242
Hai bên và m ặt - Thiết kế có bệ đỡ cố định - Lựa chọn
Chi ều
r ộng =
a
p
mm
ng d ụng
Đường kính mm 24
3234 40
50 63
80 100
125 160
200 250
315
1,6
Tr ụWel.
a
p
1,60-2,65 mm
5,15
335.15
Lo ại B
a
p
1,60-5,15mm
2,25
RE a
p
2,252,5-3,1-4,1 mm
335.10
Lo ại A
a
p
2,252,5-3,1-4,1 mm
4,1
Lo ại B
a
p
2,252,5-3,1-4,1 mm
4
RETr ụ
a
p
4-5-6 mm
5
335.19
Lo ại B
a
p
4-5-6-7
6 7
Lo ại A
a
p
4-5-6-7 mm
8
RETr ụ
a
p
8-10-12 mm
335.18 LNK
Lo ại B
a
p
8-10-12 mm
10
Lo ại A
a
p
8-10-12 mm Lo
ại B a
p
8-10-12 mm
12
335.19
Lo ại A
a
p
8-10-12 mm
14 335.18
LNK
Lo ại B
a
p
14-17-20 mm
17 20
Lo ại A
a
p
14-17-20 mm
Hai bên và m ặt cho biên dạng cung - Thiết kế có bệ đỡ cố định - Lựa chọn
Chi ều
r ộng=
a
p
mm
ng d ụng
Đường kính mm 25
32 40
50 63
80 100
125 160
200 250
315
4 5
Toàn cung
RETr ụ
a
p
4, 6 mm
6 7
335.19
Lo ại B
a
p
4, 6-7-8-10-12 mm
8
Lo ại A
a
p
4, 6-7-8-10-12 mm
10 RE a
p
6-12 mm Tr
ụ a
p
5-8 mm
12
335.29
Lo ại B
a
p
6-12 mm
243
Hai bên và m ặt -Thiết kế có đế tựa cố định - Lựa chọn
Lo ại
Công ngh ệ
h ạt dao
Bán kính có s
ẵn mm Xem trang
Tr ụWel. R335.15
Lo ại B
335.15
250
Lo ại B
R335.10 Lo
ại A 150.10
251 - 252
Tr ụ
R335.19 RE
335.19SNHQ
0,20 - 0,40 0,80 - 1,00
1,20 1,60 - 2,00
2,40 - 3,00 3,10 - 3,50
255 - 258
Lo ại B
R335.19 Lo
ại A
RE R335.18
Tr ụ
LNK 0506
0,40 - 0,80 1,60 - 2,00
2,40 - 3,10 4,00
261 - 268
Lo ại B
R335.18 Lo
ại A
Lo ại B
R335.19 Lo
ại A 335.19SNHQ
0,20 - 0,40 0,80 - 1,20
1,60 - 2,00, 2,40
3,10 - 4,00 5,00 - 6,00
258 - 259
Lo ại B
R335.18 Lo
ại A LNK 0608
0,40 - 0,80 1,60 - 2,00
2,40 - 3,10 4,0
261 - 268
Hai bên và m ặt cho biên dạng cung - Thiết kế có bệ đỡ cố định - Lựa chọn
Lo ại
Công ngh ệ
h ạt dao
Bán kính có s
ẵn mm Xem trang
RE R335.19
Tr ụ
SNHQ
2,0 3,0-3,5-4,
0-5,0-6,0 255 - 259
Lo ại B
R335.19 Lo
ại A
RE R335.29
Lo ại B
56781012
2,5 - 3,0 - 3,5, 4,0-5,0
6,0 271 - 274
ng d ụng chính
ng d ụng có thể
1 Chít rãnh
2 X ẻ
3 Hai bên và m ặt
4 Biên d ạng toàn cung
5 M ột bên và mặt
6 Biên d ạng bán cung
L ựa chọn cơ bản
L ựa chọn thay thế
244
Hai bên và m ặt - Thiết kế có thể điều chỉnh - Lựa chọn
Chi ều
r ộng =
a
p
mm
ng d ụng
Đường kính mm 80
100 125
160 200
250 315
8 Lo
ại B
10
Lo ại A
10 Lo
ại B
15
Lo ại A
14 Lo
ại B Lo
ại A
18 Lo
ại B
18 Lo
ại A Lo
ại B Lo
ại A Lo
ại B
31 Lo
ại A
Hai bên và m ặt cho biên dạng cung - Thiết kế có thể điều chỉnh - Lựa chọn
Chi ều
r ộng=
a
p
mm
ng d ụng
Đường kính mm 80
100 125
160 200
250 315
8 Toàn cung
Lo ại B
a
p
min 8
10
Lo ại A
a
p
min 8
10 12
Lo ại B
a
p
min 1012
12 15
Lo ại B
ap min 1012
16 Lo
ại B ap min
16
18
Lo ại A
a
p
min 16
245
Hai bên và m ặt -Thiết kế có thể điều chỉnh - Lựa chọn
Lo ại cassette
Công ngh ệ
h ạt dao
Bán kính có s
ẵn mm Xem trang
RL335.18..05 LNK 05
0,4-0,8 1,6-2,0
2,4-3,1 263, 275, 280
RL335.18..0608 LNK 0608
0,4-0,8 1,6-2,4
3,1-4,0 265 - 267,
275 - 276, 281 - 280
RL335.18..1418 335.18-1005
CH-R 0,8 269, 277, 282
RL335.18..19272530 335.18-13051606
CH-R 0,8 269 - 270,
277 - 278 282, 283
RL335.18..15H AC 1506
1,2-3,0 3,1-6,0
269 - 270, 277, 282
RL335.18..16 AP 1604
0,4-0,8 1,6-2,4
3,0-3,1 4,0-4,8
270, 278, 283
Hai bên và m ặt cho biên dạng cung - Thiết kế có thể điều chỉnh - Lựa chọn
Lo ại cassette
Công ngh ệ
h ạt dao
Bán kính có s
ẵn mm Xem trang
RL335.18..R4 RD
8 4,0
272
RL335.18..R56 RD
10RP 12 5,0-6,0
273 - 274, 279, 284
RL335.18..R8-D5 RP
16 8,0
274, 279, 284
ng d ụng chính
ng d ụng có thể
1 Chít rãnh
2 X ẻ
3 Hai bên và m ặt
4 Biên d ạng toàn cung
5 M ột bên và mặt
6 Biên d ạng bán cung
L ựa chọn cơ bản
L ựa chọn thay thế 1
L ựa chọn thay thế 2
CH = vát góc
246
335.15... L ựa chọn đầu tiên cho các rãnh phe và phay rãnh hẹp
Cán tr ụ: 24 và 34 mm
Lo ại B: 63 mm
ng d ụng
L ựa chọn cơ bản cho chít rãnh.
Đư ng kính 24-63 mm 2 l
ưỡi cắt cho mỗi hạt dao. a
p
= 1,1-5,15 mm.
Ký hi ệu hạt dao:
R335.15-13.. R335.15-18..
Hình d ạng lưỡi: Vát mép
Trang s ản phẩm: 250
Trang h ạt dao: 527
Ch ế độ cắt: 289
335.10... L ựa chọn đầu tiên cho cắt đ t và phay rãnh hẹp
ng d ụng
Cán tr ụ:
63-80 mm Lo
ại A: 80-315 mm
Lo ại B:
63-160 mm
L ựa chọn cơ bản cho chít rãnh, xẻ,
hai bên và m ặt
C ũng có thể được dùng cho một bên và mặt.
Đư ng kính 63-315 mm. 1 l
ưỡi cắt cho mỗi hạt dao. a
p
= 2,25-4,1 mm.
Ký hi ệu hạt dao:
150.10-..
Hình d ạng lưỡi: Vát mép
Trang s ản phẩm: 251 - 252
Trang h ạt dao: 559
Ch ế độ cắt: 290
Thông tin b sung: 253 - 254
Combimaster: 63-80 mm
247
335.19... L ựa chọn đầu tiên cho phay rãnh lên đến 12 mm
Combimaster 405063 mm
Tr ụ
506380 mm Lo
ại A 63-250 mm
Lo ại B:
63-160 mm
Các ng d ụng
L ựa chọn cơ bản cho chít rãnh,
x ẻ, hai bên và mặt.
Có th ể được dùng cho biên dạng toàn cung
và bán cung v ới hạt dao có bán kính.
Đư ng kính 40-250 mm 2 ho
ặc 4 lưỡi cắt cho mỗi hạt dao tùy thu
ộc vào bán kính. a
p
= 4-14 mm.
Ký hi ệu hạt dao:
H ạt dao SNHQ là
l ựa chọn đầu tiên.
H ạt dao 335.19 là
l ựa chọn thay thế.
Hình d ạng lưỡi:
Bán kính góc 0,2-6 mm – Toàn cung 2-6 mm. Vát mép
Trang s ản phẩm: 255 - 259.
