Tài li
ệ
u h
ọ
c t
ậ
p group https:www.facebook.comgroupstienganh.cohuong.thayphuc.hocmai
Tham gia Khóa PEN C ,PEN I ,PEN M
t ại
Hocmai.vn để đạt kết quả cao nhất trong kì thi THPT Quốc Gia 2016
II. Phrases and Structures:
1. Remain a mystery: v
ẫn còn là điề
u bí
ẩ
n Remain+ Adj. eg: remain healthy, remain beautiful: v
ẫ
n kh
ỏ
e m
ạ
nh và xinh
đẹ
p 2.
Make an aerial survey: th
ự
c hi
ệ
n m
ộ
t cu
ộ
c kh
ả
o sát trên không 3.
Name Sb sth after Sb: Đặ
t tên cho ai cái gì theo tên c
ủa ai đó
He named his daughter after his beloved aunt. 4.
The border of A and B: biên gi
ớ
i c
ủ
a gi
ữ
a A và B 5.
Eastward: v
ề hướng đông
6.
A network of…short dunes: mạ
n
g lướ
i c
ủa…
7. Deep red-
brown: màu nâu đỏ
s
ậ
m
----------------------------------------------------------------------------------------------------
UNIT 10: ENDANGERED SPECIES
I. VOCABULARY -
‘insect n ˈɪnsekt
côn trùng
- become extinct tr
ở nên tuyệt chủng - extinct a - extinction n
ɪkˈstɪŋkt tuy
ệt chủng – sự tuyệt chủng
- endangered species nh
ững loài đang trong mối nguy hi
ểm
- be in danger trong vòng nguy hi
ểm
- endangered a
ɪnˈdeɪndʒərd b
ị nguy hiểm, bị lâm nguy
- globe n - global adj ɡloʊb
toàn c
ầu
- ‘habitat n
ˈhæbɪtæt môi
trường sống, nơi sống - destroy v
d ɪˈstrɔɪ
tàn phá, phá ho ại
Tài li
ệ
u h
ọ
c t
ậ
p group https:www.facebook.comgroupstienganh.cohuong.thayphuc.hocmai
Tham gia Khóa PEN C ,PEN I ,PEN M
t ại
Hocmai.vn để đạt kết quả cao nhất trong kì thi THPT Quốc Gia 2016
- drain v dre
ɪn tháo nước
-Drainage : ˈdreɪnɪdʒ
s ự tháo nước
- rare species loài hi
ếm - urbanization n
ˌ ːrbənəˈzeɪʃn s
ự đô thị hóa - urbanize v
đô thị hóa - urban a
ˈ ːrbən thu
ộc thành phố - construct v
k ənˈstrʌkt
xây d
ựng - construction n
k ənˈstrʌkʃn
s ự xây dựng
- worldwide adj ˈw ːrldwaɪd
trên kh ắp thế giới
- toxic chemical ch
ất hóa học có độc - contaminate v
k ənˈtæmɪneɪt
- contamination n k
ənˌtæmɪˈneɪʃn làm b
ẩn, ô nhiễm
- on the verge of s
ắp, gần
- be driven to the verge of …….
B ị đẩy đến bờ vực.
- lead to d
ẫn đến - lose v
– loss n. luːz
t ổn thương
- biodiversity n ˌbaɪoʊdaɪˈv ːrsəti
đa dạng sinh học.
- benefit from
‘benifit ích l
ợi từ.
Tài li
ệ
u h
ọ
c t
ậ
p group https:www.facebook.comgroupstienganh.cohuong.thayphuc.hocmai
Tham gia Khóa PEN C ,PEN I ,PEN M
t ại
Hocmai.vn để đạt kết quả cao nhất trong kì thi THPT Quốc Gia 2016
- conserve v = preserve v k
ənˈs ːrv b
ảo tồn, bảo vệ - conservation n = preservation n
ˌk ːnsərˈveɪʃn s
ự bảo tồn, bảo vệ -
‘vulnerable adj [vʌlnərəbl] d
ễ bị tấn công, tổn thương
- aware of a
– awareness n nh
ận thức - awareness :
əˈwernəs s
ự nhận thức
- protect s.th s.o from b
ảo vệ ai đó cái gì đó khỏi… - a wide range of
đa dạng. - survive v
– survival n s
ərˈvaɪv t
ồn tại, sự tồn tại - panda n
ˈpændə g
ấu trúc - legal a illegal a
ˈliːɡl h
ợp pháp bất hợp pháp
More Words:
Insect :
ˈɪnsekt
côn trùng Tortoise :
ˈtɔːrtəs
rùa trên cạn Identify :
aɪˈdentɪfaɪ
xác định Primary :
ˈpraɪmeri cơ bản
Cause : v
kɔːz
gây ra Exploitation :
ˌeksplɔɪˈteɪʃn sự khai thác
Wetland :
ˈwetlənd vùng đất ngập nước
Dam : dæm
đập nước Rare :
rer
hiếm Toxic chemical :
hóa chất Contaminated :
kənˈtæmɪneɪt bị nhiểm bẩn
Temperature :
ˈtemprətʃər
nhiệt độ Loss :
lɑːs sự mất mát
Biodiversity :
ˌbaɪoʊdaɪˈvɜːrsəti sự đa dạng sinh học
Effort :
ˈefərt nổ lực
Red list : danh sách đỏ
Tài li
ệ
u h
ọ
c t
ậ
p group https:www.facebook.comgroupstienganh.cohuong.thayphuc.hocmai
Tham gia Khóa PEN C ,PEN I ,PEN M
t ại
Hocmai.vn để đạt kết quả cao nhất trong kì thi THPT Quốc Gia 2016
Overhunting : săn bắn triệt để
Survive :
sərˈvaɪv tồn tại
Act : ækt
hành động Overexploitation :
sự khai thác quá mức Hunt :
hʌnt săn bắn
Measure :
ˈmeʒər biện pháp
Benefit :
ˈbenɪfɪt lợi ích
Crisis :
ˈkraɪsɪs khủng hoảng
Evidence :
ˈevɪdəns chứng cứ
Essential :
ɪˈsenʃl thiết yếu
Pet : pet
thú cưng
Bared teeth n: răng hở
deforestation n [di,f ɔristei∫n]:
s ự phá rừng
Derive from v [diraiv]: b
ắt nguồn từ enact v:
ɪˈnækt ban hành đạo luật
Gorilla n: [g ərilə]
con kh ỉ đột
Leopard n: ˈlepərd
con báo parrot n:
con v ẹt
rhinoceros n [rain ɔsərəs]:
con tê giác
II. READING.