Holemaking catalogue 2012 VN

(1)

GIA CÔNG L

GIA CÔNG L


(2)

N i dung

Ký hi u chữ s . . . 4 - 6 Nguyên tắc . . . 7 - 13

Seco Feedmax™

T ng quan phạm vi / Mã ký hi u / Thiết lập . . . 14 - 20

SD203 / SD203A / SD205A / SD206 / SD206A / SD207A /

SD212A / SD216A / SD220A / SD225 / SD230A . . . 21 - 59 Chế độ cắt và các nguyên tắc . . . 60 - 65 SD203 -M / SD203A -M / SD205A -M / SD203 -T / SD203A -T

SD205A -T / SD203A-N / SD205A-C1, -C2, -C3 . . . 66 - 86 Chế độ cắt và các nguyên tắc . . . 87 - 93 SD245A / SD265A / SD22 / SD26 . . . 94 - 100 Chế độ cắt và các nguyên tắc . . . 101 - 107

Crownloc®

T ng quan phạm vi / Mã ký hi u / Thiết lập . . . 108 - 111 SD101 / SD103 / SD105 / SD107. . . 112 - 118 Các chóp mũi khoan. . . 119 - 121 Môđun vát mép. . . 122 - 124 Chế độ cắt và các nguyên tắc . . . 125 - 133

Crownloc®Plus

T ng quan phạm vi / Mã ký hi u / Thiết lập . . . 134 - 136 SD403 / SD406 . . . 137 - 140 Các chóp mũi khoan. . . 141 - 142 Chế độ cắt và các nguyên tắc . . . 143 - 148

Perfomax®

T ng quan phạm vi / Mã ký hi u / Thiết lập . . . 149 - 152 Cán dao . . . 153 - 155 SD502 / SD503 / SD504 / SD505 / SD572 /SD601 . . . 156 - 196 Thiết kế theo yêu cầu . . . 197 - 198 C p độ ph / Hạt dao ghép mảnh . . . 199 - 203 Chế độ cắt và các nguyên tắc . . . 204 - 216 T ng quan . . . 217 Đầu dao . . . 218 - 225

Doa – T ng quan

Chọn dao doa . . . 226 - 229

Precimaster™

T ng quan phạm vi / Mã ký hi u / Thiết lập . . . 230 - 234 Chọn Đầu dao / Hình học . . . 235 - 236 C p độ ph . . . 237 Đầu dao / Cán dao . . . 238 - 245 Chếđộ cắt và các nguyên tắc . . . 246 - 250

Nanofix™

T ng quan phạm vi / Mã ký hi u / Thiết lập . . . 251 - 255 Hình học lưỡi và c p độ ph . . . 256 Dao doa / Cán dao . . . 257 - 261 Chếđộ cắt và các nguyên tắc . . . 262 - 264

Bifix®

T ng quan phạm vi / Mã ký hi u / Thiết lập . . . 265 - 267

Chọn lưỡi dao. . . 268 Dao doa lưỡi ghép mảnh Bifix . . . 269 - 278 T i ưu hóa / C p độ ph / Lưỡi cắt . . . 279 - 280 Chế độ cắt và các nguyên tắc . . . 281 - 285


(3)

3

N i dung

Feedma x™ C row nloc® C row nloc®P lus P er fomax® P recimaster / N an o fix™ B ifix®/ P recifix™ X fix™ R ou gh bo ri ng hea d s Fi ne bo ri n g heads, r adial type B rid ge bar bo rin g head s Li teli ne™

Precifix™

T ng quan phạm vi / Mã ký hi u / Thiết lập . . . 286 - 289 Đầu dao / Cán dao . . . 290 - 299 Lưỡi cắt / C p độ ph . . . 300 Chế độ cắt và các nguyên tắc. . . 301 - 305

Xfix™

T ng quan phạm vi / Mã ký hi u / Thiết lập . . . 306 - 309

Hạt dao và c p độ ph . . . 310 - 312 Đầu dao và cán dao . . . 312 - 335 Chế độ cắt và các nguyên tắc. . . 336 - 341

Đầ

u c p

đ

ng

T ng quan. . . 342 - 343 Đầu dao . . . 344 - 350

Doa – Các ng d ng

đ

c bi t

. . . 351 - 353

Đầ

u móc l EPB – T ng quan

T ng quát . . . 354 - 356

Đầ

u móc l thô

T ng quan phạm vi / Mã ký hi u. . . 357 - 359 Đầu dao / Đầu c p dao. . . 360 - 365 Hướng dẫn / Lắp ráp và vận hành . . . 366 - 370

Đầ

u móc l tinh, Axiabore®

T ng quan phạm vi / Mã ký hi u. . . 371 - 379 Đầu dao / Dụng cụ / Đầu c p dao / Bộ dụng cụ. . . 380 - 398 Hướng dẫn / Lắp ráp và vận hành . . . 399 - 406

Đầ

u móc l tinh, lo i h

ng kính

T ng quan phạm vi / Mã ký hi u. . . 407 - 412 Đầu dao / Đầu c p dao. . . 413 - 417 Hướng dẫn / Lắp ráp và vận hành . . . 418 - 419

Đầ

u móc l thanh Bridge

T ng quan phạm vi / Mã ký hi u. . . 420 - 428 Đầu / Thanh / Kh i / B đỡ. . . 429 - 433 Hướng dẫn / Lắp ráp và vận hành . . . 434 - 438

Liteline™

T ng quan phạm vi / Mã ký hi u. . . 439 - 444 Đầu dao / Đầu c p dao / Khớp trung gian / Bộ n i . . . 445 - 454 Hướng dẫn / Lắp ráp và vận hành . . . 455

Đầ

u móc l , s n xu t theo yêu c

u

456

H t dao dùng cho móc l

Mã ký hi u / C p độ ph / Nguyên tắc . . . 457 - 460 Hạt dao / Chế độ cắt. . . 461 - 464 Linh ki n khóa hạt dao và phụ ki n thay thế . . . 460

Đầ

u móc l EPB, K t n i Graflex

Thiết bị khóa kết n i và phụ ki n thay thế . . . 465 - 469

Dung sai

Dung sai . . . 470 - 473 Công th c . . . 474 - 475

S công b v tính phù h p

. . . 476 - 479

SMG

SMG . . . 480 Phân loại. . . 481 - 498 Khả năng gia công . . . 499


(4)

Lo i Trang

Lo i Trang

M c l c ch s – D ng c

03H . . . 469

5872 . . . 225

90F . . . 469

90M . . . 467

,

469

A

A724 . . . 415

A725 . . . 415

,

446 A726 . . . 415

A729 . . . 416

A731 . . . 431

A731200 . . . 429

A731S . . . 430

,

432 A750 . . . 362

-

365 A760 . . . 380

-

381

,

384 A761 . . . 382

A762 . . . 383

A763 . . . 383

A765 . . . 383

,

385 A780 . . . 413

,

445 A782 . . . 415

A789X . . . 417

A790 . . . 414

AFG0629. . . 390

Bộ dụng cụ loại Axiabore® . . . 397

-

398

B

BAS25 . . . 388

-

389 BDA16 . . . 387

BSM5872 . . . 223

-

224 BSM6100 . . . 218

-

219 BSM6101 . . . 218

-

219 BSM6180 . . . 222

BSM6181 . . . 220

-

221 BSM6182 . . . 222

BSM6183 . . . 220

-

221

C

C.-391-0401 . . . 451

E

E0050731200 . . . 429

E3416731200 . . . 429

E3471731200 . . . 429

E4468731200 . . . 429

E9306731200 . . . 429

EM . . . 447

-

450

H

HF85 . . . .312

-

315

,

318

-

321

,

324

-

327

,

330

-

333

M

M402 . . . 452

,

454 M403 . . . 453

-

454

N

NF06 . . . 257

-

259

P

PF84 . . . 290

,

292

,

294

,

296

,

298 PM06 . . . 239

,

241 PM06B . . . 243

PM06BHM. . . 243

PM06HM . . . 239

,

241 PM07 . . . 239

,

241 PM07B . . . 243

,

291 PM07BHM. . . 243

,

291 PM07HM . . . 239

,

241 PM08 . . . 239

,

241 PM08B . . . 243

,

293

,

295 PM08BHM . . . 243

,

293

,

295 PM08HM . . . 239

,

241 PM11 . . . 239

,

241 PM11B . . . 243

PM11BHM . . . 243

PM11HM . . . 239

,

241 PM15 . . . 239

,

241 PM15B . . . 243

,

297 PM15BHM . . . 243

,

297 PM15HM . . . 239

,

241 PM19B . . . 245

,

299

S

SAH . . . 350

SCGCL16CA . . . 433

SD100-C45 . . . 122

SD101 . . . .112

-

113 SD103 . . . 114

-

115

,

137

-

138 SD105 . . . 116

-

117

,

139

-

140 SD107 . . . 118

SD200-C45 . . . 58

SD203 . . . .21

-

27 SD203A . . . .28

-

33 SD203A-C45 . . . 53

-

54

,

56 SD203A-M . . . .71

-

73 SD203A-N . . . .82

-

86 SD203A-T . . . .78

-

79 SD203-C45 . . . 55

SD203-M . . . 70

SD203-T. . . 77

SD205A . . . .34

-

40 SD205A-C45 . . . 57

SD205A-M . . . .74

-

76 SD205A-T . . . .80

-

81 SD206 . . . 41

SD206A . . . 42

SD207A . . . .43

-

45 SD212A . . . 46

SD216A . . . .47

-

48 SD22 . . . .97

-

98 SD220A . . . 49

SD225A . . . 50

SD230A . . . .51

-

52 SD245A . . . 94

SD26 . . . .99

-

100 SD265A . . . 95

SD502-R2 . . . .158

-

159 SD502-R7 . . . .156

-

157 SD503-C4 . . . .162

-

163 SD503-C5 . . . .164

-

165 SD503-C6 . . . .166

-

167 SD503-R2 . . . .168

-

169 SD503-R7 . . . 160

-

161

,

181 SD504-C4 . . . .172

-

173 SD504-C5 . . . .174

-

175 SD504-C6 . . . .176

-

177 SD504-R2 . . . .178

-

179 SD504-R7 . . . .170

-

171 SD505-R2 . . . 182

SD505-R7 . . . 180

SD542-R2 . . . 184

SD542-R7 . . . 183

SD542-R8 . . . 185

SD572-C5 . . . 187


(5)

Lo i Trang

Lo i Trang

M c l c ch s – D ng c

SD572-R8. . . 188

-

189

SD601 . . . 191

-

192

SF-1 . . . 272

,

311

SFH . . . .349

SFH-C . . . 347

-

348 SFH-GV . . . 345

-

346 SR80 . . . 269

-

271 SR81 . . . 273

-

275 SR82 . . . .277

SSRCL16CA . . . .433

STGCL16CA . . . .433

STRCL16CA. . . .433

STSCL16CA. . . .433

STTCL16CA. . . .433

T

T20P. . . .469


(6)

Lo i Trang

Lo i Trang

M c l c ch s – H t dao

C

CCGT . . . 461

-

462

CCGW . . . 462

CCMT . . . 461

-

462 CCMW. . . 462

CPGT . . . 461

L

LNEX . . . 300

P

P0 . . . 280

P00 . . . 280

P1 . . . 280

P2 . . . 280

P4 . . . 280

PM50 . . . 238

PM55 . . . 242

PM60 . . . 240

PM70 . . . 244

PM75 . . . 244

PM80 . . . 244

R

RNAX . . . 300

S

SCGX . . . 201

-

202

,

461 SCMT . . . 461

SD100-K . . . 119

-

121

,

141

-

142 SD100-L . . . 121

SD100-M . . . 119

-

121

,

141

-

142 SD100-P . . . 119

-

121

,

141

-

142 SD200-C45 . . . 58

SPGX . . . 202

T

TCGT . . . 461

-

462 TCGW . . . 462

TCMT . . . 461

-

462 TCMW . . . 462

V

VCGX . . . 122

W

WBGT . . . 462

WBGW . . . 462


(7)

GIA CÔNG L

GIA CÔNG L

T i Seco chúng tôi n l c

đ

đ

em

đ

n cho quý khách hàng

nh ng

đ

i u t t nh t trong gia công

khoan, doa và móc l . Ph m vi

đầ

y

đ

các d ng c gia công l

c a chúng tôi không kém b t k

nhà cung c p nào

Chúng tôi có nhiều năm kinh nghi m trong vi c 'thách th c' các ng dụng gia công l . Bộ phận R&D và các chuyên gia cắt gọt kim loại c a chúng tôi không ngừng tìm ra các giải pháp mới và hi u quả hơn.

Tuy nhiên, điều quan trọng nh t là chúng tôi luôn tự hào vì mình đã mang lại cho khách hàng những dịch vụ cao c p nh t và đạt được tính hi u quả về chi phí đ ng th i nâng cao khả năng cạnh tranh chi phí càng hi u quả và cạnh tranh.

Seco Tools sẽ có trách nhi m h trợ khách hàng trong phạm vi tạo l cần gia công, bao g m xử lý sự c kỹ thuật.

