Update catalogue 2012 1 VN

(1)

1

Ti

n

Cán dao, ngoài, Seco-Capto™ ... 2

H

t dao ... 3-5

Phay

Phay

m

t... 6-11

Dao

phay

đĩ

a ... 12-17

Minimaster

Plus

... 18-22

H

t dao ... 23-40

C

t ren

Thông tin k

thu

t... 41-48

D

ng c

phay ren ... 49-52

Dao phay nguyên kh

i

JABRO™ – Ch

n dao ... 53

Solid

2

... 54-66

HPM... 67-69

Hss-Co... 70-71

Gia công l

Perfomax®

... 72-83

H

th

ng k

p

Đầ

u móc thô, thông tin k

thu

t ... 84-85

Đầ

u móc thô... 86-87

Đầ

u móc tinh, lo

i h

ướ

ng kính, thông tin k

thu

t ... 88-89

Đầ

u móc tinh, lo

i h

ướ

ng kính ... 90-91

SMG*

Các

v

t li

u phôi – SMG* ... 93-112

S

công b

v

tính phù h

p

... 113-116

* SMG = Các v

t li

u phôi

Ti

n

P

ha

y

C

t re

n

D

ao

p

ha

y

ng

uy

ên

k

h

i

G

ia

c

ôn

g l

H

th

ng

k


(2)

2

Cán dao dùng cho hạt dao VNGA, VNGG và VNMG

Cho

Đế Vít đế Bộ kẹp Đồ kẹp** Vít kẹp** Chốt** Lò xo** Chìa vặn

-13 PVN130308 CS5008-T09P CD08-V13 CD08-S L84017-T09P FP1508 S5608 T09P-2

-16 DVN160310 C03508-T15P CD19-V16 CD19-S-V16 L85021-T15P FP2012 S6912 T15P-2

Ph

ki

n thay th

ế

, Thi

ế

t b

ph

kèm theo hàng

• Về toàn bộ chi tiết hạt dao, xem Hướng dẫn kỹ thuật 2012 Tiện

• o˚= Góc trước chính, s˚= Góc nghiêng chính

Vui lòng kiểm tra tình trạng tồn kho và đơn giá hiện tại

Thể hiện kiểu hướng phải

**Một phần trong Bộ kẹp DVJNR/L

ng dụng Mã sản phẩm

Kích thước theo mm

D5m l1 f1 Dm1 Dm2

93 ° 13 C4-DVJNR-27055-13 40 55 27 60 152 -4 -13 0,5 VN..1304..

C4-DVJNL-27055-13 40 55 27 60 152 -4 -13 0,5 VN..1304..

C5-DVJNR-35060-13 50 60 35 65 170 -4 -13 0,9 VN..1304..

C5-DVJNL-35060-13 50 60 35 65 170 -4 -13 0,9 VN..1304..

16 C4-DVJNR-27062-16 40 62 27 65 152 -4 -13 0,5 VN..1604..

C4-DVJNL-27062-16 40 62 27 65 152 -4 -13 0,4 VN..1604..

C5-DVJNR-35065-16 50 65 35 65 170 -4 -13 0,7 VN..1604..

C5-DVJNL-35065-16 50 65 35 65 170 -4 -13 0,7 VN..1604..

C6-DVJNR-45065-16 63 65 45 81 190 -4 -13 1,1 VN..1604..


(3)

3

CCGX

Hạt dao Mã sản phẩm

Cấp độ phủ

Được phủ Không phủ Gốm kim

TP 0500 TP 1500 TP 2500 TP 3500 TP 200 TP 40 TH 1000 TH 1500 TM 2000 TM 4000 TK 1001 TK 2001 TS 2000 TS 2500 C P 200 C P 500 H X K X

883 890 TP

1020

TP

1030

CCGX...W-F1

CCGX 060202W-F1 [ [

CCGX 09T302W-F1 [ [

Dung sai: d = ±0,05 s = ±0,13 r = ±0,1

Kích thước theo mm

Kích cỡ d l s d1 r

06 6.35 6.5 2.38 2.9 0.2

09 9.525 9.7 3.97 4.5 0.2

F1

LNMX

Hạt dao Mã sản phẩm

Cấp độ phủ

Được phủ Không phủ Gốm kim

TP 0500 TP 1500 TP 2500 TP 3500 TP 200 TP 40 TH 1000 TH 1500 TM 2000 TM 4000 TK 1001 TK 2001 TS 2000 TS 2500 C P 200 C P 500 H X K X

883 890 TP

1020

TP

1030

LNMX-R2

LNMX 191940-R2 [ [ [

LNMX 301940-R2 [ [ [

LNMX-RR94

LNMX 191940-RR94 [ [ [

LNMX 301940-RR94 [ [ [

LNMX-RR97

LNMX 301940-RR97 [ [ [

[ Tiêu chuẩn có trữ kho

Tùy vào sự thay đổi đơn giá và danh sách hàng tồn hiện tại Dung sai: l = ±0,15 b = ±0,13 s = ±0,15 r = ±0,1

Kích thước theo mm

Kích cỡ d l s d1 r

19 10 19.05 19.05 6.35 4.0

30 12 30.00 19.05 6.35 4.0


(4)

4

LNMX

Hạt dao Mã sản phẩm

Cấp độ phủ

Được phủ Không phủ Gốm kim

TP 0500 TP 1500 TP 2500 TP 3500 TP 200 TP 40 TH 1000 TH 1500 TM 2000 TM 4000 TK 1001 TK 2001 TS 2000 TS 2500 C P 200 C P 500 H X K X

883 890 TP

1020

TP

1030

LNMX-RR93

LNMX 401432-RR93 [ [ [

LNMX-RR96

LNMX 401432-RR96 [ [ [

LNMX 501432-RR96 [ [ [

LNMX-RR97

LNMX 501432-1-RR97 [ [

Dung sai: l = ±0,15 b = ±0,13 s = ±0,15 r = ±0,1

Kích thước theo mm

Kích cỡ d l s d1 r

40 25.2 40.00 14 9.30 3.2

50 25.4 50.80 14 9.30 3.2

50 25.4 50.80 14 6.35 3.2

RR93 RR96 RR97

SNMX

Hạt dao Mã sản phẩm

Cấp độ phủ

Được phủ Không phủ Gốm kim

TP 0500 TP 1500 TP 2500 TP 3500 TP 200 TP 40 TH 1000 TH 1500 TM 2000 TM 4000 TK 1001 TK 2001 TS 2000 TS 2500 C P 200 C P 500 H X K X

883 890 TP

1020

TP

1030

SNMX-R2

SNMX 191140-R2 [ [ [

[ Tiêu chuẩn có trữ kho

Tùy vào sự thay đổi đơn giá và danh sách hàng tồn hiện tại Lưu ý: LNMX501432-1-RR97 có d1 = 6,35

Dung sai: s = ±0,13 r = ±0,1

Kích thước theo mm

Kích cỡ l s d1 r

19 19.05 11 7.75 4.0


(5)

5

TCGX

Hạt dao Mã sản phẩm

Cấp độ phủ

Được phủ Không phủ Gốm kim

TP

0500

TP

1500

TP

2500

TP

3500

TP

200

TP

40

TH

1000

TH

1500

TM

2000

TM

4000

TK

1001

TK

2001

TS

2000

TS

2500

C

P

200

C

P

500

H

X

K

X

883 890 TP

1020

TP

1030

TCGX-F1

TCGX 16T302WR-F1 [ [

TCGX 16T302WL-F1 [ [

[ Tiêu chuẩn có trữ kho

Tùy vào sự thay đổi đơn giá và danh sách hàng tồn hiện tại Dung sai: d = ±0.025 s = ±0,13 r = ±0,1

Kích thước theo mm

Kích cỡ d l s d1 r

16 9.525 16.5 3.97 4.5 0.2


(6)

6

Double Octomill

217.48-05

Mã sản phẩm

Kích thước theo mm

Kiểu gá lắp

Dc Dc2 Dmm l2 lp lc ap

R217.48 -2025.3S-05-3SA 25 33 20 90 40 50 3.0 3 0.3 Seco-Weldon 20400 ON.U05

-2532.3S-05-4SA 32 40 20 90 40 50 3.0 4 0.5 Seco-Weldon 18000 ON.U05

Cho dao Vít Chìa vặn

..

R217.48.. C04009-T15P T15P-2D

Ph

ki

n thay th

ế

• Các khuyến nghị về chọn hạt dao và chếđộ cắt, xem trang 10-11

• Để biết toàn bộ chi tiết các hạt dao, xem trang 27

Vui lòng kiểm tra tình trạng tồn kho và đơn giá hiện tại

= -8°  = -11° f = -8° Các góc dụng cụ:


(7)

7

Double Octomill

220.48-05

Bước Mã sản phẩm

Kích thước theo mm

Dc Dc2 l1 ap

Thường

R220.48 -0050-05-04SA 50 59 40 3 4 0.4 14400 ON.U05

-0063-05-05SA 63 78 40 3 5 0.6 12800 ON.U05

-0080-05-06SA 80 95 50 3 6 1.2 11400 ON.U05

-0100-05-07SA 100 115 50 3 7 1.8 10200 ON.U05

-0125-05-08SA 125 140 63 3 8 3.4 9100 ON.U05

Cho dao

Kích thước theo mm

Cho đầu cặp dao

Dmm D5m Bkw c

R220.48-0050 22 47 10,4 6,3 22

R220.48-0063 22 47 10,4 7 22

R220.48-0080 27 62 12,4 7 27

R220.48-0100 32 77 14,4 8 32

R220.48-0125 32 90 16,4 9 32

Cho dao Vít Chìa vặn Vít kẹp đầu cặp

R220.48-0050 C04009-T15P T15P-2D 220.17-692

R220.48-0063 C04009-T15P T15P-2D 220.17-692

R220.48-0080 C04009-T15P T15P-2D –

R220.48-0100 C04009-T15P T15P-2D –

R220.48-0125 C04009-T15P T15P-2D –

Ph

ki

n thay th

ế

Kích thước gá lắp

• Các khuyến nghị về chọn hạt dao và chếđộ cắt, xem trang 10-11

• Để biết toàn bộ chi tiết các hạt dao, xem trang 27

Giá trị mômen xoắn: 3,5Nm

Vui lòng kiểm tra tình trạng tồn kho và đơn giá hiện tại

= -8°  = -11° f = -8° Các góc dụng cụ:


