can dao phay mat

Dao phay mặt
Double Octomill™ 220.48-09

 Các khuyến nghị chọn hạt dao và
chế độ cắt, xem trang 100-101.
 Để biết toàn bộ chi tiết các hạt dao, xem trang 525.

Các góc dụng cụ:

o = -11
p = - 8
f = - 8

Kích thước theo mm
Bước

Mã sản phẩm

Dc

Dc2


l1

ap

R220.48 -0063-09-05SA
-0080-09-06SA
-0100-09-07SA
-0125-09-08SA
-8160-09-10S
-8200-09-12S
-8250-09-16S
-8315-09-20S

63
80
100
125
160
200

250
315

78
95
115
140
175
215
265
330

40
50
50
63
63
63
63
80


6
6
6
6
6
6
6
6

Thường
5
6
7
8
10
12
16
20


0,6
1,1
1,8
3,0
4,4
6,2
13,5
27,8

4900
4400
3900
3500
3100
2700
2500
2200

ON.U09
ON.U09

ON.U09
ON.U09
ON.U09
ON.U09
ON.U09
ON.U09

Phụ kiện thay thế
Vít khóa

Chìa khóa *

Cho dao
R220.48..

C05013-T20P

T20P-4

* Giá trị mômen xoắn 6,0 Nm. Chìa vặn giới hạn mômen xoắn, xem trang 590.


Kích thước gá lắp
Kích thước theo mm

Cho dao
R220.48-0063
R220.48-0080
R220.48-0100
R220.48-0125
R220.48-8160
R220.48-8200
R220.48-8250
R220.48-8315
Vui lòng kiểm tra tính hiệu lực c a danh sách hàng tồn kho và giá hiện tại.

60

dmm

D5m


Bkw

c

dhc1

22
27
32
40
40
60
60
60

47
62
77
90

90
130
130
225

10,4
12,4
14,4
16,4
16,4
25,7
25,7
25,7

7
7
8
9
9
14

14
14





66,7
101,6
101,6
101,6

Cho
Cho
đầu cặp
dhc2
đầu trục chính
dao






177,8
177,8

22
27
32
40
40








ISO40

ISO50
ISO50
ISO50,ISO60

Dao phay mặt
Double Octomill™ 220.48-09

 Các khuyến nghị chọn hạt dao và
chế độ cắt, xem trang 100-101.
 Để biết toàn bộ chi tiết các hạt dao, xem trang 525.

Các góc dụng cụ:

o = -11
p = - 8
f = - 8

Kích thước theo mm
Bước

Mã sản phẩm

Dc

Dc2

l1

ap

R220.48 -0063-09-06SA
-0080-09-07SA
-0100-09-08SA
-0125-09-10SA
-8160-09-12S

63
80
100
125
160

78
95
115
140
175

40
50
50
63
63

6
6
6
6
6

Loại thường +
6
7
8
10
12

0,6
1,1
1,9
3,3
4,7

4900
4400
3900
3500
3100

ON.U09
ON.U09
ON.U09
ON.U09
ON.U09

Phụ kiện thay thế
Vít khóa

Chìa khóa *

Cho dao
R220.48..

C05013-T20P

T20P-4

* Giá trị mômen xoắn 6,0 Nm. Chìa vặn giới hạn mômen xoắn, xem trang 590.

Kích thước gá lắp
Kích thước theo mm

Cho dao
R220.48-0063
R220.48-0080
R220.48-0100
R220.48-0125
R220.48-8160

dmm

D5m

Bkw

c

dhc1

22
27
32
40
40

47
62
77
90
90

10,4
12,4
14,4
16,4
16,4

7
7
8
9
9





66,7

Cho
Cho
đầu cặp
dhc2
đầu trục chính
dao






22
27
32
40
40





ISO40

Vui lòng kiểm tra tính hiệu lực c a danh sách hàng tồn kho và giá hiện tại.

61