Chúng tôi cung c p bí quyết gia công l hoàn chỉnh g m: khoan, doa và móc l – tìm raphương pháp và quy trình giúp khách hàng nâng cao khả năng cạnh tranh. Bên cạnh đó, chúng tôi còn mang lại sự đơn giản tuy t v i cho bạn bằng cách t ch c hi u quả công vi c hành chính, h trợ dịch vụ t t cả chỉ thông qua một đư ng dây liên lạc. Kết quả là gì?

Bạn không cần phải lo lắng về gia công l , chúng tôi đã chăm sóc cho qui trình gia công hoàn chỉnh c a bạn.

Là m t khách hàng c a Seco, b n s

đ

c:



Ch

ph

i mua m

t l

n d

ng c

c

t g

t kim lo

i

ch t l

ượ

ng cao, gi

i pháp và d

ch v

.



Th

t

đơ

n gi

n trong vi c liên l

c, mua hàng,

tr

hàng, h tr

k

thu

t, t

ư

v n và gi

i pháp

gia công.



M

t ph

m vi các d

ng c

gia công l

n

ă

ng su t cao g m khoan, doa và móc l .



M

t nhà cung c p luôn ch

u trách nhi m cho

ch t l

ượ

ng c a l

đ

ã hoàn thi n - ho c ngay

c

cho quá trình gia công hoàn ch

nh

c a chi ti

ế

t.



Bí quy

ế

t gia công l

đầ

y

đ

g m khoan,

doa và móc l .



Tính an toàn gia công

đượ

c nâng cao bên

c

nh s

c

ng tác ch t ch

c a m

t nhà

cung c p am hi

u.



Ch t l

ượ

ng d

ng c

cao nh t

đ

em

đế

n n

ă

ng

su t tuy t v i và các c

ơ

h

i gi

m chi phí.


(8)

GIA CÔNG L – Các ph

ơ

ng pháp

GIA CÔNG L – Các phương pháp

Các ng d ng quay

Nội suy vòng tròn Để biết thêm thông tin xem catalogue MN Phay.

Khoan xem trang 14-225.

Vát mép và/ho c bạt bavia

Để biết thêm thông tin xem catalogue MN Phay.

Cắt ren

Để biết thêm thông tin xemcatalogue Phay MN.

Doa xem trang 226-353. Nội suy vòng tròn

Để biết thêm thông tin xem catalogue MN Dao phay nguyên kh i.


(9)

GIA CÔNG L – Các ph

ơ

ng pháp

Các ng d ng không quay

Doa xem trang 226-353. Khoan xem trang 14-225.

Cắt ren trong

Để biết thêm thông tin xem catalogue MN Ti n. Ti n trong


(10)

GIA CÔNG L

GIA CÔNG L

H

NG D N V D NG C

K

h

oa

n

M

óc

l

D

o


(11)

GIA CÔNG L

GIA CÔNG L

Seco Feedmax, Crownloc ho c Perfomax được dùng để khoan l có đư ng kính từ 0,1 đến 160 mm, dung sai từ IT8 đến IT12.

Đ i với các l đã đúc, thư ng dùng móc l thô ho c bán tinh, với thanh Bridge và thanh Jumbo Bridge dùng cho đư ng kính lớn.

Sau cùng, ch t lượng l cao được tạo ra với các dụng cụ móc l tinh và doa, đạt dung sai bằng IT5 ho c IT6.

L đúc

M

óc

l

t

h

ô

M

óc

l

t

in

h

Thô:

Tinh:


(12)

GIA CÔNG L

GIA CÔNG L

B n tìm ki m gì khi gia công m t l ?

Khoan Móc l Doa

S ec o Fee d max™ C ro w nl oc ® C row nl oc® P lu s P er fomax ® A 75 0 M ó

c l thô

A 76 0 A 78 0 A 79 0 A 780 ..L M óc l tin h P reci master / N anof ix B ifix®/ P rec if ix X fix™

Trang 15-107 Trang 108-148 Trang 149-216 Trang 357-370

Trang 420-438 Trang 371-438 Trang 230-264 Trang 265-305 Trang 306-341

IT

7-9

9-10

12

9-10

5-6

6-8

6-7

6-7

0,02

0,05

-

0.005

0.005

Ph

thu

c

l m i

Ph

thu

c

l m i

Ph

thu

c

l m i

0,02

0,05

-

0,02

0,01

0.007

0.005

0.005

1,0

1,6

2,0

1,0

0,6

0,6

0,25

0,6

S chính xác định vị

Seco Feedmax, đầu móc l thô A750 và toàn bộ phạm vi đầu móc l tinh là các dụng cụ tạo l đem đến sự chính xác định vị t t nh t.

Hình học l

Cho hình học l tuy t v i, chẳng hạn nhưđộ tròn và độ thẳng, có thể chọn t t cả những dụng cụ khoan, móc l và doa c a Seco.

Các đầu móc l sẽ bảo đảm cho kết quả t t nh t về độ thẳng.

Đ bóng b m t

Cho bề m t l thật nhẵn, Bifix/Precifix là lựa chọn đầu tiên c a bạn, với khả năng chọn được t t cả đầu móc l tinh.


(13)

Ph m vi khoan - Ch

n m

ũ

i khoan

Phạm vi khoan - Chọn mũi khoan

Seco Feedmax™

Mũi khoan cacbit nguyên kh i N NG SU TBước tiến và t c độ cắt cao

L có dung sai ch t

Cho các ng dụng có độ n định cao

Cho t t cả các loại phôi

Crownloc® Crownloc®Plus

Mũi khoan gắn đỉnh cacbit LINH HO TĐầu cacbit thay đ i được

Nhiều hình học cho vật li u phôi khác nhau

Không mài lại

Có nhiều đư ng kính đỉnh cho m i loại cán khoan

Perfomax®

Mũi khoan gắn h t dao ghép m nh HI U QU CHI PHÍC p độ ph và nhiều hình học cho t t cả loại vật li u phôi

Hạt dao vuông cho chi phí/l th p

Khoan, nh n, l cắt ngang có m t vào ho c m t thoát nghiêng, móc l , v.v...


(14)

Seco Feedmax™ - Gia công n ng su t cao

Seco Feedmax™ - Gia công năng su t cao

Gi m chi phí khoan cho b n v i Feedmax™ c a Seco

Tính n ng:

u

đ

i m:

L i ích:



Công ngh cacbit

m

i nh t



L

p ph ma sát th p



Hình h

c

độ

b

n cao



Ch

ế

độ

c

t cao



An toàn gia công



Đ

a n

ă

ng



Tu i th

d

ng c

dài



Gi

m chi phí thông qua

- T

ă

ng n

ă

ng su t

- Ch t l

ượ

ng chi ti

ế

t


(15)

Seco Feedmax™ - T ng quan ph m vi

Seco Feedmax™ - T ng quan phạm vi

Seco Feedmax– Cho gia công n ng su t cao

Seco Feedmax

SD206 SD206A

SD203,

SD203A SD205A SD207A SD216A SD230A

Mũi khoan vát SD203A SD205A

Nhóm v t li u Chi u sâu khoan ~6 x D ~3 x D ~5 x D ~7 x D ~16 x D ~30 x D ~3 x D, ~5 x D P ·

ph m vi 0.7-2,0 2-20 2-20 4,5-20 3-12 4-10 3-20 M ·

Dung sai khoan h6 m7 m7 m7 m7 m7 m7 K ·

Dung sai l (1) IT9 IT8-9 IT8-9 IT9 IT9 IT9 IT8-9 N ·

Đ bóng b m t (2) Ra 1-2 m Ra 1-2 m Ra 1-2 m Ra 1-3 m Ra 1-3 m Ra 1-3 m Ra 1-2 m S

Trang 41-42 21-33 34-40 43-45 47-48 51-52 53-57 H ·

Seco Feedmax™ – Cho các v t li u khó gia công

Seco Feedmax

SD203A-M, SD205A-M Siêu h p kim

SD203A-T SD205A-T H p kim titan

SD203A-N Nhôm

SD205A -C1, -C2 Lo i ph kim c ơng

cho CFRP và GFRP

SD205 -C3 Lo i PCD cho CFRP

và GFRP

Nhóm v t li u

Chi u sâu khoan ~3 x D, ~5x D ~3 x D, ~5x D ~3 x D ~5x D ~5x D P

ph m vi 3-20 3-20 2,5-14 3-12 4-8 M ·

Dung sai khoan m7 m7 m7 m7 m7 K

Dung sai l (1) IT8-9 IT8-9 IT8-9 – – N ·

Đ bóng b m t (2) Ra 1-2 m Ra 1-2 m Ra 1-2 m – – S ·

Trang 70-76 77-81 82-83 84-85 86 H ·

Seco Feedmax™– Cho các ng d ng riêng

Seco Feedmax

IT7

SD245A B n đ ờng mép

SD265A Chính xác

SD22 Mũi khoan d n h ng

c c nh

SD26 Mũi khoan c c nh

Nhóm v t li u

Chi u sâu khoan ~5 x D ~5 x D ~2 x D ~6 x D P ·

ph m vi 5-14 6-16 0,1-2,0 0,1-2,0 M ·

Dung sai khoan m7 js6 +0,005/0 0/-0.004 K ·

Dung sai l (1) IT8 IT7 – – N

Đ bóng b m t (2) Ra 1-2 m Ra 1-2 m – – S

Trang 94 95 97-98 99-100 H ·

1) Sự biến đi có thể xảy ra tùy thuộc vào vật li u và chếđộ cắt sử dụng.


(16)

Seco Feedmax™ - Mã ký hi u

Seco Feedmax™ - Mã ký hi u

Mã ký hi u mũi khoan cacbit nguyên kh i

Loại mũi khoan

Mũi khoan cacbit nguyên kh i:

SD203: ~3 x D SD205: ~5 x D SD207: ~7 x D SD216: ~16 x D SD230: ~30 x D SD245: ~5 x D SD265: ~5 x D SD206: ~ 6xD SD206A: ~6xD

Đưng kính

khoan

Đư ng kính

cán

M - Hình học cho siêu hợp kim

T - Hình học cho hợp kim titan

N - Hình học cho nhôm

C1 - Hình học cho CFRP và m t thoát c a CFRP

C2 - Hình học cho CFRP và m t thoát t c Ti ho c Al

C3 - Hình học cho CFRP và GFRP

A=Dung dịch làm

nguội 'xuyên'

bên trong

Chiều sâu

khoan

Kiểu cán

1. Trụ

5. Whistle Notch

Cán tr DIN6537A

Cán Whistle Notch DIN 6537B Mũi khoan c c nh

Mũi khoan cacbit

nguyên kh i: SD22: 2 x D SD26: ~6 x D

Chuyển động


(17)

Seco Feedmax™ - Thi t l p

Seco Feedmax™ - Thiết lập

Thi t l p

Cán dao khuyên dùng

Để đạt kết quả t t nh t dùng các đầu: Loại 5603 - Đầu Shrinkfit, Loại DIN Loại 5834 - Mâm c p th y lực

Loại 5872 - Loại D ng k p đàn h i chính xác

Để biết thêm thông tin xin xem catalogue H th ng k p EPB.

S k p ch t/đ đ o

Các mũi khoan có cán trụ có thể dùng với các đầu Shrinkfit, mâm c p th y lực ho c ng k p đàn h i. Đểđạt được kết quả t t nh t nên giữ độ đảo <0,02 mm.

Giữ t ng độ đảo chỉ định c a mũi khoan trong phạm vi 0,04 mm, cho các mũi khoan dùng cán Whistle Notch.

Đ n định

Độ n định c a ng dụng là quan trọng để đạt được tu i thọ dụng cụ và độ chính xác l t t nh t. Kiểm tra điều ki n trục máy,

bộ k p và cách gá k p c a chi tiết đểđảm bảo độ n định và c ng vững t i đa.

Điều ki n không n định có thể gây ra gãy vỡ dụng cụ.

Tu i thọ d ng c

Không nên dùng các mũi khoan với độ mòn m t sau vượt quá 0,1–0,3 mm đo tại điểm lớn nh t.

Mũi khoan c c nh SD22 và SD26

Luôn dùng các đầu c p dao chính xác cao trong điều ki n t t - ng k p đàn h i chính xác cao

- đầu c p dao Shrinkfit ho c - mâm c p th y lực

0,1–0,3 mm

Đầu c p dao Shrinkfit

(chỉ cho loại cán trụ, R1)

Mâm c p th y l c

(chỉ cho loại cán trụ, R1)

ng k p đàn h i chính xác lo i D


(18)

Seco Feedmax™ - Ph

ơ

ng th c gia công

Seco Feedmax™ - Phương th c gia công

Vị trí vào l trên m t b m t đ

c gia công

Vị trí thoát l nghiêng

Trước khi thoát kh i l giảm bước tiến/vòng xu ng 50%

Không cần khoan m i ho c

ăn dao tại vị trí vào l .

Khi dùng một mũi khoan dài hơn nên

khoan một l dẫn hướng. ho c dùng mũi khoan SD245A.

