561
Cán dao
Mini Shaft - Mã ký hi ệu
1. Lo ại cán dao
A = B ằng thép có t ới nguội trong
E = Cacbit nguyên kh i v ới đầu cắt
đ ợc hàn kín và có ng t ới nguội
2. Đ ờng kính cán
12 = 12 mm
3. Chi ều dài dụng cụ
G = 90 mm H = 100 mm
4. Ki ểu kẹp hạt dao
S = Vít
5. Góc l ệch gá dao
G = 0 °
F = 90 °
6. Chi ều sâu tiệnchít rãnh t i đa
X = Đặc biệt
7. Ki ểu
N = Ki ểu trung tính
8. Kích c ỡ hạt dao
08 = Kích c ỡ hạt dao
9. Chi ều dài n i
20 = 20 mm
10.
R = Tròn
562
H ạt dao, tiện và chít rãnh
1. Hình dáng
L = Hình dáng h ạt dao
2. Góc thoát tr ớc
C = 7 °
3. Dung sai
C ấp độ
dung sai Dung sai ± mm
a
p
d r
ε
E 0,025
0,025 0,025
4. Lo ại hạt dao
X = Đặc biệt
5. Kích c ỡ hạt dao
6. Độ dày
04 = 3,95 mm 05 = 4,85 mm
7. Bán kính góc
8. Chi ều rộng hạt dao
0075 = 0,75 mm 0080 = 0,80 mm
0090 = 0,90 mm v.v.
9. Ki ểu
R L
10. Mã h ạt dao
FG = Cho vòng khóa
R = Toàn cung
v.v.
563
H ạt dao cắt ren
1. Hình dáng
L = Hình dáng h ạt dao
2. Góc thoát tr ớc
C = 7 °
3. Dung sai
C ấp độ
dung sai Dung sai ± mm
a
p
d r
ε
E 0,025
0,025 0,025
4. Lo ại hạt dao
X = Đặc biệt
5. Lo ại hạt dao
6. Độ dày
04 = 3,95 mm 05 = 4,85 mm
7. B ớc
Biên d ạng toàn phần:
1.0 1.5
2.0 2.5
3.0 Biên d
ạng không toàn ph
ần: mm A
AG G
= 0,50 - 0,75 = 0,75 - 1,25
= 1,25 - 1,75 Biên d
ạng toàn phần: 14
19 v.v.
8. Biên d ạng ren
Ren = 60 =
ISO = W =
TR = v.v.
V profile 60 °
ISO, metric Whitworth, BSW
Trapezoidal, DIN 103
9. Ki ểu
R
L
564
Mini Shaft - Thi ết lập dụng cụ
Kh i d ụng cụ, thanh n i
Cán dao ph ải đ ợc gắn vào bàn xe dao chuẩn. Đôi khi cần thêm các thiết
b ị thiết lập, chẳng hạn nh thanh dụng cụ và thanh n i.
Đ i diện là các giải pháp dùng các thanh của Seco đ ợc gắn vào bàn xe dao cho các cán vuông chu
ẩn 131-.. đ ợc dùng chung với cán trụ toàn ph
ần -R và cán phẳng. B
ộ n i SL16.. đ ợc dùng với cán phẳng. Xin xem trang 326.
ng k ẹp đàn hồi
Cán tr ụ hoàn toàn -R cũng có thể đ ợc gắn lên ng kẹp đàn hồi.
• S ử dụng ng kẹp hoặc bạc lót thu nh cho đầu cặp dao thủy lực
• Cán tròn k ết hợp với ng kẹp có thể ch ng rung động
• Cán có m ặt phẳng có thể không nên dùng trong ng kẹp dao - do có nguy
c ơ gãy vỡ ng kẹp.
Thi ết bị thiết lập cho cán tròn
Để đạt sự định tâm chính xác l ỡi cắt sử dụng thiết bị điều chỉnh. Xin xem trang 575.
