32
Đ u c p dao phay lắp cán, Steadyline™, h ng dẫn vận hành chính
Trang này tóm l ược các hướng d n được giao cùng với đ u c p, như ph n thông tin sơ bộ. Đảm bảo sử dụng t i ưu đ u c p dao
l ắp cán Steadyline™, hướng d n v n hành chi ti t được giao cùng với đ u c p nên được tuân th .
L ưu ý: H th ng giảm rung tích hợp sẵn sàng sử dụng, b t kể kiểu nguyên công phay, s răng trong dao ho c v t li u phôi.
L ắp đ t dao phay
Do có th ể đạt được các điều ki n cắt cao, bộ ph n k p dao phay trên đ u c p Steadyline™ phải được thực hi n như sau:
- Bu-lông tâm v i chi ều dài thích h p: Để sử dụng t i ưu, bu-lông tâm phải được đưa qua kh i m t sau c a dao phay E xem bảng.
- Mômen si t bu-lông tâm: Áp d
ụng mômen si t bu-lông tâm khuyên dùng xem bảng.
Điều ki n cắt và nhi t đ t i đa khuyên dùng
Đ m b o không bao gi v t quá s vòngphút c a đ u c p thể hi n rõ trên đ u c p và đ c kê trong b ng. -
Điều ki n cắt quá cao có thể gây rung động cho bộ lắp ráp dao phay, điều này s ngăn bộ giảm ch n hoạt động đúng cách và làm gãy dụng c
ụn, đ u c p dụng cụ, máy cũng như phôi: thi t l p điều ki n cắt để không b rung động. Các
điều ki n cắt t i ưu, chọn quy trình:
1. T c đ cắt Vc và b c ti n f: chọn giá tr trung bình khuyên dùng cho dao và hạt dao.
2. Chi ều r ng cắt ae và chiều sâu cắt ap t i đa là các tham s để tinh ch nh. Có thể tăng chúng trong phạm vi khuyên dùng cho dao và hạt
dao, khi ch ưa rung động.
C N TH N: ng ược với cách sử dụng c a các đ u c p dài c điển, gia công không thể n đ nh do có thêm lực hướng kính chẳng hạn như do
t ăng bước ti n.
Đ m b o thân đ u c p Steadyline™ không bao gi v t quá nhi t đ t i đa khi đang ở 80°C. d
1
mm M
mm E min
mm E max
mm Mômen
si t Nm
16 8
3 4
30 22
10 6
8 40
27 12
8 10
60 32
16 12
16 80
40 20
17 22
108
d
1
mm RPM t i
đa Nhi t
đ v
ận hành
16 8 000
80 °C
22 8 000
27 6 000
32 4 000
40 3 000
33
Đ u c p dao phay lắp cán, Axiaset™ B ph
ận tăng năng su t đa tr c
Đ u c p dao phay lắp cán Axiaset™ được thi t k để d dàng thi t l p hai ho c nhi
ều hơn bộ lắp ráp dao phay đ u c p dao phay lắp cán + dao phay
ở cùng chiều dài để đạt các nguyên công đ ng nh t từ các trục c a trung tâm gia công
đa trục ho c các đ u đa trục. Axiaset™
đem đ n một phương th c độc đáo, kinh t , d dàng và hi u qu
ả cho các dụng cụ đa trục để chạy đ ng thời t t cả trục cũng như dùng cho các ng d
ụng phay m t chính xác, t i đa hóa năng su t.
Các đ u c p dao phay lắp cán Axiaset™: lo i X....5525
D ựa vào m t b lắp ráp g m hai b phận:
• Ph n đ u với đ u c p dao phay lắp cán được th ng nh t là loại 5525 m t đỡ lớn, nhiều kênh tưới nguội xuyên trục đ nh v được trang b với
m ột vòng thi t l p chiều dài.
• Ph n đuôi với độ côn trục.
Khi quay vòng thi t l p, ph n đ u được đ y ra kh i ho c kéo vào ph n đuôi: ch d ch chuyển, không quay.
B ộ lắp ráp được khóa bởi hai vít đ nh c u và một chìa v n d n động.
Ph ạm vi điều ch nh chiều dài 3 mm ±1,5 mm từ chiều dài trung bình.
Độ đảo trực ti p c a trục đ nh v so với m t côn ngoài t i đa 20 μm. Điều ch nh bằng một vòng vi c p bước 0.02 mm, b đỡ bi được d n hướng.
Linh ki n: Khi dao không có các kênh t ưới nguội xuyên, có thể thay bu-lông tâm đ u chữ th p chu n bằng một bu-lông tâm đ u chữ th p có
các kênh t ưới nguội xuyên thể hi n trong ph n Linh ki n.
H ng d
ẫn vận hành
L ắp ráp m t dao phay lắp cán lên m t đ u c p Axiaset™:
Đ t dao phay lên đ u c p Axiaset™, và si t bu-lông 1.
Thi t l ập chiều dài lập trình chiều dài A:
1. M ở vít k p 2 và 3 ch xoay hai vòng.
2. Dùng vòng thi t l p 4, thi t l p b ộ lắp ráp tại chiều dài A yêu c u bằng
m ột bộ điều ch nh trước ho c vạch chia độ trên vòng 1 khoảng tăng =
0.02 mm theo chi ều dài.
L ời khuyên: để thi t l p chính xác chiều dài A, trước tiên hãy giảm chiều
dài A kho ảng x p x 12 vòng quay, sau đó tăng nó đ n chiều dài A yêu
c u. 3. Si t nh c
ả hai vít k p 2 và 3 t i đa 10 Nm. 4. Si t ch t c
ả hai vít k p 2 và 3 25 Nm.
Thi t l ập hai b lắp ráp Axiaset™ I và II t i cùng m t chiều cao:
1. Thi t l p b ộ lắp ráp I đ u c p Axiaset™ + dao phay lắp cán đ n chiều
dài A yêu c u xem ph n ở trên.
2. Vít khóa 2 và 3 đã si t, dùng một bộ thi t l p trước đo chính xác điểm
cao nh t t ại lưỡi cắt c a bộ lắp ráp I.
3. Xác đ nh lưỡi cắt cao nh t c a bộ lắp ráp II.
4. Dùng l ưỡi cao nh t này làm điểm tham khảo, thi t l p bộ lắp ráp gi ng
v y II v ới cùng chiều dài A I.
B o trì
H th ng thi t l p được bôi trơn để giữ tu i thọ lâu hơn.
Trong quá trình c t gi ữ, giúp bảo v đ u c p Axiaset™ không b ăn mòn.
1 2
4 3
± 1,5 mm
A
34
Đ u c p dao phay lắp cán
Lo i: 5525, 5524, 5521 và 552 – Các
đ u c p cho dao phay có then truyền động. Lo
ại 5525 và 5524 có các kênh tưới nguội đ nh hướng xuyên trục đ nh v .
Tiêu chu ẩn:
Lo ại 5525 và 5521: Các tính năng c a trục đ nh v và then d n động theo chu n ISO 3937,
nh ưng với đường kính ngoài m t đỡ lớn hơn chu n ISO theo h u h t các dao mới nh t, cho
độ c ng vững t i ưu. Các lo
ại 5524 và 552, ISO 3937: Đ ng kính ngoài m t đỡ nh thích h p cho chẳng h n nh dao phay
đĩa lo i B.
Các lo ại 5525 và 5521 với ∅ 40 có 4 l có ren theo chu n DIN 6357 cùng với bu lông khóa
tâm.
Đ đ o: Độ đảo trực ti p c a trục đ nh v so với m t côn ngoài t i đa 5 μm.
Cân b ằng:
Xem các trang S ản ph m.
Linh ki n: Khi dao không có các kênh t
ưới nguội xuyên, có thể thay bu-lông tâm đ u chữ th p chu n b
ằng một bu-lông tâm đ u chữ th p có các kênh tưới nguội xuyên thể hi n trong ph n Linh ki n.
Điều này s giúp phun tưới nguội trực ti p về phía ph n đ u c a dao.
55245525
35
Đ u c p dao phay lắp cán Combi
Lo i: 553 – Cho dao có then d n
động ho c dao có chìa v n d n động bằng cách di chuyển vòng d n
động.
Tiêu chu ẩn:
DIN 6358.
Đ đ o: Độ đảo trực ti p c a trục đ nh v so với m t côn ngoài t i đa 5 μm.
Cân b ằng:
Không thích h ợp cho cân bằng do vòng d n động di chuyển được.
Đ u c p dao phay, lắp m t bích
Lo i: 569 – Cho dao phay m t
đường kính lớn. Cung c p một m t đỡ lớn và khóa an toàn khi s
ử dụng 4 vít theo chu n DIN 2079. Khả năng truyền mômen cao nhờ vào chìa v n d n
động lớn.
Tiêu chu ẩn:
DIN 6357DIN 2079.
Đ đ o: Độ đảo trực ti p c a trục đ nh v so với m t côn ngoài t i đa 5 μm.
Cân b ằng:
Xem các trang S ản ph m.
Đ u c p dao phay đĩa
Lo i: M5656, 5657 – Dao phay
đĩa được giữ bằng một trục c p dao trượt có thể điều ch nh được trang b với một chìa v n d n động. Đ u c p dao và dao phay đĩa được khóa
b ằng một vít kéo.
M t bích k p ph n đ u nh cho phép ti p xúc t i ưu.
Tiêu chu ẩn:
Thích h p nh t cho ví d nh dao phay đĩa c a Seco Lo i A.
Cân b ằng:
Xem các trang S ản ph m.
36
Đ u c p dao khóa c nh bên, Weldon
Lo i: 584 – V trí d
ụng cụ được gắn là m t phẳng c a cán dao và không thể điều ch nh được. Phương cách khóa cung c p khả năng truyền mômen cao.
Các kích th
ước l ∅ 16, 20, 25, 32 và 40 mm có m t trước được mài Cán Seco Weldon và m t bích t
ơng thích. Tiêu chu
ẩn:
DIN 1835-2 Form BISO 5414-1.
Cán dao: Weldon DIN 1835-1 Form B DIN 6535 Form HB.
Đ đ o: Độ đảo trực ti p c a l đ n m t côn ngoài là 3 μm. Dung sai l giảm trên ∅ 6 đ n 18
mm là +1 đ n +5 μm và trên ∅ 20 và là +1 đ n +7 μm.
Cân b ằng:
Xem các trang S ản ph m.
Đ u c p dao khóa c nh bên,Weldon ngắn
B sung: Đ u c p dao Weldon ngắn ∅ 20 25 mm trong DIN50 và BT50 tr c đó ch có ∅ 32 mm.
Lo i: 5842 – Ng
ắn, cho phép độ c ng vững t i đa. Kích c
ỡ l ∅ 16, 20, 25 và 32 mm có m t trước mài Cán Seco Weldon và m t bích t
ơng thích. Tiêu chu
ẩn:
Có th ể tương thích với DIN 1835-1 Form BISO 5414-1 nhưng không tiêu chu n.
Cán dao: Weldon DIN 1835-1 Form B DIN 6535 Form HB.
Đ đ o: Độ đảo trực ti p c a l đ n m t côn ngoài là 5 μm. Dung sai l giảm trên ∅ 6 đ n 18
mm là +1 đ n +5 μm và trên ∅ 20 và là +1 đ n +7 μm.
Cân b ằng:
Xem các trang S ản ph m 1 = Cân bằng tinh; 2 = Cân bằng trước.
Đ u c p dao khóa c nh bên, Whistle Notch
Lo i: 5843 – Gi ng Weldon, nh
ưng có vít được vát 2° để khóa dụng cụ vào một vít ch n đ u có thể điều ch nh. ∅ 16, 20, 25 và 32 mm có m t trước mài. Một vít si t ch t
được c p cho vít ch n đ u.
Tiêu chu ẩn:
DIN 1835-2 Form E.
Cán dao: Whistle Notch DIN 1835-1 Form E DIN 6535 Form HE.
Đ đ o: Độ đảo trực ti p c a l đ n m t côn ngoài là 3 μm. Dung sai l giảm trên ∅ 6 đ n 18
mm là +1 đ n +5 μm và trên ∅ 20 và là +1 đ n +7 μm.
Cân b ằng:
Xem các trang S ản ph m cân bằng với v trí k p ở giữa c a vít.
37
Đ u c p, thi t k cho HSM
Công ngh HSM Gia công T c độ Cao đem đ n sự cải thi n ch t lượng và năng su t một cách đáng kể. Đ c bi t ba loại đ u c p EPB đáp ng
t t c ả yêu c u c a HSM:
Đ u c p Shrinkfit ng k p
đàn h i lo i D Đ u c p dao th y lực
• Cân b ằng: Các đ u c p thích hợp cho nguyên công HSM được cân bằng tinh là loại tiêu chu n.
• Độ chính xác: Độ đảo t i đa ở 3 x d là 3 đ n 5 μm. Xem bên dưới.
• C ng v ững.
• Mômen truy ền cao.
Đ u c p Shrinkfit ng k p
đàn h i lo i D Đ u c p dao th y lực
Các đ c điểm chính
Đ u c p Shrinkfit ng k p
đàn h i lo i D Đ u c p dao th y lực
Chính xác độ đảo
+ + + 3 μm
+ + + 5 μm
+ + + 3 μm
Ch t l ượng cân bằng tiêu chu n
+ + + cân b ằng tinh
+ + + cân b ằng tinh
+ + + cân b ằng tinh
Mômen truy ền
+ + + + +
+ + + Vòngphút t i
đa ph n đ u lên t
ới 45 000 lên t
ới 100 000 lên t
ới 40 000 C ng v
ững + + +
+ + + tránh l
ực hướng kính Kh
ả năng đạt được + + +
+ +
Thi t b b sung C n dùng máy Shrinkfit
C n dùng ng k p và d
ụng cụ nén Khuyên dùng calip ki
ểm k p Linh ho
ạt + kh
ớp n i + + + ng k p
+ + ng lót Đường kính cán và
dung sai thích h ợp - t i đa.
3, 4, 5 mm: h5 - 6, 8, 10, 12, 14, 16, 18, 20, 25, 32 mm: h6
khuyên dùng h5 ng k p 1
đ n 20 mm theo các b
ước 0,5 mm: h8 3, 4 và 5 mm: v
ới ng lót - 6, 8, 10, 12, 14, 16, 18, 20, 25 và 32 mm: h6
Các lo ại có sẵn
Lo ại 5603, 5801 và 5800
Lo ại 5872 và LIBRAFLEX
®
5872 Lo
ại 5834 + = T t, ++ = R t t t, +++ = Tuy t v
ời Chi ti t xem các trang d
ưới đây.
Các đ u c p thích h p cho HSM khác
Đ u c p dao phay lắp cán đã chọn g m t t cả Accu-Fit™, Weldon và ng k p đàn h i ER được cân bằng tinh là tiêu chu n, xem các trang Sản ph m. T t c
ả đ u c p dao Combimaster được cân bằng tinh là tiêu chu n. ’Libra’
đ u móc l Graflex
®
có th ể cân bằng được sản xu t cho móc l tinh ở s vòngphút cao, và h u h t các đ u c p dao Graflex
®
được cân bằng tinh là tiêu chu n.
38
Đ u c p Shrinkfit
M ột đ u c p Shrinkfit làm vi c k t hợp với một đ u nung đ c bi t chẳng hạn như EasyShrink
®
. D ụng cụ đ nh v l hơi nh hơn so với cán dụng
c ụ. Nung đ u c p mở l này lên, cho phép dụng cụ được lắp vào. Khi đ u c p nguội, l co rút xung quanh dụng cụ tạo sự k p đ ng tâm và
c ng v ững. Kích thước l ∅ 3 mm đ n 32 mm.
Giãn n ở nhi t:
Kho ảng 11 μmm° cho thép và thép không g
Kho ảng 6 μmm° cho cacbit và kim loại n ng
ví d ụ: ∅20, gia nhi t từ 20°C đ n 270°C, tăng 250°C:
Thép: 0,020 x 11 x 250 = + 55 μm
Cacbit: 0,020 x 6 x 250 = + 30 μm
Đ u c p Shrinkfit lo i DIN, lo i 5603, có sẵn loại Monobloc, Combimaster, Graflex
®
và Seco-Capto™
Lo ại 5603 có một góc đ nh 4,5°, một vít ch n đ u có ren trong vít ch n đ u được giao cùng
v ới đ u c p và 4 l cân bằng có ren, theo chu n DIN 69882-8.