V

trí vào l b t th

ng/nghiêng

Vị trí vào l b t thưng Vị trí vào l nghiêng

Các khuy n nghị v t

i ngu i

Áp su t t i ngu i*

Áp su t tưới nguội t i thiểu khuyên dùng 10 bar với5 x D Áp su t tưới nguội t i thiểu khuyên dùng 30 bar với > 5 x D Áp su t tưới nguội t i thiểu khuyên dùng 40 bar với > 16 x D

H n h p dung dịch làm ngu i

H n hợp nhũ tương khuyên dùng 6-8%. Khi khoan thép không gỉ, siêu hợp kim và thép độ bền cao nên dùng một h n hợp 10%.

L a chọn đầu tiên5 x D

Khoan m i với loại feedmax chuẩn ngắn.

N u m t vào nghiêng ho c b t th ờng áp d ng các nguyên công tr c t ơng ng.

Gia công một m t phẳng dùng một dao phay ngón từ

phạm vi sản phẩm c a Seco.

3-16 x D > 16-30 x D

Các ph ơng th c gia công tr c

thay th


(19)

Seco Feedmax™ - Ph

ơ

ng th c gia công

1. Khoan m t l d n h ng 2-3 x D. Dùng m t mũi khoan tiêu chu n có cùng đ ờng kính là SD203A (có góc đỉnh là 140)

2. Đ a mũi khoan vào l v i tr c chính c a máy đ ng yên ho c áp d ng vòng/phút th p (500). Hãy ng ng l i khi cách đáy l 2 mm.

3. Khởi đ ng tr c chính c a máy và t i ngu i, khoan theo ch đ cắt đ c khuyên dùng. (Không áp d ng chu trình khoan nh p)

4. Khi đ t đ n đ sâu trọn v n, gi m s vòng quay còn 500 vòng/phút và gi m b c ti n làm vi c 4 lần khi rút mũi khoan ra nhằm tránh bị v t dao.

Các ph

ơng th c gia công – SD216A (16 x D) lên t i SD230A (30 x D)

T ng b

c m t


(20)

Seco Feedmax™ - Ph

ơ

ng th c gia công

L d n h

ng

SD22 SD26

Đểđạt dung sai l t i ưu và độ chính xác khi định vị, hãy sử dụng mũi khoan dẫn hướng SD22 có cùng đư ng kính. Nếu đư ng kính khoan dưới 1 mm, chúng tôi đ c bi t khuyên dùng mũi khoan dẫn hướng.

Khoan nh p

Đi với các vật li u ra phoi dây, nên sử dụng một chu trình khoan nh p. Thông thư ng khoan nh p từng đoạn sâu 1 x D.


(21)

Seco Feedmax™ – SD203

Seco Feedmax™ – SD203

Đ ờng kính mũi khoan

Dc

(mm)

Đ ờng kính mũi khoan

Dc

(inch)

Kích cỡ dao doa*

Chi u sâu khoan max l4

(mm) Mã s n ph m**

Kích th c theo mm

l2 l1 lc l6 dmm h6

2,0 – 7 SD203-2.0-7-4R1 41 13 28 11 4

2,1 – 7 SD203-2.1-7-4R1 41 13 28 11 4

2,2 – 7 SD203-2.2-7-4R1 41 13 28 11 4

2,3 – 8 SD203-2.3-8-4R1 44 16 28 13 4

2,38 3/32 8 SD203-00937-031-0157R1 44 16 28 13 4

2,4 – 8 SD203-2.4-8-4R1 44 16 28 13 4

2,5 – 8 SD203-2.5-8-4R1 44 16 28 13 4

2,6 – 8 SD203-2.6-8-4R1 44 16 28 13 4

2,7 – 9 SD203-2.7-9-4R1 44 16 28 15 4

2,78 7/64 9 SD203-01095-035-0157R1 44 16 28 15 4

2,8 – 9 SD203-2.8-9-4R1 44 16 28 15 4

2,9 – 9 SD203-2.9-9-4R1 44 16 28 15 4

3,0 – 14 SD203-3.0-14-6R1 62 26 36 20 6

3,1 – 14 SD203-3.1-14-6R1 62 26 36 20 6

3.175 1/8 14 SD203-01250-055-0236R1 62 26 36 20 6

3,2 – 14 SD203-3.2-14-6R1 62 26 36 20 6

3,3 – 14 SD203-3.3-14-6R1 62 26 36 20 6

3,4 – 14 SD203-3.4-14-6R1 62 26 36 20 6

3,5 – 15 SD203-3.5-15-6R1 62 26 36 20 6

3.571 9/64 15 SD203-01406-059-0236R1 62 26 36 20 6

3,6 – 15 SD203-3.6-15-6R1 62 26 36 20 6

3,7 – 15 SD203-3.7-15-6R1 62 26 36 20 6

3,8 – 17 SD203-3.8-17-6R1 66 30 36 24 6

3,9 – 4 H7 17 SD203-3.9-17-6R1 66 30 36 24 6

3,97 5/32 17 SD203-01563-067-0236R1 66 30 36 24 6

4,0 – 17 SD203-4.0-17-6R1 66 30 36 24 6

4,1 – 17 SD203-4.1-17-6R1 66 30 36 24 6

4,2 – 17 SD203-4.2-17-6R1 66 30 36 24 6

4,3 – 18 SD203-4.3-18-6R1 66 30 36 24 6

4.366 11/64 18 SD203-01719-071-0236R1 66 30 36 24 6

4,4 – 18 SD203-4.4-18-6R1 66 30 36 24 6

4,5 – 18 SD203-4.5-18-6R1 66 30 36 24 6

4,6 – 18 SD203-4.6-18-6R1 66 30 36 26 6

4,7 – 18 SD203-4.7-18-6R1 66 30 36 26 6

4.763 3/16 20 SD203-01875-079-0236R1 66 30 36 26 6

4,8 – 20 SD203-4.8-20-6R1 66 30 36 28 6

4,9 – 5 H7 20 SD203-4.9-20-6R1 66 30 36 28 6

5,0 – 20 SD203-5.0-20-6R1 66 30 36 28 6

5,1 – 20 SD203-5.1-20-6R1 66 30 36 28 6

5.159 13/64 20 SD203-02031-079-0236R1 66 30 36 28 6

5,2 – 20 SD203-5.2-20-6R1 66 30 36 28 6

5,5 – 21 SD203-5.5-21-6R1 66 30 36 28 6

Chi u sâu khoan ~ 3 x D

Cán tr DIN 6537A

Tưới nguội ngoài

Để biết chếđộ cắt và thông s máy xin xem trang 60-62

Lớp ph : TiAlN + TiN.

Dung sai l : IT 8-9.


(22)

Seco Feedmax™ – SD203

Đ ờng kính mũi khoan

Dc

(mm)

Đ ờng kính mũi khoan

Dc

(inch)

Kích cỡ dao doa*

Chi u sâu khoan max l4

(mm) Mã s n ph m**

Kích th c theo mm

l2 l1 lc l6 dmm h6

5.558 7/32 21 SD203-02188-083-0236R1 66 30 36 28 6

5,8 – 6 H6 21 SD203-5.8-21-6R1 66 30 36 28 6

5,9 – 6 H6/6 H7 21 SD203-5.9-21-6R1 66 30 36 28 6

5.954 15/64 21 SD203-02344-083-0236R1 66 30 36 28 6

6,0 – 21 SD203-6.0-21-6R1 66 30 36 28 6

6,35 1/4 23 SD203-02500-091-0315R1 79 43 36 34 8

6,5 – 23 SD203-6.5-23-8R1 79 43 36 34 8

6,6 – 23 SD203-6.6-23-8R1 79 43 36 34 8

6.746 17/64 25 SD203-02656-098-0315R1 79 43 36 34 8

6,8 – 7 H6 25 SD203-6.8-25-8R1 79 43 36 34 8

6,9 – 7 H6/7 H7 25 SD203-6.9-25-8R1 79 43 36 34 8

7,0 – 25 SD203-7.0-25-8R1 79 43 36 34 8

7.145 9/32 25 SD203-02813-098-0315R1 79 43 36 41 8

7,5 – 25 SD203-7.5-25-8R1 79 43 36 41 8

7.541 19/64 27 SD203-02969-106-0315R1 79 43 36 41 8

7,8 – 8 H6 27 SD203-7.8-27-8R1 79 43 36 41 8

7,9 – 8 H6/8 H7 27 SD203-7.9-27-8R1 79 43 36 41 8

7.938 5/16 27 SD203-03125-106-0315R1 79 43 36 41 8

8,0 – 27 SD203-8.0-27-8R1 79 43 36 41 8

8,2 – 27 SD203-8.2-27-10R1 89 49 40 47 10

8.334 21/64 27 SD203-03281-106-0394R1 89 49 40 47 10

8,5 – 27 SD203-8.5-27-10R1 89 49 40 47 10

8,7 – 29 SD203-8.7-29-10R1 89 49 40 47 10

8.733 11/32 29 SD203-03438-114-0394R1 89 49 40 47 10

8,8 – 9 H6 29 SD203-8.8-29-10R1 89 49 40 47 10

8,9 – 9 H6/9 H7 29 SD203-8.9-29-10R1 89 49 40 47 10

9,0 – 29 SD203-9.0-29-10R1 89 49 40 47 10

9.129 23/64 29 SD203-03594-114-0394R1 89 49 40 47 10

9,5 – 29 SD203-9.5-29-10R1 89 49 40 47 10

9.525 3/8 31 SD203-03750-122-0394R1 89 49 40 47 10

9,8 – 10 H6/10 H7 31 SD203-9.8-31-10R1 89 49 40 47 10

9,9 – 10 H6/10 H7 31 SD203-9.9-31-10R1 89 49 40 47 10

9.921 25/64 31 SD203-03906-122-0394R1 89 49 40 47 10

10,0 – 31 SD203-10.0-31-10R1 89 49 40 47 10

10,2 – 31 SD203-10.2-31-12R1 102 57 45 55 12

10,32 13/32 31 SD203-04063-122-0472R1 102 57 45 55 12

10,4 – 31 SD203-10.4-31-12R1 102 57 45 55 12

10,5 – 31 SD203-10.5-31-12R1 102 57 45 55 12

10.716 27/64 33 SD203-04219-130-0472R1 102 57 45 55 12

10,8 – 11 H6/11 H7 33 SD203-10.8-33-12R1 102 57 45 55 12

11,0 – 33 SD203-11.0-33-12R1 102 57 45 55 12

11.113 7/16 33 SD203-04375-130-0472R1 102 57 45 55 12

11,5 – 33 SD203-11.5-33-12R1 102 57 45 55 12

11.509 29/64 33 SD203-04531-130-0472R1 102 57 45 55 12

11,8 – 12 H6/12 H7 33 SD203-11.8-33-12R1 102 57 45 55 12

11.908 15/32 12 H6/12 H7 36 SD203-04688-142-0472R1 102 57 45 55 12

12,0 – 36 SD203-12.0-36-12R1 102 57 45 55 12

12,25 – 36 SD203-12.25-36-14R1 107 62 45 60 14

12,3 – 36 SD203-12.3-36-14R1 107 62 45 60 14

12.304 31/64 36 SD203-04844-142-0551R1 107 62 45 60 14

12,5 – 36 SD203-12.5-36-14R1 107 62 45 60 14

12,7 1/2 36 SD203-05000-142-0551R1 107 62 45 60 14

12,8 – 13 H6/13 H7 36 SD203-12.8-36-14R1 107 62 45 60 14

13,0 – 36 SD203-13.0-36-14R1 107 62 45 60 14

13.096 33/64 37 SD203-05156-146-0551R1 107 62 45 60 14

13.492 17/32 37 SD203-05312-146-0551R1 107 62 45 60 14

13,5 – 37 SD203-13.5-37-14R1 107 62 45 60 14

13,8 – 14 H6/14 H7 37 SD203-13.8-37-14R1 107 62 45 60 14

13.891 35/64 14 H6/14 H7 37 SD203-05469-146-0551R1 107 62 45 60 14

14,0 – 37 SD203-14.0-37-14R1 107 62 45 60 14

14,2 – 38 SD203-14.2-38-16R1 115 67 48 65 16

Chi u sâu khoan ~ 3 x D

Cán tr DIN 6537A


(23)

Seco Feedmax™ – SD203

Đ ờng kính mũi khoan

Dc

(mm)

Đ ờng kính mũi khoan

Dc

(inch)