565
Mini Shaft - Ch ế độ cắt
Các b ảng bên d ới cho thấy giá trị ban đầu khuyên dùng cho ứng dụng tiện và chít rãnh. Về chế độ cắt, s lớp cắt và chiều sâu lấn dao
khi c ắt ren, xin xem Machining Navigator Cắt ren.
S ử dụng bảng tra cứu bắt đầu ở trang 629 để xác định vật liệu phôi theo SMG.
Ch ế độ cắt
SMG T c
độ cắt v
c
mphút CP500
Ti ện
f mmvòng Chít rãnh
f mmvòng 1
135 0,08
0,05
2 125
0,07 0,04
3 105
0,06 0,02
4 90
0,06 0,02
5 80
0,05 0,02
6 75
0,04 0,02
7 40
0,03 0,01
8 100
0,06 0,02
9 80
0,05 0,02
10 70
0,04 0,01
11 50
0,04 0,01
12 100
0,07 0,03
13 100
0,06 0,02
14 85
0,06 0,02
15 75
0,05 0,02
16 375
0,10 0,05
17 305
0,10 0,05
18 270
0,10 0,05
19 30
0,02 0,01
20 30
0,02 0,01
21 30
0,02 0,01
22 45
0,03 0,02
566
Mini Shaft – Cán dao
Ph ụ kiện thay thế, Thiết bị phụ kèm theo hàng
ng d ụng
Mã s ản phẩm
Kích th ớc theo mm
dm
m
h b
l
1
f
1
l
3
D
m
min 08
A12G-SGXN08-20 12
11,0 11,50
86,5 4,8
16,5 8
0,05 LCEX08..
A12G-SGXN08-20-R 12
– –
86,5 4,8
16,5 8
0,05 LCEX08..
11 A16H-SGXN11-25
16 15,0
15,50 96,0
6,7 21,0
11 0,10
LCEX11.. A16H-SGXN11-25-R
16 –
– 96,0
6,7 21,0
11 0,10
LCEX11..
08 E06G-SGXN08
6 5,5
5,75 86,5
4,8 –
8 0,03
LCEX08.. E06G-SGXN08-R
6 –
– 86,5
4,8 –
8 0,03
LCEX08..
11 E08H-SGXN11
8 7,5
7,75 96,0
6,7 –
11 0,05
LCEX11.. E08H-SGXN11-R
8 –
– 96,0
6,7 –
11 0,05
LCEX11..
Kích th ớc
Cán dao H
ạt dao Vít Chìa v
ặn
A12G-.. C02506-T08P
T08P-2 A16H-..
C03509-T10P T10P-2
E06G-.. C02506-T08P
T08P-2 E08H-..
C03509-T10P T10P-2
Cán dao dùng cho h ạt dao LCEX
• H ạt dao, xin xem các trang 567-574
A..-SGXN A..-SGXN-R
E..-SGXN E..-SGXN-R
Th ể hiện kiểu h ớng phải
Vui lòng ki ểm tra tình trạng hiệu lực c a giá và danh sách hàng tồn hiện tại
567
Mini Shaft – H ạt dao
H ạt dao
Kích th ớc theo mm
Mã s ản phẩm
C ấp độ ph
a
p
a
r
f
1
l
1
r
ε
κ°
Đ ợc ph CP500
2,00 1,70
4,78 3,45
0,10 –
LCEX 080401-0200R [
2,00 1,70
4,78 3,45
0,10 –
080401-0200L [
1,50 1,70
4,78 3,45
0,20 –
LCEX 080402-0150R [
1,50 1,70
4,78 3,45
0,20 –
080402-0150L [
2,00 2,60
6,70 4,15
0,10 –
LCEX 110501-0200R [
2,00 2,60
6,70 4,15
0,10 –
110501-0200L [
1,50 2,60
6,70 4,15
0,20 –
LCEX 110502-0150R [
1,50 2,60
6,70 4,15
0,20 –
110502-0150L [
H ạt dao
Kích th ớc theo mm
Mã s ản phẩm
C ấp độ ph