(8)

8

Double Octomill

220.48-05

Bước Mã sản phẩm

Kích thước theo mm

Dc Dc2 l1 ap

Loại thường +

R220.48 -0040-05-04SA 40 49 40 3 4 0.3 16100 ON.U05

-0050-05-05SA 50 59 40 3 5 0.4 14400 ON.U05

-0063-05-06SA 63 78 40 3 6 0.6 12800 ON.U05

Cho dao

Kích thước theo mm

Cho đầu cặp dao

Dmm D5m Bkw c

R220.48-0040 16 35 8,4 5,6 16

R220.48-0050 22 47 10,4 6,3 22

R220.48-0063 22 47 10,4 7 22

Cho dao Vít Chìa vặn Vít kẹp đầu cặp dao

R220.48-0040 C04009-T15P T15P-2D TCEI0825

R220.48-0050 C04009-T15P T15P-2D 220.17-692

R220.48-0063 C04009-T15P T15P-2D 220.17-692

Ph

ki

n thay th

ế

Kích thước gá lắp

• Các khuyến nghị về chọn hạt dao và chếđộ cắt, xem trang 10-11

• Để biết toàn bộ chi tiết các hạt dao, xem trang 27

Giá trị mômen xoắn: 3,5Nm

Vui lòng kiểm tra tình trạng tồn kho và đơn giá hiện tại

= -8°  = -11° f = -8° Các góc dụng cụ:


(9)

9

Double Octomill

220.48-05

Bước Mã sản phẩm

Kích thước theo mm

Dc Dc2 l1 ap

Khít

R220.48 -0040-05-05SA 40 49 40 3 5 0.3 16100 ON.U05

-0050-05-06SA 50 59 40 3 6 0.4 14400 ON.U05

-0063-05-08SA 63 78 40 3 8 0.6 12800 ON.U05

-0080-05-10SA 80 95 50 3 10 1.1 11400 ON.U05

-0100-05-12SA 100 115 50 3 12 1.8 10200 ON.U05

-0125-05-14SA 125 140 63 3 14 3.3 9100 ON.U05

Cho dao

Kích thước theo mm

Cho đầu cặp dao

Dmm D5m Bkw c

R220.48-0050 22 47 10,4 6,3 22

R220.48-0063 22 47 10,4 7 22

R220.48-0080 27 62 12,4 7 27

R220.48-0100 32 77 14,4 8 32

R220.48-0125 32 90 16,4 9 32

R220.48-0125 32 90 16,4 9 32

Cho dao Vít Chìa vặn Vít kẹp đầu cặp

R220.48-0040 C04009-T15P T15P-2D TCEI0825

R220.48-0050 C04009-T15P T15P-2D 220.17-692

R220.48-0063 C04009-T15P T15P-2D 220.17-692

R220.48-0080 C04009-T15P T15P-2D –

R220.48-0100 C04009-T15P T15P-2D –

R220.48-0125 C04009-T15P T15P-2D –

Ph

ki

n thay th

ế

Kích thước gá lắp

• Các khuyến nghị về chọn hạt dao và chếđộ cắt, xem trang 10-11

• Để biết toàn bộ chi tiết các hạt dao, xem trang 27

Giá trị mômen xoắn: 3,5Nm

Vui lòng kiểm tra tình trạng tồn kho và đơn giá hiện tại

= -8°  = -11° f = -8° Các góc dụng cụ:


(10)

10

Hạt dao đa năng: ONMU050410ANTN-M10 MP2500

Chọn hạt dao – Double Octomill 220.48-05

SMG fz mm/răng

ae/Dc = 10%

Lựa chọn đầu tiên Lựa chọn thay thế 1 0,15-0,35 ONMU050410ANTN-M10 MP2500 ONMU050410ANTN-M10 T350M

2 0,15–0,35 ONMU050410ANTN-M10 MP2500 ONMU050410ANTN-M10 T350M

3 0,15-0,35 ONMU050410ANTN-M10 MP2500 ONMU050410ANTN-M10 T350M

4 0,15-0,35 ONMU050410ANTN-M10 MP2500 ONMU050410ANTN-M10 T350M

5 0,10-0,30 ONMU050410ANTN-M10 MP2500 ONMU050410ANTN-M10 T350M

6 0,10-0,20 ONMU050410ANTN-M10 MP1500 ONMU050410ANTN-M10 MP1500

7 0,10-0,15 ONMU050410ANTN-M10 MP1500 ONMU050410ANTN-M10 MP1500

8 0,15-0,30 ONMU050410ANTN-M10 MP2500 ONMU050410ANTN-M10 T350M

9 0,15-0,30 ONMU050410ANTN-M10 MP2500 ONMU050410ANTN-M10 T350M

10 0,15-0,25 ONMU050410ANTN-M10 T350M ONMU050410ANTN-M10 MM4500

11 0,15-0,20 ONMU050410ANTN-M10 MM4500 ONMU050410ANTN-M10 MM4500

12 0,15–0,35 ONMU050410ANTN-M10 MK1500 ONMU050410ANTN-M10 MP3000

13 0,15-0,35 ONMU050410ANTN-M10 MK1500 ONMU050410ANTN-M10 MP1500

14 0,10-0,30 ONMU050410ANTN-M10 MK1500 ONMU050410ANTN-M10 MK3000

15 0,10-0,25 ONMU050410ANTN-M10 MP1500 ONMU050410ANTN-M10 MK3000

16 0,10-0,25 ONMU050410ANTN-M10 MP3000 ONMU050410ANTN-M10 F40M

17 0,10-0,25 ONMU050410ANTN-M10 MP3000 ONMU050410ANTN-M10 F40M

18 0,10-0,25 ONMU050410ANTN-M10 MP3000 ONMU050410ANTN-M10 F40M

19 0,10-0,25 ONMU050410ANTN-ME10 T350M ONMU050410ANTN-ME10 F40M

20 0,10-0,25 ONMU050410ANTN-ME10 T350M ONMU050410ANTN-ME10 F40M

21 0,10-0,25 ONMU050410ANTN-ME10 MP3000 ONMU050410ANTN-ME10 F40M

22 0,10-0,25 ONMU050410ANTN-ME10 MP3000 ONMU050410ANTN-ME10 F40M

SMG

Cấp độ phủ

MP1500 MP2500 MP3000 T350M F40M MM4500

fz (mm/răng)

0,15 0,25 0,35 0,15 0,25 0,35 0,15 0,25 0,35 0,15 0,25 0,35 0,15 0,25 0,35 0,15 0,25 0,35 vc(m/phút)

1 470 405 360 420 360 320 395 340 305 365 310 280 315 270 240 255 220 195

2 400 340 305 355 305 270 335 285 255 310 265 235 270 230 205 215 185 165

3 330 280 250 290 250 225 275 235 210 255 220 195 220 190 170 180 155 135

4 280 240 215 250 215 190 235 200 180 215 185 165 190 160 145 155 130 115

5 235 200 180 210 180 160 195 170 150 180 155 140 160 135 120 130 110 100

6 205 175 155 180 155 140 175 150 130 160 135 120 140 120 105 110 95 85

7 55 48 – 45 39 – 44 38 – 43 37 – 38 32 – – – –

8 325 275 245 255 220 195 250 215 190 240 205 180 215 185 165 185 160 145

9 255 215 195 200 170 155 195 170 150 185 160 145 170 145 130 145 125 110

10 205 180 160 165 140 125 160 140 125 155 130 115 140 120 105 120 105 90

11 155 130 – 120 105 – 120 100 – 115 95 – 105 90 – 90 75 –

12 245 210 190 220 185 165 205 175 160 190 160 145 165 140 125 120 100 90

13 215 185 165 190 165 145 180 155 140 165 145 125 145 125 110 105 90 80

14 180 155 140 160 140 125 150 130 115 140 120 105 120 105 95 85 75 65

15 150 130 – 135 115 – 125 110 – 115 100 – 100 85 – 70 60 –

16 1 220 1 045 935 1 080 925 825 1 025 875 785 940 805 720 820 700 625 – – –

17 985 845 755 875 750 670 825 710 630 760 650 580 660 565 505 – – –

18 750 645 575 665 570 510 630 540 480 580 495 445 505 430 385 – – –

19 – – – 55 48 – 55 45 – 50 43 – 45 39 – 32 27 –

20 – – – 45 38 – 42 36 – 40 34 – 37 31 – 26 22 –

21 – – – 39 33 – 37 31 – 35 30 – 31 27 – 22 19 –

22 – – – 46 40 – 44 38 – 42 36 – 38 32 – 55 46 –

Loại hình học hạt dao

Bước tiến mm/ vòng < = Raμm

M10/ME10 0,3 1,0

M11/ME11 1,0 0,8

Hình học hạt dao

D.O.C tối đa ap

Chiều rộng mặt phẳng wiper B

M10/ME10 3 0,3

M11/ME11 3 1,0

Ch

ế

độ

c

t


(11)

11

Hạt dao đa năng: ONMU050410ANTN-M10 MP2500

Chọn hạt dao – Double Octomill 220.48-05

SMG fz mm/răng

ae/Dc = 10%

Lựa chọn đầu tiên Lựa chọn thay thế 1 0,15–0,35 ONMU050410ANTN-M10 MP2500 ONMU050410ANTN-M10 T350M

