63
H ng d n mài l i cho SD203, SD203A, SD205A and SD207A
Seco Feedmax™ - H ướng dẫn mài lại
1. M t sau hình côn
Kho ảng cách chiều cao lưỡi độ đảo hướng trục nằm trong khoảng 0,02 mm
2. Làm m ng g ờ
Đk mũi khoan D
c
mm L mm
2-10 0,1-0,3
10-20 0,2-0,4
3. Mài m t ph ẳng X
X = 0,08 x đư ng kính mũi khoan D
c
4. X ử lý l ỡi cắt
Mòn m t sau cho phép t i đa trước khi mài lại là 0,1-0,3 mm được đo tại điểm lớn nh t.
Các đ c tính
Đ c tính dự tính c a bánh mài kim cương: Khe h hình côn: Hình d
ạng bánh mài 12A2 Cỡ hạt mài D54 hình 1. Đá mài: Hình dạng bánh mài 1A1 ho c 1V1 Cỡ hạt mài D64-D46 hình 2-3.
Vát góc: Hình d ạng bánh mài 1A1 ho c 12A2 hình 1.
X ử lý lưỡi cắt: mài đư ng mép K ho c quét lớp hình 4.
Quan tr ọng:
• Các l ưỡi cắt phải đ ng nh t và có cùng kích cỡ khi xử lý lưỡi cắt.
• X ử lý lưỡi cắt phải được áp dụng cho toàn bộ chiều dài lưỡi cắt.
V t li u phôi
b
n
mm Đk mũi khoan
10 mm Đk mũi khoan
10 mm
Thép 0,05
0,10 Thép không g
ỉ 0,05
0,05 Gang
0,05 0,10
64
H ng d n mài l i cho m
ũi khoan vát mép
H ướng dẫn mài lại này dùng chung cho SD203, SD203A,
SD205A và SD207A ngo ại trừ phần vát mép.
1. M t sau vát 2. X
ử lý l ỡi cắt, vát mép
V t li u phôi
b
n
mm Đ ờng kính mũi
khoan
10 mm Đ ờng kính mũi
khoan 10 mm
Thép Thép không g
ỉ Gang
0,05 0,05
0,05 0,05
0,05 0,05
65
H ng d n mài l i cho m
ũi khoan cacbit nguyên kh i v i hình học SD212A - SD230A
1. M t sau hình côn
Kho ảng cách chiều cao lưỡi độ đảo hướng trục nằm trong khoảng 0,02 mm
2. Làm m ng g ờ
Đk mũi khoan D
c
mm L mm
10 0,2
10
0,4
3. Mài m t ph ẳng X
X = 0,08 x đư ng kính mũi khoan D
c
4. X ử lý l ỡi cắt
Mòn m t sau cho phép t i đa trước khi mài lại là 0,1-0,3 mm được đo tại điểm lớn nh t.
Các đ c tính
Đ c tính dự tính c a các bánh mài kim cương: Góc sau
đỉnh: hình dạng bánh mài 11V9 Cỡ hạt mài D54 hình 1. Đá mài: Hình dạng bánh mài 1A1 ho c 1V1 Cỡ hạt mài D64-D46 hình 2-3.
Vát góc: Hình d ạng bánh mài 1A1 ho c 12A2 hình 1.
X ử lý lưỡi cắt: mài đư ng mép K ho c quét lớp hình 4.
Quan tr ọng:
• Các l ưỡi cắt phải đ ng nh t và có cùng kích cỡ khi xử lý lưỡi cắt.
• X ử lý lưỡi cắt phải được áp dụng cho toàn bộ chiều dài lưỡi cắt.
Đk mũi khoan D
c
mm b
n
mm
10 0,05
10
0,1 Góc sau ph
ụ 20 Góc sau chính 10
66
Seco Feedmax™ – V ật li u khó gia công
Các gi i pháp cho các v t li u ch ịu nhi t, siêu h p kim,
h p kim titan, và nhôm V i các hình h
ọc b sung cho gia công v t li u CFRP và v t li u composit khác
Đ c tính: Hình học và lớp ph t i ưu
u đi m:
Ít biến dạng c ng ng su t dư th p
Bavia thoát ra nh
L i ích:
Giảm chi phí thông qua - Ch t l
ượng chi tiết - An toàn ng d
ụng - Ít ph
ải hớt bavia
67
Seco Feedmax™ - Đ c tính sản phẩm -M, -T và -N
-M cho siêu h p kim
• L ưỡi cắt sắc
• Khe h m t tr ước lớn
• Đư ng mép h p
• Độ côn sau lớn
L ớp ph TiAIN
- Độ c ng nóng cao
- Ma sát th p
-T cho h p kim Titan
Không ph
-N cho Nhôm
L ớp ph DLC
- Ma sát th p - Không dính
Các rãnh thoát phoi r ộng
và được đánh bóng
68
Seco Feedmax™ - Đ c tính sản phẩm -C1, -C2 và -CX31
-C1 cho m t thoát trong CFRP
L i ích: - Ch t l
ượng l - S
ự tách lớp t i thiểu tại v
ị trí vào l thoát l - B
ẻ phoi tuy t v i với sự thoát phoi
được tăng cư ng cho
độ bóng bề m t t t hơn - Tu i th
ọ dụng cụ dài - N
ăng su t tăng
Đ c tính - Hình h
ọc đỉnh kép được t i
ưu hóa sắc bén - Ch t n
ền hạt cực mịn ch
ịu mòn - L
ớp ph kim cương giúp khả n
ăng chịu mòn tăng
-C2 cho m t thoát trong Titan ho c Nhôm khi khoan v t li u
x p ch ng v i CFRP Đ c tính
- Hình h
ọc đỉnh kh e, sắc - B
ẻ phoi t i ưu - Ch t n
ền hạt cực mịn ch
ịu mòn - L
ớp ph kim cương giúp dao càng ch
ịu mòn hơn
-CX31 Các m ũi khoan PCD cho
khoan các v t li u CFRP và GFRP
L i ích:
Gi ảm chi phí thông qua
- An toàn ng d ụng
- N ăng su t tăng
- Tu i th ọ dụng cụ dài có thể
bi ết trước
- Ch t l ượng l tăng
Đ c tính:
- Hình h ọc đa năng cho các vật li u
x ếp ch ng CFRP,-CFRPTiAl
- L ưỡi cắt được đánh bóng
r t s ắc
- Dung sai ch ế tạo h p
- Có th ể mài lại
- Yêu c ầu dùng dung dịch làm
ngu ội xuyên bên trong
69
Seco Feedmax™ - Gia công Composite
Khi ch t l ng l là v n
đ trọng tâm
V ới những v n đề như tách lớp và tách mảnh m t vàom t thoát ,
v n đề tập trung phải rõ ràng. Thiết kế dụng cụ, được t i ưu hóa cho các
ng d ụng composite, cho cả m t thoát trong vật li u composite cũng như
trong v ật li u sandwich m t thoát trong Nhôm ho c Titan.
- Không có s ự tách lớp do đẩy lên m t vào
- Không có s ự tách lớp do kéo xu ng m t thoát
L ớp ph kim cương Dura bảo đảm dung sai kích thước t t
trong su t th i gian tu i th ọ dài c a dao cụ.
Ví d ng d ng
CFRPGFRP đơn giản m t thoát trong vật li u composite
V ật li u sandwich m t thoát trong AlTi
Hình h ọc C1
Hình h ọc C2
Hình h ọc CX31 PCD
CFRP CFRP
AlTi
70
Seco Feedmax™ - SD203, Hình h ọc M
Đ ờng kính m
ũi khoan D
c
mm Chi u sâu
khoan max l
4
mm Mã s n ph m
Kích th c theo mm
l
2
l
1
l
c
l
6
dm
m
h6
3.00-3,40 14
SD203-x.xx-14-6R1-M 62
26 36
20 6
3,41-3,75 15
SD203-x.xx-15-6R1-M 62
26 36
20 6
3,76-4,20 17
SD203-x.xx-17-6R1-M 66
30 36
24 6
4,21-4,50 18
SD203-x.xx-18-6R1-M 66
30 36
24 6
4,51-4,75 18
SD203-x.xx-18-6R1-M 66
30 36
26 6
4,76-5,20 20
SD203-x.xx-20-6R1-M 66
30 36
28 6
5,21-6,10 21
SD203-x.xx-21-6R1-M 66
30 36
28 6
6,00-6,60 23
SD203-x.xx-23-8R1-M 79
43 36
34 8
6,61-7,00 25
SD203-x.xx-25-8R1-M 79
43 36
34 8
7,01-7,50 25
SD203-x.xx-25-8R1-M 79
43 36
41 8
7,51-8,10 27
SD203-x.xx-27-8R1-M 79
43 36
41 8
8,00-8,60 27
SD203-x.xx-27-10R1-M 89
49 40
47 10
8,61-9,50 29
SD203-x.xx-29-10R1-M 89
49 40
47 10
9,51-10,10 31
SD203-x.xx-31-10R1-M 89
49 40
47 10
10,00-10,50 31
SD203-xx.xx-31-12R1-M 102
57 45
55 12
10,51-11,80 33
SD203-xx.xx-33-12R1-M 102
57 45
55 12
11,81-12,10 36
SD203-xx.xx-36-12R1-M 102
57 45
55 12
12,00-13,00 36
SD203-xx.xx-36-14R1-M 107
62 45
60 14
13,00-14,10 37
SD203-xx.xx-37-14R1-M 107
62 45
60 14
14,00-15,00 38
SD203-xx.xx-38-16R1-M 115
67 48
65 16
15,01-16,10 39
SD203-xx.xx-39-16R1-M 115
67 48
65 16
16,00-17,00 40
SD203-xx.xx-40-18R1-M 123
75 48
73 18
17,01-18,10 41
SD203-xx.xx-41-18R1-M 123
75 48
73 18
18,00-20,10 49
SD203-xx.xx-49-20R1-M 131
81 50
79 20
Đ ờng kính trung gian - Chi u sâu khoan ~ 3 x D Cán tr DIN 6537A
Tưới nguội ngoài. Để biết chế độ cắt và thông s máy xin xem trang 87, 106.