Trang h ạt dao: 542 - 546, 564
Ch ế độ cắt: 291 - 292
Thông tin b sung: 260
Dao 335.19 dùng v ới hạt dao SNHQ
Cho hai bên và m ặt dùng hạt dao hướng trái và phải
Cho m ột bên và mặt chỉ dùng hạt dao hướng trái hoặc phải
335.29335.18... Được trang bị với các cassette cho hạt dao tròn
ng d ụng
Combimaster
25-50 mm B ệ đỡ cố định
Lo ại B 63-80 mm
B ệ đỡ cố định
Lo ại A 102-320 mm
Có th ể điều chỉnh
Lo ại B 82-320 mm
Có th ể điều chỉnh
L ựa chọn cơ bản cho phay biên toàn
cung, biên d ạng bán cung và chít rãnh.
Đư ng kính 25-320 mm a
p
= 5-16 mm.
Ký hi ệu hạt dao:
RD..05.. RD..06T1M0
RD..07.. RD..0803M0
RD..10T3M0 RP..1204M0
RP..1605 Hình d
ạng lưỡi: Toàn cung 2,5-8 mm Trang s
ản phẩm: 271 - 274, 279, 284 Trang h
ạt dao: 529 - 532 Ch
ế độ cắt: 294 - 303 Thông tin b sung: 286 - 288
248
335.18 LNK – Thi ết kế có bệ đỡ cố định Lựa chọn đầu tiên cho phay rãnh rộng đến 20 mm
Combimaster
50 mm Tr
ụ 32-80 mm.
Lo ại A 80-160 mm
B ệ đỡ cố định
Lo ại B: 63-160mm
B ệ đỡ cố định
Các ng d ụng
Ki ểu có bệ đỡ cố định
L ựa chọn cơ bản cho hai bên và mặt
Đư ng kính 32-160 mm 1
đến 4 lưỡi cắt cho mỗi hạt dao tùy thu
ộc vào bán kính. a
p
= 8-20 mm
Ký hi ệu hạt dao:
LNK..05.. LNK..06..
LNK..08..
Hình d ạng lưỡi: Bán kính góc 0,4-4,0
Trang s ản phẩm: 261 - 269
Trang h ạt dao: 519 - 520
Ch ế độ cắt: 293
Thông tin b sung: 261, 286 - 288
335.18 LNK335.18AC..15AP..16 – Thi ết kế có thể điều chỉnh
Các ng d ụng
Lo ại A 100-315 mm
Có th ể điều chỉnh
Lo ại B 80-315 mm
Có th ể điều chỉnh
Lo ại cassette điều chỉnh được
L ựa chọn cơ bản cho hai bên và mặt,
m ột bên
Đư ng kính 80-315 mm 1 ho
ặc 4 lưỡi cắt cho mỗi hạt dao tùy thu
ộc vào bán kính a
p
= 8-31 mm
Ký hi ệu hạt dao:
LNK..05.. LNK..06..
LNK..08.. 335.18
AC..15 AP..16
Hình d ạng lưỡi: Bán kính góc 0,4-6,0 mm
Vát góc Trang s
ản phẩm: 263, 265, 267, 269 - 270, 275 - 278, Trang h
ạt dao: 519 - 520, 514 - 516, 563 Ch
ế độ cắt: 293, 302 - 307 Thông tin b sung: 261, 286 - 287
249
Dòng cassette 335.18 335.18: Dao phay
đĩa điều chỉnh được
H ạt dao LNK
B ề rộng 08-15 mm
H ạt dao tròn
08, 10, 12, 16 mm H
ạt dao 335.18 Chi
ều rộng 14-30,5 mm H
ạt dao AC..1506 Chi
ều rộng 20-29,2 mm H
ạt dao AP..1604 Chi
ều rộng 22-31 mm
250
Ph ụ kiện thay thế
Kích th ước gá lắp
a
p
Mã s ản phẩm
Kích th ước theo mm
Ki ểu
gá l ắp
D
c
dm
m
l
1
l
2
l
p
l
3
l
c
1.10-2,65 R335.15 -20024.3-03-1
24 20
– 130
80 80
50 1
0,5 28200
Tr ụWeldon
R335.15-13.. 1,10-2,65
-25034.3-03-2 34
25 –
130 74
74 56
2 0,5
23600 Tr
ụWeldon R335.15-13..
1,10-2,65 R335.15 -063-03.22-5
63 22
40 –
– –
– 5
0,5 17300
Đầu cặp dao R335.15-13.. 3,15-5,15
-063-05.22-5 63
22 40
– –
– –
5 0,5
17300 Đầu cặp dao R335.15-18..
Cho dao Vít khóa
Chìa v ặn
Vít k ẹp đầu cặp dao
R335.15-20024-25034 C03509-T15P
T15P-3 –
R335.15-063-.. C03509-T15P
T15P-3 220-17-692
Cho dao Kích th
ước theo mm dm
m
d
5m
B
kw
c R335.15-063-..
22 40
10,4 6,3
Cho các rãnh phe dùng dao phay R335.15 Chi
ều rộng 1,1-5,15 mm
Các khuyến nghị chọn hạt dao và ch
ế độ cắt, xem trang 289. Để biết toàn bộ chi tiết các hạt dao, xem trang 527.
Tr ụWeldon
Đầu cặp dao
Các góc d ụng cụ:
o = 0 f = 0
Tùy theo chi ều rộng hạt dao.
Chi ều sâu rãnh a
e
, xin xem trang 527.
Giá tr ị mômen xoắn 3,0 Nm. Chìa vặn giới hạn mômen xoắn, xem trang 590.
Vui lòng ki ểm tra tính hiệu lực của danh sách hàng tồn và đơn giá hiện tại.
251
Lo ại
a
p
a
r
Mã s ản phẩm
Kích th ước theo mm
H ạt dao
150.10-.. D
c
M dm
m
E D
5m
Lo ại B
1
2,252,5 15,5
R335.10 -25063.3-02-5 63
– 25
1,9 32
5 0,5
4000 -2,25N2,5N
Lo ại B
2
2,252,5 15,5
-063-02.22-5 63
– 22
1,9 40
5 0,5
4000 -2,25N2,5N
Lo ại B
4
2,252,5 16,0
-1663.RE-02-5 63
M16 –
1,1 30
5 0,5
4000 -2,25N2,5N
Lo ại B
1
2,252,5 20,0
R335.10 -32080.3-02-6 80
– 32
1,9 40
6 1,1
3500 -2,25N2,5N
Lo ại B
2
2,252,5 20,0
-080-02,22-6 80
– 22
1,9 40
6 0,8
3500 -2,25N2,5N
Lo ại A
2,252,5 22,0
335.10 -080-02.22-6
80 –
22 1,9
– 6
0,2 3500
-2,25N2,5N
Lo ại B
4
2,252,5 19,5
R335.10 -1680.RE-02-6 80
M16 –
1,9 30
6 0,8
3500 -2,25N2,5N
Lo ại B
3
2,252,5 26,0
R335.10 -100-02.27-7 100
– 27
1,9 48
7 0,7
3200 -2,25N2,5N
Lo ại A
2,252,5 29,0
335.10 -100-02.27-7
100 –
27 1,9
– 7
0,2 3200
-2,25N2,5N
Lo ại B
3
2,252,5 33,5
R335.10 -125-02.32-9 125
– 32
1,9 58
9 1,3
2800 -2,25N2,5N
Lo ại A
2,252,5 34,0
335.10 -125-02.32-9
125 –
32 1,9
– 9
0,3 2800
-2,25N2,5N
Lo ại B
3
2,252,5 40,0
R335.10 -160-02.40-12 160
– 40
1,9 80
12 2,4
2400 -2,25N2,5N
Lo ại A
2,252,5 40,0
335.10 -160-02.40-12
160 –
40 1,9
– 12
0,4 2400
-2,25N2,5N
Lo ại B
1
3,1 15,5
R335.10 -25063.3-03-5 63
– 25
2,4 32
5 0,7
4000 -3N
Lo ại B
2
3,1 15,5
-063-03,22-5 63
– 22
2,4 40
5 0,6
4000 -3N
Lo ại B
4
3,1 16,0
-1663.RE-03-5 63
M16 –
2,4 30
5 0,6
4000 -3N
Lo ại B
1
3,1 20,0
R335.10 -32080.3-03-6 80
– 32
2,4 40
6 1,2
3500 -3N
Lo ại B
2
3,1 20,0
-080-03.22-6 80
– 22
2,4 40
6 0,8
3500 -3N
Lo ại A
3,1 22,0
335.10 -080-03.22-6
80 –
22 2,4
– 6
0,2 3500
-3N
Lo ại B
4
3,1 19,5
R335.10 -1680.RE-03-6 80
M16 –
2,4 30
6 0,8
3500 -3N
Lo ại B
3
3,1 26,0
R335.10 -100-03.27-7 100
– 27
2,4 48
7 0,8
3200 -3N
Lo ại A
3,1 29,0
335.10 -100-03.27-7
100 –
27 2,4
– 7
0,2 3200
-3N
Lo ại B
3
3,1 33,5
R335.10 -125-03.32-9 125
– 32
2,4 58
9 1,4
2800 -3N
Lo ại A
3,1 34,0
335.10 -125-03.32-9
125 –
32 2,4
– 9
0,3 2800
-3N
Lo ại B
3
3,1 40,0
R335.10 -160-03.40-12 160
– 40
2,4 80
12 2,5
2400 -3N
Lo ại A
3,1 40,0
335.10 -160-03.40-12
160 –
40 2,4
– 12
0,4 2400
-3N
Lo ại A
3,1 60,0
335.10 -200-03.40-14
200 –
40 2,4
– 14
0,6 2200
-3N
Lo ại A
3,1 85,0
-250-03.40-18 250
– 40
2,4 –
18 0,7
2000 -3N
Lo ại A
3,1 117,0
-315-03,40-24 315
– 40
2,4 –
24 1,3
1700 -3N
Dao 335.10–H ạt dao 150.10
Chi ều rộng 2,25-4,1 mm, hai bên
Lo ại B
1
cho cán Tr ụWeldon
Lo ại B
2
cho for Đầu cặp dao có phần nhô ra
Lo ại B
4
cho Combimaster
Các khuy ến nghị chọn hạt dao và chế độ cắt, xem trang 290.
