M t sau hình côn Làm m ng g ờ Mài m t ph ẳng X X ử lý l ỡi cắt M t sau vát 2. X M t sau hình côn Làm m ng g ờ Mài m t ph ẳng X X ử lý l ỡi cắt

63 H ng d n mài l i cho SD203, SD203A, SD205A and SD207A Seco Feedmax™ - H ướng dẫn mài lại

1. M t sau hình côn

Kho ảng cách chiều cao lưỡi độ đảo hướng trục nằm trong khoảng 0,02 mm

2. Làm m ng g ờ

Đk mũi khoan D c mm L mm 2-10 0,1-0,3 10-20 0,2-0,4

3. Mài m t ph ẳng X

X = 0,08 x đư ng kính mũi khoan D c

4. X ử lý l ỡi cắt

Mòn m t sau cho phép t i đa trước khi mài lại là 0,1-0,3 mm được đo tại điểm lớn nh t. Các đ c tính Đ c tính dự tính c a bánh mài kim cương: Khe h hình côn: Hình d ạng bánh mài 12A2 Cỡ hạt mài D54 hình 1. Đá mài: Hình dạng bánh mài 1A1 ho c 1V1 Cỡ hạt mài D64-D46 hình 2-3. Vát góc: Hình d ạng bánh mài 1A1 ho c 12A2 hình 1. X ử lý lưỡi cắt: mài đư ng mép K ho c quét lớp hình 4. Quan tr ọng: • Các l ưỡi cắt phải đ ng nh t và có cùng kích cỡ khi xử lý lưỡi cắt. • X ử lý lưỡi cắt phải được áp dụng cho toàn bộ chiều dài lưỡi cắt. V t li u phôi b n mm Đk mũi khoan  10 mm Đk mũi khoan 10 mm Thép 0,05 0,10 Thép không g ỉ 0,05 0,05 Gang 0,05 0,10 64 H ng d n mài l i cho m ũi khoan vát mép H ướng dẫn mài lại này dùng chung cho SD203, SD203A, SD205A và SD207A ngo ại trừ phần vát mép.

1. M t sau vát 2. X

ử lý l ỡi cắt, vát mép V t li u phôi b n mm Đ ờng kính mũi khoan 10 mm Đ ờng kính mũi khoan 10 mm Thép Thép không g ỉ Gang 0,05 0,05 0,05 0,05 0,05 0,05 65 H ng d n mài l i cho m ũi khoan cacbit nguyên kh i v i hình học SD212A - SD230A

1. M t sau hình côn

Kho ảng cách chiều cao lưỡi độ đảo hướng trục nằm trong khoảng 0,02 mm

2. Làm m ng g ờ

Đk mũi khoan D c mm L mm 10 0,2 10  0,4

3. Mài m t ph ẳng X

X = 0,08 x đư ng kính mũi khoan D c

4. X ử lý l ỡi cắt

Mòn m t sau cho phép t i đa trước khi mài lại là 0,1-0,3 mm được đo tại điểm lớn nh t. Các đ c tính Đ c tính dự tính c a các bánh mài kim cương: Góc sau đỉnh: hình dạng bánh mài 11V9 Cỡ hạt mài D54 hình 1. Đá mài: Hình dạng bánh mài 1A1 ho c 1V1 Cỡ hạt mài D64-D46 hình 2-3. Vát góc: Hình d ạng bánh mài 1A1 ho c 12A2 hình 1. X ử lý lưỡi cắt: mài đư ng mép K ho c quét lớp hình 4. Quan tr ọng: • Các l ưỡi cắt phải đ ng nh t và có cùng kích cỡ khi xử lý lưỡi cắt. • X ử lý lưỡi cắt phải được áp dụng cho toàn bộ chiều dài lưỡi cắt. Đk mũi khoan D c mm b n mm 10 0,05 10  0,1 Góc sau ph ụ 20 Góc sau chính 10  66 Seco Feedmax™ – V ật li u khó gia công Các gi i pháp cho các v t li u ch ịu nhi t, siêu h p kim, h p kim titan, và nhôm V i các hình h ọc b sung cho gia công v t li u CFRP và v t li u composit khác Đ c tính: Hình học và lớp ph t i ưu u đi m: Ít biến dạng c ng  ng su t dư th p Bavia thoát ra nh L i ích: Giảm chi phí thông qua - Ch t l ượng chi tiết - An toàn ng d ụng - Ít ph ải hớt bavia 67 Seco Feedmax™ - Đ c tính sản phẩm -M, -T và -N -M cho siêu h p kim • L ưỡi cắt sắc • Khe h m t tr ước lớn • Đư ng mép h p • Độ côn sau lớn L ớp ph TiAIN - Độ c ng nóng cao - Ma sát th p -T cho h p kim Titan Không ph -N cho Nhôm L ớp ph DLC - Ma sát th p - Không dính Các rãnh thoát phoi r ộng và được đánh bóng 68 Seco Feedmax™ - Đ c tính sản phẩm -C1, -C2 và -CX31 -C1 cho m t thoát trong CFRP L i ích: - Ch t l ượng l - S ự tách lớp t i thiểu tại v ị trí vào l thoát l - B ẻ phoi tuy t v i với sự thoát phoi được tăng cư ng cho độ bóng bề m t t t hơn - Tu i th ọ dụng cụ dài - N ăng su t tăng Đ c tính - Hình h ọc đỉnh kép được t i ưu hóa sắc bén - Ch t n ền hạt cực mịn ch ịu mòn - L ớp ph kim cương giúp khả n ăng chịu mòn tăng -C2 cho m t thoát trong Titan ho c Nhôm khi khoan v t li u x p ch ng v i CFRP Đ c tính - Hình h ọc đỉnh kh e, sắc - B ẻ phoi t i ưu - Ch t n ền hạt cực mịn ch ịu mòn - L ớp ph kim cương giúp dao càng ch ịu mòn hơn -CX31 Các m ũi khoan PCD cho khoan các v t li u CFRP và GFRP L i ích: Gi ảm chi phí thông qua - An toàn ng d ụng - N ăng su t tăng - Tu i th ọ dụng cụ dài có thể bi ết trước - Ch t l ượng l tăng Đ c tính: - Hình h ọc đa năng cho các vật li u x ếp ch ng CFRP,-CFRPTiAl - L ưỡi cắt được đánh bóng r t s ắc - Dung sai ch ế tạo h p - Có th ể mài lại - Yêu c ầu dùng dung dịch làm ngu ội xuyên bên trong 69 Seco Feedmax™ - Gia công Composite Khi ch t l ng l là v n đ trọng tâm V ới những v n đề như tách lớp và tách mảnh m t vàom t thoát , v n đề tập trung phải rõ ràng. Thiết kế dụng cụ, được t i ưu hóa cho các ng d ụng composite, cho cả m t thoát trong vật li u composite cũng như trong v ật li u sandwich m t thoát trong Nhôm ho c Titan. - Không có s ự tách lớp do đẩy lên m t vào - Không có s ự tách lớp do kéo xu ng m t thoát L ớp ph kim cương Dura bảo đảm dung sai kích thước t t trong su t th i gian tu i th ọ dài c a dao cụ. Ví d ng d ng CFRPGFRP đơn giản m t thoát trong vật li u composite V ật li u sandwich m t thoát trong AlTi Hình h ọc C1 Hình h ọc C2 Hình h ọc CX31 PCD CFRP CFRP AlTi 70 Seco Feedmax™ - SD203, Hình h ọc M Đ ờng kính m ũi khoan D c mm Chi u sâu khoan max l 4 mm Mã s n ph m Kích th c theo mm l 2 l 1 l c l 6 dm m h6 3.00-3,40 14 SD203-x.xx-14-6R1-M 62 26 36 20 6 3,41-3,75 15 SD203-x.xx-15-6R1-M 62 26 36 20 6 3,76-4,20 17 SD203-x.xx-17-6R1-M 66 30 36 24 6 4,21-4,50 18 SD203-x.xx-18-6R1-M 66 30 36 24 6 4,51-4,75 18 SD203-x.xx-18-6R1-M 66 30 36 26 6 4,76-5,20 20 SD203-x.xx-20-6R1-M 66 30 36 28 6 5,21-6,10 21 SD203-x.xx-21-6R1-M 66 30 36 28 6 6,00-6,60 23 SD203-x.xx-23-8R1-M 79 43 36 34 8 6,61-7,00 25 SD203-x.xx-25-8R1-M 79 43 36 34 8 7,01-7,50 25 SD203-x.xx-25-8R1-M 79 43 36 41 8 7,51-8,10 27 SD203-x.xx-27-8R1-M 79 43 36 41 8 8,00-8,60 27 SD203-x.xx-27-10R1-M 89 49 40 47 10 8,61-9,50 29 SD203-x.xx-29-10R1-M 89 49 40 47 10 9,51-10,10 31 SD203-x.xx-31-10R1-M 89 49 40 47 10 10,00-10,50 31 SD203-xx.xx-31-12R1-M 102 57 45 55 12 10,51-11,80 33 SD203-xx.xx-33-12R1-M 102 57 45 55 12 11,81-12,10 36 SD203-xx.xx-36-12R1-M 102 57 45 55 12 12,00-13,00 36 SD203-xx.xx-36-14R1-M 107 62 45 60 14 13,00-14,10 37 SD203-xx.xx-37-14R1-M 107 62 45 60 14 14,00-15,00 38 SD203-xx.xx-38-16R1-M 115 67 48 65 16 15,01-16,10 39 SD203-xx.xx-39-16R1-M 115 67 48 65 16 16,00-17,00 40 SD203-xx.xx-40-18R1-M 123 75 48 73 18 17,01-18,10 41 SD203-xx.xx-41-18R1-M 123 75 48 73 18 18,00-20,10 49 SD203-xx.xx-49-20R1-M 131 81 50 79 20 Đ ờng kính trung gian - Chi u sâu khoan ~ 3 x D Cán tr DIN 6537A  Tưới nguội ngoài.  Để biết chế độ cắt và thông s máy xin xem trang 87, 106.  Lớp ph : TiAlN + TiN.  Dung sai l : IT 8-9. Các m ũi khoan có sẵn  tăng dần từ 0,01 mm. Điền  cắt yêu cầu vào thay cho-xx.xx- gi ng như ví dụ khi đ t hàng. Dung sai  cắt bằng m7 nếu không thì phải ghi ra. Ví d khi đ t hàng  11,3 mm: SD203-11.3-33-12R1-M. C ũng có sẵn các đư ng kính trung gian trong phần mềm Thiết kế theo yêu cầu. 71 Seco Feedmax™ - SD203A, Hình h ọc M Đ ờng kính m ũi khoan D c mm Đ ờng kính m ũi khoan D c inch Kích c ỡ dao doa Chi u sâu khoan max l 4 mm Mã s n ph m Kích th c theo mm l 2 l 1 l c l 6 dm m h6 3,0 – 14 SD203A-3.0-14-6R1-M 62 26 36 20 6 3,4 – 14 SD203A-3.4-14-6R1-M 62 26 36 20 6 3,5 – 15 SD203A-3.5-15-6R1-M 62 26 36 20 6 3,9 – 4 H7 17 SD203A-3.9-17-6R1-M 66 30 36 24 6 4,0 – 17 SD203A-4.0-17-6R1-M 66 30 36 24 6 4,3 – 18 SD203A-4.3-18-6R1-M 66 30 36 24 6 4,5 – 18 SD203A-4.5-18-6R1-M 66 30 36 24 6 4,763 316 20 SD203A-01875-079-0236R1-M 66 30 36 28 6 4,9 – 5 H7 20 SD203A-4.9-20-6R1-M 66 30 36 28 6 5,0 – 20 SD203A-5.0-20-6R1-M 66 30 36 28 6 5,5 – 20 SD203A-5.5-20-6R1-M 66 30 36 28 6 5,558 732 20 SD203A-02188-083-0236R1-M 66 30 36 28 6 5,9 – 6 H66 H7 21 SD203A-5.9-21-6R1-M 66 30 36 28 6 6,0 – 21 SD203A-6.0-21-6R1-M 66 30 36 28 6 6,35