Lớp ph : TiAlN + TiN. Dung sai l : IT 8-9.
Các m ũi khoan có sẵn tăng dần từ 0,01 mm. Điền cắt yêu cầu vào thay cho-xx.xx- gi ng như ví dụ khi đ t hàng.
Dung sai
cắt bằng m7 nếu không thì phải ghi ra. Ví d khi đ t hàng 11,3 mm: SD203-11.3-33-12R1-M.
C ũng có sẵn các đư ng kính trung gian trong phần mềm Thiết kế theo yêu cầu.
71
Seco Feedmax™ - SD203A, Hình h ọc M
Đ ờng kính m
ũi khoan D
c
mm Đ ờng kính
m ũi khoan
D
c
inch Kích c
ỡ dao doa
Chi u sâu khoan
max l
4
mm Mã s n ph m
Kích th c theo mm
l
2
l
1
l
c
l
6
dm
m
h6
3,0 –
14 SD203A-3.0-14-6R1-M
62 26
36 20
6 3,4
– 14
SD203A-3.4-14-6R1-M 62
26 36
20 6
3,5 –
15 SD203A-3.5-15-6R1-M
62 26
36 20
6 3,9
– 4 H7
17 SD203A-3.9-17-6R1-M
66 30
36 24
6 4,0
– 17
SD203A-4.0-17-6R1-M 66
30 36
24 6
4,3 –
18 SD203A-4.3-18-6R1-M
66 30
36 24
6 4,5
– 18
SD203A-4.5-18-6R1-M 66
30 36
24 6
4,763 316
20 SD203A-01875-079-0236R1-M
66 30
36 28
6 4,9
– 5 H7
20 SD203A-4.9-20-6R1-M
66 30
36 28
6 5,0
– 20
SD203A-5.0-20-6R1-M 66
30 36
28 6
5,5 –
20 SD203A-5.5-20-6R1-M
66 30
36 28
6 5,558
732 20
SD203A-02188-083-0236R1-M 66
30 36
28 6
5,9 –
6 H66 H7 21
SD203A-5.9-21-6R1-M 66
30 36
28 6
6,0 –
21 SD203A-6.0-21-6R1-M
66 30
36 28
6 6,35
14 23
SD203A-02500-091-0315R1-M 79
43 36
34 8
6,5 –
23 SD203A-6.5-23-8R1-M
79 43
36 34
8 6,6
– 23
SD203A-6.6-23-8R1-M 79
43 36
34 8
6,746 1764
25 SD203A-02656-098-0315R1-M
79 43
36 34
8 6,8
– 25
SD203A-6.8-25-8R1-M 79
43 36
34 8
6,9 –
7 H67 H7 25
SD203A-6.9-25-8R1-M 79
43 36
34 8
7,0 –
25 SD203A-7.0-25-8R1-M
79 43
36 34
8 7,145
932 25
SD203A-02813-098-0315R1-M 79
43 36
41 8
7,5 –
25 SD203A-7.5-25-8R1-M
79 43
36 41
8 7,8
– 27
SD203A-7.8-27-8R1-M 79
43 36
41 8
7,9 –
8 H68 H7 27
SD203A-7.9-27-8R1-M 79
43 36
41 8
7,938 516
27 SD203A-03125-106-0315R1-M
79 43
36 41
8 8,0
– 27
SD203A-8.0-27-8R1-M 79
43 36
41 8
8,5 –
27 SD203A-8.5-27-10R1-M
89 49
40 47
10 8,733
1132 29
SD203A-03438-114-0394R1-M 89
49 40
47 10
8,8 –
29 SD203A-8.8-29-10R1-M
89 49
40 47
10 8,9
– 9 H69 H7
29 SD203A-8.9-29-10R1-M
89 49
40 47
10 9,0
– 29
SD203A-9.0-29-10R1-M 89
49 40
47 10
9,129 2364
29 SD203A-03594-114-0394R1-M
89 49
40 47
10 9,5
– 29
SD203A-9.5-29-10R1-M 89
49 40
47 10
9,525 38
29 SD203A-03750-122-0394R1-M
89 49
40 47
10 9,8
– 31
SD203A-9.8-31-10R1-M 89
49 40
47 10
9,9 –
10 H610 H7 31
SD203A-9.9-31-10R1-M 89
49 40
47 10
10,0 –
31 SD203A-10.0-31-10R1-M
89 49
40 47
10 10,2
– 31
SD203A-10.2-31-12R1-M 102
57 45
55 12
10,32 1332
31 SD203A-04063-122-0472R1-M
102 57
45 55
12 10,4
– 31
SD203A-10.4-31-12R1-M 102
57 45
55 12
10,5 –
31 SD203A-10.5-31-12R1-M
102 57
45 55
12
Chi u sâu khoan ~ 3 x D Cán tr DIN 6537A
A=Dung dịch làm nguội xuyên bên trong. Để biết chế độ cắt và thông s máy xin xem trang 87,106.
Lớp ph : TiAlN + TiN. Dung sai l : IT 8-9.
Để biết thêm thông tin sử dụng dao doa nào và cách sử dụng dao xin xem trang 229. Về các loại đư ng kính trung gian xin xem phần mềm Thiết kế theo yêu cầu.
72
Đ ờng kính m
ũi khoan D
c
mm Đ ờng kính
m ũi khoan
D
c
inch Kích c
ỡ dao doa
Chi u sâu khoan
max l
4
mm Mã s n ph m
Kích th c theo mm
l
2
l
1
l
c
l
6
dm
m
h6
10,716 2764
33 SD203A-04219-130-0472R1-M
102 57
45 55
12 108
– 33
SD203A-10.8-33-12R1-M 102
57 45
55 12
109 –
11 H611 H7 33
SD203A-10.9-33-12R1-M 102
57 45
55 12
110 –
33
SD203A-11.0-33-12R1-M
102 57
45 55
12 11,113
716 33
SD203A-04375-130-0472R1-M 102
57 45
55 12
115 –
33 SD203A-11.5-33-12R1-M
102 57
45 55
12 118
– 33
SD203A-11.8-33-12R1-M 102
57 45
55 12
11,908 1532
12 H612 H7 36
SD203A-0468-142-0472R1-M 102
57 45
55 12
120 –
36 SD203A-12.0-36-12R1-M
102 57
45 55
12 1225
– 36
SD203A-12.25-36-14R1-M 107
62 45
60 14
123 –
36 SD203A-12.3-36-14R1-M
107 62
45 60
14 125
– 36
SD203A-12.5-36-14R1-M 107
62 45
60 14
127 12
36 SD203A-05000-142-0551R1-M
107 62
45 60
14 129
– 13 H613 H7
36 SD203A-12.9-36-14R1-M
107 62
45 60
14 130
– 36
SD203A-13.0-36-14R1-M 107
62 45
60 14
135 –
37 SD203A-13.5-37-14R1-M
107 62
45 60
14 13,891
3564 14 H614 H7
37 SD203A-05469-146-0551R1-M
107 62
45 60
14 140
– 37
SD203A-14.0-37-14R1-M 107
62 45
60 14
1425 –
38 SD203A-14.25-38-16R1-M
115 67
48 65
16
Chi u sâu khoan ~ 3 x D Cán tr DIN 6537A
Để biết thêm thông tin sử dụng dao doa nào và cách sử dụng dao xin xem trang 229. Về các loại đư ng kính trung gian xin xem phần mềm Thiết kế theo yêu cầu.
