M t sau hình côn Làm m ng g ờ Mài m t ph ẳng X ử lý l ỡi cắt M t sau hình côn Làm m ng g ờ Mài m t ph ẳng X X ử lý l ỡi cắt

91 H ng d n mài l i cho m ũi khoan cacbit nguyên kh i hình học M và T Seco Feedmax™ - H ướng dẫn mài lại

1. M t sau hình côn

Kho ảng cách chiều cao lưỡi độ đảo hướng trục nằm trong khoảng 0,01 mm

2. Làm m ng g ờ

Chi ều dài lưỡi ngang L Đk mũi khoan D c mm L mm 3-6 0,1-0,2 6-10 0,13-0,27 10-20 0,2-0,4

3. Mài m t ph ẳng

4. X ử lý l ỡi cắt

b n = 0,02 Mòn m t sau cho phép t i đa trước khi mài lại là 0,1-0,3 mm được đo tại điểm lớn nh t. Các đ c tính Đ c tính dự tính c a bánh mài kim cương: Khe h hình côn: Hình d ạng bánh mài 12A2 Cỡ hạt mài D54 hình 1. Đá mài: Hình dạng bánh mài 1A1 ho c 1V1 Cỡ hạt mài D64-D46 hình 2-3. Vát góc: Hình d ạng bánh mài 1A1 ho c 12A2 X ử lý lưỡi cắt: mài đư ng mép K ho c quét lớp hình 4. Quan tr ọng • Các l ưỡi cắt phải đ ng nh t và có cùng kích cỡ khi xử lý lưỡi cắt. • X ử lý lưỡi cắt phải được áp dụng cho toàn bộ chiều dài lưỡi cắt. 92 H ng d n mài l i cho m ũi khoan cacbit nguyên kh i hình học N

1. M t sau hình côn

Kho ảng cách chiều cao lưỡi độ đảo hướng trục nằm trong khoảng 0,01 mm

2. Làm m ng g ờ

3. Mài m t ph ẳng X

X = 0,08 x đư ng kính mũi khoan D c

4. X ử lý l ỡi cắt

b n =0,01-0,02 Mòn m t sau cho phép t i đa trước khi mài lại là 0,1-0,3 mm được đo tại điểm lớn nh t. Các đ c tính Đ c tính dự tính c a bánh mài kim cương: Khe h hình côn: Hình d ạng bánh mài 12A2 Cỡ hạt mài D54 hình 1. Đá mài: Hình dạng bánh mài 1A1 ho c 1V1 Cỡ hạt mài D64-D46 hình 2-3. Vát góc: Hình d ạng bánh mài 1A1 ho c 12A2 X ử lý lưỡi cắt: mài đư ng mép K ho c quét lớp hình 4. Quan tr ọng: • Các l ưỡi cắt phải đ ng nh t và có cùng kích cỡ khi xử lý lưỡi cắt. • X ử lý lưỡi cắt phải được áp dụng cho toàn bộ chiều dài lưỡi cắt. Chi ều dài lưỡi ngang L Đk mũi khoan D c mm L mm 3-6 0,1-0,2 6-10 0,13-0,27 10-20 0,2-0,4 93 Seco Feedmax™– Cho các ng d ụng riêng Đ c tính: u đi m: L i ích: Thiết kế t i ưu - các l ưỡi cắt - các đư ng mép Lớp ph ma sát th p Ch t lượng l - dung sai An toàn ng d ụng Giảm chi phí - th i gian gia công ít h ơn - chi phí d ụng cụ ít hơn Cho các ng d ng c ần có đ n định đ c bi t, đ ng nghĩa v i m t thoát nghiêng Các l đ t dung sai bằng IT 7 trong m t l ần gia công ØIT7 SD245A 4 đư ng mép Hình h ọc đỉnh đ c bi t - L ực hướng trục th p - Kh ả năng định tâm cải thi n - Góc 90 độ kh e SD265A 6 đư ng mép Độ côn sau nh Dung sai ch ế tạo ch t Kh ả năng định tâm cải thi n 94 Seco Feedmax™ – SD245A Đ ờng kính m ũi khoan D c mm Đ ờng kính m ũi khoan D c inch Chi u sâu khoan max l 4 mm Mã s n ph m Kích th c theo mm l 2 l 1 l c l 6 dm m h6 50 - 32 SD245A-5.0-32-6R1 82 46

36 44

6 60 - 32 SD245A-6.0-32-6R1 82 46 36 44 6 635 14 35 SD245A-02500-138-0315R1 91 55 36 53 8 65 - 35 SD245A-6.5-35-8R1 91 55 36 53 8 6,747 1764 40 SD245A-02656-157-0315R1 91 55 36 53 8 68 - 40 SD245A-6.8-40-8R1 91 55 36 53 8 70 - 40 SD245A-7.0-40-8R1 91 55 36 53 8 7,144 932 40 SD245A-02813-157-0315R1 91 55 36 53 8 75 40 SD245A-7.5-40-8R1 91 55 36 53 8 7,938 516 42 SD245A-03125-165-0315R1 91 55 36 53 8 80 - 42 SD245A-8.0-42-10R1 91 55 36 53 8 85 - 42 SD245A-8.5-42-10R1 103 63 40 61 10 90 - 45 SD245A-9.0-45-10R1 103 63 40 61 10 95 - 45 SD245A-9.5-45-10R1 103 63 40 61 10 9,525