Vít ch n đ u có ph n đ u và đuôi hình lục giác và một kênh tưới nguội có rãnh trước. Lưu ý:
Khi dùng các thanh ch n c a máy Shrinkfit Easyshrink® để thi t l p chiều dài dụng cụ, không
c n vít ch n đ u.
Chu n DIN 69882-8 c ũng xác đ nh kích thước t ng thể c a một s kích cỡ đ u c p Shrinkfit
HSK-A lo ại 5603 được đánh d u bằng một d u hoa th ở các trang Sản ph m: cho các đ u
c p lo ại 5603 khác, chu n này ch áp dụng cho kiểu dáng ph n đ u, ren cho vít ch n đ u và
vít ch n đ u được giao cùng với đ u c p, và 4 l cân bằng có ren.
Các đ u c p loại 5603 có đường kính 3 đ n 5 mm cũng như các đ u c p cực ngắn đều không
có ren cho vít ch n không kèm vít ch n c ũng như không có l cân bằng có ren, do thi u
kho ảng tr ng xem thông tin ở các trang Sản ph m. Các đ u c p loại 5603 c a Combimaster
và c a Seco-Capto™ không có các l cân b ằng có ren.
M t b vít cân b ằng cho các đ u c p Shrinkfit lo i 5603 có s n trong ph n Linh ki n Mã s n phẩm 90ZQ01
B ộ vít đó bao g m các vít cho các kh i lượng khác nhau, để gắn vừa vào các l cân bằng có
ren c a đ u c p Shrinkfit loại 5603.
Vít cân b ằng cho phép đ u c p Shrinkfit và bộ lắp ráp có thể cân bằng tinh ch nh khi sử dụng
máy cân b ằng thích hợp. Các vít cân bằng phù hợp nghĩa là chúng phải được v n vào cho đ n
khi ng ừng lại trong các l có ren, với một mômen bằng 1 Nm.
B thi t l ập vít ch n đ u v i ph n đ u l c giác có s n d i d ng Linh ki n, xem các trang về máy Shrinkfit.
Thi t l p v trí vít ch n đ u bằng cách tính kích thước dụng cụ thực t được co-k p. Về các chi ti t ng dụng, xem thông tin ở các trang Hướng
d n v n hành máy Shrinkfit.
B n i thi t l ập vít ch n đ u cho các đ u c p lo i 5603
Đ u c p Shrinkfit cho ngành Khuôn mẫu, lo i 5801 có sẵn loại Monobloc và khớp n i trụ xem ph n Thi t b b sung.
Thi t k góc đ nh dài và nh 5°3, ph bề m t ngoài. Được thi t k để phù hợp với ng dụng Khuôn m u.
Đ u c p Shrinkfit lo i tr , lo i 5800 có sẵn loại Monobloc
Ki ểu dáng ngoài hình trụ kh e, ph bề m t ngoài.
39
Đ u c p Shrinkfit ti p theo: Đ u c p Shrinkfit, lo i ph n đ u
5603 5801
5800 5801
Các lo i cán d ng c và dung sai cho đ u c p Shrinkfit
Cán dao: Cán tr
ụ DIN 1835-1 Form A DIN 6535 Form HA.
Dung sai cán:
∅ 3 đ n 5 mm t i đa h5, cán dụng cụ phải là cacbit ho c kim loại n ng ví dụ Densimet. ∅ 6 đ n 32 mm t i đa h6, cán
d ụng cụ có thể là thép, thép không g , cacbit ho c kim loại n ng. Dùng h5 cho ∅ 6 đ n 32 mm cho phép mômen k p
t i thi ểu an toàn hơn.
Đảm bảo tuân th chiều sâu co rút t i thiểu l3 thể hi n trong các trang sản ph m cho m i đ u c p khi lắp cán dụng cụ vào
đ u c p.
Đ đ o: Độ đảo t i đa khi đ t calip kiểm tra tại 3 x d d = đường kính l so với m t côn ngoài ho c cán là 3 μm.
Độ đảo trực ti p c a l đ u c p so với m t côn ho c cán t i đa 3 μm.
Cân b ằng:
Đ u c p Shrinkfit được cân bằng tinh là tiêu chu n, ngoại trừ các khớp n i Shrinkfit, được cân bằng trước.
S c ch u nhi t: Các
đ u c p Shrinkfit Epb được làm từ thép ch u nhi t đảm bảo c u trúc, hình học và sự n đ nh kích thước sau các chu k
ỳ gia nhi t c a Shrinkfit. Nhi t độ cho phép t i đa là 400°C.
Mômen truy ền đ n cán dụng cụ Nm, đ u c p Shrinkfit 5603
K p ∅ mm
Mômen truy
ền tĩnh t i thi
ểu Nm H th ng k p Shrink-
fit Vòngphút t i
đa
6 8
10 12
14 16
18 20
25 32
18 35
65 110
150 200
250 320
500 550
45 000 45 000
40 000 40 000
38 000 38 000
35 000 35 000
32 000 30 000
S vòngphút t i đa cho các đ u c p được trang b
v ới h th ng k p này thường b hạn ch bởi
lo ại và kích cỡ ph n côn đuôi c a đ u c p.
40
ng k p đàn h i lo i D chính xác cao
Lo i: 5872 – Gi
ải pháp thay th cho đ u c p dao th y lực và Shrinkfit thích h
ợp cho gia công t c độ cao. Tính linh ho
ạt t t là k t quả c a khả năng lắp l n c a các ng k p ng k p lo
ại D có sẵn từ ∅ 1 đ n 20 mm, xem ph n Thi t b b sung.
Tiêu chu ẩn:
Không có chu n.
Cán dao:
Cán tr ụ DIN 1835-1 Form A DIN 6535 Form HA.
Kích th ước k p chuyên dụng trên đường kính danh nghĩa.
Các ng k p có các b ước tăng 0,5 mm.
Dung sai cán:
Dung sai h8.
Đ đ o: Độ đảo t i đa khi đo bằng ng k p và đ t calip kiểm tra tại 3 x d so với m t côn ngoài là 5 μm.
Cân b ằng:
Cân b ằng tinh là loại tiêu chu n.
Ngu n t i
ngu i xuyên:
Để tưới nguội trực ti p đ n cán dụng cụ, có hai giải pháp: – bít kín b
ằng một vít ch n đ u được côn lõm trong ph n Linh ki n cho các cán không có rãnh – bít kín b
ằng một đai c bít trong ph n Linh ki n và một vòng bít trong ph n Thi t b b sung. Các đai c bít hơi dài h
ơn các đai c chu n, xem các chiều dài li t kê ở các trang Sản ph m.
L u ý:
Đ u c p loại D là hàng tiêu chu n không kèm vít ch n đ u. Không khuyên dùng vít ch n đ u cho t c độ trục máy cao, ví dụ hơn 10 000 vòngphút. Vít ch n
đ u phải được đ t hàng riêng, xem ph n Linh ki n.
Mômen si t khuyên dùng cho đai c khóa
Kích c ỡ ng k p
đàn h i Ph m vi d
mm D
L1 M
S Mômen
si t t i
đa H th ng
k p lo i D Vòngphút t i
đa
D10 0,5-6,0
15,7 14
M12 x 0,7 14
15 Nm 100 000
D16 0,5-10,0
27,0 19
M20 x 1,0 24
40 Nm 60 000
D24 1,0-16,0
36,0 22
M28 x 1,0 32
70 Nm 40 000
D29 2,0-20,0
42,0 25
M34 x 1,0 38
80 Nm 30 000
S vòngphút t i đa cho các đ u c p được trang b với h th ng k p thường b hạn ch bởi loại và kích cỡ ph n côn đuôi c a đ u c p.
Chìa v n ki ểm mômen thích hợp không có sẵn ở EPB. Khi được yêu c u chúng tôi có thể thông báo nhà cung c p thích hợp.
Kh n ăng truyền mômen tĩnh cho cán d ng c Nm
Đ ng kính mm
41
Đ u c p dao th y lực
L ựa chọn t t cho Gia công t c độ cao và chính xác cao. Không khuyên dùng khi các lực hướng kính cao có liên quan do độ c ng vững hướng
kính c a nó th p h ơn.
M ột pittông bên trong tạo áp su t d u th y lực vào một khoang xung quanh l đ u c p. Áp su t cao này dùng để k p đều 360° quanh cán dao.
Dao c ắt được giữ với độ chính xác tuy t vời. L có một rãnh xoắn nơi có thể gom bụi, d u ho c d u bôi trơn khi chúng vô tình còn sót lại trên
cán dao. Khóa nén ph ải được hoàn toàn si t ch t.
XIN L U Ý: KHÔNG BAO GI KHÓA Đ U K P MÀ KHÔNG Đ T M T D NG C VÀO.
Lo i: 5834
DIN 69882-7 xác đ nh kích thước t ng quát c a một s kích cỡ đ u c p dao th y lực HSK, tham khảo các trang Sản
ph m. Đ i với các loại và kích cỡ đ u c p dao th y lực khác, chu n này ch được áp dụng cho ph n đ u.
Cán dao: Tr
ụ DIN 1835-1 Form A DIN 6535 Form HA, ∅ 6 đ n 32 mm và Weldon DIN 1835-1 Form B DIN 6535 Form HB, ∅ 6 đ n 20 mm.
Dung sai cán: t i
đa h6.
Đ đ o: Độ đảo t i đa khi đo một calip kiểm tra tại 3 x d so với m t côn ngoài là 3 μm.
Cân b ằng:
Cân b ằng tinh là loại tiêu chu n.
S vòngphút t i đa c a các đ u c p được trang b với h th ng k p này thường b giới hạn bởi
lo ại và kích cỡ m t côn đuôi c a đ u c p.
Để đạt khả năng truyền mômen t i đa, cán và l dụng cụ phải sạch và khô. Bàn ch
ải làm sạch phù hợp được thể hi n trên trang Thi t b b sung 372.
Cán tr Weldon
Weldon Whistle Notch
OK OK
KHÔNG KHÔNG
∅ 6 mm – ∅ 20 mm ∅ 25 mm – ∅ 32 mm
K p ∅ mm
Mômen truy
ền tĩnh t i thi
ểu Nm Nhi t
đ v
ận hành Áp su t
t i ngu i
t i đa
H th ng th y l ực
RPM t i đa
6 8
10 12
14 16
18 20
25 20
30 40
70 100
120 140
170 200
10-50 °C
70 bar 40 000
40 000 40 000
40 000 40 000
40 000 40 000
40 000 25 000
42
Đ u c p dao th y lực ti p theo: Calip ki
ểm, xem ph n Thi t b b sung
Để kiểm tra áp su t v n còn hi u quả chúng tôi khuyên bạn kiểm tra đều đ n các ng c p bằng calip thích h
ợp, đã thể hi n trong chương Thi t b b sung.
Tóm t ắt h ng dẫn kiểm tra đ u c p dao th y lực, dùng m t calip kiểm:
G ắn calip kiểm vào ng c p.
Si t vít k p cho đ n khi bạn không thể xoay calip kiểm.
Sau đó có thể thực hi n t i thiểu quay h t ba vòng khóa nén, trước khi si t hoàn toàn 2,5 vòng
cho ∅ 6 mm và ∅ 8 mm.
Điều này s xác đ nh rằng phạm vi k p là c n thi t. L
ưu ý: Các hướng d n kiểm tra chi ti t nằm trong bảng hướng d n v n hành được giao chung với đ u c p dao th y lực.
ng lót thu nh cho đ u c p dao th y lực, xem ph n Thi t b b sung
Các ng lót thu nh cho đ u c p dao th y lực hoạt động như một ng k p từng ph n cho phép k p được nhiều loại và kích cỡ cán hơn
xem bên d ưới.
Độ đảo với ng lót t i đa là 5 μm tại 3 x d.
Cán tr Weldon
Weldon Whistle Notch
∅ 6 mm – ∅ 20 mm ∅ 25 mm
∅ 6 mm – ∅ 25 mm
43
ng k p đàn h i ER
Lo i: 5675 - cho s
ự linh hoạt t t nhờ vào khả năng lắp l n c a các đ u c p. Ph
ạm vi k p c a ng k p ER lên tới 1 mm.
Tiêu chu ẩn:
ISO 15488.
Cán dao: Cán tr
ụ DIN 1835-1 Form A DIN 6535 Form HA.
Đ đ o: Độ đảo t i đa khi đo bằng một calip kiểm tra tại 3 x d so với m t côn ngoài là 10
μm.
Cân b ằng:
Xem các trang S ản ph m 1 = Cân bằng tinh; 2 = Cân bằng trước.
Ngu n t i ngu i xuyên:
Có hai kh ả năng phun tưới nguội xuyên trực ti p đ n một các kênh tưới nguội c a cán khi lắp vào ng k p đàn h i ER:
– áp d ụng m t trước lõm c a vít ch n đ u gắn ng k p đàn h i ER lên cán dụng cụ cho các cán không có rãnh
– dùng m ột đai c bít, trong ph n Linh ki n, và một vòng bít, trong ph n Thi t b b sung. Các đai c bít hơi dài hơn các đai
c chu n, xem các chi ều dài li t kê ở các trang Sản ph m.
Mômen si t khuyên dùng cho đai c khóa
Kích c ỡ ng k p
đàn h i D
L
1
M Mômen si t
t i đa
ER16 32
18 M22 x 1,5
48 Nm
ER25 42
21 M32 x 1,5
57 Nm
ER32 50
23 M40 x 1,5
72 Nm
ER40 63
26 M50 x 1,5
83 Nm
Các kh p n i ng k p đàn h i ER, với cán trụ, Thi t b b sung.
Lo i: 5450 – nh
ững khớp n i ng k p đàn h i này có một cán trụ, dung sai h5. Chúng có th
ể được dùng khi vùng ti p c n hạn ch , yêu c u t m với dài ho c để giữ những dụng cụ nh . Các khớp n i có các kích c
ỡ ER08R, ER11R, ER16R và ER25R được trang b với các đai c khóa giảm đường kính.
Đ đ o: Độ đảo t i đa khi đo bằng một calip kiểm tra tại 3 x d so với cán trụ là 15 μm 18 mm với ng k p nh nh t ER08.
Cân b ằng:
Xem các trang S ản ph m.
Tiêu chu ẩn:
ISO 15488.
Cán dao: Cán tr
ụ DIN 1835-1 Form A DIN 6535 Form HA.
Mômen si t khuyên dùng cho đai c khóa
Kích c ỡ ng k p
đàn h i D
L M
Mômen si t t i
đa ER08R
12 11
M10 x 0,75 10 Nm
ER11R 16
12 M13 x 0,75
20 Nm
ER16R 22
18 M19 x 1
30 Nm
ER25R 32
20 M30 x 1
38 Nm
ER32 50
23 M40 x 1,5
72 Nm
44
ng k p đàn h i OZ
Lo i: 5873 – Linh ho
ạt nhờ vào khả năng lắp l n c a các ng k p. Đai c khóa loại b đỡ bi.
Tiêu chu ẩn:
DIN 6388.
Cán dao: Cán tr
ụ DIN 1835-1 Form A DIN 6535 Form HA.
Đ đ o: Độ đảo t i đa khi đo bằng ng k p và calip kiểm tại 3 x d so với m t côn ngoài t i đa là 15 μm, xem các trang Sản ph m và
H ướng d n v n hành ng k p OZ - Thi t b b sung.
Cân b ằng:
Xem các trang S ản ph m.
Mômen si t khuyên dùng cho đai c khóa
Kích c ỡ ng k p
đàn h i D
L
1
M Mômen si t
t i đa
OZ32
72 33,5
M60 x 2,5 140 Nm
ng k p m ũi khoan đa năng
Lo i: 5085 – Thi t k nh g
ọn một bộ ph n, cho phép quay trục CW ho c CCW. Th
ực hi n k p bằng một vít vào bên hông và c u ki n truyền động.
Tiêu chu ẩn:
Không có chu n.
Cán dao: Cán tr
ụ DIN 1835-1 Form A DIN 6535 Form HA.
Đ đ o: Độ đảo t i đa khi đo một calip kiểm tra tại 2,5 x d so với
m t côn ngoài là 40 μm cho các
đường kính từ 2 mm. Không
đảm bảo chính xác độ đảo cho các đường kính th p hơn 2 mm.
Cân b ằng:
Xem các trang S ản ph m.
