The teacher made his students not always make terrible mistakes.

A. I wish you not to say that. B. If only you didnt say tot

C. I hope you will not say that. D. It would be nice if you hadn’t said that.

Question 50: “Youre always making terrible mistakes”, said the teacher. A. The teacher asked his students why they always made terrible mistakes. B. The teacher realized that his students always made terrible mistakes. C. The teacher complained about his students making terrible mistakes.

D. The teacher made his students not always make terrible mistakes.

21C 22C 23A 24B 25B 26Đ 27C 28D 29B 30A 3IC 32A 33B 34B 35C 36B 37C 38C 39D 40D 41Đ 42 B 43 B 44A 45C 46A 47B 4SB 49D 50C GI I THÍCH CHI TI T Ả Ế SECTION A: Question 1. Ch n ọ A T m d ch: ạ ị Kho ng ả 95 t t c đ ng v t ẩ ả ộ ậ không có x ng s ng có th s ng b t c ươ ố ề ố ở ấ ứ đâu, nh ng h u nh , ví nh sao bi n và cua ư ầ ư ư ể bi n, s ng đ i d ng. ể ổ ở ạ ươ ❖ With Backbones có x ng s ng ươ ố ❖ With Ribs có x n ươ g s n ườ ❖ Without Ribs không có x ng s n ươ ườ ❖ Without backbones không có x ng ươ s ng ố ❖ Invertebrates n đ ng v t không x ng ộ ậ ươ s ng ố = animals without backbones. D a vào ví d v ự ụ ề “starfish” và “Crab” đ bài ể đ a, ta th y hai con v t này đ u không có ư ấ ậ ề x ng s ng. ươ ố Do đó đáp án ph i là ả with backbones, l u ý d ng đ tìm đ ng ư ạ ề ồ nghĩa và trái nghĩa vì r t d ấ ễ nh m. ầ Question 2. Ch n A ọ T m d ch: ạ ị Anh ta ch a bao gi ch ng ki n ư ờ ứ ế s khi m nhã nh v y đ i v i ngài ch t ch ự ế ư ậ ố ớ ủ ị khi đi u này x y ra t i b a ti c hàng năm ề ả ạ ữ ệ vào tháng 5. ❖ Politeness n S l ch s ự ị ự ❖ Rudeness n S thô l ự ễ ❖ Measurement n S đo l ĩig, phép đo ự ườ ❖ Encouragement n S khuy n khích, ự ể s c vũ, s đ ng viên ự ổ ự ộ ❖ Discourtesyn s khi m nhã, b t l ch ự ế ấ ị s ự = impoliteness unpoliteness = rudeness, Do đó đáp án ph i là ả A, vì yêu c u đ tìm t ầ ề ừ trái nghĩa, n u không c n th n ta d ch n ế ẩ ậ ễ ọ nh m đáp án B ầ Question 3. Ch n B ọ “You don’t say”: a general response to something that someone has said expresses a little polite surprise or interest, but not disbelief: M t câu tr l i chung chung ộ ả ờ cho đi u gì ai đó nói, th hi n m t s ng c hiên ề ế ệ ộ ự ạ ho c quan tâm m t cách l ch s , không ph i ặ ộ ị ự ả đ th hi n thi u ể ể ệ ể tin t ng vào l i nói c a ưở ờ ủ ng i kia. ườ Question 4. Ch n D ọ T m d ch câu tr l i: ạ ị ả ờ Không sao đâu, l n ầ sau may m n h n nhé ắ ơ D dàng th y câu đáp l i này là m t câu an ễ ấ ạ ộ i, đ ng viên. Do đó, ng i đ u tiên ph i nói ủ ộ ườ ầ ả m t câu mang tính ộ ch t mang l i tin bu n c a ấ ạ ồ ủ chính ng i đó. ườ Ive broken your precious vase: Tôi đã làm v l hoa ỡ ọ quý báu c a