38 48

SD245A-03750-189-0394R1 103 63 40 61 10 100 - 48 SD245A-10.0-48-10R1 103 63 40 61 10 102 - 48 SD245A-10.2-48-12R1 118 73 45 71 12 10,319 1332 48 SD245A-04063-189-0472R1 118 73 45 71 12 105 - 48 SD245A-10.5-48-12R1 118 73 45 71 12 110 - 56 SD245A-11.0-56-12R1 118 73 45 71 12 11,113 716 56 SD245A-04375-221-0472R1 118 73 45 71 12 115 - 56 SD245A-11.5-56-12R1 118 73 45 71 12 120 - 56 SD245A-12.0-56-12R1 118 73 45 71 12 125 - 56 SD245A-12.5-56-14R1 124 79 45 77 14 127 12 56 SD245A-0500-221-0551R1 124 79 45 77 14 130 - 56 SD245A-13.0-56-14R1 124 79 45 77 14 13,494 1732 59 SD245A-05312-232-0551R1 124 79 45 77 14 135 - 59 SD245A-13.5-59-14R1 124 79 45 77 14 140 - 59 SD245A-14.0-59-14R1 124 79 45 77 14 Chi u sâu khoan ~ 5 x D Cán tr DIN 6537A  A=Dung dịch làm nguội xuyên bên trong.  Để biết chế độ cắt và thông s máy xin xem trang 101.  Lớp ph : TiAlN + TiN.  Dung sai l : IT 8. V ề các loại đư ng kính trung gian xin xem phần mềm Thiết kế theo yêu cầu. 95 Seco Feedmax™ – SD265A Đ ờng kính m ũi khoan D c mm Đ ờng kính m ũi khoan Dc inch Chi u sâu khoan max l 4 mm Mã s n ph m Kích th c theo mm l 2 l 1 l c l 6 dm m h6 6,006 32 SD265A-6.006-32-6R1 82 46 36 44 6 8,008 42 SD265A-8.008-42-8R1 91 55 36 53 8 10,008 48 SD265A-10.008-48-10R1 103 63 40 61 10 12,009 56 SD265A-12.009-56-12R1 118 73 45 71 12 14,009 59 SD265A-14.009-59-14R1 124 79 45 77 14 16,009 62 SD265A-16.009-62-16R1 133 85 48 83 16 Đ ờng kính m ũi khoan D c mm Đ ờng kính m ũi khoan D c inch Chi u sâu khoan max l 4 mm Mã s n ph m Kích th c theo mm l 2 l 1 l c l 6 dm m h 6 635 14 35 SD265A-02497-138-0315R1 91 55 36 53 8 7,938 516 42 SD265A-03122-165-0315R1 91 55 36 53 8 9,525 38 48 SD265A-03747-189-0394R1 103 63 40 61 10 127 12 56 SD265A-04997-221-0551R1 124 79 45 77 14 Chi u sâu khoan ~ 5 x D Cán tr DIN 6537A  A=Dung dịch làm nguội xuyên bên trong.  Để biết chế độ cắt và thông s máy xin xem trang 101.  Lớp ph : TiAlN + TiN.  Dung sai l : IT 7. V ề các loại đư ng kính trung gian xin xem phần mềm Thiết kế theo yêu cầu. Chu ẩn ch t định vị ANSI ASME B18.8.2-1995. 96 Seco Feedmax™– Cho các ng d ụng riêng Khoan l c c nh  0,1 -2,0 97 Seco Feedmax™ – SD22 M ũi khoan cực nh Đ ờng kính m ũi khoan D c mm Chi u sâu khoan max l 4 mm Mã s n ph m Kích th c theo mm Đ ờng kính m ũi khoan D c mm Chi u sâu khoan max l 4 mm Mã s n ph m Kích th c theo mm l 2 l 1 dm m h6 l 2 l 1 dm m h6 010 020 SD22-0.10-0.20-3R1 3800 055 300 052 104 SD22-0.52-1.04-3R1 3800 180 300 011 022 SD22-0.11-0.22-3R1 3800 055 300 053 106 SD22-0.53-1.06-3R1 3800 180 300 012 024 SD22-0.12-0.24-3R1 3800 055 300 054 108 SD22-0.54-1.08-3R1 3800 180 300 013 026 SD22-0.13-0.26-3R1 3800 060 300 055 110 SD22-0.55-1.10-3R1 3800 180 300 014 028 SD22-0.14-0.28-3R1 3800 060 300 056 112 SD22-0.56-1.12-3R1 3800 190 300 015 030 SD22-0.15-0.30-3R1 3800 060 300 057 114 SD22-0.57-1.14-3R1 3800 190 300 016 032 SD22-0.16-0.32-3R1 3800 060 300 058 116 SD22-0.58-1.16-3R1 3800 190 