73
Đ ờng kính m
ũi khoan D
c
mm Chi u sâu
khoan max l
4
mm Mã s n ph m
Kích th c theo mm
l
2
l
1
l
c
l
6
dm
m
h6
3.00-3,40 14
SD203A-x.xx-14-6R1-M 62
26 36
20 6
3,41-3,75 15
SD203A-x.xx-15-6R1-M 62
26 36
20 6
3,76-4,20 17
SD203A-x.xx-17-6R1-M 66
30 36
24 6
4,21-4,50 18
SD203A-x.xx-18-6R1-M 66
30 36
24 6
4,51-4,75 18
SD203A-x.xx-18-6R1-M 66
30 36
26 6
4,76-5,20 20
SD203A-x.xx-20-6R1-M 66
30 36
28 6
5,21-6,10 21
SD203A-x.xx-21-6R1-M 66
30 36
24 6
6,00-6,60 23
SD203A-x.xx-23-8R1-M 79
43 36
34 8
6,61-7,00 25
SD203A-x.xx-25-8R1-M 79
43 36
34 8
7,01-7,50 25
SD203A-x.xx-25-8R1-M 79
43 36
41 8
7,51-8,10 27
SD203A-x.xx-27-8R1-M 79
43 36
41 8
8,00-8,60 27
SD203A-x.xx-27-10R1-M 89
49 40
47 10
8,61-9,50 29
SD203A-x.xx-29-10R1-M 89
49 40
47 10
9,51-10,10 31
SD203A-x.xx-31-10R1-M 89
49 40
47 10
10,00-10,50 31
SD203A-xx.xx-31-12R1-M 102
57 45
55 12
10,51-11,80 33
SD203A-xx.xx-33-12R1-M 102
57 45
55 12
11,81-12,10 36
SD203A-xx.xx-36-12R1-M 102
57 45
55 12
12,00-13,00 36
SD203A-xx.xx-36-14R1-M 107
62 45
60 14
13,00-14,10 37
SD203A-xx.xx-37-14R1-M 107
62 45
60 14
14,00-15,00 38
SD203A-xx.xx-38-16R1-M 115
67 48
65 16
15,01-16,10 39
SD203A-xx.xx-39-16R1-M 115
67 48
65 16
16,00-17,00 40
SD203A-xx.xx-40-18R1-M 123
75 48
73 18
17,01-18,10 41
SD203A-xx.xx-41-18R1-M 123
75 48
73 18
18,00-20,10 49
SD203A-xx.xx-49-20R1-M 131
81 50
79 20
Đ ờng kính trung gian - Chi u sâu khoan ~ 3 x D Cán tr DIN 6537A
A=Dung dịch làm nguội xuyên bên trong. Để biết chế độ cắt và thông s máy xin xem trang 87, 106.
Lớp ph : TiAlN + TiN. Dung sai l : IT 8-9.
Các m ũi khoan có sẵn tăng dần từ 0,01 mm. Điền cắt yêu cầu vào thay cho-xx.xx- gi ng như ví dụ khi đ t hàng.
Dung sai
cắt bằng m7 nếu không thì phải ghi ra. Ví d khi đ t hàng cho 11,3 mm: SD203A-11.3-33-12R1-M.
C ũng có sẵn các đư ng kính trung gian trong phần mềm Thiết kế theo yêu cầu.
74
Seco Feedmax™ - SD205A, Hình h ọc M
Đ ờng kính m
ũi khoan D
c
mm Đ ờng kính
m ũi khoan
D
c
inch Kích c
ỡ dao doa
Chi u sâu khoan
max l
4
mm Mã s n ph m
Kích th c theo mm
l
2
l
1
l
c
l
6
dm
m
h6
30 –
21 SD205A-3.0-21-6R1-M
66 30
36 26
6 34
– 21
SD205A-3.4-21-6R1-M 66
30 36
26 6
35 –
21 SD205A-3.5-21-6R1-M
66 30
36 26
6 39
– 4 H7
27 SD205A-3.9-27-6R1-M
74 38
36 34
6 40
– 27
SD205A-4.0-27-6R1-M 74
38 36
34 6
43 –
27 SD205A-4.3-27-6R1-M
74 38
36 34
6 45
– 27
SD205A-4.5-27-6R1-M 74
38 36
34 6
4,763 316
32 SD205A-01875-126-0236R1-M
82 46
36 44
6 49
– 5 H7
32 SD205A-4.9-32-6R1-M
82 46
36 44
6 50
– 32
SD205A-5.0-32-6R1-M 82
46 36
44 6
55 –
32 SD205A-5.5-32-6R1-M
82 46
36 44
6 5,558
732 32
SD205A-02188-126-0236R1-M 82
46 36
44 6
59 –
6 H66 H7 35
SD205A-5.9-35-6R1-M 82
46 36
44 6
60 –
35 SD205A-6.0-32-6R1-M
82 46
36 44
6 635
14 35
SD205A-02500-138-0315R1-M 91
55 36
53 8
65 –
35 SD205A-6.5-35-8R1-M
91 55
36 53
8 66
– 35
SD205A-6.6-35-8R1-M 91
55 36
53 8
6,746 1764
40 SD205A-02656-157-0315R1-M
91 55
36 53
8 68
– 40
SD205A-6.8-40-8R1-M 91
55 36
53 8
69 –
7 H67 H7 40
SD205A-6.9-40-8R1-M 91
55 36
53 8
70 –
40 SD205A-7.0-40-8R1-M
91 55
36 53
8 7,145
932 40
SD205A-02813-157-0315R1-M 91
55 36
53 8
75 –
40 SD205A-7.5-40-8R1-M
91 55
36 53
8 78
– 42
SD205A-7.8-42-8R1-M 91
55 36
53 8
79 –
8 H68 H7 42
SD205A-7.9-42-8R1-M 91
55 36
53 8
7,938 516
42 SD205A-03125-165-0315R1-M
91 55
36 53
8 80
– 42
SD205A-8.0-42-8R1-M 91
55 36
53 8
85 –
42 SD205A-8.5-42-10R1-M
103 63
40 61
10 8,733
1132 45
SD205A-03438-177-0394R1-M 103
63 40
61 10
88 –
45 SD205A-8.8-45-10R1-M
103 63
40 61
10 89
– 9 H69 H7
45 SD205A-8.9-45-10R1-M
103 63
40 61
10 90
– 45
SD205A-9.0-45-10R1-M 103
63 40
61 10
9,129 2364
45 SD205A-03594-177-0394R1-M
103 63
40 61
10 95
– 45
SD205A-9.5-45-10R1-M 103
63 40
61 10
9,525 38
48 SD205A-03750-189-0394R1-M
103 63
40 61
10 98
– 48
SD205A-9.8-48-10R1-M 103
63 40
61 10
99 –
10 H610 H7 48
SD205A-9.9-48-10R1-M 103
63 40
61 10
100 –
48 SD205A-10.0-48-10R1-M
103 63
40 61
10 102
– 48
SD205A-10.2-48-12R1-M 118
73 45
71 12
1032 1332
48 SD205A-04063-189-0472R1-M
118 73
45 71
12 104
– 48
SD205A-10.4-48-12R1-M 118
73 45
71 12
105 –
48 SD205A-10.5-48-12R1-M
118 73
45 71
12
Chi u sâu khoan ~ 5 x D Cán tr DIN 6537A
A=Dung dịch làm nguội xuyên bên trong. Để biết chế độ cắt và thông s máy xin xem trang 87, 106.
Lớp ph : TiAlN + TiN. Dung sai l : IT 8-9.
Để biết thêm thông tin sử dụng dao doa nào và cách sử dụng dao xin xem trang 229. Về các loại đư ng kính trung gian xin xem phần mềm Thiết kế theo yêu cầu.
75
Đ ờng kính m
ũi khoan D
c
mm Đ ờng kính
m ũi khoan
D
c
inch Kích c
ỡ dao doa
Chi u sâu khoan
max l
4
mm Mã s n ph m
Kích th c theo mm
l
2
l
1
l
c
l
6
dm
m
h6
10,716 2764
56 SD205A-04219-221-0472R1-M
118 73
45 71
12 108
– 56
SD205A-10.8-56-12R1-M 118
73 45
71 12
109 –
11 H611 H7 56
SD205A-10.9-56-12R1-M 118
73 45
71 12
110 –
56
SD205A-11.0-56-12R1-M
118 73
45 71
12 11,113
716 56
SD205A-04375-221-0472R1-M 118
73 45
71 12
115 –
56 SD205A-11.5-56-12R1-M
118 73
45 71
12 118
– 56
SD205A-11.8-56-12R1-M 118
73 45
71 12
11,908 1532
12 H612 H7 56
SD205A-04688-221-0472R1-M 118
73 45
71 12
120 –
56 SD205A-12.0-56-12R1-M
118 73
45 71
12 1225
– 56
SD205A-12.25-56-14R1-M 124
79 45
77 14
123 –
56 SD205A-12.3-56-14R1-M
124 79
45 77
14 125
– 56
SD205A-12.5-56-14R1-M 124
79 45
77 14
127 12
56 SD205A-05000-221-0551R1-M
124 79
45 77
14 129
– 13 H613 H7
56 SD205A-12.9-56-14R1-M
124 79
45 77
14 130
– 56
SD205A-13.0-56-14R1-M 124
79 45
77 14
135 –
59 SD205A-13.5-59-14R1-M
124 79
45 77
14 13,891
3564 14 H614 H7
59 SD205A-05469-232-0551R1-M
124 79
45 77
14 140
– 59
SD205A-14.0-59-14R1-M 124
79 45
77 14
1425 –
60 SD205A-14.25-60-16R1-M
133 85
48 83
16
Chi u sâu khoan ~ 5 x D Cán tr DIN 6537A
Để biết thêm thông tin sử dụng dao doa nào và cách sử dụng dao xin xem trang 229. Về các loại đư ng kính trung gian xin xem phần mềm Thiết kế theo yêu cầu.