Các góc d ụng cụ:o = -20
Để biết toàn bộ hạt dao, xem trang 559. Các ph
ụ kiện thay thế, xem trang 253 - 254. B
ản vẽ cho loại A và B3, xem trang 252.
Vui lòng ki ểm tra tính hiệu lực của danh sách hàng tồn và đơn giá hiện tại.
Đư ng kính dao 80-100 mm có các ng n i DIN2084B. Đư ng kính dao 100 mm liên quan tới vòng truyền động của Seco, xem trang 253.
252
Lo ại
a
p
a
r
Mã s ản phẩm
Kích th ước theo mm
H ạt dao
150.10-.. D
c
M dm
m
l
1
E D
5m
Lo ại B
1
4,1 15,5
R335.10 -25063.3-04-5 63
– 25
3,4 32
5 0,9
4000 -4N
Lo ại B
2
4,1 15,5
-063-04,22-5 63
– 22
3,4 32
5 0,6
4000 -4N
Lo ại B
4
4,1 16,0
-1663.RE-04-5 63
M16 –
3,4 30
5 0,6
4000 -4N
Lo ại B
1
4,1 20,0
R335.10 -32080.3-04-6 80
– 32
3,4 40
6 1,5
3500 -4N
Lo ại B
2
4,1 20,0
-080-04,22-6 80
– 22
3,4 40
6 0,8
3500 -4N
Lo ại A
4,1 22,0
335.10 -080-04.22-6
80 –
22 3,4
– 6
0,2 3500
-4N
Lo ại B
4
4,1 19,5
R335.10 -1680.RE-04-6 80
M16 –
3,4 30
6 0,8
3500 -4N
Lo ại B
3
4,1 26,0
R335.10 -100-04.27-7 100
– 27
3,4 48
7 0,8
3200 -4N
Lo ại A
4,1 29,0
335.10 -100-04.27-7
100 –
27 3,4
– 7
0,2 3200
-4N
Lo ại B
3
4,1 33,5
R335.10 -125-04.32-9 125
– 32
3,4 58
9 1,4
2800 -4N
Lo ại A
4,1 34,0
335.10 -125-04.32-9
125 –
32 3,4
– 9
0,3 2800
-4N
Lo ại B
3
4,1 40,0
R335.10 -160-04.40-12 160
– 40
3,4 80
12 2,5
2400 -4N
Lo ại A
4,1 40,0
335.10 -160-04.40-12
160 –
40 3,4
– 12
0,5 2400
-4N
Lo ại A
4,1 60,0
335.10 -200-04.40-14
200 –
40 3,4
– 14
0,7 2200
-4N
Lo ại A
4,1 85,0
-250-04,40-18 250
– 40
3,4 –
18 0,8
2000 -4N
Lo ại A
4,1 117,0
-315-04,40-24 315
– 40
3,4 –
24 1,4
1700 -4N
335.10R335.10 Chi
ều rộng 2,25-4,1 mm, hai bên
Lo ại A cho Đầu cặp dao phay
Lo ại B
3
cho Đầu cặp dao có phần nhô ra
Các khuy ến nghị chọn hạt dao và chế độ cắt, xem trang 290.
Các góc d ụng cụ:o = -20
Để biết toàn bộ hạt dao, xem trang 559. Các ph
ụ kiện thay thế, xem trang 253 - 254. B
ản vẽ cho Loại B
1
, B
2
và B
4
, xem trang 251.
Đư ng kính dao 80 và 100 mm có các ng n i DIN2084B. Đư ng kính dao 100 mm liên quan đến vòng truyền động của Seco, xem trang 253.
Vui lòng ki ểm tra tính hiệu lực của danh sách hàng tồn và đơn giá hiện tại.
253
Dao phay đĩa 335.10 - Phụ kiện thay thế
Đầu cặp cho loại B
1
Đầu cặp cho loại B
2
Mã s ản phẩm
dm
m
D
5m
l
2
l
p
Mã s ản phẩm
dm
m
D
5m
l
2
l
p
B
kw
c 335.10-25.3
25 32
106 25
335.10-2232 22
40 50
36 10,4
6,3 335.10-32.3
32 40
150 30
335.10-2240 22
40 50
– 10,4
6,3
Đầu cặp cho loại B
3
Mã s ản phẩm
dm
m
D
5m
l
2
B
kw
c 335.10-2748
27 48
50 12,4
7
335.10-3258 32
58 63
14,4 8
335.10-4080 40
80 63
16,4 9
Đầu cặp cho loại B
4
Mã s ản phẩm
l
p
M D
5m
335.10-16RE-10 28
M16 30
335.10-16RE-18 28
M16 30
Vòng truy ền động đặt hàng riêng.
Vòng d ẫn động cho loại A
Mã s ản phẩm
D
5m
dm
m
d
hc
d s
335.10-14532 55
32 45
6 10
335.10-16340 80
40 63
11 12
Kích th ước gá lắp
Cho dao Kích th
ước theo mm dm
m
d
hc
d
b
335.10-080 22
– –
335.10-100 27
– –
335.10-125 32
45 6
335.10-160-315 40
63 11
Vui lòng ki ểm tra tính hiệu lực của danh sách hàng tồn và đơn giá hiện tại.
Chìa v ặn đặt hàng riêng.
Ph ụ kiện thay thế
Cho dao Chìa v
ặn tháo hạt dao
R335.10-.. 150.10-150
254
Các b ộ phận lắp ráp Chuẩnthay thế cho loại B
1
Ph ụ kiện thay thế
Mã s ản phẩm
Các ph ụ kiện chuẩn
Vít l ắp ráp
Chìa v ặnGiá trị
mômen xo ắn
Mã thân dao
Mã đầu cặp
R335.10 -25063.3-02-5 B-R335.10-063.10-02
335.10-25.3
3 x 335.10-0516-T15P T15P-3 6,5 Nm
-32080,3-02-6 B-R335.10-080.18-02
335.10-32.3 -25063.3-03-5
B-R335.10-063.10-03 335.10-25.3
-32080.3-03-6 B-R335.10-080.18-03
335.10-32.3 -25063.3-04-5
B-R335.10-063.10-04 335.10-25.3
-32080.3-04-6 B-R335.10-080.18-04
335.10-32.3
Chìa v ặn đặt hàng riêng.