a
p
a
r
f
1
l
1
r
ε
κ°
Đ ợc ph CP
50
– –
4,78 3,55
0,20 18
LCEX 080402-0250R-L18 [
– –
4,78 3,55
0,20 18
080402-0250L-R18 [
– –
4,78 3,45
0,20 47
LCEX 080402-0250R-L47 [
– –
4,78 3,45
0,20 47
080402-0250L-R47 [
– –
6,70 4,25
0,20 18
LCEX 110502-0270R-L18 [
– –
6,70 4,25
0,20 18
110502-0270L-R18 [
– –
6,70 4,15
0,20 47
LCEX 110502-0250R-L47 [
– –
6,70 4,15
0,20 47
110502-0250L-R47 [
Ti ện
Dung sai: a
p
= ±0,02 f
1
= ±0,01 l
1
= ±0,02 r
ε
= ±0,02
Kích c ỡ
Kích th ớc theo mm
l 08
7,78
11 10,70
Định hình
Dung sai: f
1
= ±0,01 l
1
= ±0,02 r
ε
= ±0,02
Kích c ỡ
Kích th ớc theo mm
l 08
7,78
11 10,70
[ Tiêu chu
ẩn có trữ kho Tùy vào s
ự thay đổi đơn giá và danh sách hàng tồn hiện tại
568
H ạt dao
Kích th ớc theo mm
Mã s ản phẩm
C ấp độ ph
a
p
a
r
f
1
l
1
r
ε
κ°
Đ ợc ph CP500
– –
4,78 0,75
0,20 30
LCEX 080402-0250R-R30 [
– –
4,78 0,75
0,20 30
080402-0250L-L30 [
– –
6,70 1,25
0,20 30
LCEX 110502-0270R-R30 [
– –
6,70 1,25
0,20 30
110502-0270L-L30 [
H ạt dao
Kích th ớc theo mm
Mã s ản phẩm
C ấp độ ph
a
p
a
r
f
1
l
1
r
ε
κ°
Đ ợc ph CP
50
– –
4,78 1,70
0,20 45
LCEX 080402-0310R-N45 [
– –
4,78 1,70
0,20 45
080402-0310L-N45 [
– –
6,70 2,20
0,20 45
LCEX 110502-0350R-N45 [
– –
6,70 2,20
0,20 45
110502-0350L-N45 [
Ti ện mặt sau
Dung sai: f
1
= ±0,01 l
1
= ±0,02 r
ε
= ±0,02
Kích c ỡ
Kích th ớc theo mm
l 08
7,78
11 10,70
Vát mép
Dung sai: f
1
= ±0,01 l
1
= ±0,05 r
ε
= ±0,02
Kích c ỡ
Kích th ớc theo mm
l 08
7,78
11 10,70
[ Tiêu chu
ẩn có trữ kho Tùy vào s
ự thay đổi đơn giá và danh sách hàng tồn hiện tại
569
H ạt dao
Kích th ớc theo mm
Mã s ản phẩm
C ấp độ ph
a
p
a
r
f
1
l
1
r
ε
κ°
Đ ợc ph CP500
0,80 1,70
4,78 3,30
0,40 –
LCEX 080404-0080R-R [
0,80 1,70
4,78 3,30
0,40 –
080404-0080L-R [
1,20 1,70
4,78 3,30
0,60 –
LCEX 080406-0120R-R [
1,20 1,70
4,78 3,30
0,60 –
080406-0120L-R [
1,80 1,70
4,78 3,30
0,90 –
LCEX 080409-0180R-R [
1,80 1,70
4,78 3,30
0,90 –
080409-0180L-R [
0,80 2,60
6,70 4,00
0,40 –
LCEX 110504-0080R-R [
0,80 2,60
6,70 4,00
0,40 –
110504-0080L-R [
1,20 2,60
6,70 4,00
0,60 –
LCEX 110506-0120R-R [
1,20 2,60
6,70 4,00
0,60 –
110506-0120L-R [
1,80 2,60
6,70 4,00
0,90 –
LCEX 110509-0180R-R [
1,80 2,60
6,70 4,00
0,90 –
110509-0180L-R [
2,00 2,60
6,70 4,00
