A household rule Quy t c h gia đình ắ To offer a brief definition of Defined đ c đ nh nghĩa

Lu t ch ng ậ ố tr m ộ Các đáp án khác không xu t hi n: ấ ệ

B: A law against smoking Lu t ch ng hút ậ

ổ thu c ố

C: A school policy Chính sách tr ng

ườ h c ọ

D: A household rule Quy t c h gia đình ắ

ộ Question 33. Ch n B ọ Keywords: avoid major publishing projects Clue: “Privacy may be an act of one person, but many cases, it is a joint effort of several people who reproduce copyrighted materal sell it for profit without paying royalties to the creator. Technololgical innovations made privacy easy and anyone can duplicate a motion picture on videotape, a computer hi n ệ các nhi m v đ h có thê t ng ng i t n ệ ụ ể ọ ừ ườ ậ h ng ưở program or a book. Video cassett recorders can be used by practically anyone to copy movies and television programs, and copying software has become almost as đáp án: easy as copying a book.”: S vi ph m b n ự ạ ả quy n có th ề ể là hành đ ng c a m t ng i ộ ủ ộ ườ ho c trong nhi u tr ng h p là n l c c a ặ ề ườ ợ ỗ ự ủ m t vài ng i s n xu t l i các tài li u b n ộ ườ ả ấ ạ ệ ả quy n bán l y l i nhu n mà không tr ti n ề ẩ ợ ậ ả ề b n ả quy n cho ng i t o ra nó. ề ườ ạ Các c i tiên ả công ngh t o đi u ki n cho vi ph m b n ệ ạ ề ệ ạ ả quy n và b t c ai cũng có th sao l i m t ề ấ ứ ể ạ ộ b c hình đ ng trên b ng m t ch ng trình ứ ộ ằ ộ ươ máy tính ho c b ng m t cu n sách. Nh ng ặ ằ ộ ố ữ ng i thu âm băng cát-sét trên th c t có th ườ ự ế ể đ c s d ng b i b t kỳ ai đ sao chép các ượ ử ụ ở ấ ể b phim và ch ng trình truy n hình và sao ộ ươ ề chép ph n m m đã tr nên r t d dàng g n ầ ề ở ấ ễ ầ nh vi c photo m t cu n sách. Question 34. Chon B Keywords: main purpose, first paragraph Clue: Đoan đ u tiên ầ M c ụ đích chính c a ủ tác gi đo n đ u tiên ả ở ạ ầ là nêu ra đ nh nghĩa ng n g n c a ị ắ ọ ủ “cooperation” Ch n ọ

B. To offer a brief definition of

cooperation: Nh m cung c p gi i nghĩa ng n ằ ấ ả ắ g n c a h p tác ọ ủ ợ . Question 35. Chon C Keywords: paragraph 1, cherisbed yêu m n, ế yêu th ng, yêu d u ươ ấ = prized đ c đánh ượ giá cao Các đáp án khác không phù h p: ợ

A: Defined đ c đ nh nghĩa

ượ ị

B: Agreed on đ c nh t trí