anh r i ủ ồ I have a lot on my mind: Tôi đang có nhi u ề chuy n ệ phi n não quá ề I couldnt keep my mind on work: Tôi không th t p ề ậ trung vào công vi c đ c ệ ượ I didnt get the vacant position: Tôi đã không nh n ậ đ c v trí đang còn tr ng đó ” ượ ị ố “Vacant” đây không liên quan t i ở ớ “vacation”, không ph i là “xu t đi nghi”, ả ấ tránh nh m l n “ ầ ẫ vacant” và “ vacation”. “Vacant” a: b b không, tr ng r ng, ị ỏ ố ỗ ch ng trình l i có th gây đ c nhi u thích ươ ạ ể ượ ề thú đ n th và r ng có t i h ế ế ằ ớ ơn 200 ng i đã ườ không đ c cho vào. ượ To turn away: đu i ra, b t ch i không cho ổ ị ừ ố làm gì, th i ng i làm ả ườ Question 6. Ch n ọ C T m d ch: ạ ị Cho dù anh ta có t c gi n đ n c ứ ậ ế ỡ nào thì anh cũng ch ng bao gi vi n t i b o ẳ ờ ệ ớ ạ l c. ự ❖ Resort to sth: ph i đ ng đ n ai, vi n đ n, ả ộ ế ệ ế nh t i ờ ớ aicái gì. Các l a ch n còn l i không phù h p. ự ọ ạ ợ ❖ Exsert on sbsth: áp d ng cái gì. ụ ❖ Resolve on uponagainst St doing st: kiên quy t. ế ❖ Have a recourse to sb sth: nh c y ai, ờ ậ cái gì. Các l a ch n còn l i không phù h p. ự ọ ạ ợ Question 7. Ch n D ọ T m d ch: ạ ị Hi u qu c a thu c gi m đau ệ ả ủ ố ả đang m t d n ấ ầ và tôi b t đ u c m th y c n ắ ầ ả ấ ơ đau tr l i. ở ạ ❖ To wear off: m t d n. ấ ầ ❖ Turning out: tr nên ở ❖ Doing without: b qua ỏ ❖ Fading away: gi i tán ả ❖ Question 8. Ch n ọ A T m d ch: ạ ị C y v a mua m t b c tranh c ồ ẩ ừ ộ ứ ồ thú v c a ị ủ Pháp H c sinh xem l i cách s p x p tr t t tính t ọ ạ ắ ế ậ ự ừ đã đ c đ c p các đ tr c. ượ ề ậ ở ề ướ Question 9. Ch n D ọ T m d ch: ạ ị Tôi ch a bao gi nghĩ m t đi u ư ờ ộ ề t i t nh ồ ệ ư v y l i có th x y ra. ậ ợ ể ả It never entered my head that... = I never thought that… Tôi ch a bao gi nghĩ r ng, bi t C u trúc này đ ng nghĩa v i các d ng sau: ấ ồ ớ ạ It never enters entered my mind that... It never occurred to me that... It never crossed my mind that... Question 10. Ch n ọ A T m d ch: ạ ị Sarah và tôi ng u nhiên đ t m t ẫ ặ ộ căn phòng trong cùng m t khách s n. Cô y ộ ạ ấ đã r t ng c nhiên khi ấ ạ nhìn th y tôi đó. ấ ớ ❖ Coincidentally m t cách ng u nhiên. ộ ẫ Các ch n l a còn l i không phù h p ọ ự ạ ợ ❖ Practically trên th c t , th c t ra ự ế ự ế ❖ Internationally c ý ố ❖ Deliberately ch tâm ủ Question 11: Ch n ọ C T m d ch: ạ ị Chúng tôi dành ra g n 3 tì ng ầ ể đ ng h ch ồ ồ ờ đ i bên ngoài tr m thì ngôi sao b c ra. ợ ạ ướ S d ng đào ng nguyên đ ng t : Là hình ử ụ ữ ộ ừ th c bê ứ nguyên đ ng t ra tr c chù t ộ ừ ướ ừ không c n m n tr ầ ượ ợ đ ng t , không c n tr đ ng t v nguyên ộ ừ ầ ả ộ ừ ề th . S đ ng ể ử ụ đ o ng lo i này khi có c m ả ữ ạ ụ tr ng t ch n i ch n đ u câu: ạ ừ ỉ ơ ố ờ ầ on the…….., in the here, there, out, off... N