che do cat hat dao phay bac va ranh duong kinh 20

Dao phay bậc và phay rãnh
Hạt dao đa n ng: XOMX 10T308TR-ME07 MP2500

Chọn hạt dao – 217/220.69-10
SMG

fz mm/r ng
ae/Dc = 100%

phay rãnh
ap max
mm

1
2
3
4
5
6
7
8

9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22

0,09–0,16
0,09–0,16
0,09–0,16
0,09–0,16
0,07–0,14

0,07–0,14
0,06–0,11
0,09–0,16
0,07–0,14
0,07–0,14
0,06–0,12
0,09–0,16
0,07–0,14
0,07–0,14
0,07–0,14
0,09–0,16
0,09–0,16
0,09–0,16
0,05–0,10
0,05–0,10
0,05–0,09
0,07–0,12

7
7

7
6
5
4
3
6
6


7
7
7
6
7
7
7






Lựa chọn đầu tiên

Các nguyên công khó

XOMX10T308TR-ME07 F40M
XOMX10T308TR-ME07 F40M
XOMX10T308TR-ME07 MP2500
XOMX10T308TR-ME07 MP2500
XOMX10T308TR-M09 MP2500
XOMX10T308TR-M09 MP2500
XOMX10T308TR-M09 MP1500
XOMX10T308TR-ME07 F40M
XOMX10T308TR-ME07 F40M


XOMX10T308TR-ME07 T350M
XOMX10T308TR-ME07 T350M
XOMX10T308TR-M09 T350M
XOMX10T308TR-M09 T350M

XOMX10T308TR-M09 T350M
XOMX10T308TR-M09 T350M
XOMX10T308TR-M09 MP3000
XOMX10T308TR-ME07 T350M
XOMX10T308TR-ME07 T350M


XOMX10T308TR-M09 MK1500
XOMX10T308TR-M09 MK1500
XOMX10T308TR-M09 MK1500
XOMX10T308TR-M09 MP1500
XOMX10T308TR-ME07 F40M
XOMX10T308TR-ME07 F40M
XOMX10T308TR-ME07 F40M





XOMX10T308TR-M09 MK2000

XOMX10T308TR-M09 MK2000
XOMX10T308TR-M09 MK2000
XOMX10T308TR-M09 MK2000
XOMX10T308TR-ME07 F40M
XOMX10T308TR-ME07 F40M
XOMX10T308TR-ME07 F40M





Chế độ cắt – Chiều rộng vùng tiếp xúc hoàn toàn (ae /Dc = 100%)
Cấp độ ph
MP2500

MP1500

MP3000

T350M


MM4500

F40M

fz (mm/r ng)
0,05

0,10

0,16

0,05

0,10

0,16

0,05


0,10

0,16

0,05

SMG
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13

14
15
16
17
18
19
20
21
22

0,10

0,16

0,05

0,10

0,16


0,05

0,10

0,16

340
285
235
200
170


245
195
160
115
155
135
115

95



42
34
29
70

290
245
200
170
145


210
165
135
100
130
115
100
80



36
29
25
60

255
215
175
150
125


185
145
120

115
100
85
70








415
355
290
250
210
180
50
285
225
185
135
215
190
160
135
1080
870
665
60
48
42
100

355
300
250
210
175
155
42
245
190
155
115
185
165
135
115
920
745
565
50
41
35
85

310
265
220
185
155
135

215
165
135

160
145
120
100
805
650
495





vc (m/phút)
620
525
435
370
310
270
75
425
335
275
200
325
285
240
200








530
450
370
315
265
230
65
360
285
235
175
275
240
205
170








465
395
325
275
230
205

320
250
205

240
215
180
150








550
465
385
330
275
240
60
335
265
215
160
285
250
210
175



75
60
50
125

470
395
330
280
235
205
50
285
225
185
135
245
215
180
150



65
50
44
105

410
350
290
245
205
180

250
200
160

215
190
160
130








520
440
365
310
260
230
60
330
260
215
160
270
240
200
165



70
55
48
115

445
375
310
265
220
195
50
280
220
180
135
230
205
170
140



60
48
41
100

390
330
270
235
195
170

245
195
160

205
180
150
125








480
405
335
285
240
210
55
315
245
200
150
250
220
185
155



65
55
46
110

Chế độ cắt – Phay cạnh

360
305
250
215
180
155

235
185
150

185
165
140
115








Kích thước theo mm

Nguyên công

ae /Dc

Bước tiến khuyên dùng
fz mm/r ng

Tiếp xúc hoàn toàn
Phay cạnh

100%
25%
10%
5%

0,05
0,08
0,12
0,20

0,10
0,15
0,20
0,25

0,16
0,23
0,35
0,50

1,00
1,30
1,50
1,60

0,04

0,06

0,10



Độ dày phoi trung bình hm

410
345
285
245
205
180
49
265
210
170
125
215
185
155
130



55
45
39
95

Hệ s
t c độ

Loại
hạt dao
l
10T304
10T308

Chiều sâu cắt Chiều rộng
t i đa
bề mặt wiper
ap
B
9
9

1,3
1,3

Chọn bước tiến thích hợp. Nhân giá trị t c độ từ chế độ cắt cơ bản với hệ s t c độ.
163