300 017 034 SD22-0.17-0.34-3R1 3800 070 300 059 118 SD22-0.59-1.18-3R1 3800 190 300 018 036 SD22-0.18-0.36-3R1 3800 070 300 060 120 SD22-0.60-1.20-3R1 3800 190 300 019 038 SD22-0.19-0.38-3R1 3800 070 300 061 122 SD22-0.61-1.22-3R1 3800 200 300 020 040 SD22-0.20-0.40-3R1 3800 075 300 062 124 SD22-0.62-1.24-3R1 3800 200 300 021 042 SD22-0.21-0.42-3R1 3800 075 300 063 126 SD22-0.63-1.26-3R1 3800 200 300 022 044 SD22-0.22-0.44-3R1 3800 080 300 064 128 SD22-0.64-1.28-3R1 3800 200 300 023 046 SD22-0.23-0.46-3R1 3800 080 300 065 130 SD22-0.65-1.30-3R1 3800 200 300 024 048 SD22-0.24-0.48-3R1 3800 080 300 066 132 SD22-0.66-1.32-3R1 3800 210 300 025 050 SD22-0.25-0.50-3R1 3800 090 300 067 134 SD22-0.67-1.34-3R1 3800 210 300 026 052 SD22-0.26-0.52-3R1 3800 090 300 068 136 SD22-0.68-1.36-3R1 3800 210 300 027 054 SD22-0.27-0.54-3R1 3800 090 300 069 138 SD22-0.69-1.38-3R1 3800 210 300 028 056 SD22-0.28-0.56-3R1 3800 100 300 070 140 SD22-0.70-1.40-3R1 3800 210 300 029 058 SD22-0.29-0.58-3R1 3800 100 300 071 142 SD22-0.71-1.42-3R1 3800 220 300 030 060 SD22-0.30-0.60-3R1 3800 120 300 072 144 SD22-0.72-1.44-3R1 3800 220 300 031 062 SD22-0.31-0.62-3R1 3800 120 300 073 146 SD22-0.73-1.46-3R1 3800 220 300 032 064 SD22-0.32-0.64-3R1 3800 120 300 074 148 SD22-0.74-1.48-3R1 3800 220 300 033 066 SD22-0.33-0.66-3R1 3800 120 300 075 150 SD22-0.75-1.50-3R1 3800 220 300 034 068 SD22-0.34-0.68-3R1 3800 135 300 076 152 SD22-0.76-1.52-3R1 3800 230 300 035 070 SD22-0.35-0.70-3R1 3800 135 300 077 154 SD22-0.77-1.54-3R1 3800 230 300 036 072 SD22-0.36-0.72-3R1 3800 135 300 078 156 SD22-0.78-1.56-3R1 3800 230 300 037 074 SD22-0.37-0.74-3R1 3800 135 300 079 158 SD22-0.79-1.58-3R1 3800 230 300 038 076 SD22-0.38-0.76-3R1 3800 150 300 080 160 SD22-0.80-1.60-3R1 3800 230 300 039 078 SD22-0.39-0.78-3R1 3800 150 300 081 162 SD22-0.81-1.62-3R1 3800 240 300 040 080 SD22-0.40-0.80-3R1 3800 160 300 082 164 SD22-0.82-1.64-3R1 3800 240 300 041 082 SD22-0.41-0.82-3R1 3800 160 300 083 166 SD22-0.83-1.66-3R1 3800 240 300 042 084 SD22-0.42-0.84-3R1 3800 160 300 084 168 SD22-0.84-1.68-3R1 3800 240 300 043 086 SD22-0.43-0.86-3R1 3800 160 300 085 170 SD22-0.85-1.70-3R1 3800 240 300 044 088 SD22-0.44-0.88-3R1 3800 160 300 086 172 SD22-0.86-1.72-3R1 3800 250 300 045 090 SD22-0.45-0.90-3R1 3800 160 300 087 174 SD22-0.87-1.74-3R1 3800 250 300 046 092 SD22-0.46-0.92-3R1 3800 170 300 088 176 SD22-0.88-1.76-3R1 3800 250 300 047 094 SD22-0.47-0.94-3R1 3800 170 300 089 178 SD22-0.89-1.78-3R1 3800 250 300 048 096 SD22-0.48-0.96-3R1 3800 170 300 090 180 SD22-0.90-1.80-3R1 3800 250 300 049 098 SD22-0.49-0.98-3R1 3800 170 300 091 182 SD22-0.91-1.82-3R1 3800 260 300 050 100 SD22-0.50-1.00-3R1 3800 170 300 092 184 SD22-0.92-1.84-3R1 3800 260 300 051 102 SD22-0.51-1.02-3R1 3800 180 300 093 186 SD22-0.93-1.86-3R1 3800 260 300 Chi u sâu khoan 2xD Khoan d n h ng  Tưới nguội ngoài.  Để biết chế độ cắt và thông s máy xin xem trang 102.  