B A C D D A B

Ch đi m ng pháp: Câu đi u ki n lo i 3 ủ ể ữ ề ệ ạ If had + P2, S + would have P2

7. B

to drink = drinking Ch đi m ng pháp: C u trúc đ ng d ng ủ ể ữ ấ ồ ạ Các đ ng t n i v i nhau b ng liên t ộ ừ ố ớ ằ ừ and cùng d ng v i nhau. ạ ớ

8. A

Thì hi n t i hoàn thành: Miêu t hành đ ng đã x y ra đ c bao nhiêu l n cho t i th i đi m nói. Tr ng t ch ệ ạ ả ộ ả ượ ầ ớ ờ ể ạ ừ ỉ th i gian: today, this week, this year,… ờ

9. C

keep on good terms with sb = keep a good relationship with sb: gi m i quan h t t v i ai đó ữ ố ệ ố ớ be on good terms with sb = have a good relationship with sb

10. D

enough + noun: đ cái gì đó ủ Confidencen: s t tin ự ự M t s thí sinh tr t bài thi nói b i vì h không có đ s t tin. ộ ố ượ ở ọ ủ ự ự

11. D

be popular with sb = be liked enjoyed by a large number of people: đ c nhi u ng i yêu thích ph bi n ượ ề ườ ổ ế Hu n luy n viên m i c a chúng tôi đ c c đ i yêu m i. ấ ệ ớ ủ ượ ả ộ ớ

12. A

keep up with sb sth = to do whatever is necessary to stay level or equal with sb sth: b t k p đu i k p ai đó ắ ị ổ ị hay v t gì ậ Đ ng đi nhanh quá Tôi không theo k p b n. ừ ị ạ

13. B

11 Tôi không bi t cô y l y thông tin đó t đâu ế ấ ấ ừ 14. D So sánh nh t v i thì hi n t i hoàn thành ấ ớ ệ ạ This That is + so sánh nh t + I have ever P2. ấ Đó là câu chuy n bu n c i nh t mà tôi t ng nghe ệ ồ ườ ấ ừ 15. C Th t c a tính t tr c danh t : ứ ự ủ ự ướ ừ Công th c chung: Opsascomp [ Opinion + Facts] ứ Op = Opinion [ beautiful, lovely, ugly,…] S1 = Size [big, small,…] A = Age [ modern, old, ancient,…] S2 = Shape [ oval, square, round,…] C = color [ red, blue, green,…] O = Origin [ American, Italian, Japanese,…] M = Material [ metal, gold, silver,…] P = purpose [ washing, running, dining,…] Anh y đã mua m t vài cái c c có ngu n g c Đ c r t c . ấ ộ ố ồ ố ở ứ ấ ổ 16. B M o t : ạ ừ Non-verbal language: danh t không đ m đ c [ music, rice, money, water,…] ừ ế ượ Aspect: danh t đ m đ c [ aan + adj + moun] ừ ế ượ Ngôn ng phi ngôn là m t khía c nh quan tr ng c a giao ti p gi a ng i v i ng i ữ ộ ạ ọ ủ ế ữ ườ ớ ườ 17. A Ch đi m ng pháp: t lo i + ch c năng c a tr ng t ủ ể ữ ừ ạ ứ ủ ạ ừ Adv đ ng tr c adj và b nghĩa cho adj [ adv + adj] ứ ướ ổ Căn h này trông th t tuy t. Th t ra nó c c kỳ tho i mái. ộ ậ ệ ậ ự ả 18. C 12 Đ i t quan h làm tân ng = có th l c b đ i t quan h . ạ ừ ệ ữ ể ượ ỏ ạ ừ ệ My teacher is one of the people [whomwhothat] I look up to.

19. D