Đ u c p cho Morse Taper
Lo i: 533 –
Đ u c p cho Morse Taper có ren, và được trang b với một vít kéo.
Tiêu chu ẩn:
DIN 228-2 Form C.
Lo i 536 –
Đ u c p cho Morse Taper với chuôi dao. M
ột s kích cỡ có thể được trang b một vít kéo lùi để giữ Morse Taper có ren, Hình 1; m
ột s bộ n i Graflex
®
yêu c u m ột vít kéo lùi và một ng lót kéo lùi Hình 2.
Các b ạc lót thu nh Morse Taper thích hợp cho đ u c p loại 536, xem Thi t b b sung.
Tiêu chu ẩn:
DIN 228-2 Form D.
Đ đ o: Độ đảo trực ti p c a Morse Taper so với m t côn ngoài t i đa 5 μm.
Cân b ằng:
Xem các trang S ản ph m.
Hình 1 Hình 2
45
Đ u k p tarô thay nhanh
Lo i: 5283 – Cho s
ự bù ăn dao hướng trục khi n i và nén giúp bảo v tarô không b vỡ. Thể hi n ở đây.
L u ý: ng c p lo i 5283 c ũng có s n lo i cán có ph n đuôi k t h p WeldonWhistle
Notch, xem ph n Thi t b b sung. Lo i:
5260 – Không bù h
ướng trục. H u h t các máy trên th trường hi n nay có một lựa chọn chu n cho tarô
đ ng bộ.
Tiêu chu ẩn:
Không có chu n.
B n i: B
ộ n i tarô, có ho c không có bộ giới hạn mômen, xem Thi t b b sung.
Cán dao: DIN 374376, DIN 371, ISO R529, PIPE.
Cân b ằng:
Cân b ằng trước, không thể cân bằng tinh.
L i khuyên l ắp ráp cho b n i tarô:
Đ y bộ n i tarô vào ng c p cho đ n khi nó được khóa tự động. Để tháo ra, nh n ng lót trước c a ng c p để mở và tháo bộ n i tarô. Đ i với kích cỡ 4, kéo ng lót đ ng thời mở bộ n i tarô.
ng k p tarô ER
Lo i: 5865 – Cho tarô
đ ng bộ c ng, với ng k p ER, đem đ n sự linh hoạt, và k p tarô chính xác. H th ng k p vuông d
ựa trên hai m c p truyền động, đuôi dao vuông tarô được k p gi
ữa các m c p, trong khi đó cán trụ được k p vào ng k p ER.
Tiêu chu ẩn:
Không có chu n.
Cán dao: T t c
ả cán tarô trụ đều có ph n đuôi vuông.
Cân b ằng:
Xem các trang S ản ph m.
Ngu n t i ngu i xuyên:
B ằng cách dùng một đai c bít, trong ph n Linh ki n, và một vòng bít, trong ph n Thi t b
b sung. Các đai c bít hơi dài hơn các đai c chu n, xem các chiều dài li t kê ở các trang
S ản ph m.
Đ u c p mũi khoan điều ch nh đ c
Lo i: BM6100-6101 – Các
đ u c p này cho phép các mũi khoan SECO Perfomax™ được off- set h
ướng trục từ tâm. Có s
ẵn cho loại cán khoan R7, ISO 9766, ∅ 25, 32 và 40. ng lót thu nh có trong ph n Linh ki n.
Tiêu chu ẩn:
Không có chu n.
Đ đ o:
Offset được điều ch nh bằng cách quay ng lót bên trong c a đ u c p và sau đó khóa lại.
• Điều ch nh +0,8 to -0,3 mm trên đường kính.
• Các v ạch chia độ điều ch nh có khoảng tăng là 0,05 mm trên đường kính.
• Điều ch nh hướng kính t i đa cho các mũi khoan được thể hi n trong Machining
Navigator Gia công l .
Cân b ằng:
Không thích h ợp cho cân bằng do quay ng lót.
46
Phôi thanh tùy bi n, có s n lo i Monobloc và Graflex®
Lo i: 5023 – M t cônm t bích và k t n i Graflex
®
được tôi c ng và mài. Độ bền kéo c a ph n trụ trước là 120 đ n 130 daNmm² không được tôi và khách hàng
có th ể tự gia công.
X ử lý nhi t theo sau không được khuyên dùng.
Tiêu chu ẩn:
Không có chu n. Được sử dụng cho dụng cụ đ c bi t sản xu t theo yêu c u.
Cân b ằng:
Không được cân bằng.
Thanh ki ểm tra, có trong Monobloc
Lo i: 586 – Thanh ki
ểm tra được dùng ch y u cho vi c kiểm tra độ chính xác và thi t l p các trục máy và bộ thi t l p tr
ước dụng cụ.
Tiêu chu ẩn:
Không có chu n.
Tính chính xác:
Độ đảo trực ti p giữa ph n đ u và m t côn t i đa 5 μm. Giá tr đo lường được sắp x p vào bảng dữ li u đi kèm và ch ng nh n độ chính xác.
Các giá tr đường kính và s đo chiều dài
được khắc laser lên m i thanh kiểm tra. Các v trí
đo được khắc d u bằng tia laser.
Được giao trong một hộp an toàn. L
ưỡi vát trước có thể được dùng để thi t l p tr
ước quang học.
47
B c p t i ngu i ph quay cho m
ũi khoan, có trong Graflex
®
Đ i với các máy không được trang b tưới nguội ‘xuyên trục’, những bộ c p tưới nguội phụ này s giúp phun tưới nguội xuyên mũi khoan. Các b
ộ c p tưới nguội phụ được gắn với ph n đuôi c a Graflex
®
kích c ỡ 5 ho c 6.
Các b ộ c p tưới nguội phụ có sẵn cho 5 loại ph n đ u:
Lo i BSM6180-6182: cho các cán khoan Lo
ại 5, chẳng hạn như mũi khoan được hàn kín Whistle Notch có b c t
ương thích.
Lo i BSM6181-6183: cho cán khoan Lo
ại 7, ISO 9766 Weldon tương thích. ng lót thu nh có sẵn, xem ph n Linh ki n.
Lo i BSM5872: cho ng k p chính xác lo
ại D dùng cho cán khoan trụ Loại 1 phải dùng vòng bít và chúng có s
ẵn trong ph n Thi t b b sung.
Lo i BSM6100-6101: cho các m
ũi khoan Perfomax™ với cán Loại 7, có thể điều ch nh +0,8 đ n -0,3 mm trên
∅.
Lo i BSM401: cho các mô
đun c a h th ng môđun c a Graflex
®
.
B c p t i ngu i ph th công:
K t n i v ới ng d n hướng dung d ch làm nguội phải được thực hi n th công sau m i l n thay đ u c p.
Các b c p t i ngu i ph cho vi c thay
đ i d ng c tự đ ng:
B ộ c p tưới nguội phụ có một ng n i có thể tháo lắp và nén được. ng này n i với c p dung d ch làm
ngu ội gắn trên giá trục chính máy trong quá trình thay dụng cụ tự động. Trước khi sử dụng, ng n i phải được
thu ng ắn theo chiều dài c n thi t.
Đ nh hướng c a ng phải được thi t l p thẳng hàng với v trí c a . V
ề các chi ti t ng dụng, chẳng hạn như quy trình thu ngắn ng, tham khảo bảng hướng d n kèm chung với b
ộ c p tưới nguội phụ. Các ng n i thay th cũng được sản xu t, cùng một ng n i thích hợp cho t t cả bộ c p t
ưới nguội phụ thể hi n trong catalogue: Mã sản ph m: EU9023001. N u ch
ưa được lắp vào máy, c p dung d ch làm nguội phải được sắp x p và gắn vào. Các có trong ph n Linh ki n: Mã s
ản ph m E99000.
L u ý ng d ng: c
ũng được đánh d u trên thân c a bộ c p tưới nguội phụ: Áp su t c p t
ưới nguội t i đa: 20 bar 240 psi. Đừng bao giờ kích hoạt bộ c p tưới nguội phụ khi không có dung d ch làm nguội.
T c độ t i đa: 4000 ho c 6000 vòngphút, tùy vào kích cỡ bộ c p tưới nguội phụ thể hi n ở các trang Sản
ph m. Dung d ch làm ngu
ội được lọc t i đa 40 μm.
Cân b ằng:
Không thích h ợp cho cân bằng.
48
EPB – Đ u c p Monobloc HSK-A
49
Linh ki n Ph ki n thay th
D ng côn d
1
mm Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm Cân b
ằng A
D
1
D
2
L l
1
l
3
HSK-A63
22 E9304 5545 2250
50 48
48 101
24 19
1 1,10
27 E9304 5545 2760
60 60
53 113
34 21
1 1,45
32 E9304 5545 3260
60 78
53 116
34 24
1 1,75
HSK-A100
22 E9306 5545 2255
55 48
48 124
26 19
1 2,40
27 E9306 5545 2750
50 60
60 121
21 21
1 2,60
32 E9306 5545 3250
50 78
78 124
21 24
1 3,10
Cho d
1
Khóa nén 5 Chìa v n bu-lông
Bu-lông, lo i có t i
ngu i xuyên 4 Bu-lông 1
Then Vít cho then 2
S 22
H04-4 4
5812210 5802210L
5802210 16C2101111
951D0416
27 H04-4
4 5812712
5802712L 5802712
16C2121214 951D0508
32 H04-4
4 5813216
5803216L 5803216
16C2141421 951D0516
Lo i 5545 – Đ u c p dao phay lắp cán, Accu-Fit™
HSK-A ISO 12164-1-A
• V ới trục đ nh v th y lực giãn nở.
• Độ đảo trực ti p t i đa 5 μm.
• V ới kênh c p tưới nguội xuyên trục đ nh v .
Chi ều dài A 55 trên loại 5545 dài hơn trên loại 5525 50.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
V ề nút bít HSK, ng tưới nguội và chìa v n đai c kiểu ng, xem trang 349.
50
Linh ki n Ph ki n thay th
D ng côn d
1
mm Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm Ki
ểu α°
Cân b ằng
A D
1
D
2
D
3
L l
1
l
3
HSK-A63
16 E9304 5555 16160
160 38
– –
209 134
17 1
– 1
2,40 22
E9304 5555 22210 210
48 –
– 261
184 19
1 –
1 3,60
22 E9304 5556 22260
260 48
53 63,3
311 234
19 2
1,9 1
5,52 27
E9304 5555 27260 260
60 53
– 313
234 21
1 –
1 6,63
HSK-A100
22 E9306 5555 22210
210 48
– –
279 181
19 1
– 1
4,88 22
E9306 5556 22260 260
48 –
65 329
231 19
2 1,9
1 6,94
27 E9306 5555 27260
260 60
– –
331 231
21 1
– 1
8,06 27
E9306 5556 27320 320
60 –
82 391
291 21
2 2
1 12,07
32 E9306 5555 32330
330 78
– –
404 301
24 1
– 1
14,90 40
E9306 5555 40350 350
89 –
– 424
321 27
1 –
1 19,30
Cho d
1
Chìa v n bu-lông Bu-lông 1
Then Vít cho then 2
M L
16
5811608 5801608
8 16
16C2080810A 950D0312
22 5812210
5802210 10
18 16C2101111
950D0416
27 5812712
5802712 12
22 16C2121214A
950D0516
32 5813216
5803216 16
26 16C2141421A
950D0516
40
5814020 5804020
20 30
16C2161621D 950D0616
Lo i 55555556 – Steadyline™, đ u c p dao phay lắp cán gi m rung
HSK-A ISO12164-1-A
• V ới khả năng giảm ch n, sẵn sàng sử dụng.
• Độ đảo trực ti p t i đa 5 μm.
• V ới kênh c p tưới nguội xuyên trục đ nh v .
Ki ểu 1 Lo i 5555
Ki ểu 2 Lo i 5556
d
1
40, g m 4 l có ren trên m t ph ẳng đỡ theo DIN 6357.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
Các bu-lông tâm này gi ng các bu-lông tâm đã giao trong l n đ u kèm hàng: kiểm tra xem chiều dài L có thích hợp cho dao phay đã sử dụng không, xem hướng d n
trong các trang H ướng d n v n hành c a catalogue ho c trong bảng hướng d n V n hành được giao cùng với các đ u c p.
51
Linh ki n Ph ki n thay th
Trang 1 c a 2 d
1
mm Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm Cân b
ằng D ng côn
A D
1
D
2
L l
1
l
3
HSK-A63
16 E9304 5525 1650
50 38
38 99
24 17
1 0,90
16 E9304 5525 16100
100 38
38 149
74 17
1 1,35
16 E9304 5525 16145
145 38
38 194
119 17
1 1,75
22 E9304 5525 2250
50 48
48 101
24 19
1 1,10
22 E9304 5525 22100
100 48
48 151
74 19
1 1,80
22 E9304 5525 22160
160 48
48 211
134 19
1 2,65
27 E9304 5525 2760
60 60
53 113
34 21
1 1,45
27 E9304 5525 27100
100 60
53 153
74 21
1 2,30
27 E9304 5525 27160
160 60
53 213
134 21
1 3,65
32 E9304 5525 3260
60 78
53 116
34 24
1 1,75
32 E9304 5525 32100
100 78
53 156
74 24
1 3,25
40 E9304 5525 4060
60 89
53 119
34 27
1 2,10
27 E9304 5524 2760
60 48
48 113
34 21
1 1,25
Cho d
1
Chìa v n bu-lông Bu-lông, lo i có t
i ngu i xuyên 4
Bu-lông 1 Then Vít cho then 2
16
5811608 5801608L
5801608 16C10810164
950D0312
22 5812210
5802210L 5802210
16C11012206 950D0416
275525 5812712
5802712L 5802712
16C11214243 951D0516
275524 5812712
5802712L 5802712
16C127 951D0512
32
5813216 5803216L
5803216 16C2141421
951D0516
40 5814020
5804020L 5804020
16C2161621 951D0616
Lo i 55255524 – Đ u c p dao phay lắp cán, v i kênh t i ngu i xuyên
HSK-A ISO 12164-1-A
• Độ đảo trực ti p t i đa 5 μm.
• V ới kênh c p tưới nguội xuyên trục đ nh v .
d
1
40, g m 4 l có ren trên m t ph ẳng đỡ theo DIN 6357.
Phù h ợp cho DIN 69882-3.
Đường kính D
1
trên lo ại 5524 nh hơn trên loại 5525.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
V ề nút bít HSK, ng tưới nguội và chìa v n đai c kiểu ng, xem trang 349.
52
Linh ki n Ph ki n thay th
Trang 2 c a 2 d
1
mm Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm Cân b
ằng D ng côn
A D
1
D
2
L l
1
l
3
HSK-A100
16 E9306 5525 16100
100 38
38 167
71 17
1 2,74
22 E9306 5525 2250
50 48
48 119
21 19
1 2,50
22 E9306 5525 22100
100 48
48 169
71 19
1 3,24
22 E9306 5525 22160
160 48
48 229
131 19
1 4,10
27 E9306 5525 2750
50 60
60 121
21 21
1 2,64
27 E9306 5525 27100
100 60
60 171
71 21
1 3,72
27 E9306 5525 27160
160 60
60 231
131 21
1 5,10
32 E9306 5525 3250
50 78
78 124
21 24
1 3,08
32 E9306 5525 32100
100 78
78 174
71 24
1 4,92
32 E9306 5525 32160
160 78
78 234
131 24
1 7,20
40 E9306 5525 4060
60 89
88 137
31 27
1 3,70
40 E9306 5525 40100
100 89
88 177
71 27
1 5,68
40 E9306 5525 40160
160 89
88 237
131 27
1 8,54
27 E9306 5524 2750
50 48
48 121
21 21
1 2,60
Cho d
1
Chìa v n bu-lông Bu-lông, lo i có t
i ngu i xuyên 4
Bu-lông 1 Then Vít cho then 2
16
5811608 5801608L
5801608 16C10810164
950D0312
22 5812210
5802210L 5802210
16C11012206 950D0416
275525 5812712
5802712L 5802712
16C11214243 951D0516
275524 5812712
5802712L 5802712
16C127 951D0512
32
5813216 5803216L
5803216 16C2141421
951D0516
40 5814020
5804020L 5804020
16C2161621 951D0616
Lo i 55255524 – Đ u c p dao phay lắp cán, v i kênh t i ngu i xuyên
HSK-A ISO 12164-1-A
• Độ đảo trực ti p t i đa 5 μm.