Kích cỡ dao doa*

Chi u sâu khoan max l4

(mm) Mã s n ph m**

Kích th c theo mm

l2 l1 lc l6 dmm h6

14,25 – 38 SD203-14.25-38-16R1 115 67 48 65 16

14.288 9/16 38 SD203-05625-149-0630R1 115 67 48 65 16

14,5 – 38 SD203-14.5-38-16R1 115 67 48 65 16

14,8 – 15 H6/15 H7 38 SD203-14.8-38-16R1 115 67 48 65 16

15,0 – 38 SD203-15.0-38-16R1 115 67 48 65 16

15,25 – 39 SD203-15.25-39-16R1 115 67 48 65 16

15,5 – 39 SD203-15.5-39-16R1 115 67 48 65 16

15,8 – 16 H6/16 H7 39 SD203-15.8-39-16R1 115 67 48 65 16

16,0 – 39 SD203-16.0-39-16R1 115 67 48 65 16

16,5 – 40 SD203-16.5-40-18R1 123 75 48 73 18

16,8 – 17 H6/17 H7 40 SD203-16.8-40-18R1 123 75 48 73 18

17,0 – 40 SD203-17.0-40-18R1 123 75 48 73 18

17,5 – 41 SD203-17.5-41-18R1 123 75 48 73 18

17,8 – 18 H6/18 H7 41 SD203-17.8-41-18R1 123 75 48 73 18

18,0 – 41 SD203-18.0-41-18R1 123 75 48 73 18

18,5 – 49 SD203-18.5-49-20R1 131 81 50 79 20

18,8 – 19 H6/19 H7 49 SD203-18.8-49-20R1 131 81 50 79 20

19,0 – 49 SD203-19.0-49-20R1 131 81 50 79 20

19,05 3/4 49 SD203-19.05-49-20R1 131 81 50 79 20

19,5 – 49 SD203-19.5-49-20R1 131 81 50 79 20

19,8 – 20 H6/20 H7 49 SD203-19.8-49-20R1 131 81 50 79 20

20,0 – 49 SD203-20.0-49-20R1 131 81 50 79 20

Chi u sâu khoan ~ 3 x D

Cán tr DIN 6537A


(24)

Seco Feedmax™ – SD203

Đ ờng kính mũi khoan Dc

(mm)

Chi u sâu khoan max l4

(mm) Mã s n ph m**

Kích th c theo mm

l2 l1 lc l6 dmm h6

2,00-2,20 7 SD203-x.xx-7-4R1 41 13 28 11 4

2,21-2,60 8 SD203-x.xx-8-4R1 44 16 28 13 4

2,61-2,99 9 SD203-x.xx-9-4R1 44 16 28 15 4

3,00-3,40 14 SD203-x.xx-14-6R1 62 26 36 20 6

3,41-3,75 15 SD203-x.xx-15-6R1 62 26 36 20 6

3,76-4,20 17 SD203-x.xx-17-6R1 66 30 36 24 6

4,21-4,50 18 SD203-x.xx-18-6R1 66 30 36 24 6

4,51-4,75 18 SD203-x.xx-18-6R1 66 30 36 26 6

4,76-5,20 20 SD203-x.xx-20-6R1 66 30 36 28 6

5,21-6,10 21 SD203-x.xx-21-6R1 66 30 36 28 6

6,00-6,60 23 SD203-x.xx-23-8R1 79 43 36 34 8

6,61-7,00 25 SD203-x.xx-25-8R1 79 43 36 34 8

7,01-7,50 25 SD203-x.xx-25-8R1 79 43 36 41 8

7,51-8,10 27 SD203-x.xx-27-8R1 79 43 36 41 8

8,00-8,60 27 SD203-x.xx-27-10R1 89 49 40 47 10

8,61-9,50 29 SD203-x.xx-29-10R1 89 49 40 47 10

9,51-10,10 31 SD203-x.xx-31-10R1 89 49 40 47 10

10,00-10,50 31 SD203-xx.xx-31-12R1 102 57 45 55 12

10,51-11,80 33 SD203-xx.xx-33-12R1 102 57 45 55 12

11,81-12,10 36 SD203-xx.xx-36-12R1 102 57 45 55 12

12,00-13,00 36 SD203-xx.xx-36-14R1 107 62 45 60 14

13,00-14,10 37 SD203-xx.xx-37-14R1 107 62 45 60 14

14,00-15,00 38 SD203-xx.xx-38-16R1 115 67 48 65 16

15,01-16,10 39 SD203-xx.xx-39-16R1 115 67 48 65 16

16,00-17,00 40 SD203-xx.xx-40-18R1 123 75 48 73 18

17,01-18,10 41 SD203-xx.xx-41-18R1 123 75 48 73 18

18,00-20,10 49 SD203-xx.xx-49-20R1 131 81 50 79 20

Đ ờng kính trung gian - Chi u sâu khoan ~ 3 x D

Cán tr DIN 6537A

Tưới nguội ngoài

Để biết chếđộ cắt và thông s máy xin xem trang 60-62.

Lớp ph : TiAlN + TiN.

Dung sai l : IT 8-9.

Các mũi khoan có sẵn  tăng dần từ 0,01 mm. Điền  cắt yêu cầu vào thay cho-xx.xx- gi ng như ví dụ khi đt hàng.

Dung sai  cắt bằng m7 nếu không thì phải ghi rõ. Ví d khi đt hàng cho  11,3 mm: SD203-11.3-33-12R1.


(25)

Seco Feedmax™ – SD203

Đ ờng kính mũi khoan Dc

(mm)

Chi u sâu khoan max l4

(mm) Mã s n ph m *

Kích th c theo mm

l2 l1 lc l6 dmm h6

3,0 14 SD203-3.0-14-6R5 62 26 36 20 6

3,1 14 SD203-3.1-14-6R5 62 26 36 20 6

3,2 14 SD203-3.2-14-6R5 62 26 36 20 6

3,3 14 SD203-3.3-14-6R5 62 26 36 20 6

3,4 14 SD203-3.4-14-6R5 62 26 36 20 6

3,5 15 SD203-3.5-15-6R5 62 26 36 20 6

3,6 15 SD203-3.6-15-6R5 62 26 36 20 6

3,7 15 SD203-3.7-15-6R5 62 26 36 20 6

3,8 17 SD203-3.8-17-6R5 66 30 36 24 6

3,9 17 SD203-3.9-17-6R5 66 30 36 24 6

4,0 17 SD203-4.0-17-6R5 66 30 36 24 6

4,1 17 SD203-4.1-17-6R5 66 30 36 24 6

4,2 17 SD203-4.2-17-6R5 66 30 36 24 6

4,3 18 SD203-4.3-18-6R5 66 30 36 24 6

4,4 18 SD203-4.4-18-6R5 66 30 36 24 6

4,5 18 SD203-4.5-18-6R5 66 30 36 24 6

4,6 18 SD203-4.6-18-6R5 66 30 36 26 6

4,7 18 SD203-4.7-18-6R5 66 30 36 26 6

4,8 20 SD203-4.8-20-6R5 66 30 36 28 6

4,9 20 SD203-4.9-20-6R5 66 30 36 28 6

5,0 20 SD203-5.0-20-6R5 66 30 36 28 6

5,1 20 SD203-5.1-20-6R5 66 30 36 28 6

5,2 20 SD203-5.2-20-6R5 66 30 36 28 6

5,5 21 SD203-5.5-21-6R5 66 30 36 28 6

5,8 21 SD203-5.8-21-6R5 66 30 36 28 6

6,0 21 SD203-6.0-21-6R5 66 30 36 28 6

6,5 23 SD203-6.5-23-8R5 79 43 36 34 8

6,6 23 SD203-6.6-23-8R5 79 30 36 34 8

6,8 25 SD203-6.8-25-8R5 79 43 36 34 8

6,9 25 SD203-6.9-25-8R5 79 43 36 34 8

7,0 25 SD203-7.0-25-8R5 79 43 36 34 8

7,5 25 SD203-7.5-25-8R5 79 43 36 41 8

7,8 27 SD203-7.8-27-8R5 79 43 36 41 8

8,0 27 SD203-8.0-27-8R5 79 43 36 41 8

8,5 27 SD203-8.5-27-10R5 89 49 40 47 10

8,8 29 SD203-8.8-29-10R5 89 49 40 47 10

9,0 29 SD203-9.0-29-10R5 89 49 40 47 10

9,5 29 SD203-9.5-29-10R5 89 49 40 47 10

9,8 31 SD203-9.8-31-10R5 89 49 40 47 10

10,0 31 SD203-10.0-31-10R5 89 49 40 47 10

10,2 31 SD203-10.2-31-12R5 102 57 45 55 12

10,5 31 SD203-10.5-31-12R5 102 57 45 55 12

Chi u sâu khoan ~ 3 x D

Cán Whistle Notch DIN 6537B

Tưới nguội ngoài

Để biết chếđộ cắt và thông s máy xin xem trang 60-62.

Lớp ph : TiAlN + TiN.

Dung sai l : IT 8-9.


(26)

Seco Feedmax™ – SD203

Đ ờng kính mũi khoan Dc

(mm)

Chi u sâu khoan max l4

(mm) Mã s n ph m *

Kích th c theo mm

l2 l1 lc l6 dmm h6

10,8 33 SD203-10.8-33-12R5 102 57 45 55 12

11,0 33 SD203-11.0-33-12R5 102 57 45 55 12

11,5 33 SD203-11.5-33-12R5 102 43 45 55 12

11,8 33 SD203-11.8-33-12R5 102 57 45 55 12

12,0 36 SD203-12.0-36-12R5 102 57 45 55 12

12,3 36 SD203-12.3-36-14R5 107 57 45 60 14

12,5 36 SD203-12.5-36-14R5 107 62 45 60 14

13,0 36 SD203-13.0-36-14R5 107 62 45 60 14

13,5 37 SD203-13.5-37-14R5 107 62 45 60 14

14,0 37 SD203-14.0-37-14R5 107 62 45 60 14

14,2 38 SD203-14.2-38-16R5 115 67 48 65 16

14,5 38 SD203-14.5-38-16R5 115 67 48 65 16

15,0 38 SD203-15.0-38-16R5 115 67 48 65 16

15,25 39 SD203-15.25-39-16R5 115 67 48 65 16

15,5 39 SD203-15.5-39-16R5 115 67 48 65 16

16,0 39 SD203-16.0-39-16R5 115 67 48 65 16

16,5 40 SD203-16.5-40-18R5 115 75 48 73 18

17,0 40 SD203-17.0-40-18R5 123 75 48 73 18

17,5 41 SD203-17.5-41-18R5 123 75 48 73 18

18,0 41 SD203-18.0-41-18R5 123 75 48 73 18

Chi u sâu khoan ~ 3 x D

Cán Whistle Notch DIN 6537B


(27)

Seco Feedmax™ – SD203

Đ ờng kính mũi khoan Dc

(mm)

Chi u sâu khoan max l4

(mm) Mã s n ph m**

Kích th c theo mm

l2 l1 lc l6 dmm h6

3,00-3,40 14 SD203-x.xx-14-6R5 62 26 36 20 6

3,41-3,75 15 SD203-x.xx-15-6R5 62 26 36 20 6

3,76-4,20 17 SD203-x.xx-17-6R5 66 30 36 24 6

4,21-4,50 18 SD203-x.xx-18-6R5 66 30 36 24 6

4,51-4,75 18 SD203-x.xx-18-6R5 66 30 36 26 6

4,76-5,20 20 SD203-x.xx-20-6R5 66 30 36 28 6

5,21-6,10 21 SD203-x.xx-21-6R5 66 30 36 28 6

6,00-6,60 23 SD203-x.xx-23-8R5 79 43 36 34 8

6,61-7,00 25 SD203-x.xx-25-6R5 79 43 36 34 8

7,01-7,50 25 SD203-x.xx-25-8R5 79 43 36 41 8

7,51-8,10 27 SD203-x.xx-27-8R5 79 43 36 41 8

8,00-8,60 27 SD203-x.xx-27-10R5 89 49 40 47 10

8,61-9,50 29 SD203-x.xx-29-10R5 89 49 40 47 10

9,51-10,10 31 SD203-x.xx-31-10R5 89 49 40 47 10

10,00-10,50 31 SD203-xx.xx-31-12R5 102 57 45 55 12

10,51-11,80 33 SD203-xx.xx-33-12R5 102 57 45 55 12

11,81-12,10 36 SD203-xx.xx-36-12R5 102 57 45 55 12

12,00-13,00 36 SD203-xx.xx-36-14R5 107 62 45 60 14

13,00-14,10 37 SD203-xx.xx-37-14R5 107 62 45 60 14

14,00-15,00 38 SD203-xx.xx-38-16R5 115 67 48 65 16

15,01-16,10 39 SD203-xx.xx-39-16R5 115 67 48 65 16

16,00-17,00 40 SD203-xx.xx-40-18R5 123 75 48 73 18

17,01-18,10 41 SD203-xx.xx-41-18R5 123 75 48 73 18

18,00-20,10 49 SD203-xx.xx-49-20R5 131 81 50 79 20

Đ ờng kính trung gian - Chi u sâu khoan ~ 3 x D

Cán Whistle Notch DIN 6537B

Tưới nguội ngoài

Để biết chếđộ cắt và thông s máy xin xem trang 60-62.

Lớp ph : TiAlN + TiN.

Dung sai l : IT 8-9.

Các mũi khoan có sẵn  tăng dần từ 0,01 mm. Điền  cắt yêu cầu vào thay cho-xx.xx- gi ng như ví dụ khi đt hàng.

Dung sai  cắt bằng m7 nếu không thì phải ghi ra. Ví d khi đt hàng cho  11,3 mm: SD203-11.3-33-12R5.


