B bi n đổi t ng t - s [5]
13 Hình 2.2. Mô hình mô ph
ỏng khối c m biến đo khí Nả
3
2.2.2. B bi n đổi t ng t - s [5]
“Trên hình 2.3a đ aăraăs ăđ ănguyênălỦăBĐTT-Săxơyăd ngătheoănguyênălỦăbi nă đổiăth iăgianăm tănh p,ăkèmătheoăhìnhă1.8b lƠăbi uăđ ăth iăgian.
14 Hình 2.3 B
ộ biến đổi tương tự -số a Sơ đồ nguyên lý; b Biểu đồ thời gian
Trênăs ăđ N0
1
, N0
2
, N0
3
là các xung có ch cănĕngănh ăsau:
- N0
1
làm nhi m v kh iăđ ng vônmét;
- N0
2
tácăđ ng vào trig ăđ khoá K; - N0
3
xoá k t qu . Quá trình ho
tăđ ng: m máy, máy phát xung chuẩn qua b chia t n kh iăđ ng máyăphátăđi năápărĕngăc aăt i th iăđi m t1. Từ đ uăraămáyăphátăđi năápărĕngăc aăcó
U
RC
t călƠăđi n áp m u U
k
ăđiăđ n b soăsánhăđ so v iăđi n áp c năđoăU
X
c năđoă
đ uăvƠo.ăĐ ng th iăcũngătừ đ u ra c aămáyăphátăđi năápărĕngăc aătaăcóăxungăth nh t đ nătrig ,ăđ tătrig ă v trí thích h p thông khoá K cho phép các xung mang t n s
chu
ẩn f t
ừ phátăxungăquaăkhoáăKăđ n b đ m và ch th s . T i th
iăđi m t
2
khi U
X
= U
RC
; thi t b so sánh phát xung th 2 N 2ătácăđ ng
trig ăkhoáăK.ăTh i gian từ t
1
đ n t
2
t ngă ng v i t
x
. T ừ đơyăcóăm i quan h :
15
max .
RC X
Tr c
x
U U
t t
→
X RC
Tr c
x
U U
t t
max .
2.1
V i m tămáyăphátăápărĕngăc aănh tăđ nh thì t
c.Tr
và t
RC
là h ằng s . Vì v y U
X
t l v i s
l ngăxungănăđ n b đ m trong th i gian t
x
:
X RC
Tr c
x Tr
c x
U f
U t
t f
t t
n
max .
.
2.2
v i f = const
- S ăđ ăhìnhă2.3 đ cămôăph ngătrênămatlabănh ăhìnhă2.4
Hình 2.4. B ộ biến đổi tương tự - số
BBDTT- Săđ căt oăb iăcácăkh i:ăkhu chăđ iăGain,ătíchăphơnăIntegrater,ăsoă
sánhăSS,ăt oăxungăchuẩnăClock.
16 K t qu mô ph ng trên hình 2.5 là bi
uăđ th i gian th hi n nguyên lý c a b bi
năđổiănh ătrênăhìnhă2.3. Hình g mă3ăđ th v i các tr c hoành là tr c th i gian, m t lƠăđ cătínhăđi năápărĕngăc aăvƠăđi n áp c năđo tín hi uăđ u ra từ c m bi năđoăkhí
theo th i gian. Hình th hai là bi uăđ xung th i gian t oăđ căkhiăđi n áp c năđoăcắt
đi năápărĕngăc a.ăBaălƠăhìnhăbi u di n s xung tỷ l v iăđi n áp c năđoătrongăkho ng th
iăgianăđo. Nh ăv y s xung mà b đ măđ măđ căđưătỷ l v iăđi năápăđ u ra c a c m bi n.
Hình 2.5. Bi ểu đồ thời gian của bộ biến đổi tương tự- số
17