READING. Vocabulary Structure and Phrases:

Tài li ệ u h ọ c t ậ p group https:www.facebook.comgroupstienganh.cohuong.thayphuc.hocmai Tham gia Khóa PEN C ,PEN I ,PEN M t ại Hocmai.vn để đạt kết quả cao nhất trong kì thi THPT Quốc Gia 2016 vulnerable a ˈvʌlnərəbl smallpox n ˈsmɔːlp ːks campaign n kæmˈpeɪn influenza n ˌɪnfluˈenzə tuberculosis n tuːˌb ːrkjəˈloʊsɪs widespread a ˈwaɪdspred diarrhea= diarrhoea n ˌdaɪəˈriːə prevention n pr ɪˈvenʃn WTO World Trade Organization UN United Nations UNICEF United Nations International Emergency Children s Fund WHO World Health Organization WWF World Wildlife Fund có th ể bị tổn thương b ệnh đậu mùa chi ến dịch b ệnh cúm b ệnh lao lan r ộng,phổ biến b ệnh tiêu chảy s ự ngăn ngừa t ổ chức thương mại thế giới T ổ chức Liên Hiệp Quốc Qu ỹ nhi đồng Liên Hiệp Quốc T ổ chức y tế thế giới Qu ỹ quốc tế bảo vệ động vật hoang dă

II. READING.

Structures and Phrases: 1. In times of war: trong thời chiến In times of peace: trong th ời bình 2. Be dedicated to Ving: cống hiến làm gì 3. Lack v Sth: thiếu gì She lacks some necessary skills. Lack n of Sth: ..complete lack of care for wounded soldiers 4. Lay down rules: đưa ra luật 5. Sb’s mission is to V: Nhiệm vụ Sứ mạng của ai đó là làm gì Tài li ệ u h ọ c t ậ p group https:www.facebook.comgroupstienganh.cohuong.thayphuc.hocmai Tham gia Khóa PEN C ,PEN I ,PEN M t ại Hocmai.vn để đạt kết quả cao nhất trong kì thi THPT Quốc Gia 2016 The Federation’s mission is to improve the lives of vulnerable people 6. Help those struggling to survive: giúp những người đang đấu tranh để s ống. Those = the people that: nh ững người mà 7. Be in place: được thay thế A temporary office was in place within hours. ---------------------------------------------------------------------------------------------------- UNIT 15: WOMEN IN SOCIETY

I. Vocabulary

advocate v ˈædvəkeɪt Age of enlightenment child-bearing n discriminate v d ɪˈskrɪmɪneɪt home-making n intellectual a ˌɪntəˈlektʃuəl involvement n ɪnˈv ːlvmənt look down upon lose ones temper lose contact with lose touch with neglect v n ɪˈɡlekt philosopher n f əˈl ːsəfər tán thành th ời đại ánh sáng vi ệc sinh con phân bi ệt đối xử công vi ệc nội trợ thu ộc trí tuệ s ự tham gia coi thường,khinh rẻ n ổi giận,cáu m ất liên lạc với m ất liên lạc với sao lãng,b ỏ bê nhà tri ết học Tài li ệ u h ọ c t ậ p group https:www.facebook.comgroupstienganh.cohuong.thayphuc.hocmai Tham gia Khóa PEN C ,PEN I ,PEN M t ại Hocmai.vn để đạt kết quả cao nhất trong kì thi THPT Quốc Gia 2016 pioneer n ˌpaɪəˈnɪr rear v r ɪr struggle v ˈstrʌɡl civilization n ˌsɪvələˈzeɪʃn vote v vo ʊt prohibit v pro ʊˈhɪbɪt người tiên phong nuôi dưỡng đấu tranh n ền văn minh b ầu,bỏ phiếu,biểu quyết ngăn cấm

II. Structure and Phrases:

1. Play a part role in society : đóng vai trò trong xã hội 2. Consider N as N: coi ai cái gì như.. Consider her as the heroine : coi cô ấy như nữ anh hùng. Consider N to V Be Considered to V : b ị coi như làm gì 3. Struggle for peace : đấu tranh cho cái gì hòa bình Struggle against war: đấu tranh chống lại chiến tranh 4. Age of Enlightenment : th ời kỳ khai sáng 5. Be discriminated against on the basis of their sex: phân biệt đối xử vì giới tính 6. Gain significant legal right: có được quyền lợi hợp pháp to lớn Tài li ệ u h ọ c t ậ p group https:www.facebook.comgroupstienganh.cohuong.thayphuc.hocmai Tham gia Khóa PEN C ,PEN I ,PEN M t ại Hocmai.vn để đạt kết quả cao nhất trong kì thi THPT Quốc Gia 2016 UNIT 16: THE ASSOCIATION OF SOUTHEAST ASIAN NATIONS I. Vocabulary accelerate v əkseləreɪt Forge v f ɔːrdʒ GDP Gross Domestic Product integration n ɪntə’greɪʃən justice n ʤʌstis series n ˈsɪriːz socio-economic a stable adj- stability n ˈsteɪbl average n ˈævərɪdʒ adopt v əˈd ːpt vision n ˈvɪʒn enterprise n ent əpraiz thúc đẩy,đẩy nhanh t ạo dựng t ổng sản lượng quốc nội s ự hoà nhập,hội nhập s ự công bằng lo ạt,chuỗi thu ộc kinh tế xã hội ổn định trung b́ình k ế tục, chấp nhận,thông qua t ầm nh́ìn công ty Other words: remain v r ɪˈmeɪn manufacturing n ˌmænjuˈfæktʃərɪŋ virtue n ˈv ːrtʃuː sector n ˈsektər interference n ˌɪntərˈfɪrəns handicraft n ˈhændikræft còn l ại s ự sản xuất đức hạnh khu v ực, ngành s ự can thiệp ngh ề thủ công Tài li ệ u h ọ c t ậ p group https:www.facebook.comgroupstienganh.cohuong.thayphuc.hocmai Tham gia Khóa PEN C ,PEN I ,PEN M t ại Hocmai.vn để đạt kết quả cao nhất trong kì thi THPT Quốc Gia 2016

II. STRUCTURES AND PHRASES: 1.