Các b ộ phận lắp ráp Chuẩnthay thế cho loại B
2
Ph ụ kiện thay thế
Mã s ản phẩm
Các ph ụ kiện chuẩn
Vít l ắp ráp
Chìa v ặnGiá trị
mômen xo ắn
Vít k ẹp đầu cặp dao
Mã thân dao
Mã đầu cặp
R335.10 -063-02.22-5 B-R335.10-063.10-02
335.10-2232
3 x 335.10-0516-T15P T15P-3 6,5 Nm
220.17-696 -080-02.22-6
B-R335.10-080.18-02 335.10-2240
-063-03.22-5 B-R335.10-063.10-03
335.10-2232 -080-03.22-6
B-R335.10-080.18-03 335.10-2240
-063-04.22-5 B-R335.10-063.10-04
335.10-2232 -080-04.22-6
B-R335.10-080.18-04 335.10-2240
Chìa v ặn đặt hàng riêng
Các b ộ phận lắp ráp Chuẩnthay thế cho loại B
3
Ph ụ kiện thay thế
Mã s ản phẩm
Các ph ụ kiện chuẩn
Vít l ắp ráp
Chìa v ặnGiá trị
mômen xo ắn
Vít k ẹp đầu cặp dao
Mã thân dao
Mã đầu cặp
R335.10 -100-02.27-7 B-R335.10-100.27-02
335.10-2748
4 x 335.10-0516-T15P T15P-3 6,5 Nm
MC6S 12x40 -100-03,27-7
B-R335.10-100.27-03 335.10-2748
-100-04.27-7 B-R335.10-100.27-04
335.10-2748 -125-02.32-9
B-R335.10-125.32-02 335.10-3258
220.17-694 -125-03.32-9
B-R335.10-125.32-03 335.10-3258
-125-04.32-9 B-R335.10-125.32-04
335.10-3258 -160-02.40-12
B-R335.10-160.40-02 335.10-4080
4 x 335.10-1030-T30P T30P-4 8 Nm
MC6S 20x40 -160-03,40-12
B-R335.10-160.40-03 335.10-4080
-160-04.40-12 B-R335.10-160.40-04
335.10-4080
Chìa v ặn đặt hàng riêng
Các b ộ phận lắp ráp Chuẩnthay thế cho loại B
4
Combimaster Ph
ụ kiện thay thế
Mã s ản phẩm
Các ph ụ kiện chuẩn
Vít l ắp ráp
Chìa v ặnGiá trị
mômen xo ắn
Mã thân dao
Mã đầu cặp
R335.10-1663.RE-02-5 B-335.10-063.10-02
335.10-16RE-10
3 x 335.10-0516-T15P T15P-3 6,5 Nm
R335.10-1680.RE-02-6 B-335.10-063.18-02
335.10-16RE-18 R335.10-1663.RE-03-5
B-335.10-063.10-03 335.10-16RE-10
R335.10-1680.RE-03-6 B-335.10-063.18-03
335.10-16RE-18 R335.10-1663.RE-04-5
B-335.10-063.10-04 335.10-16RE-10
R335.10-1680.RE-04-6 B-335.10-063.18-04
335.10-16RE-18 Vui lòng ki
ểm tra tính hiệu lực của danh sách hàng tồn và đơn giá hiện tại.
Chìa v ặn đặt hàng riêng
255
Dao 335.19 – H ạt dao 335.19SNHQ
Chi ều rộng 4 - Hai bên
Dao phay đĩa
Combimaster Cán tr
ụ Lo
ại B cho Đầu cặp dao có ph
ần nhô ra Lo
ại A cho Đầu cặp dao phay
Các khuy ến nghị về chọn hạt dao và chế độ cắt, xem trang 291 - 292
Để biết toàn bộ chi tiết về hạt dao, xem trang 542 - 546, 564 Ph
ụ kiện thay thế, xem trang 260
Góc d ụng cụ: = -12º
Góc d ụng cụ: = -17º
Lo ại a
p
a
r
Mã s ản phẩm
Kích th ước theo mm
Z
C
=S ố hạt dao
D
C
dm
m
El
2
l
1
l
p
D
5M
l
3
l
c
M H
ạt dao H
ướng phải SNHQ1102
H ạt dao
H ướng trái
SNHQ1102 RE
4 12,4 R335.19 -1040.RE-04.2
40 –
– 23
18,5 –
M10 4
2 0,1
21000 ...R42
...L42
Tr ụ
4 13,9 R335.19 -2550.0-04.2
50 25
150 94
– 11132
– 4
2 0,6
19100 ...R4 2
...L4 2 RE
4 13,9
-1650.RE-04.2 50
– –
35 30
11 M16
4 2
0,2 19100
...R4 2 ...L4 2
Tr ụ
4 13,9 R335.19 -3263.0-04.4
63 32
170 110
– 17148
– 8
4 1,1
17100 ...R4 4
...L4 4 RE
4 13,9
-1663.RE-04.4 63
– –
35 33
– M16
8 4
0,3 17100
...R4 4 ...L4 4
B 4
13,9 -063.04.16-4
63 16
– 35
33 –
– 8
4 0,3
17100 ...R4 4
...L4 4 B
4 13,9
-063.04.22-3 63
22 –
50 40
11 –
6 3
0,4 17100
...R4 3 ...L4 3
A 4
13,5 335.19 -063.04.22-4
63 22
8 –
33 –
– 8
4 0,1
17100 ...R4 4
...L4 4
Tr ụ
4 22,5 R335.19 -3280.0-04.5
80 32
170 110
– 17148
– 10
5 1,2
15200 ...R4 5
...L4 5 B
4 22,4
-080.04.22-4 80
22 –
50 40
11 –
8 4
0,6 15200
...R4 4 ...L4 4
B 4
22,4 -080.04.22-5
80 22
– 50
40 11
– 10
5 0,6
15200 ...R4 5
...L4 5 A
4 18,6 335.19
-080.04.22-4 80
22 12
– 33
– –
8 4
0,2 15200
...R4 4 ...L4 4
A
4 20,0
-080.04.22-5
80 22
12 –
33 –
– 10
5 0,2
15200 ...R4 5
...L4 5 B
4 22,1 R335.19 -100.04.27-6
100 27
– 50
48 –
– 12
6 0,7
13500 ...R4 6
...L4 6 A
4 24,6 335.19
-100.04.27-6 100
27 12
– 41
– –
12 6
0,2 13500
...R4 6 ...L4 6
B 4
29,6 R335.19 -125.04.32-7 125
32 –
50 58
– –
14 7
1,0 12200
...R4 7 ...L4 7
A
4 30,1 335.19
-125.04.40-7
125 40
12 –
55 –
– 14
7 0,4
12200 ...R4 7
...L4 7 B
4 41,1 R335.19 -160.04.40-9
160 40
– 50
70 –
– 18
9 1,2
10700 ...R4 9
...L4 9 A
4 42,6 335.19
-160.04.40-9 160
40 12
– 65
– –
18 9
0,6 10700
...R4 9 ...L4 9
Vui lòng ki ểm tra tính hiệu lực của danh sách hàng tồn và đơn giá hiện tại.
S r ĕng hiệu quả.
Cán dao và kích th ước, xem chương Combimaster.
256
Dao 335.19 – H ạt dao 335.19SNHQ
Chi ều rộng 5 - Hai bên
Combimaster Cán tr
ụ Lo
ại B cho Đầu cặp dao có ph
ần nhô ra Lo
ại A cho Đầu cặp dao phay
Các khuy ến nghị về chọn hạt dao và chế độ cắt, xem trang 291 - 292
Để biết toàn bộ chi tiết về hạt dao, xem trang 542 - 546, 564 Ph
ụ kiện thay thế, xem trang 260
Góc d ụng cụ: = -12º
Góc d ụng cụ: = -17º
Lo ại a
p
ar Mã s
ản phẩm Kích th
ước theo mm z
C
=S ố hạt dao
D
C
dm
m
El
2
l
1
l
p
D
5m
l
3
l
c
M H
ạt dao H
ướng phải SNHQ1103
H ạt dao
H ướng trái
SNHQ1103 RE
5 12,4 R335.19 -1040.RE-05.2
40 –
– 23
18,5 –
M10 4
2
Tr ụ
5 13,9 R335.19 -2550.0-05.2
50 25
150 94
– 10132
– 4
2 0,6
16800 ...R4 2
...L4 2 RE
5 13,9
-1650.RE-05.2 50
– –
35 30
10 M16
4 2
0,2 16800
...R4 2 ...L4 2
RE 5
13,9 R335.19 -1663.RE-05.4 63
– –
35 33
– M16
8 4
0,3 14900
...R4 4 ...L4 4
B 5
13,9 -063.05.16-4
63 16
– 35
33 –
– 8
4 0,3
14900 ...R4 4
...L4 4 B
5 13,9
-063.05.22-3 63
22 –
50 40
10 –
6 3
0,4 14900
...R4 3 ...L4 3
A 5
13,5 335.19 -063.05.22-4
63 22
8 –
33 –
– 8
4 0,1
14900 ...R4 4
...L4 4
Tr ụ
5 22,5 R335.19 -3280.0-05.5
80 32
170 110
– 16148
– 10
5 1,2
13200 ...R4 5
...L4 5 B
5 22,4
-080.05.22-4
80 22
– 50
40 10
– 8
4 0,6
13200 ...R4 4
...L4 4 B
5 22,4
-080.05.22-5 80
22 –
50 40
10 –
10 5
0,6 13200
...R4 5 ...L4 5
A 5
19,6 335.19 -080.05.22-4
80 22
12 –
33 –
– 8
4 0,2
13200 ...R4 4
...L4 4 A
5 20,0
-080.05.22-5 80
22 12
– 33
– –
10 5
0,2 13200
...R4 5 ...L4 5
B 5
22,1 R335.19 -100.05.27-6 100
27 –
50 48
– –
12 6
0,7 11800
...R4 6 ...L4 6
A
5 24,6 335.19
-100.05.27-6
100 27
12 –
41 –
– 12
6 0,3
11800 ...R4 6
...L4 6 B
5 29,6 R335.19 -125.05.32-7
125 32
– 50
58 –
– 14
7 1,0
10700 ...R4 7
...L4 7 A
5 30,1 335.19
-125.05.40-7 125
40 12
– 55
– –
14 7
0,4 10700
...R4 7 ...L4 7
B 5
41,1 R335.19 -160.05.40-9 160
40 –
50 70
– –
18 9
1,2 9300
...R4 9 ...L4 9
A 5
42,6 335.19 -160.05.40-9
160 40
12 –
65 –
– 18
9 0,7
9300 ...R4 9
...L4 9
Vui lòng ki ểm tra tính hiệu lực của danh sách hàng tồn và đơn giá hiện tại.