u câu g c đáng l là ... ế ố ẽ then the star came out”: ngôi sao b ư c ra ngoài ớ thì câu v i câu ớ đ o ng , ta đ o ả ữ ả thành “out came the star”. M t ví d khác v i đ o ng lo i này. ộ ụ ớ ả ữ ạ Eg: His house stands at the foot of the hill: Nhà anh ta n m d i chân đôi. ằ ướ = At the foot of the hill stands his house Question 12. Ch n ọ A r T m d ch: ạ ị Nh ng chi c mũ th này có th ữ ế ế ể đã h p m t ợ ố vào nh ng năm 60 nhung bây gi ữ ờ chúng đã l c h u r i. ạ ậ ồ nh ng l i l m c a chúng tôi, trong khi đó b ữ ỗ ầ ủ ố chúng tôi l i r t nghiêm kh c ạ ấ ắ và s ph t ẽ ạ chúng tôi cho dù là m t l i nh ộ ỗ ỏ nh t. ấ ❖ To overlook one‘s mistake: b qua, ỏ tha th cho ứ l i l m c a ai. ỗ ầ ủ Các đáp án khác không phù h p ợ ❖ Neglects làm ng , th , b bê, b ơ ờ ơ ỏ ỏ m c ặ ❖ Avoids: né tránh, tránh xa Avoid something ho c ặ avoid +Ving ❖ Passes b l đi, b cho qua ị ờ ị Question 14. Chon B Vì language là danh t nên t c n đi n vào ừ ừ ầ ề ch tr ng cũng là m t danh t . Suy ra lo i ỗ ố ộ ừ ạ đáp án A và C. D a vào nghĩa ta th y đáp án ự ấ B là phù h p ợ ❖ Communicationn : s truy n đ t, giao ự ề ạ ti p, liên l c ế ạ ❖ Communicator: ng i truy n ườ ề tin, máy truy n ề tin ❖ Communicate v : truy n ề đ t, giao ti p ạ ế ❖ Communicative a : D ễ truy n; ề hay lan truy n ề Question 15. Ch n ọ C T m d ch ạ ị : B t ch p t t c các b ng ch ng, ấ ấ ẩ ả ằ ứ anh ta không th a nh n là mình có t i. ừ ậ ộ In the wrong: có l i. cô t i ỗ ộ Question 16. Ch n A ọ Các em ôn l i ng pháp v câu h i đuôi. ạ ữ ề ỏ Ph n đuôi trong tr ng h p này s l y c a ầ ườ ợ ẽ ấ ủ “there is” ở v tr c d u ph y, v này có ế ướ ấ ẩ ế “don’t” là ph đ nh nên sau d u ủ ị ấ ph y ph i là ẩ ả ph đ nh. V y ch n đáp án ủ ị ậ ọ A là phù h p ợ nh t. ấ T m d ch: ạ ị M t y u t quan tr ng c n đ c ộ ế ố ọ ầ ượ cân nh c là khae năng c a bà ắ ủ Lopez duy trì nhà hàng m t vài tháng ộ v i doanh thu có h n. ớ ạ Vì phía sau có đ ng t “tobe” r i nên ta thêm ộ ừ ồ đ i t ạ ừ quan h ho c s a thành “to be”. ệ ặ ử Question 18. Ch n D ọ Đ i ổ to move thành moving ❖ Accustom oneself to doing st: t làm ự quen, thích nghi v i vi c làm gì ớ ệ Question 19. Ch n B ọ Đ i ổ recent thành recently T m d ch: ạ ị Ph i t i g n đây thì m i quan tâm ả ớ ầ ố đ i v i ch t đ t t ng h p m i đ c kh i l i. ố ớ ấ ố ổ ợ ớ ượ ơ ạ Question 20. Ch n c ọ ❖ Touch tᴧt v ʃ ch m, đ ng ạ ụ ❖ Watch v t v, n ɔ ʃ xem, đ ng h ồ ồ ❖ Machine ma’ : ʃɪ n n máy móc, c gi i ơ ớ ❖ Armchair ’ :mt ɑ ʃə n gh ế b n ả h Đáp án chính xác là C vì ph n g ch chân ầ ạ đ c đ c là âm khác v i nh ng đáp án còn ượ ọ ʃ ớ ữ l i đ c âm t . ạ ọ ʃ Question 21. Ch n ọ C ❖ Famous ’feim s n ə n i ti ng ổ ể ❖ Nervous n :v s n ə ə lo l ng, b n ch n ắ ồ ồ ❖ Loud