(28)

Seco Feedmax™ – SD203A

Seco Feedmax™ – SD203A

Đ ờng kính mũi khoan

Dc

(mm)

Đ ờng kính mũi khoan

Dc

(inch)

Kích cỡ dao doa*

Chi u sâu khoan max l4

(mm) Mã s n ph m**

Kích th c theo mm

l2 l1 lc l6 dmm h6

2,0 – 7 SD203A-2.0-7-4R1 41 13 28 11 4

2,1 – 7 SD203A-2.1-7-4R1 41 13 28 11 4

2,2 – 7 SD203A-2.2-7-4R1 41 13 28 11 4

2,3 – 8 SD203A-2.3-8-4R1 44 16 28 13 4

2,38 3/32 8 SD203A-00937-031-0157R1 44 16 28 13 4

2,4 – 8 SD203A-2.4-8-4R1 44 16 28 13 4

2,5 – 8 SD203A-2.5-8-4R1 44 16 28 13 4

2,6 – 8 SD203A-2.6-8-4R1 44 16 28 13 4

2,7 – 9 SD203A-2.7-9-4R1 44 16 28 15 4

2,78 7/64 9 SD203A-01095-035-0157R1 44 16 28 15 4

2,8 – 9 SD203A-2.8-9-4R1 44 16 28 15 4

2,9 – 9 SD203A-2.9-9-4R1 44 16 28 15 4

3,0 – 14 SD203A-3.0-14-6R1 62 26 36 20 6

3,4 – 14 SD203A-3.4-14-6R1 62 26 36 20 6

3,5 – 15 SD203A-3.5-15-6R1 62 26 36 20 6

3,8 – 17 SD203A-3.8-17-6R1 66 30 36 24 6

3,9 – 4 H7 17 SD203A-3.9-17-6R1 66 30 36 24 6

4,0 – 17 SD203A-4.0-17-6R1 66 30 36 24 6

4,2 – 17 SD203A-4.2-17-6R1 66 30 36 24 6

4,3 – 18 SD203A-4.3-18-6R1 66 30 36 24 6

4,5 – 18 SD203A-4.5-18-6R1 66 30 36 24 6

4,8 – 20 SD203A-4.8-20-6R1 66 30 36 28 6

4,9 – 5 H7 20 SD203A-4.9-20-6R1 66 30 36 28 6

5,0 – 20 SD203A-5.0-20-6R1 66 30 36 28 6

5,1 – 20 SD203A-5.1-20-6R1 66 30 36 28 6

5,2 – 20 SD203A-5.2-20-6R1 66 30 36 28 6

5,5 – 21 SD203A-5.5-21-6R1 66 30 36 28 6

5.954 15/64 21 SD203A-02344-083-0236R1 66 30 36 28 6

5,8 – 6 H6 21 SD203A-5.8-21-6R1 66 30 36 28 6

5,9 – 6 H6/6 H7 21 SD203A-5.9-21-6R1 66 30 36 28 6

6,0 – 21 SD203A-6.0-21-6R1 66 30 36 28 6

6,35 1/4 23 SD203A-02500-091-0315R1 79 43 36 34 8

6,5 – 23 SD203A-6.5-23-8R1 79 43 36 34 8

6,6 – 23 SD203A-6.6-23-8R1 79 43 36 34 8

6.746 17/64 25 SD203A-02656-098-0315R1 79 43 36 34 8

6,8 – 7 H6 25 SD203A-6.8-25-8R1 79 43 36 34 8

6,9 – 7 H6/7 H7 25 SD203A-6.9-25-8R1 79 43 36 34 8

7,0 – 25 SD203A-7.0-25-8R1 79 43 36 34 8

7.145 9/32 25 SD203A-02813-098-0315R1 79 43 36 41 8

7,5 – 25 SD203A-7.5-25-8R1 79 43 36 41 8

7.541 19/64 27 SD203A-02969-106-0315R1 79 43 36 41 8

7,8 – 8 H6 27 SD203A-7.8-27-8R1 79 43 36 41 8

Chi u sâu khoan ~ 3 x D

Cán tr DIN 6537A

A=Dung dịch làm nguội "xuyên" bên trong.

Để biết chếđộ cắt và thông s máy xin xem trang 60-62.

Lớp ph : TiAlN + TiN.

Dung sai l : IT 8-9.


(29)

Seco Feedmax™ – SD203A

Đ ờng kính mũi khoan

Dc

(mm)

Đ ờng kính mũi khoan

Dc

(inch)

Kích cỡ dao doa*

Chi u sâu khoan max l4

(mm) Mã s n ph m**

Kích th c theo mm

l2 l1 lc l6 dmm h6

7,9 – 8 H6/8 H7 27 SD203A-7.9-27-8R1 79 43 36 41 8

7.938 5/16 27 SD203A-03125-106-0315R1 79 43 36 41 8

8,0 – 27 SD203A-8.0-27-8R1 79 43 36 41 8

8,1 – 27 SD203A-8.1-27-10R1 89 49 40 47 10

8,2 – 27 SD203A-8.2-27-10R1 89 49 40 47 10

8.334 21/64 27 SD203A-03281-106-0394R1 89 49 40 47 10

8,5 – 27 SD203A-8.5-27-10R1 89 49 40 47 10

8,6 – 27 SD203A-8.6-27-10R1 89 49 40 47 10

8,7 – 29 SD203A-8.7-29-10R1 89 49 40 47 10

8.733 11/32 29 SD203A-03438-114-0394R1 89 49 40 47 10

8,8 – 9 H6 29 SD203A-8.8-29-10R1 89 49 40 47 10

8,9 – 9 H6/9 H7 29 SD203A-8.9-29-10R1 89 49 40 47 10

9,0 – 29 SD203A-9.0-29-10R1 89 49 40 47 10

9.129 23/64 29 SD203A-03594-114-0394R1 89 49 40 47 10

9,5 – 29 SD203A-9.5-29-10R1 89 49 40 47 10

9.525 3/8 31 SD203A-03750-122-0394R1 89 49 40 47 10

9,75 – 31 SD203A-9.75-31-10R1 89 49 40 47 10

9,8 – 10 H6/10 H7 31 SD203A-9.8-31-10R1 89 49 40 47 10

9,9 – 10 H6/10 H7 31 SD203A-9.9-31-10R1 89 49 40 47 10

9.921 25/64 31 SD203A-03906-122-0394R1 89 49 40 47 10

10,0 – 31 SD203A-10.0-31-10R1 89 49 40 47 10

10,2 – 31 SD203A-10.2-31-12R1 102 57 45 55 12

10,32 13/32 31 SD203A-04063-122-0472R1 102 57 45 55 12

10,4 – 31 SD203A-10.4-31-12R1 102 57 45 55 12

10,5 – 31 SD203A-10.5-31-12R1 102 57 45 55 12

10.716 27/64 33 SD203A-04219-130-0472R1 102 57 45 55 12

10,8 – 11 H6/11 H7 33 SD203A-10.8-33-12R1 102 57 45 55 12

11,0 – 33 SD203A-11.0-33-12R1 102 57 45 55 12

11.113 7/16 33 SD203A-04375-130-0472R1 102 57 45 55 12

11,5 – 33 SD203A-11.5-33-12R1 102 57 45 55 12

11.509 29/64 33 SD203A-04531-130-0472R1 102 57 45 55 12

11,8 – 12 H6/12 H7 33 SD203A-11.8-33-12R1 102 57 45 55 12

11.908 15/32 12 H6/12 H7 36 SD203A-04688-142-0472R1 102 57 45 55 12

12,0 – 36 SD203A-12.0-36-12R1 102 57 45 55 12

12,25 – 36 SD203A-12.25-36-14R1 107 62 45 60 14

12,3 – 36 SD203A-12.3-36-14R1 107 62 45 60 14

12.304 31/64 36 SD203A-04844-142-0551R1 107 62 45 60 14

12,5 – 36 SD203A-12.5-36-14R1 107 62 45 60 14

12,7 1/2 36 SD203A-05000-142-0551R1 107 62 45 60 14

12,8 – 13 H6/13 H7 36 SD203A-12.8-36-14R1 107 62 45 60 14

13,0 – 36 SD203A-13.0-36-14R1 107 62 45 60 14

13.096 33/64 37 SD203A-05156-146-0551R1 107 62 45 60 14

13.492 17/32 37 SD203A-05312-146-0551R1 107 62 45 60 14

13,5 – 37 SD203A-13.5-37-14R1 107 62 45 60 14

13,8 – 14 H6/14 H7 37 SD203A-13.8-37-14R1 107 62 45 60 14

13.891 35/64 14 H6/14 H7 37 SD203A-05469-146-0551R1 107 62 45 60 14

14,0 – 37 SD203A-14.0-37-14R1 107 62 45 60 14

14,25 – 38 SD203A-14.25-38-16R1 115 67 48 65 16

14,5 – 38 SD203A-14.5-38-16R1 115 67 48 65 16

14,8 – 15 H6/15 H7 38 SD203A-14.8-38-16R1 115 67 48 65 16

15,0 – 38 SD203A-15.0-38-16R1 115 67 48 65 16

15,5 – 39 SD203A-15.5-39-16R1 115 67 48 65 16

15,8 – 16 H6/16 H7 39 SD203A-15.8-39-16R1 115 67 48 65 16

16,0 – 39 SD203A-16.0-39-16R1 115 67 48 65 16

16,5 – 40 SD203A-16.5-40-18R1 123 75 48 73 18

16,8 – 17 H6/17 H7 40 SD203A-16.8-40-18R1 123 75 48 73 18

17,0 – 40 SD203A-17.0-40-18R1 123 75 48 73 18

17,5 – 41 SD203A-17.5-41-18R1 123 75 48 73 18

17,8 – 18 H6/18 H7 41 SD203A-17.8-41-18R1 123 75 48 73 18

18,0 – 41 SD203A-18.0-41-18R1 123 75 48 73 18

18,5 – 49 SD203A-18.5-49-20R1 131 81 50 79 20

Chi u sâu khoan ~ 3 x D

Cán tr DIN 6537A


(30)

Seco Feedmax™ – SD203A

Đ ờng kính mũi khoan

Dc

(mm)

Đ ờng kính mũi khoan

Dc

(inch)

Kích cỡ dao doa*

Chi u sâu khoan max l4

(mm) Mã s n ph m**

Kích th c theo mm

l2 l1 lc l6 dmm h6

18,8 – 19 H6/19 H7 49 SD203A-18.8-49-20R1 131 81 50 79 20

19,0 – 49 SD203A-19.0-49-20R1 131 81 50 79 20

19,05 3/4 49 SD203A-19.05-49-20R1 131 81 50 79 20

19,5 – 49 SD203A-19.5-49-20R1 131 81 50 79 20

19,8 – 20 H6/20 H7 49 SD203A-19.8-49-20R1 131 81 50 79 20

20,0 – 49 SD203A-20.0-49-20R1 131 81 50 79 20

Chi u sâu khoan ~ 3 x D

Cán tr DIN 6537A


(31)

Seco Feedmax™ – SD203A

Đ ờng kính mũi khoan Dc

(mm)

Chi u sâu khoan max l4

(mm) Mã s n ph m**

Kích th c theo mm

l2 l1 lc l6 dmm h6

2,00-2,20 7 SD203A-x.xx-7-4R1 41 13 28 11 4

2,21-2,60 8 SD203A-x.xx-8-4R1 44 16 28 13 4

2,61-2,99 9 SD203A-x.xx-9-4R1 44 16 28 15 4

3,00-3,40 14 SD203A-x.xx-14-6R1 62 26 36 20 6

3,41-3,75 15 SD203A-x.xx-15-6R1 62 26 36 20 6

3,76-4,20 17 SD203A-x.xx-17-6R1 66 30 36 24 6

4,21-4,50 18 SD203A-x.xx-18-6R1 66 30 36 24 6

4,51-4,75 18 SD203A-x.xx-18-6R1 66 30 36 26 6

4,76-5,20 20 SD203A-x.xx-20-6R1 66 30 36 28 6

5,21-6,10 21 SD203A-x.xx-21-6R1 66 30 36 28 6

6,00-6,60 23 SD203A-x.xx-23-8R1 79 43 36 34 8

6,61-7,00 25 SD203A-x.xx-25-8R1 79 43 36 34 8

7,01-7,50 25 SD203A-x.xx-25-8R1 79 43 36 41 8

7,51-8,10 27 SD203A-x.xx-27-8R1 79 43 36 41 8

8,00-8,60 27 SD203A-x.xx-27-10R1 89 49 40 47 10

8,61-9,50 29 SD203A-x.xx-29-10R1 89 49 40 47 10

9,51-10,10 31 SD203A-x.xx-31-10R1 89 49 40 47 10

10,00-10,50 31 SD203A-xx.xx-31-12R1 102 57 45 55 12

10,51-11,80 33 SD203A-xx.xx-33-12R1 102 57 45 55 12

11,81-12,10 36 SD203A-xx.xx-36-12R1 102 57 45 55 12

12,00-13,00 36 SD203A-xx.xx-36-14R1 107 62 45 60 14

13,00-14,10 37 SD203A-xx.xx-37-14R1 107 62 45 60 14

14,00-15,00 38 SD203A-xx.xx-38-16R1 115 67 48 65 16

15,01-16,10 39 SD203A-xx.xx-39-16R1 115 67 48 65 16

16,00-17,00 40 SD203A-xx.xx-40-18R1 123 75 48 73 18

17,01-18,10 41 SD203A-xx.xx-41-18R1 123 75 48 73 18

18,00-20,10 49 SD203A-xx.xx-49-20R1 131 81 50 79 20

Đ ờng kính trung gian - Chi u sâu khoan ~ 3 x D

Cán tr DIN 6537A

A=Dung dịch làm nguội "xuyên" bên trong.