Không ph . 98 Đ ờng kính m ũi khoan D c mm Chi u sâu khoan max l 4 mm Mã s n ph m Kích th c theo mm Đ ờng kính m ũi khoan D c mm Chi u sâu khoan max l 4 mm Mã s n ph m Kích th c theo mm l 2 l 1 dm m h6 l 2 l 1 dm m h6 094 188 SD22-0.94-1.88-3R1 3800 260 300 155 310 SD22-1.55-3.10-3R1 3800 510 300 095 190 SD22-0.95-1.90-3R1 3800 260 300 156 312 SD22-1.56-3.12-3R1 3800 520 300 096 192 SD22-0.96-1.92-3R1 3800 270 300 157 314 SD22-1.57-3.14-3R1 3800 520 300 097 194 SD22-0.97-1.94-3R1 3800 270 300 158 316 SD22-1.58-3.16-3R1 3800 520 300 098 196 SD22-0.98-1.96-3R1 3800 270 300 159 318 SD22-1.59-3.18-3R1 3800 520 300 099 198 SD22-0.99-1.98-3R1 3800 270 300 160 320 SD22-1.60-3.20-3R1 3800 520 300 100 200 SD22-1.00-2.00-3R1 3800 270 300 161 322 SD22-1.61-3.22-3R1 3800 530 300 101 202 SD22-1.01-2.02-3R1 3800 350 300 162 324 SD22-1.62-3.24-3R1 3800 530 300 102 204 SD22-1.02-2.04-3R1 3800 350 300 163 326 SD22-1.63-3.26-3R1 3800 530 300 103 206 SD22-1.03-2.06-3R1 3800 350 300 164 328 SD22-1.64-3.28-3R1 3800 530 300 104 208 SD22-1.04-2.08-3R1 3800 350 300 165 330 SD22-1.65-3.30-3R1 3800 530 300 105 210 SD22-1.05-2.10-3R1 3800 350 300 166 332 SD22-1.66-3.32-3R1 3800 540 300 106 212 SD22-1.06-2.12-3R1 3800 360 300 167 334 SD22-1.67-3.34-3R1 3800 540 300 107 214 SD22-1.07-2.14-3R1 3800 360 300 168 336 SD22-1.68-3.36-3R1 3800 540 300 108 216 SD22-1.08-2.16-3R1 3800 360 300 169 338 SD22-1.69-3.38-3R1 3800 540 300 109 218 SD22-1.09-2.18-3R1 3800 360 300 170 340 SD22-1.70-3.40-3R1 3800 540 300 110 220 SD22-1.10-2.20-3R1 3800 360 300 171 342 SD22-1.71-3.42-3R1 3800 550 300 111 222 SD22-1.11-2.22-3R1 3800 370 300 172 344 SD22-1.72-3.44-3R1 3800 550 300 112 224 SD22-1.12-2.24-3R1 3800 370 300 173 346 SD22-1.73-3.46-3R1 3800 550 300 113 226 SD22-1.13-2.26-3R1 3800 370 300 174 348 SD22-1.74-3.48-3R1 3800 550 300 114 228 SD22-1.14-2.28-3R1 3800 370 300 175 350 SD22-1.75-3.50-3R1 3800 550 300 115 230 SD22-1.15-2.30-3R1 3800 370 300 176 352 SD22-1.76-3.52-3R1 3800 560 300 116 232 SD22-1.16-2.32-3R1 3800 380 300 177 354 SD22-1.77-3.54-3R1 3800 560 300 117 234 SD22-1.17-2.34-3R1 3800 380 300 178 356 SD22-1.78-3.56-3R1 3800 560 300 118 236 SD22-1.18-2.36-3R1 3800 380 300 179 358 SD22-1.79-3.58-3R1 3800 560 300 119 238 SD22-1.19-2.38-3R1 3800 380 300 180 360 SD22-1.80-3.60-3R1 3800 560 300 120 240 SD22-1.20-2.40-3R1 3800 380 300 181 362 SD22-1.81-3.62-3R1 3800 570 300 121 242 SD22-1.21-2.42-3R1 3800 420 300 182 364 SD22-1.82-3.64-3R1 3800 570 300 122 244 SD22-1.22-2.44-3R1 3800 420 300 183 366 SD22-1.83-3.66-3R1 3800 570 300 123 246 SD22-1.23-2.46-3R1 3800 420 300 184 368 SD22-1.84-3.68-3R1 3800 570 300 124 248 SD22-1.24-2.48-3R1 3800 420 300 185 370 SD22-1.85-3.70-3R1 3800 570 300 125 250 SD22-1.25-2.50-3R1 3800 420 300 186 372 SD22-1.86-3.72-3R1 3800 580 300 126 252 SD22-1.26-2.52-3R1 3800 430 300 187 374 SD22-1.87-3.74-3R1 3800 580 300 127 254 SD22-1.27-2.54-3R1 3800 430 300 188 376 