422
MDT – Cán dao trong
1. Kích c ỡ Seco-Capto™
C3 = 32 mm C4 = 40 mm
C5 = 50 mm C6 = 63 mm
2. Ki ểu kẹp hạt dao
C
Mi ếng kẹp
3. Góc l ệch gá dao
α G = 0
° R = 15
° T = 30
° S = 45
° W = 60
° K = 75
° F = 90
° B = 105
° E = 120
° D = 135
°
4. Chi ều sâu tiệnchít rãnh t i đa
E = 1,0 x a
p
F = 1,5 x a
p
G = 2,0 x a
p
H = 2,5 x a
p
I = 3,0 x a
p
J = 3,5 x a
p
K = 4,0 x a
p
L = 4,5 x a
p
M = 5,0 x a
p
N = 5,5 x a
p
X = Đặc biệt
5. Ki ểu
R L
6. f
1
-kích th ớc
12 = 12 mm 16 = 16 mm
20 = 20 mm v.v.
7. l
1
-kích th ớc
065 = 65 mm 075 = 75 mm
080 = 80 mm v.v.
8. Kích c ỡ mặt tựa
1303 = 2,4 mm 1304 = 3,4 mm
03, 1603 = 2,3 mm 04, 1604 = 3,1 mm
05, 1605 = 4,1 mm 06, 1606 = 5,1 mm
1902 = 1,6 mm Kích c
ỡ mặt tựa v.v
423
Cán dao ngoài
1. Ki ểu kẹp hạt dao
C
Mi ếng kẹp
2. Góc l ệch gá dao
α G = 0
° R = 15
° T = 30
° S = 45
° W = 60
° K = 75
° F = 90
° B = 105
° E = 120
° D = 135
°
3. Chi ều sâu tiệnchít rãnh t i đa
G = 2,0 x a
p
H = 2,5 x a
p
I = 3,0 x a
p
J = 3,5 x a
p
K = 4,0 x a
p
L = 4,5 x a
p
M = 5,0 x a
p
N = 5,5 x a
p
O = 6,0 x a
p
P = 6,5 x a
p
Q = 7,0 x a
p
R = 7,5 x a
p
S = 8,0 x a
p
T = 8,5 x a
p
Z = 12,5 x a
p
X = Đặc biệt
4. Ki ểu
R L
5. Chi ều cao cán
12 = 12 mm 16 = 16 mm
20 = 20 mm v.v.
6. Chi ều rộng cán
12 = 12 mm 16 = 16 mm
20 = 20 mm v.v.
7. Chi ều dài dụng cụ
H = 100 mm K = 125 mm
M = 150 mm P = 170 mm
R = 200 mm
424
Cán dao ngoài
8. Kích c ỡ mặt tựa
Kích c ỡ mặt tựa
1303 = 2,4 mm 1304 = 3,4 mm
1603 = 2,3 mm 1604 = 3,1 mm
1605 = 4,1 mm 1606 = 5,1 mm
1902 = 1,6 mm 2802 = 1,6 mm
3008 = 6,8 mm v.v.
9. H ớng cong phần đuôi
L
R Thông tin b
ổ sung cho gia công h ớng trục
10. Đ ờng kính t i đa
100 = 100 mm D
1
Thông tin b ổ sung cho gia công h ớng trục
11. Đ ờng kính t i thiểu
070 = 70 mm D
2
Thông tin b ổ sung cho gia công h ớng trục
425
Cán dao ti ện trong
1. Lo ại cán dao
A = Thép v ới đ ờng dẫn t ới nguội trong
S = Thép nguyên kh i E = Cacbit nguyên kh i v
ới đầu cắt đ ợc hàn kín và có
đ ờng dẫn t ới nguội xuyên
Đ ợc hàn kín hoặc t ơng đ ơng
2. Đ ờng kính cán
12 = 12 mm 20 = 20 mm
25 = 25 mm v.v.
3. Chi ều dài dụng cụ
K = 125 mm L = 140 mm
M = 150 mm N = 160 mm
P = 170 mm Q = 180 mm
R = 200 mm S = 250 mm
T = 300 mm U = 350 mm
V = 400 mm
4. Ki ểu kẹp hạt dao
C
Mi ếng kẹp
5. Góc l ệch gá dao
α G = 0
° R = 15
° T = 30
° S = 45
° W = 60
° K = 75
° F = 90
° B = 105
° E = 120
° D = 135
°
6. Chi ều sâu tiệnchít rãnh t i đa