• V ới kênh c p tưới nguội xuyên trục đ nh v .
d
1
40, g m 4 l có ren trên m t ph ẳng đỡ theo DIN 6357.
Phù h ợp cho DIN 69882-3.
Đường kính D
1
trên lo ại 5524 nh hơn trên loại 5525.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
V ề nút bít HSK, ng tưới nguội và chìa v n đai c kiểu ng, xem trang 349.
53
Linh ki n Ph ki n thay th
D ng côn d
1
mm Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm Cân b
ằng A
D
1
D
2
L l
1
l
3
HSK-A63
16 E9304 552 1650
50 32
32 99
24 17
1 0,85
22 E9304 552 2250
50 40
40 101
24 19
1 0,95
32 E9304 552 3260
60 58
53 116
34 24
1 1,45
40 E9304 552 4060
60 70
53 119
34 27
1 2,10
Cho d
1
Chìa v n Bu-lông, lo i có t
i ngu i xuyên 4
Bu-lông 1 Then Vít 2
16
5811608 5801608L
5801608 16C116
950D0308
22 5812210
5802210L 5802210
16C122 951D0410
32 5813216
5803216L 5803216
16C13201 950E0512
40 5814020
5804020L 5804020
16C2161613 951D0616
Lo i 552 – Đ u c p dao phay lắp cán, bề m t nh - ISO 3937
HSK-A ISO 12164-1-A
• Độ đảo trực ti p t i đa 5 μm.
• Đường kính m t trước nh D
1
theo ISO 3937, thích h ợp cho
dao phay đĩa Seco Loại B.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
V ề nút bít HSK, ng tưới nguội và chìa v n đai c kiểu ng, xem trang 349.
54
Linh ki n Ph ki n thay th
d
1
mm Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm Cân b
ằng D ng côn
A D
1
D
2
L l
1
l
3
HSK-A63
16 EX9304 5525 16080
80 38
60 129
54 17
2 1,70
22 EX9304 5525 22080
80 48
60 131
54 19
2 1,75
27 EX9304 5525 27090
90 60
60 143
64 21
2 2,00
HSK-A100
22 EX9306 5525 22090
90 48
60 159
61 19
2 3,30
27 EX9306 5525 27100
100 60
70 171
71 21
2 4,10
32 EX9306 5525 32105
105 70
70 179
76 24
2 4,25
40 EX9306 5525 40125
125 89
85 202
96 27
2 6,40
Cho d
1
Chìa v n bu-lông Bu-lông, lo i có t
i ngu i xuyên 4
Bu-lông 1 Then Vít cho then 2
16
5811608 5801608L
5801608 16C2080810
951D0312
22 5812210
5802210L 5802210
16C2100911 951D0410
27 5812712
5802712L 5802712
16C2121214 951D0512
32 5813216
5803216L 5803216
16C2141421 951D0516
40
5814020 5804020L
5804020 16C2161613
951D0616
Lo i 5525 – Axiaset™, đ u c p dao phay lắp cán
HSK-A ISO 12164-1-A
• M ột khoảng điều ch nh chiều dài 3 mm.
• Cho ví d ụ các ng dụng nhiều trục.
• Độ đảo trực ti p t i đa 20 μm.
• V ới nhiều kênh c p tưới nguội xuyên trục đ nh v .
d
1
40 g m 4 l có ren trên m t ph ẳng đỡ theo DIN 6357.
Danh ngh ĩa điều ch nh được ± 1,5 mm.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
V ề nút bít HSK, ng tưới nguội và chìa v n đai c kiểu ng, xem trang 349.
55
Ph ki n thay th
D ng côn d
1
mm Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm M
mm Cân b
ằng A
D
1
D
2
L l
3
f HSK-A100
60 E9306 569 6075
75 129
88 165
40 101,6
M16 2
6,85
Cho d
1
Then Vít 2
60
16C35060 951D1225
Lo i 569 – Đ u dao phay, lắp m t bích – DIN 6357 DIN 2079
HSK-A ISO 12164-1-A
• Độ đảo trực ti p t i đa 5 μm.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
V ề nút bít HSK, ng tưới nguội và chìa v n đai c kiểu ng, xem trang 349.
56
Ph ki n thay th
D ng côn d
1
Mã s n ph ẩm
Kích th c theo mm
Cân b ằng
A D
1
L l
1
l
3
l
4
HSK-A63
22 E9304 5657 2290
90 35
122 64
0-12 4
2 1,10
27 E9304 5657 27120
120 42
152 94
0-15 5
2 1,70
32 E9304 5657 32150
150 48
182 124
0-24 6
2 2,50
HSK-A100
27 E9306 5657 27120
120 42
170 91
0-15 5
2 3,00
32 E9306 5657 32155
155 48
205 126
0-24 6
2 3,80
40 E9306 5657 40190
190 58
240 161
0-30 7
2 5,40
50 E9306 5657 50235
235 72
285 206
0-32 8
2 7,80
60 E9306 5657 60255
255 90
305 226
0-40 8
2 13,40
Cho d
1
Tr c c p dao có chìa v n 1 Vít cho 1
S 22
565722 19C565722
8
27 565727
19C565727 10
32 565732
950D1690 14
40 565740
19C565740 17
50
565750 19C565750
19
60 565760
19C565760 19
Lo i 5657 – Dao phay đĩa
• V ới một trục c p dao trượt điều ch nh được.
• Thích h ợp nh t cho dao phay đĩa c a Seco Loại A.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
V ề nút bít HSK, ng tưới nguội và chìa v n đai c kiểu ng, xem trang 349.
57
Ph ki n thay th
Trang 1 c a 2 d
mm Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm Ki
ểu Cân b
ằng D ng côn
A D
L l
3
A
1
HSK-A63
6 E9304 584 0665
65 25
90 30
47,5 1
1 0,85
8 E9304 584 0865
65 28
97 30
47,5 1
1 0,60
8 E9304 584 08120
120 28
152 30
102,5 1
1 1,15
10 E9304 584 1065
65 35
90 39
45,5 1
1 1,00
10 E9304 584 10120
120 35
152 39
100,5 1
1 1,40
12 E9304 584 1280
80 42
105 44
58 1
1 1,25
12 E9304 584 12120
120 42
152 44
98 1
1 1,70
14 E9304 584 1480
80 44
105 44
58 1
1 1,30
16 E9304 584 1680
80 48
105 47
56,5 1
1 1,00
16 E9304 584 16120
120 48
152 47
96,5 1
1 1,85
18 E9304 584 1880
80 50
112 47
56,5 1
1 1,35
20 E9304 584 2080
80 52
112 49
55,5 1
1 1,45
20 E9304 584 20120
120 52
152 49
95,5 1
1 2,10
25 E9304 584 25110
110 63
142 54
86,5 2
1 2,25
32 E9304 584 32110
110 72
142 58
86,5 2
1 2,55
Cho d Vít khóa 1
S l ng
S 6
951C0610 1
3
8 951C0810
1 4
10 951C1012
1 5
12-14 951C1216
1 6
16-18 951C1416
1 6
20 951C1616
1 8
25 951C1820
2 10
32 951C2020
2 10
Lo i 584 – Đ u c p dao phay lắp cán, Weldon – DIN 1835 Form B DIN 6535 Form HB
HSK-A ISO 12164-1-A
• Độ đảo trực ti p t i đa 3 μm.
• Weldon d 16, 20, 25, 32 và 40 v ới m t được mài Seco-Wel-
don t ương thích.
Ki ểu 1
Ki ểu 2
Cân b ằng 1, với cán bằng thép.
Phù h ợp cho DIN 69882-4.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
V ề nút bít HSK, ng tưới nguội và chìa v n đai c kiểu ng, xem trang 349.
58
Ph ki n thay th
Trang 2 c a 2 d
mm Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm Ki
ểu Cân b
ằng D ng côn
A D
L l
3
A
1
HSK-A100
6 E9306 584 0680
80 25
130 27
62,5 1
1 2,35
8 E9306 584 0880
80 28
130 30
62,5 1
1 2,40
10 E9306 584 1080
80 35
130 39
60,5 1
1 2,50
12 E9306 584 1280
80 42
130 44
58 1
1 2,60
14 E9306 584 1480
80 44
130 44
58 1
1 2,65
16 E9306 584 16100
100 48
150 47
76,5 1
1 3,00
16 E9306 584 16160
160 48
210 47
136,5 1
1 3,80
18 E9306 584 18100
100 50
150 47
76,5 1
1 3,10
20 E9306 584 20100
100 52
150 49
75,5 1
1 3,10
20 E9306 584 20160
160 52
210 49
135,5 1
1 4,05
25 E9306 584 25100
100 65
150 54
76,5 2
1 3,60
25 E9306 584 25160
160 65
210 54
136,5 2
1 5,10
32 E9306 584 32100
100 72
150 58
76,5 2
1 3,85
32 E9306 584 32160
160 72
210 58
136,5 2
1 5,70
40 E9306 584 40120
120 80
170 68
90,5 2
1 5,50
Cho d Vít khóa 1
S l ng
S 6
951C0610 1
3
8 951C0810
1 4
10 951C1012
1 5
12-14 951C1216
1 6
16-18 951C1416
1 6
20 951C1616
1 8
25 951C1820
2 10
32 951C2020
2 10
40 951C2020
2 10
Lo i 584 – Đ u c p dao phay lắp cán, Weldon – DIN 1835 Form B DIN 6535 Form HB
HSK-A ISO 12164-1-A
• Độ đảo trực ti p t i đa 3 μm.
• Weldon d 16, 20, 25, 32 và 40 v ới m t được mài Seco-Wel-
don t ương thích.
Ki ểu 1
Ki ểu 2
Cân b ằng 1, với cán bằng thép.
Phù h ợp cho DIN 69882-4.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
V ề nút bít HSK, ng tưới nguội và chìa v n đai c kiểu ng, xem trang 349.
59
Ph ki n thay th
Trang 1 c a 2 d
mm Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm Ki
ểu Cân b
ằng D ng côn
A D
L l
3
A
1
min-max HSK-A63
6 E9304 5843 0680
80 25
112 30
40-50 1
2 0,90
8 E9304 5843 0880
80 28
112 30
41-50 1
2 0,95
10 E9304 5843 1080
80 35
112 39
40-49 1
2 1,05
12 E9304 5843 1290
90 42
122 44
40-48 1
2 1,35
16 E9304 5843 16100
100 48
132 47
47-59 1
2 1,60
20 E9304 5843 20100
100 52
132 49
45-58 1
2 1,75
25 E9304 5843 25110
110 63
142 54
50-57 2
2 2,25
32 E9304 5843 32110
110 72
142 58
47-54 2
2 2,55
Cho d Vít khóa 1
Vít ch n đ u 5
S l ng
S S
6
951C0610 1
3 19L0816
4
8 951C0810
1 4
19L1016 5
10 951C1012
1 5
19L0816 4
12 951C1216
1 6
19TLR1016 5
16
951C1416 1
6 19L1020
5
20 951C1616
1 8
19L1020 5
25 951C1820
2 10
19L1020 5
32 951C2020
2 10
19L1020 5
Lo i 5843 – Đ u c p dao phay lắp cán, Whistle Notch – DIN 1835 Form E DIN 6535 Form HE
HSK-A ISO 12164-1-A
• Độ đảo trực ti p t i đa 3 μm.
• Whistle Notch d 16, 20, 25 và 32 v ới m t được mài.
Ki ểu 1
Ki ểu 2
Phù h ợp cho DIN 69882-5.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
V ề nút bít HSK, ng tưới nguội và chìa v n đai c kiểu ng, xem trang 349.
60
Ph ki n thay th
Trang 2 c a 2 d
mm Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm Ki
ểu Cân b
ằng D ng côn
A D
L l
3
A
1
min-max HSK-A100
16 E9306 5843 16100
100 48
150 47
45-53 1
2 3,00
20 E9306 5843 20110
110 52
160 49
53-58 1
2 3,10
25 E9306 5843 25120
120 65
170 54
56-66 2
2 4,10
32 E9306 5843 32120
120 72
170 58
52-57 2
2 4,55
Cho d Vít khóa 1
Vít ch n đ u 5
S l ng
S S
16
951C1416 1
6 19L1012
5
20 951C1616
1 8
19L1020 5
25 951C1820
2 10
19TLR1030 5
32 951C2020
2 10
19TLR1016 5
Lo i 5843 – Đ u c p dao phay lắp cán, Whistle Notch – DIN 1835 Form E DIN 6535 Form HE
HSK-A ISO 12164-1-A
• Độ đảo trực ti p t i đa 3 μm.
• Whistle Notch d 16, 20, 25 và 32 v ới m t được mài.
Ki ểu 1
Ki ểu 2
Phù h ợp cho DIN 69882-5.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
V ề nút bít HSK, ng tưới nguội và chìa v n đai c kiểu ng, xem trang 349.
61
Linh ki n Ph ki n thay th
Trang 1 c a 4 d
mm Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm M
mm Cân b
ằng D ng côn
A D
D
3
L l
1
l
3
l
4
A
1
min-max HSK-A32
6 E9301 5603 0670
70 21
26 86
50 22
37,5 34-44
M5 1
0,29 HSK-A40
6 E9302 5603 0680
80 21
27 100
60 22
37,5 44-54
M5 1
0,41 8
E9302 5603 0880 80
21 27
100 60
26 37,5
44-54 M6
1 0,41
10 E9302 5603 1080
80 24
32 100
60 31
42,5 39-49
M8x1 1
0,48 12
E9302 5603 1290 90
24 32
110 70
34 47,5
44-54 M10x1
1 0,50
16 E9302 5603 1690
90 27
34 110
70 39
50,5 41-51
M12x1 1
0,54 HSK-A63
6 E9304 5603 0680
80 21
27 112
54 22
37,5 44-54
M5 1
0,83 6
E9304 5603 06120 120
21 27
152 94
22 37,5
84-94 M5
1 0,99
6 E9304 5603 06160
160 21
27 192
134 22
37,5 124-134
M5 1
1,15 8
E9304 5603 0880 80
21 27
112 54
26 37,5
44-54 M6
1 0,83
8 E9304 5603 08120
120 21
27 152
94 26
37,5 84-94
M6 1
0,99 8
E9304 5603 08160 160
21 27
192 134
26 37,5
124-134 M6
1 1,15
10 E9304 5603 1085
85 24
32 117
59 31
42,5 44-54
M8x1 1
0,90 10
E9304 5603 10120 120
24 32
152 94
31 42,5
79-89 M8x1
1 1,10
10 E9304 5603 10160
160 24
32 192
134 31
42,5 119-129
M8x1 1
1,35
Cho d B vít cân b
ằng Vít chìm
S 6
90ZQ01 19BDR05165
2,5
8 90ZQ01
19BDR06165 3
10 90ZQ01
19BDR08165 4
12-14 90ZQ01
19BDR10165 5
16-18 90ZQ01
19BDR12165 6
20-32 90ZQ01
19BDR16165 8
Lo i 5603 – Đ u c p Shrinkfit, lo i DIN – DIN 69882-8
HSK-A ISO 12164-1-A
• Độ đảo t i đa 3 μm ở 3xd.
• Kèm m ột vít ch n đ u.
V ề khớp n i c a Shrinkfit, xem trang 356.
Phù h ợp cho DIN 69882-8.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
V ề bộ n i thi t l p vít ch n đ u, xem trang 397.
V ề nút bít HSK, ng tưới nguội và chìa v n đai c kiểu ng, xem trang 349.
