VOCABULARY: S+V+ when Ving chung S

Tài li ệ u h ọ c t ậ p group https:www.facebook.comgroupstienganh.cohuong.thayphuc.hocmai Tham gia Khóa PEN C ,PEN I ,PEN M t ại Hocmai.vn để đạt kết quả cao nhất trong kì thi THPT Quốc Gia 2016 UNIT 3: WAYS OF SOCIALISING.

A. VOCABULARY:

- society n: s əˈsaɪəti xã h ội - social a: ˈsoʊʃl thu ộc về xã hội - socialize v: ˈsoʊʃəlaɪz hòa đồng. xã hội hóa - socialization n: ˌsoʊʃələˈzeɪʃn s ự hòa đồng. sự xã hội hóa - verbal a ≠ non-verbal a: b ằng lời, không bằng lời - get attract someone’s attention: thu hút s ự chú ý của ai -communicate v: k əˈmjuːnɪkeɪt giao ti ếp - communication n: k əˌmjuːnɪˈkeɪʃn s ự giao tiếp - communicative a: k əˈmjuːnɪkeɪtɪv có tính giao ti ếp, truyền đạt - wave v: we ɪv sóng - signal n, v: ˈsɪɡnəl d ấu hiệu, ra dấu - catch one’s eyes: attract someone’s attention: làm ai chú ý - get off ≠ get on: lên, xu ống phương tiện trừ ô tô - appropriate a: əˈproʊpriət thích h ợp, đúng - nod v: n ːd g ật đầu - clap hands: klæp v ỗ tay - impolite rude ≠ polite a: ˌɪmpəˈlaɪt b ất lịch sự Tài li ệ u h ọ c t ậ p group https:www.facebook.comgroupstienganh.cohuong.thayphuc.hocmai Tham gia Khóa PEN C ,PEN I ,PEN M t ại Hocmai.vn để đạt kết quả cao nhất trong kì thi THPT Quốc Gia 2016 - formal a ≠ informal a: ˈfɔːrml trang tr ọng không trang tr ọng - informality n ≠ formality n: ˌɪnfɔːrˈmæləti s ự trang trọng - approach v: come near: əˈproʊtʃ ti ến gần tới - object to: ˈ ːbdʒekt ph ản đối - reasonable a: ˈriːznəbl phù h ợp - be sorry for: ti ếc, xin lỗi - break down: h ỏng - point at ch ỉ vào Other words: Slightly : ˈslaɪtli nh ẹ Assistance : əˈsɪstəns s ự trợ giúp Whistle : ˈwɪsl huýt sáo Consider : k ənˈsɪdər xem như Impolite : ˌɪmpəˈlaɪt không l ịch sự Tune : tuːn điệu nhạc Even : ˈiːvn th ậm chí Rude : ruːd thô l ổ Situation : ˌsɪtʃuˈeɪʃn hoàn c ảnh Brief: briːf ng ắn gọn Point at : p ɔɪnt ch ỉ tay vào Acceptable : əkˈseptəbl có th ể chấp nhận Approach : əˈproʊtʃ đến gần Terrific : t əˈrɪfɪk tuy ệt Decent : ˈdiːsnt đứng đắn, tề chỉnh Handle : ˈhændl chăm sóc tóc Terrible : ˈterəbl kinh kh ủng Tài li ệ u h ọ c t ậ p group https:www.facebook.comgroupstienganh.cohuong.thayphuc.hocmai Tham gia Khóa PEN C ,PEN I ,PEN M t ại Hocmai.vn để đạt kết quả cao nhất trong kì thi THPT Quốc Gia 2016 Suit : suːt h ợp Modern- looking : trông hi ện đại Cause : k ɔːz gây ra Argument : ˈ ːrɡjumənt s ự tranh cãi Reasonable ˈriːznəbl :h ợp lý Length : leŋθ chi ều dài Separate telephone : điện thoại riêng Point : p ɔɪnt v ấn đề Get through : liên l ạc Otherwise : ˈʌðərwaɪz n ếu không thì Forgive : f ərˈɡɪv tha th ứ Sarcastic : s ːrˈkæstɪk mĩa mai , châm biếm Owe : o ʊ n ợ That’s all right : không có chi dùng đáp lại lời cám ơn Century : ˈsentʃəri th ế kỷ Marriage : ˈmærɪdʒ hôn nhân Communicate : k əˈmjuːnɪkeɪt giao ti ếp Include : ɪnˈkluːd bao g ồm Posture : ˈp ːstʃər dáng điệu Facial : ˈfeɪʃl thu ộc về vẽ mặt Gesture : ˈdʒestʃər c ử chỉ Interpret : ɪnˈt ːrprɪt gi ải thích Meaning : ˈmiːnɪŋ ý nghĩa Slump : sl ʌmp n ặng nề, ảo nảo Lack : læk thi ếu Confidence : ˈk ːnfɪdəns s ự tự tin Straight : stre ɪt th ẳng Sign : sa ɪn d ấu hiệu Clue : kluː manh m ối Notice : ˈnoʊtɪs chú ý Express : ɪkˈspres bi ểu lộ Look away : nhìn ra ch ổ khác Challenge : ˈtʃælɪndʒ th ử thách Tài li ệ u h ọ c t ậ p group https:www.facebook.comgroupstienganh.cohuong.thayphuc.hocmai Tham gia Khóa PEN C ,PEN I ,PEN M t ại Hocmai.vn để đạt kết quả cao nhất trong kì thi THPT Quốc Gia 2016 Interest : ˈɪntrest s ự quan tâm Shy : ʃaɪ m ắc cỡ Conversation : ˌk ːnvərˈseɪʃn cu ộc trò chuyện Repeat : r ɪˈpiːt l ặp lại Movement : ˈmuːvmənt s ự di chuyển Impatient : ɪmˈpeɪʃnt không kiên nh ẫn Superior: suːˈpɪriər c ấp trên Mention : ˈmenʃn k ể đến Settle : ˈsetl ở, định cư Carpet : ˈk ːrpɪt t ấm thảm House-warm party : ti ệc tân gia Give our regards to : cho chúng tôi g ởi lời thăm …

1. Phrasal Verbs