hat dao phay bac va ranh duong kinh 20
Hạt dao
XOMX10
Dung sai (± mm)
d
XOMX
0,03
Kích thước theo mm
s
0,05
Kích cỡ
10T3
l
d
s
11,08
6,86
3,83
Cấp độ ph
XOMX 10T304TR-ME07
10T304TR-M09
0,4
0,4
20
10
[ [ [
[ [
[ [ [
[ [ [
[
[
[
[
[
[
XOMX 10T308TR-ME07
10T308TR-M09
0,8
0,8
20
10
[ [ [
[ [
[ [ [
[ [ [
[
[
[
[
[
[
H25
Góc
trước
H15
r
HX
Mã sản phẩm
S60M
F40M
F25M
F15M
T350M
T25M
Không ph
MS2500
MK3000
MK2000
MK1500
MM4500
MH1000
MP3000
MP2500
Hạt dao
MP1500
Được ph
ME07
M09
[Tiêu chuẩn có trữ kho
Tùy vào sự thay đổi đơn giá và danh sách hàng tồn hiện tại
555
XOMX10
Dung sai (± mm)
d
XOMX
0,03
Kích thước theo mm
s
0,05
Kích cỡ
10T3
l
d
s
11,08
6,86
3,83
Cấp độ ph
XOMX 10T304TR-ME07
10T304TR-M09
0,4
0,4
20
10
[ [ [
[ [
[ [ [
[ [ [
[
[
[
[
[
[
XOMX 10T308TR-ME07
10T308TR-M09
0,8
0,8
20
10
[ [ [
[ [
[ [ [
[ [ [
[
[
[
[
[
[
H25
Góc
trước
H15
r
HX
Mã sản phẩm
S60M
F40M
F25M
F15M
T350M
T25M
Không ph
MS2500
MK3000
MK2000
MK1500
MM4500
MH1000
MP3000
MP2500
Hạt dao
MP1500
Được ph
ME07
M09
[Tiêu chuẩn có trữ kho
Tùy vào sự thay đổi đơn giá và danh sách hàng tồn hiện tại
555