2 0,15-0,35 ONMU050410ANTN-M10 MP2500 ONMU050410ANTN-M10 T350M

3 0,15-0,35 ONMU050410ANTN-M10 MP2500 ONMU050410ANTN-M10 T350M

4 0,15-0,35 ONMU050410ANTN-M10 MP2500 ONMU050410ANTN-M10 T350M

5 0,10-0,30 ONMU050410ANTN-M10 MP2500 ONMU050410ANTN-M10 T350M

6 0,10-0,20 ONMU050410ANTN-M10 MP1500 ONMU050410ANTN-M10 MP1500

7 0,10-0,15 ONMU050410ANTN-M10 MP1500 ONMU050410ANTN-M10 MP1500

8 0,15-0,30 ONMU050410ANTN-M10 MP2500 ONMU050410ANTN-M10 T350M

9 0,15-0,30 ONMU050410ANTN-M10 MP2500 ONMU050410ANTN-M10 T350M

10 0,15-0,25 ONMU050410ANTN-M10 T350M ONMU050410ANTN-M10 MM4500

11 0,15-0,20 ONMU050410ANTN-M10 MM4500 ONMU050410ANTN-M10 MM4500

12 0,15-0,35 ONMU050410ANTN-M10 MK1500 ONMU050410ANTN-M10 MP3000

13 0,15-0,35 ONMU050410ANTN-M10 MK1500 ONMU050410ANTN-M10 MP1500

14 0,10-0,30 ONMU050410ANTN-M10 MK1500 ONMU050410ANTN-M10 MK3000

15 0,10-0,25 ONMU050410ANTN-M10 MP1500 ONMU050410ANTN-M10 MK3000

16 0,10-0,25 ONMU050410ANTN-M10 MP3000 ONMU050410ANTN-M10 F40M

17 0,10-0,25 ONMU050410ANTN-M10 MP3000 ONMU050410ANTN-M10 F40M

18 0,10-0,25 ONMU050410ANTN-M10 MP3000 ONMU050410ANTN-M10 F40M

19 0,10-0,25 ONMU050410ANTN-ME10 T350M ONMU050410ANTN-ME10 F40M

20 0,10-0,25 ONMU050410ANTN-ME10 T350M ONMU050410ANTN-ME10 F40M

21 0,10-0,25 ONMU050410ANTN-ME10 MP3000 ONMU050410ANTN-ME10 F40M

22 0,10-0,25 ONMU050410ANTN-ME10 MP3000 ONMU050410ANTN-ME10 F40M

SMG

Cấp độ phủ

MK1500 MK2000 MK3000

fz (mm/răng)

0,15 0,25 0,35 0,15 0,25 0,35 0,15 0,25 0,35

vc(m/phút)

1 – – – 410 350 315 385 330 295

2 – – – 350 300 265 325 280 250

3 – – – 290 245 220 270 230 205

4 – – – 245 210 190 230 195 175

5 – – – 205 175 155 190 165 145

6 – – – 180 155 135 165 145 130

7 – – – 49 42 – 46 39 –

8 – – – 280 240 215 250 215 190

9 – – – 220 190 170 195 170 150

10 – – – 180 155 140 160 140 125

11 – – – 135 115 – 120 100 –

12 310 265 235 215 185 165 200 170 155

13 270 230 205 190 160 145 175 150 135

14 230 195 175 160 135 120 145 125 115

15 190 160 – 130 110 – 120 105 –

16 1 530 1 310 1 170 1 065 910 815 990 850 760

17 1 235 1 060 945 860 735 660 800 685 610

18 940 805 720 655 560 500 610 520 465

19 – – – – – – – – –

20 – – – – – – – – –

21 – – – – – – – – –

22 – – – – – – – – –

Loại hình học hạt dao

Bước tiến mm/ vòng < = Raμm

M10/ME10 0,3 1,0

M11/ME11 1,0 0,8

Hình học hạt dao

D.O.C tối đa ap

Chiều rộng mặt phẳng wiper B

M10/ME10 3 0,3

M11/ME11 3 1,0

Ch

ế

độ

c

t


(12)

12

B

sung cho lo

i 335.19 và 335.18 LNK, 335.25

đượ

c phát tri

n

để

đạ

t chi

u r

ng rãnh l

n h

ơ

n.

Thi

ế

t k

ế

c

i ti

ế

n này

đ

em l

i các

đặ

c tính gi

m chi phí m

i chi ti

ế

t và t

ă

ng n

ă

ng su

t c

a b

n:

- Hình h

c c

t t

i

ư

u gi

m l

c c

t và m

c

độ

n

-

Độ

n

đị

nh t

i

đ

a ngay c

v

i ph

n nhô ra dài

- K

ế

t n

i gi

a h

t dao và thân dao kh

e, tin c

y và ng

ă

n không b

khóa

- 4 l

ưỡ

i c

t có s

n b

t k

giá tr

bán kính

đỉ

nh nào (t

0.8

đế

n 6.0mm)

-

Độ

bóng b

m

t tuy

t v

i nh

vào m

t ph

ng wiper tích h

p

- Các hình h

c và c

p

độ

ph

có s

n cho t

t c

các lo

i v

t li

u

- Cán dao có khoang c

đị

nh cùng v

i b

ph

n làm ngu

i

đượ

c tích h

p ho

c các khoang

đ

i

u ch

nh

đượ

c giúp linh ho

t t

i

đ

a

R0,8 R1,6 R2,0 R2,4 R3,1 R4,0 R5,0 R6,0

R0,8 R3,1 R4,0 R5,0 R6,0

Seco xin gi

i thi

u m

t dòng dao phay m

i: dao 335.25

L

a ch

n thay th

ế

: H

t dao LNHQ


(13)

13

Lo

i A

Ø 160

đế

n 250 mm

a

p

= 25mm

H

t dao XNHQ 1407

L

a ch

n 1 cho t

t c

các

ng d

ng

Lo

i B

Ø 125

đế

n 250 mm

a

p

= 25mm

H

t dao LNHQ 1407

LNHQ là lo

i h

t dao dùng cho gia công thô trong

đ

i

u ki

n khó (lo

i này không t

o ra m

t

đ

áy

ph

ng). Xem trang 15

để

bi

ế

t thêm thông tin.

Các khoang c

đị

nh: l

a ch

n c

ơ

b

n cho nguyên công m

t ho

c hai bên, có s

n b

ph

n làm ngu

i

đượ

c tích h

p

lo

i B

đườ

ng kính

125 & 160mm

4 l

ưỡ

i c

t m

t h

t dao b

t k

giá tr

bán kính

đỉ

nh nào: bán kính

đỉ

nh: 0.8 / 1.6 / 2.0 / 2.4 / 3.1 / 4.0 / 5.0 / 6.0 mm

Dao 335.25

L

a ch

n

đầ

u tiên cho phay rãnh - chi

u r

ng c

t l

n

Các

ng d

ng:

Thân dao:


(14)

14

Chiều rộng 25mm - hai mặt

Dao cắt 335.25 - Hạt dao XNHQ và LNHQ

Loại ap ar Mã sản phẩm

Kích thước theo mm

Zc*

Dc Dmm l1 E D5m

Hạt dao: Lựa chọn đầu tiên

Hạt dao: Lựa chọn thay thế

B FP 25 33 R335.25 -125.25.32-5NA 125 32 50 – 58 10 5 1.9 4900 XNHQ1407… LNHQ1407…

B FP 25 44.4 -160.25.40-6NA 160 40 50 – 70 12 6 3.1 4400 XNHQ1407… LNHQ1407…

A FP 25 50.7 335.25 -160.25.40-6N 160 40 – 32 55 12 6 2.7 4400 XNHQ1407… LNHQ1407…

B FP 25 54.5 R335.25 -200.25.40-7N 200 40 50 – 90 14 7 5.0 3900 XNHQ1407… LNHQ1407…

A FP 25 62.7 335.25 -200.25.50-7N 200 50 – 32 71 14 7 4.3 3900 XNHQ1407… LNHQ1407…

B FP 25 59.5 R335.25 -250.25.60-9N 250 60 50 – 130 18 9 8.3 3500 XNHQ1407… LNHQ1407…

A FP 25 87.7 335.25 -250.25.50-9N 250 50 – 32 71 18 9 7.3 3500 XNHQ1407… LNHQ1407…

Vui lòng kiểm tra tình trạng tồn kho và đơn giá hiện tại

*Số răng hiệu quả

Lo

i B cho

đầ

u c

p dao tr

c ng

n - khoang c

đị

nh (Lo

i B FP)

Lo

i A cho

đầ

u c

p dao phay - khoang c

đị

nh (Lo

i A FP)

• Các khuyến nghị về chọn hạt dao và chếđộ cắt, xem trang 16 • Để biết toàn bộ chi tiết các hạt dao, xem trang 23, 34 • Về phụ kiện thay thế xem trang 15


(15)

15 Cho đường kính

dao Vít siết đầu dao dmm

125 mm MLC6S16X35 32

160 mm MLC6S20X40 40

Vít khóa/Chìa v

n

Chi

u r

ng và biên d

ng

đượ

c t

o b

i h

t dao XNHQ

Vít siết

đầu dao cho loại B

Đối với hạt dao Vít khóa Chìa vặn* Giá trị mômen xoắn

XNHQ1407.. C4013-T15P T15P-3 5 Nm

LNHQ1407.. C4013-T15P T15P-3 5 Nm

Bán kính đỉnh hạt dao

ap

được tạo ra

0,8 25

1,6 25

2 25

2,4 25

3,1 25

4 25

5 24,73

6 24,46

Bán kính đỉnh hạt dao

ap

được tạo ra

góc °

0,8 25,17 2

3,1 25,02 2

4 24,92 2

5 24,78 2

6 24,64 2

Chi

u r

ng và biên d

ng

đượ

c t

o b

i h

t dao LNHQ*

*LNHQ là lo

i h

t dao dùng cho gia công thô trong

đ

i

u ki

n khó (lo

i này không t

o ra m

t

đ

áy ph

ng).