Dao phay bậc và phay rãnh
Hạt dao đa n ng: XOMX 10T308TR-ME07 MP2500

Chọn hạt dao – 217/220.69-10
SMG

fz mm/r ng
ae/Dc = 100%

phay rãnh
ap max
mm

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22

0,09–0,16
0,09–0,16
0,09–0,16
0,09–0,16
0,07–0,14
0,07–0,14
0,06–0,11
0,09–0,16
0,07–0,14
0,07–0,14
0,06–0,12
0,09–0,16
0,07–0,14
0,07–0,14
0,07–0,14
0,09–0,16
0,09–0,16
0,09–0,16
0,05–0,10
0,05–0,10
0,05–0,09
0,07–0,12

7
7
7
6
5
4
3
6
6


7
7
7
6
7
7
7





Lựa chọn đầu tiên

Các nguyên công khó

XOMX10T308TR-ME07 F40M
XOMX10T308TR-ME07 F40M
XOMX10T308TR-ME07 MP2500
XOMX10T308TR-ME07 MP2500
XOMX10T308TR-M09 MP2500
XOMX10T308TR-M09 MP2500
XOMX10T308TR-M09 MP1500
XOMX10T308TR-ME07 F40M
XOMX10T308TR-ME07 F40M


XOMX10T308TR-ME07 T350M
XOMX10T308TR-ME07 T350M
XOMX10T308TR-M09 T350M
XOMX10T308TR-M09 T350M
XOMX10T308TR-M09 T350M
XOMX10T308TR-M09 T350M
XOMX10T308TR-M09 MP3000
XOMX10T308TR-ME07 T350M
XOMX10T308TR-ME07 T350M


XOMX10T308TR-M09 MK1500
XOMX10T308TR-M09 MK1500
XOMX10T308TR-M09 MK1500
XOMX10T308TR-M09 MP1500
XOMX10T308TR-ME07 F40M
XOMX10T308TR-ME07 F40M
XOMX10T308TR-ME07 F40M





XOMX10T308TR-M09 MK2000
XOMX10T308TR-M09 MK2000
XOMX10T308TR-M09 MK2000
XOMX10T308TR-M09 MK2000
XOMX10T308TR-ME07 F40M
XOMX10T308TR-ME07 F40M
XOMX10T308TR-ME07 F40M





Chế độ cắt – Chiều rộng vùng tiếp xúc hoàn toàn (ae /Dc = 100%)
Cấp độ ph
MK1500

MS2500

MK2000
fz (mm/r ng)

0,05

0,10

0,16

0,05

0,10

0,16

0,05

0,10

0,16

600
510
420
360
300
260
65
365
285
235
175
315
275
230
190



80
65
55
135

510
435
360
305
255
225
55
310
245
200
150
265
235
195
165



70
55
47
115

450
380
315
270
225
195

275
215
175

235
205
175




















405
355
300
250



















345
305
255
210



















305
265
225
185








540
460
380
325
270
235
65
370
290
240
175
280
250
210
175



80
65
55
130

460
390
325
275
230
200
55
315
250
205
150
240
210
180
145



65
55
46
110

405
345
285
240
200


275
220
180

210
185
155
130








SMG
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22

vc (m/phút)

Chế độ cắt – Phay cạnh

Kích thước theo mm

Nguyên công

ae /Dc

Bước tiến khuyên dùng
fz mm/r ng

Tiếp xúc hoàn toàn
Phay cạnh

100%
25%
10%
5%

0,05
0,08
0,12
0,20

0,10
0,15
0,20
0,25

0,16
0,23
0,35
0,50

1,00
1,30
1,50
1,60

0,04

0,06

0,10



Độ dày phoi trung bình hm

Hệ s
t c độ

Chọn bước tiến thích hợp. Nhân giá trị t c độ từ chế độ cắt cơ bản với hệ s t c độ.
164

Loại
hạt dao
l
10T304
10T308

Chiều sâu cắt Chiều rộng
t i đa
bề mặt wiper
ap
B
9
9

1,3
1,3