S r ĕng hiệu quả.
Cán dao và kích th ước, xem chương Combimaster.
257
Dao 335.19 – H ạt dao 335.19SNHQ
Chi ều rộng 6 - Hai bên
Combimaster Cán tr
ụ Lo
ại B cho Đầu cặp dao có ph
ần nhô ra Lo
ại A cho Đầu cặp dao phay
Các khuy ến nghị về chọn hạt dao và chế độ cắt, xem trang .291 - 292
Để biết toàn bộ chi tiết về hạt dao, xem trang 542 - 546, 564 Ph
ụ kiện thay thế, xem trang 260
Góc d ụng cụ: = -12º
Góc d ụng cụ: = -17º
Lo ại a
p
a
r
Mã s ản phẩm
Kích th ước theo mm
z
C
= S ố hạt dao
D
c
dm
m
E l
1
D
5m
l
3
l
c
M H
ạt dao H
ướng phải SNHQ1103
H ạt dao
H ướng trái
SNHQ1103 RE
6 13,9 R335.19 -1650.RE-06.2
50 –
– 35
30 9
M16 4
2 0,2
12300 ...R 2
...L 2
Tr ụ
6 13,9
-2550.0-06.2 50
25 150
94 –
9132 –
4 2
0,6 12300
...R 2 ...L 2
Tr ụ
6 13,9 R335.19 -3263.0-06.3
63 32
170 110
– 15148
– 6
3 1,2
10900 ...R 3
...L 3 RE
6 13,9
-1663.RE-06.3 63
– –
35 33
– M16
6 3
0,3 10900
...R 3 ...L 3
B 6
13,9 -063.06.16-3
63 16
– 35
33 –
– 6
3 0,3
10900 ...R 3
...L 3 B
6 13,9
-063.06.22-3 63
22 –
50 40
– –
6 3
0,5 10900
...R 3 ...L 3
A 6
13,5 335.19- 063.06.22-3
63 22
12 –
33 –
– 6
3 0,1
10900 ...R 3
...L 3
Tr ụ
6 22,5 R335.19 -3280.0-06.4
80 32
170 110
– 15148
– 8
4 1,2
9700 ...R 4
...L 4 B
6 22,4
-080.06.22-4 80
22 –
50 40
9 –
8 4
0,6 9700
...R 4 ...L 4
A
6 19,6 335.19
-080.06.22-4
80 22
12 –
32 –
– 8
4 0,2
9700 ...R 4
...L 4 B
6 22,0 R335.19 -100.06.27-5
100 27
– 50
48 –
– 10
5 0,7
8700 ...R 5
...L 5 A
6 25,6 335.19
-100.06.27-5 100
27 12
– 41
– –
10 5
0,3 8700
...R 5 ...L 5
B 6
29,0 R335.19 -125.06.32-6 125
32 –
50 58
– –
12 6
1,1 7700
...R 6 ...L 6
B
6 23,0
-125.06.40-6
125 40
– 50
70 –
– 12
6 1,1
7700 ...R 6
...L 6 A
6 31,0 335.19
-125.06.40-6 125
40 12
– 55
– –
12 6
0,4 7700
...R 6 ...L 6
B 6
40,5 R335.19 -160.06.40-8 160
40 –
50 70
– –
16 8
1,4 6800
...R 8 ...L 8
A
6 43,0 335.19
-160.06.40-8
160 40
12 –
65 –
– 16
8 0,8
6800 ...R 8
...L 8 A
6 61,0 335.19
-200.06.50-9 200
50 12
– 69
– –
18 9
1,2 6300
...R 9 ...L 9
A 6
86,0 -250.06.50-12
250 50
12 –
69 –
– 24
12 1,8
5600 ...R 12
...L 12
Vui lòng ki ểm tra tính hiệu lực của danh sách hàng tồn và đơn giá hiện tại.
S r ĕng hiệu quả.
Cán dao và kích th ước, xem chương Combimaster.
258
Lo ại
a
p
a
r
Mã s ản phẩm
Kích th ước theo mm
Z
C
= S ố hạt dao
D
c
dm
m
E l
1
D
5m
H ạt dao
H ướng phải
SNHQ H
ạt dao H
ướng trái SNHQ
B 78 13,8 R335.19 -063.07.16-3
63 16
– 3535,5
33 6
3 0,3
9400 120412045...R 3
120412045...L 3 B
78 13,8 -063.07.22-3
63 22
– 5050,5
40 6
3 0,4
9400 120412045...R 3
120412045...L 3 B
78 22,0 R335.19 -080.07.22-4 80
22 –
5050,5 40
8 4
0,5 8400
120412045...R 4 120412045...L 4
A 78 20,5 335.19
-080.07.22-4 80
22 12
– 33
8 4
0,2 8400
120412045...R 4 120412045...L 4
B 78 22,0 R335.19 -100.07.27-5
100 27
– 5050,5
48 10
5 0,8
7500 120412045...R 5
120412045...L 5 A
78 26,5 335.19 -100.07.27-5
100 27
12 –
41 10
5 0,3
7500 120412045...R 5
120412045...L 5 B
78 29,5 R335.19 -125.07.32-6 125
32 –
5050,5 58
12 6
1,9 6700
120412045...R 6 120412045...L 6
B 78 23,5
-125.07.40-6 125
40 –
5050,5 70
12 6
1,2 6700
120412045...R 6 120412045...L 6
A 78 32,0 335.19
-125.07.40-6 125
40 12
– 55
12 6
0,5 6700
120412045...R 6 120412045...L 6
B 78 41,0 R335.19 -160.07.40-8
160 40
– 5050,5
70 16
8 1,5
5900 120412045...R 8
120412045...L 8 A
78 44,5 335.19 -160.07.40-8
160 40
12 –
65 16
8 0,9
5900 120412045...R 8
120412045...L 8 A
78 62,5 335.19 -200.07.50-9
200 50
12 –
69 18
9 1,3
5200 120412045...R 9
120412045...L 9 A
78 87,5 -250.07.50-12
250 50
12 –
69 24
12 2,1
4700 120412045..R12
120412045..L12 B
10 22,0 R335.19 -100.10.27-5
100 27
– 50
48 10
5 0,8
6600 1205...R 5
1205...L 5 A
10 27,5 335.19
-100.10.27-5 100
27 12
– 41
10 5
0,4 6600
1205...R 5 1205...L 5
B 10
29,5 R335.19 -125.10.32-6 125
32 –
50 58
12 6
1,3 6000
1205...R 6 1205...L 6
B 10
23,5 -125.10.40-6
125 40
– 50
70 12
6 1,2
6000 1205...R 6
1205...L 6 A
10 32,0 335.19
-125.10.40-6 125
40 12
– 55
12 6
0,5 6000
1205...R 6 1205...L 6
B 10
41,0 R335.19 -160.10.40-8 160
40 –
50 70
16 8
1,8 5200
1205...R 8 1205...L 8
A 10
44,6 335.19 -160.10.40-8
160 40
12 –
65 16
8 0,9
5200 1205...R 8
1205...L 8 A
10 63,5 335.19
-200.10.50-9 200
50 12
– 69
18 9
1,8 4700
1205...R 9 1205...L 9
A 10
88,5 -250.10.50-12
250 50
12 –
69 24
12 3,0
4200 1205...R 12
1205...L 12
Dao 335.19 – H ạt dao 335.19SNHQ
Chi ều rộng 7 - 10 - Hai bên
Lo ại B cho Đầu cặp dao có phần nhô ra
Lo ại A cho Đầu cặp dao phay
Các khuy ến nghị chọn hạt dao và chế độ cắt, xem trang 291 - 292
Các góc d ụng cụ: -12
Để biết toàn bộ hạt dao, xem trang 542 - 546, 260 Các góc d
ụng cụ: -15 Ph
ụ kiện thay thế, xem trang 260
Vui lòng ki ểm tra tính hiệu lực của danh sách hàng tồn và đơn giá hiện tại.
S r ĕng hiệu quả.
