6 mm 6-7-8-10-12 mm 6-7-8-10-12 mm

242 Hai bên và m ặt - Thiết kế có bệ đỡ cố định - Lựa chọn Chi ều r ộng = a p mm ng d ụng Đường kính mm 24 3234 40 50 63 80 100 125 160 200 250 315 1,6 Tr ụWel. a p 1,60-2,65 mm 5,15 335.15 Lo ại B a p 1,60-5,15mm 2,25 RE a p 2,252,5-3,1-4,1 mm 335.10 Lo ại A a p 2,252,5-3,1-4,1 mm 4,1 Lo ại B a p 2,252,5-3,1-4,1 mm 4 RETr ụ a p 4-5-6 mm 5 335.19 Lo ại B a p 4-5-6-7 6 7 Lo ại A a p 4-5-6-7 mm 8 RETr ụ a p 8-10-12 mm 335.18 LNK Lo ại B a p 8-10-12 mm 10 Lo ại A a p 8-10-12 mm Lo ại B a p 8-10-12 mm 12 335.19 Lo ại A a p 8-10-12 mm 14 335.18 LNK Lo ại B a p 14-17-20 mm 17 20 Lo ại A a p 14-17-20 mm Hai bên và m ặt cho biên dạng cung - Thiết kế có bệ đỡ cố định - Lựa chọn Chi ều r ộng= a p mm ng d ụng Đường kính mm 25 32 40 50 63 80 100 125 160 200 250 315 4 5 Toàn cung RETr ụ a p

4, 6 mm

6 7 335.19 Lo ại B a p

4, 6-7-8-10-12 mm

8 Lo ại A a p

4, 6-7-8-10-12 mm

10 RE a p 6-12 mm Tr ụ a p 5-8 mm 12 335.29 Lo ại B a p 6-12 mm 243 Hai bên và m ặt -Thiết kế có đế tựa cố định - Lựa chọn Lo ại Công ngh ệ h ạt dao Bán kính có s ẵn mm Xem trang Tr ụWel. R335.15 Lo ại B 335.15 250 Lo ại B R335.10 Lo ại A 150.10 251 - 252 Tr ụ R335.19 RE 335.19SNHQ 0,20 - 0,40 0,80 - 1,00 1,20 1,60 - 2,00 2,40 - 3,00 3,10 - 3,50 255 - 258 Lo ại B R335.19 Lo ại A RE R335.18 Tr ụ LNK 0506 0,40 - 0,80 1,60 - 2,00 2,40 - 3,10 4,00 261 - 268 Lo ại B R335.18 Lo ại A Lo ại B R335.19 Lo ại A 335.19SNHQ 0,20 - 0,40 0,80 - 1,20 1,60 - 2,00, 2,40 3,10 - 4,00 5,00 - 6,00 258 - 259 Lo ại B R335.18 Lo ại A LNK 0608 0,40 - 0,80 1,60 - 2,00 2,40 - 3,10 4,0 261 - 268 Hai bên và m ặt cho biên dạng cung - Thiết kế có bệ đỡ cố định - Lựa chọn Lo ại Công ngh ệ h ạt dao Bán kính có s ẵn mm Xem trang RE R335.19 Tr ụ SNHQ 2,0 3,0-3,5-4, 0-5,0-6,0 255 - 259 Lo ại B R335.19 Lo ại A RE R335.29 Lo ại B  56781012 2,5 - 3,0 - 3,5, 4,0-5,0 6,0 271 - 274 ng d ụng chính ng d ụng có thể 1 Chít rãnh 2 X ẻ 3 Hai bên và m ặt 4 Biên d ạng toàn cung 5 M ột bên và mặt 6 Biên d ạng bán cung L ựa chọn cơ bản L ựa chọn thay thế 244 Hai bên và m ặt - Thiết kế có thể điều chỉnh - Lựa chọn Chi ều r ộng = a p mm ng d ụng Đường kính mm 80 100 125 160 200 250 315 8 Lo ại B 10 Lo ại A 10 Lo ại B 15 Lo ại A 14 Lo ại B Lo ại A 18 Lo ại B 18 Lo ại A Lo ại B Lo ại A Lo ại B 31 Lo ại A Hai bên và m ặt cho biên dạng cung - Thiết kế có thể điều chỉnh - Lựa chọn Chi ều r ộng= a p mm ng d ụng Đường kính mm 80 100 125 160 200 250 315 8 Toàn cung Lo ại B a p min  8 10 Lo ại A a p min  8 10 12 Lo ại B a p min  1012 12 15 Lo ại B ap min  1012 16 Lo ại B ap min  16 18 Lo ại A a p min  16 245 Hai bên và m ặt -Thiết kế có thể điều chỉnh - Lựa chọn Lo ại cassette Công ngh ệ h ạt dao Bán kính có s ẵn mm Xem trang RL335.18..05 LNK 05 0,4-0,8 1,6-2,0 2,4-3,1 263, 275, 280 RL335.18..0608 LNK 0608 0,4-0,8 1,6-2,4 3,1-4,0 265 - 267, 275 - 276, 281 - 280 RL335.18..1418 335.18-1005 CH-R 0,8 269, 277, 282 RL335.18..19272530 335.18-13051606 CH-R 0,8 269 - 270, 277 - 278 282, 283 RL335.18..15H AC 1506 1,2-3,0 3,1-6,0 269 - 270, 277, 282 RL335.18..16 AP 1604 0,4-0,8 1,6-2,4 3,0-3,1 4,0-4,8 270, 278, 283 Hai bên và m ặt cho biên dạng cung - Thiết kế có thể điều chỉnh - Lựa chọn Lo ại cassette Công ngh ệ h ạt dao Bán kính có s ẵn mm Xem trang RL335.18..R4 RD  8 4,0 272 RL335.18..R56 RD 10RP 12 5,0-6,0 273 - 274, 279, 284 RL335.18..R8-D5 RP 16 8,0 274, 279, 284 ng d ụng chính ng d ụng có thể 1 Chít rãnh 2 X ẻ 3 Hai bên và m ặt 4 Biên d ạng toàn cung 5 M ột bên và mặt 6 Biên d ạng bán cung L ựa chọn cơ bản L ựa chọn thay thế 1 L ựa chọn thay thế 2 CH = vát góc 246 335.15... L ựa chọn đầu tiên cho các rãnh phe và phay rãnh hẹp Cán tr ụ: 24 và 34 mm Lo ại B: 63 mm ng d ụng L ựa chọn cơ bản cho chít rãnh. Đư ng kính 24-63 mm 2 l ưỡi cắt cho mỗi hạt dao. a p = 1,1-5,15 mm. Ký hi ệu hạt dao: R335.15-13.. R335.15-18.. Hình d ạng lưỡi: Vát mép Trang s ản phẩm: 250 Trang h ạt dao: 527 Ch ế độ cắt: 289 335.10... L ựa chọn đầu tiên cho cắt đ t và phay rãnh hẹp ng d ụng Cán tr ụ: 63-80 mm Lo ại A: 80-315 mm Lo ại B: 63-160 mm L ựa chọn cơ bản cho chít rãnh, xẻ, hai bên và m ặt C ũng có thể được dùng cho một bên và mặt. Đư ng kính 63-315 mm. 1 l ưỡi cắt cho mỗi hạt dao. a p = 2,25-4,1 mm. Ký hi ệu hạt dao: 150.10-.. Hình d ạng lưỡi: Vát mép Trang s ản phẩm: 251 - 252 Trang h ạt dao: 559 Ch ế độ cắt: 290 Thông tin b sung: 253 - 254 Combimaster: 63-80 mm 247 335.19... L ựa chọn đầu tiên cho phay rãnh lên đến 12 mm Combimaster  405063 mm Tr ụ  506380 mm Lo ại A  63-250 mm Lo ại B:  63-160 mm Các ng d ụng L ựa chọn cơ bản cho chít rãnh, x ẻ, hai bên và mặt. Có th ể được dùng cho biên dạng toàn cung và bán cung v ới hạt dao có bán kính. Đư ng kính 40-250 mm 2 ho ặc 4 lưỡi cắt cho mỗi hạt dao tùy thu ộc vào bán kính. a p = 4-14 mm. Ký hi ệu hạt dao: H ạt dao SNHQ là l ựa chọn đầu tiên. H ạt dao 335.19 là l ựa chọn thay thế. Hình d ạng lưỡi: Bán kính góc 0,2-6 mm – Toàn cung 2-6 mm. Vát mép Trang s ản phẩm: 255 - 259. Trang h ạt dao: 542 - 546, 564 Ch ế độ cắt: 291 - 292 Thông tin b