Tài li
ệ
u h
ọ
c t
ậ
p group https:www.facebook.comgroupstienganh.cohuong.thayphuc.hocmai
Tham gia Khóa PEN C ,PEN I ,PEN M
t ại
Hocmai.vn để đạt kết quả cao nhất trong kì thi THPT Quốc Gia 2016
Overhunting : săn bắn triệt để
Survive :
sərˈvaɪv tồn tại
Act : ækt
hành động Overexploitation :
sự khai thác quá mức Hunt :
hʌnt săn bắn
Measure :
ˈmeʒər biện pháp
Benefit :
ˈbenɪfɪt lợi ích
Crisis :
ˈkraɪsɪs khủng hoảng
Evidence :
ˈevɪdəns chứng cứ
Essential :
ɪˈsenʃl thiết yếu
Pet : pet
thú cưng
Bared teeth n: răng hở
deforestation n [di,f ɔristei∫n]:
s ự phá rừng
Derive from v [diraiv]: b
ắt nguồn từ enact v:
ɪˈnækt ban hành đạo luật
Gorilla n: [g ərilə]
con kh ỉ đột
Leopard n: ˈlepərd
con báo parrot n:
con v ẹt
rhinoceros n [rain ɔsərəs]:
con tê giác
II. READING.
1. In danger of extinction= be endangered
2. Be threatened with extinction: b
ị đe dọ
a v
ớ
i s
ự
tuy
ệ
t ch
ủ
ng 3.
Become extinct 4.
Lead to a loss of biodiversity: m
ấ
t cân b
ằ
ng sinh h
ọ
c 5.
Drive many species to the verge of extinction: đẩ
y nhi
ều loài đi đế
n b
ờ
v
ự
c tuy
ệ
t ch
ủ
ng. 6.
Make effort= efforts are made 7.
Raise people’s awareness of: nâng cao nhậ
n th
ứ
c c
ủa con ngườ
i 8.
Protect sth from…:bả
o v
ệ
cái gì kh
ỏ
i cái gì Protect wildlife from commercial trade and overhunting:
9. A wide range of..: s
ố lượ
ng l
ớ
n c
ủ
a
Tài li
ệ
u h
ọ
c t
ậ
p group https:www.facebook.comgroupstienganh.cohuong.thayphuc.hocmai
Tham gia Khóa PEN C ,PEN I ,PEN M
t ại
Hocmai.vn để đạt kết quả cao nhất trong kì thi THPT Quốc Gia 2016
UNIT 11: BOOKS
VOCABULARY -
‘swallow v [swɔlou] nu
ốt, đọc ngấu nghiến -
chew t∫u: v nhai, đọc nghiền ngẫm
- taste teist v n
ếm, đọc thử -
digest dai‘dƷest v tiêu hóa, đọc và suy ngẫm
- dip into
đọc lướt, đọc qua loa
- in a word = in brief = in sum tóm t
ắt
- beon holiday
đi nghỉ
- belong to thu
ộc về - advice n
– advise v ədˈvaɪs
khuyên - hard-to-put-down
khó để đặt xuống - hard-to-pick-up-again
khó để cầm lên lần nữa -
pleasure ‘pleƷə n s
ự thoải mái - please pli:z v - pleased adj
làm hài lòng- hài lòng - science fiction
khoa h ọc giả tưởng
- romance r əυ‘mæns n - romantic adj
lãng m ạn
- incredible adj ɪnˈkredəbl
không th ể tin được
Tài li
ệ
u h
ọ
c t
ậ
p group https:www.facebook.comgroupstienganh.cohuong.thayphuc.hocmai
Tham gia Khóa PEN C ,PEN I ,PEN M
t ại
Hocmai.vn để đạt kết quả cao nhất trong kì thi THPT Quốc Gia 2016
- wilderness ‘wildənəs n
vùng hoang dã - personality n
ˌp ːrsəˈnæləti tính cách
II. Structures and Phrases.
1. On the subject of reading: nói v
ề đề
tài đọ
c sách 2.
Pick up: c
ầ
m lên Pick up the book Pick it up
3. Here and
there: đây và kia
4. In a word= in brief= in sum: nói ng
ắ
n g
ọ
n 5.
That doesn’t mean Ving: điều đó không có nghĩa rằ
ng 6.
More and more: ngày càng nhi
ề
u 7.
Fewer and fewer less and less: ngày càng ít 8.
In fact= actually: th
ự
c t
ế
thì 9.
Than ever before: hơn bấ
t c
ứ
khi nào
trước đây.
10. A wonderful source of: ngu
ồ
n tuy
ệ
t v
ờ
i c
ủ
a..
UNIT 12: WATER SPORTS
Lesson 1: Vocabulary and Reading I. VOCABULARY
Tài li
ệ
u h
ọ
c t
ậ
p group https:www.facebook.comgroupstienganh.cohuong.thayphuc.hocmai
Tham gia Khóa PEN C ,PEN I ,PEN M
t ại
Hocmai.vn để đạt kết quả cao nhất trong kì thi THPT Quốc Gia 2016
- water polo: môn bóng nước
- vertical post phương thẳng đứng
- crossbar n ˈknet rɔːsb ːr
thanh ngang - net n
lưới - goalie = goal keeper
ˈɡoʊlkiːpər th
ủ môn - advance v
ədˈvæns đưa tới trước, đi trước
- sprint v spr
ɪnt ch
ạy, bơi nước rút - defend v - defense n
d ɪˈfend
phòng th ủ, bảo vệ
- defensive adj, n d
ɪˈfensɪv để phòng thủ, bảo vệ; hậu vệ
- interfere v = intervene v ˌɪntərˈfɪr
can thi ệp
- be allowed + to-inf
- opponent ə’pəunənt n
đối thủ - movement n
ˈmuːvmənt s
ự di chuyển - major adj minor adj
ˈmeɪdʒər l
ớn, nhỏ - foul faul n
fa ʊl
l ỗi
- penalize ‘pi:nəlaiz v
ph ạt
- penalty ‘penəlti n
hình ph ạt
- eject Ι‘dƷekt
đẩy ra, tống ra
Tài li
ệ
u h
ọ
c t
ậ
p group https:www.facebook.comgroupstienganh.cohuong.thayphuc.hocmai
Tham gia Khóa PEN C ,PEN I ,PEN M
t ại
Hocmai.vn để đạt kết quả cao nhất trong kì thi THPT Quốc Gia 2016
- punch v p
ʌntʃ đấm bóng
- quarter n ˈkwɔːrtər
14 - tie n
ta ɪ
hòa - referee ref
ə‘ri: n tr
ọng tài - decide v - decision n
d ɪˈsaɪd
quy ết định
- ‘scuba-diving n
l ặn có bình khí
- windsurfing n ˈwɪnds ːrfɪŋ
môn th ể thao lướt ván buồm
- rowing n ˈroʊɪŋ
chèo thuy ền
- synchronized swimming bơi nghệ thuật
III. PHRASES AND STRUCTURES.