SD22-1.88-3.76-3R1 3800 580 300 128 256 SD22-1.28-2.56-3R1 3800 430 300 189 378 SD22-1.89-3.78-3R1 3800 580 300 129 258 SD22-1.29-2.58-3R1 3800 430 300 190 380 SD22-1.90-3.80-3R1 3800 580 300 130 260 SD22-1.30-2.60-3R1 3800 430 300 191 382 SD22-1.91-3.82-3R1 3800 590 300 131 262 SD22-1.31-2.62-3R1 3800 440 300 192 384 SD22-1.92-3.84-3R1 3800 590 300 132 264 SD22-1.32-2.64-3R1 3800 440 300 193 386 SD22-1.93-3.86-3R1 3800 590 300 133 266 SD22-1.33-2.66-3R1 3800 440 300 194 388 SD22-1.94-3.88-3R1 3800 590 300 134 268 SD22-1.34-2.68-3R1 3800 440 300 195 390 SD22-1.95-3.90-3R1 3800 590 300 135 270 SD22-1.35-2.70-3R1 3800 440 300 196 392 SD22-1.96-3.92-3R1 3800 600 300 136 272 SD22-1.36-2.72-3R1 3800 450 300 197 394 SD22-1.97-3.94-3R1 3800 600 300 137 274 SD22-1.37-2.74-3R1 3800 450 300 198 396 SD22-1.98-3.96-3R1 3800 600 300 138 276 SD22-1.38-2.76-3R1 3800 450 300 199 398 SD22-1.99-3.98-3R1 3800 600 300 139 278 SD22-1.39-2.78-3R1 3800 450 300 200 400 SD22-2.00-4.00-3R1 3800 600 300 140 280 SD22-1.40-2.80-3R1 3800 450 300 141 282 SD22-1.41-2.82-3R1 3800 460 300 142 284 SD22-1.42-2.84-3R1 3800 460 300 143 286 SD22-1.43-2.86-3R1 3800 460 300 144 288 SD22-1.44-2.88-3R1 3800 460 300 145 290 SD22-1.45-2.90-3R1 3800 460 300 146 292 SD22-1.46-2.92-3R1 3800 470 300 147 294 SD22-1.47-2.94-3R1 3800 470 300 148 296 SD22-1.48-2.96-3R1 3800 470 300 149 298 SD22-1.49-2.98-3R1 3800 470 300 150 300 SD22-1.50-3.00-3R1 3800 470 300 151 302 SD22-1.51-3.02-3R1 3800 510 300 152 304 SD22-1.52-3.04-3R1 3800 510 300 153 306 SD22-1.53-3.06-3R1 3800 510 300 154 308 SD22-1.54-3.08-3R1 3800 510 300 Chi u sâu khoan 2xD Khoan d n h ng 99 Seco Feedmax - SD26 M ũi khoan cực nh Đ ờng kính m ũi khoan D c mm Chi u sâu khoan max l 4 mm Mã s n ph m Kích th c theo mm Đ ờng kính m ũi khoan D c mm Chi u sâu khoan max l 4 mm Mã s n ph m Kích th c theo mm l 2 l 1 dm m h6 l 2 l 1 dm m h6 010 040 SD26-0.10-0.40-3R1 3800 070 300 052 320 SD26-0.52-3.20-3R1 3800 400 300 011 040 SD26-0.11-0.40-3R1 3800 070 300 053 320 SD26-0.53-3.20-3R1 3800 400 300 012 040 SD26-0.12-0.40-3R1 3800 070 300 054 360 SD26-0.54-3.60-3R1 3800 450 300 013 065 SD26-0.13-0.65-3R1 3800 100 300 055 360 SD26-0.55-3.60-3R1 3800 450 300 014 065 SD26-0.14-0.65-3R1 3800 100 300 056 360 SD26-0.56-3.60-3R1 3800 450 300 015 065 SD26-0.15-0.65-3R1 3800 100 300 057 360 SD26-0.57-3.60-3R1 3800 450 300 016 09 SD26-0.16-0.90-3R1 3800 140 300 058 360 SD26-0.58-3.60-3R1 3800 450 300 017 09 SD26-0.17-0.90-3R1 3800 140 300 059 360 SD26-0.59-3.60-3R1 3800 450 300 018 09 SD26-0.18-0.90-3R1 3800 140 300 060 360 SD26-0.60-3.60-3R1 3800 450 300 019 09 SD26-0.19-0.90-3R1 3800 140 300 061 390 SD26-0.61-3.90-3R1 3800 450 300 020 125 SD26-0.20-1.25-3R1 3800 180 300 062 390 SD26-0.62-3.90-3R1 3800 500 300 021 125 SD26-0.21-1.25-3R1 3800 180 300 063 390 SD26-0.63-3.90-3R1 3800 500 300 022 125 SD26-0.22-1.25-3R1 3800 180 300 064 390 SD26-0.64-3.90-3R1 3800 500 300 023 125 