sung: 260 Dao 335.19 dùng v ới hạt dao SNHQ Cho hai bên và m ặt dùng hạt dao hướng trái và phải Cho m ột bên và mặt chỉ dùng hạt dao hướng trái hoặc phải 335.29335.18... Được trang bị với các cassette cho hạt dao tròn ng d ụng Combimaster  25-50 mm B ệ đỡ cố định Lo ại B  63-80 mm B ệ đỡ cố định Lo ại A  102-320 mm Có th ể điều chỉnh Lo ại B  82-320 mm Có th ể điều chỉnh L ựa chọn cơ bản cho phay biên toàn cung, biên d ạng bán cung và chít rãnh. Đư ng kính 25-320 mm a p = 5-16 mm. Ký hi ệu hạt dao: RD..05.. RD..06T1M0 RD..07.. RD..0803M0 RD..10T3M0 RP..1204M0 RP..1605 Hình d ạng lưỡi: Toàn cung 2,5-8 mm Trang s ản phẩm: 271 - 274, 279, 284 Trang h ạt dao: 529 - 532 Ch ế độ cắt: 294 - 303 Thông tin b sung: 286 - 288 248 335.18 LNK – Thi ết kế có bệ đỡ cố định Lựa chọn đầu tiên cho phay rãnh rộng đến 20 mm Combimaster  50 mm Tr ụ  32-80 mm. Lo ại A  80-160 mm B ệ đỡ cố định Lo ại B:  63-160mm B ệ đỡ cố định Các ng d ụng Ki ểu có bệ đỡ cố định L ựa chọn cơ bản cho hai bên và mặt Đư ng kính 32-160 mm 1 đến 4 lưỡi cắt cho mỗi hạt dao tùy thu ộc vào bán kính. a p = 8-20 mm Ký hi ệu hạt dao: LNK..05.. LNK..06.. LNK..08.. Hình d ạng lưỡi: Bán kính góc 0,4-4,0 Trang s ản phẩm: 261 - 269 Trang h ạt dao: 519 - 520 Ch ế độ cắt: 293 Thông tin b sung: 261, 286 - 288 335.18 LNK335.18AC..15AP..16 – Thi ết kế có thể điều chỉnh Các ng d ụng Lo ại A  100-315 mm Có th ể điều chỉnh Lo ại B  80-315 mm Có th ể điều chỉnh Lo ại cassette điều chỉnh được L ựa chọn cơ bản cho hai bên và mặt, m ột bên Đư ng kính 80-315 mm 1 ho ặc 4 lưỡi cắt cho mỗi hạt dao tùy thu ộc vào bán kính a p = 8-31 mm Ký hi ệu hạt dao: LNK..05.. LNK..06.. LNK..08.. 335.18 AC..15 AP..16 Hình d ạng lưỡi: Bán kính góc 0,4-6,0 mm Vát góc Trang s ản phẩm: 263, 265, 267, 269 - 270, 275 - 278, Trang h ạt dao: 519 - 520, 514 - 516, 563 Ch ế độ cắt: 293, 302 - 307 Thông tin b sung: 261, 286 - 287 249 Dòng cassette 335.18 335.18: Dao phay đĩa điều chỉnh được H ạt dao LNK B ề rộng 08-15 mm H ạt dao tròn  08, 10, 12, 16 mm H ạt dao 335.18 Chi ều rộng 14-30,5 mm H ạt dao AC..1506 Chi ều rộng 20-29,2 mm H ạt dao AP..1604 Chi ều rộng 22-31 mm 250 Ph ụ kiện thay thế Kích th ước gá lắp a p Mã s ản phẩm Kích th ước theo mm Ki ểu gá l ắp D c dm m l 1 l 2 l p l 3 l c 1.10-2,65 R335.15 -20024.3-03-1 24 20 – 130 80 80 50 1 0,5 28200 Tr ụWeldon R335.15-13.. 1,10-2,65 -25034.3-03-2 34 25 – 130 74 74 56 2 0,5 23600 Tr ụWeldon R335.15-13.. 1,10-2,65 R335.15 -063-03.22-5 63 22 40 – – – – 5 0,5 17300 Đầu cặp dao R335.15-13.. 3,15-5,15 -063-05.22-5 63 22 40 – – – – 5 0,5 17300 Đầu cặp dao R335.15-18.. Cho dao Vít khóa Chìa v ặn Vít k ẹp đầu cặp dao R335.15-20024-25034 C03509-T15P T15P-3 – R335.15-063-.. C03509-T15P T15P-3 220-17-692 Cho dao Kích th ước theo mm dm m d 5m B kw c R335.15-063-.. 22 40 10,4 6,3 Cho các rãnh phe dùng dao phay R335.15 Chi ều rộng 1,1-5,15 mm  Các khuyến nghị chọn hạt dao và ch ế độ cắt, xem trang 289.  Để biết toàn bộ chi tiết các hạt dao, xem trang 527. Tr ụWeldon Đầu cặp dao Các góc d ụng cụ: o = 0 f = 0 Tùy theo chi ều rộng hạt dao. Chi ều sâu rãnh a e , xin xem trang 527. Giá tr ị mômen xoắn 3,0 Nm. Chìa vặn giới hạn mômen xoắn, xem trang 590. Vui lòng ki ểm tra tính hiệu lực của danh sách hàng tồn và đơn giá hiện tại. 251 Lo ại a p a r Mã s ản phẩm Kích th ước theo mm H ạt dao 150.10-.. D c M dm m E D 5m Lo ại B 1 2,252,5 15,5 R335.10 -25063.3-02-5 63 – 25 1,9 32 5 0,5 4000 -2,25N2,5N Lo ại B 2 2,252,5 15,5 -063-02.22-5 63 – 22 1,9 40 5 0,5 4000 -2,25N2,5N Lo ại B 4 2,252,5 16,0 -1663.RE-02-5 63 M16 – 1,1 30 5 0,5 4000 -2,25N2,5N Lo ại B 1 2,252,5 20,0 R335.10 -32080.3-02-6 80 – 32 1,9 40 6 1,1 3500 -2,25N2,5N Lo ại B 2 2,252,5 20,0 -080-02,22-6 80 – 22 1,9 40 6 0,8 3500 -2,25N2,5N Lo ại A 2,252,5 22,0 335.10 -080-02.22-6 80 – 22 1,9 – 6 0,2 3500 -2,25N2,5N Lo ại B 4 2,252,5 19,5 R335.10 -1680.RE-02-6 80 M16 – 1,9 30 6 0,8 3500 -2,25N2,5N Lo ại B 3 2,252,5 26,0 R335.10 -100-02.27-7 100 – 27 1,9 48 7 0,7 3200 -2,25N2,5N Lo ại A 2,252,5 29,0 335.10 -100-02.27-7 100 – 27 1,9 – 7 0,2 3200 -2,25N2,5N Lo ại B 3 2,252,5 33,5 R335.10 -125-02.32-9 125 – 32 1,9 58 9 1,3 2800 -2,25N2,5N Lo ại A 2,252,5 34,0 335.10 -125-02.32-9 125 – 32 1,9 – 9 0,3 2800 -2,25N2,5N Lo ại B 3 2,252,5 40,0 R335.10 -160-02.40-12 160 – 40 1,9 80 12 2,4 2400 -2,25N2,5N Lo ại A 2,252,5 40,0 335.10 -160-02.40-12 160 – 40 1,9 – 12 0,4 2400 -2,25N2,5N Lo ại B 1 3,1 15,5 R335.10 -25063.3-03-5 63 – 25 2,4 32 5 0,7 4000 -3N Lo ại B 2 3,1 15,5 -063-03,22-5 63 – 22 2,4 40 5 0,6 4000 -3N Lo ại B 4 3,1 16,0 -1663.RE-03-5 63 M16 – 2,4 30 5 0,6 4000 -3N Lo ại B 1 3,1 20,0 R335.10 -32080.3-03-6 80 – 32 2,4 40 6 1,2 3500 -3N Lo ại B 2 3,1 20,0 -080-03.22-6 80 – 22 2,4 40 6 0,8 3500 -3N Lo ại A 3,1 22,0 335.10 -080-03.22-6 80 – 22 2,4 – 6 0,2 3500 -3N Lo ại B 4 3,1 19,5 R335.10 -1680.RE-03-6 80 M16 – 2,4 30 6 0,8 3500 -3N Lo ại B 3 3,1 26,0 R335.10 -100-03.27-7 100 – 27 2,4 48 7 0,8 3200 -3N Lo ại A 3,1 29,0 335.10 -100-03.27-7 100 – 27 2,4 – 7 0,2 3200 -3N Lo ại B 3 3,1 33,5 R335.10 -125-03.32-9 