đ t t l : 16,6 . Trong đó: a y ệ
- Có 02 giao viên ch nhi m gi i đ t 02 gi i khuy n khích c p huy n đ t t u
ệ ỏ
a ả
ế ấ
ệ a y
l : 11,1. ệ
- Có 01 TPT Đ i gi i đ t gi i nhì c p huy n: đ t t l : 100 ô
ỏ a
ả ấ
ệ a y ệ
- Không có giao viên y u kém v chuyên môn nghi p v . ế
ề ệ
u - Đ m b o cac quy n c a Giao viên theo quy đ nh c a đi u l tr
ng Ti u ả
ả ề
u ị
u ề ệ ườ
ể h c
va phap
lu t. Th c
hi n ọ
ậ ự
ệ t t.
ô
4. Nha tr ng có nhân viên ph trach va hoan thanh cac nhi m v :
ươ ụ
ệ ụ
Đ c b o đ m cac ch đ chính sach theo quy đ nh c a Nha n
c v ượ
ả ả
ế ô ị
u ướ
ề k toan, th qu , văn th , y t tr
ng h c, viên ch c lam công tac thi t b ế
u ỹ
ư ế ườ
ọ ứ
ế ị d y h c.
a ọ
5. H c sinh: o
- Công tac tuy n ể sinh đ m
ả b o ả theo quy đ nh
ị hi n
ệ hanh t i a Đi u
ề lệ tr
ng ườ
ti u ể h c.
ọ - H c sinh th c hi n đ y đ cac nhi m v va không có h c sinh b k lu t.
ọ ự
ệ ầ
u ệ
u ọ
ị ỉ ậ - Đ m b o cac quy n c a H c sinh theo quy đ nh c a đi u l tr
ng Ti u ả
ả ề
u ọ
ị u
ề ệ ườ ể
h c. ọ
Đ i chi u v i tiêu chu n 2: Đ t. ố
ế ơ
ẩ ạ
III. TIÊU CHU N 3: C s v t ch t va trang thi t b d y h c. Ẩ
ơ ở ậ â
ế ị ạ o
1. Khuôn viên, c ng tr ng, hang rao b o v , sân ch i, sân t p.
ô ươ
a ệ
ơ ậ
a Di n tích khuôn viên, sân ch i, sân t p th c hi n theo quy đ nh c a Đi u l ệ
ơ ậ
ự ệ
ị u
ề ệ tr
ng Ti u h c. ườ
ể ọ
T ng di n tích khuôn viên : 14.341 m ổ
ệ
2
267 HS. Di n tích bình quân :
ệ 53,71 m
2
1HS b Có c ng, bi n tên tr
ng, t ng rao bao quanh c 3 đi m tr
ng. ổ
ể ườ
ườ ả
ể ườ
c Đ m b o cac yêu c u v xanh, s ch, đ p, thoang mat, yên tĩnh Không ả
ả ầ
ề a
ẹ có hang quan, nha trong khu v c tr
ng nha tr ng. Có cây xanh, cây bóng
ơ ự
ườ ườ
mat va có th m c , có b n hoa trang trí đ p m t, cây c nh h p lý. Đ m b o ả
ỏ ồ
ẹ ắ
ả ợ
ả ả
tr ng xanh - s ch - đ p - an toan.
ườ a
ẹ d Có sân ch i, sân t p th d c th thao, có đ
ng ch y, h nh y b t xa, sân ơ
ậ ể u
ể ườ
a ô
ả ậ
bóng đa mi ni đ ph c v cho công tac d y va h c, có đ ng n i b phù h p.
ể u
u a
ọ ườ
ô ô ợ
- Di n tích sân ch i: ệ
ơ 5500 m
2
267 HS + Di n tích bình quân:
ệ 20,6 m
2
1HS - Di n tích bãi t p:
ệ ậ 3500 m
2
267 HS + Di n tích bình quân:
ệ 13,1 m
2
1HS - Di n tích tr ng cây xanh:
ệ ồ
3600 m
2
2. Phong h c, b ng, ban gh cho giao viên, h c sinh: o