che do cat hat dao phay bac va ranh duong kinh 12
Dao phay bậc và phay rãnh
Hạt dao đa n ng: XOMX 060204R-M05 F40M
Chọn hạt dao – 217/220.69-06
Dao phay bậc và phay rãnh
SMG
fz mm/r ng
ae/Dc = 100%
phay rãnh
ap max
mm
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
0,04–0,10
0,04–0,09
0,04–0,09
0,04–0,09
0,03–0,08
0,03–0,07
–
0,04–0,09
0,03–0,08
0,03–0,07
0,03–0,07
0,04–0,10
0,04–0,09
0,04–0,09
0,03–0,07
0,05–0,13
0,05–0,11
0,05–0,11
0,02–0,05
0,02–0,05
0,02–0,05
0,03–0,07
4
4
3,5
3
2,5
2
–
3
3
2,5
2
4
4
3,5
3
4
4
4
2
2
2
3
Lựa chọn đầu tiên
XOMX060204R-M05 F40M
XOMX060204R-M05 F40M
XOMX060204R-M05 F40M
XOMX060204R-M05 F40M
XOMX060204R-M05 F40M
XOMX060204R-M05 MP3000
–
XOMX060204R-M05 F40M
XOMX060204R-M05 F40M
XOMX060204R-M05 F40M
XOMX060204R-M05 MM4500
XOMX060204R-M05 MP3000
XOMX060204R-M05 MP3000
XOMX060204R-M05 MP3000
XOMX060204R-M05 MP3000
XOEX060204R-E03 H15
XOEX060204R-E03 F40M
XOEX060204R-E03 H15
XOMX060204R-M05 F40M F40M
XOMX060204R-M05 F40M F40M
XOMX060204R-M05 F40M F40M
XOMX060204R-M05 F40M F40M
Chế độ cắt – Chiều rộng vùng tiếp xúc hoàn toàn (ae /Dc = 100%)
Cấp độ ph
F40M
MP3000
F15M
H15
MM4500
fz (mm/r ng)
0,02
0,07
0,12
0,02
0,07
0,12
0,02
0,07
0,12
0,02
SMG
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
600
505
420
355
295
260
–
380
300
245
180
310
275
230
190
–
–
–
80
65
55
130
480
405
335
285
240
210
–
305
240
195
145
250
220
185
155
–
–
–
65
50
44
105
420
355
290
250
210
–
–
265
210
–
–
220
190
160
–
–
–
–
–
–
–
–
480
405
335
285
240
210
–
325
255
210
155
250
220
185
150
1235
1000
760
70
55
48
115
385
325
270
230
190
165
–
260
205
170
125
200
175
150
120
990
800
610
55
44
38
90
335
285
235
200
165
–
–
230
180
–
–
175
155
130
–
865
700
530
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
285 230 200
–
250 200
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
300 240
–
–
265 210
–
–
220 175
–
–
185 145
–
–
1485 1190 1040 1175
1200 960 840 950
915 730 640 725
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
Chế độ cắt – Phay cạnh
0,12
0,02
0,07
0,12
Nguyên công
ae /Dc
Tiếp xúc hoàn toàn
Phay cạnh
100%
25%
10%
5%
0,02
0,03
0,04
0,06
0,07
0,09
0,14
0,20
0,12
0,16
0,25
0,34
1,00
1,30
1,50
1,60
0,01
0,04
0,08
–
Độ dày phoi trung bình hm
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
940
760
580
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
820
665
505
–
–
–
–
385
330
270
230
195
170
–
280
220
180
135
–
–
–
–
–
–
–
48
39
34
80
310
265
215
185
155
135
–
225
180
145
110
–
–
–
–
–
–
–
39
31
27
65
270
230
190
160
135
–
–
195
155
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
Kích thước theo mm
Bước tiến khuyên dùng
fz mm/r ng
Hệ s
t c độ
Loại
hạt dao
060202
060204
060208
060216
Chọn bước tiến thích hợp. Nhân giá trị t c độ từ chế độ cắt cơ bản với hệ s t c độ.