125 – 32 2,4 58 9 1,4 2800 -3N Lo ại A 3,1 34,0 335.10 -125-03.32-9 125 – 32 2,4 – 9 0,3 2800 -3N Lo ại B 3 3,1 40,0 R335.10 -160-03.40-12 160 – 40 2,4 80 12 2,5 2400 -3N Lo ại A 3,1 40,0 335.10 -160-03.40-12 160 – 40 2,4 – 12 0,4 2400 -3N Lo ại A 3,1 60,0 335.10 -200-03.40-14 200 – 40 2,4 – 14 0,6 2200 -3N Lo ại A 3,1 85,0 -250-03.40-18 250 – 40 2,4 – 18 0,7 2000 -3N Lo ại A 3,1 117,0 -315-03,40-24 315 – 40 2,4 – 24 1,3 1700 -3N Dao 335.10–H ạt dao 150.10 Chi ều rộng 2,25-4,1 mm, hai bên Lo ại B 1 cho cán Tr ụWeldon Lo ại B 2 cho for Đầu cặp dao có phần nhô ra Lo ại B 4 cho Combimaster Các khuy ến nghị chọn hạt dao và chế độ cắt, xem trang 290. Các góc d ụng cụ:o = -20 Để biết toàn bộ hạt dao, xem trang 559. Các ph ụ kiện thay thế, xem trang 253 - 254. B ản vẽ cho loại A và B3, xem trang 252. Vui lòng ki ểm tra tính hiệu lực của danh sách hàng tồn và đơn giá hiện tại. Đư ng kính dao 80-100 mm có các ng n i DIN2084B. Đư ng kính dao 100 mm liên quan tới vòng truyền động của Seco, xem trang 253. 252 Lo ại a p a r Mã s ản phẩm Kích th ước theo mm H ạt dao 150.10-.. D c M dm m l 1 E D 5m Lo ại B 1 4,1 15,5 R335.10 -25063.3-04-5 63 – 25 3,4 32 5 0,9 4000 -4N Lo ại B 2 4,1 15,5 -063-04,22-5 63 – 22 3,4 32 5 0,6 4000 -4N Lo ại B 4 4,1 16,0 -1663.RE-04-5 63 M16 – 3,4 30 5 0,6 4000 -4N Lo ại B 1 4,1 20,0 R335.10 -32080.3-04-6 80 – 32 3,4 40 6 1,5 3500 -4N Lo ại B 2 4,1 20,0 -080-04,22-6 80 – 22 3,4 40 6 0,8 3500 -4N Lo ại A 4,1 22,0 335.10 -080-04.22-6 80 – 22 3,4 – 6 0,2 3500 -4N Lo ại B 4 4,1 19,5 R335.10 -1680.RE-04-6 80 M16 – 3,4 30 6 0,8 3500 -4N Lo ại B 3 4,1 26,0 R335.10 -100-04.27-7 100 – 27 3,4 48 7 0,8 3200 -4N Lo ại A 4,1 29,0 335.10 -100-04.27-7 100 – 27 3,4 – 7 0,2 3200 -4N Lo ại B 3 4,1 33,5 R335.10 -125-04.32-9 125 – 32 3,4 58 9 1,4 2800 -4N Lo ại A 4,1 34,0 335.10 -125-04.32-9 125 – 32 3,4 – 9 0,3 2800 -4N Lo ại B 3 4,1 40,0 R335.10 -160-04.40-12 160 – 40 3,4 80 12 2,5 2400 -4N Lo ại A 4,1 40,0 335.10 -160-04.40-12 160 – 40 3,4 – 12 0,5 2400 -4N Lo ại A 4,1 60,0 335.10 -200-04.40-14 200 – 40 3,4 – 14 0,7 2200 -4N Lo ại A 4,1 85,0 -250-04,40-18 250 – 40 3,4 – 18 0,8 2000 -4N Lo ại A 4,1 117,0 -315-04,40-24 315 – 40 3,4 – 24 1,4 1700 -4N 335.10R335.10 Chi ều rộng 2,25-4,1 mm, hai bên Lo ại A cho Đầu cặp dao phay Lo ại B 3 cho Đầu cặp dao có phần nhô ra Các khuy ến nghị chọn hạt dao và chế độ cắt, xem trang 290. Các góc d ụng cụ:o = -20 Để biết toàn bộ hạt dao, xem trang 559. Các ph ụ kiện thay thế, xem trang 253 - 254. B ản vẽ cho Loại B 1 , B 2 và B 4 , xem trang 251. Đư ng kính dao 80 và 100 mm có các ng n i DIN2084B. Đư ng kính dao 100 mm liên quan đến vòng truyền động của Seco, xem trang 253. Vui lòng ki ểm tra tính hiệu lực của danh sách hàng tồn và đơn giá hiện tại. 253 Dao phay đĩa 335.10 - Phụ kiện thay thế Đầu cặp cho loại B 1 Đầu cặp cho loại B 2 Mã s ản phẩm dm m D 5m l 2 l p Mã s ản phẩm dm m D 5m l 2 l p B kw c 335.10-25.3 25 32 106 25 335.10-2232 22 40 50 36 10,4 6,3 335.10-32.3 32 40 150 30 335.10-2240 22 40 50 – 10,4 6,3 Đầu cặp cho loại B 3 Mã s ản phẩm dm m D 5m l 2 B kw c 335.10-2748 27 48 50 12,4 7 335.10-3258 32 58 63 14,4 8 335.10-4080 40 80 63 16,4 9 Đầu cặp cho loại B 4 Mã s ản phẩm l p M D 5m 335.10-16RE-10 28 M16 30 335.10-16RE-18 28 M16 30 Vòng truy ền động đặt hàng riêng. Vòng d ẫn động cho loại A Mã s ản phẩm D 5m dm m d hc d s 335.10-14532 55 32 45 6 10 335.10-16340 80 40 63 11 12 Kích th ước gá lắp Cho dao Kích th ước theo mm dm m d hc d b 335.10-080 22 – – 335.10-100 27 – – 335.10-125 32 45 6 335.10-160-315 40 63 11 Vui lòng ki ểm tra tính hiệu lực của danh sách hàng tồn và đơn giá hiện tại. Chìa v ặn đặt hàng riêng. Ph ụ kiện thay thế Cho dao Chìa v ặn tháo hạt dao R335.10-.. 150.10-150 254 Các b ộ phận lắp ráp Chuẩnthay thế cho loại B 1 Ph ụ kiện thay thế Mã s ản phẩm Các ph ụ kiện chuẩn Vít l ắp ráp Chìa v ặnGiá trị mômen xo ắn Mã thân dao Mã đầu cặp R335.10 -25063.3-02-5 B-R335.10-063.10-02 335.10-25.3 3 x 335.10-0516-T15P T15P-3 6,5 Nm -32080,3-02-6 B-R335.10-080.18-02 335.10-32.3 -25063.3-03-5 B-R335.10-063.10-03 335.10-25.3 -32080.3-03-6 B-R335.10-080.18-03 335.10-32.3 -25063.3-04-5 B-R335.10-063.10-04 335.10-25.3 -32080.3-04-6 B-R335.10-080.18-04 335.10-32.3 Chìa v ặn đặt hàng riêng. Các b ộ phận lắp ráp Chuẩnthay thế cho loại B 2 Ph ụ kiện thay thế Mã s ản phẩm Các ph ụ kiện chuẩn Vít l ắp ráp Chìa v ặnGiá trị mômen xo ắn Vít k ẹp đầu cặp dao Mã thân dao Mã đầu cặp R335.10 -063-02.22-5 B-R335.10-063.10-02 335.10-2232 3 x 335.10-0516-T15P T15P-3 6,5 Nm 220.17-696 -080-02.22-6 B-R335.10-080.18-02 335.10-2240 -063-03.22-5 B-R335.10-063.10-03 335.10-2232 -080-03.22-6 B-R335.10-080.18-03 335.10-2240 -063-04.22-5 B-R335.10-063.10-04 335.10-2232 -080-04.22-6 B-R335.10-080.18-04 335.10-2240 Chìa v ặn đặt hàng riêng Các b ộ phận lắp ráp Chuẩnthay thế cho loại B 3 Ph ụ kiện thay thế Mã s ản phẩm Các ph ụ kiện chuẩn Vít l ắp ráp Chìa v ặnGiá trị mômen xo ắn Vít k ẹp đầu cặp dao Mã thân dao Mã đầu cặp R335.10 -100-02.27-7 B-R335.10-100.27-02 335.10-2748 4 x 