can dao phay bac va ranh duong kinh 20
Dao phay bậc và phay rãnh
Turbo 10 217.69-10
Cán trụ
Các khuyến nghị chọn hạt dao và
chế độ cắt, xem trang 163-164.
Để biết toàn bộ chi tiết các hạt dao, xem trang 555.
Phay nghiêng và nội suy xoắn c,
xem trang 592 - 595.
Các góc dụng cụ:
o = -6,5 – - 13,5
p = + 1,4 – + 8
f = -6,5 – - 13,5
Kích thước theo mm
Kiểu
gá lắp
Mã sản phẩm
Dc
dmm
l2
lp
l3
lc
ap
R217.69 -1616.0-10-2A
-2020.0-10-2A
-2020.0-10-3A
-2525.0-10-3A
-2525.0-10-4A
-3232.0-10-3A
-3232.0-10-5A
16
20
20
25
25
32
32
16
20
20
25
25
32
32
135
150
150
170
170
195
195
87
100
100
114
114
135
135
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
9
9
9
9
9
9
9
2
2
3
3
4
3
5
0,2
0,4
0,4
0,6
0,7
1,1
1,1
29400
26300
26300
23500
23500
20800
20800
Cán trụ
Cán trụ
Cán trụ
Cán trụ
Cán trụ
Cán trụ
Cán trụ
XOMX10T3..
XOMX10T3..
XOMX10T3..
XOMX10T3..
XOMX10T3..
XOMX10T3..
XOMX10T3..
R217.69 -1416.0-10-2A
-1618.0-10-2A
-1820.0-10-2A
-2225.0-10-3A
16
18
20
25
14
16
18
22
160
160
200
200
112
112
150
150
25,8
25,8
29,3
28,4
134
134
170
170
9
9
9
9
2
2
2
3
0,2
0,3
0,4
0,6
29400
27800
26300
23500
Cán trụ
Cán trụ
Cán trụ
Cán trụ
XOMX10T3..
XOMX10T3..
XOMX10T3..
XOMX10T3..
Phụ kiện thay thế
Vít khóa
Chìa vặn *
Cho dao
R217.69-..
C02506-T07P
T07P-3
Vui lòng kiểm tra tính hiệu lực c a danh sách hàng tồn kho và giá hiện tại.
* Giá trị mômen xoắn 1,2 Nm. Chìa vặn giới hạn mômen xoắn, xem trang 590.
124
Turbo 10 217.69-10
Cán trụ
Các khuyến nghị chọn hạt dao và
chế độ cắt, xem trang 163-164.
Để biết toàn bộ chi tiết các hạt dao, xem trang 555.
Phay nghiêng và nội suy xoắn c,
xem trang 592 - 595.
Các góc dụng cụ:
o = -6,5 – - 13,5
p = + 1,4 – + 8
f = -6,5 – - 13,5
Kích thước theo mm
Kiểu
gá lắp
Mã sản phẩm
Dc
dmm
l2
lp
l3
lc
ap
R217.69 -1616.0-10-2A
-2020.0-10-2A
-2020.0-10-3A
-2525.0-10-3A
-2525.0-10-4A
-3232.0-10-3A
-3232.0-10-5A
16
20
20
25
25
32
32
16
20
20
25
25
32
32
135
150
150
170
170
195
195
87
100
100
114
114
135
135
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
–
9
9
9
9
9
9
9
2
2
3
3
4
3
5
0,2
0,4
0,4
0,6
0,7
1,1
1,1
29400
26300
26300
23500
23500
20800
20800
Cán trụ
Cán trụ
Cán trụ
Cán trụ
Cán trụ
Cán trụ
Cán trụ
XOMX10T3..
XOMX10T3..
XOMX10T3..
XOMX10T3..
XOMX10T3..
XOMX10T3..
XOMX10T3..
R217.69 -1416.0-10-2A
-1618.0-10-2A
-1820.0-10-2A
-2225.0-10-3A
16
18
20
25
14
16
18
22
160
160
200
200
112
112
150
150
25,8
25,8
29,3
28,4
134
134
170
170
9
9
9
9
2
2
2
3
0,2
0,3
0,4
0,6
29400
27800
26300
23500
Cán trụ
Cán trụ
Cán trụ
Cán trụ
XOMX10T3..
XOMX10T3..
XOMX10T3..
XOMX10T3..
Phụ kiện thay thế
Vít khóa
Chìa vặn *
Cho dao
R217.69-..
C02506-T07P
T07P-3
Vui lòng kiểm tra tính hiệu lực c a danh sách hàng tồn kho và giá hiện tại.
* Giá trị mômen xoắn 1,2 Nm. Chìa vặn giới hạn mômen xoắn, xem trang 590.
124