Đ i với a
p
= 7 mm dùng h ạt dao SNHQ 1204..., l
1
= 50 mm và 35 mm Cán dao và kích th
ước, xem chương Combimaster. Đ i với a
p
= 8 mm dùng h ạt dao SNHQ 12045..., l
1
= 50,5 mm và 35,5 mm
259
Dao 335.19 – H ạt dao 335.19SNHQ
Chi ều rộng 12 - 14 - Hai bên
Lo ại B cho Đầu cặp dao có phần nhô ra
Lo ại A cho Đầu cặp dao phay
Các khuy ến nghị về chọn hạt dao và chế độ cắt, xem trang 291 - 292
Các góc d ụng cụ:o = -12
Để biết toàn bộ chi tiết về hạt dao, xem trang 542 - 546, 564
Lo ại
a
p
a
r
Mã s ản phẩm
Kích th ước theo mm
z
C
= S ố hạt dao
D
c
dm
m
E l
1
D
5m
H ạt dao
H ướng phải
SNHQ H
ạt dao H
ướng trái SNHQ
B 12
22,0 R335.19 -100.12.27-5
100 27
– 50
48 10
5 0,9
6000 1207...R 5
1207...L 5 A
12 27,8
335.19 -100.12.27-5
100 27
12 –
41 10
5 0,4
6000 1207...R 5
1207...L 5 B
12 29,5
R335.19 -125.12.32-6 125
32 –
50 58
12 6
1,3 5300
1207...R 6 1207...L 6
B 12
23,5 -125.12.40-6
125 40
– 50
70 12
6 1,3
5300 1207...R 6
1207...L 6 A
12 33,8
335.19 -125.12.40-6
125 40
12 –
55 12
6 0,7
5300 1207...R 6
1207...L 6 B
12 41,0
R335.19 -160.12.40-8 160
40 –
50 70
16 8
1,8 4700
1207...R 8 1207...L 8
A 12
45,8 335.19
-160.12.40-8 160
40 12
– 65
16 8
1,3 4700
1207...R 8 1207...L 8
A 12
64,0 335.19
-200.12.50-9 200
50 12
– 69
18 9
2,1 4200
1207...R 9 1207...L 9
A 12
89,1 -250.12.50-11
250 50
12 –
69 22
11 3,6
3700 1207...R 11
1207...L 11 A
14 45,8
335.19 -160.14.40-5
160 40
14 –
65 15
5 1,6
6300 335.19-1205
335.19-1205 A
14 63,8
-200.14.50-6 200
50 14
– 69
18 6
2,5 4700
335.19-1205 335.19-1205
H ạt dao
a
p
R 0,2 R 0,4
R 0,8 R1,0
R 1,2 R 1,6
R 2,0 R 2,4
R 3,0 R 3,1
R 3,5 R 4,0
R 5,0 R 6,0
SNHQ 1102 4
x x
x x
x [
SNHQ 1103 5
x x
x x
x x
SNHQ 1203 6
x x
x x
x x
x x
[ SNHQ 1204
7 x
x x
x x
x x
o [
SNHQ 12045 8
x x
x x
x x
x o
[ SNHQ 1205
10 x
x x
x x
x x
x o
o [
SNHQ 1207 12
x x
x x
x x
x o
o o
[
Vui lòng ki ểm tra tính hiệu lực của danh sách hàng tồn và đơn giá hiện tại.
S r ĕng hiệu quả.
x = SNHQ 4 l ưỡi
o = SNHQ 2 l ưỡi
[ = Các giá tr
ị toàn cung
260
Dao phay đĩa 335.19 - Phụ kiện thay thế
Vít khóaChìa v ặn
Vít k ẹp đầu cặp dao cho loại B
Kích th ước gá lắp
Cho a
p
Vít khóa Chìa v
ặn Giá tr
ị mômen xo
ắn Nm
4
C93504-T09P T09P-3
2,0
5 C93505-T09P
T09P-3 2,0
6
C94005-T15P T15P-3
3,5
78 C94006-T15P
T15P-3 3,5
10 C94008-T15P
T15P-3 3,5
12 C94010-T15P
T15P-3 3,5
14 C94008-T15P
T15P-3 3,5
Cho dao
Vít k ẹp đầu cặp
dao
dm
m
63 mm TCEI0825
16
63 mm MC6S 10x40
22
80 mm MC6S 10x40
22
100 mm MC6S 12x35
27
125 mm 220.17-694
32
125 mm –
40
160 mm –
40
Cho dao Kích th
ước theo mm dm
m
B
kw
c l
c
R335.19-063 16
8,4 5,6
18
R335.19-063 22
10,4 6,3
20
R335.19-080 22
10,4 6,3
20
R335.19-100 27
12,4 7
22
R335.19-125 32
14,4 8
25
R335.19-125 40
16,4 9
30
R335.19-160 40
16,4 9
30
Chìa v ặn giới hạn mômen xoắn, xem trang 590.
Vui lòng ki ểm tra tính hiệu lực của danh sách hàng tồn và đơn giá hiện tại.
261
H ạt dao phay đĩa LNK
H ạt dao LNK 050608
LNK.05
Cho chi ều rộng 8-10
LNK.06
Cho chi ều rộng 10-12
LNK.08
Cho chi ều rộng 12-15
LNK.06 và LNK.08 có cùng kích c ỡ, nhưng LNK.6 có chiều dài cắt giảm 6mm nhằm giảm lực cắt cho a
p
= 12-12 mm. LNK.08 có chi
ều dài cắt = 7,5 mm cho chiều rộng 12-15 mm.
Các giá tr ị bán kínhS lưỡi cắt
R Ki
ểu bệ đỡ cố định: a
p
= Ki
ểu điều chỉnh được: phạm vi a
p
= 8
10 12
14 17
20 8
10 12
15
4 l ưỡi cắt
LNK.050404 0,4
x x
x x
LNK.050408 0,8
x x
x x
LNK.050416 1,6
x x
x x
LNK.050420 2,0
x x
x x
LNK.060504 0,4
x x
x x
x LNK.060508
0,8 x
x x
x x
LNK.060516 1,6
x x
x x
x LNK.080504
0,4 [
[ x
[ x
[ [
x LNK.080508
0,8 [
[ x
[ x
[ [
x LNK.080516
1,6 [
[ x
[ x
[ [
x LNK.080520
2,0 x
x x
x x
x x
x LNK.080524
2,4 x
x x
x x
x x
x 2 l
ưỡi cắt LNK.050424
2,4 x
x x
x LNK.060531
3,1 x
x x
x x
LNK.080531 3,1
[ [
x [
x [
[ x
1 l ưỡi cắt hạt dao L và R
LNK.050431 3,1
x x
x x
LNK.060540 4,0
x x
x x
x LNK.080540
4,0 [
[ x
[ x
[ [
x
x = L ựa chọn đầu tiên [ = Lựa chọn thay thế
Chi ều rộng và biên dạng được ký hiệu bằng LNK.0608 bán kính R1,6R2,0 và R2,4
a
p
mm H mm
Bán kính 1,6 Bán kính 2 và 2,4
13,4 –
14 –
0,03 14,2
0,07 14,5
0,01 0,13
15 0,1
0,3
262
Dao phay đĩa 335.18 - 335.29
Lo ại
a
p
a
r
a
r1
Mã s ản phẩm
Kích th ước theo mm
z
c
H ạt dao
D
c
M dm
m
l
1
E l
2
l
p
l
3
l
c
D
5m
Tr ụ
8 9,0
8,0 R335.18 -1632.0-08.1N
32 16
– 140
80 23
108 2
1 0,2
17300 LNK..05
Tr ụ
8 12,0
10,0 R335.18 -2040.0-08.2N
40 20
– 140
90 22
108 4
2 0,4
15400 LNK..05
Tr ụ
8 15,0
12,5 R335.18 -2550.0-08.3N
50 25
– 150
94 29,5
110 6
0,7 13800
LNK..05 RE
8 15,0
11,0 -1650.RE-08.3N
50 M16
35 –
– 12
28 6
0,3 13800
LNK..05
Tr ụ
8 15,5
15,5 R335.18 -3263.0-08.3N
63 32
– 170
110 –
162 6
3 1,2
12300 LNK..05
Dao 335.18 – H ạt dao LNK.
Chi ều rộng 8-10– Hai bên
Cho Combimaster Lo ại RE
Dao tr ụ Loại trụ
Các khuy ến nghị chọn hạt dao và chế độ cắt, xem trang 293.
Để biết toàn bộ chi tiết các hạt dao, xem trang 519. Ph
ụ kiện thay thế, xem trang 286.
Vui lòng ki ểm tra tính hiệu lực của danh sách hàng tồn và đơn giá hiện tại
S r ĕng hiệu quả.
Cán dao và kích th ước, xem trang 498 - 510.
263
Dao 335.18 – H ạt dao LNK.
