can dao phay bac va ranh duong kinh 12
Dao phay bậc và phay rãnh
Nano Turbo 217.69-06
Các khuyến nghị chọn hạt dao và
chế độ cắt, xem trang 160.
Để biết toàn bộ chi tiết các hạt dao, xem trang 553.
Về phay nghiêng và nội suy xoắn c,
xem trang 592 - 595.
Các góc dụng cụ:
o = -12 – - 5
p = + 3 – + 8
f = -12 – - 5
Kích thước theo mm
Kiểu
gá lắp
Mã sản phẩm
Dc
dmm
l2
lp
l3
lc
ap
R217.69 -1010.0-06-2AN
-1010.0-06-2AD
-1212.0-06-2AN
-1212.0-06-3AN
-1212.0-06-3AD
-1616.0-06-3AN
-1616.0-06-4AN
-1616.0-06-4AD
-2020.0-06-4AN
-2020.0-06-5AN
-2020.0-06-5AD
-2025.0-06-7AN
-2532.0-06-8AN
-3240.0-06-10AN
10
10
12
12
12
16
16
16
20
20
20
25
32
40
10
10
12
12
12
16
16
16
20
20
20
20
25
32
55
55
80
60
80
90
90
90
105
105
105
115
130
140
15
15
35
15
35
42
42
42
55
55
55
65
74
80
16
16
17
17
17
19
19
19
17
17
20
–
–
–
38
38
62
42
62
70
70
70
85
85
85
95
105
115
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
2
2
2
3
3
3
4
4
4
5
5
7
8
10
0,1
0,1
0,1
0,1
0,1
0,1
0,1
0,3
0,2
0,2
0,5
0,2
0,5
0,9
60000
60000
54400
54400
54400
48000
48000
48000
44000
44000
44000
37600
33600
28000
Cán trụ
Cán trụ
Cán trụ
Cán trụ
Cán trụ
Cán trụ
Cán trụ
Cán trụ
Cán trụ
Cán trụ
Cán trụ
Cán trụ
Cán trụ
Cán trụ
XO..0602
XO..0602
XO..0602
XO..0602
XO..0602
XO..0602
XO..0602
XO..0602
XO..0602
XO..0602
XO..0602
XO..0602
XO..0602
XO..0602
R217.69 -0810.0-06-2N
-1010.0-06-2N
-1012.0-06-2N
-1212.0-06-2N
10
10
12
12
8
10
10
12
100
100
120
120
64
62
80
75
–
18
–
18
82
82
102
102
5
5
5
5
2
2
2
2
0,1
0,1
0,1
0,1
60000
60000
54400
54400
Cán trụ
Cán trụ
Cán trụ
Cán trụ
XO..0602
XO..0602
XO..0602
XO..0602
Phụ kiện thay thế
Vít khóa
Chìa vặn *
Cho dao
R217.69-..
C01804-T06P
T06P-3
Vui lòng kiểm tra tính hiệu lực c a danh sách hàng tồn kho và giá hiện tại.
* Giá trị mômen xoắn 0,5 Nm. Chìa vặn giới hạn mômen xoắn, xem trang 590.
117
Dao phay bậc và phay rãnh
Nano Turbo 217.69-06
Cán trụ
Cán trụ/Weldon
Các khuyến nghị chọn hạt dao và
chế độ cắt, xem trang 160.
Để biết toàn bộ chi tiết các hạt dao, xem trang 553.
Phay nghiêng và nội suy xoắn c,
xem trang 592 - 595.