76
Đ ờng kính m
ũi khoan D
c
mm Chi u sâu
khoan max l
4
mm Mã s n ph m
Kích th c theo mm
l
2
l
1
l
c
l
6
dm
m
h6
3,00-3,75 21
SD205A-x.xx-21-6R1-M 66
30 36
26 6
3,76-4,75 27
SD205A-x.xx-27-6R1-M 74
38 36
34 6
4,76-6,10 32
SD205A-x.xx-32-6R1-M 82
46 36
44 6
6,11-6,70 35
SD205A-x.xx-35-8R1-M 91
55 36
53 8
6,71-7,50 40
SD205A-x.xx-40-8R1-M 91
55 36
53 8
7,51-8,10 42
SD205A-x.xx-42-8R1-M 91
55 36
53 8
8,00-8,60 42
SD205A-x.xx-42-10R1-M 103
63 40
61 10
8,61-9,50 45
SD205A-x.xx-45-10R1-M 103
63 40
61 10
9,51-10,10 48
SD205A-x.xx-48-10R1-M 103
63 40
61 10
10,00-10,50 48
SD205A-xx.xx-48-12R1-M 118
73 45
71 12
10,51-11,80 56
SD205A-xx.xx-56-12R1-M 118
73 45
71 12
12,00-13,00 56
SD205A-xx.xx-56-14R1-M 124
79 45
77 14
13,00-14,10 59
SD205A-xx.xx-59-14R1-M 124
79 45
77 14
14,00-15,00 60
SD205A-xx.xx-60-16R1-M 133
85 48
83 16
15,01-16,10 62
SD205A-xx.xx-62-16R1-M 133
85 48
83 16
16,00-17,00 64
SD205A-xx.xx-64-18R1-M 143
95 48
93 18
17,01-18,10 66
SD205A-xx.xx-66-18R1-M 143
95 48
93 18
18,00-20,10 71
SD205A-xx.xx-71-20R1-M 153
103 50
101 20
Đ ờng kính trung gian - Chi u sâu khoan ~ 5 x D Cán tr DIN 6537A
A=Dung dịch làm nguội xuyên bên trong. Để biết chế độ cắt và thông s máy xin xem trang 87, 106.
Lớp ph : TiAlN + TiN. Dung sai l : IT 8-9.
Các m ũi khoan có sẵn tăng dần từ 0,01 mm. Điền cắt yêu cầu vào thay cho-xx.xx- gi ng như ví dụ khi đ t hàng.
Dung sai
cắt bằng m7 nếu không thì phải ghi ra. Ví d khi đ t hàng cho 11,3 mm: SD205A-11.3-56-12R1-M.
C ũng có sẵn các đư ng kính trung gian trong phần mềm Thiết kế theo yêu cầu.
77
Seco Feedmax™ - SD203, Hình h ọc T
Đ ờng kính m
ũi khoan D
c
mm Chi u sâu
khoan max l
4
mm Mã s n ph m
Kích th c theo mm
l
2
l
1
l
c
l
6
dm
m
h6
3,00-3,40 14
SD203-x.xx-14-6R1-T 62
26 36
20 6
3,41-3,75 15
SD203-x.xx-15-6R1-T 62
26 36
20 6
3,76-4,20 17
SD203-x.xx-17-6R1-T 66
30 36
24 6
4,21-4,50 18
SD203-x.xx-18-6R1-T 66
30 36
24 6
4,51-4,75 18
SD203-x.xx-18-6R1-T 66
30 36
26 6
4,76-5,20 20
SD203-x.xx-20-6R1-T 66
30 36
28 6
5,21-6,10 21
SD203-x.xx-21-6R1-T 66
30 36
28 6
6,00-6,60 23
SD203-x.xx-23-8R1-T 79
43 36
34 8
6,61-7,00 25
SD203-x.xx-25-8R1-T 79
43 36
34 8
7,01-7,50 25
SD203-x.xx-25-8R1-T 79
43 36
41 8
7,51-8,10 27
SD203-x.xx-27-8R1-T 79
43 36
41 8
8,00-8,60 27
SD203-x.xx-27-10R1-T 89
49 40
47 10
8,61-9,50 29
SD203-x.xx-29-10R1-T 89
49 40
47 10
9,51-10,10 31
SD203-x.xx-31-10R1-T 89
49 40
47 10
10,00-10,50 31
SD203-xx.xx-31-12R1-T 102
57 45
55 12
10,51-11,80 33
SD203-xx.xx-33-12R1-T 102
57 45
55 12
11,81-12,10 36
SD203-xx.xx-36-12R1-T 102
57 45
55 12
12,00-13,00 36
SD203-xx.xx-36-14R1-T 107
62 45
60 14
13,00-14,10 37
SD203-xx.xx-37-14R1-T 107
62 45
60 14
14,00-15,00 38
SD203-xx.xx-38-16R1-T 115
67 48
65 16
15,01-16,10 39
SD203-xx.xx-39-16R1-T 115
67 48
65 16
16,00-17,00 40
SD203-xx.xx-40-18R1-T 123
75 48
73 18
17,01-18,10 41
SD203-xx.xx-41-18R1-T 123
75 48
73 18
18,00-20,10 49
SD203-xx.xx-49-18R1-T 131
81 50
79 20
Đ ờng kính trung gian - Chi u sâu khoan ~ 3 x D Cán tr DIN 6537A
Tưới nguội ngoài. Để biết chế độ cắt và thông s máy xin xem trang 87, 106.
Không ph . Dung sai l : IT 8-9.
Các m ũi khoan có sẵn tăng dần từ 0,01 mm. Điền cắt yêu cầu vào thay cho-xx.xx- gi ng như ví dụ khi đ t hàng.
Dung sai
cắt bằng m7 nếu không thì phải ghi ra. Ví d khi đ t hàng cho 11,3 mm: SD203-11.3-33-12R1-T.
C ũng có sẵn các đư ng kính trung gian trong phần mềm Thiết kế theo yêu cầu.
78
Seco Feedmax™ - SD203A, Hình h ọc T
Đ ờng kính m
ũi khoan D
c
mm Đ ờng kính
m ũi khoan
D
c
inch Chi u sâu
khoan max l
4
mm Mã s n ph m
Kích th c theo mm
l
2
l
1
l
c
l
6
dm
m
h6
4,763 316
20 SD203A-01875-079-0236R1-T
66 30
36 28
6 50
– 20
SD203A-5.0-20-6R1-T 66
30 36
28 6
5,558 732
20 SD203A-02188-083-0236R1-T
66 30
36 28
6 60
– 21
SD203A-6.0-21-6R1-T 66
30 36
28 6
635 14
23 SD203A-02500-091-0315R1-T
79 43
36 34
8 65
– 23
SD203A-6.5-23-8R1-T 79
43 36
34 8
6,746 1764
25 SD203A-02656-098-0315R1-T
79 43
36 34
8 69
– 25
SD203A-6.9-25-8R1-T 79
43 36
34 8
70 –
25 SD203A-7.0-25-8R1-T
79 43
36 34
8 7,145
932 25
SD203A-02813-098-0315R1-T 79
43 36
41 8
75 –
25 SD203A-7.5-25-8R1-T
79 43
36 41
8 7,938
516 27
SD203A-03125-106-0315R1-T 79
43 36
41 8
80 –
27 SD203A-8.0-27-8R1-T
79 43
36 41
8 85
– 27
SD203A-8.5-27-10R1-T 89
49 40
47 10
88 –
29 SD203A-8.8-29-10R1-T
89 49
40 47
10 90
– 29
SD203A-9.0-29-10R1-T 89
49 40
47 10
95 –
29 SD203A-9.5-29-10R1-T
89 49
40 47
10 100
– 31
SD203A-10.0-31-10R1-T 89
49 40
47 10
1032 1332
31 SD203A-04063-122-0472R1-T
102 57
45 55
12 105
– 31
SD203A-10.5-31-12R1-T 102
57 45
55 12
110 –
33 SD203A-11.0-33-12R1-T
102 57
45 55
12 115
– 33
SD203A-11.5-33-12R1-T 102
57 45
55 12
120 –
36 SD203A-12.0-36-12R1-T
102 57
45 55
12
Chi u sâu khoan ~ 3 x D Cán tr DIN 6537A
A=Dung dịch làm nguội xuyên bên trong. Để biết chế độ cắt và thông s máy xin xem trang 87, 106.