Chi ều rộng 8-10– Hai bên
Lo ại B cho đầu cặp dao có phần nhô ra-Bệ đỡ cố định Loại B FP
Lo ại B cho đầu cặp dao có phần nhô ra-Điều chỉnh được Loại B đ.chỉnh
Lo ại A cho đầu cặp dao phay-Bệ đỡ cố định Loại A FP
Lo ại A cho đầu cặp dao phay-Điều chỉnh được Loại A đ.chỉnh
Các khuy ến nghị chọn hạt dao và chế độ cắt, xem trang 293.
Để biết toàn bộ chi tiết các hạt dao, xem trang 519. Ph
ụ kiện thay thế xem trang 286 - 287.
Lo ại
a
p
a
r
a
r1
Mã s ản phẩm
Kích th ước theo mm
z
c
H ạt dao
D
c
M dm
m
l
1
E l
3
l
c
D
5m
B FP 8
15,0 11,5
R335.18 -063.08.22-3N 63
22 50
28,9 40
6 3
0,5 12300
LNK..05 B FP
8 23,5
20,0 R335.18 -080.08.22-4N
80 22
50 28,9
40 8
4 0,5
10900 LNK..05
B 8-10
19,2 –
-080.0810.27-3N 80
27 50
– 48
6 3
0,6 10900
LNK..05 A FP
8 19,2
– 335.18
-080.08.27-4N 80
27 15
– 41
8 4
0,3 10900
LNK..05 B FP
8 25,0
– R335.18 -100.08.27-5N
100 27
50 –
48 10
5 0,8
9700 LNK..05
B 8-10
26,0 –
-100.0810.27-4N 100
27 50
– 48
8 4
0,9 9400
LNK..05 A
8-10 27,5
– 335.18
-100.0810.27-4N 100
27 15
– 41
8 4
0,5 9400
LNK..05 A FP
8 27,9
– -100.08.27-5N
100 27
15 –
41 10
5 0,3
9700 LNK..05
B FP 8
34,0 –
R335.18 -125.08.32-6N 125
32 50
– 58
12 6
1,0 8400
LNK..05 B
8-10 33,0
– -125.0810.32-5N
125 32
50 –
58 10
5 0,9
8400 LNK..05
A FP 8
33,4 –
125 40
15 –
55 12
6 0,7
8400 LNK..05
A 8-10
33,0 –
-125.0810.40-5N 125
40 15
– 55
10 5
0,5 8400
LNK..05 B
8-10 44,0
– R335.18 -160.0810.40-6N
160 40
50 –
70 12
6 1,5
7500 LNK..05
A 8-10
50,5 –
335.18 -160.0810.40-6N
160 40
15 –
55 12
6 0,9
7500 LNK..05
B 8-10
53,0 –
R335.18 -200.0810XL.40-7N 200
40 50
– 90
14 7
2,6 6700
LNK..05 A
8-10 61,0
– 335.18-
200.0810XL.50-7N 200
50 15
– 69
14 7
1,4 6700
LNK..05 B
8-10 78,0
– R335.18 -250.0810XL.40-9N
250 40
50 –
90 18
9 3,7
6000 LNK..05
A 8-10
86,0 –
335.18 -250.0810XL.50-9N
250 50
15 –
69 18
9 2,4
6000 LNK..05
A 8-10
118,5 –
335.18 -315.0810XL.50-12N
315 50
15 –
69 24
12 3,5
5300 LNK..05
Vui lòng ki ểm tra tính hiệu lực của danh sách hàng t n và đơn giá hiện tại
S r ĕng hiệu quả.
Có th ể đặt mua một dao cắt có chiều rộng cắt được thiết lập bất kỳ giá trị nào nằm trong phạm vi của nó, xem trang 288.
T ất cả dao có thể điều chỉnh được thiết lập đến chiều rộng dao t i thiểu, +- 0,02 mm.
264
Lo ại
a
p
a
r
a
r1
Mã s ản phẩm
Kích th ước theo mm
z
c
H ạt dao
D
c
M dm
m
l
1
E l
2
l
3
l
c
D
5m
l
p
Tr ụ
10 9,0
8,0 R335.18 -1632.0-10.1N-LN05
32 16
– 140
21 108
92 2
0,3 17300
LNK.05..
Tr ụ
10 12,0
10,0 -2040.0-10.2N-LN05
40 20
– 140
20 108
90 4
2 0,4
15400 LNK.05..
Tr ụ
10 12,0
10,0 -2040,0-10,2N
40 20
– 140
20 108
90 4
2 0,4
14900 LNK.06..
RE 10
15,0 11,0 R335.18 -1650.RE-10.3N
50 M16
35 –
10 28
– 6
3 0,3
13400 LNK.06..
Tr ụ
10 15,0
12,5 -2550,0-10,3N
50 25
– 150
27,5 110
94 6
3 0,7
13400 LNK.06..
Tr ụ
10 15,5
15,5 R335.18 -3263.0-10.3N 63
32 –
170 –
160 110
6 3
1,3 11900
LNK.06..
Tr ụ
10 24,0
24,0 R335.18 -3280.0-10.4N 80
32 –
170 –
160 110
8 4
2,3 10500
LNK.06..
Dao 335.18 – H ạt dao LNK.
Chi ều rộng 10-12– Hai bên
Cho Combimaster Lo ại RE
Dao tr ụ Loại trụ
Các khuy ến nghị chọn hạt dao và chế độ cắt, xem trang 293.
Để biết toàn bộ chi tiết các hạt dao, xem trang 520. Ph
ụ kiện thay thế, xem trang 286.
Vui lòng ki ểm tra tính hiệu lực của danh sách hàng tồn và đơn giá hiện tại
S r ĕng hiệu quả.
Cán dao và kích th ước, xem trang 498 - 510.
265
Dao 335.18 – H ạt dao LNK.
Chi ều rộng 10-12– Hai bên
Dao phay đĩa 335.18 - 335.29
Lo ại B cho đầu cặp dao có cuống-Bệ đỡ cố định Loại B FP
Lo ại B cho đầu cặp dao có cuống-Điều chỉnh được Loại B đ.chỉnh
Lo ại A cho đầu cặp dao phay
B ệ đỡ cố định Loại A FP
Lo ại A cho đầu cặp dao phay
Điều chỉnh được Loại A đ.chỉnh
Các khuy ến nghị chọn hạt dao và chế độ cắt, xem trang 293.
Để biết toàn bộ chi tiết các hạt dao, xem trang 520. Các ph
ụ kiện thay thế, xem trang 286.
Lo ại
a
p
a
r
a
r1
Mã s ản phẩm
Kích th ước theo mm
z
c
H ạt dao
D
c
M dm
m
l
1
E l
3
l
c
D
5m
B FP
10 15,0
11,5 R335.18 -063.10.22-3N 63
22 50
27 40
6 3
0,5 11900
LNK.06.. B FP
10 23,5
20,0 R335.18 -080.10.22-4N 80
22 50
27 40
8 4
0,6 10500
LNK.06.. B
10–12 15,0
– -080.1012.27-3N
80 27
50 –
48 6
3 0,6
10500 LNK.06..
A FP
10 19,0
–
335.18 -080.10.27-4N
80 27
15 –
41 8
4 0,3
10500 LNK.06..
B FP
10 26,0
– R335.18 -100.10.27-5N
100 27
50 –
48 10
5 0,9
9400 LNK.06..
B 10–12
25,0 –
-100.1012.27-4N 100
27 50
– 48
8 4
0,8 9400
LNK.06.. A FP
10 28,0
– 335.18
-100.10.27-5N 100
27 15
– 41
10 5
0,5 9400
LNK.06.. A
10–12 26,0
– -100.1012.27-4N
100 27
15 –
41 8
4 0,4
9400 LNK.06..
B FP 10
34,0 –
R335.18 -125.10.32-6N 125
32 50
– 58
12 6
1,1 8400
LNK.06.. B
10–12 33,0
– -125.1012.32-5N
125 32
50 –
58 10
5 1,0
8400 LNK.06..
A FP 10
33,0 –
335.18 -125.10.40-6N
125 40
15 –
55 12
6 0,8
8400 LNK.06..
A 10–12
32,0 –
-125.1012.40-5N 125
40 15
– 55
10 5
0,6 8400
LNK.06.. B
10–12 44,0
– R335.18 -160.1012.40-6N
160 40
50 –
70 12
6 1,6
7500 LNK.06..
A 10–12
49,0 –
335.18 -160.1012.40-6N
160 40
15 –
55 12
6 1,1
7500 LNK.06..
B 10-12
53,0 –
R335.18 -200.1012XL.40-7N 200
40 50
– 90
14 7
2,8 6700
LNK.06.. A
10-12 61,0
– 335.18
-200.1012XL.50-7N 200
50 15
– 69
14 7
1,7 6700
LNK.06.. B
10-12 78,0
– R335.18 -250.1012XL.40-9N
250 40
50 –
90 18
9 4,3
6000 LNK.06..
A 10-12
86,0 –
335.18 -250.1012XL.50-9N
250 50
15 –
69 18
9 2,9
6000 LNK.06..
A 10-12
118,5 –
335.18 -315.1012XL.50-12N
315 50
15 –
69 24
12 4,3
5300 LNK.06..
Vui lòng ki ểm tra tình trạng hàng tồn và đơn giá hiện tại
S r ĕng hiệu quả.