Kích thước gá lắp:

Xem H

ướ

ng d

n k

thu

t 2012 Phay - Trang 288


(16)

16

Hạt dao đa năng: XNHQ140708TN4-M11 F40M

Chọn hạt dao – (R)335.25 XNHQ

SMG fz mm/răng

ae/Dc = 10%

Lựa chọn đầu tiên Lựa chọn thay thế 1 0,30-0,50 XNHQ140708TN4-M11 F40M XNHQ140708TN4-M11 MP2500

2 0,30-0,50 XNHQ140708TN4-M11 F40M XNHQ140708TN4-M11 MP2500

3 0,28-0,45 XNHQ140708TN4-M11 F40M XNHQ140708TN4-M11 MP2500

4 0,28-0,45 XNHQ140708TN4-M11 F40M XNHQ140708TN4-M11 MP2500

5 0,25-0,40 XNHQ140708TN4-M11 MP2500 XNHQ140708TN4-M11 F40M

6 0,25-0,35 XNHQ140708TN4-M11 MP2500 XNHQ140708TN4-M11 F40M

7 0,20-0,30 XNHQ140708TN4-M11 MP2500 XNHQ140708TN4-M11 F40M

8 0,28-0,45 XNHQ140708TN4-M11 F40M XNHQ140708TN4-M11 MP2500

9 0,28-0,45 XNHQ140708TN4-M11 F40M XNHQ140708TN4-M11 MP2500

10 0,25-0,40 XNHQ140708TN4-M11 F40M XNHQ140708TN4-M11 MP2500

11 0,20-0,35 XNHQ140708TN4-M11 F40M XNHQ140708TN4-M11 MP2500

12 0,28-0,45 XNHQ140708TN4-M11 MK2000 XNHQ140708TN4-M11 MP2500

13 0,28-0,45 XNHQ140708TN4-M11 MK2000 XNHQ140708TN4-M11 MP2500

14 0,25-0,40 XNHQ140708TN4-M11 MK2000 XNHQ140708TN4-M11 MP2500

15 0,25-0,35 XNHQ140708TN4-M11 MK2000 XNHQ140708TN4-M11 MP2500

16 0,30-0,50 XNHQ140708TN4-E10 H25 XNHQ140708TN4-E10 F40M

17 0,30-0,50 XNHQ140708TN4-E10 H25 XNHQ140708TN4-E10 F40M

18 0,30-0,50 XNHQ140708TN4-E10 H25 XNHQ140708TN4-E10 F40M

19 0,20-0,40 XNHQ140708TN4-M11 F40M XNHQ140708TN4-M11 MP2500

20 0,20-0,40 XNHQ140708TN4-M11 F40M XNHQ140708TN4-M11 MP2500

21 0,20-0,30 XNHQ140708TN4-M11 F40M XNHQ140708TN4-M11 MP2500

22 0,25-0,35 XNHQ140708TN4-M11 F40M XNHQ140708TN4-E10 F40M

SMG

Cấp độ phủ

F40M MP2500 MK2000

fz (mm/răng)

0,20 0,30 0,50 0,20 0,30 0,50 0,20 0,30 0,50

vc(m/phút)

1 280 250 215 370 330 280 – – –

2 240 215 180 315 280 240 – – –

3 195 175 150 260 230 195 – – –

4 170 150 125 220 200 170 – – –

5 140 125 105 185 165 140 – – –

6 125 110 – 160 145 – – – –

7 34 30 – 40 36 – – – –

8 195 170 145 225 205 170 – – –

9 150 135 115 180 160 135 – – –

10 125 110 95 145 130 110 – – –

11 90 80 – 110 95 – – – –

12 145 130 110 195 175 145 190 170 145

13 130 115 95 170 150 130 170 150 125

14 110 95 80 145 130 110 140 125 105

15 90 80 – 120 105 – 115 105 –

16 730 650 550 960 855 725 – – –

17 590 525 445 775 690 585 – – –

18 450 400 340 590 530 445 – – –

19 40 36 31 50 44 38 – – –

20 33 29 25 40 36 30 – – –

21 28 25 – 34 31 – – – –

22 65 60 – 85 75 – – – –

Nguyên công ae/Dc

Bước tiến khuyên dùng fz mm/răng

Hệ số tốc độ

Lấn dao hướng kính – 0,1 0,15 0,24 0,65

Phay cạnh 2% 0,44 0,66 1,1 1,2

5% 0,28 0,42 0,7 1,1

10% 0,2 0,3 0,5 1

20% 0,14 0,22 0,36 0,9

30% 0,12 0,18 0,3 0,85

Độ dày phoi trung bình hm 0,06 0,09 0,16 –

Chế độ cắt – 10% Chiều rộng vùng tiếp xúc (a

e

/D

c

)

Chế độ cắt - Phay cạnh

Kích cỡ hạt dao

Chiều rộng rãnh

1407 21-26


(17)

17

Hạt dao đa năng: LNHQ140708TN4-M11 F40M

Chọn hạt dao – (R)335.25 LNHQ

SMG fz mm/răng

ae/Dc = 10%

Lựa chọn đầu tiên Lựa chọn thay thế 1 0,30-0,50 LNHQ140708TN4-M11 F40M LNHQ140708TN4-M11 MP2500

2 0,30-0,50 LNHQ140708TN4-M11 F40M LNHQ140708TN4-M11 MP2500

3 0,28-0,45 LNHQ140708TN4-M11 F40M LNHQ140708TN4-M11 MP2500

4 0,28-0,45 LNHQ140708TN4-M11 F40M LNHQ140708TN4-M11 MP2500

5 0,25-0,40 LNHQ140708TN4-M11 MP2500 LNHQ140708TN4-M11 F40M

6 0,25-0,35 LNHQ140708TN4-M11 MP2500 LNHQ140708TN4-M11 F40M

7 0,20-0,30 LNHQ140708TN4-M11 MP2500 LNHQ140708TN4-M11 F40M

8 0,28-0,45 LNHQ140708TN4-M11 F40M LNHQ140708TN4-M11 MP2500

9 0,28-0,45 LNHQ140708TN4-M11 F40M LNHQ140708TN4-M11 MP2500

10 0,25-0,40 LNHQ140708TN4-M11 F40M LNHQ140708TN4-M11 MP2500

11 0,20-0,35 LNHQ140708TN4-M11 F40M LNHQ140708TN4-M11 MP2500

12 0,28-0,45 LNHQ140708TN4-M11 MP2500 LNHQ140708TN4-M11 F40M

13 0,28-0,45 LNHQ140708TN4-M11 MP2500 LNHQ140708TN4-M11 F40M

14 0,25-0,40 LNHQ140708TN4-M11 MP2500 LNHQ140708TN4-M11 F40M

15 0,25-0,35 LNHQ140708TN4-M11 MP2500 LNHQ140708TN4-M11 F40M

16 – – – – –

17 – – – – –

18 – – – – –

19 0,20-0,40 LNHQ140708TN4-M11 F40M LNHQ140708TN4-M11 MP2500

20 0,20-0,40 LNHQ140708TN4-M11 F40M LNHQ140708TN4-M11 MP2500

21 0,20-0,30 LNHQ140708TN4-M11 F40M LNHQ140708TN4-M11 MP2500

22 0,25-0,35 LNHQ140708TN4-M11 F40M LNHQ140708TN4-M11 MP2500

SMG

Cấp độ phủ

F40M MP2500

fz (mm/răng)

0,20 0,30 0,50 0,20 0,30 0,50

vc(m/phút)

1 280 250 215 370 330 280

2 240 215 180 315 280 240

3 195 175 150 260 230 195

4 170 150 125 220 200 170

5 140 125 105 185 165 140

6 125 110 – 160 145 –

7 34 30 – 40 36 –

8 195 170 145 225 205 170

9 150 135 115 180 160 135

10 125 110 95 145 130 110

11 90 80 – 110 95 –

12 145 130 110 195 175 145

13 130 115 95 170 150 130

14 110 95 80 145 130 110

15 90 80 – 120 105 –

16 – – – – – –

17 – – – – – –

18 – – – – – –

19 40 36 31 50 44 38

20 33 29 25 40 36 30

21 28 25 – 34 31 –

22 65 60 – 85 75 –

Nguyên công ae/Dc

Bước tiến khuyên dùng fz mm/răng

Hệ số tốc độ

Lấn dao hướng kính – 0,1 0,15 0,24 0,65

Phay cạnh 2% 0,44 0,66 1,1 1,2

5% 0,28 0,42 0,7 1,1

10% 0,2 0,3 0,5 1

20% 0,14 0,22 0,36 0,9

30% 0,12 0,18 0,3 0,85

Độ dày phoi trung bình hm 0,06 0,09 0,16 –

Chế độ cắt – 10% Chiều rộng vùng tiếp xúc (a

e

/D

c

)

Chế độ cắt - Phay cạnh

Kích cỡ hạt dao

Chiều rộng rãnh

1407 21-26


(18)

18

Mã ký hi

u

T

ướ

i ngu

i trong

Kích c

n

i

MP=Minimaster

Chi

u dài cán

Đườ

ng kính cán

Góc c

a

ph

n côn


(19)

19

Các giá tr

mômen xo

n khác nhau khi l

p ráp

– MP10: 8Nm

– MP12: 12Nm

– MP16: 16Nm

Không s

d

ng chìa v

n ki

u móc b

mòn

Thông tin v

chìa v

n mômen xo

n

Tr

ướ

c khi l

p h

t dao

đả

m b

o bôi tr

ơ

n b

m

t ti

ế

p xúc

để

kéo dài

tu

i th

h

t dao, tránh s

c

khi l

p và tháo d

ng c

.