Combimaster
Các góc dụng cụ:
o = -12 – - 5
p = + 3 – + 8
f = -12 – - 5
Kích thước theo mm
Mã sản phẩm
Dc
dmm
D5m
R217.69 -0810.0-06-2AN
-1012.0-06-2AN
-1214.0-06-3AN
-1416.0-06-3AN
-1618.0-06-4AN
-1820.0-06-4AN
10
12
14
16
18
20
8
10
12
14
16
18
–
–
–
–
–
–
100
120
140
160
180
200
64
80
95
115
132
150
–
–
–
–
–
–
82
102
122
140
160
180
–
–
–
–
–
–
5
5
5
5
5
5
2
2
3
3
4
4
0,1
0,1
0,1
0,2
0,3
0,4
60000
54400
51200
48000
45600
44000
Cán trụ
Cán trụ
Cán trụ
Cán trụ
Cán trụ
Cán trụ
XO..0602
XO..0602
XO..0602
XO..0602
XO..0602
XO..0602
R217.69 -1616.3-06-3AN
-1616.3-06-4AN
-2020.3-06-4AN
-2020.3-06-5AN
-2025.3-06-7AN
16
16
20
20
25
16
16
20
20
20
46
46
55
60
65
70
70
80
85
90
22
22
30
35
40
20
20
20
20
–
50
50
60
65
70
–
–
–
–
–
3
5
5
5
5
3
4
4
5
7
0,1
0,1
0,2
0,2
0,2
48000
48000
44000
44000
37600
Trụ/Weldon
Trụ/Weldon
Trụ/Weldon
Trụ/Weldon
Trụ/Weldon
XO..0602
XO..0602
XO..0602
XO..0602
XO..0602
R217.69 -0816.RE-06-4AN
-1020.RE-06-5AN
-1225.RE-06-7AN
-1632.RE-06-8AN
-1640.RE-06-10AN
16
20
25
32
40
13,5
18
21
28
28
23
28
30
35
35
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
M8
M10
M12
M16
M16
5
5
5
5
5
4
5
7
8
10
0,1
0,1
0,1
0,2
0,3
48000
44000
37600
33600
28000
Combimaster*
Combimaster*
Combimaster*
Combimaster*
Combimaster*
XO..0602
XO..0602
XO..0602
XO..0602
XO..0602
l1
l2
lp
l3
lc
M
ap
*Về cán dao và kích thước, xem trang 498 - 510.
Phụ kiện thay thế
Vít khóa
Chìa vặn *
Cho dao
R217.69-..
C01804-T06P
T06P-3
Vui lòng kiểm tra tính hiệu lực c a danh sách hàng tồn kho và giá hiện tại.
* Giá trị mômen xoắn 0,5 Nm. Chìa vặn giới hạn mômen xoắn, xem trang 590.
118
Kiểu
gá lắp
Nano Turbo 217.69-06
Các khuyến nghị chọn hạt dao và
chế độ cắt, xem trang 160.
Để biết toàn bộ chi tiết các hạt dao, xem trang 553.
Về phay nghiêng và nội suy xoắn c,
xem trang 592 - 595.
Các góc dụng cụ:
o = -12 – - 5
p = + 3 – + 8
f = -12 – - 5
Kích thước theo mm
Kiểu
gá lắp
Mã sản phẩm
Dc
dmm
l2
lp
l3
lc
ap
R217.69 -1010.0-06-2AN
-1010.0-06-2AD
-1212.0-06-2AN
-1212.0-06-3AN
-1212.0-06-3AD
-1616.0-06-3AN
-1616.0-06-4AN
-1616.0-06-4AD
-2020.0-06-4AN
-2020.0-06-5AN
-2020.0-06-5AD
-2025.0-06-7AN
-2532.0-06-8AN
-3240.0-06-10AN
10
10
12
12
12
16
16
16
20
20
20
25
32
40
10
10
12
12
12
16
16
16
20
20
20
20
25
32
55
55
80
60
80
90
90
90
105
105
105
115
130
140
15
15
35
15
35
42
42
42
55
55
55
65
74
80
16
16
17
17
17
19
19
19
17
17
20
–
–
–
38
38
62
42
62
70
70
70
85
85
85
95
105
115
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
2
2
2
3
3
3
4
4
4
5
5
7
8
10
0,1
0,1
0,1
0,1
0,1
0,1
0,1
0,3
0,2
0,2
0,5
0,2
0,5
0,9
60000
60000
54400
54400
54400
48000
48000
48000
44000
44000
44000
37600
33600
28000
Cán trụ
Cán trụ
Cán trụ
Cán trụ
Cán trụ
Cán trụ
Cán trụ
Cán trụ
Cán trụ
Cán trụ
Cán trụ
Cán trụ
Cán trụ
Cán trụ
XO..0602
XO..0602
XO..0602
XO..0602
XO..0602
XO..0602
XO..0602
XO..0602
XO..0602
XO..0602
XO..0602
XO..0602
XO..0602
XO..0602
R217.69 -0810.0-06-2N
-1010.0-06-2N
-1012.0-06-2N
-1212.0-06-2N
10
10
12
12
8
10
10
12
100
100
120
120
64
62
80
75
–
18
–
18
82
82
102
102
5
5
5
5
2
2
2
2
0,1
0,1
0,1
0,1
60000
60000
54400
54400
Cán trụ
Cán trụ
Cán trụ
Cán trụ
XO..0602
XO..0602
XO..0602
XO..0602
Phụ kiện thay thế
Vít khóa
Chìa vặn *
Cho dao
R217.69-..