Để biết chếđộ cắt và thông s máy xin xem trang 60-62.

Lớp ph : TiAlN + TiN.

Dung sai l : IT 8-9.

Các mũi khoan có sẵn  tăng dần từ 0,01 mm. Điền  cắt yêu cầu vào thay cho-xx.xx- gi ng như ví dụ khi đt hàng.

Dung sai  cắt bằng m7 nếu không thì phải ghi ra. Ví d khi đt hàng cho  11,3 mm: SD203A-11.3-33-12R1.


(32)

Seco Feedmax™ – SD203A

Đ ờng kính mũi khoan Dc

(mm)

Chi u sâu khoan max l4

(mm) Mã s n ph m *

Kích th c theo mm

l2 l1 lc l6 dmm h6

6,0 21 SD203A-6.0-21-6R5 66 30 36 28 6

6,5 23 SD203A-6.5-23-8R5 79 43 36 34 8

6,6 23 SD203A-6.6-23-8R5 79 43 36 34 8

6,8 25 SD203A-6.8-25-8R5 79 43 36 34 8

6,9 25 SD203A-6.9-25-8R5 79 43 36 34 8

7,0 25 SD203A-7.0-25-8R5 79 43 36 34 8

7,5 25 SD203A-7.5-25-8R5 79 43 36 41 8

7,8 27 SD203A-7.8-27-8R5 79 43 36 41 8

8,0 27 SD203A-8.0-27-8R5 79 43 36 41 8

8,1 27 SD203A-8.1-27-10R5 89 49 40 47 10

8,2 27 SD203A-8.2-27-10R5 89 49 40 47 10

8,5 27 SD203A-8.5-27-10R5 89 49 40 47 10

8,6 27 SD203A-8.6-27-10R5 89 49 40 47 10

8,8 29 SD203A-8.8-29-10R5 89 49 40 47 10

9,0 29 SD203A-9.0-29-10R5 89 49 40 47 10

9,5 29 SD203A-9.5-29-10R5 89 49 40 47 10

9,8 31 SD203A-9.8-31-10R5 89 49 40 47 10

10,0 31 SD203A-10.0-31-10R5 89 49 40 47 10

10,2 31 SD203A-10.2-31-12R5 102 57 45 55 12

10,5 31 SD203A-10.5-31-12R5 102 57 45 55 12

10,8 33 SD203A-10.8-33-12R5 102 57 45 55 12

11,0 33 SD203A-11.0-33-12R5 102 57 45 55 12

11,5 33 SD203A-11.5-33-12R5 102 57 45 55 12

11,8 33 SD203A-11.8-33-12R5 102 57 45 55 12

12,0 36 SD203A-12.0-36-12R5 102 57 45 55 12

12,3 36 SD203A-12.3-36-14R5 107 62 45 60 14

12,5 36 SD203A-12.5-36-14R5 107 62 45 60 14

13,0 36 SD203A-13.0-36-14R5 107 62 45 60 14

13,5 37 SD203A-13.5-37-14R5 107 62 45 60 14

14,0 37 SD203A-14.0-37-14R5 107 62 45 60 14

Chi u sâu khoan ~ 3 x D

Cán Whistle Notch DIN 6537B

A=Dung dịch làm nguội "xuyên" bên trong.

Để biết chếđộ cắt và thông s máy xin xem trang 60-62.

Lớp ph : TiAlN + TiN.

Dung sai l : IT 8-9.


(33)

Seco Feedmax™ – SD203A

Đ ờng kính mũi khoan Dc

(mm)

Chi u sâu khoan max l4

(mm) Mã s n ph m**

Kích th c theo mm

l2 l1 lc l6 dmm h6

3,00-3,40 14 SD203A-x.xx-14-6R5 62 26 36 20 6

3,41-3,75 15 SD203A-x.xx-15-6R5 62 26 36 20 6

3,76-4,20 17 SD203A-x.xx-17-6R5 66 30 36 24 6

4,21-4,50 18 SD203A-x.xx-18-6R5 66 30 36 24 6

4,51-4,75 18 SD203A-x.xx-18-6R5 66 30 36 26 6

4,76-5,20 20 SD203A-x.xx-20-6R5 66 30 36 28 6

5,21-6,10 21 SD203A-x.xx-21-6R5 66 30 36 28 6

6,00-6,60 23 SD203A-x.xx-23-8R5 79 43 36 34 8

6,61-7,00 25 SD203A-x.xx-25-8R5 79 43 36 34 8

7,01-7,50 25 SD203A-x.xx-25-8R5 79 43 36 41 8

7,51-8,10 27 SD203A-x.xx-27-8R5 79 43 36 41 8

8,00-8,60 27 SD203A-x.xx-27-10R5 89 49 40 47 10

8,61-9,50 29 SD203A-x.xx-29-10R5 89 49 40 47 10

9,51-10,10 31 SD203A-x.xx-31-10R5 89 49 40 47 10

10,00-10,50 31 SD203A-xx.xx-31-12R5 102 57 45 55 12

10,51-11,80 33 SD203A-xx.xx-33-12R5 102 57 45 55 12

11,81-12,10 36 SD203A-xx.xx-36-12R5 102 57 45 55 12

12,00-13,00 36 SD203A-xx.xx-36-14R5 107 62 45 60 14

13,00-14,10 37 SD203A-xx.xx-37-14R5 107 62 45 60 14

14,00-15,00 38 SD203A-xx.xx-38-16R5 115 67 48 65 16

15,01-16,10 39 SD203A-xx.xx-39-16R5 115 67 48 65 16

16,00-17,00 40 SD203A-xx.xx-40-18R5 123 75 48 73 18

17,01-18,10 41 SD203A-xx.xx-41-18R5 123 75 48 73 18

18,00-20,10 49 SD203A-xx.xx-49-20R5 131 81 50 79 20

Đ ờng kính trung gian - Chi u sâu khoan ~ 3 x D

Cán Whistle Notch DIN 6537B

A=Dung dịch làm nguội "xuyên" bên trong.

Để biết chếđộ cắt và thông s máy xin xem trang 60-62.

Lớp ph : TiAlN + TiN.

Dung sai l : IT 8-9.

Các mũi khoan có sẵn  tăng dần từ 0,01 mm. Điền  cắt yêu cầu vào thay cho-xx.xx- gi ng như ví dụ khi đt hàng.

Dung sai  cắt bằng m7 nếu không thì phải ghi ra. Ví d khi đt hàng cho  11,3 mm: SD203A-11.3-33-12R5.


(34)

Seco Feedmax™ – SD205A

Seco Feedmax™ – SD205A

Đ ờng kính mũi khoan

Dc

(mm)

Đ ờng kính mũi khoan

Dc

(inch)

Kích cỡ dao doa*

Chi u sâu khoan max l4

(mm) Mã s n ph m**

Kích th c theo mm

l2 l1 lc l6 dmm h6

2,0 – 12 SD205A-2.0-12-4R1 46 18 28 15 4

2,1 – 12 SD205A-2.1-12-4R1 46 18 28 15 4

2,2 – 12 SD205A-2.2-12-4R1 46 18 28 15 4

2,3 – 12 SD205A-2.3-12-4R1 46 18 28 15 4

2,38 3/32 13 SD205A-00937-051-0157R1 50 22 28 18 4

2,4 – 13 SD205A-2.4-13-4R1 50 22 28 18 4

2,5 – 13 SD205A-2.5-13-4R1 50 22 28 18 4

2,6 – 13 SD205A-2.6-13-4R1 50 22 28 18 4

2,7 – 15 SD205A-2.7-15-4R1 50 22 28 21 4

2,78 7/64 15 SD205A-01095-059-0157R1 50 22 28 21 4

2,8 – 15 SD205A-2.8-15-4R1 50 22 28 21 4

2,9 – 15 SD205A-2.9-15-4R1 50 22 28 21 4

3,0 – 21 SD205A-3.0-21-6R1 66 30 36 26 6

3,1 – 21 SD205A-3.1-21-6R1 66 30 36 26 6

3,2 – 21 SD205A-3.2-21-6R1 66 30 36 26 6

3,3 – 21 SD205A-3.3-21-6R1 66 30 36 26 6

3,4 – 21 SD205A-3.4-21-6R1 66 30 36 26 6

3,5 – 21 SD205A-3.5-21-6R1 66 30 36 26 6

3,6 – 21 SD205A-3.6-21-6R1 66 30 36 26 6

3,7 – 21 SD205A-3.7-21-6R1 66 30 36 26 6

3,8 – 27 SD205A-3.8-27-6R1 74 38 36 34 6

3,9 – 4 H7 27 SD205A-3.9-27-6R1 74 38 36 34 6

4,0 – 27 SD205A-4.0-27-6R1 74 38 36 34 6

4,1 – 27 SD205A-4.1-27-6R1 74 38 36 34 6

4,2 – 27 SD205A-4.2-27-6R1 74 38 36 34 6

4,3 – 27 SD205A-4.3-27-6R1 74 38 36 34 6

4,4 – 27 SD205A-4.4-27-6R1 74 38 36 34 6

4,5 – 27 SD205A-4.5-27-6R1 74 38 36 34 6

4,6 – 27 SD205A-4.6-27-6R1 74 38 36 34 6

4,7 – 27 SD205A-4.7-27-6R1 74 38 36 34 6

4,8 – 32 SD205A-4.8-32-6R1 82 46 36 44 6

4,9 – 5 H7 32 SD205A-4.9-32-6R1 82 46 36 44 6

5,0 – 32 SD205A-5.0-32-6R1 82 46 36 44 6

5,1 – 32 SD205A-5.1-32-6R1 82 46 36 44 6

5,2 – 32 SD205A-5.2-32-6R1 82 46 36 44 6

5,3 – 32 SD205A-5.3-32-6R1 82 46 36 44 6

5,4 – 32 SD205A-5.4-32-6R1 82 46 36 44 6

5,5 – 32 SD205A-5.5-32-6R1 82 46 36 44 6

5,6 – 32 SD205A-5.6-32-6R1 82 46 36 44 6

5,7 – 32 SD205A-5.7-32-6R1 82 46 36 44 6

5,8 – 6 H6 32 SD205A-5.8-32-6R1 82 46 36 44 6

5,9 – 6 H6/6 H7 32 SD205A-5.9-32-6R1 82 46 36 44 6

Chi u sâu khoan ~ 5 x D

Cán tr DIN 6537A

A=Dung dịch làm nguội "xuyên" bên trong.

Để biết chếđộ cắt và thông s máy xin xem trang 60-62.

Lớp ph : TiAlN + TiN.

Dung sai l : IT 8-9.


(35)

Seco Feedmax™ – SD205A

Đ ờng kính mũi khoan

Dc

(mm)

Đ ờng kính mũi khoan

Dc

(inch)