1,00 –
LCEX 110510-0200R-R [
2,00 2,60
6,70 4,00
1,00 –
110510-0200L-R [
3,00 2,60
6,70 4,00
1,50 –
LCEX 110515-0300R-R [
3,00 2,60
6,70 4,00
1,50 –
110515-0300L-R [
Rãnh toàn cung
Dung sai: f
1
= ±0,01 l
1
= ±0,02 r
ε
= ±0,02
Kích c ỡ
Kích th ớc theo mm
l 08
7,78
11 10,70
[
Tiêu chu ẩn có trữ kho
Tùy vào s ự thay đổi đơn giá và danh sách hàng tồn hiện tại
570
H ạt dao
Cho vòng khóa Kích th
ớc theo mm
Mã s ản phẩm
C ấp độ ph
a
p
a
r
f
1
l
1
r
ε
κ°
Đ ợc ph CP500
0,7 0,75
1,70 4,78
3,30 –
LCEX 080400-0075R-FG [
0,7 0,75
1,70 4,78
3,30 –
080400-0075L-FG [
0,8 0,85
1,70 4,80
3,30 –
LCEX 080400-0085R-FG [
0,8 0,85
1,70 4,80
3,30 –
080400-0085L-FG [
0,9 0,95
1,70 4,80
3,30 –
LCEX 080400-0095R-FG [
0,9 0,95
1,70 4,80
3,30 –
080400-0095L-FG [
1,0 1,15
1,70 4,78
3,30 –
LCEX 080400-0115R-FG [
1,0 1,15
1,70 4,78
3,30 –
080400-0115L-FG [
1,2 1,35
1,70 4,78
3,30 –
LCEX 080400-0135R-FG [
1,2 1,35
1,70 4,78
3,30 –
080400-0135L-FG [
1,5 1,65
1,70 4,78
3,30 0,10
– LCEX 080401-0165R-FG
[ 1,5
1,65 1,70
4,78 3,30
0,10 –
080401-0165L-FG [
0,7 0,75
2,60 6,70
4,00 –
LCEX 110500-0075R-FG [
0,7 0,75
2,60 6,70
4,00 –
110500-0075L-FG [
0,8 0,85
2,60 6,70
4,00 –
LCEX 110500-0085R-FG [
0,8 0,85
2,60 6,70
4,00 –
110500-0085L-FG [
0,9 0,95
2,60 6,70
4,00 –
LCEX 110500-0095R-FG [
0,9 0,95
2,60 6,70
4,00 –
110500-0095L-FG [
1,0 1,15
2,60 6,70
4,00 –
LCEX 110500-0115R-FG [
1,0 1,15
2,60 6,70
4,00 –
110500-0115L-FG [
1,2 1,35
2,60 6,70
4,00 –
LCEX 110500-0135R-FG [
1,2 1,35
2,60 6,70
4,00 –
110500-0135L-FG [
1,5 1,65
2,60 6,70
4,00 0,10
– LCEX 110501-0165R-FG
[ 1,5
1,65 2,60
6,70 4,00
0,10 –
110501-0165L-FG [
Rãnh vòng khóa
Dung sai: a
p
= ±0,02 f
1
= ±0,01 l
1
= ±0,02 r
ε
= ±0,02
Kích c ỡ
Kích th ớc theo mm
l 08
7,78
11 10,70
[ Tiêu chu
ẩn có trữ kho Tùy vào s
ự thay đổi đơn giá và danh sách hàng tồn hiện tại
571
H ạt dao
B ớc
Kích th ớc theo mm
Mã s ản phẩm
C ấp độ ph
H ệ mét
TPI t
r
ε
Đ ợc ph CP500
0,50-0,75 48-36
0,48 0,03
LCEX 0804-A60R [
0,50-0,75 48-36
0,48 0,03
0804-A60L [
0,75-1,25 36-20
0,73 0,07
0804-AG60R [
0,75-1,25 36-20
0,73 0,07
0804-AG60L [
1,25-1,75 20-16
0,98 0,12
0804-G60R [
1,25-1,75 20-16
0,98 0,12
0804-G60L [
0,50-0,75 48-36
0,48 0,03
LCEX 1105-A60R [