14 23

SD203A-02500-091-0315R1-M 79 43 36 34 8 6,5 – 23 SD203A-6.5-23-8R1-M 79 43 36 34 8 6,6 – 23 SD203A-6.6-23-8R1-M 79 43 36 34 8 6,746 1764 25 SD203A-02656-098-0315R1-M 79 43 36 34 8 6,8 – 25 SD203A-6.8-25-8R1-M 79 43 36 34 8 6,9 – 7 H67 H7 25 SD203A-6.9-25-8R1-M 79 43 36 34 8 7,0 – 25 SD203A-7.0-25-8R1-M 79 43 36 34 8 7,145 932 25 SD203A-02813-098-0315R1-M 79 43 36 41 8 7,5 – 25 SD203A-7.5-25-8R1-M 79 43

36 41

8 7,8 – 27 SD203A-7.8-27-8R1-M 79 43 36 41 8 7,9 – 8 H68 H7 27 SD203A-7.9-27-8R1-M 79 43 36 41 8 7,938 516 27 SD203A-03125-106-0315R1-M 79 43

36 41

8 8,0 – 27 SD203A-8.0-27-8R1-M 79 43 36 41 8 8,5 – 27 SD203A-8.5-27-10R1-M 89 49 40 47 10 8,733 1132 29 SD203A-03438-114-0394R1-M 89 49 40 47 10 8,8 – 29 SD203A-8.8-29-10R1-M 89 49 40 47 10 8,9 – 9 H69 H7 29 SD203A-8.9-29-10R1-M 89 49 40 47 10 9,0 – 29 SD203A-9.0-29-10R1-M 89 49 40 47 10 9,129 2364 29 SD203A-03594-114-0394R1-M 89 49 40 47 10 9,5 – 29 SD203A-9.5-29-10R1-M 89 49 40 47 10 9,525 38 29 SD203A-03750-122-0394R1-M 89 49 40 47 10 9,8 – 31 SD203A-9.8-31-10R1-M 89 49 40 47 10 9,9 – 10 H610 H7 31 SD203A-9.9-31-10R1-M 89 49 40 47 10 10,0 – 31 SD203A-10.0-31-10R1-M 89 49 40 47 10 10,2 – 31 SD203A-10.2-31-12R1-M 102 57 45 55 12 10,32 1332 31 SD203A-04063-122-0472R1-M 102 57 45 55 12 10,4 – 31 SD203A-10.4-31-12R1-M 102 57 45 55 12 10,5 – 31 SD203A-10.5-31-12R1-M 102 57 45 55 12 Chi u sâu khoan ~ 3 x D Cán tr DIN 6537A  A=Dung dịch làm nguội xuyên bên trong.  Để biết chế độ cắt và thông s máy xin xem trang 87,106.  Lớp ph : TiAlN + TiN.  Dung sai l : IT 8-9. Để biết thêm thông tin sử dụng dao doa nào và cách sử dụng dao xin xem trang 229. Về các loại đư ng kính trung gian xin xem phần mềm Thiết kế theo yêu cầu. 72 Đ ờng kính m ũi khoan D c mm Đ ờng kính m ũi khoan D c inch Kích c ỡ dao doa Chi u sâu khoan max l 4 mm Mã s n ph m Kích th c theo mm l 2 l 1 l c l 6 dm m h6 10,716 2764 33 SD203A-04219-130-0472R1-M 102 57 45 55 12 108 – 33 SD203A-10.8-33-12R1-M 102 57 45 55 12 109 – 11 H611 H7 33 SD203A-10.9-33-12R1-M 102 57 45 55 12 110 – 33 SD203A-11.0-33-12R1-M 102 57 45 55 12 11,113 716 33 SD203A-04375-130-0472R1-M 102 57 45 55 12 115 – 33 SD203A-11.5-33-12R1-M 102 57 45 55 12 118 – 33 SD203A-11.8-33-12R1-M 102 57 45 55 12 11,908 1532 12 H612 H7 36 SD203A-0468-142-0472R1-M 102 57 45 55 12 120 – 36 SD203A-12.0-36-12R1-M 102 57 45 55 12 1225 – 36 SD203A-12.25-36-14R1-M 107 62 45 60 14 123 – 36 SD203A-12.3-36-14R1-M 107 62 45 60 14 125 – 36 SD203A-12.5-36-14R1-M 107 62 45 60 14 127 12 36 SD203A-05000-142-0551R1-M 107 62 45 60 14 129 – 13 H613 H7 36 SD203A-12.9-36-14R1-M 107 62 45 60 14 130 – 36 SD203A-13.0-36-14R1-M 107 62 45 60 14 135 – 37 SD203A-13.5-37-14R1-M 107 62 45 60 14 13,891 3564 14 H614 H7 37 SD203A-05469-146-0551R1-M 107 62 45 60 14 140 – 37 SD203A-14.0-37-14R1-M 107 62 45 60 14 1425 – 38 SD203A-14.25-38-16R1-M 115 67 48 65 16 Chi u sâu khoan ~ 3 x D Cán tr DIN 6537A Để biết thêm thông tin sử dụng dao doa nào và cách sử dụng dao xin xem trang 229. Về các loại đư ng kính trung gian xin xem phần mềm Thiết kế theo yêu cầu. 73 Đ ờng kính m ũi khoan D c mm Chi u sâu khoan max l 4 mm Mã s n ph m Kích th c theo mm l 2 l 1 l c l 6 dm m h6 3.00-3,40 14 SD203A-x.xx-14-6R1-M 62 26 36 20 6 3,41-3,75 15 SD203A-x.xx-15-6R1-M 62 26 36 20 6 3,76-4,20 17 SD203A-x.xx-17-6R1-M 66 30 36 24 6 4,21-4,50 18 SD203A-x.xx-18-6R1-M 66 30 36 24 6 4,51-4,75 18 SD203A-x.xx-18-6R1-M 66 30 36 26 6 4,76-5,20 20 SD203A-x.xx-20-6R1-M 66 30 36 28 6 5,21-6,10 21 SD203A-x.xx-21-6R1-M 66 30 36 24 6 6,00-6,60 23 SD203A-x.xx-23-8R1-M 79 43 36 34 8 6,61-7,00 25 SD203A-x.xx-25-8R1-M 79 43 36 34 8 7,01-7,50 25 SD203A-x.xx-25-8R1-M 79 43 36 41 8 7,51-8,10 27 SD203A-x.xx-27-8R1-M 79 43 36 41 8 8,00-8,60 27 SD203A-x.xx-27-10R1-M 89 49 40 47 10 8,61-9,50 29 SD203A-x.xx-29-10R1-M 89 49 40 47 10 9,51-10,10 31 SD203A-x.xx-31-10R1-M 89 49 40 47 10 10,00-10,50 31 SD203A-xx.xx-31-12R1-M 102 57 45 55 12 10,51-11,80 33 SD203A-xx.xx-33-12R1-M 102 57 45 55 12 11,81-12,10 36 SD203A-xx.xx-36-12R1-M 102 57 45 55 12 12,00-13,00 36 SD203A-xx.xx-36-14R1-M 107 62 45 60 14 13,00-14,10 37 SD203A-xx.xx-37-14R1-M 107 62 45 60 14 14,00-15,00 38 SD203A-xx.xx-38-16R1-M 115 67 48 65 16 15,01-16,10 39 SD203A-xx.xx-39-16R1-M 115 67 48 65 16 16,00-17,00 40 SD203A-xx.xx-40-18R1-M 123 75 48 73 18 17,01-18,10 41 SD203A-xx.xx-41-18R1-M 123 75 48 73 18 18,00-20,10 49 SD203A-xx.xx-49-20R1-M 131 81 50 79 20 Đ ờng kính trung gian - Chi u sâu khoan ~ 3 x D Cán tr DIN 6537A  A=Dung dịch làm nguội xuyên bên trong.  Để biết chế độ cắt và thông s máy xin xem trang 87, 106.  Lớp ph : TiAlN + TiN.  Dung sai l : IT 8-9. Các m ũi khoan có sẵn  tăng dần từ 0,01 mm. Điền  cắt yêu cầu vào thay cho-xx.xx- gi ng như ví dụ khi đ t hàng. Dung sai  cắt bằng m7 nếu không thì phải ghi ra. Ví d khi đ t hàng cho  11,3 mm: SD203A-11.3-33-12R1-M. C ũng có sẵn các đư ng kính trung gian trong phần mềm Thiết kế theo yêu cầu. 74 Seco Feedmax™ - SD205A, Hình h ọc M Đ ờng kính m ũi khoan D c mm Đ ờng kính m ũi khoan D c inch Kích c ỡ dao doa Chi u sâu khoan max l 4 mm Mã s n ph m Kích th c theo mm l 2 l 1 l c l 6 dm m h6 30 – 21 SD205A-3.0-21-6R1-M 66 30 36 26 6 34 – 21 SD205A-3.4-21-6R1-M 66 30 36 26 6 35 – 21 SD205A-3.5-21-6R1-M 66 30 36 26 6 39 – 4 H7 27 SD205A-3.9-27-6R1-M 74 38 36 34 6 40 – 27 SD205A-4.0-27-6R1-M 74 38 36 34 6 43 – 27 SD205A-4.3-27-6R1-M 74 38 36 34 6 45 – 27 SD205A-4.5-27-6R1-M 74 38 36 34 6 4,763 316 32 SD205A-01875-126-0236R1-M 82 46