Chúng tôi khuyên dùng chìa v

n mômen xo

n khi l

p h

t dao


(20)

20

Mã sản phẩm Kích cỡ nối

Kích thước theo mm

D5t dmm L A la°

Thiết kế

MP10 -12095-030.00-E MP10 9.8 12 95 50 30 0 2 [ 0.0

-12105-040.00-E MP10 9.8 12 105 60 40 0 2 [ 0.2

-12125-060.00-E MP10 9.8 12 125 80 60 0 2 [ 0.2

-16120-050.01-E MP10 9.5 16 120 72 50 1 3 [ 0.3

-16150-080.01-E MP10 9.5 16 150 102 80 1 3 [ 0.3

-16170-100.01-E MP10 9.5 16 170 122 100 1 3 [ 0.4

-16140-092.03-E MP10 9.5 16 140 92 62 3 4 [ 0.4

-16170-122.03-E MP10 9.5 16 170 122 62 3 4 [ 0.4

*Bao gồm thanh vặn **Giá trị mômen xoắn 8,0

• Cán trụ dmm vớidung sai h5, tương thích cho shrinkfi t.

Cho dao Thanh vặn

giới hạn mômen

Chìa vặn giới hạn mômen xoắn*

Chìa vặn

..

MP10.. MP00-10 MP00-10.080 MP10-10

Ph

ki

n thay th

ế


(21)

21 Mã sản phẩm Kích cỡ nối

Kích thước theo mm

D5t dmm L A la°

Thiết kế

MP12 -16107-036.00-E MP12 11.5 16 107 59 36 0 2 [ 0.3

-16120-048.00-E MP12 11.5 16 120 72 48 0 2 [ 0.3

-16150-072.00-E MP12 11.5 16 150 102 72 0 2 [ 0.3

-16120-060.01-E MP12 11.5 16 120 72 60 1 3 [ 0.3

-16150-096.01-E MP12 11.5 16 150 102 96 1 3 [ 0.4

-16175-120.01-E MP12 11.5 16 175 127 120 1 3 [ 0.4

-16155-107.03-E MP12 11.5 16 155 107 42.9 3 4 [ 0.4

-16180-132.03-E MP12 11.5 16 180 132 42.9 3 4 [ 0.5

*Bao gồm thanh vặn **Torque value 12,0

• Cán trụ dmm vớidung sai h5, tương thích cho shrinkfi t.

Cho dao Thanh vặn

giới hạn mômen

Chìa vặn giới hạn mômen xoắn*

Chìa vặn

..

MP12.. MP00-12 MP00-12.120 MP12-12

Ph

ki

n thay th

ế


(22)

22

Mã sản phẩm Kích cỡ nối

Kích thước theo mm

D5t dmm L A la°

Thiết kế

MP16 -16126-048.00-E MP16 15.2 16 126 78 48 0 2 [ 0.4

-16140-064.00-E MP16 15.2 16 140 92 64 0 2 [ 0.4

-16180-096.00-E MP16 15.2 16 180 132 96 0 2 [ 0.5

-20135-080.01-E MP16 15.2 20 135 85 80 1 3 [ 0.5

-20180-128.01-E MP16 15.2 20 180 130 128 1 3 [ 0.7

-20200-150.01-E MP16 15.2 20 200 150 137.5 1 4 [ 0.8

-20180-130.03-E MP16 15.2 20 180 130 45.8 3 4 [ 0.8

-20210-160.03-E MP16 15.2 20 210 160 45.8 3 4 [ 0.9

*Bao gồm thanh vặn **Torque value 19,0

• Cán trụ dmm vớidung sai h5, tương thích cho shrinkfi t.

Cho dao Thanh vặn

giới hạn mômen

Chìa vặn giới hạn mômen xoắn*

Chìa vặn

..

MP16.. MP00-16 MP00-16.160 MP16-16

Ph

ki

n thay th

ế


(23)

23

LNHQ

Mã sản phẩm r

Góc trước

Cấp độ phủ

Được phủ Không phủ Gốm kim

M

P

1500

M

P

2500

M

P

3000

M

H

1000

M

M

4500

M

K

1500

M

K

2000

M

K

3000

M

S

2500

T25M T350M F15M F25M F40M S60M H

X

H

15

H

25

M

P

1020

LNHQ 140708TN4-M11 0.8 16 ° [ [

140731TN4-M11 3.1 16 ° [ [

140740TN4-M11 4 16 ° [ [

140750TN4-M11 5 16 ° [ [

140760TN4-M11 6 16 ° [ [

[ Tiêu chuẩn có trữ kho

Tùy vào sự thay đổi đơn giá và danh sách hàng tồn hiện tại

Kích cỡ

Kích thước theo mm

d l s

14 14 14 7,5

M11

Dung sai: l = ±0,025 s = ±0,013


(24)

24

OFEN/OFER

Mã sản phẩm

Góc trước

Cấp độ phủ

Được phủ Không phủ Gốm kim

M

P

1500

M

P

2500

M

P

3000

M

H

1000

M

M

4500

M

K

1500

M

K

2000

M

K

3000

M

S

2500

T25M T350M F15M F25M F40M S60M H

X

H

15

H

25

M

P

1020

OFEN 070405TN-D18 0 ° [ [ [ [ [ [ [

0704ZZTR-M16 0 ° [ [ [

OFER 070405TN-ME15 18 ° [ [ [ [ [ [

070405TN-M16 0 ° [ [ [ [ [ [ [ [ [

[ Tiêu chuẩn có trữ kho

Tùy vào sự thay đổi đơn giá và danh sách hàng tồn hiện tại

Kích cỡ

Kích thước theo mm

d l s

OFEN 07 17,96 17,96 4,76

OFEN 07 ZZ 18,115 18,115 4,74

OFER 07 17,94 17,94 4,56

D18 ME15 / M16 M16

Dung sai: l = ±0,025 s = ±0,025


(25)

25

OFEX

Mã sản phẩm

Góc trước

Cấp độ phủ

Được phủ Không phủ Gốm kim

M

P

1500

M

P

2500

M

P

3000

M

H

1000

M

M

4500

M

K

1500

M

K

2000

M

K

3000

M

S

2500

T25M T350M F15M F25M F40M S60M H

X

H

15

H

25

M

P

1020

OFEX 05T305TN-M08 0 ° [ [ [ [ [ [

[ Tiêu chuẩn có trữ kho

Tùy vào sự thay đổi đơn giá và danh sách hàng tồn hiện tại

Kích cỡ

Kích thước theo mm

d l s

OF.. 05T3 12,7 12,7 3,77

OF..05 12,7 12,7 3,77

M08

Dung sai: l = ±0,025 s = ±0,025


(26)

26

ONEU/ONMU

Mã sản phẩm

Góc trước

Cấp độ phủ

Được phủ Không phủ Gốm kim

M

P

1500

M

P

2500

M

P

3000

M

H

1000

M

M

4500

M

K

1500

M

K

2000

M

K

3000

M

S

2500

T25M T350M F15M F25M F40M S60M H

X

H

15

H

25

M

P

1020

ONEU 090520ZZTN4-M14 15 ° [ [ [ [ [ [ [ [ [ [

ONMU 090520ANTN-M12 20 ° [ [ [ [ [ [ [ [ [ [

090520ANTN-M13 20 ° [ [ [ [ [ [ [ [ [ [

090520ANTN-M14 15 ° [ [ [ [ [ [ [ [ [

090520ANTN-M15 15 ° [ [ [ [ [ [ [ [ [

[ Tiêu chuẩn có trữ kho

Tùy vào sự thay đổi đơn giá và danh sách hàng tồn hiện tại

Kích cỡ

Kích thước theo mm

d l s

ON..09 ZZ 22 22 5,8

ON..09 22 22 5,8

M12/M13M14 M15

Dung sai: l = ±0,025 s = ±0,025


(27)

27

ON.U05

Mã sản phẩm

Góc trước

Cấp độ phủ

Được phủ Không phủ Gốm kim

M

P

1500

M

P

2500

M

P

3000

M

H

1000

M

M

4500

M

K

1500

M

K

2000

M

K

3000

M

S

2500

T25M T350M F15M F25M F40M S60M H

X

H

15

H

25

M

P

1020

ONMU 050410ANTN-ME10 20 ° [ [ [ [ [ [ [

050410ANTN-ME11 20 ° [ [ [ [ [ [ [

ONEU 050410ZZTN4-M10 20 ° [ [ [ [ [ [ [

ONMU 050410ANTN-M10 20 ° [ [ [ [ [ [ [ [

050410ANTN-M11 20 ° [ [ [ [ [ [ [ [

[ Tiêu chuẩn có trữ kho

Tùy vào sự thay đổi đơn giá và danh sách hàng tồn hiện tại

Kích cỡ

Kích thước theo mm

d l s

ON..05 ZZ 12 12 4

ON..05 12 12 4

M10/M11/ME10/ME11 M10

Dung sai: l = ±0,025 s = ±0,025


(28)

28

RPH.12

Mã sản phẩm

Góc trước

Cấp độ phủ

Được phủ Không phủ Gốm kim

M

P

1500

M

P

2500

M

P

3000

M

H

1000

M

M

4500

M

K

1500

M

K

2000

M

K

3000

M

S

2500

T25M T350M F15M F25M F40M S60M H

X

H

15

H

25

M

P

1020

RPHT 1204M0T-M08 16 ° [ [ [ [ [ [ [

1204M0T-M15 15 ° [ [ [ [ [ [ [ [ [

RPHW 1204M0T-MD09 0 ° [ [

[ Tiêu chuẩn có trữ kho

Tùy vào sự thay đổi đơn giá và danh sách hàng tồn hiện tại

Kích cỡ

Kích thước theo mm

d l s

1204 12 – 4,76

M08 MD09 M15

Dung sai: D = ±0,013 s = ±0,025


(29)

29

SEAN..