laud n to, m ĩ, inh i ầ ỏ ❖ Serious ’si ri s n ə ə đ ng đ n, nghiêm ứ ắ trang, nghiêm ngh ị Ta th y các đáp án ấ A, B, D đ u có t g ch ề ừ ạ chân đ c là s, còn đáp án ọ ə C là aud, nên đáp án chính xác là C. Question 22. Ch n ọ C Nh n tr ng âm âm ti t th 2, còn l i nh n ấ ọ ở ế ứ ạ ấ âm th I. ứ ❖ Zoology n đ ng v t h c ộ ậ ọ ❖ Conquest n sự xâm chi m, s chinh ế ự Question 23. Ch n ọ A Nh n tr ng âm âm ti t th 1, còn l i nh n ấ ọ ở ế ứ ạ ấ âm th 2 ứ ❖ Photocopy n b n sao ch p ả ụ ❖ Particular adj đ c bi t đ c thù; cá bi t, ặ ậ ặ ệ riêng bi t ệ ❖ Enthusiasm n s hăng hái, s nhi t tình ự ự ệ ❖ Economy n n n kinh t , t ch c kinh t ề ế ồ ứ ế Question 24. Ch n B ọ T m d ch: ạ ị T i đ tu i 55, ông ta b t đ u ạ ộ ổ ắ ầ cu c s ng l i, quy t tâm dùng ngòi bút tr ộ ố ạ ế ả h t n n n. ế ợ ầ ❖ Wipe out v xóa b h t, thanh toán h t ỏ ế ế n n n ợ ầ ❖ Rub out v làm s ch b ng cách c , chà, ạ ằ ọ th tiêu ủ ❖ Pay off v tr h t s n , thanh toán h t ả ế ổ ợ ế ❖ Bump off v sát h i ạ ❖ Give up v t b , b cu c ừ ỏ ỏ ộ Do đó đáp án chính xác là B đ bài yêu c u ề ầ tìm đáp án g n nghĩa ầ Question 25. Ch n B ọ T m d ch: ạ ị Vi n S c Kh e Th n Kinh Qu c ệ ứ ỏ ầ ố Gia đang th c hi n nghiên c u có nh h ng ự ệ ứ ả ưở sâu r ng đ quy t ộ ế ế đ nh nh h ng tâm lý s ị ả ườ ừ d ng thu c. ụ ố ❖ Far - reaching adj có th áp d ng r ng ề ụ ộ rãi, có nh h ng sâu r ng ả ưở ộ ❖ Refined adj l ch s , tao nhã, t nh ; có ị ự ể ị h c th c, đã tinh ch , nguyên ch t ọ ứ ế ấ ❖ Extensive adj r ng, r ng rãi, bao quát ộ ộ ❖ Prevalent adj th ng th y, th nh hành, ườ ấ ị đang l u hành ư ❖ Tentative adj m, th ướ ử Ta th y câu h i tìm đáp án mang nghĩa g n ấ ỏ ầ Clue: “Copyright is a legal protection extended to authors of creative works, for example, books, magazine articles, maps, films, plays, television shows, software, paintings, photographs, music, choreography in dance and all other forms of intellectual or artistic property”: B n quy n là s bào v ả ể ự ệ h p pháp c p cho các tác gi có công trình ợ ấ ả sáng t o, ví d , sách, t p chí, bài báo, ạ ụ ạ b n ả đ , phim ồ , ch ng trình truy n hình, ph n ươ ề ầ m m, tranh v , nh, âm nh c, biên đ o ề ẽ ả ạ ạ nh y, múa và tât c các hình th c tài sàn tri ả ả ứ th c ho c ngh thu t khác. ứ ặ ệ ậ Phân tích: Đ c l t t đ u đ n cu i đo n ọ ướ ừ ầ ế ố ạ vãn b n ả và d a ch y u vào các câu này, ự ủ ế ng i đ c có th nh n ra r ng đo n văn này ườ ọ ể ậ ằ ạ b n ả v v n đ : quy n s h u pháp lý c a ề ấ ề ể ở ữ ủ các tác ph m ngh thu t sáng t o. V y ch n ẩ ệ ậ ạ ậ ọ đáp án B. Legal ownership of creative work: S s h u h p pháp c a các công trình ự ở ữ ợ ủ sáng t o. ạ Các đáp án khác không phù h p: ợ

A: Legal rights of property owners: Quy n ề