36 44

6 49 – 5 H7 32 SD205A-4.9-32-6R1-M 82 46

36 44

6 50 – 32 SD205A-5.0-32-6R1-M 82 46 36 44 6 55 – 32 SD205A-5.5-32-6R1-M 82 46

36 44

6 5,558 732 32 SD205A-02188-126-0236R1-M 82 46 36 44 6 59 – 6 H66 H7 35 SD205A-5.9-35-6R1-M 82 46 36 44 6 60 – 35 SD205A-6.0-32-6R1-M 82 46

36 44

6 635

14 35

SD205A-02500-138-0315R1-M 91 55 36 53 8 65 – 35 SD205A-6.5-35-8R1-M 91 55 36 53 8 66 – 35 SD205A-6.6-35-8R1-M 91 55 36 53 8 6,746 1764 40 SD205A-02656-157-0315R1-M 91 55 36 53 8 68 – 40 SD205A-6.8-40-8R1-M 91 55 36 53 8 69 – 7 H67 H7 40 SD205A-6.9-40-8R1-M 91 55 36 53 8 70 – 40 SD205A-7.0-40-8R1-M 91 55 36 53 8 7,145 932 40 SD205A-02813-157-0315R1-M 91 55 36 53 8 75 – 40 SD205A-7.5-40-8R1-M 91 55 36 53 8 78 – 42 SD205A-7.8-42-8R1-M 91 55 36 53 8 79 – 8 H68 H7 42 SD205A-7.9-42-8R1-M 91 55 36 53 8 7,938 516 42 SD205A-03125-165-0315R1-M 91 55 36 53 8 80 – 42 SD205A-8.0-42-8R1-M 91 55 36 53 8 85 – 42 SD205A-8.5-42-10R1-M 103 63 40 61 10 8,733 1132 45 SD205A-03438-177-0394R1-M 103 63 40 61 10 88 – 45 SD205A-8.8-45-10R1-M 103 63 40 61 10 89 – 9 H69 H7 45 SD205A-8.9-45-10R1-M 103 63 40 61 10 90 – 45 SD205A-9.0-45-10R1-M 103 63 40 61 10 9,129 2364 45 SD205A-03594-177-0394R1-M 103 63 40 61 10 95 – 45 SD205A-9.5-45-10R1-M 103 63 40 61 10 9,525 38 48 SD205A-03750-189-0394R1-M 103 63 40 61 10 98 – 48 SD205A-9.8-48-10R1-M 103 63 40 61 10 99 – 10 H610 H7 48 SD205A-9.9-48-10R1-M 103 63 40 61 10 100 – 48 SD205A-10.0-48-10R1-M 103 63 40 61 10 102 – 48 SD205A-10.2-48-12R1-M 118 73 45 71 12 1032 1332 48 SD205A-04063-189-0472R1-M 118 73 45 71 12 104 – 48 SD205A-10.4-48-12R1-M 118 73 45 71 12 105 – 48 SD205A-10.5-48-12R1-M 118 73 45 71 12 Chi u sâu khoan ~ 5 x D Cán tr DIN 6537A  A=Dung dịch làm nguội xuyên bên trong.  Để biết chế độ cắt và thông s máy xin xem trang 87, 106.  Lớp ph : TiAlN + TiN.  Dung sai l : IT 8-9. Để biết thêm thông tin sử dụng dao doa nào và cách sử dụng dao xin xem trang 229. Về các loại đư ng kính trung gian xin xem phần mềm Thiết kế theo yêu cầu. 75 Đ ờng kính m ũi khoan D c mm Đ ờng kính m ũi khoan D c inch Kích c ỡ dao doa Chi u sâu khoan max l 4 mm Mã s n ph m Kích th c theo mm l 2 l 1 l c l 6 dm m h6 10,716 2764 56 SD205A-04219-221-0472R1-M 118 73 45 71 12 108 – 56 SD205A-10.8-56-12R1-M 118 73 45 71 12 109 – 11 H611 H7 56 SD205A-10.9-56-12R1-M 118 73 45 71 12 110 – 56 SD205A-11.0-56-12R1-M 118 73 45 71 12 11,113 716 56 SD205A-04375-221-0472R1-M 118 73 45 71 12 115 – 56 SD205A-11.5-56-12R1-M 118 73 45 71 12 118 – 56 SD205A-11.8-56-12R1-M 118 73 45 71 12 11,908 1532 12 H612 H7 56 SD205A-04688-221-0472R1-M 118 73 45 71 12 120 – 56 SD205A-12.0-56-12R1-M 118 73 45 71 12 1225 – 56 SD205A-12.25-56-14R1-M 124 79 45 77 14 123 – 56 SD205A-12.3-56-14R1-M 124 79 45 77 14 125 – 56 SD205A-12.5-56-14R1-M 124 79 45 77 14 127 12 56 SD205A-05000-221-0551R1-M 124 79 45 77 14 129 – 13 H613 H7 56 SD205A-12.9-56-14R1-M 124 79 45 77 14 130 – 56 SD205A-13.0-56-14R1-M 124 79 45 77 14 135 – 59 SD205A-13.5-59-14R1-M 124 79 45 77 14 13,891 3564 14 H614 H7 59 SD205A-05469-232-0551R1-M 124 79 45 77 14 140 – 59 SD205A-14.0-59-14R1-M 124 79 45 77 14 1425 – 60 SD205A-14.25-60-16R1-M 133 85 48 83 16 Chi u sâu khoan ~ 5 x D Cán tr DIN 6537A Để biết thêm thông tin sử dụng dao doa nào và cách sử dụng dao xin xem trang 229. Về các loại đư ng kính trung gian xin xem phần mềm Thiết kế theo yêu cầu. 76 Đ ờng kính m ũi khoan D c mm Chi u sâu khoan max l 4 mm Mã s n ph m Kích th c theo mm l 2 l 1 l c l 6 dm m h6 3,00-3,75 21 SD205A-x.xx-21-6R1-M 66 30 36 26 6 3,76-4,75 27 SD205A-x.xx-27-6R1-M 74 38 36 34 6 4,76-6,10 32 SD205A-x.xx-32-6R1-M 82 46 36 44 6 6,11-6,70 35 SD205A-x.xx-35-8R1-M 91 55 36 53 8 6,71-7,50 40 SD205A-x.xx-40-8R1-M 91 55 36 53 8 7,51-8,10 42 SD205A-x.xx-42-8R1-M 91 55 36 53 8 8,00-8,60 42 SD205A-x.xx-42-10R1-M 103 63 40 61 10 8,61-9,50 45 SD205A-x.xx-45-10R1-M 103 63 40 61 10 9,51-10,10 48 SD205A-x.xx-48-10R1-M 103 63 40 61 10 10,00-10,50 48 SD205A-xx.xx-48-12R1-M 118 73 45 71 12 10,51-11,80 56 SD205A-xx.xx-56-12R1-M 118 73 45 71 12 12,00-13,00 56 SD205A-xx.xx-56-14R1-M 124 79 45 77 14 13,00-14,10 59 SD205A-xx.xx-59-14R1-M 124 79 45 77 14 14,00-15,00 60 SD205A-xx.xx-60-16R1-M 133 85 48 83 16 15,01-16,10 62 SD205A-xx.xx-62-16R1-M 133 85 48 83 16 16,00-17,00 64 SD205A-xx.xx-64-18R1-M 143 95 48 93 18 17,01-18,10 66 SD205A-xx.xx-66-18R1-M 143 95 48 93 18 18,00-20,10 71 SD205A-xx.xx-71-20R1-M 153 103 50 101 20 Đ ờng kính trung gian - Chi u sâu khoan ~ 5 x D Cán tr DIN 6537A  A=Dung dịch làm nguội xuyên bên trong.  Để biết chế độ cắt và thông s máy xin xem trang 87, 106.  Lớp ph : TiAlN + TiN.  Dung sai l : IT 8-9. Các m ũi khoan có sẵn  tăng dần từ 0,01 mm. Điền  cắt yêu cầu vào thay cho-xx.xx- gi ng như ví dụ khi đ t hàng. Dung sai  cắt bằng m7 nếu không thì phải ghi ra. Ví d khi đ t hàng cho  11,3 mm: SD205A-11.3-56-12R1-M. C ũng có sẵn các đư ng kính trung gian trong phần mềm Thiết kế theo yêu cầu. 77 Seco Feedmax™ - SD203, Hình h ọc T Đ ờng kính m ũi khoan D c mm Chi u sâu khoan max l 4 mm Mã s n ph m Kích th c theo mm l 2 l 1 l c l 6 dm m h6 3,00-3,40 14 SD203-x.xx-14-6R1-T 62 26 36 20 6 3,41-3,75 15 SD203-x.xx-15-6R1-T 62 26 36 20 6 3,76-4,20 17 SD203-x.xx-17-6R1-T 66 30 36 24 6 4,21-4,50 18 SD203-x.xx-18-6R1-T 66 30 36 24 6 4,51-4,75 18 SD203-x.xx-18-6R1-T 66 30 36 26 6 4,76-5,20 20 SD203-x.xx-20-6R1-T 66 30 36 28 6 5,21-6,10 21 SD203-x.xx-21-6R1-T 66 30 36 28 6 6,00-6,60 23 SD203-x.xx-23-8R1-T 79 43 36 34 8 6,61-7,00 25 SD203-x.xx-25-8R1-T 79 43 36 34 8 7,01-7,50 25 SD203-x.xx-25-8R1-T 79 43 36 41 8 7,51-8,10 27 SD203-x.xx-27-8R1-T 79 43 36 41 8 8,00-8,60 27 SD203-x.xx-27-10R1-T 89 49 40 47 10 8,61-9,50 29 SD203-x.xx-29-10R1-T 89 49 40 47 10 9,51-10,10 31 SD203-x.xx-31-10R1-T 89 49 40 47 10 10,00-10,50 31 SD203-xx.xx-31-12R1-T 102 57 45 55 12 10,51-11,80 33 SD203-xx.xx-33-12R1-T 102 57 45 55 12 11,81-12,10 36 SD203-xx.xx-36-12R1-T 102 57 45 55 12 12,00-13,00 36 SD203-xx.xx-36-14R1-T 107 62 45 60 14 13,00-14,10 37 SD203-xx.xx-37-14R1-T 107 62 45 60 14 14,00-15,00 38 SD203-xx.xx-38-16R1-T 115 67 48 65 16 15,01-16,10 39 SD203-xx.xx-39-16R1-T 115 67 48 65 16 16,00-17,00 40 SD203-xx.xx-40-18R1-T 123 75 48 73 18 17,01-18,10 41 SD203-xx.xx-41-18R1-T 123 75 48 73 18 18,00-20,10 49 SD203-xx.xx-49-18R1-T 131 81 50 79 20 Đ ờng kính trung gian - Chi u sâu khoan ~ 3 x D Cán tr DIN 6537A  Tưới nguội ngoài.  Để biết chế độ cắt và thông s máy xin xem trang 87, 106.  Không ph .  Dung sai l : IT 8-9. Các m ũi khoan có sẵn  tăng dần từ 0,01 mm. Điền  cắt yêu cầu vào thay cho-xx.xx- gi ng như ví dụ khi đ t hàng. Dung sai  cắt bằng m7 nếu không thì phải ghi ra. Ví d khi đ t hàng cho  11,3 mm: SD203-11.3-33-12R1-T. C ũng có sẵn các đư ng kính trung gian trong phần mềm Thiết kế theo yêu cầu. 78 Seco Feedmax™ - SD203A, Hình h ọc T Đ ờng kính m ũi khoan D c mm Đ ờng kính m ũi khoan D c inch Chi u sâu khoan max l 4 mm Mã s n ph m Kích th c theo mm l 2 l 1 l c l 6 dm m h6 4,763 316 20 SD203A-01875-079-0236R1-T 66 30 36 28 6 50 – 20 SD203A-5.0-20-6R1-T 66 30 36 28 6 5,558 732 20 SD203A-02188-083-0236R1-T 66 30 36 28 6 60 – 21 SD203A-6.0-21-6R1-T 66 30 36 28 6 635 14 23 SD203A-02500-091-0315R1-T 79 43 36 34 8 65 – 23 SD203A-6.5-23-8R1-T 79 43 36 34 8 6,746 1764 25 SD203A-02656-098-0315R1-T 79 43 36 34 8 69 – 25 SD203A-6.9-25-8R1-T 79 43 36 34 8 70 – 25 SD203A-7.0-25-8R1-T 79 43 36 34 8 7,145 932 25 SD203A-02813-098-0315R1-T 79 43 36 41 8 75 – 25 SD203A-7.5-25-8R1-T 79 43

