A C B A C A

ĐÁP ÁN 1.A 2.C 3.B 4.A 5.C 6.A 7.C 8.A 9.C 10.D 11.D 12.A 13.B 14.D 15.C 16.B 17.A 18.C 19.D 20.B 21.C 22.A 23.B 24.D 25.A 26.A 27.D 28.C 29.B 30.C 31.D 32.A 33.B 34.D 35.D 36.D 37.C 38.A 39.B 40.B 41.A 42.D 43.D 44.C 45.B 46.B 47.B 48.B 49.C 50.A GI I THÍCH CHI TI T Ả Ế

1. A

A. serves s ɜːvz B. hopes h əʊps C. likes laiks D. writes raits Cách phát âm đuôi “-s” và “-es”  s: t n cùng là âm vô thanh [f,k,p,t,θ] ậ VD: chefs, kicks, claps, hits, paths p ɑːθs  s: t n cùng là [p,pe,f,fe,gh,ph,t,te,k,ke] ậ VD: claps, hopes, laughs l ɑːfs, photographs, hats, hates, kicks, lakes,…  iz: t n cùng là [s, ậ ʃ, tʃ, z, dʒ] VD: buses, washes, catches, buzzes, judges,…  iz: t n cùng là [s,x,ch,sh,ce,se,ge] ậ VD: classes, boxes, watches, voices, horses, pages,…  z: t n cùng là các ph âm còn l i – ph âm h u thanh [b, d, g,l, m, n, r, v, ð] sau các nguyên âm ậ ụ ạ ụ ữ VD: rubs, cards, eggs, walls, names, cleans, wears, lives, clothes, tries traiz, toys toiz,…

2. C

A. substantial s əbˈstænʃl B. initiate ɪˈnɪʃieɪt C. particular p ərˈtɪkjələr D. attention əˈtenʃn 9  [t] đ ng tr c [ia, ie, io] - [t] s đ c là ứ ướ ẽ ọ ʃ  [t] đ ng tr c [u] + n m trong âm ti t không đ c nh n tr ng âm - [t] đ c thành t ứ ướ ằ ế ượ ấ ọ ọ ʃ VD: nature ˈneɪtʃər, congratulate kənˈɡrætʃuleɪt,…  [t] đ c gi nguyên là [t] trong các tr ng h p còn l i. ọ ữ ườ ợ ạ

3. B

A. express ɪkˈspres B. effort ˈefət C. employ ɪmˈplɔɪ D. reduce r ɪˈdjuːs Nguyên t c nh n tr ng âm c a t có 2 âm ti t: ắ ấ ọ ủ ừ ế  Danh t + tính t có 2 âm ti t - tr ng âm nh n vào âm ti t 1 ừ ừ ế ọ ấ ế VD: artist, driver, brother, content, empty, friendly, famous,…  Ngo i l [danh t có tr ng âm 2] : machine, mistake, police, desire, canal,… ạ ệ ừ ọ  Đ ng t có 2 âm ti t - tr ng âm nh n vào âm ti t 2 ộ ừ ế ọ ấ ế VD: enjoy, destroy, attract, remove, escape, forget, relax,…  Ngo i l [đ ng t có tr ng âm 1]: promise, realize, listen, follow, offer, open, happen, answer,… ạ ệ ộ ừ ọ

4. A

A. reference ˈrefrəns B. attraction əˈtrækʃn C. advantage ədˈvɑːntɪdʒ D. infinitive ɪnˈfɪnətɪv Tr ng âm chính r i vào vào âm ti t đ ng tr c các h u t : -ence, -ion, -age, -itive ọ ơ ế ứ ướ ậ ố

5. C

was relaxing = were relaxing Ch đi m ng pháp: S hòa h p c a ch ng và đ ng t [ b phân cách b i m nh đ ] ủ ể ữ ự ợ ủ ủ ữ ộ ừ ị ở ệ ề Ch ng the passengers s nhi u nên was = were ủ ữ ố ề

6. A

10 Ch đi m ng pháp: Câu đi u ki n lo i 3 ủ ể ữ ề ệ ạ If had + P2, S + would have P2

7. B