Tài li
ệ
u h
ọ
c t
ậ
p group https:www.facebook.comgroupstienganh.cohuong.thayphuc.hocmai
Tham gia Khóa PEN C ,PEN I ,PEN M
t ại
Hocmai.vn để đạt kết quả cao nhất trong kì thi THPT Quốc Gia 2016
- punch v p
ʌntʃ đấm bóng
- quarter n ˈkwɔːrtər
14 - tie n
ta ɪ
hòa - referee ref
ə‘ri: n tr
ọng tài - decide v - decision n
d ɪˈsaɪd
quy ết định
- ‘scuba-diving n
l ặn có bình khí
- windsurfing n ˈwɪnds ːrfɪŋ
môn th ể thao lướt ván buồm
- rowing n ˈroʊɪŋ
chèo thuy ền
- synchronized swimming bơi nghệ thuật
III. PHRASES AND STRUCTURES.
1. Number + adj measure: mô t
ả
chi
ề
u cao, dài, r
ộ
ng. 1,8 metres deep; 30 metres long; 20 metres wide; 3 metres high.
2. Per= aan: m
ộ
t Seven players per team= Seven players a team
3. In + color: mô t
ả
màu s
ắ
c:
The man in black: người đàn ông trong bộ áo đen
The girl in yellow: cô gái m
ặ
c áo vàng Beautiful in white:
xinh đẹ
p trong b
ộ
váy tr
ắ
ng. 4.
Like Unlike Sth: gi
ống như, không giống như
S+ be look+ alike:
They look alike: Trông h
ọ
gi
ố
ng nhau. T
ừ đó ta phân biệ
t cách dùng c
ủ
a Like Unlike và alike.
5. Except+ Sb Sth: tr
ừ ai cái gì đó ra.
6. Commit the fouls commit the crime: m
ắ
c l
ỗ
i, m
ắ
c t
ộ
i. 7.
Such as A, B, C…: như là…
8. 3- minute overtime: 3 phút thêm gi
ờ
.
Tài li
ệ
u h
ọ
c t
ậ
p group https:www.facebook.comgroupstienganh.cohuong.thayphuc.hocmai
Tham gia Khóa PEN C ,PEN I ,PEN M
t ại
Hocmai.vn để đạt kết quả cao nhất trong kì thi THPT Quốc Gia 2016
Chú ý: 3-
minute trong trườ
ng h
ợ
p này gi
ữ
vai trò là ADJ nên N minute
không có “s”
Other examples: 8- year- old bride 30- page report
3-day trip Chúng ta nh
ậ
n ra
trườ
ng h
ợ
p này qua các d
ấu “
-
“
9. Make decision= decision is made chuy
ể
n Active- Passive Voice.
----------------------------------------------------------------------------------------------------
UNIT 13: THE 22
nd
SEA GAMES
VOCABULARY - take place = happen occur
di ễn ra
- Sea Games = Southeast Asian Games - hold
– held – held - be held t
ổ chức - host n, v
ho ʊst
ch ủ nhà
- spirit n ˈspɪrɪt
tinh th ần
- enthusiast inj‘θju:æst n
người nhiệt tình - enthusiasm n
ɪnˈθuːziæzəm s
ự nhiệt tình - enthusiastic
ɪnˌθuːziˈæstɪk nhi
ệt tình - cooperation n
ko ʊˌ ːpəˈreɪʃn
s ự hợp tác
- co-operate v ko
ʊˈ ːpəreɪt h
ợp tác
Tài li
ệ
u h
ọ
c t
ậ
p group https:www.facebook.comgroupstienganh.cohuong.thayphuc.hocmai
Tham gia Khóa PEN C ,PEN I ,PEN M
t ại
Hocmai.vn để đạt kết quả cao nhất trong kì thi THPT Quốc Gia 2016
- athlete n
ˈæθliːt v
ận động viên - participating country
qu ốc gia tham dự
- compete v - competitor n c
ạnh tranh- đối thủ
- compose of = consist of bao g
ồm - close to
g ần
- rank v ræŋk
x ếp hạng
- participant n p
ːrˈtɪsɪpənt người tham gia
- present v ˈpreznt
trao t ặng
- outstanding a = excellent a a
ʊtˈstændɪŋ tuy
ệt vời - event n
ˈtaɪtl ɪˈvent s
ự kiện - title n
danh hi ệu
- energy ……… - energetic …….
ˈenərdʒi năng lượng, nhiều năng lượng
- prepare for chu
ẩn bị cho
- carry out th
ực hiện - countryman
– countrymen n người cùng trong một nước
- propose v pr
əˈpoʊz đề xuât
- proposal n = suggestion n pr
əˈpoʊzl b
ản đề xuất, sự đề nghị - athletics n
æθˈletɪks điền kinh, thể thao
Tài li
ệ
u h
ọ
c t
ậ
p group https:www.facebook.comgroupstienganh.cohuong.thayphuc.hocmai
Tham gia Khóa PEN C ,PEN I ,PEN M
t ại
Hocmai.vn để đạt kết quả cao nhất trong kì thi THPT Quốc Gia 2016
- cycling n ˈsaɪklɪŋ
đạp xe
- break a record phá k
ỷ lục
- score a goal
ˌs ːlɪˈdærəti ghi bàn th
ắng - solidarity n
ˌs ːlɪˈdærəti đoàn kết
II. Phrases and Structures.