36 41

8 7,938 516 27 SD203A-03125-106-0315R1-T 79 43 36 41 8 80 – 27 SD203A-8.0-27-8R1-T 79 43

36 41

8 85 – 27 SD203A-8.5-27-10R1-T 89 49 40 47 10 88 – 29 SD203A-8.8-29-10R1-T 89 49 40 47 10 90 – 29 SD203A-9.0-29-10R1-T 89 49 40 47 10 95 – 29 SD203A-9.5-29-10R1-T 89 49 40 47 10 100 – 31 SD203A-10.0-31-10R1-T 89 49 40 47 10 1032 1332 31 SD203A-04063-122-0472R1-T 102 57 45 55 12 105 – 31 SD203A-10.5-31-12R1-T 102 57 45 55 12 110 – 33 SD203A-11.0-33-12R1-T 102 57 45 55 12 115 – 33 SD203A-11.5-33-12R1-T 102 57 45 55 12 120 – 36 SD203A-12.0-36-12R1-T 102 57 45 55 12 Chi u sâu khoan ~ 3 x D Cán tr DIN 6537A  A=Dung dịch làm nguội xuyên bên trong.  Để biết chế độ cắt và thông s máy xin xem trang 87, 106.  Không ph .  Dung sai l : IT 8-9. V ề các loại đư ng kính trung gian xin xem phần mềm Thiết kế theo yêu cầu. 79 Đ ờng kính m ũi khoan D c mm Chi u sâu khoan max l 4 mm Mã s n ph m Kích th c theo mm l 2 l 1 l c l 6 dm m h6 3,00-3,40 14 SD203A-x.xx-14-6R1-T 62 26 36 20 6 3,41-3,75 15 SD203A-x.xx-15-6R1-T 62 26 36 20 6 3,76-4,20 17 SD203A-x.xx-17-6R1-T 66 30 36 24 6 4,21-4,50 18 SD203A-x.xx-18-6R1-T 66 30 36 24 6 4,51-4,75 18 SD203A-x.xx-18-6R1-T 66 30 36 26 6 4,76-5,20 20 SD203A-x.xx-20-6R1-T 66 30 36 28 6 5,21-6,10 21 SD203A-x.xx-21-6R1-T 66 30 36 24 6 6,00-6,60 23 SD203A-x.xx-23-8R1-T 79 43 36 34 8 6,61-7,00 25 SD203A-x.xx-25-8R1-T 79 43 36 34 8 7,01-7,50 25 SD203A-x.xx-25-8R1-T 79 43 36 41 8 7,51-8,10 27 SD203A-x.xx-27-8R1-T 79 43 36 41 8 8,00-8,60 27 SD203A-x.xx-27-10R1-T 89 49 40 47 10 8,61-9,50 29 SD203A-x.xx-29-10R1-T 89 49 40 47 10 9,51-10,10 31 SD203A-x.xx-31-10R1-T 89 49 40 47 10 10,00-10,50 31 SD203A-xx.xx-31-12R1-T 102 57 45 55 12 10,51-11,80 33 SD203A-xx.xx-33-12R1-T 102 57 45 55 12 11,81-12,10 36 SD203A-xx.xx-36-14R1-T 102 57 45 55 12 12,00-13,00 36 SD203A-xx.xx-36-12R1-T 107 62 45 60 14 13,00-14,10 37 SD203A-xx.xx-37-14R1-T 107 62 45 60 14 14,00-15,00 38 SD203A-xx.xx-38-16R1-T 115 67 48 65 16 15,01-16,10 39 SD203A-xx.xx-39-16R1-T 115 67 48 65 16 16,00-17,00 40 SD203A-xx.xx-40-18R1-T 123 75 48 73 18 17,01-18,10 41 SD203A-xx.xx-41-16R1-T 123 75 48 73 18 18,00-20,10 49 SD203A-xx.xx-49-20R1-T 131 81 50 79 20 Đ ờng kính trung gian - Chi u sâu khoan ~ 3 x D Cán tr DIN 6537A  A=Dung dịch làm nguội xuyên bên trong.  Để biết chế độ cắt và thông s máy xin xem trang 87, 106.  Không ph .  Dung sai l : IT 8-9. Các m ũi khoan có sẵn  tăng dần từ 0,01 mm. Điền  cắt yêu cầu vào thay cho-xx.xx- gi ng như ví dụ khi đ t hàng. Dung sai  cắt bằng m7 nếu không thì phải ghi ra. Ví d khi đ t hàng cho  11,3 mm: SD203A-11.3-33-12R1-T. C ũng có sẵn các đư ng kính trung gian trong phần mềm Thiết kế theo yêu cầu. 80 Seco Feedmax™ - SD205A, Hình h ọc T Đ ờng kính m ũi khoan D c mm Đ ờng kính m ũi khoan D c inch Chi u sâu khoan max l 4 mm Mã s n ph m Kích th c theo mm l 2 l 1 l c l 6 dm m h6 4,763 316 32 SD205A-01875-126-0236R1-T 82 46

36 44

6 50 – 32 SD205A-5.0-32-6R1-T 82 46 36 44 6 5,558 732 32 SD205A-02188-126-0236R1-T 82 46

36 44

6 60 – 35 SD205A-6.0-32-6R1-T 82 46 36 44 6 635 14 35 SD205A-02500-138-0315R1-T 91 55 36 53 8 65 – 35 SD205A-6.5-35-8R1-T 91 55 36 53 8 6,746 1764 40 SD205A-02656-157-0315R1-T 91 55 36 53 8 69 – 40 SD205A-6.9-40-8R1-T 91 55 36 53 8 70 – 40 SD205A-7.0-40-8R1-T 91 55 36 53 8 7,145 932 40 SD205A-02813-157-0315R1-T 91 55 36 53 8 75 – 40 SD205A-7.5-40-8R1-T 91 55 36 53 8 7,938 516 42 SD205A-03125-165-0315R1-T 91 55 36 53 8 80 – 42 SD205A-8.0-42-8R1-T 91 55 36 53 8 85 – 42 SD205A-8.5-42-10R1-T 103 63 40 61 10 88 – 45 SD205A-8.8-45-10R1-T 103 63 40 61 10 90 – 45 SD205A-9.0-45-10R1-T 103 63 40 61 10 95 – 45 SD205A-9.5-45-10R1-T 103 63 40 61 10 100 – 48 SD205A-10.0-48-10R1-T 103 63 40 61 10 1032 1332 48 SD205A-04063-189-0472R1-T 118 73 45 71 12 105 – 48 SD205A-10.5-48-12R1-T 118 73 45 71 12 110 – 56 SD205A-11.0-56-12R1-T 118 73 45 71 12 115 – 56 SD205A-11.5-56-12R1-T 118 73 45 71 12 120 – 56 SD205A-12.0-56-12R1-T 118 73 45 71 12 Chi u sâu khoan ~ 5 x D Cán tr DIN 6537A  A=Dung dịch làm nguội xuyên bên trong.  Để biết chế độ cắt và thông s máy xin xem trang 87, 106.  Không ph .  Dung sai l : IT 8-9. V ề các loại đư ng kính trung gian xin xem phần mềm Thiết kế theo yêu cầu. 81 Đ ờng kính m ũi khoan D c mm Chi u sâu khoan max l 4 mm Mã s n ph m Kích th c theo mm l 2 l 1 l c l 6 dm m h6 3,00-3,75 21 SD205A-x.xx-21-6R1-T 66 30 36 26 6 3,76-4,75 27 SD205A-x.xx-27-6R1-T 74 38 36 34 6 4,76-6,10 32 SD205A-x.xx-32-6R1-T 82 46 36 44 6 6,11-6,70 35 SD205A-x.xx-35-8R1-T 91 55 36 53 8 6,71-7,50 40 SD205A-x.xx-40-8R1-T 91 55 36 53 8 7,51-8,10 42 SD205A-x.xx-42-8R1-T 91 55 36 53 8 8,00-8,60 42 SD205A-x.xx-42-10R1-T 103 63 40 61 10 8,61-9,50 45 SD205A-x.xx-45-10R1-T 103 63 40 61 10 9,51-10,10 48 SD205A-x.xx-48-10R1-T 103 63 40 61 10 10,00-10,50 48 SD205A-xx.xx-48-12R1-T 118 73 45 71 12 10,51-12,00 56 SD205A-xx.xx-56-12R1-T 118 73 45 71 12 12,00-13,00 56 SD205A-xx.xx-56-14R1-T 124 79 45 77 14 13,00-14,10 59 SD205A-xx.xx-59-14R1-T 124 79 45 77 14 14,00-15,00 60 SD205A-xx.xx-60-16R1-T 133 85 48 83 16 15,01-16,10 62 SD205A-xx.xx-62-16R1-T 133 85 48 83 16 16,00-17,00 64 SD205A-xx.xx-64-18R1-T 143 95 48 93 18 17,01-18,10 66 SD205A-xx.xx-66-18R1-T 143 95 48 93 18 18,00-20,10 71 SD205A-xx.xx-71-20R1-T 153 103 50 101 20 Đ ờng kính trung gian - Chi u sâu khoan ~ 5 x D Cán tr DIN 6537A  A=Dung dịch làm nguội xuyên bên trong.  Để biết chế độ cắt và thông s máy xin xem trang 87, 106.  Không ph .  Dung sai l : IT 8-9. Các m ũi khoan có sẵn  tăng dần từ 0,01 mm. Điền  cắt yêu cầu vào thay cho-xx.xx- gi ng như ví dụ khi đ t hàng. Dung sai  cắt bằng m7 nếu không thì phải ghi ra. Ví d khi đ t hàng cho  11,3 mm: SD205A-11.3-56-12R1-T. C ũng có sẵn các đư ng kính trung gian trong phần mềm Thiết kế theo yêu cầu. 82 Seco Feedmax™ - SD203A, Hình h ọc N Đ ờng kính m ũi khoan D c mm Đ ờng kính m ũi khoan D c inch Chi u sâu khoan max l 4 mm Mã s n ph m Kích th c theo mm l 2 l 1 l c l 6 dm m h6 25 - 8 SD203A-2.5-8-4R1-N 44 16 28 13 4 30 - 14 SD203A-3.0-14-6R1-N 62 26 36 20 6 33 - 14 SD203A-3.3-14-6R1-N 62 26 36 20 6 35 - 15 SD203A-3.5-15-6R1-N 62 26 36 20 6 40 - 17 SD203A-4.0-17-6R1-N 66 30 36 24 6 41 - 17 SD203A-4.1-17-6R1-N 66 30 36 24 6 45 - 18 SD203A-4.5-18-6R1-N 66 30 36 24 6 50 - 20 SD203A-5.0-20-6R1-N 66 30 36 28 6 52 - 20 SD203A-5.2-20-6R1-N 66 30 36 28 6 55 - 21 SD203A-5.5-20-6R1-N 66 30 36 28 6 60 - 21 SD203A-6.0-21-6R1-N 66 30 36 28 6 635

