2cos x sinx C 2cos x sinx C 2cos x sinx C Fx = cos6x B. Fx = sin6x

File Word liên h ệ:0978064165- Email: dangvietdong.bacgiang.vngmail.com Trang 14 Facebook: https:www.facebook.comdongpay A. Fx = 1 + cot x 2 4        

B. Fx =

2 x 1 tan 2   C. Fx = ln1 + sinx D. Fx = 2tan x 2 Câu 91: H ọ nguyên hàm của fx = sin 3 x A. 3 cos x cos x C 3   B. 3 cos x cos x C 3    C. 1 cos x c cos x    D. 4 sin x C 4  Câu 92: Cho hàm s ố   2 x f x 2 sin 2  Khi đó f xdx  b ằng ?

A. x sin x C

 

B. x sin x C

 

C. x cos x C

 

D. x cos x C

  Câu 93: Nguyên hàm c ủa hàm số   f x 2sin x cos x   là:

A. 2cos x sinx C

 

B. 2cos x sinx C

 

C. 2cos x sinx C

   D. 2cos x sinx C    Câu 94: H ọ nguyên hàm của 2 sin x là: A.   1 x 2 cos 2x C 2   B. 1 sin 2x x 2 2        C. x sin 2x C 2 4   D.   1 x 2 cos 2x C 2   Câu 95: H ọ nguyên hàm của hàm số   f x sin 2x  là A.   1 F x cos 2x C 2    B.   F x cos 2x C   C.   1 F x cos 2x C 2   D.   F x cos 2x C    Câu 96: M ột nguyên hàm của hàm số: y = cos5x. cosx là:

A. Fx = cos6x B. Fx = sin6x

C. 1 sin 6x sin 4x 2 6 4         D. 1 1 1 sin 6x sin 4x 2 6 4        Câu 97: Tính cos 5x.cos 3xdx  A. 1 1 sin 8x sin 2x C 8 2   B. 1 1 sin 8x sin 2x 2 2  C. 1 1 sin 8x sin 2x 16 4  D. 1 1 sin 8x sin 2x 16 4   Câu 98: H ọ nguyên hàm của hàm số   2 f x cos x  là: A. x cos 2x C 2 4   B. x cos 2x C 2 4   C. x sin 2x C 2 4   D. x sin 2x C 2 4   Câu 99: Tính: dx 1 cos x   A. x 2 tan C 2  B. x tan C 2  C. 1 x tan C 2 2  D. 1 x tan C 4 2  Câu 100: Cho f x 3 5 sin x    và f0 = 7. Trong các kh ẳng định sau khẳng định nào đúng? A. f x 3x 5 cos x 2    B. 3 f 2 2          C.   f 3    D.   f x 3x 5 cos x   File Word liên h ệ:0978064165- Email: dangvietdong.bacgiang.vngmail.com Trang 15 Facebook: https:www.facebook.comdongpay Câu 101:   cos4x.cos x sin 4x.sin x dx   b ằng: A. 1 sin 5x C 5  B. 1 sin 3x C 3  C. 1 1 sin 4x cos4x C 4 4   D.   1 sin 4x cos4x C 4   Câu 102: cos8x.sin xdx  b ằng: A. 1 sin 8x.cosx C 8  B. 1 sin 8x.cosx C 8   C. 1 1 cos7x cos9x C 14 18   D. 1 1 cos9x cos7x C 18 14   Câu 103: 2 sin 2xdx  b ằng: A. 1 1 x sin 4x C 2 8   B. 3 1 sin 2x C 3  C. 1 1 x sin 4x C 2 8   D. 1 1 x sin 4x C 2 4   Câu 104: Nguyên hàm Fx c ủa hàm số f x x sin x   th ỏa mãn F0 19  là: A. 2 x Fx cosx 2    B. 2 x Fx cosx 2 2     C. 2 x Fx cosx 20 2    D. 2 x Fx cosx 20 2     Câu 105: Tìm nguyên hàm c ủa hàm số   f x th ỏa mãn điều kiện:   f x 2x 3cos x, F 3 2           A. 2 2 Fx x 3sin x 6 4      B. 2 2 Fx x 3sin x 4     C. 2 2 Fx x 3sin x 4     D. 2 2 Fx x 3sin x 6 4      Câu 106: Nguyên hàm Fx c ủa hàm số 2 1 f x 2x sin x   th ỏa mãn F 1 4    là: A. 2 2 Fx cotx x 4      B. 2 2 Fx cotx x 16     C. 2 Fx cotx x    D. 2 2 Fx cotx x 16      Câu 107: Cho hàm s ố   f x cos 3x.cos x  . Nguyên hàm c ủa hàm số   f x b ằng 0 khi x 0  là hàm số nào trong các hàm s ố sau ?

A. 3sin 3x sin x