SD26-0.23-1.25-3R1 3800 180 300 065 390 SD26-0.65-3.90-3R1 3800 500 300 024 125 SD26-0.24-1.25-3R1 3800 180 300 066 390 SD26-0.66-3.90-3R1 3800 500 300 025 155 SD26-0.25-1.55-3R1 3800 220 300 067 390 SD26-0.67-3.90-3R1 3800 500 300 026 155 SD26-0.26-1.55-3R1 3800 220 300 068 450 SD26-0.68-4.50-3R1 3800 560 300 027 155 SD26-0.27-1.55-3R1 3800 220 300 069 450 SD26-0.69-4.50-3R1 3800 560 300 028 155 SD26-0.28-1.55-3R1 3800 220 300 070 450 SD26-0.70-4.50-3R1 3800 560 300 029 155 SD26-0.29-1.55-3R1 3800 220 300 071 450 SD26-0.71-4.50-3R1 3800 560 300 030 180 SD26-0.30-1.80-3R1 3800 240 300 072 450 SD26-0.72-4.50-3R1 3800 560 300 031 180 SD26-0.31-1.80-3R1 3800 240 300 073 450 SD26-0.73-4.50-3R1 3800 560 300 032 180 SD26-0.32-1.80-3R1 3800 240 300 074 450 SD26-0.74-4.50-3R1 3800 560 300 033 180 SD26-0.33-1.80-3R1 3800 240 300 075 450 SD26-0.75-4.50-3R1 3800 560 300 034 180 SD26-0.34-1.80-3R1 3800 240 300 076 500 SD26-0.76-5.00-3R1 3800 630 300 035 220 SD26-0.35-2.20-3R1 3800 280 300 077 500 SD26-0.77-5.00-3R1 3800 630 300 036 220 SD26-0.36-2.20-3R1 3800 280 300 078 500 SD26-0.78-5.00-3R1 3800 630 300 037 220 SD26-0.37-2.20-3R1 3800 280 300 079 500 SD26-0.79-5.00-3R1 3800 630 300 038 220 SD26-0.38-2.20-3R1 3800 280 300 080 500 SD26-0.80-5.00-3R1 3800 630 300 039 270 SD26-0.39-2.70-3R1 3800 360 300 081 500 SD26-0.81-5.00-3R1 3800 630 300 040 270 SD26-0.40-2.70-3R1 3800 360 300 082 500 SD26-0.82-5.00-3R1 3800 630 300 041 270 SD26-0.41-2.70-3R1 3800 360 300 083 500 SD26-0.83-5.00-3R1 3800 630 300 042 270 SD26-0.42-2.70-3R1 3800 360 300 084 500 SD26-0.84-5.00-3R1 3800 630 300 043 270 SD26-0.43-2.70-3R1 3800 360 300 085 500 SD26-0.85-5.00-3R1 3800 630 300 044 270 SD26-0.44-2.70-3R1 3800 360 300 086 570 SD26-0.86-5.70-3R1 3800 710 300 045 270 SD26-0.45-2.70-3R1 3800 360 300 087 570 SD26-0.87-5.70-3R1 3800 710 300 046 270 SD26-0.46-2.70-3R1 3800 360 300 088 570 SD26-0.88-5.70-3R1 3800 710 300 047 270 SD26-0.47-2.70-3R1 3800 360 300 089 570 SD26-0.89-5.70-3R1 3800 710 300 048 270 SD26-0.48-2.70-3R1 3800 360 300 090 570 SD26-0.90-5.70-3R1 3800 710 300 049 320 SD26-0.49-3.20-3R1 3800 400 300 091 570 SD26-0.91-5.70-3R1 3800 710 300 050 320 SD26-0.50-3.20-3R1 3800 400 300 092 570 SD26-0.92-5.70-3R1 3800 710 300 051 320 SD26-0.51-3.20-3R1 3800 400 300 093 570 SD26-0.93-5.70-3R1 3800 710 300 Chi u sâu khoan ~6xD  Tưới nguội ngoài.  Để biết chế độ cắt và thông s máy xin xem trang 102.  Không ph . 100 Đ ờng kính m ũi khoan D c mm Chi u sâu khoan max l 4 mm Mã s n ph m Kích th c theo mm Đ ờng kính m ũi khoan D c mm Chi u sâu khoan max l 4 mm Mã s n ph m Kích th c theo mm l 2 l 1 dm m h6 l 2 l 1 dm m h6 094 570 SD26-0.94-5.70-3R1 3800 710 300 155 1120 SD26-1.55-11.20-3R1 3800 1340 300 095 570 SD26-0.95-5.70-3R1 3800 710 300 156 1120 SD26-1.56-11.20-3R1 3800 1340 300 096 650 SD26-0.96-6.50-3R1 3800 800 300 157 1120 SD26-1.57-11.20-3R1 3800 1340 300 097 650 SD26-0.97-6.50-3R1 3800 800 300 158