Mã sản phẩm B

Góc trước

Cấp độ phủ

Được phủ Không phủ Gốm kim

M

P

1500

M

P

2500

M

P

3000

M

H

1000

M

M

4500

M

K

1500

M

K

2000

M

K

3000

M

S

2500

T25M T350M F15M F25M F40M S60M H

X

H

15

H

25

M

P

1020

SEAN 1203AFTN-M14 1,5 0 ° [ [ [ [ [

1203AFTN-MD15 1,5 0 ° [

1203ZZTN-MD15 7,3 0 ° [ [

1303AFTN-MD15 3,5 0 ° [

[ Tiêu chuẩn có trữ kho

Tùy vào sự thay đổi đơn giá và danh sách hàng tồn hiện tại

Kích cỡ

Kích thước theo mm

d l s

SEAN 12 12,7 12,7 3,18

SEAN 13 13,44 13,44 3,36

SEAN 12 ZZ 12,7 12,7 3,175

M14/MD15 ZZTN-MD15

Dung sai: l = ±0,025 s = ±0,025 m = ±0,007


(30)

30

SEEX09

Mã sản phẩm B

Góc trước

Cấp độ phủ

Được phủ Không phủ Gốm kim

M

P

1500

M

P

2500

M

P

3000

M

H

1000

M

M

4500

M

K

1500

M

K

2000

M

K

3000

M

S

2500

T25M T350M F15M F25M F40M S60M H

X

H

15

H

25

M

P

1020

SEEX 09T3AFTN-M08 1,5 0 ° [ [ [ [ [ [ [

[ Tiêu chuẩn có trữ kho

Tùy vào sự thay đổi đơn giá và danh sách hàng tồn hiện tại

Kích cỡ

Kích thước theo mm

d l s

SE..09T3 9,525 9,525 3,97

M08

Dung sai: l = ±0,025 s = ±0,025 m = ±0,025


(31)

31

SEEX12

Mã sản phẩm B

Góc trước

Cấp độ phủ

Được phủ Không phủ Gốm kim

M

P

1500

M

P

2500

M

P

3000

M

H

1000

M

M

4500

M

K

1500

M

K

2000

M

K

3000

M

S

2500

T25M T350M F15M F25M F40M S60M H

X

H

15

H

25

M

P

1020

SEEX 1204AFTN-M14 1,57 7 ° [ [ [ [ [ [ [ [ [

1204ZZTN-M14 7,4 0 ° [ [ [ [ [ [

1204AFTN-MD18 1,57 0 ° [ [ [ [ [ [

[ Tiêu chuẩn có trữ kho

Tùy vào sự thay đổi đơn giá và danh sách hàng tồn hiện tại

Kích cỡ

Kích thước theo mm

d l s

12 12,7 12,7 4,76

MD18 M14

Dung sai: l = ±0,025 s = ±0,025 m = ±0,025


(32)

32

SEKN..

Mã sản phẩm B

Góc trước

Cấp độ phủ

Được phủ Không phủ Gốm kim

M

P

1500

M

P

2500

M

P

3000

M

H

1000

M

M

4500

M

K

1500

M

K

2000

M

K

3000

M

S

2500

T25M T350M F15M F25M F40M S60M H

X

H

15

H

25

M

P

1020

SEKN 1203AFTN-M14 1,5 0 ° [ [ [ [ [ [ [ [ [

1203AFTN-MD16 1,5 0 ° [

1504AFTN-MD21 1,5 0 ° [

[ Tiêu chuẩn có trữ kho

Tùy vào sự thay đổi đơn giá và danh sách hàng tồn hiện tại

Kích cỡ

Kích thước theo mm

d l s

SE..1203 12,7 12,7 3,18

SE..1504 15,875 15,875 4,76

M14/MD16/MD21

Dung sai: l = ±0,010 s = ±0,025 m = ±0,013


(33)

33

XNEX..

Mã sản phẩm r

Góc trước

Cấp độ phủ

Được phủ Không phủ Gốm kim

M

P

1500

M

P

2500

M

P

3000

M

H

1000

M

M

4500

M

K

1500

M

K

2000

M

K

3000

M

S

2500

T25M T350M F15M F25M F40M S60M H

X

H

15

H

25

M

P

1020

XNEX 040308TR-M08 0,8 27 ° [ [ [ [ [ [ [ [

080612TR-M13 1,2 22 ° [ [ [ [ [ [ [

080612TR-MD15 1,2 17 ° [ [ [ [ [

[ Tiêu chuẩn có trữ kho

Tùy vào sự thay đổi đơn giá và danh sách hàng tồn hiện tại

Kích cỡ

Kích thước theo mm

d l s

XN.. 04 7,64 7,64 3,29

XN.. 08 ZZ 12,487 12,48 6,45

XN.. 08 M13 12,487 12,48 6,45

XN.. 08 MD15 12,487 12,48 6,43

M08/M13/MD15

Dung sai: l = ±0,025 s = ±0,025


(34)

34

XNHQ

Mã sản phẩm r

Góc trước

Cấp độ phủ

Được phủ Không phủ Gốm kim

M

P

1500

M

P

2500

M

P

3000

M

H

1000

M

M

4500

M

K

1500

M

K

2000

M

K

3000

M

S

2500

T25M T350M F15M F25M F40M S60M H

X

H

15

H

25

M

P

1020

XNHQ 140708EN4-E10 0,8 22 ° [ [

140708TN4-M11 0,8 16 ° [ [ [

140716TN4-M11 1,6 16 ° [ [

140720TN4-M11 2 16 ° [

140724TN4-M11 2,4 16 ° [

140731TN4-M11 3,1 16 ° [

140740TN4-M11 4 16 ° [

140750TN4-M11 5 16 ° [

140760TN4-M11 6 16 ° [

[ Tiêu chuẩn có trữ kho

Tùy vào sự thay đổi đơn giá và danh sách hàng tồn hiện tại

Kích cỡ

Kích thước theo mm

d l s

14 14 14 7,5

M10/M11

Dung sai: l = ±0,025 s = ±0,013


(35)

35

XO.X06

Mã sản phẩm r

Góc trước

Cấp độ phủ

Được phủ Không phủ Gốm kim

M

P

1500

M

P

2500

M

P

3000

M

H

1000

M

M

4500

M

K

1500

M

K

2000

M

K

3000

M

S

2500

T25M T350M F15M F25M F40M S60M H

X

H

15

H

25

M

P

1020

XOEX 060204FR-E03 0,4 30 ° [ [ [

XOMX 060204R-M05 0,4 24 ° [ [ [ [

060208R-M05 0,8 24 ° [ [ [ [ [

[ Tiêu chuẩn có trữ kho

Tùy vào sự thay đổi đơn giá và danh sách hàng tồn hiện tại

Kích cỡ

Kích thước theo mm

d l s

XO..06 – 6,9 2,45

E03 M05

Dung sai: XOEX D = ±0,025 s = ±0,025 XOMX D = ±0,03 s = ±0,05


(36)

36

XOMX10

Mã sản phẩm r

Góc trước

Cấp độ phủ

Được phủ Không phủ Gốm kim

M

P

1500

M

P

2500

M

P

3000

M

H

1000

M

M

4500

M

K

1500

M

K

2000

M

K

3000

M

S

2500

T25M T350M F15M F25M F40M S60M H

X

H

15

H

25

M

P

1020

XOMX 10T304TR-M09 0,4 15 ° [ [ [ [ [ [ [ [ [

10T308TR-M09 0,8 15 ° [ [ [ [ [ [ [ [ [

[ Tiêu chuẩn có trữ kho

Tùy vào sự thay đổi đơn giá và danh sách hàng tồn hiện tại

Kích cỡ

Kích thước theo mm

d l s

XO..10 – 9,79 3,83

M09

Dung sai: D = ±0,03 s = ±0,05


(37)

37

XOMX12

Mã sản phẩm r

Góc trước

Cấp độ phủ

Được phủ Không phủ Gốm kim

M

P

1500

M

P

2500

M

P

3000

M

H

1000

M

M

4500

M

K

1500

M

K

2000

M

K

3000

M

S

2500

T25M T350M F15M F25M F40M S60M H

X

H

15

H

25

M

P

1020

XOMX 120404TR-ME08 0,4 25 ° [ [ [ [ [

120408TR-ME08 0,8 25 ° [ [ [ [ [ [ [

XOEX 120404R-M07 0,4 20 ° [ [ [

120408R-M07 0,8 20 ° [ [ [ [ [ [ [

120408ZZR-M07 0,8 20 ° [ [ [

XOMX 120408TR-M12 0,8 13 ° [ [ [ [ [ [ [ [

[ Tiêu chuẩn có trữ kho

Tùy vào sự thay đổi đơn giá và danh sách hàng tồn hiện tại

Kích cỡ

Kích thước theo mm

d l s

XO..12 – 13,8 5,05

M07 M12 ME08

Dung sai: XOEX D = ±0,025 s = ±0,025 XOMX D = ±0,03 s = ±0,05


(38)

38

XOMX18

Mã sản phẩm r

Góc trước

Cấp độ phủ

Được phủ Không phủ Gốm kim

M

P

1500

M

P

2500

M

P

3000

M

H

1000

M

M

4500

M

K

1500

M

K

2000

M

K

3000

M

S

2500

T25M T350M F15M F25M F40M S60M H

X

H

15

H

25

M

P

1020

XOMX 180608R-M10 0,8 22 ° [ [ [ [ [ [

180608TR-M14 0,8 15 ° [ [ [ [ [ [ [ [

[ Tiêu chuẩn có trữ kho

Tùy vào sự thay đổi đơn giá và danh sách hàng tồn hiện tại

Kích cỡ

Kích thước theo mm

d l s

XO..1806 – 17,5 6,37

M10 M14

Dung sai: XOMX D = ±0,03 s = ±0,05


(39)

39

218.19

Mã sản phẩm R r

Góc trước

Cấp độ phủ

M

P

1500

M

P

2500

M

P

3000

M

H

1000

M

M

4500

M

K

1500

M

K

2000

M

K

3000

M

S

2500

T25M T350M F15M F25M F40M S60M H

X

H

15

H

25

M

P

1020

218.19 -100T-MD08 10 0,8 0 ° [ [ [ [ [ [ [ [ [

-125T-T3-MD10 12,5 0,8 0 ° [ [ [ [ [ [ [ [ [ [

-160T-04-MD11 16 1,2 0 ° [ [ [ [ [ [ [ [ [ [

[ Tiêu chuẩn có trữ kho

Tùy vào sự thay đổi đơn giá và danh sách hàng tồn hiện tại

Kích cỡ

Kích thước theo mm

d l s

100 7,06 – 2,78

125 8,90 – 3,97

160 11,18 – 4,76

MD08/MD10/MD11

Dung sai: 218.19-.. D = ±0,01 R = ±0,01 s = ±0,013-0,07


(40)