14 23

SD203A-02500-091-0315R1-N 79 43 36 34 8 65 - 23 SD203A-6.5-23-8R1-N 79 43 36 34 8 6,746 1764 25 SD203A-02656-098-0315R1-N 79 43 36 34 8 68 - 25 SD203A-6.8-25-8R1-N 79 43 36 34 8 70 - 25 SD203A-7.0-25-8R1-N 79 43 36 34 8 71 - 25 SD203A-7.1-25-8R1-N 79 43 36 34 8 7,145 932 25 SD203A-02813-098-0315R1-N 79 43 36 41 8 75 25 SD203A-7.5-25-8R1-N 79 43 36 41 8 7,938 516 27 SD203A-03125-106-0315R1N 79 43

36 41

8 80 - 27 SD203A-8.0-27-8R1-N 79 43 36 41 8 85 - 27 SD203A-8.5-27-10R1-N 89 49 40 47 10 90 - 29 SD203A-9.0-29-10R1-N 89 49 40 47 10 95 - 29 SD203A-9.5-29-10R1-N 89 49 40 47 10 9,525 38 31 SD203A-03750-122-0394R1-N 89 49 40 47 10 100 - 31 SD203A-10.0-31-10R1-N 89 49 40 47 10 102 - 31 SD203A-10.2-31-12R1-N 102 57 45 55 12 1032 1332 31 SD203A-04063-122-0472R1-N 102 57 45 55 12 105 - 31 SD203A-10.5-31-12R1-N 102 57 45 55 12 110 - 33 SD203A-11.0-33-12R1-N 102 57 45 55 12 11,113 716 33 SD203A-04375-130-0472R1-N 102 57 45 55 12 115 - 33 SD203A-11.5-33-12R1-N 102 57 45 55 12 120 - 36 SD203A-12.0-36-12R1-N 102 57 45 55 12 125 - 36 SD203A-12.5-36-14R1-N 107 62 45 60 14 127

12 36

SD203A-05000-142-0551R1-N 107 62 45 60 14 130 - 36 SD203A-13.0-36-14R1-N 107 62 45 60 14 13,492 1732 37 SD203A-05312-146-0551R1-N 107 62 45 60 14 135 - 37 SD203A-13.5-37-14R1-N 107 62 45 60 14 140 - 37 SD203A-14.0-37-14R1-N 107 62 45 60 14 Chi u sâu khoan ~ 3 x D Cán tr DIN 6537A  A=Dung dịch làm nguội xuyên bên trong.  Để biết chế độ cắt và thông s máy xin xem trang 88.  Ph DLC  Dung sai l : IT 8-9. V ề các loại đư ng kính trung gian xin xem phần mềm Thiết kế theo yêu cầu. 83 Đ ờng kính m ũi khoan D c mm Chi u sâu khoan max l 4 mm Mã s n ph m Kích th c theo mm l 2 l 1 l c l 6 dm m h6 2,00-2,20 7 SD203A-x.xx-7-4R1-N 41