1120

SD26-1.58-11.20-3R1 3800 1340 300 098 650 SD26-0.98-6.50-3R1 3800 800 300 159 1120 SD26-1.59-11.20-3R1 3800 1340 300 099 650 SD26-0.99-6.50-3R1 3800 800 300 160 1120 SD26-1.60-11.20-3R1 3800 1340 300 100 650 SD26-1.00-6.50-3R1 3800 800 300 161 1120 SD26-1.61-11.20-3R1 3800 1340 300 101 650 SD26-1.01-6.50-3R1 3800 800 300 162 1120 SD26-1.62-11.20-3R1 3800 1340 300 102 650 SD26-1.02-6.50-3R1 3800 800 300 163 1120 SD26-1.63-11.20-3R1 3800 1340 300 103 650 SD26-1.03-6.50-3R1 3800 800 300 164 1120 SD26-1.64-11.20-3R1 3800 1340 300 104 650 SD26-1.04-6.50-3R1 3800 800 300 165 1120 SD26-1.65-11.20-3R1 3800 1340 300 105 650 SD26-1.05-6.50-3R1 3800 800 300 166 1120 SD26-1.66-11.20-3R1 3800 1340 300 106 730 SD26-1.06-7.30-3R1 3800 900 300 167 1120 SD26-1.67-11.20-3R1 3800 1340 300 107 730 SD26-1.07-7.30-3R1 3800 900 300 168 1120 SD26-1.68-11.20-3R1 3800 1340 300 108 730 SD26-1.08-7.30-3R1 3800 900 300 169 1120 SD26-1.69-11.20-3R1 3800 1340 300 109 730 SD26-1.09-7.30-3R1 3800 900 300 170 1120 SD26-1.70-11.20-3R1 3800 1340 300 110 730 SD26-1.10-7.30-3R1 3800 900 300 171 1120 SD26-1.71-11.20-3R1 3800 1340 300 111 730 SD26-1.11-7.30-3R1 3800 900 300 172 1120 SD26-1.72-11.20-3R1 3800 1340 300 112 730 SD26-1.12-7.30-3R1 3800 900 300 173 1120 SD26-1.73-11.20-3R1 3800 1340 300 113 730 SD26-1.13-7.30-3R1 3800 900 300 174 1120 SD26-1.74-11.20-3R1 3800 1340 300 114 730 SD26-1.14-7.30-3R1 3800 900 300 175 1120 SD26-1.75-11.20-3R1 3800 1340 300 115 730 SD26-1.15-7.30-3R1 3800 900 300 176 1120 SD26-1.76-11.20-3R1 3800 1340 300 116 820 SD26-1.16-8.20-3R1 3800 1000 300 177 1120 SD26-1.77-11.20-3R1 3800 1340 300 117 820 SD26-1.17-8.20-3R1 3800 1000 300 178 1120 SD26-1.78-11.20-3R1 3800 1340 300 118 820 SD26-1.18-8.20-3R1 3800 1000 300 179 1120 SD26-1.79-11.20-3R1 3800 1340 300 119 820 SD26-1.19-8.20-3R1 3800 1000 300 180 1120 SD26-1.80-11.20-3R1 3800 1340 300 120 820 SD26-1.20-8.20-3R1 3800 1000 300 181 1120 SD26-1.81-11.20-3R1 3800 1340 300 121 820 SD26-1.21-8.20-3R1 3800 1000 300 182 1120 SD26-1.82-11.20-3R1 3800 1340 300 122 820 SD26-1.22-8.20-3R1 3800 1000 300 183 1120 SD26-1.83-11.20-3R1 3800 1340 300 123 820 SD26-1.23-8.20-3R1 3800 1000 300 184 1120 SD26-1.84-11.20-3R1 3800 1340 300 124 820 SD26-1.24-8.20-3R1 3800 1000 300 185 1120 SD26-1.85-11.20-3R1 3800 1340 300 125 820 SD26-1.25-8.20-3R1 3800 1000 300 186 1120 SD26-1.86-11.20-3R1 3800 1340 300 126 820 SD26-1.26-8.20-3R1 3800 1000 300 187 1120 SD26-1.87-11.20-3R1 3800 1340 300 127 820 SD26-1.27-8.20-3R1 3800 1000 300 188 1120 SD26-1.88-11.20-3R1 3800 1340 300 128 820 SD26-1.28-8.20-3R1 3800 1000 300 189 1120 SD26-1.89-11.20-3R1 3800 1340 300 129 820 SD26-1.29-8.20-3R1 3800 1000 300 190 1120 SD26-1.90-11.20-3R1 3800 1340 300 130 820 SD26-1.30-8.20-3R1 3800 1000 300 191 1120 SD26-1.91-11.20-3R1 3800 1340 300 131 920 SD26-1.31-9.20-3R1 3800 1120 300 192 1120 SD26-1.92-11.20-3R1 3800 1340 300 132 920 SD26-1.32-9.20-3R1 3800 1120 300 193 1120 SD26-1.93-11.20-3R1 3800 1340 300 133 920 SD26-1.33-9.20-3R1 3800 1120 300 194 1120 SD26-1.94-11.20-3R1 3800 1340 300 134 920 SD26-1.34-9.20-3R1 3800 1120 300 195 1120 SD26-1.95-11.20-3R1 3800 1340 300 135 920 SD26-1.35-9.20-3R1 3800 1120 300 196 1120 SD26-1.96-11.20-3R1 3800 1340 300 136 920 SD26-1.36-9.20-3R1 3800 1120 300 197 1120 SD26-1.97-11.20-3R1 3800 1340 300 137 920 SD26-1.37-9.20-3R1 3800 1120 300 198 1120 SD26-1.98-11.20-3R1 3800 1340 300 138 920 SD26-1.38-9.20-3R1 3800 1120 300 199 1120 SD26-1.99-11.20-3R1 3800 1340 300 139 920 SD26-1.39-9.20-3R1 3800 1120 300 200 1120 SD26-2.00-11.20-3R1 3800 1340 300 140 920 SD26-1.40-9.20-3R1 3800 1120 300 141 920 SD26-1.41-9.20-3R1 3800 1120 300 142 920 SD26-1.42-9.20-3R1 3800 1120 300 143 920 SD26-1.43-9.20-3R1 3800 1120 300 144 920 SD26-1.44-9.20-3R1 3800 1120 300 