62
Linh ki n Ph ki n thay th
Trang 2 c a 4 d
mm Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm M
mm Cân b
ằng D ng côn
A D
D
3
L l
1
l
3
l
4
A
1
min-max HSK-A63
12 E9304 5603 1290
90 24
32 122
64 34
47,5 44-54
M10x1 1
0,91 12
E9304 5603 12120 120
24 32
152 94
34 47,5
74-84 M10x1
1 1,10
12 E9304 5603 12160
160 24
32 192
134 34
47,5 114-124 M10x1
1 1,35
14 E9304 5603 1490
90 27
34 122
64 34
47,5 44-54
M10x1 1
0,96 14
E9304 5603 14120 120
27 34
152 94
34 47,5
74-84 M10x1
1 1,20
16 E9304 5603 1695
95 27
34 127
69 39
50,5 46-56
M12x1 1
0,98 16
E9304 5603 16120 120
27 34
152 94
39 50,5
71-81 M12x1
1 1,20
16 E9304 5603 16160
160 27
34 192
134 39
50,5 111-121
M12x1 1
1,43 18
E9304 5603 1895 95
33 42
127 69
39 50,5
46-56 M12x1
1 1,15
18 E9304 5603 18120
120 33
42 152
94 39
50,5 71-81
M12x1 1
1,43 20
E9304 5603 20100 100
33 42
132 74
41 52,5
49-59 M16x1
1 1,18
20 E9304 5603 20120
120 33
42 152
94 41
52,5 69-79
M16x1 1
1,45 20
E9304 5603 20160 160
33 42
192 134
41 52,5
109-119 M16x1 1
1,80 25
E9304 5603 25115 115
44 53
147 89
47 58,5
58-68 M16x1
1 1,78
25 E9304 5603 25160
160 44
53 192
134 47
58,5 103-113 M16x1
1 2,54
32 E9304 5603 32120
120 44
53 152
94 51
62,5 59-69
M16x1 1
1,72
Cho d B vít cân b
ằng Vít chìm
S 12-14
90ZQ01 19BDR10165
5
16-18 90ZQ01
19BDR12165 6
20-32 90ZQ01
19BDR16165 8
Lo i 5603 – Đ u c p Shrinkfit, lo i DIN – DIN 69882-8
HSK-A ISO 12164-1-A
• Độ đảo t i đa 3 μm ở 3xd.
• Kèm m ột vít ch n đ u.
V ề khớp n i c a Shrinkfit, xem trang 356.
Phù h ợp cho DIN 69882-8.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
V ề bộ n i thi t l p vít ch n đ u, xem trang 397.
V ề nút bít HSK, ng tưới nguội và chìa v n đai c kiểu ng, xem trang 349.
63
Linh ki n Ph ki n thay th
Trang 3 c a 4 d
mm Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm M
mm Cân b
ằng D ng côn
A D
D
3
L l
1
l
3
l
4
A
1
min-max HSK-A100
6 E9306 5603 0685
85 21
27 135
56 22
37,5 49-59
M5 1
2,19 6
E9306 5603 06120 120
21 27
170 91
22 37,5
84-94 M5
1 2,32
6 E9306 5603 06160
160 21
27 210
131 22
37,5 124-134
M5 1
2,47 8
E9306 5603 0885 85
21 27
135 56
26 37,5
49-59 M6
1 2,19
8 E9306 5603 08120
120 21
27 170
91 26
37,5 84-94
M6 1
2,32 8
E9306 5603 08160 160
21 27
210 131
26 37,5
124-134 M6
1 2,46
10 E9306 5603 1090
90 24
32 140
61 31
42,5 49-59
M8x1 1
2,27 10
E9306 5603 10120 120
24 32
170 91
31 42,5
79-89 M8x1
1 2,44
10 E9306 5603 10160
160 24
32 210
131 31
42,5 119-129
M8x1 1
2,66
Cho d B vít cân b
ằng Vít chìm
S 6
90ZQ01 19BDR05165
2,5
8 90ZQ01
19BDR06165 3
10 90ZQ01
19BDR08165 4
Lo i 5603 – Đ u c p Shrinkfit, lo i DIN – DIN 69882-8
HSK-A ISO 12164-1-A
• Độ đảo t i đa 3 μm ở 3xd.
• Kèm m ột vít ch n đ u.
V ề khớp n i c a Shrinkfit, xem trang 356.
Phù h ợp cho DIN 69882-8.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
V ề bộ n i thi t l p vít ch n đ u, xem trang 397.
V ề nút bít HSK, ng tưới nguội và chìa v n đai c kiểu ng, xem trang 349.
64
Linh ki n Ph ki n thay th
Trang 4 c a 4 d
mm Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm M
mm Cân b
ằng D ng côn
A D
D
3
L l
1
l
3
l
4
A
1
min-max HSK-A100
12 E9306 5603 1295
95 24
32 145
66 34
47,5 49-59
M10x1 1
2,28 12
E9306 5603 12120 120
24 32
170 91
34 47,5
74-84 M10x1
1 2,42
12 E9306 5603 12160
160 24
32 210
131 34
47,5 114-124 M10x1
1 2,64
14 E9306 5603 1495
95 27
34 145
66 34
47,5 49-59
M10x1 1
2,34 16
E9306 5603 16100 100
27 34
150 71
39 50,5
51-61 M12x1
1 2,35
16 E9306 5603 16130
130 27
34 180
101 39
50,5 81-91
M12x1 1
2,54 16
E9306 5603 16160 160
27 34
210 131
39 50,5
111-121 M12x1
1 2,72
18 E9306 5603 18100
100 33
42 150
71 39
50,5 51-61
M12x1 1
2,53 20
E9306 5603 20105 105
33 42
155 76
41 52,5
54-64 M16x1
1 2,56
20 E9306 5603 20130
130 33
42 180
101 41
52,5 79-89
M16x1 1
2,80 20
E9306 5603 20160 160
33 42
210 131
41 52,5
109-119 M16x1 1
3,11 25
E9306 5603 25115 115
44 53
165 86
47 58,5
58-68 M16x1
1 3,09
25 E9306 5603 25160
160 44
53 210
131 47
58,5 103-113 M16x1
1 3,83
32 E9306 5603 32120
120 44
53 170
91 51
62,5 59-69
M16x1 1
3,01
Cho d B vít cân b
ằng Vít chìm
S 12-14
90ZQ01 19BDR10165
5
16-18 90ZQ01
19BDR12165 6
20-32 90ZQ01
19BDR16165 8
Lo i 5603 – Đ u c p Shrinkfit, lo i DIN – DIN 69882-8
HSK-A ISO 12164-1-A
• Độ đảo t i đa 3 μm ở 3xd.
• Kèm m ột vít ch n đ u.
V ề khớp n i c a Shrinkfit, xem trang 356.
Phù h ợp cho DIN 69882-8.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
V ề bộ n i thi t l p vít ch n đ u, xem trang 397.
V ề nút bít HSK, ng tưới nguội và chìa v n đai c kiểu ng, xem trang 349.
65
D ng côn d
mm Ký hi u
Kích th c theo mm
Cân b ằng
A D
D
3
L l
1
l
3
l
4
l
5
HSK-A40
3 E9302 5801 0370
70 9
15,99 90
50 13
– 25
1 0,24
3 E9302 5801 03100
100 9
22 120
80 13
– 25
1 0,30
4 E9302 5801 0470
70 10
16,99 90
50 15
– 25
1 0,29
6 E9302 5801 0670
70 12
18,50 90
50 26
40 32
1 0,29
8 E9302 5801 0870
70 16
22,22 90
50 30
44 36
1 0,34
10 E9302 5801 1080
80 18
25,83 100
60 32
45 38
1 0,51
HSK-A63
3 E9304 5801 03100
100 9
21 132
74 13
– 25
1 0,80
3 E9304 5801 03140
140 9
28 172
114 13
– 25
1 0,90
4 E9304 5801 04100
100 10
22 132
74 15
– 25
1 0,80
4 E9304 5801 04140
140 10
29 172
114 15
– 25
1 0,95
5 E9304 5801 05100
100 11
23 132
74 18
– 25
1 0,80
5 E9304 5801 05140
140 11
30 172
114 18
– 25
1 0,95
6 E9304 5801 06100
100 12
23 132
74 26
40 32
1 0,80
6 E9304 5801 06140
140 12
30 172
114 26
40 32
1 1,00
8 E9304 5801 08100
100 16
27 132
74 30
44 36
1 0,85
8 E9304 5801 08140
140 16
34 172
114 30
44 36
1 1,10
10 E9304 5801 10120
120 18
32 152
94 32
45 38
1 1,00
10 E9304 5801 10160
160 18
39 192
134 32
45 38
1 1,30
12 E9304 5801 12130
130 20
36 162
104 34
46 40
1 1,10
12 E9304 5801 12170
170 20
43 202
144 34
46 40
1 1,45
16 E9304 5801 16150
150 24
43 182
124 38
52 45
1 1,40
HSK-A100
6 E9306 5801 06160
160 12
33 210
131 26
40 32
1 2,40
8 E9306 5801 08160
160 16
37 210
131 30
44 36
1 2,50
10 E9306 5801 10180
180 18
42 230
151 32
45 38
1 2,80
12 E9306 5801 12180
180 20
44 230
151 34
46 40
1 2,90
14 E9306 5801 14180
180 22
46 230
151 34
48 40
1 3,00
16 E9306 5801 16200
200 24
51 250
171 38
52 45
1 3,35
Lo i 5801 – Đ u c p Shrinkfit, lo i dành cho ngành Khuôn mẫu
HSK-A ISO 12164-1-A
• Độ đảo trực ti p t i đa 3 μm 3 μm ở 3xd.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
V ề khớp n i c a Shrinkfit, xem trang 356.
V ề nút bít HSK, ng tưới nguội và chìa v n đai c kiểu ng, xem trang 349.
66
D ng côn d
mm Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm Cân b
ằng A
D D
3
L l
1
l
3
l
4
HSK-A63
6 E9304 5800 0670
70 20
– 102
44 26
40 1
0,80 8
E9304 5800 0870 70
24 –
102 44
30 44
1 0,85
10 E9304 5800 1075
75 28
– 107
49 32
45 1
0,90 12
E9304 5800 1275 75
32 –
107 49
34 46
1 1,00
14 E9304 5800 1475
75 34
– 107
49 34
48 1
1,00 16
E9304 5800 1680 80
36 –
112 54
38 52
1 1,05
18 E9304 5800 1880
80 40
– 112
54 38
54 1
1,15 20
E9304 5800 2085 85
42 –
117 59
42 58
1 1,20
25 E9304 5800 2595
95 48
– 127
69 44
65 1
1,45 32
E9304 5800 32105 105
59 53
137 79
52 75
1 2,05
Lo i 5800 – Đ u c p Shrinkfit, lo i tr
HSK-A ISO 12164-1-A
• Độ đảo trực ti p t i đa 3 μm 3 μm ở 3xd.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
V ề khớp n i c a Shrinkfit, xem trang 356.
V ề nút bít HSK, ng tưới nguội và chìa v n đai c kiểu ng, xem trang 349.
67
Linh ki n Ph ki n thay th
D ng côn Ph m vi d
mm Mã s n ph
ẩm Kích c
ỡ lo i
D Kích th
c theo mm M
mm Ki
ểu
␣ °
Cân b ằng
A D
D
1
L l
1
l
2
HSK-A32 0,5-10
E9301 5872 1660 D 16
60 27
– 76
40 23,3
M5 1
– 1
0,25 HSK-A40
0,5-10 E9302 5872 1660
D 16 60
27 –
80 40
23,3 M6
1 –
1 0,35
HSK-A63 0,5-6
E9304 5872 1060 D 10
60 15,7
– 92
34 18
M6 1
– 1
0,80 0,5-6
E9304 5872 10100 D 10
100 15,7
25,5 132
74 18
M6 2
5 1
0,90 0,5-10
E9304 5872 16100 D 16
100 27
– 132
74 23,3
M8 1
– 1
1,00 0,5-10
E9304 5872 16130 D 16
130 27
41 162
104 23,3
M8 2
5 1
1,40 0,5-10
E9304 5872 16160 D 16
160 27
46,5 192
134 23,3
M8 2
5 1
1,60 1-16
E9304 5872 24100 D 24
100 36
– 132
74 26,3
M18x1,5 1
– 1
1,10 1-16
E9304 5872 24130 D 24
130 36
48 162
104 26,3
M18x1,5 2
5 1
1,70 2-20
E9304 5872 29100 D 29
100 42
– 132
74 29,7
M22x1,5 1
– 1
1,25 2-20
E9304 5872 29130 D 29
130 42
– 162
104 29,7
M22x1,5 1
– 1
1,60 2-20
E9304 5872 29160 D 29
160 42
53 192
134 29,7
M22x1,5 2
3 1
2,05 HSK-A100
1-16 E9306 5872 24160
D 24 160
36 52
210 131
26,3 M18x1,5
2 5
1 2,70
2-20 E9306 5872 29100
D 29 100
42 –
150 71
29,7 M22x1,5
1 –
1 2,50
2-20 E9306 5872 29160
D 29 160
42 –
210 131
29,7 M22x1,5
1 –
1 3,08
Cho kích c ỡ
Cônlo i D Vòng nén
Vít chìm Đai c bít kín 4
Vòng bít 3 Nút
đậy 1
S L
S L
S HSK-A32 D 16
03D587216A 19B5870510
2,5 08B587216BE
25 24
01B587216.. 08B587216
19 24
D 10 03D587210A
19B5870610 2
08B587210BE 20
14 01B587210..
08B587210 14
14
D 16 03D587216A
19B5870812 3
08B587216BE 25
24 01B587216..
08B587216 19
24
D 24 03D587224A
19B58718 3
08B587224BE 28
32 01B587224..
08B587224 22
32
D 29 03D587229A
19B58722 3
08B587229BE 31
38 01B587229..
08B587229 25
38
Lo i 5872 – ng k p đàn h i chính xác lo i D
HSK-A ISO 12164-1-A
• Độ đảo trực ti p t i đa 3 μm 5 μm với ng k p ở 3xd.
Ki ểu 1
Ki ểu 2
V ề ng k p loại D, xem trang 359–360.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
V ề vòng bít loại D, xem trang 361.
V ề nút bít HSK, ng tưới nguội và chìa v n đai c kiểu ng, xem trang 349.
68
Linh ki n Ph ki n thay th
D ng côn d
mm Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm M
mm Cân b
ằng A
D D
1
L l
2
l
4
A
1
min-max HSK-A63
6 E9304 5834 0670
70 26
50 102
23 38
32-42 M5
1 1,00
8 E9304 5834 0870
70 28
50 102
24 38
32-42 M5
1 1,00
10 E9304 5834 1080
80 30
50 112
34 42
38-48 M8
1 1,00
12 E9304 5834 1285
85 32
50 117
40 47
38-48 M10
1 1,25
14 E9304 5834 1485
85 34
50 117
40 47
38-48 M10
1 1,25
16 E9304 5834 1690
90 38
50 122
46 50
40-50 M10
1 1,25
18 E9304 5834 1890
90 40
50 122
48 50
40-50 M10
1 1,25
20 E9304 5834 2090
90 42
50 122
47 52
38-48 M10
1 1,45
25 E9304 5834 25120
120 58
53 152
78 58
62-72 M10
1 1,80
32 E9304 5834 32125
125 64
53 157
83 61
64-74 M10
1 1,85
HSK-A100
12 E9306 5834 1295
95 32
50 145
40 47
48-58 M10
1 2,10
16 E9306 5834 1695
95 38
50 145
46 50
45-55 M10
1 2,50
20 E9306 5834 20105
105 42
50 155
48 52
53-63 M10
1 2,80
25 E9306 5834 25110
110 58
70 160
50 58
52-62 M10
1 3,50
32 E9306 5834 32110
110 64
70 160
50 63
47-57 M10
1 3,70
Cho cônd Khóa nén 3
Vít ch n đ u 1
Vít nén 2
S S
Æ S
HSK-A40 H04-4
4 19LS0516A
3 3
950AF0810008 4
HSK-A636-8 H04-4
4 19LS0512A
3 3
950AF0810008 4
HSK-A6310 H04-4
4 19LS0820T
3 3
950AF0810008 4
HSK-A6312 H04-4
4 19LS1016A
5 5
950AF0810008 4
HSK-A6314-20 H04-4
4 19LS1016A
5 5
950AF1010010 4
HSK-A6325-32 H04-4
4 19LS1020A
5 5
950AF1010010 4
HSK-A10012 H04-4
4 19LS1020A
5 5
950AF0810008 4
HSK-A10016-32 H04-4
4 19LS1020A
5 5
950AF1010010 4
Lo i 5834 – Đ u c p dao th y lực
HSK-A ISO 12164-1-A
• Độ đảo t i đa 3 μm ở 3xd.
V ề ng lót thu nh , xem trang 357 và calip kiểm, xem trang 358.
Phù h ợp cho DIN 69882-7.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
V ề nút bít HSK, ng tưới nguội và chìa v n đai c kiểu ng, xem trang 349.
