Legal rights of property owners: Quy n ề Examples of copyright piracy: Nh ng ví d ữ Copying creating work for profit: Sao chép Crucial point: đi m m u ch t ể Cardinal role: vai trò ch y u ủ ể Fundamental rule: quy t c c b n ắ ơ ả Formidable for
Question 23. Ch n ọ A
Nh n tr ng âm âm ti t th 1, còn l i nh n ấ
ọ ở
ế ứ
ạ ấ
âm th 2 ứ
❖ Photocopy n b n sao ch p ả
ụ
❖ Particular adj đ c bi t đ c thù; cá bi t, ặ
ậ ặ ệ
riêng bi t ệ
❖ Enthusiasm n s hăng hái, s nhi t tình ự
ự ệ
❖ Economy n n n kinh t , t ch c kinh t ề
ế ồ ứ
ế
Question 24. Ch n B ọ
T m d ch: ạ
ị
T i đ tu i 55, ông ta b t đ u ạ
ộ ổ
ắ ầ
cu c s ng l i, quy t tâm dùng ngòi bút tr ộ
ố ạ
ế ả
h t n n n. ế ợ ầ
❖ Wipe out v xóa b h t, thanh toán h t ỏ ế
ế n n n
ợ ầ
❖ Rub out v làm s ch b ng cách c , chà, ạ
ằ ọ
th tiêu ủ
❖ Pay off v tr h t s n , thanh toán h t ả ế ổ ợ
ế
❖ Bump off v sát h i ạ
❖ Give up v t b , b cu c ừ ỏ ỏ
ộ
Do đó đáp án chính xác là B đ bài yêu c u ề
ầ tìm đáp án g n nghĩa
ầ
Question 25. Ch n B ọ
T m d ch: ạ
ị Vi n S c Kh e Th n Kinh Qu c
ệ ứ
ỏ ầ
ố Gia đang th c hi n nghiên c u có nh h
ng ự
ệ ứ
ả ưở
sâu r ng đ quy t ộ
ế ế đ nh nh h
ng tâm lý s ị
ả ườ
ừ d ng thu c.
ụ ố
❖ Far - reaching adj có th áp d ng r ng ề
ụ ộ
rãi, có nh h ng sâu r ng
ả ưở
ộ
❖ Refined adj l ch s , tao nhã, t nh ; có ị
ự ể
ị h c th c, đã tinh ch , nguyên ch t
ọ ứ
ế ấ
❖ Extensive adj r ng, r ng rãi, bao quát ộ
ộ
❖ Prevalent adj th
ng th y, th nh hành, ườ
ấ ị
đang l u hành ư
❖ Tentative adj m, th
ướ ử
Ta th y câu h i tìm đáp án mang nghĩa g n ấ
ỏ ầ
Clue: “Copyright is a legal protection
extended to authors of creative works, for example, books, magazine articles, maps,
films, plays, television shows, software,
paintings, photographs, music, choreography
in dance and all other forms of intellectual or
artistic property”: B n quy n là s bào v ả
ể ự
ệ h p pháp c p cho các tác gi có công trình
ợ ấ
ả sáng t o, ví d , sách, t p chí, bài báo,
ạ ụ
ạ
b n ả
đ , phim ồ
, ch ng trình truy n hình, ph n
ươ ề
ầ m m, tranh v , nh, âm nh c, biên đ o
ề ẽ ả
ạ ạ
nh y, múa và tât c các hình th c tài sàn tri ả
ả ứ
th c ho c ngh thu t khác. ứ
ặ ệ
ậ Phân tích: Đ c l
t t đ u đ n cu i đo n ọ ướ ừ ầ
ế ố
ạ
vãn b n ả và d a ch y u vào các câu này,
ự ủ ế
ng i đ c có th nh n ra r ng đo n văn này
ườ ọ ể
ậ ằ
ạ
b n ả v v n đ : quy n s h u pháp lý c a
ề ấ ề
ể ở ữ
ủ các tác ph m ngh thu t sáng t o. V y ch n
ẩ ệ
ậ ạ
ậ ọ
đáp án B. Legal ownership of creative work: S s h u h p pháp c a các công trình
ự ở ữ ợ
ủ sáng t o.
ạ
Các đáp án khác không phù h p: ợ