40

R230.19

Mã sản phẩm

Góc trước

Cấp độ phủ

Được phủ Không phủ Gốm kim

M

P

1500

M

P

2500

M

P

3000

M

H

1000

M

M

4500

M

K

1500

M

K

2000

M

K

3000

M

S

2500

T25M T350M F15M F30M F40M S60M H

X

H

15

H

25

M

P

1020

R230.19 -1205-M07 0 ° [ [

[ Tiêu chuẩn có trữ kho

Tùy vào sự thay đổi đơn giá và danh sách hàng tồn hiện tại

Kích cỡ

Kích thước theo mm

d l s

1205 12,7 12,7 5,4

M07

Dung sai: l = ±0,013 s = ±0,010


(41)

41

Threadmaster™ – Mã ký hi

u

Ki

u tay c

m/cán

Đườ

ng kính ren t

i thi

u

D

ng ren

DTM = Drilling Threadmaster™

TM = Threadmaster™

B

ướ

c ren

Đườ

ng kính cán


(1)

Các v

t li

u phôi - Phân lo

i, SMG (phiên b

n 1)

SMG JIS

Thép

không gỉ UNS AISI/ASTM Các tên khác Điều kiện Hình dạng Cấu trúc

IN 100

N06600 Inconel 600 tất cả loại

N06601 Inconel 601 tất cả loại

N06625 Inconel 625 thanh, dập, vòng

N06625 Inconel 625 ống

N06625 Inconel 625 đúc

N09706 Inconel 706

Inconel 708 thanh, dập, vòng N07713 Inconel 713

Inconel 713LC

N07718 Inconel 718 thanh, dập, vòng

N07718 Inconel 718 ống

N07718 Inconel 718 đúc

Inconel 901

N07750 Inconel X-750 đã xử lý N07750 Inconel X-750 biến cứng

Mar-M-200

Mar-M-247 tất cả loại Chỉnh sửa IN 100

Chỉnh sửa IN 792 N02205 Nickel 201

Nimonic 101 Nimonic 105 Nimonic 115

N07263 Nimonic 263

N07080 Nimonic 80A

Nimonic 81 Nimonic 86

N07090 Nimonic 90

N09901 Nimonic 901

Nimonic 91 René 95

N03260 TD Nickel

N07500 Udimet 500

Udimet 520 Udimet 700 Udimet 720

N07001 Waspalloy thanh, dập

N07001 Waspalloy đúc

Ti (thuần) thuần - ống Ti () AMS 4900, -01, -21 Ti (thuần) (grd 1-4) thuần - tấm, thanh, dập Ti ()

AMS 4986 Ti 10V-2Fe-3Al Ti ()

R58210 ASTM Loại 21 Ti 15Mo-3Nb-3Al-0.2Si Ti ()

R58650 AMS 4995 Ti 17 Ti (a+b)

Ti 2Cu Ti ()

R56320 AMS 4943 Ti 3Al-2.5V được ủ ống Ti (+) R56320 AMS 4943 Ti 3Al-2.5V thanh, dập Ti (+)

R54520 AMS 4910 Ti 5Al-2.5Sn ELI Ti ()

R54521 AMS 4909 Ti 5Al-2.5Sn Ti ()

R54520 AMS 4910 Ti 5Al-2.5Sn được ủ Ti ()

R54620 AMS 4919 Ti 6-2-4-2 được ủ Ti ()

R54621 AMS 4919 Ti 6-2-4-2 biến cứng Ti () R56260 AMS 4981 Ti 6-2-4-6 được ủ Ti (+) R56260 AMS 4981 Ti 6-2-4-6 biến cứng Ti (+) R56400 AMS 4920 Ti 6Al-4V được ủ Ti (+) R56400 AMS 4920, Grd 5 Ti 6Al-4V được ủ Ti (+) R56401 AMS 4981 Ti 6Al-4V ELI ELI Ti (+)

R56400 AMS 4920 Ti 6Al-4V đùn Ti (+)


(2)

Các vật liệu phôi - Yếu tố khả năng gia công, SMG (phiên bản 1)

Siêu hợp kim và hợp kim titan

Giảm yếu tố khả năng gia công cho biết độ khó gia công tăng Nếu không sử dụng SecoCut, thì áp dụng các yếu tố khả năng gia công để tính tốc độ cắt khuyên dùng cho bất kỳ hợp kim đặc trưng bằng cách sử dụng nó kết hợp với các chếđộ cắt trong mỗi chương.

SMG Hợp kim Hình dạng/Điều kiện

Khả năng gia công 19 S iêu h ợ p k im c ó n ề n Fe

A286 (biến cứng) 0,80

AM350 (đúc) 0,90

AM355 0,80

Custom 455 1,00

Discalloy 1,00

IN 800 0,80

IN 801 1,00

Incoloy 909 0,80

Lapelloy 1,25

M308 1,00

N 155 (thanh, dập, vòng) 1,00

N 155 0,80

20 S iêu h ợ p k im c ó n ề n C o

Lực cản không khí 0,25

FSX-414 1,00

H531 0,38

Haynes 188 (thanh, dập, vòng) 0,75 Haynes 188 (ống) 0,88

Haynes 25 0,75

Mar-M-302 1,00

Mar-M-509 0,75

MP159 1,00

MP35N 1,00

Stellite 21 1,00

Stellite 30 1,00

Stellite 31 1,00

W152 1,00 W162 0,88 21 S iêu h ợ p k im c ó n ề n N i

Astroloy (tất cả loại) 1,00

Hastelloy B-2 1,43

Hastelloy C (miếng) 1,79 Hastelloy C (đúc) 1,43

Hastelloy C-22 1,43

Hastelloy C-276 1,29

Hastelloy C-4 1,29

Hastelloy G 1,29

Hastelloy G-3 1,29

Hastelloy N (thanh, dập, vòng) 1,43 Hastelloy N (đúc) 1,29 Hastelloy S (tất cả loại) 1,79

Hastelloy W 1,29

Hastelloy X (tất cả loại) 1,29

IN 100 0,57

Inconel 600 (tất cả loại) 1,43 Inconel 601 (tất cả loại) 1,43 Inconel 625 (thanh, dập, vòng) 1,14 Inconel 625 (ống) 1,29 Inconel 625 (đúc) 1,71

Inconel 706 1,43

Inconel 708 (thanh, dập, vòng) 1,29

SMG Hợp kim Hình dạng/Điều kiện

Khả năng gia công 21 S iêu h ợ p k im c ó n ề n N i

Inconel 713 1,07

Inconel 713LC 1,14

Inconel 718 (thanh, dập, vòng) 1,00

Inconel 718 (ống) 1,14 Inconel 718 (đúc) 1,14

Inconel 901 1,14

Inconel X750 (được xử lý) 1,43 Inconel X750 (biến cứng) 1,00

Mar-M-200 0,57

Mar-M-247 (tất cả loại) 0,71 Chỉnh sửa IN 100 0,57 Chỉnh sửa IN 792 0,86

Nickel 201 4,29

Nimonic 101 0,71

Nimonic 105 1,29

Nimonic 115 1,00

Nimonic 263 1,14

Nimonic 80A 1,29

Nimonic 81 1,14

Nimonic 86 1,43

Nimonic 90 0,71

Nimonic 901 1,29

Nimonic 91 0,71

René 95 0,43

TD Nickel 1,00

Udimet 500 0,86

Udimet 520 0,86

Udimet 700 0,86

Udimet 720 0,86

Waspalloy (thanh, dập) 1,14 Waspalloy (đúc) 1,00

22 H ợ p k im T itan

Ti 6AI-4V (ủ sau khi đúc) 1,09 Ti 6AI-4V (đùn) 1,09

Ti 6AI-4V (được ủ) 1,00

Ti 6AI-4V (ELI) 1,00 Ti 6AI-4V (biến cứng) 0,94 Ti (thuần) - (ống) 1,88 Ti 3AI-2.5V (ống được ủ) 1,88 Ti (thuần) - (miếng, thanh, 1,41 Ti 5AI-2.5Sn (ELI) 1,25

Ti 5AI-2.5Sn 1,09

Ti 5AI-2.5Sn (được ủ) 1,09 Ti 6-2-4-6 (được ủ) 1,09

Ti 2Cu 0,94

Ti 6-2-4-2 (được ủ) 0,94 Ti 3AI-2.5V (thanh, dập) 0,78 Ti 6-2-4-2 (biến cứng) 0,78 Ti 6-2-4-6 (biến cứng) 0,78

Ti 17 0,56

Lưu ý rằng các yếu tố khả về năng gia công liên quan đến các vật liệu đại diện cho từng SMG 19-22, nghĩa là các yếu tố về khả năng gia công nên được dùng để tính lại tốc độ cắt được áp dụng cho các vật liệu đại diện khi không sử dụng SecoCut.


(3)

S

công b

v

tính phù h

p

Sự công bố về tính phù hợp

Hạt dao cacbit thiêu kết và bệđỡ hạt dao

Hạt dao cacbit thiêu kết và bệđỡ hạt dao cacbit thiêu kết của Seco Tools không được bao gồm trong phạm vi sản phẩm dành cho

những yêu cầu dưới đây. Tuy nhiên Seco Tools có thểđưa ra thông báo như sau.

Các loại sản phẩm này đáp ứng được tất cả yêu cầu của RoHS (Cấm sử dụng các Chất Độc hại trong thiết bịđiện và điện tử),

WEEE (Thiết bịĐiện & Điện tử phế thải) và yêu cầu ELV (Phương tiện vận chuyển hết hạn sử dụng).