Không ph . Dung sai l : IT 8-9.
V ề các loại đư ng kính trung gian xin xem phần mềm Thiết kế theo yêu cầu.
79
Đ ờng kính m
ũi khoan D
c
mm Chi u sâu
khoan max l
4
mm Mã s n ph m
Kích th c theo mm
l
2
l
1
l
c
l
6
dm
m
h6
3,00-3,40 14
SD203A-x.xx-14-6R1-T 62
26 36
20 6
3,41-3,75 15
SD203A-x.xx-15-6R1-T 62
26 36
20 6
3,76-4,20 17
SD203A-x.xx-17-6R1-T 66
30 36
24 6
4,21-4,50 18
SD203A-x.xx-18-6R1-T 66
30 36
24 6
4,51-4,75 18
SD203A-x.xx-18-6R1-T 66
30 36
26 6
4,76-5,20 20
SD203A-x.xx-20-6R1-T 66
30 36
28 6
5,21-6,10 21
SD203A-x.xx-21-6R1-T 66
30 36
24 6
6,00-6,60 23
SD203A-x.xx-23-8R1-T 79
43 36
34 8
6,61-7,00 25
SD203A-x.xx-25-8R1-T 79
43 36
34 8
7,01-7,50 25
SD203A-x.xx-25-8R1-T 79
43 36
41 8
7,51-8,10 27
SD203A-x.xx-27-8R1-T 79
43 36
41 8
8,00-8,60 27
SD203A-x.xx-27-10R1-T 89
49 40
47 10
8,61-9,50 29
SD203A-x.xx-29-10R1-T 89
49 40
47 10
9,51-10,10 31
SD203A-x.xx-31-10R1-T 89
49 40
47 10
10,00-10,50 31
SD203A-xx.xx-31-12R1-T 102
57 45
55 12
10,51-11,80 33
SD203A-xx.xx-33-12R1-T 102
57 45
55 12
11,81-12,10 36
SD203A-xx.xx-36-14R1-T 102
57 45
55 12
12,00-13,00 36
SD203A-xx.xx-36-12R1-T 107
62 45
60 14
13,00-14,10 37
SD203A-xx.xx-37-14R1-T 107
62 45
60 14
14,00-15,00 38
SD203A-xx.xx-38-16R1-T 115
67 48
65 16
15,01-16,10 39
SD203A-xx.xx-39-16R1-T 115
67 48
65 16
16,00-17,00 40
SD203A-xx.xx-40-18R1-T 123
75 48
73 18
17,01-18,10 41
SD203A-xx.xx-41-16R1-T 123
75 48
73 18
18,00-20,10 49
SD203A-xx.xx-49-20R1-T 131
81 50
79 20
Đ ờng kính trung gian - Chi u sâu khoan ~ 3 x D Cán tr DIN 6537A
A=Dung dịch làm nguội xuyên bên trong. Để biết chế độ cắt và thông s máy xin xem trang 87, 106.
Không ph . Dung sai l : IT 8-9.
Các m ũi khoan có sẵn tăng dần từ 0,01 mm. Điền cắt yêu cầu vào thay cho-xx.xx- gi ng như ví dụ khi đ t hàng.
Dung sai
cắt bằng m7 nếu không thì phải ghi ra. Ví d khi đ t hàng cho 11,3 mm: SD203A-11.3-33-12R1-T.
C ũng có sẵn các đư ng kính trung gian trong phần mềm Thiết kế theo yêu cầu.
80
Seco Feedmax™ - SD205A, Hình h ọc T
Đ ờng kính m
ũi khoan D
c
mm Đ ờng kính
m ũi khoan
D
c
inch Chi u sâu
khoan max l
4
mm Mã s n ph m
Kích th c theo mm
l
2
l
1
l
c
l
6
dm
m
h6
4,763 316
32 SD205A-01875-126-0236R1-T
82 46
36 44
6 50
– 32
SD205A-5.0-32-6R1-T 82
46 36
44 6
5,558 732
32 SD205A-02188-126-0236R1-T
82 46
36 44
6 60
– 35
SD205A-6.0-32-6R1-T 82
46 36
44 6
635 14
35 SD205A-02500-138-0315R1-T
91 55
36 53
8 65
– 35
SD205A-6.5-35-8R1-T 91
55 36
53 8
6,746 1764
40 SD205A-02656-157-0315R1-T
91 55
36 53
8 69
– 40
SD205A-6.9-40-8R1-T 91
55 36
53 8
70 –
40 SD205A-7.0-40-8R1-T
91 55
36 53
8 7,145
932 40
SD205A-02813-157-0315R1-T 91
55 36
53 8
75 –
40 SD205A-7.5-40-8R1-T
91 55
36 53
8 7,938
516 42
SD205A-03125-165-0315R1-T 91
55 36
53 8
80 –
42 SD205A-8.0-42-8R1-T
91 55
36 53
8 85
– 42
SD205A-8.5-42-10R1-T 103
63 40
61 10
88 –
45 SD205A-8.8-45-10R1-T
103 63
40 61
10 90
– 45
SD205A-9.0-45-10R1-T 103
63 40
61 10
95 –
45 SD205A-9.5-45-10R1-T
103 63
40 61
10 100
– 48
SD205A-10.0-48-10R1-T 103
63 40
61 10
1032 1332
48 SD205A-04063-189-0472R1-T
118 73
45 71
12 105
– 48
SD205A-10.5-48-12R1-T 118
73 45
71 12
110 –
56 SD205A-11.0-56-12R1-T
118 73
45 71
12 115
– 56
SD205A-11.5-56-12R1-T 118
73 45
71 12
120 –
56 SD205A-12.0-56-12R1-T
118 73
45 71
12
Chi u sâu khoan ~ 5 x D Cán tr DIN 6537A
A=Dung dịch làm nguội xuyên bên trong. Để biết chế độ cắt và thông s máy xin xem trang 87, 106.
Không ph . Dung sai l : IT 8-9.
V ề các loại đư ng kính trung gian xin xem phần mềm Thiết kế theo yêu cầu.
81
Đ ờng kính m
ũi khoan D
c
mm Chi u sâu
khoan max l
4
mm Mã s n ph m
Kích th c theo mm
l
2
l
1
l
c
l
6
dm
m
h6
3,00-3,75 21
SD205A-x.xx-21-6R1-T 66
30 36
26 6
3,76-4,75 27
SD205A-x.xx-27-6R1-T 74
38 36
34 6
4,76-6,10 32
SD205A-x.xx-32-6R1-T 82
46 36
44 6
6,11-6,70 35
SD205A-x.xx-35-8R1-T 91
55 36
53 8
6,71-7,50 40
SD205A-x.xx-40-8R1-T 91
55 36
53 8
7,51-8,10 42
SD205A-x.xx-42-8R1-T 91
55 36
53 8
8,00-8,60 42
SD205A-x.xx-42-10R1-T 103
63 40
61 10
8,61-9,50 45
SD205A-x.xx-45-10R1-T 103
63 40
61 10
9,51-10,10 48
SD205A-x.xx-48-10R1-T 103
63 40
61 10
10,00-10,50 48
SD205A-xx.xx-48-12R1-T 118
73 45
71 12
10,51-12,00 56
SD205A-xx.xx-56-12R1-T 118
73 45
71 12
12,00-13,00 56
SD205A-xx.xx-56-14R1-T 124
79 45
77 14
13,00-14,10 59
SD205A-xx.xx-59-14R1-T 124
79 45
77 14
14,00-15,00 60
SD205A-xx.xx-60-16R1-T 133
85 48
83 16
15,01-16,10 62
SD205A-xx.xx-62-16R1-T 133
85 48
83 16
16,00-17,00 64
SD205A-xx.xx-64-18R1-T 143
95 48
93 18
17,01-18,10 66
SD205A-xx.xx-66-18R1-T 143
95 48
93 18
18,00-20,10 71
SD205A-xx.xx-71-20R1-T 153
103 50
101 20
Đ ờng kính trung gian - Chi u sâu khoan ~ 5 x D Cán tr DIN 6537A
A=Dung dịch làm nguội xuyên bên trong. Để biết chế độ cắt và thông s máy xin xem trang 87, 106.
Không ph . Dung sai l : IT 8-9.
Các m ũi khoan có sẵn tăng dần từ 0,01 mm. Điền cắt yêu cầu vào thay cho-xx.xx- gi ng như ví dụ khi đ t hàng.