69
Linh ki n Ph ki n thay th
D ng côn Ph m vi d
mm Mã s n ph
ẩm Kích c
ỡ Kích th
c theo mm Cân b
ằng A
D D
1
L K
min-max HSK-A32
0,5-10 E9301 5675 1660
ER 16 60
32 32
76 30-36
1 0,25
HSK-A40 0,5-10
E9302 5675 1660 ER 16
60 32
32 80
30-34 1
0,40 1-16
E9302 5675 2570 ER 25
70 42
34 90
– 1
0,50 HSK-A63
0,5-10 E9304 5675 16100
ER 16 100
32 32
132 30-44
1 1,00
0,5-10 E9304 5675 16160
ER 16 160
32 32
192 30-44
1 1,35
1-16 E9304 5675 25100
ER 25 100
42 42
132 38-53
1 1,20
1-16 E9304 5675 25160
ER 25 160
42 42
192 38-53
1 1,80
2-20 E9304 5675 32100
ER 32 100
50 50
132 43-53
1 1,40
2-20 E9304 5675 32160
ER 32 160
50 50
192 43-53
1 2,20
3-26 E9304 5675 40120
ER 40 120
63 53
152 50-65
1 2,25
HSK-A100 1-16
E9306 5675 25100 ER 25
100 42
42 150
38-46 1
2,95 1-16
E9306 5675 25160 ER 25
160 42
42 210
38-46 1
3,55 2-20
E9306 5675 32100 ER 32
100 50
50 150
43-46 1
3,00 2-20
E9306 5675 32160 ER 32
160 50
50 210
43-46 1
3,87 3-26
E9306 5675 40120 ER 40
120 63
63 170
50-65 1
3,15
Cho CônKích c ỡ
Chìa v n Đai c bít kín 4
Vòng bít 3 Nút
đậy 1 Vít ch n
đ u 2
L L
S ER 16
03B587516 08B587516IC
22,5 01B587516..
08B587516X 18
19B58711 3
ER 25 03B587525
08B587525IC 25
01B587525.. 08B587525X
21 19B58718
3
ER 32 03B587532
08B587532IC 27,5
01B587532.. 08B587532X
23 19B58722
3
ER 40 03B587540
08B587540IC 30,5
01B587540.. 08B587540X
26 19B58730
3
Lo i 5675 – ng k p đàn h i ER – ISO 15488
HSK-A ISO 12164-1-A
• Độ đảo t i đa 10 μm ở 3xd.
V ề ng k p ER, xem trang 363–364. Về khớp n i ER, xem trang 362.
Phù h ợp cho DIN 69882-6.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
V ề vòng bít ER, xem trang 365.
V ề nút bít HSK, ng tưới nguội và chìa v n đai c kiểu ng, xem trang 349.
70
Linh ki n
D ng côn Ph m vi d
mm Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm Cân b
ằng A
D L
HSK-A63 1-13
E9304 5085 13 110
43 142
2 2,00
HSK-A100 2.5-16
E9306 5085 16 134
56 184
2 3,50
Cho Ph m vi d Khóa v n
S 1-13
H06-4 6
2,5-16 H06-4
6
Lo i 5085 – ng k p m ũi khoan đa năng
HSK-A ISO 12164-1-A
• Độ đảo t i đa 40 μm ở 2,5xd.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
V ề nút bít HSK, ng tưới nguội và chìa v n đai c kiểu ng, xem trang 349.
71
D ng côn MT
Mã s n ph ẩm
Kích th c theo mm
Cân b ằng
A D
L HSK-A63
1 E9304 536 1100
100 25
132 2
0,90 2
E9304 536 2120 120
32 152
2 1,15
3 E9304 536 3140
140 40
172 2
1,45 4
E9304 536 4160 160
48 192
2 1,90
HSK-A100
1 E9306 536 1110
110 25
160 2
2,50 2
E9306 536 2120 120
32 170
2 2,80
3 E9306 536 3150
150 40
200 2
3,00 4
E9306 536 4170 170
48 220
2 3,60
Lo i 536 – Đ u c p dao Morse Taper v i chuôi dao – DIN 228-2 Form D
HSK-A ISO 12164-1-A
• Độ đảo trực ti p t i đa 5 μm.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
V ề bạc lót thu nh Morse Taper, xem trang 367.
V ề nút bít HSK, ng tưới nguội và chìa v n đai c kiểu ng, xem trang 349.
72
Ph ki n thay th
D ng côn MT
Mã s n ph ẩm
Kích th c theo mm
M mm
Cân b ằng
A D
L HSK-A63
2 E9304 533 2110
110 32
142 M10
2 1,15
3 E9304 533 3135
135 40
167 M12
2 1,40
HSK-A100
3 E9306 533 3145
145 40
195 M12
2 3,00
4 E9306 533 4165
165 48
215 M16
2 3,60
Cho CônMT Vít 1
Vòng 2 Bi 3
Vít 4 Vít 5
S S l
ng HSK-A632
19B53310252 6
02B53302 901B03
14 –
950T0408 HSK-A633
19B081240 8
02B53303 901B04
15 950A0504
950T0508 HSK-A1003
19B081240 8
02B53303 901B04
15 950A0504
950T0508 HSK-A1004
19B5331635 12
02B53304 901B04
20 950A0504
950T0508
Lo i 533 – Đ u c p dao Morse Taper v i ren – DIN 6364 Form B DIN 228-2 Form C
HSK-A ISO 12164-1-A
• Độ đảo trực ti p t i đa 5 μm.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
V ề nút bít HSK, ng tưới nguội và chìa v n đai c kiểu ng, xem trang 349.
73
D ng côn Ph m vi
tarô Mã s n ph
ẩm Cho b
n i tarô Kích th
c theo mm Cân b
ằng Kích c
ỡ d
1
mm Nén
Kh p n i A
D
1
L HSK-A63
M3-M12 ET9304 5283 2L
2 19
7,5 7,5
120 39
152 –
1,60 M8-M20
ET9304 5283 3L 3
31 12,5
12,5 155
59 187
– 2,30
HSK-A100 M3-M12
ET9306 5283 2L 2
19 7,5
7,5 125
39 175
– 3,50
M8-M20 ET9306 5283 3L
3 31
12,5 12,5
165 59
215 –
4,50
Lo i 5283 – Đ u k p tarô thay nhanh có bù h ng tr c
HSK-A ISO 12164-1-A
• Dùng kh ớp n i và nén.
• Áp su t t ưới nguội xuyên t i đa 15 bar.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
V ề đ u n i tarô thay nhanh, xem trang 369–370.
V ề nút bít HSK, ng tưới nguội và chìa v n đai c kiểu ng, xem trang 349.
74
D ng côn Ph m vi
tarô Mã s n ph
ẩm Cho b
n i tarô Kích th
c theo mm Cân b
ằng Kích c
ỡ d
1
mm A
D
1
L HSK-A63
M3-M12 ET9304 5260 2
2 19
90 32
122 2
1,05 M8-M20
ET9304 5260 3 3
31 115
52 147
2 1,80
HSK-A100 M3-M12
ET9306 5260 2 2
19 95
32 145
2 2,40
M8-M20 ET9306 5260 3
3 31
120 52
170 2
3,15 M14-M33
ET9306 5260 4 4
48 155
73 205
2 4,65
Lo i 5260 – Đ u k p tarô thay nhanh cho tarô đ ng b
HSK-A ISO 12164-1-A
• Không bù. • Áp su t t
ưới nguội xuyên t i đa 50 bar.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
V ề đ u n i tarô thay nhanh, xem trang 369–370.
V ề nút bít HSK, ng tưới nguội và chìa v n đai c kiểu ng, xem trang 349.
75
Linh ki n Ph ki n thay th
D ng côn Ph m vi
tarô Mã s n ph
ẩm Kích c
ỡ Kích th
c theo mm Cân b
ằng A
D D
1
L l
2
A
1
HSK-A63 M5-M30
E9304 5865 32130 ER 32
130 50
63 162
37 73,5
2 1,70
HSK-A100 M12-M33
E9306 5865 40115 ER 40
115 63
63 165
– 52,5
2 2,80
Cho Kích c ỡ
Chìa v n Đai c bít kín 4
Vòng bít 3 Nút
đậy 1 H th ng d
ẫn đ ng 5
L L
S ER 32
03B587532 08B587532IC
27,5 01B587532..
08B587532X 23
90T586532 5
ER 40 03B587540
08B587540IC 30,5
01B587540.. 08B587540X
26 90T586532
5
Lo i 5865 – Đ u c p tarô thay nhanh cho tarô đ ng b ER – DIN 6499
HSK-A ISO 12164-1-A
• Độ đảo trực ti p t i đa 5 μm.
• Không bù.
V ề ng k p ER, xem trang 363–364.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
V ề vòng bít loại ER, xem trang 365.
V ề nút bít HSK, ng tưới nguội và chìa v n đai c kiểu ng, xem trang 349.
76
D ng côn d
1
mm Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm Cân b
ằng A
L l
1
l
2
d
10
HSK-A40
40 E9302 5023 40150
150 178
130 36
34 2
1,50 HSK-A63
63 E9304 5023 63250
250 290
224 54
53 2
5,50 HSK-A100
63 E9306 5023 63250
250 308
221 78,5
63 2
6,50 95
E9306 5023 95250 250
308 221
78,5 88
2 12,00
Lo i 5023 – Phôi thanh tùy bi n HSK-A ISO 12164-1-A
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
V ề nút bít HSK, ng tưới nguội và chìa v n đai c kiểu ng, xem trang 349.
77
D ng côn d
1
mm Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm Cân b
ằng A
L l
1
HSK-A63
40 E9304 586 40250
250 282
224 –
2,85 HSK-A100
50 E9306 586 50320
320 370
291 –
6,50
Lo i 586 – Thanh ki ểm tra
HSK-A ISO 12164-1-A
• Có h ộp bảo quản và bản ghi kích thước.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
V ề nút bít HSK, ng tưới nguội và chìa v n đai c kiểu ng, xem trang 349.
78
EPB – Đ u c p Monobloc HSK-E
79
Trang 1 3 d
mm Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm M
mm Cân b
ằng D ng côn
A D
D
3
L l
1
l
3
l
4
A
1
min-max HSK-E32
3 E9341 5603 0345
45 15
– 61
25 13
– –
– 1
0,17 4
E9341 5603 0445 45
15 –
61 25
15 –
– –
1 0,17
6 E9341 5603 0650
50 21
– 66
30 26
33 –
– 1
0,22 8
E9341 5603 0850 50
21 –
66 30
26 33
– –
1 0,22
Lo i 5603 – Đ u c p Shrinkfit, lo i DIN
HSK-E v i ng t i ngu i có ren
• Độ đảo t i đa 3 μm ở 3xd.
• Kèm m ột vít ch n đ u.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
V ề nút bít HSK, ng tưới nguội và chìa v n đai c kiểu ng, xem trang 349.
Đ u c p cực ngắn, vít ch n đ u không có ren và l không có ren cho vít cân bằng và bạc lót ti p xúc làm nguội chuyên dùng loại ’5603 cực ngắn’, xem trang 398. Về khớp n i c a Shrinkfit, xem trang 356.
80
Linh ki n Ph ki n thay th
Trang 2 3 d
mm Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm M
mm Cân b
ằng D ng côn
A D
D
3
L l
1
l
3
l
4
A
1
min-max HSK-E40
3 E9342 5603 0350
50 15
– 70
30 13
– –
– 1
0,26 4
E9342 5603 0450 50
15 –
70 30
15 –
– –
1 0,26
6 E9342 5603 0650
50 21
– 70
30 22
31 –
– 1
0,30 6
E9342 5603 0670 70
21 27
90 50
22 37,5
34-44 M5
1 0,41
8 E9342 5603 0850
50 21
– 70
30 26
31 –
– 1
0,30 8
E9342 5603 0870 70
21 27
90 50
26 37,5
34-44 M6
1 0,41
10 E9342 5603 1055
55 24
– 75
35 31
36 –
– 1
0,34 10
E9342 5603 1080 80
24 32
100 60
31 42,5
39-49 M8x1
1 0,49
12 E9342 5603 1260
60 24
– 80
40 34
41 –
– 1
0,35 12
E9342 5603 1285 85
24 32
105 65
34 47,5
39-49 M10x1
1 0,52
16 E9342 5603 1665
65 27
– 85
45 39
46 –
– 1
0,39 16
E9342 5603 1690 90
27 34
110 70
39 50,5
41-51 M12x1
1 0,54
Cho d B vít cân b
ằng Vít chìm
S 6
90ZQ01 19BDR05165
2,5
8 90ZQ01
19BDR06165 3
10 90ZQ01
19BDR08165 4
12 90ZQ01
19BDR10165 5
16 90ZQ01
19BDR12165 6
Lo i 5603 – Đ u c p Shrinkfit, lo i DIN
HSK-E v i ng t i ngu i có ren
• Độ đảo t i đa 3 μm ở 3xd.
• Kèm m ột vít ch n đ u.
Đ u c p cực ngắn, vít ch n đ u không có ren và l không có ren cho vít cân bằng và bạc lót ti p xúc làm nguội chuyên dùng loại ’5603 cực ngắn’, xem trang 398. V
ề khớp n i c a Shrinkfit, xem trang 356.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
V ề nút bít HSK, ng tưới nguội và chìa v n đai c kiểu ng, xem trang 349.
V ề bộ n i thi t l p vít ch n đ u, xem trang 397.
81
Linh ki n Ph ki n thay th
Trang 3 3 d
mm Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm M
mm Cân b
ằng D ng côn
A D
D
3
L l
1
l
3
l
4
A
1
min-max HSK-E50
3 E9343 5603 0355
55 15
– 80
29 13
– –
– 1
0,47 4
E9343 5603 0455 55
15 –
80 29
15 –
– –
1 0,47
6 E9343 5603 0655
55 21
– 80
29 22
32 –
– 1
0,51 8
E9343 5603 0680 80
21 27
105 54
22 37,5
44-54 M5
1 1,06
8 E9343 5603 0855
55 21
– 80
29 26
32 –
– 1
0,51 8
E9343 5603 0880 80
21 27
105 54
26 37,5
44-54 M6
1 1,06
10 E9343 5603 1060
60 24
– 85
34 31
37 –
– 1
0,55 10
E9343 5603 1085 85
24 32
110 59
31 42,5
44-54 M8x1
1 1,13
12 E9343 5603 1265
65 24
– 90
39 34
42 –
– 1
0,56 12
E9343 5603 1290 90
24 32
115 64
34 47,5
44-54 M10x1
1 1,14
16 E9343 5603 1670
70 27
95 44
39 47
– –
1 0,59
16 E9343 5603 1695
95 27
34 120
69 39
50,5 46-56
M12x1 1
2,30 20
E9343 5603 2070 70
33 95
44 41
47 –
– 1
0,65
Cho d B vít cân b
ằng Vít chìm
S 8
90ZQ01 19BDR06165
3
10 90ZQ01
19BDR08165 4
12 90ZQ01
19BDR10165 5
16 90ZQ01
19BDR12165 6
Lo i 5603 – Đ u c p Shrinkfit, lo i DIN
HSK-E v i ng t i ngu i có ren
• Độ đảo t i đa 3 μm ở 3xd.
• Kèm m ột vít ch n đ u.
Đ u c p cực ngắn, vít ch n đ u không có ren và l không có ren cho vít cân bằng và bạc lót ti p xúc làm nguội chuyên dùng loại ’5603 cực ngắn’,xem trang 398. V
ề khớp n i c a Shrinkfit, xem trang 356.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
V ề nút bít HSK, ng tưới nguội và chìa v n đai c kiểu ng, xem trang 349.
V ề bộ n i thi t l p vít ch n đ u, xem trang 397.
82
D ng côn d
mm Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm Cân b
ằng A
D D
3
L l
1
l
3
l
4
l
5
HSK-E40
3 E9342 5801 0360
60 9
13,2 80
40 13
– –
1 0,25
3 E9342 5801 03100
100 9
22 120
80 13
– 25
1 0,30
4 E9342 5801 0460
60 10
14,2 80
40 15
– –
1 0,25
4 E9342 5801 04100
100 10
23 120
80 15
– 25
1 0,35
6 E9342 5801 0660
60 12
16,2 80
40 26
40 –
1 0,25
6 E9342 5801 06100
100 12
24 120
80 26
40 32
1 0,35
8 E9342 5801 0860
60 16
20,2 80
40 30
42 –
1 0,30
10 E9342 5801 1060
60 18
22,2 80
40 32
42 –
1 0,35
HSK-E50
3 E9343 5801 03100
100 9
21 125
74 13
– 25
1 0,50
4 E9343 5801 04100
100 10
22 125
74 15
– 25
1 0,50
6 E9343 5801 06100
100 12
23 125
74 26
40 32
1 0,55
8 E9343 5801 08100
100 16
27 125
74 30
44 36
1 0,60
Lo i 5801 – Đ u c p Shrinkfit, lo i dành cho ngành Khuôn mẫu
HSK-E v i ng t i ngu i có ren
• Độ đảo trực ti p t i đa 3 μm 3 μm ở 3xd.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
V ề nút bít HSK, ng tưới nguội và chìa v n đai c kiểu ng, xem trang 349.