13 28

11 4 2,21-2,60 8 SD203A-x.xx-8-4R1-N 44

16 28

13 4 2,61-2,99 9 SD203A-x.xx-9-4R1-N 44

16 28

15 4 3,00-3,40 14 SD203A-x.xx-14-6R1-N 62 26 36 20 6 3,41-3,75 15 SD203A-x.xx-15-6R1-N 62 26 36 20 6 3,76-4,20 17 SD203A-x.xx-17-6R1-N 66 30 36 24 6 4,21-4,50 18 SD203A-x.xx-18-6R1-N 66 30 36 24 6 4,51-4,75 18 SD203A-x.xx-18-6R1-N 66 30 36 26 6 4,76-5,20 20 SD203A-x.xx-20-6R1-N 66 30 36 28 6 5,21-6,10 21 SD203A-x.xx-21-6R1-N 66 30 36 28 6 6,00-6,60 23 SD203A-x.xx-23-8R1-N 79 43 36 34 8 6,61-7,00 25 SD203A-x.xx-25-8R1-N 79 43 36 34 8 7,01-7,50 25 SD203A-x.xx-25-8R1-N 79 43 36 41 8 7,51-8,10 27 SD203A-x.xx-27-8R1-N 79 43 36 41 8 8,00-8,60 27 SD203A-x.xx-27-10R1-N 89 49 40 47 10 8,61-9,50 29 SD203A-x.xx-29-10R1-N 89 49 40 47 10 9,51-10,10 31 SD203A-x.xx-31-10R1-N 89 49 40 47 10 10,00-10,50 31 SD203A-xx.xx-31-12R1-N 102 57 45 55 12 10,51-11,80 33 SD203A-xx.xx-33-12R1-N 102 57 45 55 12 11,81-12,10 36 SD203A-xx.xx-36-12R1-N 102 57 45 55 12 12,00-13,00 36 SD203A-xx.xx-36-14R1-N 107 62 45 60 14 13,00-14,10 37 SD203A-xx.xx-37-14R1-N 107 62 45 60 14 14,00-15,00 38 SD203A-xx.xx-38-16R1-N 115 67 48 65 16 15,01-16,10 39 SD203A-xx.xx-39-16R1-N 115 67 48 65 16 16,00-17,00 40 SD203A-xx.xx-40-18R1-N 123 75 48 73 18 17,01-18,10 41 SD203A-xx.xx-41-18R1-N 123 75 48 73 18 18,00-20,10 49 SD203A-xx.xx-49-20R1-N 131 81 50 79 20 Đ ờng kính trung gian - Chi u sâu khoan ~ 3 x D Cán tr DIN 6537A  A=Dung dịch làm nguội xuyên bên trong.  Để biết chế độ cắt và thông s máy xin xem trang 88.  Ph DLC  Dung sai l : IT 8-9. Các m ũi khoan có sẵn  tăng dần từ 0,01 mm. Điền  cắt yêu cầu vào thay cho-xx.xx- gi ng như ví dụ khi đ t hàng. Dung sai  cắt bằng m7 nếu không thì phải ghi ra. Ví d khi đ t hàng cho  11,3 mm: SD203-11.3-33-12R1. C ũng có sẵn các đư ng kính trung gian trong phần mềm Thiết kế theo yêu cầu. 84 Seco Feedmax™ – SD205A, hình h ọc C1 Hình h ọc C1 M ũi khoan vát mép hình học C1 Đ ờng kính m ũi khoan D c mm Đ ờng kính m ũi khoan D c inch Dung sai l mong mu n M ũi khoan dung sai ch t o Chi u sâu khoan max l 4 mm Mã s n ph m Kích th c theo mm l 2 l 1 l c l 6 dm m h6 320 3.1753.225 3,200 m7 20 SD205A-3.2-20-6R1-C1 66 30 36 26 6 410 4.0754.125 4,100 m7 26 SD205A-4.1-26-6R1-C1 74 38 36 37 6 316 4.7554.805 4,780 m7 31 SD205A-4.78-31-6R1-C1 82 46 36 44 6 600 5.9756.025 6,000 m7 31 SD205A-6.0-31-6R1-C1 82 46 36 44 6 14 6.3506.401 6,376 m7 34 SD205A-6.38-34-8R1-C1 91 55 36 53 8 516 7.9387.988 7,963 m7 40 SD205A-7.963-40-8R1-C1 91 55 36 53 8 38 9.5259.576 9,551 m7 46 SD205A-9.55-46-10R1-C1 103 63 40 61 10 716 11.11211.163 11,138 m7 53 SD205A-11.138-53-12R1-C1 118 73 45 71 12 12 12.70012.751 12,726 m7 53 SD205A-12.726-53-14R1-C1 124 79 45 77 14 Đ ờng kính m ũi khoan D c mm Đ ờng kính m ũi khoan D c inch Dung sai l mong mu n M ũi khoan dung sai ch t o Chi u sâu khoan max l 4 mm Mã s n ph m Kích th c theo mm l 2 l 1 l c l 6 dm m h6 R 316 4.7554.805 4,780 m7 31 SD205A-C50-4.78-31-10R1-C1 89 49 40 47 10 09 600 5.9756.025 6,00 m7 31 SD205A-C50-6.0-31-12R1-C1 94 49 45 47 12 09 14 6.3506.401 6,376 m7 34 SD205A-C50-6.376-34-12R1-C1 103 58 45 56 12 09 516 7.9387.988 7,963 m7 40 SD205A-C50-7.963-40-14R1-C1 103 58 45 56 14 115 38 9.5259.576 9,551 m7 46 SD205A-C50-9.551-46-18R1-C1 115 67 48 65 18 115 716 11.11211.163 11,138 m7 53 SD205A-C50-11.138-53-20R1-C1 127 77 50 75 20 14 12 12.70012.751 12,726 m7 53 SD205A-C50-12.726-53-22R1-C1 133 83 50 81 22 14 Chi u sâu khoan ~ 5 x D Cán tr DIN 6537A  A=Dung dịch làm nguội xuyên bên trong.  Để biết chế độ cắt và thông s máy xin xem trang 89.  Lớp ph kim cương Dura V ề các loại đư ng kính trung gian xin xem phần mềm Thiết kế theo yêu cầu. 85 Seco Feedmax™ – SD205A, hình h ọc C2 Hình h ọc C2 M ũi khoan vát mép hình học C2 Đ ờng kính m ũi khoan D c mm Đ ờng kính m ũi khoan D c inch Dung sai l mong mu n M ũi khoan dung sai ch t o Chi u sâu khoan max l 4 mm Mã s n ph m Kích th c theo mm l 2 l 1 l c l 6 dm m h6 320 3.1753.225 3,200 m7 21 SD205A-3.2-21-6R1-C2 66 30 36 26 6 410 4.0754.125 4,100 m7 27 SD205A-4.1-27-6R1-C2 74 38 36 37 6 316 4.7554.805 4,780 m7 32 SD205A-4.78-32-6R1-C2 82 46 36 44 6 600 5.9756.025 6,000 m7 32 SD205A-6.0-32-6R1-C2 82 46 36 44 6 14 6.3506.401 6,376 m7 35 SD205A-6.38-35-8R1-C2 91 55 36 53 8 516 7.9387.988 