335.10-0516-T15P T15P-3 6,5 Nm MC6S 12x40 -100-03,27-7 B-R335.10-100.27-03 335.10-2748 -100-04.27-7 B-R335.10-100.27-04 335.10-2748 -125-02.32-9 B-R335.10-125.32-02 335.10-3258 220.17-694 -125-03.32-9 B-R335.10-125.32-03 335.10-3258 -125-04.32-9 B-R335.10-125.32-04 335.10-3258 -160-02.40-12 B-R335.10-160.40-02 335.10-4080 4 x 335.10-1030-T30P T30P-4 8 Nm MC6S 20x40 -160-03,40-12 B-R335.10-160.40-03 335.10-4080 -160-04.40-12 B-R335.10-160.40-04 335.10-4080 Chìa v ặn đặt hàng riêng Các b ộ phận lắp ráp Chuẩnthay thế cho loại B 4 Combimaster Ph ụ kiện thay thế Mã s ản phẩm Các ph ụ kiện chuẩn Vít l ắp ráp Chìa v ặnGiá trị mômen xo ắn Mã thân dao Mã đầu cặp R335.10-1663.RE-02-5 B-335.10-063.10-02 335.10-16RE-10 3 x 335.10-0516-T15P T15P-3 6,5 Nm R335.10-1680.RE-02-6 B-335.10-063.18-02 335.10-16RE-18 R335.10-1663.RE-03-5 B-335.10-063.10-03 335.10-16RE-10 R335.10-1680.RE-03-6 B-335.10-063.18-03 335.10-16RE-18 R335.10-1663.RE-04-5 B-335.10-063.10-04 335.10-16RE-10 R335.10-1680.RE-04-6 B-335.10-063.18-04 335.10-16RE-18 Vui lòng ki ểm tra tính hiệu lực của danh sách hàng tồn và đơn giá hiện tại. Chìa v ặn đặt hàng riêng 255 Dao 335.19 – H ạt dao 335.19SNHQ Chi ều rộng 4 - Hai bên Dao phay đĩa Combimaster Cán tr ụ Lo ại B cho Đầu cặp dao có ph ần nhô ra Lo ại A cho Đầu cặp dao phay Các khuy ến nghị về chọn hạt dao và chế độ cắt, xem trang 291 - 292 Để biết toàn bộ chi tiết về hạt dao, xem trang 542 - 546, 564 Ph ụ kiện thay thế, xem trang 260 Góc d ụng cụ: = -12º Góc d ụng cụ: = -17º Lo ại a p a r Mã s ản phẩm Kích th ước theo mm Z C =S ố hạt dao D C dm m El 2 l 1 l p D 5M l 3 l c M H ạt dao H ướng phải SNHQ1102 H ạt dao H ướng trái SNHQ1102 RE 4 12,4 R335.19 -1040.RE-04.2 40 – – 23 18,5 – M10 4 2 0,1 21000 ...R42 ...L42 Tr ụ 4 13,9 R335.19 -2550.0-04.2 50 25 150 94 – 11132 – 4 2 0,6 19100 ...R4 2 ...L4 2 RE 4 13,9 -1650.RE-04.2 50 – – 35 30 11 M16 4 2 0,2 19100 ...R4 2 ...L4 2 Tr ụ 4 13,9 R335.19 -3263.0-04.4 63 32 170 110 – 17148 – 8 4 1,1 17100 ...R4 4 ...L4 4 RE 4 13,9 -1663.RE-04.4 63 – – 35 33 – M16 8 4 0,3 17100 ...R4 4 ...L4 4 B 4 13,9 -063.04.16-4 63 16 – 35 33 – – 8 4 0,3 17100 ...R4 4 ...L4 4 B 4 13,9 -063.04.22-3 63 22 – 50 40 11 – 6 3 0,4 17100 ...R4 3 ...L4 3 A 4 13,5 335.19 -063.04.22-4 63 22 8 – 33 – – 8 4 0,1 17100 ...R4 4 ...L4 4 Tr ụ 4 22,5 R335.19 -3280.0-04.5 80 32 170 110 – 17148 – 10 5 1,2 15200 ...R4 5 ...L4 5 B 4 22,4 -080.04.22-4 80 22 – 50 40 11 – 8 4 0,6 15200 ...R4 4 ...L4 4 B 4 22,4 -080.04.22-5 80 22 – 50 40 11 – 10 5 0,6 15200 ...R4 5 ...L4 5 A 4 18,6 335.19 -080.04.22-4 80 22 12 – 33 – – 8 4 0,2 15200 ...R4 4 ...L4 4 A 4 20,0 -080.04.22-5 80 22 12 – 33 – – 10 5 0,2 15200 ...R4 5 ...L4 5 B 4 22,1 R335.19 -100.04.27-6 100 27 – 50 48 – – 12 6 0,7 13500 ...R4 6 ...L4 6 A 4 24,6 335.19 -100.04.27-6 100 27 12 – 41 – – 12 6 0,2 13500 ...R4 6 ...L4 6 B 4 29,6 R335.19 -125.04.32-7 125 32 – 50 58 – – 14 7 1,0 12200 ...R4 7 ...L4 7 A 4 30,1 335.19 -125.04.40-7 125 40 12 – 55 – – 14 7 0,4 12200 ...R4 7 ...L4 7 B 4 41,1 R335.19 -160.04.40-9 160 40 – 50 70 – – 18 9 1,2 10700 ...R4 9 ...L4 9 A 4 42,6 335.19 -160.04.40-9 160 40 12 – 65 – – 18 9 0,6 10700 ...R4 9 ...L4 9 Vui lòng ki ểm tra tính hiệu lực của danh sách hàng tồn và đơn giá hiện tại. S r ĕng hiệu quả. Cán dao và kích th ước, xem chương Combimaster. 256 Dao 335.19 – H ạt dao 335.19SNHQ Chi ều rộng 5 - Hai bên Combimaster Cán tr ụ Lo ại B cho Đầu cặp dao có ph ần nhô ra Lo ại A cho Đầu cặp dao phay Các khuy ến nghị về chọn hạt dao và chế độ cắt, xem trang 291 - 292 Để biết toàn bộ chi tiết về hạt dao, xem trang 542 - 546, 564 Ph ụ kiện thay thế, xem trang 260 Góc d ụng cụ: = -12º Góc d ụng cụ: = -17º Lo ại a p ar Mã s ản phẩm Kích th ước theo mm z C =S ố hạt dao D C dm m El 2 l 1 l p D 5m l 3 l c M H ạt dao H ướng phải SNHQ1103 H ạt dao H ướng trái SNHQ1103 RE 5 12,4 R335.19 -1040.RE-05.2 40 – – 23 18,5 – M10 4 2 Tr ụ 5 13,9 R335.19 -2550.0-05.2 50 25 150 94 – 10132 – 4 2 0,6 16800 ...R4 2 ...L4 2 RE 5 13,9 -1650.RE-05.2 50 – – 35 30 10 M16 4 2 0,2 16800 ...R4 2 ...L4 2 RE 5 13,9 R335.19 -1663.RE-05.4 63 – – 35 33 – M16 8 4 0,3 14900 ...R4 4 ...L4 4 B 5 13,9 -063.05.16-4 63 16 – 35 33 – – 8 4 0,3 14900 ...R4 4 ...L4 4 B 5 13,9 -063.05.22-3 63 22 – 50 40 10 – 6 3 0,4 14900 ...R4 3 ...L4 3 A 5 13,5 335.19 -063.05.22-4 63 22 8 – 33 – – 8 4 0,1 14900 ...R4 4 ...L4 4 Tr ụ 5 22,5 R335.19 -3280.0-05.5 80 32 170 110 – 16148 – 10 5 1,2 13200 ...R4 5 ...L4 5 B 5 22,4 -080.05.22-4 80 22 – 50 40 10 – 8 4 0,6 13200 ...R4 4 ...L4 4 B 5 22,4 -080.05.22-5 80 22 – 50 40 10 – 10 5 0,6 13200 ...R4 5 ...L4 5 A 5 19,6 335.19 -080.05.22-4 80 22 12 – 33 – – 8 4 0,2 13200 ...R4 4 ...L4 4 A 5 20,0 -080.05.22-5 80 22 12 – 33 – – 10 5 0,2 13200 ...R4 5 ...L4 5 B 5 22,1 R335.19 -100.05.27-6 100 27 – 50 48 – – 12 6 0,7 11800 ...R4 6 ...L4 6 A 5 24,6 335.19 -100.05.27-6 100 27 12 – 41 – – 12 6 0,3 11800 ...R4 6 ...L4 6 B 5 29,6 R335.19 -125.05.32-7 125 32 – 50 58 – – 14 7 1,0 10700 ...R4 7 ...L4 7 A 5 30,1 335.19 -125.05.40-7 125 40 12 – 55 – – 14 7 0,4 10700 ...R4 7 ...L4 7 B 5 41,1 R335.19 -160.05.40-9 160 40 – 50 70 – – 18 9 1,2 9300 ...R4 9 ...L4 9 A 5 42,6 335.19 -160.05.40-9 160 40 12 – 65 – – 18 9 0,7 9300 ...R4 9 ...L4 9 Vui lòng ki ểm tra tính hiệu lực của danh sách hàng tồn và đơn giá hiện tại. S r ĕng hiệu quả. Cán dao và kích th ước, xem chương Combimaster. 