hat dao phay bac va ranh duong kinh 12
Hạt dao
XO..06
Kích thước theo mm
Dung sai (± mm)
d
s
XOEX
0,025 0,025
XOMX
0,03 0,05
Kích cỡ
XOEX 0602
XOMX 0602
l
d
s
6,94
6,91-6,94
4,09
4,09
2,45
2,45
Cấp độ ph
H25
H15
HX
S60M
F40M
F25M
F15M
T350M
24
24
24
24
T25M
0,2
0,4
0,8
1,6
Không ph
MS2500
XOMX 060202R-M05
060204R-M05
060208R-M05
060216R-M05
MK3000
30
30
30
30
30
MK2000
0,2
0,4
0,8
1,2
1,6
MK1500
XOEX 060202FR-E03
060204FR-E03
060208FR-E03
060212FR-E03
060216FR-E03
MM4500
Góc
trước
MH1000
r
MP3000
Mã sản phẩm
MP2500
Hạt dao
MP1500
Được ph
E03
[
[
[
[
[
[
[
M05
[
[
[
[
[
[
[
[
[
[
[
[Tiêu chuẩn có trữ kho
Tùy vào sự thay đổi đơn giá và danh sách hàng tồn hiện tại
Khi sử dụng hạt dao có bán kính góc > 0,8 mm, cán dao phải được chỉnh sửa.
553
XO..06
Kích thước theo mm
Dung sai (± mm)
d
s
XOEX
0,025 0,025
XOMX
0,03 0,05
Kích cỡ
XOEX 0602
XOMX 0602
l
d
s
6,94
6,91-6,94
4,09
4,09
2,45
2,45
Cấp độ ph
H25
H15
HX
S60M
F40M
F25M
F15M
T350M
24
24
24
24
T25M
0,2
0,4
0,8
1,6
Không ph
MS2500
XOMX 060202R-M05
060204R-M05
060208R-M05
060216R-M05
MK3000
30
30
30
30
30
MK2000
0,2
0,4
0,8
1,2
1,6
MK1500
XOEX 060202FR-E03
060204FR-E03
060208FR-E03
060212FR-E03
060216FR-E03
MM4500
Góc
trước
MH1000
r
MP3000
Mã sản phẩm
MP2500
Hạt dao
MP1500
Được ph
E03
[
[
[
[
[
[
[
M05
[
[
[
[
[
[
[
[
[
[
[
[Tiêu chuẩn có trữ kho
Tùy vào sự thay đổi đơn giá và danh sách hàng tồn hiện tại
Khi sử dụng hạt dao có bán kính góc > 0,8 mm, cán dao phải được chỉnh sửa.
553