V ề khớp n i c a Shrinkfit, xem trang 356.
83
Linh ki n Ph ki n thay th
D ng côn Ph m vi d
mm Mã s n ph
ẩm Kích c
ỡ lo i
D Kích th
c theo mm M
mm Ki
ểu
a °
Cân b ằng
A D
D
1
L l
1
l
2
HSK-E32 0,5-10
E9341 5872 1660 D 16
60 27
– 76
40 23,3
M5 1
– 1
0,25 HSK-E40
0,5-6 E9342 5872 1050
D 10 50
15,7 –
70 30
18 M6
1 –
1 0,25
0,5-6 E9342 5872 1090
D 10 90
15,7 25
110 70
18 M6
2 5
1 0,35
0,5-10 E9342 5872 1660
D 16 60
27 –
80 40
23,3 –
1 –
1 0,35
0,5-10 E9342 5872 16120
D 16 120
27 34
140 100
23,3 M6
2 3
1 0,70
1-16 E9342 5872 2470
D 24 70
36 –
90 50
26,3 –
1 –
1 0,45
HSK-E50 0,5-10
E9343 5872 1660 D 16
60 27
– 85
34 23,3
– 1
– 1
0,55 0,5-10
E9343 5872 16120 D 16
120 27
39,5 145
94 23,3
M8 2
5 1
1,00 1-16
E9343 5872 2470 D 24
70 36
– 95
44 26,3
– 1
– 1
0,65
Cho kích c ỡ
Côn lo i D
Vòng nén
Vít chìm Đai c bít kín 4
Vòng bít 3 Nút
đậy 1
S L
S L
S HSK-E321660
03D587216A 19B5870510
2,5 08B587216BE
25 24
01B587216.. 08B587216
19 24
D 10 03D587210A
19B5870610 2
08B587210BE 20
14 01B587210..
08B587210 14
14
D 16 03D587216A
19B5870812 3
08B587216BE 25
24 01B587216..
08B587216 19
24
D 24 03D587224A
19B58718 3
08B587224BE 28
32 01B587224..
08B587224 22
32
Lo i 5872 – ng k p đàn h i chính xác lo i D
HSK-E v i ng t i ngu i có ren
• Độ đảo trực ti p t i đa 3 μm 5 μm với ng k p ở 3xd.
Ki ểu 1
Ki ểu 2
Đ u c p cực ngắn, không có ren cho vít ch n đ u. V
ề ng k p loại D, xem trang 359–360.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
V ề nút bít HSK, ng tưới nguội và chìa v n đai c kiểu ng, xem trang 349.
V ề vòng bít loại D, xem trang 361.
84
Linh ki n Ph ki n thay th
D ng côn d
mm Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm M
mm Cân b
ằng A
D D
1
L l
2
l
4
A
1
min-max HSK-E50
12 E9343 5834 1285
85 32
42 110
40 47
33-48 M8
1 0,90
Cho cônd Khóa nén 3
Vít ch n đ u 1
Vít nén 2
S S
Æ S
HSK-E5012 H04-4
4 19LS0816A
3 3
950AF1010010 4
Lo i 5834 – Đ u c p dao th y lực
HSK-E v i ng t i ngu i có ren
• Độ đảo t i đa 3 μm ở 3xd.
V ề ng lót thu nh , xem trang 357 và calip kiểm, xem trang 358.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
V ề nút bít HSK, ng tưới nguội và chìa v n đai c kiểu ng, xem trang 349.
85
Linh ki n Ph ki n thay th
D ng côn Ph m vi d
mm Mã s n ph
ẩm Kích c
ỡ Kích th
c theo mm Cân b
ằng A
D D
1
L K
min-max HSK-E32
0,5-10 E9341 5675 1660
ER 16 60
32 32
76 30-36
1 0,25
HSK-E40 0,5-10
E9342 5675 1660 ER 16
60 32
32 80
30-34 1
0,40 1-16
E9342 5675 2570 ER 25
70 42
34 90
– 1
0,50 HSK-E50
0,5-10 E9343 5675 16100
ER 16 100
32 32
125 30-44
1 0,50
1-16 E9343 5675 25100
ER 25 100
42 42
125 38-50
1 0,70
2-20 E9343 5675 32100
ER 32 100
50 42
125 43-50
1 0,75
Cho CônKích c ỡ
Chìa v n Đai c bít kín 4
Vòng bít 3 Nút
đậy 1 Vít ch n
đ u 2
L L
S ER 16
03B587516 08B587516IC
22,5 01B587516..
08B587516X 18
19B58711 3
ER 25 03B587525
08B587525IC 25
01B587525.. 08B587525X
21 19B58718
3
ER 32 03B587532
08B587532IC 27,5
01B587532.. 08B587532X
23 19B58722
3
Lo i 5675 – ng k p đàn h i ER – ISO 15488
HSK-E v i ng t i ngu i có ren
• Độ đảo t i đa 10 μm ở 3xd.
V ề ng k p ER, xem trang 363–364.
V ề khớp n i ER, xem trang 362.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
V ề nút bít HSK, ng tưới nguội và chìa v n đai c kiểu ng, xem trang 349.
V ề vòng bít loại ER, xem trang 365.
86
EPB - Đ u c p Monobloc DIN 69871
87
Linh ki n Ph ki n thay th
D ng côn d
1
Mã s n ph ẩm
Kích th c theo mm
Cân b ằng
A D
1
D
2
L l
1
l
3
DIN40 ADB
22 E3469 5545 2235
35 48
48 122,4
16 19
1 1,05
27 E3469 5545 2745
45 60
50 134,4
26 21
1 1,45
DIN50 ADB CAT50
22 E3478 5545 2235
35 48
69,85 155,7
16 19
1 3,30
27 E3478 5545 2740
40 60
69,85 162,7
21 21
1 3,50
32 E3478 5545 3250
50 78
69,85 175,7
31 24
1 4,00
40 E3478 5545 4050
50 89
69,85 178,7
31 27
1 4,10
Cho d
1
Khóa nén 5 Chìa v n bu-lông
Bu lông, lo i có t i
ngu i xuyên 4 Bu lông 1
Then Vít cho then 2
S 22
H04-4 4
5812210 5802210L
5802210 16C2101111
951D0416
27 H04-4
4 5812712
5802712L 5802712
16C2121214 951D0508
32 H04-4
4 5813216
5803216L 5803216
16C2141421 951D0516
40 H04-4
4 5814020
5804020L 5804020
16C2161621 951D0616
Lo i 5545 – Đ u c p dao phay lắp cán, Accu-Fit™
DIN 69871-ADB
• V ới trục đ nh v th y lực giãn nở.
• Độ đảo trực ti p t i đa 5 μm.
• V ới kênh c p tưới nguội xuyên trục đ nh v .
Chi ều dài A 45 trên loại Accu-Fit™ 5545 dài hơn trên loại c điển 5525 35, thể hi n ở trang k ti p.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
88
Linh ki n Ph ki n thay th
D ng côn d
1
mm Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm Ki
ểu α°
Cân b ằng
A D
1
D
2
D
3
L l
1
l
3
DIN40 ADB
16 E3469 5555 16160
160 38
– –
245,4 141
17 1
– 1
2,60 22
E3469 5555 22210 210
48 –
– 297,4
191 19
1 –
1 3,74
22 E3469 5556 22260
260 48
50 63,2
347,4 241
19 2
1,9 1
5,64 27
E3469 5555 27260 260
60 50
– 349,4
241 21
1 –
1 6,77
DIN50 ADB
22 E3471 5555 22210
210 48
– –
330,7 191
19 1
– 1
5,39 22
E3471 5556 22260 260
48 –
66 380,7
241 19
2 2
1 7,58
27 E3471 5555 27260
260 60
– –
382,7 241
21 1
– 1
8,60 27
E3471 5556 27320 320
60 –
79,5 442,7
301 21
2 1,7
1 12,34
32 E3471 5555 32330
330 78
– –
455,7 311
24 1
– 1
15,20 40
E3471 5555 40350 350
89 –
79,5 475,7
331 27
1 –
1 19,60
Cho d
1
Chìa v n bu-lông Bu lông 1
Then Vít cho then 2
M L
16
5811608 5801608
8 16
16C2080810A 950D0312
22 5812210
5802210 10
18 16C2101111
950D0416
27 5812712
5802712 12
22 16C2121214A
950D0516
32 5813216
5803216 16
26 16C2141421A
950D0516
40
5814020 5804020
20 30
16C2161621D 950D0616
Lo i 55555556 – Steadyline™, đ u c p dao phay lắp cán gi m rung
DIN 69871-ADB
• V ới khả năng giảm ch n, sẵn sàng sử dụng.
• Độ đảo trực ti p t i đa 5 μm.
• V ới kênh c p tưới nguội xuyên trục đ nh v .
Ki ểu 1 Lo i 5555
Ki ểu 2 Lo i 5556
d
1
40, g m 4 l có ren trên m t ph ẳng đỡ theo DIN 6357.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
Các bu lông tâm này gi ng các bu lông tâm đã giao l n đ u kèm hàng: kiểm tra xem chiều dài L có thích hợp cho các dao phay đã sử dụng không, xem hướng d n
trong các trang H ướng d n v n hành c a catalogue ho c trong bảng hướng d n V n hành được giao cùng với các đ u c p.
89
Linh ki n Ph ki n thay th
Trang 1 2 d
1
mm Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm Cân b
ằng D ng côn
A D
1
D
2
L l
1
l
3
DIN40 ADB
16 E3469 5525 1635
35 38
38 120,4
16 17
2 1,00
16 E3469 5525 16100
100 38
38 185,4
81 17
2 2,56
22 E3469 5525 2235
35 48
48 122,4
16 19
2 1,05
22 E3469 5525 22100
100 48
48 187,4
81 19
2 2,18
27 E3469 5525 2745
45 60
50 134,4
26 21
2 1,60
27 E3469 5525 27100
100 60
50 189,4
81 21
2 3,55
32 E3469 5525 3250
50 78
50 142,4
31 24
2 1,75
40 E3469 5525 4050
50 89
50 145,4
31 27
2 2,05
27 E3469 5524 2735
35 48
48 124,4
15,9 21
2 1,13
Cho d
1
Chìa v n bu-lông Bu lông, lo i có t
i ngu i
Bu lông 1 Then Vít cho then 2
16
5811608 5801608L
5801608 16C10810164
950D0312
22 5812210
5802210L 5802210
16C11012206 951D0416
27455525 5812712
5802712L 5802712
16C127 951D0512
271005525 5812712
5802712L 5802712
16C11214243 951D0516
275524
5812712 5802712L
5802712 16C127
951D0512
32 5813216
5803216L 5803216
16C2141421 951D0516
40 5814020
5804020L 5804020
16C2161621 951D0616
Lo i 55255524 – Đ u c p dao phay lắp cán, v i kênh t i ngu i xuyên
DIN 69871-ADB
• Độ đảo trực ti p t i đa 5 μm.
• V ới kênh c p tưới nguội xuyên trục đ nh v .
d
1
40, g m 4 l có ren trên m t ph ẳng đỡ theo DIN 6357.
Đường kính D
1
trên lo ại 5524 nh hơn trên loại 5525.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
90
Linh ki n Ph ki n thay th
Trang 2 2 d
1
mm Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm Cân b
ằng D ng côn
A D
1
D
2
L l
1
l
3
DIN50 ADB
16 E3471 5525 16100
100 38
38 218,7
81 17
2 3,80
22 E3471 5525 2235
35 48
48 155,7
16 19
2 3,00
22 E3471 5525 22100
100 48
48 220,7
81 19
2 4,75
22 E3471 5525 22160
160 48
48 280,7
141 19
2 5,15
27 E3471 5525 2740
40 60
60 162,7
21 21
2 3,20
27 E3471 5525 27100
100 60
60 222,7
81 21
2 5,10
27 E3471 5525 27160
160 60
60 282,7
141 21
2 6,10
32 E3471 5525 3250
50 78
78 175,7
31 24
2 4,00
32 E3471 5525 32100
100 78
78 225,7
81 24
2 6,40
32 E3471 5525 32160
160 78
78 285,7
141 24
2 8,40
40 E3471 5525 4050
50 89
80 178,7
31 27
2 4,10
40 E3471 5525 40100
100 89
80 228,7
81 27
2 6,60
40 E3471 5525 40160
160 89
80 288,7
141 27
2 8,70
27 E3471 5524 2740
40 48
48 162,7
20,9 21
2 3,08
Cho d
1
Chìa v n bu-lông Bu lông, lo i có t
i ngu i
Bu lông 1 Then Vít cho then 2
16
5811608 5801608L
5801608 16C10810164
950D0312
22 5812210
5802210L 5802210
16C11012206 950D0416
275525 5812712
5802712L 5802712
16C11214243 951D0512
275524 5812712
5802712L 5802712
16C127 951D0512
32
5813216 5803216L
5803216 16C2141421
951D0516
40 5814020
5804020L 5804020
16C2161621 951D0616
Lo i 55255524 – Đ u c p dao phay lắp cán, v i kênh t i ngu i xuyên
DIN 69871-ADB
• Độ đảo trực ti p t i đa 5 μm.
• V ới kênh c p tưới nguội xuyên trục đ nh v .
d
1
40, g m 4 l có ren trên m t ph ẳng đỡ theo DIN 6357.
Đường kính D
1
trên lo ại 5524 nh hơn trên loại 5525.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
91
Linh ki n Ph ki n thay th
D ng côn d
1
mm Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm Cân b
ằng A
D
1
D
2
L l
1
l
3
DIN40 AD
16 E4469 552 1644
44 32
32 129,4
25 17
2 1,05
22 E4469 552 2244
44 40
40 131,4
25 19
2 1,15
27 E4469 552 2744
44 48
48 133,4
25 21
2 1,30
32 E4469 552 3260
60 58
50 152,4
41 24
2 1,80
DIN50 AD
22 E4471 552 2244
44 40
40 164,7
25 19
2 3,05
27 E4471 552 2744
44 48
48 166,7
25 21
2 3,15
32 E4471 552 3244
44 58
58 169,7
25 24
2 3,40
40 E4471 552 4044
44 70
70 172,7
25 27
2 3,75
50 E4471 5521 5050
50 120
80 181,7
31 30
2 4,20
Cho d
1
Chìa v n bu-lông Bu lông, lo i có t
i ngu i xuyên 4
Bu lông 1 Then Vít 2
16
5811608 5801608L
5801608 16C116
950D0308
22 5812210
5802210L 5802210
16C122 951D0410
27 5812712
5802712L 5802712
16C127 951D0512
32 5813216
5803216L 5803216
16C132 951D0514
40
5814020 5804020L
5804020 16C140
951D0616
50 –
– 5805024
16C2181831 951D0616
Lo i 552 – Đ u c p dao phay lắp cán, bề m t nh - ISO 3937
DIN 69871-AD
• Độ đảo trực ti p t i đa 5 μm.
• Đường kính m t trước nh D
1
theo ISO 3937, thích h ợp cho
dao phay đĩa Seco Loại B.
DIN50 AD v ới d
1
50 là lo ại 5521 m t đỡ lớn thay vì loại 552 m t đỡ nh .