257 Dao 335.19 – H ạt dao 335.19SNHQ Chi ều rộng 6 - Hai bên Combimaster Cán tr ụ Lo ại B cho Đầu cặp dao có ph ần nhô ra Lo ại A cho Đầu cặp dao phay Các khuy ến nghị về chọn hạt dao và chế độ cắt, xem trang .291 - 292 Để biết toàn bộ chi tiết về hạt dao, xem trang 542 - 546, 564 Ph ụ kiện thay thế, xem trang 260 Góc d ụng cụ: = -12º Góc d ụng cụ: = -17º Lo ại a p a r Mã s ản phẩm Kích th ước theo mm z C = S ố hạt dao D c dm m E l 1 D 5m l 3 l c M H ạt dao H ướng phải SNHQ1103 H ạt dao H ướng trái SNHQ1103 RE 6 13,9 R335.19 -1650.RE-06.2 50 – – 35 30 9 M16 4 2 0,2 12300 ...R 2 ...L 2 Tr ụ 6 13,9 -2550.0-06.2 50 25 150 94 – 9132 – 4 2 0,6 12300 ...R 2 ...L 2 Tr ụ 6 13,9 R335.19 -3263.0-06.3 63 32 170 110 – 15148 – 6 3 1,2 10900 ...R 3 ...L 3 RE 6 13,9 -1663.RE-06.3 63 – – 35 33 – M16 6 3 0,3 10900 ...R 3 ...L 3 B 6 13,9 -063.06.16-3 63 16 – 35 33 – – 6 3 0,3 10900 ...R 3 ...L 3 B 6 13,9 -063.06.22-3 63 22 – 50 40 – – 6 3 0,5 10900 ...R 3 ...L 3 A 6 13,5 335.19- 063.06.22-3 63 22 12 – 33 – – 6 3 0,1 10900 ...R 3 ...L 3 Tr ụ 6 22,5 R335.19 -3280.0-06.4 80 32 170 110 – 15148 – 8 4 1,2 9700 ...R 4 ...L 4 B 6 22,4 -080.06.22-4 80 22 – 50 40 9 – 8 4 0,6 9700 ...R 4 ...L 4 A 6 19,6 335.19 -080.06.22-4 80 22 12 – 32 – – 8 4 0,2 9700 ...R 4 ...L 4 B 6 22,0 R335.19 -100.06.27-5 100 27 – 50 48 – – 10 5 0,7 8700 ...R 5 ...L 5 A 6 25,6 335.19 -100.06.27-5 100 27 12 – 41 – – 10 5 0,3 8700 ...R 5 ...L 5 B 6 29,0 R335.19 -125.06.32-6 125 32 – 50 58 – – 12 6 1,1 7700 ...R 6 ...L 6 B 6 23,0 -125.06.40-6 125 40 – 50 70 – – 12 6 1,1 7700 ...R 6 ...L 6 A 6 31,0 335.19 -125.06.40-6 125 40 12 – 55 – – 12 6 0,4 7700 ...R 6 ...L 6 B 6 40,5 R335.19 -160.06.40-8 160 40 – 50 70 – – 16 8 1,4 6800 ...R 8 ...L 8 A 6 43,0 335.19 -160.06.40-8 160 40 12 – 65 – – 16 8 0,8 6800 ...R 8 ...L 8 A 6 61,0 335.19 -200.06.50-9 200 50 12 – 69 – – 18 9 1,2 6300 ...R 9 ...L 9 A 6 86,0 -250.06.50-12 250 50 12 – 69 – – 24 12 1,8 5600 ...R 12 ...L 12 Vui lòng ki ểm tra tính hiệu lực của danh sách hàng tồn và đơn giá hiện tại. S r ĕng hiệu quả. Cán dao và kích th ước, xem chương Combimaster. 258 Lo ại a p a r Mã s ản phẩm Kích th ước theo mm Z C = S ố hạt dao D c dm m E l 1 D 5m H ạt dao H ướng phải SNHQ H ạt dao H ướng trái SNHQ B 78 13,8 R335.19 -063.07.16-3 63 16 – 3535,5 33 6 3 0,3 9400 120412045...R 3 120412045...L 3 B 78 13,8 -063.07.22-3 63 22 – 5050,5 40 6 3 0,4 9400 120412045...R 3 120412045...L 3 B 78 22,0 R335.19 -080.07.22-4 80 22 – 5050,5 40 8 4 0,5 8400 120412045...R 4 120412045...L 4 A 78 20,5 335.19 -080.07.22-4 80 22 12 – 33 8 4 0,2 8400 120412045...R 4 120412045...L 4 B 78 22,0 R335.19 -100.07.27-5 100 27 – 5050,5 48 10 5 0,8 7500 120412045...R 5 120412045...L 5 A 78 26,5 335.19 -100.07.27-5 100 27 12 – 41 10 5 0,3 7500 120412045...R 5 120412045...L 5 B 78 29,5 R335.19 -125.07.32-6 125 32 – 5050,5 58 12 6 1,9 6700 120412045...R 6 120412045...L 6 B 78 23,5 -125.07.40-6 125 40 – 5050,5 70 12 6 1,2 6700 120412045...R 6 120412045...L 6 A 78 32,0 335.19 -125.07.40-6 125 40 12 – 55 12 6 0,5 6700 120412045...R 6 120412045...L 6 B 78 41,0 R335.19 -160.07.40-8 160 40 – 5050,5 70 16 8 1,5 5900 120412045...R 8 120412045...L 8 A 78 44,5 335.19 -160.07.40-8 160 40 12 – 65 16 8 0,9 5900 120412045...R 8 120412045...L 8 A 78 62,5 335.19 -200.07.50-9 200 50 12 – 69 18 9 1,3 5200 120412045...R 9 120412045...L 9 A 78 87,5 -250.07.50-12 250 50 12 – 69 24 12 2,1 4700 120412045..R12 120412045..L12 B 10 22,0 R335.19 -100.10.27-5 100 27 – 50 48 10 5 0,8 6600 1205...R 5 1205...L 5 A 10 27,5 335.19 -100.10.27-5 100 27 12 – 41 10 5 0,4 6600 1205...R 5 1205...L 5 B 10 29,5 R335.19 -125.10.32-6 125 32 – 50 58 12 6 1,3 6000 1205...R 6 1205...L 6 B 10 23,5 -125.10.40-6 125 40 – 50 70 12 6 1,2 6000 1205...R 6 1205...L 6 A 10 32,0 335.19 -125.10.40-6 125 40 12 – 55 12 6 0,5 6000 1205...R 6 1205...L 6 B 10 41,0 R335.19 -160.10.40-8 160 40 – 50 70 16 8 1,8 5200 1205...R 8 1205...L 8 A 10 44,6 335.19 -160.10.40-8 160 40 12 – 65 16 8 0,9 5200 1205...R 8 1205...L 8 A 10 63,5 335.19 -200.10.50-9 200 50 12 – 69 18 9 1,8 4700 1205...R 9 1205...L 9 A 10 88,5 -250.10.50-12 250 50 12 – 69 24 12 3,0 4200 1205...R 12 1205...L 12 Dao 335.19 – H ạt dao 335.19SNHQ Chi ều rộng 7 - 10 - Hai bên Lo ại B cho Đầu cặp dao có phần nhô ra Lo ại A cho Đầu cặp dao phay Các khuy ến nghị chọn hạt dao và chế độ cắt, xem trang 291 - 292 Các góc d ụng cụ:  -12 Để biết toàn bộ hạt dao, xem trang 542 - 546, 260 Các góc d ụng cụ:  -15 Ph ụ kiện thay thế, xem trang 260 Vui lòng ki ểm tra tính hiệu lực của danh sách hàng tồn và đơn giá hiện tại. S r ĕng hiệu quả. Đ i với a p = 7 mm dùng h ạt dao SNHQ 1204..., l 1 = 50 mm và 35 mm Cán dao và kích th ước, xem chương Combimaster. Đ i với a p = 8 mm dùng h ạt dao SNHQ 12045..., l 1 = 50,5 mm và 35,5 mm 259 Dao 335.19 – H ạt dao 335.19SNHQ Chi ều rộng 12 - 14 - Hai bên Lo ại B cho Đầu cặp dao có phần nhô ra Lo ại A cho Đầu cặp dao phay Các khuy ến nghị về chọn hạt dao và chế độ cắt, xem trang 291 - 292 Các góc d ụng cụ:o = -12 Để biết toàn bộ chi tiết về hạt dao, xem trang 542 - 546, 564 Lo ại a p a r Mã s ản phẩm Kích th ước theo mm z C = S ố hạt dao D c dm m E l 1 D 5m H ạt dao H ướng phải SNHQ H ạt dao H ướng trái SNHQ B 12 22,0 R335.19 -100.12.27-5 100 27 – 50 48 10 5 0,9 6000 1207...R 5 1207...L 5 A 12 27,8 335.19 -100.12.27-5 100 27 12 – 41 10 5 0,4 6000 1207...R 5 1207...L 5 B 12 29,5 R335.19 -125.12.32-6 125 32 – 50 58 12 6 1,3 5300 1207...R 6 1207...L 6 B 12 23,5 -125.12.40-6 125 40 – 50 70 12 6 1,3 5300 1207...R 6 1207...L 6 A 12 33,8 335.19 -125.12.40-6 125 40 12 – 55 12 6 0,7 5300 1207...R 6 1207...L 6 B 12 41,0 R335.19 -160.12.40-8 160 40 – 50 70 16 8 1,8 4700 1207...R 8 1207...L 8 A 12 45,8 335.19 -160.12.40-8 160 40 12 – 65 16 8 1,3 4700 1207...R 8 1207...L 8 A 12 64,0 335.19 -200.12.50-9 200 50 12 – 69 18 9 2,1 4200 1207...R 9 1207...L 9 A 12 89,1 -250.12.50-11 250 50 12 – 69 22 11 3,6 3700 1207...R 11 1207...L 11 A 14 45,8 335.19 -160.14.40-5 160 40 14 – 65 15 5 1,6 6300 335.19-1205 335.19-1205 A 14 63,8 -200.14.50-6 200 50 14 – 69 18 6 2,5 4700 335.19-1205 335.19-1205 H ạt dao a p R 0,2 R 0,4 R 0,8 R1,0 R 1,2 R 1,6 R 2,0 R 2,4 R 3,0 R 3,1 R 3,5 R 4,0 R 5,0 R 6,0 SNHQ 1102 4 x x x x x [ SNHQ 1103 5 x x x x x x SNHQ 1203 6 x x x x x x x x [ SNHQ 1204 7 x x x x x x x o [ SNHQ 12045 8 x x x x x x x o [ SNHQ 1205 10 x x x x x x x x o o [ SNHQ 1207 12 x x x x x x x o o o [ Vui lòng ki ểm tra tính hiệu lực của danh sách hàng tồn và đơn giá hiện tại. S r ĕng hiệu quả. x = SNHQ 4 l ưỡi o = SNHQ 2 l ưỡi [ = Các giá tr ị toàn cung 260 Dao phay đĩa 335.19 - Phụ kiện thay thế Vít khóaChìa v ặn Vít k ẹp đầu cặp dao cho loại B Kích th ước gá lắp Cho a p Vít khóa Chìa v ặn Giá tr ị mômen xo ắn Nm 4 C93504-T09P T09P-3 2,0 5 C93505-T09P T09P-3 2,0 6 C94005-T15P T15P-3 3,5 78 C94006-T15P T15P-3 3,5 10 C94008-T15P T15P-3 3,5 12 C94010-T15P T15P-3 3,5 14 C94008-T15P T15P-3 3,5 Cho dao  Vít k ẹp đầu cặp dao dm m 63 mm TCEI0825 16 63 mm MC6S 10x40 22 80 mm MC6S 10x40 22 100 mm MC6S 12x35 27 125 mm 220.17-694 32 125 mm – 40 160 mm – 40 Cho dao Kích th ước theo mm dm m B kw c l c R335.19-063 16 8,4 5,6 18 R335.19-063 22 10,4 6,3 20 R335.19-080 22 10,4 6,3 20 R335.19-100 27 12,4 7 22 R335.19-125 32 14,4 8 25 R335.19-125 40 16,4 9 30 R335.19-160 40 16,4 9 30 Chìa v ặn giới hạn mômen xoắn, xem trang 590. Vui lòng ki ểm tra tính hiệu lực của danh sách hàng tồn và đơn giá hiện tại. 261 H ạt dao phay đĩa LNK H ạt dao LNK 050608 LNK.05 Cho chi ều rộng 8-10 LNK.06 Cho chi ều rộng 10-12 LNK.08 Cho chi ều rộng 12-15 LNK.06 và LNK.08 có cùng kích c ỡ, nhưng LNK.6 có chiều dài cắt giảm 6mm nhằm giảm lực cắt cho a p = 12-12 mm. LNK.08 có chi ều dài cắt = 7,5 mm cho chiều rộng 12-15 mm. Các giá tr ị bán kínhS lưỡi cắt R Ki ểu bệ đỡ cố định: a p = Ki ểu điều chỉnh được: phạm vi a p = 8 10 12 14 17 20 8 10 12 15 4 l ưỡi cắt LNK.050404 0,4 x x x x LNK.050408 0,8 x x x x LNK.050416 1,6 x x x x LNK.050420 2,0 x x x x LNK.060504 0,4 x x x x x LNK.060508 0,8 x x x x x LNK.060516 1,6 x x x x x LNK.080504 0,4 [ [ x [ x [ [ x LNK.080508 0,8 [ [ x [ x [ [ x LNK.080516 1,6 [ [ x [ x [ [ x LNK.080520 2,0 x x x x x x x x LNK.080524 2,4 x x x x x x x x 2 l ưỡi cắt LNK.050424 2,4 x x x x LNK.060531 3,1 x x x x x LNK.080531 3,1 [ [ x [ x [ [ x 1 l ưỡi cắt hạt dao L và R LNK.050431 3,1 x x x x LNK.060540 4,0 x x x x x LNK.080540 4,0 [ [ x [ x [ [ x x = L ựa chọn đầu tiên [ = Lựa chọn thay thế Chi ều rộng và biên dạng được ký hiệu bằng LNK.0608 bán kính R1,6R2,0 và R2,4 a p mm H mm Bán kính 1,6 Bán kính 2 và 2,4 13,4 – 14 – 0,03 14,2 0,07 14,5 0,01 0,13 15 0,1 0,3 262 Dao phay đĩa 335.18 - 335.29 Lo ại a p a r a r1 Mã s ản phẩm Kích th ước theo mm z c H ạt dao D c M dm m l 1 E l 2 l p l 3 l c D 5m Tr ụ 8 9,0 8,0 R335.18 -1632.0-08.1N 32 16 – 140 80 23 108 2 1 0,2 17300 LNK..05 Tr ụ 8 12,0 10,0 R335.18 -2040.0-08.2N 40 20 – 140 90 22 108 4 2 0,4 15400 LNK..05 Tr ụ 8 15,0 12,5 R335.18 -2550.0-08.3N 50 25 – 150 94 29,5 110 6 0,7 13800 LNK..05 RE 8 15,0 11,0 -1650.RE-08.3N 50 M16 35 – – 12 28 6 0,3 13800 LNK..05 Tr ụ 8 15,5 15,5 R335.18 -3263.0-08.3N 63 32 – 170 110 – 162 6 3 1,2 12300 LNK..05 Dao 335.18 – H ạt dao LNK. Chi ều rộng 8-10– Hai bên Cho Combimaster Lo ại RE Dao tr ụ Loại trụ Các khuy ến nghị chọn hạt dao và chế độ cắt, xem trang 293. Để biết toàn bộ chi tiết các hạt dao, xem trang 519. Ph ụ kiện thay thế, xem trang 286. Vui lòng ki ểm tra tính hiệu lực của danh sách hàng tồn và đơn giá hiện tại S r ĕng hiệu quả. Cán dao và kích th ước, xem trang 498 - 510. 