160
0,07
vc (m/phút)
Chiều sâu cắt Chiều rộng
t i đa
bề mặt wiper
ap
B
5
5
5
5
1,1
0,9
0,5
0,7
Hạt dao đa n ng: XOMX 060204R-M05 F40M
Chọn hạt dao – 217/220.69-06
Dao phay bậc và phay rãnh
SMG
fz mm/r ng
ae/Dc = 100%
phay rãnh
ap max
mm
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
0,04–0,10
0,04–0,09
0,04–0,09
0,04–0,09
0,03–0,08
0,03–0,07
–
0,04–0,09
0,03–0,08
0,03–0,07
0,03–0,07
0,04–0,10
0,04–0,09
0,04–0,09
0,03–0,07
0,05–0,13
0,05–0,11
0,05–0,11
0,02–0,05
0,02–0,05
0,02–0,05
0,03–0,07
4
4
3,5
3
2,5
2
–
3
3
2,5
2
4
4
3,5
3
4
4
4
2
2
2
3
Lựa chọn đầu tiên
XOMX060204R-M05 F40M
XOMX060204R-M05 F40M
XOMX060204R-M05 F40M
XOMX060204R-M05 F40M
XOMX060204R-M05 F40M
XOMX060204R-M05 MP3000
–
XOMX060204R-M05 F40M
XOMX060204R-M05 F40M
XOMX060204R-M05 F40M
XOMX060204R-M05 MM4500
XOMX060204R-M05 MP3000
XOMX060204R-M05 MP3000
XOMX060204R-M05 MP3000
XOMX060204R-M05 MP3000
XOEX060204R-E03 H15
XOEX060204R-E03 F40M
XOEX060204R-E03 H15
XOMX060204R-M05 F40M F40M
XOMX060204R-M05 F40M F40M
XOMX060204R-M05 F40M F40M
XOMX060204R-M05 F40M F40M
Chế độ cắt – Chiều rộng vùng tiếp xúc hoàn toàn (ae /Dc = 100%)
Cấp độ ph
F40M
MP3000
F15M
H15
MM4500
fz (mm/r ng)
0,02
0,07
0,12
0,02
0,07
0,12
0,02
0,07
0,12
0,02
SMG
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
600
505
420
355
295
260
–
380
300
245
180
310
275
230
190
–
–
–
80
65
55
130
480
405
335
285
240
210
–
305
240
195
145
250
220
185
155
–
–
–
65
50
44
105
420
355
290
250
210
–
–
265
210
–
–
220
190
160
–
–
–
–
–
–
–
–
480
405
335
285
240
210
–
325
255
210
155
250
220
185
150
1235
1000
760
70
55
48
115
385
325
270
230
190
165
–
260
205
170
125
200
175
150
120
990
800
610
55
44
38
90
335
285
235
200
165
–
–
230
180
–
–
175
155
130
–
865
700
530
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
285 230 200
–
250 200
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
300 240
–
–
265 210
–
–
220 175
–
–
185 145
–
–
1485 1190 1040 1175
1200 960 840 950
915 730 640 725
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
Chế độ cắt – Phay cạnh
0,12
0,02
0,07
0,12
Nguyên công
ae /Dc
Tiếp xúc hoàn toàn
Phay cạnh
100%
25%
10%
5%
0,02
0,03
0,04
0,06
0,07
0,09
0,14
0,20
0,12
0,16
0,25
0,34
1,00
1,30
1,50
1,60
0,01
0,04
0,08
–
Độ dày phoi trung bình hm
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
940
760
580
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
820
665
505
–
–
–
–
385
330
270
230
195
170
–
280
220
180
135
–
–
–
–
–
–
–
48
39
34
80
310
265
215
185
155
135
–
225
180
145
110
–
–
–
–
–
–
–
39
31
27
65
270
230
190
160
135
–
–
195
155
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
Kích thước theo mm
Bước tiến khuyên dùng
fz mm/r ng
Hệ s
t c độ
Loại
hạt dao
060202
060204
060208
060216
Chọn bước tiến thích hợp. Nhân giá trị t c độ từ chế độ cắt cơ bản với hệ s t c độ.
160
0,07
vc (m/phút)
Chiều sâu cắt Chiều rộng
t i đa
bề mặt wiper
ap
B
5
5
5
5
1,1
0,9
0,5
0,7