0,50-0,75 48-36
0,48 0,03
1105-A60L [
0,75-1,25 36-20
0,73 0,07
1105-AG60R [
0,75-1,25 36-20
0,73 0,07
1105-AG60L [
1,25-1,75 20-16
0,98 0,12
1105-G60R [
1,25-1,75 20-16
0,98 0,12
1105-G60L [
H ạt dao
B ớc
Kích th ớc theo mm
Mã s ản phẩm
C ấp độ ph
H ệ mét
TPI t
r
ε
Đ ợc ph CP
50
1,0 –
0,60 0,07
LCEX 1105-1.0ISOR [
1,0 –
0,60 0,07
1105-1.0ISOL [
1,5 –
0,80 0,12
1105-1.5ISOR [
1,5 –
0,80 0,12
1105-1.5ISOL [
2,0 –
1,10 0,17
1105-2.0ISOR [
2,0 –
1,10 0,17
1105-2.0ISOL [
2,5 –
1,35 0,18
1105-2.5ISOR [
2,5 –
1,35 0,18
1105-2.5ISOL [
3,0 –
1,60 0,21
1105-3.0ISOR [
3,0 –
1,60 0,21
1105-3.0ISOL [
C ắt ren – Biên dạng không toàn phần 60°
Dung sai: f
1
= ±0,01 l
1
= ±0,05
Kích c ỡ
Kích th ớc theo mm
f
1
l l
1
08 4,78
7,78 3,25
11 6,70
10,70 3,95
C ắt ren – ISO Hệ mét
Dung sai: f
1
= ±0,01 l
1
= ±0,05
Kích c ỡ
Kích th ớc theo mm
f
1
l l
1
11 6,70
10,70 3,95
[ Tiêu chu
ẩn có trữ kho Tùy vào s
ự thay đổi đơn giá và danh sách hàng tồn hiện tại
572
H ạt dao
B ớc
Kích th ớc theo mm
Mã s ản phẩm
C ấp độ ph
H ệ mét
TPI t
r
ε
Đ ợc ph CP500
– 19
0,77 0,15
LCEX 1105-19WR [
– 19
0,77 0,15
1105-19WL [
– 14
1,05 0,24
1105-14WR [
– 14
1,05 0,24
1105-14WL [
H ạt dao
B ớc
Kích th ớc theo mm
Mã s ản phẩm
C ấp độ ph
H ệ mét
TPI t
r
ε
Đ ợc ph CP
50
1,5 –
0,80 0,10
LCEX 1105-1.5TRR [
1,5 –
0,80 0,10
1105-1.5TRL [
2,0 –
1,10 0,15
1105-2.0TRR [
2,0 –
1,10 0,15
1105-2.0TRL [
3,0 –
1,60 0,15
1105-3.0TRR [
3,0 –
1,60 0,15
1105-3.0TRL [
C ắt ren – Whitworth, BSW
Dung sai: f
1
= ±0,01 l
1
= ±0,05
Kích c ỡ
Kích th ớc theo mm
f
1
l l
1
11 6,70
10,70 3,95
C ắt ren – TR-DIN103
Dung sai: f
1
= ±0,01 l
1
= ±0,05
Kích c ỡ
Kích th ớc theo mm
f
1
l l
1
11 6,70
10,70 3,95
[ Tiêu chu
ẩn có trữ kho Tùy vào s
ự thay đổi đơn giá và danh sách hàng tồn hiện tại
573
H ạt dao
B ớc
Kích th ớc theo mm
Mã s ản phẩm
C ấp độ ph
H ệ mét
TPI t
r
ε
Đ ợc ph CP500
– 32
0,5 0,04
LCEX 0804-32UNR [
– 32
0,5 0,04
0804-32UNL [
– 24
0,6 0,07
0804-24UNR [
– 24
0,6 0,07
0804-24UNL [
– 20
0,7 0,09
0804-20UNR [
– 20
0,7 0,09
0804-20UNL [
– 16
0,9 0,13
0804-16UNR [
– 16
0,9 0,13
0804-16UNL [
C ắt ren – UN
Dung sai: f
1
= ±0,01 l
1
= ±0,05
Kích c ỡ
Kích th ớc theo mm
f
1
l l
1
08 4,78
7,78 3,30
[ Tiêu chu
ẩn có trữ kho Tùy vào s