145 920 SD26-1.45-9.20-3R1 3800 1120 300 146 920 SD26-1.46-9.20-3R1 3800 1120 300 147 920 SD26-1.47-9.20-3R1 3800 1120 300 148 920 SD26-1.48-9.20-3R1 3800 1120 300 149 920 SD26-1.49-9.20-3R1 3800 1120 300 150 920 SD26-1.50-9.20-3R1 3800 1120 300 151 1120 SD26-1.51-11.20-3R1 3800 1340 300 152 1120 SD26-1.52-11.20-3R1 3800 1340 300 153 1120 SD26-1.53-11.20-3R1 3800 1340 300 154 1120 SD26-1.54-11.20-3R1 3800 1340 300 Chi u sâu khoan ~6xD 101 Seco Feedmax™ - Ch ế độ cắt SD245 và SD265 Nh ững giá trị ban đầu khuyến nghị cho các ng dụng t ng quát được tô đ m. Gi ảm những giá trị đó trong trư ng hợp ng dụng ít n định, độ c ng phôi cao ho c áp su t t ưới nguội th p kết hợp với vi c khoan l sâu 3 x D. SMG T c đ cắt khuy n ngh ị v c mphút B c ti n khuy n ngh ị f, mmvòng Ngu n t i ngu i trong 4 6 8 10 12 14 16 1 220-180-60 0,09-0,12-0,15 0,12-0,15-0,18 0,15-0,20-0,25 0,20-0,24-0,30 0,21-0,26-0,32 0,23-0,30-0,36 0,25-0,34-0,40 2-3 190-160-60 0,09-0,12-0,15 0,12-0,15-0,18 0,15-0,20-0,25 0,20-0,24-0,30 0,21-0,26-0,32 0,23-0,30-0,36 0,25-0,34-0,40 4-5 160-130-60 0,08-0,11-0,14 0,11-0,14-0,17 0,13-0,18-0,23 0,18-0,22-0,28 0,19-0,24-0,30 0,21-0,28-0,32 0,23-0,32-0,38 6 120-100-60 0,07-0,10-0,13 0,09-0,12-0,15 0,11-0,16-0,21 0,14-0,19-0,23 0,16-0,21-0,25 0,19-0,24-0,29 0,21-0,27-0,34 7 100-80-60 0,05-0,08-0,11 0,07-0,10-0,12 0,09-0,12-0,16 0,11-0,15-0,20 0,13-0,17-0,21 0,15-0,19-0,23 0,17-0,21-0,25 8-9 100-80-50 0,05-0,09-0,12 0,06-0,12-0,14 0,09-0,12-0,16 0,10-0,17-0,21 0,12-0,19-0,23 0,13-0,21-0,25 0,15-0,23-0,27 10 80-70-40 0,04-0,07-0,09 0,05-0,09-0,11 0,06-0,11-0,13 0,08-0,13-0,16 0,10-0,15-0,18 0,11-0,17-0,21 0,11-0,18-0,20 11 70-60-30 0,04-0,07-0,09 0,04-0,07-0,09 0,05-0,09-0,11 0,06-0,11-0,14 0,08-0,12-0,15 0,09-0,14-0,17 0,09-0,15-0,18 12 170-140-60 0,12-0,16-0,20 0,16-0,21-0,25 0,20-0,27-0,32 0,25-0,33-0,40 0,25-0,35-0,42 0,30-0,40-0,45 0,32-0,42-0,46 13-14 150-120-60 0,11-0,15-0,18 0,15-0,19-0,23 0,18-0,24-0,30 0,22-0,29-0,35 0,23-0,31-0,37 0,28-0,36-0,40 0,30-0,38-0,42 15 110-90-60 0,06-0,08-0,11 0,08-0,11-0,14 0,11-0,14-0,17 0,12-0,16-0,19 0,14-0,18-0,22 0,17-0,21-0,24 0,18-0,23-0,27 102 Nh ững giá trị ban đầu khuyến nghị cho các ng dụng t ng quát được tô đ m. Gi ảm những giá trị đó trong trư ng hợp ng dụng ít n định, độ c ng phôi cao ho c áp su t tưới nguội th p kết hợp với vi c khoan l sâu. SD22-SD26 SMG Đ ờng kính m ũi khoan mm T c đ cắt khuyên dùng v c mphút B c ti n khuy n ngh ị f, mmvòng 1-3 0,10-0,30 3-10-20 0.001-0.004 0,31-0,50 8-15-30 0.004-0.007 0,51-0,80 12-25-55 0.007-0.011 0,81-1,10 20-40-70 0.011-0.015 1,11-2,00 25-60-80 0.015-0.021 4-5 0,10-0,30 3-8-15 0.001-0.002 0,31-0,50 4-10-25 0.002-0.004 0,51-0,80 8-20-45 0.004-0.006 0,81-1,10 12-35-60 0.006-0.008 1,11-2,00 15-50-70 0.008-0.012 6 0,10-0,30 2-5 10 0.001-0.002 0,31-0,50 3-8-15 0.002-0.003 0,51-0,80 6-15-25 0.003-0.005 0,81-1,10 8-20-35 0.005-0.007 1,11-2,00 12-30-45 0.007-0.010 8-10 0,10-0,30 1-2-3 0.001-0.002 0,31-0,50 2-4-6 0.002-0.003 0,51-0,80 4-7-10 0.003-0.005 0,81-1,10 6-10-14 0.005-0.007 1,11-2,00 8-12-16 0.007-0.010 12 0,10-0,30 4-10-14 0.001-0.004 0,31-0,50 8-15-25 0.004-0.007 0,51-0,80 10-25-40 0.007-0.011 0,81-1,10 15-40-54 0.011-0.015 1,11-2,00 20-50-65 0.015-0.021 13-15 0,10-0,30 3-6-10 0.001-0.002 0,31-0,50 4-10-18 0.002-0.004 0,51-0,80 8-15-35 0.004-0.006 0,81-1,10 12-20-45 0.006-0.008 1,11-2,00 20-35-50 0.008-0.012 16-17 0,10-0,30 5-15-30 0.001-0.004 0,31-0,50 10-30-60 0.004-0.007 0,51-0,80 15-60-100 0.007-0.011 0,81-1,10 25-80-120 0.011-0.015 1,11-2,00 30-100-140 0.015-0.021 22 0,10-0,30 2-3-5 0.001-0.002 0,31-0,50 3-6-10 0.002-0.004 0,51-0,80 4-10-15 0.004-0.006 0,81-1,10 6-15-20 0.006-0.008 1,11-2,00 8-20-25 0.008-0.012 103 H ng d n mài l i cho SD265A Seco Feedmax™ - H ướng dẫn mài lại

1. M t sau hình côn