Dung sai
cắt bằng m7 nếu không thì phải ghi ra. Ví d khi đ t hàng cho 11,3 mm: SD205A-11.3-56-12R1-T.
C ũng có sẵn các đư ng kính trung gian trong phần mềm Thiết kế theo yêu cầu.
82
Seco Feedmax™ - SD203A, Hình h ọc N
Đ ờng kính m
ũi khoan D
c
mm Đ ờng kính
m ũi khoan
D
c
inch Chi u sâu
khoan max l
4
mm Mã s n ph m
Kích th c theo mm
l
2
l
1
l
c
l
6
dm
m
h6
25 -
8 SD203A-2.5-8-4R1-N
44 16
28 13
4 30
- 14
SD203A-3.0-14-6R1-N 62
26 36
20 6
33 -
14 SD203A-3.3-14-6R1-N
62 26
36 20
6 35
- 15
SD203A-3.5-15-6R1-N 62
26 36
20 6
40 -
17 SD203A-4.0-17-6R1-N
66 30
36 24
6 41
- 17
SD203A-4.1-17-6R1-N 66
30 36
24 6
45 -
18 SD203A-4.5-18-6R1-N
66 30
36 24
6 50
- 20
SD203A-5.0-20-6R1-N 66
30 36
28 6
52 -
20 SD203A-5.2-20-6R1-N
66 30
36 28
6 55
- 21
SD203A-5.5-20-6R1-N 66
30 36
28 6
60 -
21 SD203A-6.0-21-6R1-N
66 30
36 28
6 635
14 23
SD203A-02500-091-0315R1-N 79
43 36
34 8
65 -
23 SD203A-6.5-23-8R1-N
79 43
36 34
8 6,746
1764 25
SD203A-02656-098-0315R1-N 79
43 36
34 8
68 -
25 SD203A-6.8-25-8R1-N
79 43
36 34
8 70
- 25
SD203A-7.0-25-8R1-N 79
43 36
34 8
71 -
25 SD203A-7.1-25-8R1-N
79 43
36 34
8 7,145
932 25
SD203A-02813-098-0315R1-N 79
43 36
41 8
75 25
SD203A-7.5-25-8R1-N 79
43 36
41 8
7,938 516
27 SD203A-03125-106-0315R1N
79 43
36 41
8 80
- 27
SD203A-8.0-27-8R1-N 79
43 36
41 8
85 -
27 SD203A-8.5-27-10R1-N
89 49
40 47
10 90
- 29
SD203A-9.0-29-10R1-N 89
49 40
47 10
95 -
29 SD203A-9.5-29-10R1-N
89 49
40 47
10 9,525
38 31
SD203A-03750-122-0394R1-N 89
49 40
47 10
100 -
31 SD203A-10.0-31-10R1-N
89 49
40 47
10 102
- 31
SD203A-10.2-31-12R1-N 102
57 45
55 12
1032 1332
31 SD203A-04063-122-0472R1-N
102 57
45 55
12 105
- 31
SD203A-10.5-31-12R1-N 102
57 45
55 12
110 -
33 SD203A-11.0-33-12R1-N
102 57
45 55
12 11,113
716 33
SD203A-04375-130-0472R1-N 102
57 45
55 12
115 -
33 SD203A-11.5-33-12R1-N
102 57
45 55
12 120
- 36
SD203A-12.0-36-12R1-N 102
57 45
55 12
125 -
36 SD203A-12.5-36-14R1-N
107 62
45 60
14 127
12 36
SD203A-05000-142-0551R1-N 107
62 45
60 14
130 -
36 SD203A-13.0-36-14R1-N
107 62
45 60
14 13,492
1732 37
SD203A-05312-146-0551R1-N 107
62 45
60 14
135 -
37 SD203A-13.5-37-14R1-N
107 62
45 60
14 140
- 37
SD203A-14.0-37-14R1-N 107
62 45
60 14
Chi u sâu khoan ~ 3 x D Cán tr DIN 6537A
A=Dung dịch làm nguội xuyên bên trong. Để biết chế độ cắt và thông s máy xin xem trang 88.
Ph DLC Dung sai l : IT 8-9.
V ề các loại đư ng kính trung gian xin xem phần mềm Thiết kế theo yêu cầu.
83
Đ ờng kính m
ũi khoan D
c
mm Chi u sâu
khoan max l
4
mm Mã s n ph m
Kích th c theo mm
l
2
l
1
l
c
l
6
dm
m
h6
2,00-2,20 7
SD203A-x.xx-7-4R1-N 41
13 28
11 4
2,21-2,60 8
SD203A-x.xx-8-4R1-N 44
16 28
13 4
2,61-2,99 9
SD203A-x.xx-9-4R1-N 44
16 28
15 4
3,00-3,40 14
SD203A-x.xx-14-6R1-N 62
26 36
20 6
3,41-3,75 15
SD203A-x.xx-15-6R1-N 62
26 36
20 6
3,76-4,20 17
SD203A-x.xx-17-6R1-N 66
30 36
24 6
4,21-4,50 18
SD203A-x.xx-18-6R1-N 66
30 36
24 6
4,51-4,75 18
SD203A-x.xx-18-6R1-N 66
30 36
26 6
4,76-5,20 20
SD203A-x.xx-20-6R1-N 66
30 36
28 6
5,21-6,10 21
SD203A-x.xx-21-6R1-N 66
30 36
28 6
6,00-6,60 23
SD203A-x.xx-23-8R1-N 79
43 36
34 8
6,61-7,00 25
SD203A-x.xx-25-8R1-N 79
43 36
34 8
7,01-7,50 25
SD203A-x.xx-25-8R1-N 79
43 36
41 8
7,51-8,10 27
SD203A-x.xx-27-8R1-N 79
43 36
41 8
8,00-8,60 27
SD203A-x.xx-27-10R1-N 89
49 40
47 10
8,61-9,50 29
SD203A-x.xx-29-10R1-N 89
49 40
47 10
9,51-10,10 31
SD203A-x.xx-31-10R1-N 89
49 40
47 10
10,00-10,50 31
SD203A-xx.xx-31-12R1-N 102
57 45
55 12
10,51-11,80 33
SD203A-xx.xx-33-12R1-N 102
57 45
55 12
11,81-12,10 36
SD203A-xx.xx-36-12R1-N 102
57 45
55 12
12,00-13,00 36
SD203A-xx.xx-36-14R1-N 107
62 45
60 14
13,00-14,10 37
SD203A-xx.xx-37-14R1-N 107
62 45
60 14
14,00-15,00 38
SD203A-xx.xx-38-16R1-N 115
67 48
65 16
15,01-16,10 39
SD203A-xx.xx-39-16R1-N 115
67 48
65 16
16,00-17,00 40
SD203A-xx.xx-40-18R1-N 123
75 48
73 18
17,01-18,10 41
SD203A-xx.xx-41-18R1-N 123
75 48
73 18
18,00-20,10 49
SD203A-xx.xx-49-20R1-N 131
81 50
79 20
Đ ờng kính trung gian - Chi u sâu khoan ~ 3 x D Cán tr DIN 6537A
A=Dung dịch làm nguội xuyên bên trong. Để biết chế độ cắt và thông s máy xin xem trang 88.
Ph DLC Dung sai l : IT 8-9.
Các m ũi khoan có sẵn tăng dần từ 0,01 mm. Điền cắt yêu cầu vào thay cho-xx.xx- gi ng như ví dụ khi đ t hàng.
Dung sai
cắt bằng m7 nếu không thì phải ghi ra. Ví d khi đ t hàng cho 11,3 mm: SD203-11.3-33-12R1.
C ũng có sẵn các đư ng kính trung gian trong phần mềm Thiết kế theo yêu cầu.