C01804-T06P
T06P-3
Vui lòng kiểm tra tính hiệu lực c a danh sách hàng tồn kho và giá hiện tại.
* Giá trị mômen xoắn 0,5 Nm. Chìa vặn giới hạn mômen xoắn, xem trang 590.
117
Dao phay bậc và phay rãnh
Nano Turbo 217.69-06
Cán trụ
Cán trụ/Weldon
Các khuyến nghị chọn hạt dao và
chế độ cắt, xem trang 160.
Để biết toàn bộ chi tiết các hạt dao, xem trang 553.
Phay nghiêng và nội suy xoắn c,
xem trang 592 - 595.
Combimaster
Các góc dụng cụ:
o = -12 – - 5
p = + 3 – + 8
f = -12 – - 5
Kích thước theo mm
Mã sản phẩm
Dc
dmm
D5m
R217.69 -0810.0-06-2AN
-1012.0-06-2AN
-1214.0-06-3AN
-1416.0-06-3AN
-1618.0-06-4AN
-1820.0-06-4AN
10
12
14
16
18
20
8
10
12
14
16
18
–
–
–
–
–
–
100
120
140
160
180
200
64
80
95
115
132
150
–
–
–
–
–
–
82
102
122
140
160
180
–
–
–
–
–
–
5
5
5
5
5
5
2
2
3
3
4
4
0,1
0,1
0,1
0,2
0,3
0,4
60000
54400
51200
48000
45600
44000
Cán trụ
Cán trụ
Cán trụ
Cán trụ
Cán trụ
Cán trụ
XO..0602
XO..0602
XO..0602
XO..0602
XO..0602
XO..0602
R217.69 -1616.3-06-3AN
-1616.3-06-4AN
-2020.3-06-4AN
-2020.3-06-5AN
-2025.3-06-7AN
16
16
20
20
25
16
16
20
20
20
46
46
55
60
65
70
70
80
85
90
22
22
30
35
40
20
20
20
20
–
50
50
60
65
70
–
–
–
–
–
3
5
5
5
5
3
4
4
5
7
0,1
0,1
0,2
0,2
0,2
48000
48000
44000
44000
37600
Trụ/Weldon
Trụ/Weldon
Trụ/Weldon
Trụ/Weldon
Trụ/Weldon
XO..0602
XO..0602
XO..0602
XO..0602
XO..0602
R217.69 -0816.RE-06-4AN
-1020.RE-06-5AN
-1225.RE-06-7AN
-1632.RE-06-8AN
-1640.RE-06-10AN
16
20
25
32
40
13,5
18
21
28
28
23
28
30
35
35
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
M8
M10
M12
M16
M16
5
5
5
5
5
4
5
7
8
10
0,1
0,1
0,1
0,2
0,3
48000
44000
37600
33600
28000
Combimaster*
Combimaster*
Combimaster*
Combimaster*
Combimaster*
XO..0602
XO..0602
XO..0602
XO..0602
XO..0602
l1
l2
lp
l3
lc
M
ap
*Về cán dao và kích thước, xem trang 498 - 510.
Phụ kiện thay thế
Vít khóa
Chìa vặn *
Cho dao
R217.69-..
C01804-T06P
T06P-3
Vui lòng kiểm tra tính hiệu lực c a danh sách hàng tồn kho và giá hiện tại.
* Giá trị mômen xoắn 0,5 Nm. Chìa vặn giới hạn mômen xoắn, xem trang 590.
118
Kiểu
gá lắp