Có th ể đặt mua một dao cắt điều chỉnh được với chiều rộng cắt được thiết lập bất kỳ giá trị nào trong phạm vi của nó, xem trang 288.
T ất cả dao có thể điều chỉnh được thiết lập đến chiều rộng dao t i thiểu, +- 0,02 mm.
266
Lo ại
a
p
a
r
a
r1
Mã s ản phẩm
Kích th ước theo mm
z
c
H ạt dao
D
c
M dm
m
l
1
E l
2
l
3
l
c
D
5m
l
p
RE 12
15,0 11,0
R335.18 -1650.RE-12.3N 50
M16 35
– 8
28 –
6 3
0,3 13400
LNK.06..
Tr ụ
12 15,0
12,5 -2550,0-12,3N
50 25
– 150
25,5 110
94 6
3 0,7
13400 LNK.06..
Tr ụ
12 15,5
15,5 R335.18 -3263.0-12.3N
63 32
– 170
– 158
110 6
3 1,3
11900 LNK.06..
Tr ụ
12 24,0
24,0 R335.18 -3280.0-12.4N
80 32
– 170
– 158
110 8
4 1,1
10500 LNK.06..
Dao 335.18 – H ạt dao LNK.
Chi ều rộng 12-15– Hai bên
Cho Combimaster Lo ại RE
Dao tr ụ Loại trụ
Các khuy ến nghị chọn hạt dao và chế độ cắt, xem trang 293.
Để biết toàn bộ chi tiết các hạt dao, xem trang 520. Các ph
ụ kiện thay thế, xem trang 286.
Vui lòng ki ểm tra tình trạng hàng tồn và đơn giá hiện tại
S r ĕng hiệu quả.
Cán dao và kích th ước, xem trang 498 - 510.
267
Dao 335.18 – H ạt dao LNK.
Chi ều rộng 12-15– Hai bên
Lo ại B cho đầu cặp dao có cuống-Bệ đỡ cố định Loại B FP
Lo ại B cho đầu cặp dao có cuống-Điều chỉnh được Loại B đ.chỉnh
Lo ại A cho đầu cặp dao phay-Bệ đỡ cố định Loại A FP
Lo ại A cho đầu cặp dao phay-Điều chỉnh được Loại A đ.chỉnh
Các khuy ến nghị chọn hạt dao và chế độ cắt, xem trang 293.
Để biết toàn bộ chi tiết các hạt dao, xem trang 520. Các ph
ụ kiện thay thế xem trang 286.
Lo ại
a
p
a
r
a
r1
Mã s ản phẩm
Kích th ước theo mm
z
c
H ạt dao
D
c
M dm
m
l
1
E l
3
l
c
D
5m
B FP 12
15,0 11,5
R335.18 -063.12.22-3N 63
22 50
25 40
6 3
0,5 11900
LNK.06.. B FP
12 23,5
20,0 R335.18 -080.12.22-4N
80 22
50 24,9
40 8
4 0,6
10500 LNK.06..
B 12-15
15,0 –
-080.1215.27-3N 80
27 50
– 48
6 3
0,6 10500
LNK.08.. A FP
12 19,0
– 335.18
-080.12.27-4N 80
27 15
– 41
8 4
0,4 10500
LNK.06.. B FP
12 26,0
– R335.18 -100.12.27-5N
100 27
50 –
48 10
5 1,0
9400 LNK.06..
B 12-15
25,0 –
-100.1215.27-4N 100
27 50
– 48
8 4
0,8 9400
LNK.08.. A FP
12 28,0
– 335.18
-100.12.27-5N 100
27 15
– 41
10 5
0,5 9400
LNK.06.. A
12-15 27,0
– -100.1215.27-4N
100 27
15 –
41 8
4 0,4
9400 LNK.08..
B FP 12
33,0 –
R335.18 -125.12.32-6N 125
32 50
– 58
12 6
1,1 8400
LNK.06.. B
12-15 33,5
– -125.1215.32-5N
125 32
50 –
58 10
5 1,1
8400 LNK.08..
A FP 12
33,0 –
335.18 -125.12.40-6N
125 40
15 –
55 12
6 0,8
8400 LNK.06..
A 12-15
33,0 –
-125.1215.40-5N 125
40 15
– 55
10 5
0,7 8400
LNK.08.. B
12-15 44,0
– R335.18 -160.1215.40-6N
160 40
50 –
70 12
6 1,8
7500 LNK.08..
A 12-15
49,0 –
335.18 -160.1215.40-6N
160 40
15 –
55 12
6 1,2
7500 LNK.08..
B 12-15
53,0 –
R335.18 -200.1215XL.40-7N 200
40 50
– 90
14 7
3,1 6700
LNK.08.. A
12-15 61,0
– 335.18
-200.1215XL.50-7N 200
50 15
– 69
14 7
2,0 6700
LNK.08.. B
12-15 78,0
R335.18 -250.1215XL.40-9N 250
40 50
– 90
18 9
4,9 6000
LNK.08.. A
12-15 86,0
– 335.18
-250.1215XL.50-9N 250
50 15
– 69
18 9
3,4 6000
LNK.08.. A
12-15 118,5
– 335.18
-315.1215XL.50-12N 315
50 15
– 69
24 12
5,2 5300
LNK.08..
Vui lòng ki ểm tra tình trạng t n kho và đơn giá hiện tại
S r ĕng hiệu quả.
Có th ể đặt mua một dao cắt với chiều rộng cắt được thiết lập bất kỳ giá trị nào trong phạm vi của nó, xem trang 288 để biết thêm chi tiết.
T ất cả dao có thể điều chỉnh được thiết lập đến chiều rộng dao t i thiểu, +- 0,02 mm.
268
Lo ại
a
p
a
r
a
r1
Mã s ản phẩm
Kích th ước theo mm
z
c
H ạt dao 1
D
c
dm
m
E l
1
l
3
D
5m
B FP 14
15,0 11,5
R335.18 -063.14.22-3N 63
22 –
50 23
40 6
3 0,6
11900 LNK.08..
B FP 14
23,5 20,0
-080.14.22-4N 80
22 –
50 23
40 8
4 0,7
10500 LNK.08..
B FP 14
26,0 –
-100.14.27-5N 100
27 –
50 –
48 10
5 1,0
9400 LNK.08..
B FP 14
34,0 –
-125.14.32-6N 125
32 –
50 –
58 12
6 1,3
8400 LNK.08..
A FP 14
34,0 –
335.18 -125.14.40-6N
125 40
15 –
– 55
12 6
0,9 8400
LNK.08.. A FP
14 51,0
– -160.14.40-7N
160 40
15 –
– 55
14 7
1,6 7500
LNK.08.. B FP
17 24,0
20,0 R335.18 -080.17.22-3N
80 22
– 50
20 40
9 3
0,7 10500
LNK.06.. B FP
17 26,0
– -100.17.27-3N
100 27
– 50
– 48
9 3
1,1 9400
LNK.06.. B FP
17 33,5
– -125.17.32-4N
125 32
– 50
– 58
12 4
1,5 8400
LNK.06.. B FP
17 45,0
– -160.17.40-5N
160 40
– 50
– 70
15 5
2,5 7500
LNK.06.. A FP
17 33,0
– 335.18
-125.17.40-4N 125
40 20
– –
55 12
4 1,1
8400 LNK.06..
A FP 17
50,7 –
-160.17.40-5N 160
40 20
– –
55 15
5 2,2
7500 LNK.06..
B FP 20
24,0 20,0
R335.18 -080.20.22-4N 80
22 –
50 17
40 12
4 0,7
10500 LNK.08..
B FP 20
26,0 –
-100.20.27-5N 100
27 –
50 –
48 15
5 1,3
9400 LNK.08..
B FP 20
33,5 –
-125.20.32-6N 125
32 –
50 –
58 18
6 1,7
8400 LNK.08..
B FP 20
45,0 –
-160.20.40-7N 160
40 –
50 –
70 21
7 2,8
7500 LNK.08..
A FP 20
34,0 –
335.18 -125.20.40-6N
125 40
20 –
– 55
18 6
1,4 8400
LNK.08.. A FP
20 51,2
– -160.20.40-7N
160 40
20 –
– 55
21 7
2,5 7500
LNK.08..
Dao 335.18 – H ạt dao LNK
Chi ều rộng 14-20 - Hai bên
Lo ại B cho đầu cặp dao có cuống-Bệ đỡ cố định Loại A cho đầu cặp dao phay-Bệ đỡ cố định Loại A
a
p
17, 20 mm