Sản phẩm không được chứa thủy ngân, chì, crôm hóa trị sáu, catmi, CFC, HCFC, chất hãm bắt cháy hoặc dung môi vượt quá tiêu

chuẩn cho phép.

Mài lại:

Mài ướt hoặc khô đều có thể sản sinh ra bụi hoặc sương mờ có thể gây độc hại đến da, mắt, mũi, họng và kết quả là làm hại phổi

hoặc gây bệnh. Để tránh tổn thương hãy sử dụng những biện pháp an toàn phù hợp và thiết bị bảo vệ.

Xử lý thải:

Seco Tools sẽ mua lại hạt dao và dao cacbit nguyên khối đã qua sử dụng để tái chế. Hạt dao và dao cacbit nguyên khối nên được

phân loại từ những phế thải kim loại khác (thép, nhôm, đồng, v.v..).

Tất cả vật liệu đóng gói đều có thể tái chế hoàn toàn.

Hạt dao CBN và PCD

Hạt dao của Seco Tools không được bao gồm trong phạm vi sản phẩm dành cho những yêu cầu dưới đây. Tuy nhiên Seco Tools

có thểđưa ra thông báo như sau.

Các loại sản phẩm này đáp ứng được tất cả yêu cầu của RoHS (Cấm sử dụng các Chất Độc hại trong thiết bịđiện và điện tử),

WEEE (Thiết bịĐiện & Điện tử phế thải) và yêu cầu ELV (Phương tiện vận chuyển hết hạn sử dụng).

Sản phẩm không được chứa thủy ngân, chì, crôm hóa trị sáu, catmi, CFC, HCFC, chất hãm bắt cháy hoặc dung môi vượt quá tiêu

chuẩn cho phép.

Mài lại:

Mài ướt hoặc khô đều có thể sản sinh ra bụi hoặc sương mờ có thể gây độc hại đến da, mắt, mũi, họng và kết quả là làm hại phổi

hoặc gây bệnh. Để tránh tổn thương hãy sử dụng những biện pháp an toàn phù hợp và thiết bị bảo vệ.

Sự thải:

Seco Tools sẽ mua lại hạt dao được gắn đỉnh CBN hoặc PCD đã qua sử dụng để tái chế. Hạt dao nên được phân loại từ những

phế thải kim loại khác (thép, nhôm, đồng, v.v..). Hạt dao CBN nguyên khối có thểđược bỏ làm phế liệu.


(4)

Bệđỡ hạt dao ôxit đen

Các đế tựa hạt dao của Seco Tools không được bao gồm trong phạm vi sản phẩm dành cho những yêu cầu dưới đây. Tuy nhiên

Seco Tools có thểđưa ra thông báo như sau.

Các loại sản phẩm này đáp ứng được tất cả yêu cầu của RoHS (Cấm sử dụng các Chất Độc hại trong thiết bịđiện và điện tử),

WEEE (Thiết bịĐiện & Điện tử phế thải) và yêu cầu ELV (Phương tiện vận chuyển hết hạn sử dụng).

Sản phẩm không được chứa thủy ngân, chì, crôm hóa trị sáu, catmi, CFC, HCFC, chất hãm bắt cháy hoặc dung môi vượt quá tiêu

chuẩn cho phép.

Xử lý thải:

Bệđỡ hạt dao đã qua sử dụng có thểđược gửi đi cùng với phế thải thép thông thường (bavia và phế liệu thép bị bỏđi) để tái chế.

Tất cả vật liệu đặc hoàn toàn có thể tái sử dụng.

Hạt dao gốm kim

Hạt dao của Seco Tools không được bao gồm trong phạm vi sản phẩm dành cho những yêu cầu dưới đây. Tuy nhiên Seco Tools

có thểđưa ra thông báo như sau.

Các loại sản phẩm này đáp ứng được tất cả yêu cầu của RoHS (Cấm sử dụng các Chất Độc hại trong thiết bịđiện và điện tử),

WEEE (Thiết bịĐiện & Điện tử phế thải) và yêu cầu ELV (Phương tiện vận chuyển hết hạn sử dụng).

Hạt dao có cấp độ phủ gốm kim C15M chứa Niken và sẽ thẩm thấu Niken khi tiếp xúc với da. Lượng ngâm chiết này cao hơn dự

kiến trong mức chuẩn SS-EN 1811, phương pháp xét nghiệm tham khảo giải phóng Niken từ những sản phẩm dùng để tiếp xúc

trực tiếp và lâu dài với da. Những mức chuẩn này dành cho các sản phẩm tiếp xúc trực tiếp và lâu dài với da và chính vì vậy mà

không áp dụng trực tiếp cho các hạt dao gốm kim. Những người bị dịứng với Niken được khuyên đeo găng tay bảo vệ khi làm

việc với các hạt dao gốm kim.

Mài lại:

Mài ướt hoặc khô đều có thể sản sinh ra bụi hoặc sương mờ có thể gây độc hại đến da, mắt, mũi, họng và kết quả là làm hại phổi

hoặc gây bệnh. Để tránh tổn thương hãy sử dụng những biện pháp an toàn phù hợp và thiết bị bảo vệ.

Xử lý thải:

Các hạt dao đã qua sử dụng có thểđược tái sử dụng Hạt dao nên được phân loại từ những phế thải kim loại khác (thép, nhôm,

đồng, v.v..) bao gồm

các hạt dao cacbit thiêu kết.


(5)

S

công b

v

tính phù h

p

Đế tựa hạt dao được phủ Niken

Các đế tựa hạt dao của Seco Tools không được bao gồm trong phạm vi sản phẩm dành cho những yêu cầu dưới đây. Tuy nhiên

Seco Tools có thểđưa ra thông báo như sau.

Các loại sản phẩm này đáp ứng được tất cả yêu cầu của RoHS (Cấm sử dụng các Chất Độc hại trong thiết bịđiện và điện tử),

WEEE (Thiết bịĐiện & Điện tử phế thải) và yêu cầu ELV (Phương tiện vận chuyển hết hạn sử dụng).

Sản phẩm không được chứa thủy ngân, chì, crôm hóa trị sáu, catmi, CFC, HCFC, chất hãm bắt cháy hoặc dung môi vượt quá tiêu

chuẩn cho phép.

Các bệđỡ hạt dao có chứa Niken khi tiếp xúc với da. Lượng ngâm chiết này cao hơn mức chuẩn SS-EN 1811, phương pháp xét

nghiệm tham khảo giải phóng Niken từ những sản phẩm dùng để tiếp xúc trực tiếp và lâu dài với da.

Những mức chuẩn này dành cho các sản phẩm tiếp xúc trực tiếp và lâu dài với da, chính vì vậy mà không áp dụng trực tiếp cho

các bệđỡ hạt dao. Những người bị dịứng với Niken được khuyên đeo găng tay bảo vệ khi làm việc với các bệđỡ hạt dao có phủ.

Dụng cụđã qua sử dụng có thểđược gửi đi cùng với phế thải thép thông thường (bavia và phế liệu thép bị bỏđi) để tái chế.


(6)

Các thành phần hợp kim được dự kiến thêm vào

Cấp độ phủ Cacbit thiêu kết Lớp phủ

W Ti Ta Nb Co Cr Ni Mo C N Ti Al C N O Si

CP200 [ [ [ [ [ [ [

CP300 [ [ [ [ [ [ [ [ [

CP500 [ [ [ [ [ [ [

CP600 [ [ [ [ [ [ [

C15M [ [ [ [ [ [ [ [ [

DP2000 [ [ [ [ [ [ [ [ [ [

F15M [ [ [ [ [ [ [

F25M [ [ [ [ [ [ [ [ [

F30M [ [ [ [ [ [ [

F40M [ [ [ [ [ [ [

HX [ [ [ [

H15 [ [ [ [

H25 [ [ [ [

KX [ [ [ [

MH1000 [ [ [ [ [ [ [

MK1500 [ [ [ [ [ [ [ [ [

MK2000 [ [ [ [ [ [ [

MK3000 [ [ [ [ [ [ [ [ [ [

MM4500 [ [ [ [ [ [ [ [ [

MP1500 [ [ [ [ [ [ [ [ [ [

MP2500 [ [ [ [ [ [ [ [ [ [

MP3000 [ [ [ [ [ [ [

MS2500 [ [ [ [ [ [ [ [ [ [

TGP25 [ [ [ [ [ [ [ [ [ [ [

TGP35 [ [ [ [ [ [ [ [ [ [

TGP45 [ [ [ [ [ [ [ [ [ [

TH1000 [ [ [ [ [ [ [ [

TH1500 [ [ [ [ [ [ [ [ [

TK150 [ [ [ [ [ [ [ [ [

TK1000 [ [ [ [ [ [ [ [ [ [

TK1001 [ [ [ [ [ [ [ [ [

TK2000 [ [ [ [ [ [ [ [ [ [ [ [

TK2001 [ [ [ [ [ [ [ [ [ [

TM2000 [ [ [ [ [ [ [ [ [ [ [ [

TM4000 [ [ [ [ [ [ [ [ [ [ [ [

TP0500 [ [ [ [ [ [ [ [ [ [ [

TP1020 [ [ [ [ [ [ [

TP1030 [ [ [ [ [ [ [ [ [ [ [

TP1500 [ [ [ [ [ [ [ [ [ [ [ [

TP200 [ [ [ [ [ [ [ [ [ [ [ [

TP2500 [ [ [ [ [ [ [ [ [ [ [ [

TP40 [ [ [ [ [ [ [ [

TS2000 [ [ [ [ [ [ [

TS2500 [ [ [ [ [ [ [

T1000D [ [ [ [ [ [ [ [ [ [ [ [

T2000D [ [ [ [ [ [ [ [ [ [

T25M [ [ [ [ [ [ [ [

T250D [ [ [ [ [ [ [

T3000D [ [ [ [ [ [ [ [ [ [

T350M [ [ [ [ [ [ [ [ [ [

T400D [ [ [ [ [ [ [

T60M [ [ [ [ [ [ [ [ [

883 [ [ [ [