Kích cỡ dao doa*

Chi u sâu khoan max l4

(mm) Mã s n ph m**

Kích th c theo mm

l2 l1 lc l6 dmm h6

5.953 15/64 32 SD205A-02343-126-0236R1 82 46 36 44 6

6,0 – 32 SD205A-6.0-32-6R1 82 46 36 44 6

6,1 – 32 SD205A-6.1-32-6R1 82 46 36 44 6

6,2 – 35 SD205A-6.2-35-8R1 91 55 36 53 8

6,3 – 35 SD205A-6.3-35-8R1 91 55 36 53 8

6,35 1/4 35 SD205A-02500-138-0315R1 91 55 36 53 8

6,4 – 35 SD205A-6.4-35-8R1 91 55 36 53 8

6,5 – 35 SD205A-6.5-35-8R1 91 55 36 53 8

6,6 – 35 SD205A-6.6-35-8R1 91 55 36 53 8

6,7 – 35 SD205A-6.7-35-8R1 91 55 36 53 8

6.747 17/64 40 SD205A-02656-157-0315R1 91 55 36 53 8

6,8 – 7 H6 40 SD205A-6.8-40-8R1 91 55 36 53 8

6,9 – 7 H6/7 H7 40 SD205A-6.9-40-8R1 91 55 36 53 8

7,0 – 40 SD205A-7.0-40-8R1 91 55 36 53 8

7,1 – 40 SD205A-7.1-40-8R1 91 55 36 53 8

7.144 9/32 40 SD205A-02813-157-0315R1 91 55 36 53 8

7,2 – 40 SD205A-7.2-40-8R1 91 55 36 53 8

7,3 – 40 SD205A-7.3-40-8R1 91 55 36 53 8

7,4 – 40 SD205A-7.4-40-8R1 91 55 36 53 8

7,5 – 40 SD205A-7.5-40-8R1 91 55 36 53 8

7.541 19/64 42 SD205A-02969-165-0315R1 91 55 36 53 8

7,6 – 42 SD205A-7.6-42-8R1 91 55 36 53 8

7,7 – 42 SD205A-7.7-42-8R1 91 55 36 53 8

7,8 – 8 H6 42 SD205A-7.8-42-8R1 91 55 36 53 8

7,9 – 8 H6/8 H7 42 SD205A-7.9-42-8R1 91 55 36 53 8

7.938 5/16 42 SD205A-03125-165-0315R1 91 55 36 53 8

8,0 – 42 SD205A-8.0-42-8R1 91 55 36 53 8

8,1 – 42 SD205A-8.1-42-10R1 103 63 40 61 10

8,2 – 42 SD205A-8.2-42-10R1 103 63 40 61 10

8,3 – 42 SD205A-8.3-42-10R1 103 63 40 61 10

8.334 21/64 42 SD205A-03281-165-0394R1 103 63 40 61 10

8,4 – 42 SD205A-8.4-42-10R1 103 63 40 61 10

8,5 – 42 SD205A-8.5-42-10R1 103 63 40 61 10

8,6 – 45 SD205A-8.6-45-10R1 103 63 40 61 10

8,7 – 45 SD205A-8.7-45-10R1 103 63 40 61 10

8.731 11/32 45 SD205A-03438-177-0394R1 103 63 40 61 10

8,8 – 9 H6 45 SD205A-8.8-45-10R1 103 63 40 61 10

8,9 – 9 H6/9 H7 45 SD205A-8.9-45-10R1 103 63 40 61 10

9,0 – 45 SD205A-9.0-45-10R1 103 63 40 61 10

9,1 – 45 SD205A-9.1-45-10R1 103 63 40 61 10

9.128 23/64 45 SD205A-03594-177-0394R1 103 63 40 61 10

9,2 – 45 SD205A-9.2-45-10R1 103 63 40 61 10

9,3 – 45 SD205A-9.3-45-10R1 103 63 40 61 10

9,4 – 45 SD205A-9.4-45-10R1 103 63 40 61 10

9,5 – 45 SD205A-9.5-45-10R1 103 63 40 61 10

9.525 3/8 48 SD205A-03750-189-0394R1 103 63 40 61 10

9,6 – 48 SD205A-9.6-48-10R1 103 63 40 61 10

9,7 – 48 SD205A-9.7-48-10R1 103 63 40 61 10

9,75 – 48 SD205A-9.75-48-10R1 103 63 40 61 10

9,8 – 10 H6/10 H7 48 SD205A-9.8-48-10R1 103 63 40 61 10

9,9 – 10 H6/10 H7 48 SD205A-9.9-48-10R1 103 63 40 61 10

9.922 25/64 48 SD205A-03906-189-0394R1 103 63 40 61 10

10,0 – 48 SD205A-10.0-48-10R1 103 63 40 61 10

10,2 – 48 SD205A-10.2-48-12R1 118 73 45 71 12

10.319 13/32 48 SD205A-04063-189-0472R1 118 73 45 71 12

10,4 – 48 SD205A-10.4-48-12R1 118 73 45 71 12

10,5 – 48 SD205A-10.5-48-12R1 118 73 45 71 12

10,7 – 56 SD205A-10.7-56-12R1 118 73 45 71 12

10.716 27/64 56 SD205A-04219-221-0472R1 118 73 45 71 12

10,8 – 11 H6/11 H7 56 SD205A-10.8-56-12R1 118 73 45 71 12

11,0 – 56 SD205A-11.0-56-12R1 118 73 45 71 12

Chi u sâu khoan ~ 5 x D

Cán tr DIN 6537A


(36)

Seco Feedmax™ – SD205A

Đ ờng kính mũi khoan

Dc

(mm)

Đ ờng kính mũi khoan

Dc

(inch)

Kích cỡ dao doa*

Chi u sâu khoan max l4

(mm) Mã s n ph m**

Kích th c theo mm

l2 l1 lc l6 dmm h6

11,0 – 56 SD205A-11.0-56-12R1 118 73 45 71 12

11.113 7/16 56 SD205A-04375-221-0472R1 118 73 45 71 12

11,2 – 56 SD205A-11.2-56-12R1 118 73 45 71 12

11,3 – 56 SD205A-11.3-56-12R1 118 73 45 71 12

11,5 – 56 SD205A-11.5-56-12R1 118 73 45 71 12

11.509 29/64 56 SD205A-04531-221-0472R1 118 73 45 71 12

11,7 – 56 SD205A-11.7-56-12R1 118 73 45 71 12

11,8 – 12 H6/12 H7 56 SD205A-11.8-56-12R1 118 73 45 71 12

11.906 15/32 12 H6/12 H7 56 SD205A-04688-221-0472R1 118 73 45 71 12

12,0 – 56 SD205A-12.0-56-12R1 118 73 45 71 12

12,25 – 56 SD205A-12.25-56-12R1 118 73 45 71 12

12,3 – 56 SD205A-12.3-56-14R1 124 79 45 77 14

12,5 – 56 SD205A-12.5-56-14R1 124 79 45 77 14

12,7 1/2 56 SD205A-05000-221-0551R1 124 79 45 77 14

12,8 – 13 H6/13 H7 56 SD205A-12.8-56-14R1 124 79 45 77 14

13,0 – 56 SD205A-13.0-56-14R1 124 79 45 77 14

13,1 – 59 SD205A-13.1-59-14R1 124 79 45 77 14

13,3 – 59 SD205A-13.3-59-14R1 124 79 45 77 14

13.494 17/32 59 SD205A-05312-232-0551R1 124 79 45 77 14

13,5 – 59 SD205A-13.5-59-14R1 124 79 45 77 14

13,7 – 59 SD205A-13.7-59-14R1 124 79 45 77 14

13,8 – 14 H6/14 H7 59 SD205A-13.8-59-14R1 124 79 45 77 14

13.891 35/64 14 H6/14 H7 59 SD205A-05469-232-0551R1 124 79 45 77 14

14,0 – 59 SD205A-14.0-59-14R1 124 79 45 77 14

14,2 – 60 SD205A-14.2-60-16R1 133 85 48 83 16

14,25 – 60 SD205A-14.25-60-16R1 133 85 48 83 16

14.288 9/16 60 SD205A-05625-236-0630R1 133 85 48 83 16

14,5 – 60 SD205A-14.5-60-16R1 133 85 48 83 16

14,7 – 60 SD205A-14.7-60-16R1 133 85 48 83 16

14,8 – 15 H6/15 H7 60 SD205A-14.8-60-16R1 133 85 48 83 16

15,0 – 60 SD205A-15.0-60-16R1 133 85 48 83 16

15,25 – 62 SD205A-15.25-62-16R1 133 85 48 83 16

15,5 – 62 SD205A-15.5-62-16R1 133 85 48 83 16

15,7 – 62 SD205A-15.7-62-16R1 133 85 48 83 16

15,8 – 16 H6/16 H7 62 SD205A-15.8-62-16R1 133 85 48 83 16

15.875 5/8 16 H6/16 H7 62 SD205A-06250-244-0630R1 133 85 48 83 16

16,0 – 62 SD205A-16.0-62-16R1 133 85 48 83 16

16,5 – 64 SD205A-16.5-64-18R1 143 95 48 93 18

16.669 21/32 64 SD205A-06563-252-0709R1 143 95 48 93 18

16,7 – 64 SD205A-16.7-64-18R1 143 95 48 93 18

16,8 – 17 H6/17 H7 64 SD205A-16.8-64-18R1 143 95 48 93 18

17,0 – 64 SD205A-17.0-64-18R1 143 95 48 93 18

17.463 11/16 66 SD205A-06875-260-0709R1 143 95 48 93 18

17,5 – 66 SD205A-17.5-66-18R1 143 95 48 93 18

17,8 – 18 H6/18 H7 66 SD205A-17.8-66-18R1 143 95 48 93 18

18,0 – 66 SD205A-18.0-66-18R1 143 95 48 93 18

18,5 – 71 SD205A-18.5-71-20R1 153 103 50 101 20

18,8 – 19 H6/19 H7 71 SD205A-18.8-71-20R1 153 103 50 101 20

19,0 – 71 SD205A-19.0-71-20R1 153 103 50 101 20

19,05 3/4 71 SD205A-19.05-71-20R1 153 103 50 101 20

19,5 – 71 SD205A-19.5-71-20R1 153 103 50 101 20

19,8 20 H6/20 H7 71 SD205A-19.8-71-20R1 153 103 50 101 20

20,0 – 71 SD205A-20.0-71-20R1 153 103 50 101 20

Chi u sâu khoan ~ 5 x D

Cán tr DIN 6537A


(37)

Seco Feedmax™ – SD205A

Đ ờng kính mũi khoan Dc

(mm)

Chi u sâu khoan max l4

(mm) Mã s n ph m**

Kích th c theo mm

l2 l1 lc l6 dmm h6

2,00-2,30 12 SD205A-x.xx-12-4R1 46 18 28 15 4

2,31-2,60 13 SD205A-x.xx-13-4R1 50 22 28 18 4

2,61-2,99 15 SD205A-x.xx-15-4R1 50 22 28 21 4

3,00-3,75 21 SD205A-x.xx-21-6R1 66 30 36 26 6

3,76-4,75 27 SD205A-x.xx-27-6R1 74 38 36 34 6

4,76-6,10 32 SD205A-x.xx-32-6R1 82 46 36 44 6

6,00-6,70 35 SD205A-x.xx-35-8R1 91 55 36 53 8

6,71-7,50 40 SD205A-x.xx-40-8R1 91 55 36 53 8

7,51-8,10 42 SD205A-x.xx-42-8R1 91 55 36 53 8

8,00-8,50 42 SD205A-x.xx-42-10R1 103 63 40 61 10

8,51-9,50 45 SD205A-x.xx-45-10R1 103 63 40 61 10

9,51-10,10 48 SD205A-x.xx-48-10R1 103 63 40 61 10

10,00-10,50 48 SD205A-xx.xx-48-12R1 118 73 45 71 12

10,51-12,10 56 SD205A-xx.xx-56-12R1 118 73 45 71 12

12,00-13,00 56 SD205A-xx.xx-56-14R1 124 79 45 77 14

13,00-14,10 59 SD205A-xx.xx-59-14R1 124 79 45 77 14

14,00-15,00 60 SD205A-xx.xx-60-16R1 133 85 48 83 16

15,01-16,10 62 SD205A-xx.xx-62-16R1 133 85 48 83 16

16,00-17,00 64 SD205A-xx.xx-64-18R1 143 95 48 93 18

17,01-18,10 66 SD205A-xx.xx-66-18R1 143 95 48 93 18

18,00-20,10 71 SD205A-xx.xx-71-20R1 153 103 50 101 20

Đ ờng kính trung gian - Chi u sâu khoan ~ 5 x D

Cán tr DIN 6537A

A=Dung dịch làm nguội "xuyên" bên trong.

Để biết chếđộ cắt và thông s máy xin xem trang 60-62.

Lớp ph : TiAlN + TiN.

Dung sai l : IT 8-9.

Các mũi khoan có sẵn  tăng dần từ 0,01 mm. Điền  cắt yêu cầu vào thay cho-xx.xx- gi ng như ví dụ khi đt hàng.

Dung sai  cắt bằng m7 nếu không thì phải ghi ra. Ví d khi đt hàng cho  11,3 mm: SD205A-11.3-56-12R1.


(38)

Seco Feedmax™ – SD205A

Đ ờng kính mũi khoan Dc

(mm)

Chi u sâu khoan max l4

(mm) Mã s n ph m *

Kích th c theo mm

l2 l1 lc l6 dmm h6

4,0 27 SD205A-4.0-27-6R5 74 38 36 34 6

4,1 27 SD205A-4.1-27-6R5 74 38 36 34 6

4,2 27 SD205A-4.2-27-6R5 74 38 36 34 6

4,3 27 SD205A-4.3-27-6R5 74 38 36 34 6

4,4 27 SD205A-4.4-27-6R5 74 38 36 34 6

4,5 27 SD205A-4.5-27-6R5 74 38 36 34 6

4,6 27 SD205A-4.6-27-6R5 74 38 36 34 6

4,7 27 SD205A-4.7-27-6R5 74 38 36 34 6

4,8 32 SD205A-4.8-32-6R5 82 46 36 44 6

4,9 32 SD205A-4.9-32-6R5 82 46 36 44 6

5,0 32 SD205A-5.0-32-6R5 82 46 36 44 6

5,1 32 SD205A-5.1-32-6R5 82 46 36 44 6

5,2 32 SD205A-5.2-32-6R5 82 46 36 44 6

5,3 32 SD205A-5.3-32-6R5 82 46 36 44 6

5,4 32 SD205A-5.4-32-6R5 82 46 36 44 6

5,5 32 SD205A-5.5-32-6R5 82 46 36 44 6

5,6 32 SD205A-5.6-32-6R5 82 46 36 44 6

5,7 32 SD205A-5.7-32-6R5 82 46 36 44 6

5,8 32 SD205A-5.8-32-6R5 82 46 36 44 6

5,9 32 SD205A-5.9-32-6R5 82 46 36 44 6

6,0 32 SD205A-6.0-32-6R5 82 46 36 44 6

6,1 32 SD205A-6.1-32-6R5 82 46 36 44 6

6,2 35 SD205A-6.2-35-8R5 91 55 36 53 8

6,3 35 SD205A-6.3-35-8R5 91 55 36 53 8

6,4 35 SD205A-6.4-35-8R5 91 55 36 53 8

6,5 35 SD205A-6.5-35-8R5 91 55 36 53 8

6,6 35 SD205A-6.6-35-8R5 91 55 36 53 8

6,7 35 SD205A-6.7-35-8R5 91 55 36 53 8

6,8 40 SD205A-6.8-40-8R5 91 55 36 53 8

6,9 40 SD205A-6.9-40-8R5 91 55 36 53 8

7,0 40 SD205A-7.0-40-8R5 91 55 36 53 8

7,1 40 SD205A-7.1-40-8R5 91 55 36 53 8

7,2 40 SD205A-7.2-40-8R5 91 55 36 53 8

7,3 40 SD205A-7.3-40-8R5 91 55 36 53 8

7,4 40 SD205A-7.4-40-8R5 91 55 36 53 8

7,5 40 SD205A-7.5-40-8R5 91 55 36 53 8

7,6 42 SD205A-7.6-42-8R5 91 55 36 53 8

7,7 42 SD205A-7.7-42-8R5 91 55 36 53 8

7,8 42 SD205A-7.8-42-8R5 91 55 36 53 8

7,9 42 SD205A-7.9-42-8R5 91 55 36 53 8

8,0 42 SD205A-8.0-42-8R5 91 55 36 53 8

8,1 42 SD205A-8.1-42-10R5 103 63 40 61 10

Chi u sâu khoan ~ 5 x D

Cán Whistle Notch DIN 6537B

A=Dung dịch làm nguội "xuyên" bên trong.