84
Seco Feedmax™ – SD205A, hình h ọc C1
Hình h ọc C1
M ũi khoan vát mép hình học C1
Đ ờng kính
m ũi
khoan D
c
mm Đ ờng
kính m
ũi khoan D
c
inch Dung sai
l mong mu n
M ũi khoan
dung sai ch t o
Chi u sâu khoan
max l
4
mm Mã s n ph m
Kích th c theo mm
l
2
l
1
l
c
l
6
dm
m
h6
320 3.1753.225
3,200 m7 20
SD205A-3.2-20-6R1-C1 66
30 36
26 6
410 4.0754.125
4,100 m7 26
SD205A-4.1-26-6R1-C1 74
38 36
37 6
316 4.7554.805
4,780 m7 31
SD205A-4.78-31-6R1-C1 82
46 36
44 6
600 5.9756.025
6,000 m7 31
SD205A-6.0-31-6R1-C1 82
46 36
44 6
14 6.3506.401
6,376 m7 34
SD205A-6.38-34-8R1-C1 91
55 36
53 8
516 7.9387.988
7,963 m7 40
SD205A-7.963-40-8R1-C1 91
55 36
53 8
38 9.5259.576
9,551 m7 46
SD205A-9.55-46-10R1-C1 103
63 40
61 10
716 11.11211.163
11,138 m7 53
SD205A-11.138-53-12R1-C1 118
73 45
71 12
12 12.70012.751
12,726 m7 53
SD205A-12.726-53-14R1-C1 124
79 45
77 14
Đ ờng kính
m ũi
khoan D
c
mm Đ ờng
kính m
ũi khoan D
c
inch Dung sai
l mong mu n
M ũi khoan
dung sai ch t o
Chi u sâu khoan
max l
4
mm Mã s n ph m
Kích th c theo mm
l
2
l
1
l
c
l
6
dm
m
h6 R
316 4.7554.805
4,780 m7 31
SD205A-C50-4.78-31-10R1-C1 89
49 40
47 10
09 600
5.9756.025 6,00 m7
31 SD205A-C50-6.0-31-12R1-C1
94 49
45 47
12 09
14 6.3506.401
6,376 m7 34
SD205A-C50-6.376-34-12R1-C1 103
58 45
56 12
09 516
7.9387.988 7,963 m7
40 SD205A-C50-7.963-40-14R1-C1
103 58
45 56
14 115
38 9.5259.576
9,551 m7 46
SD205A-C50-9.551-46-18R1-C1 115
67 48
65 18
115 716
11.11211.163 11,138 m7
53 SD205A-C50-11.138-53-20R1-C1
127 77
50 75
20 14
12 12.70012.751
12,726 m7 53
SD205A-C50-12.726-53-22R1-C1 133
83 50
81 22
14
Chi u sâu khoan ~ 5 x D Cán tr DIN 6537A
A=Dung dịch làm nguội xuyên bên trong. Để biết chế độ cắt và thông s máy xin xem trang 89.
Lớp ph kim cương Dura
V ề các loại đư ng kính trung gian xin xem phần mềm Thiết kế theo yêu cầu.
85
Seco Feedmax™ – SD205A, hình h ọc C2
Hình h ọc C2
M ũi khoan vát mép hình học C2
Đ ờng kính
m ũi
khoan D
c
mm Đ ờng
kính m
ũi khoan D
c
inch Dung sai
l mong mu n
M ũi khoan
dung sai ch t o
Chi u sâu khoan
max l
4
mm Mã s n ph m
Kích th c theo mm
l
2
l
1
l
c
l
6
dm
m
h6
320 3.1753.225
3,200 m7 21
SD205A-3.2-21-6R1-C2 66
30 36
26 6
410 4.0754.125
4,100 m7 27
SD205A-4.1-27-6R1-C2 74
38 36
37 6
316 4.7554.805
4,780 m7 32
SD205A-4.78-32-6R1-C2 82
46 36
44 6
600 5.9756.025
6,000 m7 32
SD205A-6.0-32-6R1-C2 82
46 36
44 6
14 6.3506.401
6,376 m7 35
SD205A-6.38-35-8R1-C2 91
55 36
53 8
516 7.9387.988
7,963 m7 42
SD205A-7.963-42-8R1-C2 91
55 36
53 8
38 9.5259.576
9,551 m7 48
SD205A-9.55-48-10R1-C2 103
63 40
61 10
716 11.11211.163
11,138 m7 56
SD205A-11.138-56-12R1-C2 118
73 45
71 12
12 12.70012.751
12,726 m7 56
SD205A-12.726-56-14R1-C2 124
79 45
77 14
Đ ờng kính
m ũi
khoan D
c
mm Đ ờng
kính m
ũi khoan D
c
inch Dung sai
l mong mu n
M ũi khoan
dung sai ch t o
Chi u sâu khoan
max l
4
mm Mã s n ph m
Kích th c theo mm
l
2
l
1
l
c
l
6
dm
m
h6 R
316 4.7554.805
4,780 m7 32
SD205A-C50-4.78-32-10R1-C2 89
49 40
47 10
09 600
5.9756.025 6,000 m7
32 SD205A-C50-6.0-32-12R1-C2
94 49
45 47
12 09
14 6.3506.401
6,376 m7 35
SD205A-C50-6.376-35-12R1-C2 103
58 45
56 12
09 516
7.9387.988 7,963 m7
42 SD205A-C50-7.963-42-14R1-C2
103 58
45 56
14 115
38 9.5259.576
9,551 m7 48
SD205A-C50-9.551-48-18R1-C2 115
67 48
65 18
115 716
11.11211.163 11,138 m7
56 SD205A-C50-11.138-56-20R1-C2
127 77
50 75
20 14
12 12.70012.751
12,726 m7 56
SD205A-C50-12.726-56-22R1-C2 133
83 50
81 22
14
Chi u sâu khoan ~ 5 x D Cán tr DIN 6537A
A=Dung dịch làm nguội xuyên bên trong. Để biết chế độ cắt và thông s máy xin xem trang 89.
Lớp ph kim cương Dura
V ề các loại đư ng kính trung gian xin xem phần mềm Thiết kế theo yêu cầu.
86
Seco Feedmax™ – SD205, hình h ọc CX31
Hình h ọc CX31
Đ ờng kính
m ũi
khoan D
c
mm Đ ờng
kính m
ũi khoan D
c
inch Dung sai
l mong mu n
M ũi khoan
dung sai ch t o
Chi u sâu khoan
max l
4
mm Mã s n ph m
Kích th c theo mm
l
2
l
1
l
c
l
6
dm
m
h6
410 4.0754.125
4,100 m7 26
SD205-4.10-26-6R1-CX31 74
38 36
37 6
316 4.7554.805
4,780 m7 31
SD205-4.78-31-6R1-CX31 82
46 36
44 6
600 5.9756.025
6,000 m7 31
SD205-6.00-31-6R1-CX31 82
46 36
44 6
14 6.3506.401
6,376 m7 34
SD205-6.38-34-8R1-CX31 91
55 36
53 8
516 7.9387.988
7,963 m7 40
SD205-7.963-40-8R1-CX31 91
55 36
53 8
Chi u sâu khoan ~ 5 x D Cán tr DIN 6537A
Lưỡi cắt PCD. Để biết chế độ cắt và thông s máy xin xem trang 89.
Lớp ph kim cương Dura.
V ề các loại đư ng kính trung gian xin xem phần mềm Thiết kế theo yêu cầu.
87
Ch đ cắt
Seco Feedmax™ - Ch ế độ cắt cho siêu hợp kim và titan
Các khuy ến nghị chỉ có giá trị cho các mũi khoan cacbit nguyên kh i với siêu hợp kim
hình h ọc M và cho các mũi khoan Titan hình học T.
Hình h ọc T là lựa chọn đầu tiên khi khoan hợp kim Titan.
Nên dùng dung d ịch làm nguội xuyên bên trong.
N ếu dùng tưới nguội ngoài nên giảm t c độ cắt xu ng 15 và
chi ều sâu khoan t i đa nên bằng 1 x D.
Đ i với m i nhóm vật li u có một vật li u tham chiếu theo danh sách dưới đây. Để xem t t cả loại vật li u cho m i nhóm xin xem trang 499 . Hãy nhìn vào h s khả n
ăng gia công c a các vật li u và điều chỉnh chế độ cắt tương ng. Chẳng hạn một vật li u có khả năng gia công là 1.1 trong nhóm vật li u 22 sẽ có Vc 1,1x50=55m phút.
SMG V t li u
tham chi u Hình h
ọc T c
đ cắt khuyên dùng
v
c
mphút B
c ti n khuyên dùng, mmvòng cho
đ ờng kính mũi khoan Kênh t
i ngu i trong
1 2
3 4
Æ6 Æ8
19
Discalloy M
35 0,02-0,03-0,05 0,03-0,04-0,06 0,04-0,05-0,07 0,05-0,06-0,08 0,05-0,06-0,08 0,06-0,08-0,11
20 Stellite 21
M 25
0,02-0,03-0,05 0,03-0,04-0,06 0,04-0,05-0,07 0,05-0,06-0,08 0,05-0,06-0,08 0,06-0,08-0,11 21
Inconel 718 M
25 0,02-0,03-0,05 0,03-0,04-0,06 0,04-0,05-0,07 0,05-0,06-0,08 0,05-0,06-0,08 0,06-0,08-0,11
22 Ti 6Al-4V
T 50
0,04-0,06-0,08 0,05-0,07-0,09 0,06-0,08-0,10 0,07-0,09-0,11 0,07-0,09-0,11 0,11-0,13-0,16
SMG V t li u
tham chi u Hình h
ọc T c
đ cắt khuyên dùng
v
c
mphút B
c ti n khuyên dùng, mmvòng cho
đ ờng kính mũi khoan Kênh t
i ngu i trong
Æ10 12
14 16
Æ18 20
19 Discalloy
M 35
0,08-0,11-0,14 0,08-0,13-0,16 0,11-0,15-0,18 0,12-0,16-0,20 0,12-0,16-0,20 0,13-0,17-0,21 20
Stellite 21 M
25 0,08-0,11-0,14 0,08-0,13-0,16 0,11-0,15-0,18 0,12-0,16-0,20 0,12-0,16-0,20 0,13-0,17-0,21
21
Inconel 718 M
25 0,08-0,11-0,14 0,08-0,13-0,16 0,11-0,15-0,18 0,12-0,16-0,20 0,12-0,16-0,20 0,13-0,17-0,21
22
Ti 6Al-4V T
50 0,13-0,17-0,20 0,16-0,19-0,23 0,19-0,23-0,27 0,20-0,25-0,30 0,20-0,25-0,30 0,21-0,26-0,32
88
Ch đ cắt
Seco Feedmax™ - Thép không g ỉ khó và nhôm
Nh
ững giá trị ban đầu khuyến nghị cho các ng dụng t ng quát được tô đ m.