7,963 m7 42 SD205A-7.963-42-8R1-C2 91 55 36 53 8 38 9.5259.576 9,551 m7 48 SD205A-9.55-48-10R1-C2 103 63 40 61 10 716 11.11211.163 11,138 m7 56 SD205A-11.138-56-12R1-C2 118 73 45 71 12 12 12.70012.751 12,726 m7 56 SD205A-12.726-56-14R1-C2 124 79 45 77 14 Đ ờng kính m ũi khoan D c mm Đ ờng kính m ũi khoan D c inch Dung sai l mong mu n M ũi khoan dung sai ch t o Chi u sâu khoan max l 4 mm Mã s n ph m Kích th c theo mm l 2 l 1 l c l 6 dm m h6 R 316 4.7554.805 4,780 m7 32 SD205A-C50-4.78-32-10R1-C2 89 49 40 47 10 09 600 5.9756.025 6,000 m7 32 SD205A-C50-6.0-32-12R1-C2 94 49 45 47 12 09 14 6.3506.401 6,376 m7 35 SD205A-C50-6.376-35-12R1-C2 103 58 45 56 12 09 516 7.9387.988 7,963 m7 42 SD205A-C50-7.963-42-14R1-C2 103 58 45 56 14 115 38 9.5259.576 9,551 m7 48 SD205A-C50-9.551-48-18R1-C2 115 67 48 65 18 115 716 11.11211.163 11,138 m7 56 SD205A-C50-11.138-56-20R1-C2 127 77 50 75 20 14 12 12.70012.751 12,726 m7 56 SD205A-C50-12.726-56-22R1-C2 133 83 50 81 22 14 Chi u sâu khoan ~ 5 x D Cán tr DIN 6537A  A=Dung dịch làm nguội xuyên bên trong.  Để biết chế độ cắt và thông s máy xin xem trang 89.  Lớp ph kim cương Dura V ề các loại đư ng kính trung gian xin xem phần mềm Thiết kế theo yêu cầu. 86 Seco Feedmax™ – SD205, hình h ọc CX31 Hình h ọc CX31 Đ ờng kính m ũi khoan D c mm Đ ờng kính m ũi khoan D c inch Dung sai l mong mu n M ũi khoan dung sai ch t o Chi u sâu khoan max l 4 mm Mã s n ph m Kích th c theo mm l 2 l 1 l c l 6 dm m h6 410 4.0754.125 4,100 m7 26 SD205-4.10-26-6R1-CX31 74 38 36 37 6 316 4.7554.805 4,780 m7 31 SD205-4.78-31-6R1-CX31 82 46 36 44 6 600 5.9756.025 6,000 m7 31 SD205-6.00-31-6R1-CX31 82 46 36 44 6 14 6.3506.401 6,376 m7 34 SD205-6.38-34-8R1-CX31 91 55 36 53 8 516 7.9387.988 7,963 m7 40 SD205-7.963-40-8R1-CX31 91 55 36 53 8 Chi u sâu khoan ~ 5 x D Cán tr DIN 6537A  Lưỡi cắt PCD.  Để biết chế độ cắt và thông s máy xin xem trang 89.  Lớp ph kim cương Dura. V ề các loại đư ng kính trung gian xin xem phần mềm Thiết kế theo yêu cầu. 87 Ch đ cắt Seco Feedmax™ - Ch ế độ cắt cho siêu hợp kim và titan Các khuy ến nghị chỉ có giá trị cho các mũi khoan cacbit nguyên kh i với siêu hợp kim hình h ọc M và cho các mũi khoan Titan hình học T. Hình h ọc T là lựa chọn đầu tiên khi khoan hợp kim Titan. Nên dùng dung d ịch làm nguội xuyên bên trong. N ếu dùng tưới nguội ngoài nên giảm t c độ cắt xu ng 15 và chi ều sâu khoan t i đa nên bằng 1 x D. Đ i với m i nhóm vật li u có một vật li u tham chiếu theo danh sách dưới đây. Để xem t t cả loại vật li u cho m i nhóm xin xem trang 499 . Hãy nhìn vào h s khả n ăng gia công c a các vật li u và điều chỉnh chế độ cắt tương ng. Chẳng hạn một vật li u có khả năng gia công là 1.1 trong nhóm vật li u 22 sẽ có Vc 1,1x50=55m phút. SMG V t li u tham chi u Hình h ọc T c đ cắt khuyên dùng v c mphút B c ti n khuyên dùng, mmvòng cho đ ờng kính mũi khoan Kênh t i ngu i trong 1 2 3 4 Æ6 Æ8 19 Discalloy M 35 0,02-0,03-0,05 0,03-0,04-0,06 0,04-0,05-0,07 0,05-0,06-0,08 0,05-0,06-0,08 0,06-0,08-0,11 20 Stellite 21 M 25 0,02-0,03-0,05 0,03-0,04-0,06 0,04-0,05-0,07 0,05-0,06-0,08 0,05-0,06-0,08 0,06-0,08-0,11 21 Inconel 718 M 25 0,02-0,03-0,05 0,03-0,04-0,06 0,04-0,05-0,07 0,05-0,06-0,08 0,05-0,06-0,08 0,06-0,08-0,11 22 Ti 6Al-4V T 50 0,04-0,06-0,08 0,05-0,07-0,09 0,06-0,08-0,10 0,07-0,09-0,11 0,07-0,09-0,11 0,11-0,13-0,16 SMG V t li u tham chi u Hình h ọc T c đ cắt khuyên dùng v c mphút B c ti n khuyên dùng, mmvòng cho đ ờng kính mũi khoan Kênh t i ngu i trong Æ10 12 14 16 Æ18 20 19 Discalloy M 35 0,08-0,11-0,14 0,08-0,13-0,16 0,11-0,15-0,18 0,12-0,16-0,20 0,12-0,16-0,20 0,13-0,17-0,21 20 Stellite 21 M 25 0,08-0,11-0,14 0,08-0,13-0,16 0,11-0,15-0,18 0,12-0,16-0,20 0,12-0,16-0,20 0,13-0,17-0,21 21 Inconel 718 M 25 0,08-0,11-0,14 0,08-0,13-0,16 0,11-0,15-0,18 0,12-0,16-0,20 0,12-0,16-0,20 0,13-0,17-0,21 22 Ti 6Al-4V T 50 0,13-0,17-0,20 0,16-0,19-0,23 0,19-0,23-0,27 0,20-0,25-0,30 0,20-0,25-0,30 0,21-0,26-0,32 88 Ch đ cắt Seco Feedmax™ - Thép không g ỉ khó và nhôm Nh ững giá trị ban đầu khuyến nghị cho các ng dụng t ng quát được tô đ m. Gi ảm những giá trị đó trong trư ng hợp ng dụng ít n định, độ c ng phôi cao ho c áp su t t ưới nguội th p kết hợp với vi c khoan l sâu 3 x D. SD203A-SD205A SMG Hình h ọc T