13
Cán dao ti ện ngoài
5. H ớng cắt
L
N
R
6. Chi ều cao cán
12 = 12 mm 25 = 25 mm
32 = 32 mm v.v
7. Chi ều rộng cán
12 = 12 mm 25 = 25 mm
32 = 32 mm v.v
8. Chi ều dài dụng cụ
A = 32 mm C = 50 mm
D = 60 mm E = 70 mm
F = 80 mm H = 100 mm
K = 125 mm M = 150 mm
P = 170 mm R = 200 mm
S = 250 mm T = 300 mm
V = 400 mm
Chi ều dài chuẩn nh trên
9. Chi ều dài l ỡi cắt
A, B, K C, D, E, M, V
H, O, P
L R
S
T W
10. Ký hi ệu nội bộ
-PL = Nh ấn
v.v.
14
Cán dao ti ện trong
1. Lo ại cán dao
A = B ằng thép có t ới nguội trong
S = Thép nguyên kh i E = Cacbit nguyên kh i có
đầu cắt hàn kín và ng t
ới nguội
Đ ợc hàn kín hoặc t ơng đ ơng
2. Đ ờng kính cán
12 = 12 mm 20 = 20 mm
25 = 25 mm v.v
3. Chi ều dài dụng cụ
K = 125 mm L = 140 mm
M = 150 mm N = 160 mm
P = 170 mm Q = 180 mm
R = 200 mm S = 250 mm
T = 300 mm U = 350 mm
V = 400 mm
Chi ều dài chuẩn nh trên
4. Ki ểu kẹp hạt dao
P M
Ch tMi ếng chêm hoặc đòn bẩy
Ch tMi ếng kẹp
S C
Vít Mi
ếng kẹp
5. Hình dáng h ạt dao
A B
C D
E H
K L
M O
P R
S T
V W
15
Cán dao ti ện trong
6. Lo ại dụng cụ
F K
L
P Q
S
U Y
7. Góc sau h ạt dao
A B
C
D E
F
G N
P
O = Đặc biệt
8. H ớng cắt
L
R
9. Chi ều dài l ỡi cắt
A, B, K C, D, E, M, V
H, O, P
L R
S
T W
10. Ký hi ệu nội bộ
R = Tròn
16
H ạt daoDãy hệ mét, Trích từ ISO 1832-2004
Không chu ẩn ISO
1. Hình dáng h ạt dao
A B
C D
E H
K L
M O
P R
S T
V W
2. Góc sau th ờng
A B
C
D E
F
G N
P
O = Đặc biệt
3. Dung sai C
ấp độ dung sai
Dung sai ± mm
Cho d, kích th ớc theo mm
3,175 3,969
4,064 4,760
6,350 9,525
12,700 15,875
19,050 25,400
31,750 38,100
s d
A 0,025
0,025 •
• •
• •
• •
• •
• C
0,025 0,025
• •
• •
• •
• •
• •
• •
E 0,025
0,025 •
• •
• •
• •
• •
• F
0,025 0,013
• •
• •
• •
• •
• •
G 0,130
0,025 •
• •
• •
• •
• •
• H
0,025 0,013
• •
• •
• •
• •
• •
J 0,025
0,050 •
• •
• 0,025
0,080 •
0,025 0,100
• •
0,025 0,130
• 0,025
0,150 •
•
K 0,025
0,050 •
• •
• 0,025
0,080 •
0,025 0,100
• •
0,025 0,130
• 0,025
0,150 •
•
M 0,130
0,050 •
• •
• 0,130
0,080 •
0,130 0,100
• •
0,130 0,130
• 0,130
0,150 •
• U
0,130 0,080
• •
• •
0,130 0,130
• 0,130
0,180 •
• 0,130
0,250 •
• •
17
H ạt dao
4. L ắp ghép vàhoặc hình học bẻ phoi
A B
G M
N R
T U
W X =
Đặc biệt
5. Chi ều dài l ỡi cắt
A, B, K C, D, E, M, V
H, O, P L
R S
T W
6. Độ dày
01 = 1,59 mm T1 = 1,98 mm
02 = 2,38 mm 03 = 3,18 mm
T3 = 3,97 mm 04 = 4,76 mm
05 = 5,56 mm 06 = 6,35 mm
07 = 7,94 mm 08 = 8,00 mm
09 = 9,52 mm
7. Hình tr ạng góc