Gi ảm những giá trị đó trong trư ng hợp ng dụng ít n định, độ c ng phôi
cao ho c áp su t t ưới nguội th p kết hợp với vi c khoan l sâu 3 x D.
SD203A-SD205A
SMG Hình h
ọc T c
đ cắt khuyên dùng
v
c
mphút B
c ti n khuy n ngh ị f, mmvòng
3 5
6 8
10 7
M 100-80-60
0,06-0,08-0,10 0,08-0,10-0,13
0,09-0,12-0,15 0,12-0,16-0,20
0,14-0,19-0,24 10
M 80-70-50
0,04-0,07-0,08 0,05-0,07-0,09
0,06-0,11-0,13 0,08-0,14-0,17
0,10-0,16-0,19 11
M 70-60-30
0,03-0,05-0,06 0,04-0,06-0,07
0,05-0,08-0,10 0,07-0,11-0,13
0,08-0,13-0,16 16
N 400-250-60
0,13-0,16-0,20 0,19-0,24-0,30
0,22-0,28-0,35 0,25-0,32-0,40
0,31-0,38-0,48 17
M 250-200-60
0,13-0,16-0,20 0,19-0,24-0,30
0,22-0,28-0,35 0,25-0,32-0,40
0,31-0,38-0,48 18
M 310-255-120
0,13-0,16-0,20 0,19-0,24-0,30
0,22-0,28-0,35 0,25-0,32-0,40
0,31-0,38-0,48
SMG Hình h
ọc B
c ti n khuy n ngh ị f, mmvòng
12 14
16 18
20 7
M 0,16-0,21-0,26
0,18-0,24-0,29 0,19-0,26-0,31
0,21-0,27-0,32 0,22-0,27-0,33
10
M 0,11-0,18-0,21
0,12-0,21-0,24 0,13-0,23-0,26
0,15-0,24-0,27 0,15-0,25-0,28
11 M
0,09-0,15-0,17 0,10-0,17-0,19
0,11-0,18-0,20 0,12-0,19-0,21
0,12-0,20-0,22 16
N 0,33-0,42-0,52
0,38-0,48-0,58 0,41-0,51-0,61
0,43-0,53-0,64 0,44-0,54-0,65
17 M
0,33-0,42-0,52 0,38-0,48-0,58
0,41-0,51-0,61 0,43-0,53-0,64
0,44-0,54-0,65 18
M 0,33-0,42-0,52
0,38-0,48-0,58 0,41-0,51-0,61
0,43-0,53-0,64 0,44-0,54-0,65
89
Seco Feedmax™- Ch ế độ cắt cho các vật li u composite
SD205A cho hình h ọc C1, C2 và CX31
Các giá tr
ị ban đầu khuyên dùng cho các ng dụng t ng quát được tô đ m.
Gi ảm các giá trị này trong trư ng hợp độ n định kém trong ng dụng
SD205A -C1, -C2, M ũi khoan ph kim c ơng cho CFRP và GFRP
SMG ng d ng
Hình h ọc
d ng c T c
đ cắt khuy n ngh
ị v
c
mphút B
c ti n khuy n ngh ị f, mmvòng
4 6
10 12
14
P M
C CFRP
CFRP C1
50-65-150 0,03-0,06,0,08
0,03-0,06-0,08 0,03-0,06-0,09
0,03-0,07-0,10 0,03-0,08-0,11
CFRPAl x ếp ch ng
C2 50-65-150
0,08-0,10,0,12 0,08-0,10-0,12
0,10-0,13-0,15 0,10-0,13-0,15
0,10-0,14-0,16
CFRPTi x ếp ch ng
C2 30-40-50
0,05-0,06-0,07 0,05-0,07-0,08
0,08-0,10-0,12 0,10-0,12-0,15
0,10-0,12-0,16 GFRP
GFRP C1
40-50-100 0,03-0,06-0,08
0,03-0,06-0,08 0,03-0,06-0,09
0,03-0,07-0,10 0,03-0,08-0,11
CFRPAl x ếp ch ng
C2 40-50-100
0,08-0,10-0,12 0,08-0,10-0,12
0,10-0,13-0,15 0,10-0,13-0,15
0,10-0,14-0,16
CFRPTi x ếp ch ng
C2 30-40-50
0,05-0,06-0,07 0,05-0,07-0,08
0,08-0,10-0,12 0,10-0,12-0,15
0,10-0,13-0,16
SD205 -CX31, M ũi khoan PCD cho CFRP và GFRP
SMG ng d ng
Hình h ọc
d ng c T c
đ cắt khuy n ngh
ị v
c
mphút B
c ti n khuy n ngh ị f, mmvòng
4 6
8 10
12 14
P M
C CFRP
CFRP -CX31
60-125-500 0,05-0,08-0,14 0,05-0,08-0,14 0,05-0,10-0,16 0,06-0,12-0,20 0,06-0,12-0,22 0,06-0,12-0,22
CFRPAl x ếp ch ng
-CX31 60-125-500
0,05-0,10-0,16 0,05-0,10-0,16 0,06-0,12-0,20 0,07-0,14-0,20 0,08-0,14-0,25 0,08-0,14-0,25
CFRPTi x ếp ch ng
-CX31 10-15-30
0,03-0,04-0,06 0,03-0,04-0,06 0,03-0,05-0,07 0,03-0,06-0,08 0,03-0,06-0,08 0,03-0,06-0,08 GFRP
GFRP -CX31
48-100-400 0,05-0,08-0,14 0,05-0,08-0,14 0,05-0,10-0,16 0,06-0,12-0,20 0,06-0,12-0,22 0,06-0,12-0,22
CFRPAl x ếp ch ng
-CX31 48-100-400
0,05-0,10-0,16 0,05-0,10-0,16 0,06-0,12-0,20 0,07-0,14-0,20 0,08-0,14-0,25 0,08-0,14-0,25
CFRPTi x ếp ch ng
-CX31 8-12-24
0,03-0,04-0,06 0,03-0,04-0,06 0,03-0,05-0,07 0,03-0,06-0,08 0,03-0,06-0,08 0,03-0,06-0,08
Hình h ọc C2 được sử dụng khi lớp m t thoát là Nhôm ho c Titan. Nếu lớp m t thoát là composite hãy sử dụng hình học C1.
CFRP=Ch t d ẻo được gia c bằng sợi Cacbon
GFRP=Ch t d ẻo được gia c bằng sợi th y tinh
PMC = Composite Ma tr ận Polyete
CFRP=Ch t d ẻo được gia c bằng sợi Cacbon
GFRP=Ch t d ẻo được gia c bằng sợi th y tinh
PMC = Composite Ma tr ận Polyete
90
Seco Feedmax™ - Kh ắc phục
S tách l p
Các s i ch a đ c cắt
Hi n t ng n t v
ỡ
Ch t d ẻo
ch a đ c
c ắt
M t thoát l
S c : S tách l p
đ y xu ng Hi n t
ng n t v ỡ
Các s i ch a đ c cắt
Ch t d ẻo ch a đ c
c ắt
Gi i pháp: Bong lên
- S ử dụng dao cụ với
hình h ọc âm hơn
- Gi ảm bước tiếnvòng
- S ử dụng dao cụ với
hình h ọc dương hơn
- Gi ảm bước tiếnvòng
- S ử dụng dao cụ với
hình h ọc bén hơn
- Gi ảm bước tiếnvòng
- S ử dụng dao cụ với hình
h ọc bén hơn
- Gi ảm bước tiếnvòng
- Gi ảm t c độ cắt
Nh n xu ng:
- Gi ảm bước tiếnvòng
S c : Nh a b
ị ch y Quá nhi u nhi t
Tu i th ọ dao c kém
Gi i pháp:
- Gi ảm t c độ cắt
- Gi ảm t c độ cắt
91
H ng d n mài l i cho m
ũi khoan cacbit nguyên kh i hình học M và T
Seco Feedmax™ - H ướng dẫn mài lại
1. M t sau hình côn