c đ cắt khuyên dùng v c mphút B c ti n khuy n ngh ị f, mmvòng 3  5  6  8  10 7 M 100-80-60 0,06-0,08-0,10 0,08-0,10-0,13 0,09-0,12-0,15 0,12-0,16-0,20 0,14-0,19-0,24 10 M 80-70-50 0,04-0,07-0,08 0,05-0,07-0,09 0,06-0,11-0,13 0,08-0,14-0,17 0,10-0,16-0,19 11 M 70-60-30 0,03-0,05-0,06 0,04-0,06-0,07 0,05-0,08-0,10 0,07-0,11-0,13 0,08-0,13-0,16 16 N 400-250-60 0,13-0,16-0,20 0,19-0,24-0,30 0,22-0,28-0,35 0,25-0,32-0,40 0,31-0,38-0,48 17 M 250-200-60 0,13-0,16-0,20 0,19-0,24-0,30 0,22-0,28-0,35 0,25-0,32-0,40 0,31-0,38-0,48 18 M 310-255-120 0,13-0,16-0,20 0,19-0,24-0,30 0,22-0,28-0,35 0,25-0,32-0,40 0,31-0,38-0,48 SMG Hình h ọc B c ti n khuy n ngh ị f, mmvòng  12 14  16  18  20 7 M 0,16-0,21-0,26 0,18-0,24-0,29 0,19-0,26-0,31 0,21-0,27-0,32 0,22-0,27-0,33 10 M 0,11-0,18-0,21 0,12-0,21-0,24 0,13-0,23-0,26 0,15-0,24-0,27 0,15-0,25-0,28 11 M 0,09-0,15-0,17 0,10-0,17-0,19 0,11-0,18-0,20 0,12-0,19-0,21 0,12-0,20-0,22 16 N 0,33-0,42-0,52 0,38-0,48-0,58 0,41-0,51-0,61 0,43-0,53-0,64 0,44-0,54-0,65 17 M 0,33-0,42-0,52 0,38-0,48-0,58 0,41-0,51-0,61 0,43-0,53-0,64 0,44-0,54-0,65 18 M 0,33-0,42-0,52 0,38-0,48-0,58 0,41-0,51-0,61 0,43-0,53-0,64 0,44-0,54-0,65 89 Seco Feedmax™- Ch ế độ cắt cho các vật li u composite SD205A cho hình h ọc C1, C2 và CX31 Các giá tr ị ban đầu khuyên dùng cho các ng dụng t ng quát được tô đ m. Gi ảm các giá trị này trong trư ng hợp độ n định kém trong ng dụng SD205A -C1, -C2, M ũi khoan ph kim c ơng cho CFRP và GFRP SMG ng d ng Hình h ọc d ng c T c đ cắt khuy n ngh ị v c mphút B c ti n khuy n ngh ị f, mmvòng  4  6  10  12 14 P M C CFRP CFRP C1 50-65-150 0,03-0,06,0,08 0,03-0,06-0,08 0,03-0,06-0,09 0,03-0,07-0,10 0,03-0,08-0,11 CFRPAl x ếp ch ng C2 50-65-150 0,08-0,10,0,12 0,08-0,10-0,12 0,10-0,13-0,15 0,10-0,13-0,15 0,10-0,14-0,16 CFRPTi x ếp ch ng C2 30-40-50 0,05-0,06-0,07 0,05-0,07-0,08 0,08-0,10-0,12 0,10-0,12-0,15 0,10-0,12-0,16 GFRP GFRP C1 40-50-100 0,03-0,06-0,08 0,03-0,06-0,08 0,03-0,06-0,09 0,03-0,07-0,10 0,03-0,08-0,11 CFRPAl x ếp ch ng C2 40-50-100 0,08-0,10-0,12 0,08-0,10-0,12 0,10-0,13-0,15 0,10-0,13-0,15 0,10-0,14-0,16 CFRPTi x ếp ch ng C2 30-40-50 0,05-0,06-0,07 0,05-0,07-0,08 0,08-0,10-0,12 0,10-0,12-0,15 0,10-0,13-0,16 SD205 -CX31, M ũi khoan PCD cho CFRP và GFRP SMG ng d ng Hình h ọc d ng c T c đ cắt khuy n ngh ị v c mphút B c ti n khuy n ngh ị f, mmvòng  4  6  8  10 12 14 P M C CFRP CFRP -CX31 60-125-500 0,05-0,08-0,14 0,05-0,08-0,14 0,05-0,10-0,16 0,06-0,12-0,20 0,06-0,12-0,22 0,06-0,12-0,22 CFRPAl x ếp ch ng -CX31 60-125-500 0,05-0,10-0,16 0,05-0,10-0,16 0,06-0,12-0,20 0,07-0,14-0,20 0,08-0,14-0,25 0,08-0,14-0,25 CFRPTi x ếp ch ng -CX31 10-15-30 0,03-0,04-0,06 0,03-0,04-0,06 0,03-0,05-0,07 0,03-0,06-0,08 0,03-0,06-0,08 0,03-0,06-0,08 GFRP GFRP -CX31 48-100-400 0,05-0,08-0,14 0,05-0,08-0,14 0,05-0,10-0,16 0,06-0,12-0,20 0,06-0,12-0,22 0,06-0,12-0,22 CFRPAl x ếp ch ng -CX31 48-100-400 0,05-0,10-0,16 0,05-0,10-0,16 0,06-0,12-0,20 0,07-0,14-0,20 0,08-0,14-0,25 0,08-0,14-0,25 CFRPTi x ếp ch ng -CX31 8-12-24 0,03-0,04-0,06 0,03-0,04-0,06 0,03-0,05-0,07 0,03-0,06-0,08 0,03-0,06-0,08 0,03-0,06-0,08 Hình h ọc C2 được sử dụng khi lớp m t thoát là Nhôm ho c Titan. Nếu lớp m t thoát là composite hãy sử dụng hình học C1. CFRP=Ch t d ẻo được gia c bằng sợi Cacbon GFRP=Ch t d ẻo được gia c bằng sợi th y tinh PMC = Composite Ma tr ận Polyete CFRP=Ch t d ẻo được gia c bằng sợi Cacbon GFRP=Ch t d ẻo được gia c bằng sợi th y tinh PMC = Composite Ma tr ận Polyete 90 Seco Feedmax™ - Kh ắc phục S tách l p Các s i ch a đ c cắt Hi n t ng n t v ỡ Ch t d ẻo ch a đ c c ắt M t thoát l S c : S tách l p đ y xu ng Hi n t ng n t v ỡ Các s i ch a đ c cắt Ch t d ẻo ch a đ c c ắt Gi i pháp: Bong lên - S ử dụng dao cụ với hình h ọc âm hơn - Gi ảm bước tiếnvòng - S ử dụng dao cụ với hình h ọc dương hơn - Gi ảm bước tiếnvòng - S ử dụng dao cụ với hình h ọc bén hơn - Gi ảm bước tiếnvòng - S ử dụng dao cụ với hình h ọc bén hơn - Gi ảm bước tiếnvòng - Gi ảm t c độ cắt Nh n xu ng: - Gi ảm bước tiếnvòng S c : Nh a b ị ch y Quá nhi u nhi t Tu i th ọ dao c kém Gi i pháp: - Gi ảm t c độ cắt - Gi ảm t c độ cắt 91 H ng d n mài l i cho m ũi khoan cacbit nguyên kh i hình học M và T Seco Feedmax™ - H ướng dẫn mài lại

1. M t sau hình côn