263 Dao 335.18 – H ạt dao LNK. Chi ều rộng 8-10– Hai bên Lo ại B cho đầu cặp dao có phần nhô ra-Bệ đỡ cố định Loại B FP Lo ại B cho đầu cặp dao có phần nhô ra-Điều chỉnh được Loại B đ.chỉnh Lo ại A cho đầu cặp dao phay-Bệ đỡ cố định Loại A FP Lo ại A cho đầu cặp dao phay-Điều chỉnh được Loại A đ.chỉnh Các khuy ến nghị chọn hạt dao và chế độ cắt, xem trang 293. Để biết toàn bộ chi tiết các hạt dao, xem trang 519. Ph ụ kiện thay thế xem trang 286 - 287. Lo ại a p a r a r1 Mã s ản phẩm Kích th ước theo mm z c H ạt dao D c M dm m l 1 E l 3 l c D 5m B FP 8 15,0 11,5 R335.18 -063.08.22-3N 63 22 50 28,9 40 6 3 0,5 12300 LNK..05 B FP 8 23,5 20,0 R335.18 -080.08.22-4N 80 22 50 28,9 40 8 4 0,5 10900 LNK..05 B 8-10 19,2 – -080.0810.27-3N 80 27 50 – 48 6 3 0,6 10900 LNK..05 A FP 8 19,2 – 335.18 -080.08.27-4N 80 27 15 – 41 8 4 0,3 10900 LNK..05 B FP 8 25,0 – R335.18 -100.08.27-5N 100 27 50 – 48 10 5 0,8 9700 LNK..05 B 8-10 26,0 – -100.0810.27-4N 100 27 50 – 48 8 4 0,9 9400 LNK..05 A 8-10 27,5 – 335.18 -100.0810.27-4N 100 27 15 – 41 8 4 0,5 9400 LNK..05 A FP 8 27,9 – -100.08.27-5N 100 27 15 – 41 10 5 0,3 9700 LNK..05 B FP 8 34,0 – R335.18 -125.08.32-6N 125 32 50 – 58 12 6 1,0 8400 LNK..05 B 8-10 33,0 – -125.0810.32-5N 125 32 50 – 58 10 5 0,9 8400 LNK..05 A FP 8 33,4 – 125 40 15 – 55 12 6 0,7 8400 LNK..05 A 8-10 33,0 – -125.0810.40-5N 125 40 15 – 55 10 5 0,5 8400 LNK..05 B 8-10 44,0 – R335.18 -160.0810.40-6N 160 40 50 – 70 12 6 1,5 7500 LNK..05 A 8-10 50,5 – 335.18 -160.0810.40-6N 160 40 15 – 55 12 6 0,9 7500 LNK..05 B 8-10 53,0 – R335.18 -200.0810XL.40-7N 200 40 50 – 90 14 7 2,6 6700 LNK..05 A 8-10 61,0 – 335.18- 200.0810XL.50-7N 200 50 15 – 69 14 7 1,4 6700 LNK..05 B 8-10 78,0 – R335.18 -250.0810XL.40-9N 250 40 50 – 90 18 9 3,7 6000 LNK..05 A 8-10 86,0 – 335.18 -250.0810XL.50-9N 250 50 15 – 69 18 9 2,4 6000 LNK..05 A 8-10 118,5 – 335.18 -315.0810XL.50-12N 315 50 15 – 69 24 12 3,5 5300 LNK..05 Vui lòng ki ểm tra tính hiệu lực của danh sách hàng t n và đơn giá hiện tại S r ĕng hiệu quả. Có th ể đặt mua một dao cắt có chiều rộng cắt được thiết lập bất kỳ giá trị nào nằm trong phạm vi của nó, xem trang 288. T ất cả dao có thể điều chỉnh được thiết lập đến chiều rộng dao t i thiểu, +- 0,02 mm. 264 Lo ại a p a r a r1 Mã s ản phẩm Kích th ước theo mm z c H ạt dao D c M dm m l 1 E l 2 l 3 l c D 5m l p Tr ụ 10 9,0 8,0 R335.18 -1632.0-10.1N-LN05 32 16 – 140 21 108 92 2 0,3 17300 LNK.05.. Tr ụ 10 12,0 10,0 -2040.0-10.2N-LN05 40 20 – 140 20 108 90 4 2 0,4 15400 LNK.05.. Tr ụ 10 12,0 10,0 -2040,0-10,2N 40 20 – 140 20 108 90 4 2 0,4 14900 LNK.06.. RE 10 15,0 11,0 R335.18 -1650.RE-10.3N 50 M16 35 – 10 28 – 6 3 0,3 13400 LNK.06.. Tr ụ 10 15,0 12,5 -2550,0-10,3N 50 25 – 150 27,5 110 94 6 3 0,7 13400 LNK.06.. Tr ụ 10 15,5 15,5 R335.18 -3263.0-10.3N 63 32 – 170 – 160 110 6 3 1,3 11900 LNK.06.. Tr ụ 10 24,0 24,0 R335.18 -3280.0-10.4N 80 32 – 170 – 160 110 8 4 2,3 10500 LNK.06.. Dao 335.18 – H ạt dao LNK. Chi ều rộng 10-12– Hai bên Cho Combimaster Lo ại RE Dao tr ụ Loại trụ Các khuy ến nghị chọn hạt dao và chế độ cắt, xem trang 293. Để biết toàn bộ chi tiết các hạt dao, xem trang 520. Ph ụ kiện thay thế, xem trang 286. Vui lòng ki ểm tra tính hiệu lực của danh sách hàng tồn và đơn giá hiện tại S r ĕng hiệu quả. Cán dao và kích th ước, xem trang 498 - 510. 265 Dao 335.18 – H ạt dao LNK. Chi ều rộng 10-12– Hai bên Dao phay đĩa 335.18 - 335.29 Lo ại B cho đầu cặp dao có cuống-Bệ đỡ cố định Loại B FP Lo ại B cho đầu cặp dao có cuống-Điều chỉnh được Loại B đ.chỉnh Lo ại A cho đầu cặp dao phay B ệ đỡ cố định Loại A FP Lo ại A cho đầu cặp dao phay Điều chỉnh được Loại A đ.chỉnh Các khuy ến nghị chọn hạt dao và chế độ cắt, xem trang 293. Để biết toàn bộ chi tiết các hạt dao, xem trang 520. Các ph ụ kiện thay thế, xem trang 286. Lo ại a p a r a r1 Mã s ản phẩm Kích th ước theo mm z c H ạt dao D c M dm m l 1 E l 3 l c D 5m B FP 10 15,0 11,5 R335.18 -063.10.22-3N 63 22 50 27 40 6 3 0,5 11900 LNK.06.. B FP 10 23,5 20,0 R335.18 -080.10.22-4N 80 22 50 27 40 8 4 0,6 10500 LNK.06.. B 10–12 15,0 – -080.1012.27-3N 80 27 50 – 48 6 3 0,6 10500 LNK.06.. A FP 10 19,0 – 335.18 -080.10.27-4N 80 27 15 – 41 8 4 0,3 10500 LNK.06.. B FP 10 26,0 – R335.18 -100.10.27-5N 100 27 50 – 48 10 5 0,9 9400 LNK.06.. B 10–12 25,0 – -100.1012.27-4N 100 27 50 – 48 8 4 0,8 9400 LNK.06.. A FP 10 28,0 – 335.18 -100.10.27-5N 100 27 15 – 41 10 5 0,5 9400 LNK.06.. A 10–12 26,0 – -100.1012.27-4N 100 27 15 – 41 8 4 0,4 9400 LNK.06.. B FP 10 34,0 – R335.18 -125.10.32-6N 125 32 50 – 58 12 6 1,1 8400 LNK.06.. B 10–12 33,0 – -125.1012.32-5N 125 32 50 – 58 10 5 1,0 8400 LNK.06.. A FP 10 33,0 – 335.18 -125.10.40-6N 125 40 15 – 55 12 6 0,8 8400 LNK.06.. A 10–12 32,0 – -125.1012.40-5N 125 40 15 – 55 10 5 0,6 8400 LNK.06.. B 10–12 44,0 – R335.18 -160.1012.40-6N 160 40 50 – 70 12 6 1,6 7500 LNK.06.. A 10–12 49,0 – 335.18 -160.1012.40-6N 160 40 15 – 55 12 6 1,1 7500 LNK.06.. B 10-12 53,0 – R335.18 -200.1012XL.40-7N 200 40 50 – 90 14 7 2,8 6700 LNK.06.. A 10-12 61,0 – 335.18 -200.1012XL.50-7N 200 50 15 – 69 14 7 1,7 6700 LNK.06.. B 10-12 78,0 – R335.18 -250.1012XL.40-9N 250 40 50 – 90 18 9 4,3 6000 LNK.06.. A 10-12 86,0 – 335.18 -250.1012XL.50-9N 250 50 15 – 69 18 9 2,9 6000 LNK.06.. A 10-12 118,5 – 335.18 -315.1012XL.50-12N 315 50 15 – 69 24 12 4,3 5300 LNK.06.. Vui lòng ki ểm tra tình trạng hàng tồn và đơn giá hiện tại S r ĕng hiệu quả. Có th ể đặt mua một dao cắt điều chỉnh được với chiều rộng cắt được thiết lập bất kỳ giá trị nào trong phạm vi của nó, xem trang 288. T ất cả dao có thể điều chỉnh được thiết lập đến chiều rộng dao t i thiểu, +- 0,02 mm. 266 Lo ại a p a r a r1 Mã s ản phẩm Kích th ước theo mm z c H ạt dao D c M dm m l 1 E l 2 l 3 l c D 5m l p RE 12 15,0 11,0 R335.18 -1650.RE-12.3N 50 M16 35 – 8 28 – 6 3 0,3 13400 LNK.06.. Tr ụ 12 15,0 12,5 -2550,0-12,3N 50 25 – 150 25,5 110 94 6 3 0,7 13400 LNK.06.. Tr ụ 12 15,5 15,5 R335.18 -3263.0-12.3N 63 32 – 170 – 158 110 6 3 1,3 11900 LNK.06.. Tr ụ 12 24,0 24,0 R335.18 -3280.0-12.4N 80 32 – 170 – 158 110 8 4 1,1 10500 LNK.06.. Dao 335.18 – H ạt dao LNK. Chi ều rộng 12-15– Hai bên Cho Combimaster Lo ại RE Dao tr ụ Loại trụ Các khuy ến nghị chọn hạt dao và chế độ cắt, xem trang 293. Để biết toàn bộ chi tiết các hạt dao, xem trang 520. Các ph ụ kiện thay thế, xem trang 286. Vui lòng ki ểm tra tình trạng hàng tồn và đơn giá hiện tại S r ĕng hiệu quả. Cán dao và kích th ước, xem trang 498 - 510. 267 Dao 335.18 – H ạt dao LNK. Chi ều rộng 12-15– Hai bên Lo ại B cho đầu cặp dao có cuống-Bệ đỡ cố định Loại B FP Lo ại B cho đầu cặp dao có cuống-Điều chỉnh được Loại B đ.chỉnh Lo ại A cho đầu cặp dao phay-Bệ đỡ cố định Loại A FP Lo ại A cho đầu cặp dao phay-Điều chỉnh được Loại A đ.chỉnh Các khuy ến nghị chọn hạt dao và chế độ cắt, xem trang 293. Để biết toàn bộ chi tiết các hạt dao, xem trang 520. Các ph ụ kiện thay thế xem trang 286. Lo ại a p a r a r1 Mã s ản phẩm Kích th ước theo mm z c H ạt dao D c M dm m l 1 E l 3 l c D 5m B FP 12 15,0 11,5 R335.18 -063.12.22-3N 63 22 50 25 40 6 3 0,5 11900 LNK.06.. B FP 12 23,5 20,0 R335.18 -080.12.22-4N 80 22 50 24,9 40 8 4 0,6 10500 LNK.06.. B 12-15 15,0 – -080.1215.27-3N 80 27 50 – 48 6 3 0,6 10500 LNK.08.. A FP 12 19,0 – 335.18 -080.12.27-4N 80 27 15 – 41 8 4 0,4 10500 LNK.06.. B FP 12 26,0 – R335.18 -100.12.27-5N 100 27 50 – 48 10 5 1,0 9400 LNK.06.. B 12-15 25,0 – -100.1215.27-4N 100 27 50 – 48 8 4 0,8 9400 LNK.08.. A FP 12 28,0 – 335.18 -100.12.27-5N 100 27 15 – 41 10 5 0,5 9400 LNK.06.. A 12-15 27,0 – -100.1215.27-4N 100 27 15 – 41 8 4 0,4 9400 LNK.08.. B FP 12 33,0 – R335.18 -125.12.32-6N 125 32 50 – 58 12 6 1,1 8400 LNK.06.. B 12-15 33,5 – -125.1215.32-5N 125 32 50 – 58 10 5 1,1 8400 LNK.08.. A FP 12 33,0 – 335.18 -125.12.40-6N 125 40 15 – 55 12 6 0,8 8400 LNK.06.. A 12-15 33,0 – -125.1215.40-5N 125 40 15 – 55 10 5 0,7 8400 LNK.08.. B 12-15 44,0 – R335.18 -160.1215.40-6N 160 40 50 – 70 12 6 1,8 7500 LNK.08.. A 12-15 49,0 – 335.18 -160.1215.40-6N 160 40 15 – 55 12 6 1,2 7500 LNK.08.. B 12-15 53,0 – R335.18 -200.1215XL.40-7N 200 40 50 – 90 14 7 3,1 6700 LNK.08.. A 12-15 61,0 – 335.18 -200.1215XL.50-7N 200 50 15 – 69 14 7 2,0 6700 LNK.08.. B 12-15 78,0 R335.18 -250.1215XL.40-9N 250 40 50 – 90 18 9 4,9 6000 LNK.08.. A 12-15 86,0 – 335.18 -250.1215XL.50-9N 250 50 15 – 69 18 9 3,4 6000 LNK.08.. A 12-15 118,5 – 335.18 -315.1215XL.50-12N 315 50 15 – 69 24 12 5,2 5300 LNK.08.. Vui lòng ki ểm tra tình trạng t n kho và đơn giá hiện tại S r ĕng hiệu quả. Có th ể đặt mua một dao cắt với chiều rộng cắt được thiết lập bất kỳ giá trị nào trong phạm vi của nó, xem trang 288 để biết thêm chi tiết. T ất cả dao có thể điều chỉnh được thiết lập đến chiều rộng dao t i thiểu, +- 0,02 mm. 268 Lo ại a p a r a r1 Mã s ản phẩm Kích th ước theo mm z c H ạt dao 1 D c dm m E l 1 l 3 D 5m B FP 14 15,0 11,5 R335.18 -063.14.22-3N 63 22 – 50 23 40 6 3 0,6 11900 LNK.08.. B FP 14 23,5 20,0 -080.14.22-4N 80 22 – 50 23 40 8 4 0,7 10500 LNK.08.. B FP 14 26,0 – -100.14.27-5N 100 27 – 50 – 48 10 5 1,0 9400 LNK.08.. B FP 14 34,0 – -125.14.32-6N 125 32 – 50 – 58 12 6 1,3 8400 LNK.08.. A FP 14 34,0 – 335.18 -125.14.40-6N 125 40 15 – – 55 12 6 0,9 8400 LNK.08.. A FP 14 51,0 – -160.14.40-7N 160 40 15 – – 55 14 7 1,6 7500 LNK.08.. B FP 17 24,0 20,0 R335.18 -080.17.22-3N 80 22 – 50 20 40 9 3 0,7 10500 LNK.06.. B FP 17 26,0 – -100.17.27-3N 100 27 – 50 – 48 9 3 1,1 9400 LNK.06.. B FP 17 33,5 – -125.17.32-4N 125 32 – 50 – 58 12 4 1,5 8400 LNK.06.. B FP 17 45,0 – -160.17.40-5N 160 40 – 50 – 70 15 5 2,5 7500 LNK.06.. A FP 17 33,0 – 335.18 -125.17.40-4N 125 40 20 – – 55 12 4 1,1 8400 LNK.06.. A FP 17 50,7 – -160.17.40-5N 160 40 20 – – 55 15 5 2,2 7500 LNK.06.. B FP 20 24,0 20,0 R335.18 -080.20.22-4N 80 22 – 50 17 40 12 4 0,7 10500 LNK.08.. B FP 20 26,0 – -100.20.27-5N 100 27 – 50 – 48 15 5 1,3 9400 LNK.08.. B FP 20 33,5 – -125.20.32-6N 125 32 – 50 – 58 18 6 1,7 8400 LNK.08.. B FP 20 45,0 – -160.20.40-7N 160 40 – 50 – 70 21 7 2,8 7500 LNK.08.. A FP 20 34,0 – 335.18 -125.20.40-6N 125 40 20 – – 55 18 6 1,4 8400 LNK.08.. A FP 20 51,2 – -160.20.40-7N 160 40 20 – – 55 21 7 2,5 7500 LNK.08.. Dao 335.18 – H ạt dao LNK Chi ều rộng 14-20 - Hai bên Lo ại B cho đầu cặp dao có cuống-Bệ đỡ cố định Loại A cho đầu cặp dao phay-Bệ đỡ cố định Loại A a p

17, 20 mm