Để biết chếđộ cắt và thông s máy xin xem trang 60-62.

Lớp ph : TiAlN + TiN.

Dung sai l : IT 8-9.


(1)

C60800 C6140

C18400 C19400 5667 C70600 C79300 C76300 C76300

C7451 C75200

C77000 C71300 C71580

5682 C70600 C70250 C72150 C72500

5640 C93700 CA937 C93800

C19000 C94100 5443 C90700 5458 C90500

5465 CA907

5475 C91000

C5111 C51100

C51000 C5191 5428 C51900 C93200 C83600

C5210 C52100

C2200 C22000

C2300 5112 C23000

C2400 C24000

5217 C68700 C86300

C4430 C25600

5220 C44300 C2600 5122 C26000

C2680 C26800

5256 C96500 CA865

C2720 C27200

C34200 C36000 5150 C27200 C33500 5165 C35300 C46400 C47000 C36500 C37700 5170 C38500

C2800 C28000


(2)

SMG

SMG EN EN-Nr W.-Nr DIN AFNOR BS UNI

18

CW723RCW720R CuZn40Mn1CuZn40Mn1Pb 2,05722,0580 CuZn40Mn1CuZn40Mn1Pb CZ136

CW612N CuZn40Pb2 2,0402 CuZn40Pb2 CuZn39Pb2 CZ120 CW622N CuZn44Pb2 2,0410 CuZn44Pb2 CZ104

CW500L CuZn5 2,0220 CuZn5 CZ125

19

X2NiCrAITi3220 1,4876

20

21

NiMo30 2,4810

NiMo30 2,4810

2,4602 NiMo16Cr15W 2,4819 NiMo16Cr16Ti 2,4610 2,4619

NiCr21Fe18Mo9


(3)

5168 C37800 5272 C68700 C2100 C21000

AMPCO 15 AMPCO 18 AMPCO 18.136 AMPCO 18.22 AMPCO 18.23 AMPCO 21 AMPCO 22 AMPCO 25 AMPCO 26 AMPCO 45 AMPCO 483 AMPCO 642 AMPCO 673 AMPCO 674 AMPCO 8 AMPCO 863 AMPCO M4

S66286 A286 biến c ng

S35000 AM350 đúc

S35000 AM350 Đã xử lý nhi t

S35500 AM355

S45500 Custom 455 Discalloy N08800 Incoloy 800

Incoloy 801 N19909 Incoloy 909 Lapelloy M-308

R30155 N-155 thanh, dập, vòng

R30155 N-155

Lực cản không khí 13 FSX-414 H531

Haynes 188 thanh, dập, vòng

Haynes 188 ng

Haynes 25 Mar-M-302 Mar-M-509

R30195 MP159

MP35N Hợp kim Stelit 21 Hợp kim Stelit 30 Hợp kim Stelit 31 W152 W162

Astroloy t t cả loại GTD222

N10665 Hastelloy B-2

N10002 Hastelloy C miếng

N10002 Hastelloy C đúc

Hastelloy C-22 N10276 Hastelloy C-276 N06455 Hastelloy C-4 N06007 Hastelloy G N06985 Hastelloy G-3

N10003 Hastelloy N thanh, dập, vòng

N10003 Hastelloy N đúc

N06635 Hastelloy S t t cả loại N10004 Hastelloy W


(4)

SMG

SMG EN EN-Nr W.-Nr DIN AFNOR BS UNI

21

NiCr15Fe 2,4816

2,4851 NiCr22Mo9Nb 2,4856 NiCr22Mo9Nb 2,4856 NiCr22Mo9Nb 2,4856 NiFe38Cr16Nb

NiCr19Fe19Nb5Mo3 2,4668 NiCr19Fe19Nb5Mo3 2,4668 NiCr19Fe19Nb5Mo3 2,4668 2,4669 2,4669

Ni99.6 2,4061

2,4634 2,4636 2,4650 NiCr20TiAl 2,4631

2,4632 2,4662

ppm NiCr19Co18Mo4Ti3Al3

NiCr20Co13Mo4Ti3Al 2,4654 NiCr20Co13Mo4Ti3Al 2,4654

22

3,70243,7024

TiV10Fe2Al3

TiCu2 3,7124

TiAl5Sn2.5 TiAl5Sn2.5 TiAl5Sn2.5

TiAl6V4 3,7164

TiAl6V4 3,7164

TiAl6V4

TiAl6V4 3,7164


(5)

IN 100

N06600 Inconel 600 t t cả loại N06601 Inconel 601 t t cả loại N06625 Inconel 625 thanh, dập, vòng

N06625 Inconel 625 ng

N06625 Inconel 625 đúc

N09706 Inconel 706

Inconel 708 thanh, dập, vòng N07713 Inconel 713

Inconel 713LC

N07718 Inconel 718 thanh, dập, vòng

N07718 Inconel 718 ng

N07718 Inconel 718 đúc

Inconel 901

N07750 Inconel X-750 đã xử lý N07750 Inconel X-750 biến c ng

Mar-M-200

Mar-M-247 t t cả loại Mod. IN 100

Mod. IN 792 N02205 Nickel 201

Nimonic 101 Nimonic 105 Nimonic 115 N07263 Nimonic 263 N07080 Nimonic 80A Nimonic 81 Nimonic 86 N07090 Nimonic 90 N09901 Nimonic 901

Nimonic 91 René 95 N03260 TD Nickel N07500 Udimet 500

Udimet 520 Udimet 700 Udimet 720

N07001 Waspalloy thanh, dập

N07001 Waspalloy đúc

Ti (thuần) thuần - ng Ti () AMS 4900, -01, -21 Ti (thuần) (grd 1-4) thuần - t m, thanh, dập Ti ()

AMS 4986 Ti 10V-2Fe-3Al Ti ()

R58210 ASTM Loại 21 Ti 15Mo-3Nb-3Al-0.2Si Ti ()

R58650 AMS 4995 Ti 17 Ti (a+b)

Ti 2Cu Ti ()

R56320 AMS 4943 Ti 3Al-2.5V được ng Ti (+) R56320 AMS 4943 Ti 3Al-2.5V thanh, dập Ti (+) R54520 AMS 4910 Ti 5Al-2.5Sn ELI Ti ()

R54521 AMS 4909 Ti 5Al-2.5Sn Ti ()

R54520 AMS 4910 Ti 5Al-2.5Sn được Ti () R54620 AMS 4919 Ti 6-2-4-2 được Ti () R54621 AMS 4919 Ti 6-2-4-2 biến c ng Ti () R56260 AMS 4981 Ti 6-2-4-6 được Ti (+) R56260 AMS 4981 Ti 6-2-4-6 biến c ng Ti (+) R56400 AMS 4920 Ti 6Al-4V được Ti (+) R56400 AMS 4920, Grd 5 Ti 6Al-4V được Ti (+) R56401 AMS 4981 Ti 6Al-4V ELI ELI Ti (+) R56400 AMS 4920 Ti 6Al-4V đùn Ti (+) R56400 AMS 4920 Ti 6Al-4V biến c ng Ti (+)


(6)

Siêu h p kim và h p kim titan

Lưu ý rằng các yếu t khả về năng gia công liên quan đến các vật li u đại di n cho từng SMG 19-22, nghĩa là các yếu t về khả năng gia công

nên được dùng để tính lại t c độ cắt được áp dụng cho các vật li u đại di n. Trang 87, 131, 145, 210, 248, 263, 282, 302, 337, 404 và 463.

SMG H p kim Hình d ng/Đi u ki n

Kh n ng gia công

19

S iêu h ợ p k im c ó n ề n Fe

A286 (biến c ng) 0,80 AM350 (đúc) 0,90

AM355 0,80

Custom 455 1,00

Discalloy 1,00

IN 800 0,80

IN 801 1,00

Incoloy 909 0,80

Lapelloy 1,25

M308 1,00

N 155 (thanh, dập, vòng) 1,00

N 155 0,80

20

S iêu h ợ p k im c ó n ề n C o

Lực cản không khí 0,25

FSX-414 1,00

H531 0,38

Haynes 188 (thanh, dập, vòng) 0,75 Haynes 188 ( ng) 0,88

Haynes 25 0,75

Mar-M-302 1,00

Mar-M-509 0,75

MP159 1,00

MP35N 1,00

Hợp kim Stelit 21 1,00 Hợp kim Stelit 30 1,00 Hợp kim Stelit 31 1,00

W152 1,00 W162 0,88

21

S iêu h ợ p k im c ó n ề n N i

Astroloy (t t cả loại) 1,00 Hastelloy B-2 1,43 Hastelloy C (miếng) 1,79 Hastelloy C (đúc) 1,43 Hastelloy C-22 1,43 Hastelloy C-276 1,29 Hastelloy C-4 1,29

Hastelloy G 1,29

Hastelloy G-3 1,29 Hastelloy N (thanh, dập, vòng) 1,43 Hastelloy N (đúc) 1,29 Hastelloy S (t t cả loại) 1,79

Hastelloy W 1,29

Hastelloy X (t t cả loại) 1,29

IN 100 0,57

Inconel 600 (t t cả loại) 1,43 Inconel 601 (t t cả loại) 1,43 Inconel 625 (thanh, dập, vòng) 1,14 Inconel 625 ( ng) 1,29 Inconel 625 (đúc) 1,71

Inconel 706 1,43

Inconel 708 (thanh, dập, vòng) 1,29

SMG H p kim Hình d ng/Đi u ki n

Kh n ng gia công

21

S iêu h ợ p k im c ó n ề n N i

Inconel 713 1,07

Inconel 713LC 1,14

Inconel 718 (thanh, d p, vòng) 1,00

Inconel 718 ( ng) 1,14 Inconel 718 (đúc) 1,14

Inconel 901 1,14

Inconel X750 (được xử lý) 1,43 Inconel X750 (biến c ng) 1,00

Mar-M-200 0,57

Mar-M-247 (t t cả loại) 0,71

Mod. IN 100 0,57

Mod. IN 792 0,86

Nickel 201 4,29

Nimonic 101 0,71

Nimonic 105 1,29

Nimonic 115 1,00

Nimonic 263 1,14

Nimonic 80A 1,29

Nimonic 81 1,14

Nimonic 86 1,43

Nimonic 90 0,71

Nimonic 901 1,29

Nimonic 91 0,71

René 95 0,43

TD Nickel 1,00

Udimet 500 0,86

Udimet 520 0,86

Udimet 700 0,86

Udimet 720 0,86

Waspalloy (thanh, dập) 1,14 Waspalloy (đúc) 1,00

22

H ợ p k im T itan

Ti 6AI-4V ( sau khi đúc) 1,09 Ti 6AI-4V (đùn) 1,09

Ti 6AI-4V c ) 1,00

Ti 6AI-4V (ELI) 1,00 Ti 6AI-4V (biến c ng) 0,94 Ti (thuần) - ( ng) 1,88 Ti 3AI-2.5V ( ng được ) 1,88 Ti (thuần) - (miếng, thanh, dập) 1,41 Ti 5AI-2.5Sn (ELI) 1,25 Ti 5AI-2.5Sn 1,09 Ti 5AI-2.5Sn (được ) 1,09 Ti 6-2-4-6 (được ) 1,09

Ti 2Cu 0,94

Ti 6-2-4-2 (được ) 0,94 Ti 3AI-2.5V (thanh, dập) 0,78 Ti 6-2-4-2 (biến c ng) 0,78 Ti 6-2-4-6 (biến c ng) 0,78