ự thay đổi đơn giá và danh sách hàng tồn hiện tại
574
H ạt dao
B ớc
Kích th ớc theo mm
Mã s ản phẩm
C ấp độ ph
H ệ mét
TPI t
r
ε
Đ ợc ph CP500
– 27
0,70 0,03
LCEX 0804-27NPTR [
– 27
0,70 0,03
0804-27NPTL [
H ạt dao
B ớc
Kích th ớc theo mm
Mã s ản phẩm
C ấp độ ph
H ệ mét
TPI t
r
ε
Đ ợc ph CP
50
– 27
0,70 0,04
LCEX 0804-27NPTFR [
– 27
0,70 0,04
0804-27NPTFL [
C ắt ren – NPT
Dung sai: f
1
= ±0,01 l
1
= ±0,05
Kích c ỡ
Kích th ớc theo mm
f
1
l l
1
08 4,78
7,78 3,30
C ắt ren – NPTF
Dung sai: f
1
= ±0,01 l
1
= ±0,05
Kích c ỡ
Kích th ớc theo mm
f
1
l l
1
08 4,78
7,78 3,30
[ Tiêu chu
ẩn có trữ kho Tùy vào s
ự thay đổi đơn giá và danh sách hàng tồn hiện tại
575
Mini Shaft – Linh ki ện
Calip điều chỉnh
Mã s ản phẩm
LCEX 0804-N [
1105-N [
Linh ki ện
[ Tiêu chu
ẩn có trữ kho Tùy vào s
ự thay đổi đơn giá và danh sách hàng tồn hiện tại Xin xem trang 564.
576
C ắt ren
577
V ề sản phẩm Cắt ren, xin xem Catalogue Cắt ren và H ớng dẫn Kỹ thuật 2012
578
579
Thông tin K ỹ thuật, Chít rãnh và Tiện cắt đứt - Mục lục
Chít rãnh và Ti ện cắt đ t
Trang
Mã ký hi ệu . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 580-582
T ổng quan . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 583
Rãnh chính xác: Cán dao . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 584
H ạt dao. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 584
Ch ế độ cắt . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 585-586
Quy cách đặt hàng cho hạt dao K chế tạo theo yêu cầu . . . . . . . . . . . . . . 587
Các khuy ến nghị gia công thiết lập. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 588
Các ứng dụng đặc biệt . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 589
Ti ện cắt đứt:
Cán dao . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 590 H
ạt dao. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 590 Hình h
ọc bẻ phoi . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 591 C
ấp độ phủ. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 592-593 Ch
ế độ cắt . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 594-597 X
ử lý sự c . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 598
580
Cán dao
Chít rãnh - Mã ký hi ệu
1. Ki ểu kẹp hạt dao