8
Cán dao ti ện ngoài
Mã ký hi ệu – Seco-Capto™
1. Kích c ỡ Seco-Capto™
C3 = 32 mm C4 = 40 mm
C5 = 50 mm C6 = 63 mm
C8 = 80 mm
2. Ki ểu kẹp hạt dao
D
Mi ếng kẹphạt dao có lỗ tâm
P M
Ch tMi ếng chêm hoặc Đòn bẩy
Ch tMi ếng kẹp
S C
Vít Mi
ếng kẹp
3. Hình dáng h ạt dao
A B
C D
E H
K L
M O
P R
S T
V W
4. Lo ại dụng cụ
A B
D F
G
H J
K L
N
P R
S T
V
9
Cán dao ti ện ngoài
5. Góc sau th ờng
A B
C
D E
F
G N
P
O = Đặc biệt
6. H ớng cắt
L
N
R
7. f
1
-kích th ớc
22 = 22 mm 27 = 27 mm
35 = 35 mm 45 = 45 mm
v.v
8. l
1
-kích th ớc
040 = 40 mm 042 = 42 mm
044 = 44 mm 050 = 50 mm
060 = 60 mm v.v
9. Chi ều dài l ỡi cắt
A, B, K C, D, E, M, V
H, O, P
L R
S
T W
10. Ký hi ệu nội bộ
10
Cán dao ti ện trong
1. Kích c ỡ Seco-Capto™
C3 = 32 mm C4 = 40 mm
C5 = 50 mm C6 = 63 mm
C8 = 80 mm
2. Ki ểu kẹp hạt dao
P M
Ch tMi ếng chêm hoặc Đòn bẩy
Ch tMi ếng kẹp
S C
Vít Mi
ếng kẹp
3. Hình dáng h ạt dao
A B
C D
E H
K L
M O
P R
S T
V W
4. Lo ại dụng cụ
F K
L
P Q
S
U Y
11
Cán dao ti ện trong
5. Góc sau th ờng
A B
C
D E
F
G N
P
O = Đặc biệt
6. H ớng cắt
L
R
7. f
1
-kích th ớc
11 = 11 mm 13 = 13 mm
17 = 17 mm 22 = 22 mm
v.v
8. l
1
-kích th ớc
064 = 64 mm 065 = 65 mm
070 = 70 mm 075 = 75 mm
v.v
9. Chi ều dài l ỡi cắt
A, B, K C, D, E, M, V
H, O, P
L R
S
T W
10. Ký hi ệu nội bộ
12
Cán dao ti ện ngoài
Mã ký hi ệu – Tiện
1. Ki ểu kẹp hạt dao
D
Mi ếng kẹphạt dao có lỗ tâm
P M
Ch tMi ếng chêm hoặc đòn bẩy
Ch tMi ếng kẹp
S C
Vít Mi
ếng kẹp
2. Hình dáng h ạt dao
A B
C D
E H
K L
M O
P R
S T
V W
3. Lo ại dụng cụ
A B
D F
G
H J
K L
N
P R
S T
V
4. Góc sau h ạt dao
A B
C
D E
F
G N
P
O = Đặc biệt
13
Cán dao ti ện ngoài
5. H ớng cắt
L
N
R
6. Chi ều cao cán
12 = 12 mm 25 = 25 mm
32 = 32 mm v.v
7. Chi ều rộng cán
12 = 12 mm 25 = 25 mm
32 = 32 mm v.v
8. Chi ều dài dụng cụ
A = 32 mm C = 50 mm
D = 60 mm E = 70 mm
F = 80 mm H = 100 mm
K = 125 mm M = 150 mm
P = 170 mm R = 200 mm
S = 250 mm T = 300 mm
V = 400 mm
Chi ều dài chuẩn nh trên
9. Chi ều dài l ỡi cắt