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
92
Ph ki n thay th
D ng côn d
1
mm Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm M
mm Cân b
ằng A
D
1
L l
3
f DIN50 A
40 E4471 569 4070
70 89
201,7 30
66,7 M12
2 5,15
60 E4471 569 6070
70 129
211,7 40
101,6 M16
2 7,70
Cho d
1
Then Vít 2
40
16C34040 951D0616
60 16C35060
951D1225
Lo i 569 – Đ u c p dao phay, lắp m t bích – DIN 6357 DIN 2079
DIN 69871-A
• Độ đảo trực ti p t i đa 5 μm.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
93
Ph ki n thay th
D ng côn d
1
Mã s n ph ẩm
Kích th c theo mm
Cân b ằng
A D
1
L l
1
l
3
l
4
DIN40 A
22 E4469 5657 2265
65 35
133,4 45,9
0-12 4
2 1,20
27 E4469 5657 2765
65 42
133,4 45,9
0-15 5
2 1,30
32 E4469 5657 3290
90 48
158,4 70,9
0-24 6
2 1,90
DIN50 A
27 E4471 5657 2765
65 42
166,7 45,9
0-15 5
2 3,20
32 E4471 5657 3280
80 48
181,7 60,9
0-24 6
2 3,60
40 E4471 5657 40100
100 58
201,7 80,9
0-30 7
2 4,50
50 E4471 5657 50160
160 72
261,7 140,9
0-32 8
2 6,40
60 E4471 5657 60180
180 90
281,7 160,9
0-40 8
2 10,70
Cho d
1
Tr c c p dao có chìa v n 1 Vít cho 1
S 22
565722 19C565722
8
27 565727
19C565727 10
32 565732
950D1690 14
40 565740
19C565740 17
50
565750 19C565750
19
60 565760
19C565760 19
Lo i 5657 – Dao phay đĩa
• V ới một trục c p dao trượt điều ch nh được.
• Thích h ợp nh t cho dao phay đĩa c a Seco Loại A.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
94
Ph ki n thay th
Trang 1 3 d
mm Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm Ki
ểu Cân b
ằng D ng côn
A D
L l
3
A
1
DIN40 ADB
6 E3469 584 0650
50 25
118,4 30
32,5 1
2 0,90
6 E3469 584 06120
120 25
188,4 30
102,5 1
2 1,20
8 E3469 584 0850
50 28
118,4 30
32,5 1
2 0,95
10 E3469 584 1050
50 35
118,4 39
30,5 1
2 1,00
12 E3469 584 1250
50 42
118,4 44
28 1
2 1,15
14 E3469 584 1450
50 44
118,4 44
28 1
2 1,15
16 E3469 584 1663
63 48
131,4 47
39,5 1
2 1,30
16 E3469 584 16120
120 48
188,4 47
96,5 1
2 2,10
18 E3469 584 1863
63 50
131,4 47
39,5 1
2 1,30
20 E3469 584 2063
63 52
131,4 49
38,5 1
2 1,35
20 E3469 584 20120
120 52
188,4 49
95,5 1
2 2,30
25 E3469 584 25100
100 63
168,4 54
76,5 2
2 2,25
32 E3469 584 32100
100 72
168,4 58
76,5 2
2 2,60
Cho d Vít khóa 1
S l ng
S 6
951C0610 1
3
8 951C0810
1 4
10 951C1012
1 5
12-14 951C1216
1 6
16-18 951C1416
1 6
20 951C1616
1 8
25 951C1820
2 10
32 951C2020
2 10
Lo i 584 – Đ u k p dao khóa c nh bên, Weldon – DIN 1835 Form B DIN 6535 Form HB
DIN 69871-ADB
• Độ đảo trực ti p t i đa 3 μm.
• Weldon d 16, 20, 25, 32 và 40 v ới m t được mài Seco-
Weldon t ương thích.
Ki ểu 1
Ki ểu 2
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
95
Ph ki n thay th
Trang 2 3 d
mm Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm Ki
ểu Cân b
ằng D ng côn
A D
L l
3
A
1
DIN50 ADB
6 E3471 584 0663
63 25
164,7 30
45,5 1
2 2,71
6 E3471 584 06120
120 25
221,7 30
102,5 1
2 2,95
8 E3471 584 0863
63 28
164,7 30
45,5 1
2 2,75
8 E3471 584 08120
120 28
221,7 30
102,5 1
2 3,05
10 E3471 584 1063
63 35
164,7 39
43,5 1
2 2,85
10 E3471 584 10120
120 35
221,7 39
100,5 1
2 3,30
12 E3471 584 1263
63 42
164,7 44
41 1
2 2,95
12 E3471 584 12120
120 42
221,7 44
98 1
2 3,55
14 E3471 584 1463
63 44
164,7 44
41 1
2 2,95
16 E3471 584 1663
63 48
164,7 47
39,5 1
2 3,00
16 E3471 584 16120
120 48
221,7 47
96,5 1
2 3,80
16 E3471 584 16160
160 48
261,7 47
136,5 1
2 4,40
18 E3471 584 1863
63 50
164,7 47
39,5 1
2 3,00
Cho d Vít khóa 1
S l ng
S 6
951C0610 1
3
8 951C0810
1 4
10 951C1012
1 5
12-14 951C1216
1 6
16-18 951C1416
1 6
Lo i 584 – Đ u k p dao khóa c nh bên, Weldon – DIN 1835 Form B DIN 6535 Form HB
DIN 69871-ADB
• Độ đảo trực ti p t i đa 3 μm.
• Weldon d 16, 20, 25, 32 và 40 v ới m t được mài Seco-
Weldon t ương thích.
Ki ểu 1
Ki ểu 2
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
96
Ph ki n thay th
Trang 3 3 d
mm Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm Ki
ểu Cân b
ằng D ng côn
A D
L l
3
A
1
DIN50 ADB
20 E3471 584 2063
63 52
164,7 49
38,5 1
2 3,20
20 E3471 584 20120
120 52
221,7 49
95,5 1
2 4,15
25 E3471 584 2580
80 65
181,7 54
56,5 2
2 3,80
25 E3471 584 25120
120 63
221,7 54
96,5 2
2 4,80
32 E3471 584 32100
100 72
201,7 58
76,5 2
2 4,60
40 E3471 584 40120
120 80
221,7 68
90,5 2
2 6,40
50 E3471 584 50130
130 100
231,7 78
95,5 2
2 7,35
Cho d Vít khóa 1
S l ng
S 20
951C1616 1
8
25 951C1820
2 10
32 951C2020
2 10
40 951C2020
2 10
50
951C2425 2
12
Lo i 584 – Đ u k p dao khóa c nh bên, Weldon – DIN 1835 Form B DIN 6535 Form HB
DIN 69871-ADB
• Độ đảo trực ti p t i đa 3 μm.
• Weldon d 16, 20, 25, 32 và 40 v ới m t được mài Seco-
Weldon t ương thích.
Ki ểu 1
Ki ểu 2
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
97
Ph ki n thay th
D ng côn d
mm Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm M
1
mm M
2
mm Ki
ểu Cân b
ằng A
D L
l
1
l
3
A
1
DIN40 ADB
20 E3469 5842 2035
35 50
103,4 15,9
48 10,5
M16 –
1 2
1,00 25
E3469 5842 2560 60
50 128,4
40,9 54
36,5 M18x2
– 2
2 1,60
32 E3469 5842 3275
75 72
143,4 55,9
58 51,5
M20x2 M14
2 2
1,70 DIN50 ADB
20 E3471 5842 2035
35 52
136,7 15,9
48 10,5
M16 –
1 2
2,75 25
E3471 5842 2560 60
65 161,7
40,9 54
36,5 M18x2
M14 2
2 3,25
DIN50 ADB CAT50
32 E3478 5842 3260
60 72
161,7 40,9
58 36,0
M20x2 M14
2 2
3,50
Cho d Vít khóa 1
Vít khóa, gi m 2
S l ng
S S l
ng S
20E3469
951C1614 1
8 –
– –
20E3471 951C1616
1 8
– –
25E3469 951C1814
1 10
– –
–
25E3471 951C1820
1 10
950A1416 1
6
32E3469
951C2020 1
10 950A1410
1 6
32E3478 951C2020
1 10
950A1416 1
6
Lo i 5842 – Đ u k p dao khóa c nh bên, Weldon ngắn
DIN 69871-ADB
• Độ đảo trực ti p t i đa 5 μm.
• Weldon d 16, 20, 25, 32 và 40 v ới m t được mài Seco-
Weldon t ương thích.
Ki ểu 1
Ki ểu 2
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
98
Ph ki n thay th
D ng côn d
mm Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm Ki
ểu Cân b
ằng A
D L
l
3
A
1
min-max DIN40 ADB
8 E3469 5843 0850
50 28
118,4 30
10-20 1
2 0,95
10 E3469 5843 1050
50 35
118,4 39
5-20 1
2 1,00
12 E3469 5843 1250
50 42
118,4 44
-2-20 1
2 1,15
14 E3469 5843 1450
50 44
118,4 44
-2-20 1
2 1,15
16 E3469 5843 1663
63 48
131,4 47
8-18 1
2 1,30
20 E3469 5843 2063
63 52
131,4 49
6-16 1
2 1,35
25 E3469 5843 25100
100 63
168,4 54
36-46 2
2 2,25
32 E3469 5843 32100
100 72
168,4 58
32-42 2
2 2,60
DIN50 ADB
10 E3471 5843 1063
63 35
164,7 39
18-33 1
2 2,85
12 E3471 5843 1263
63 42
164,7 44
8-20 1
2 2,95
14 E3471 5843 1463
63 44
164,7 44
8-20 1
2 2,95
16 E3471 5843 1663
63 48
164,7 47
8-18 1
2 3,00
20 E3471 5843 2063
63 52
164,7 49
6-16 1
2 3,20
25 E3471 5843 2580
80 65
181,7 54
16-26 2
2 3,80
32 E3471 5843 32100
100 72
201,7 58
32-42 2
2 4,60
Cho d Vít khóa 1
Vít ch n đ u 5
S l ng
S S
8
951C0810 1
4 19TLR1030
5
10 951C1012
1 5
19TLR0830 4
12-14 951C1216
1 6
19TLR1030 5
16 951C1416
1 6
19TLR1030 5
20
951C1616 1
8 19TLR1030
5
25 951C1820
2 10
19TLR1030 5
32 951C2020
2 10
19TLR1030 5
Lo i 5843 – Đ u k p dao khóa c nh bên, Whistle Notch – DIN 1835 Form E DIN 6535 Form HE
DIN 69871-ADB
• Độ đảo trực ti p t i đa 3 μm.
• Whistle Notch d 16, 20, 25 và 32 v ới m t được mài.
Ki ểu 1
Ki ểu 2
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
99
Linh ki n Ph ki n thay th
Trang 1 2 d
mm Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm M
mm Cân b
ằng D ng côn
A D
D
3
L l
1
l
3
l
4
A
1
min-max DIN40 ADB
6 E3469 5603 0680
80 21
27 148,4
60,9 22
37,5 44-54
M5 1
1,00 6
E3469 5603 06120 120
21 27
188,4 100,9
22 37,5
84-94 M5
1 1,14
6 E3469 5603 06160
160 21
27 228,4
140,9 22
37,5 124-134
M5 1
1,30 8
E3469 5603 0880 80
21 27
148,4 60,9
26 37,5
44-54 M6
1 0,99
8 E3469 5603 08120
120 21
27 188,4
100,9 26
37,5 84-94
M6 1
1,13 8
E3469 5603 08160 160
21 27
228,4 140,9
26 37,5
124-134 M6
1 1,28
10 E3469 5603 1080
80 24
32 148,4
60,9 31
42,5 39-49
M8x1 1
1,05 10
E3469 5603 10120 120
24 32
188,4 100,9
31 42,5
79-89 M8x1
1 1,28
10 E3469 5603 10160
160 24
32 228,4
140,9 31
42,5 119-129
M8x1 1
1,48 12
E3469 5603 1280 80
24 32
148,4 60,9
34 47,5
34-44 M10x1
1 1,04
12 E3469 5603 12120
120 24
32 188,4
100,9 34
47,5 74-84
M10x1 1
1,25 12
E3469 5603 12160 160
24 32
228,4 140,9
34 47,5
114-124 M10x1
1 1,46
14 E3469 5603 1480
80 27
34 148,4
60,9 34
47,5 34-44
M10x1 1
1,08 14
E3469 5603 14120 120
27 34
188,4 100,9
34 47,5
74-84 M10x1
1 1,33
16 E3469 5603 1680
80 27
34 148,4
60,9 39
50,5 31-41
M12x1 1
1,08 16
E3469 5603 16120 120
27 34
188,4 100,9
39 50,5
71-81 M12x1
1 1,31
16 E3469 5603 16160
160 27
34 228,4
140,9 39
50,5 111-121
M12x1 1
1,55 18
E3469 5603 1880 80
33 42
148,4 60,9
39 50,5
31-41 M12x1
1 1,21
18 E3469 5603 18120
120 33
42 188,4
100,9 39
50,5 71-81
M12x1 1
1,60 20
E3469 5603 2080 80
33 42
148,4 60,9
41 52,5
29-39 M16x1
1 1,18
20 E3469 5603 20120
120 33
42 188,4
100,9 47
52,5 69-79
M16x1 1
1,58
Cho d B vít cân b
ằng Vít chìm
S 6
90ZQ01 19BDR05165
2,5
8 90ZQ01
19BDR06165 3
10 90ZQ01
19BDR08165 4
12-14 90ZQ01
19BDR10165 5
16-18 90ZQ01
19BDR12165 6
20 90ZQ01
19BDR16165 8
Lo i 5603 – Đ u c p Shrinkfit, lo i DIN
DIN 69871-ADB
• Độ đảo t i đa 3 μm ở 3xd.
• Kèm m ột vít ch n đ u.
V ề khớp n i c a Shrinkfit, xem trang 356.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
V ề bộ n i thi t l p vít ch n đ u, xem trang 397.
100
Linh ki n Ph ki n thay th
Trang 2 2 d
mm Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm M
mm Cân b
ằng D ng côn
A D
D
3
L l
1
l
3
l
4
A
1
min-max DIN40 ADB
20 E3469 5603 20160
160 33
42 228,4
140,9 41
52,5 109-119
M16x1 1
1,97 25
E3469 5603 25100 100
44 53
168,4 80,9
47 58,5
43-53 M16x1
1 1,64
DIN50 ADB
6 E3471 5603 0680
80 21
27 181,7
60,9 22
37,5 44-54
M5 1
2,76 6
E3471 5603 06160 160
21 27
261,7 140,9
22 37,5
124-134 M5
1 3,09
8 E3471 5603 0880
80 21
27 181,7
60,9 26
37,5 44-54
M6 1
2,75 8
E3471 5603 08160 160
21 27
261,7 140,9
26 37,5
124-134 M6
1 3,09
10 E3471 5603 1080
80 24
32 181,7
60,9 31
42,5 39-49
M8x1 1
2,82 10
E3471 5603 10160 160
24 32
261,7 140,9
31 42,5
119-129 M8x1
1 3,19
12 E3471 5603 1280
80 24
32 181,7
60,9 34
47,5 34-44
M10x1 1
2,80 12
E3471 5603 12160 160
24 32
261,7 140,9
34 47,5
114-124 M10x1
1 3,28
14 E3471 5603 1480
80 27
34 181,7
60,9 34
47,5 34-44
M10x1 1
2,85 16
E3471 5603 1680 80
27 34
181,7 60,9
39 50,5
31-41 M12x1
1 2,83
16 E3471 5603 16160
160 27
34 261,7
140,9 39
50,5 111-121
M12x1 1
3,37 18
E3471 5603 1880 80
33 42
181,7 60,9
39 50,5
31-41 M12x1
1 3,08
20 E3471 5603 2080
80 33
42 181,7
60,9 41
52,5 29-39
M16x1 1
3,00 20
E3471 5603 20160 160
33 42
261,7 140,9
41 52,5
109-119 M16x1
1 3,79
25 E3471 5603 2590
90 44
53 191,7
70,9 47
58,5 33-43
M16x1 1
3,60 25
E3471 5603 25160 160
44 53
261,7 140,9
47 58,5
103-113 M16x1
1 4,57
32 E3471 5603 3290
90 44
53 191,7
70,9 51
62,5 29-39
M16x1 1
3,34
Cho d B vít cân b
ằng Vít chìm
S 6
90ZQ01 19BDR05165
2,5
8 90ZQ01
19BDR06165 3
10 90ZQ01
19BDR08165 4
12-14 90ZQ01
19BDR10165 5
16-18 90ZQ01
19BDR12165 6
20-32 90ZQ01
19BDR16165 8
Lo i 5603 – Đ u c p Shrinkfit, lo i DIN
DIN 69871-ADB
• Độ đảo t i đa 3 μm ở 3xd.
• Kèm m ột vít ch n đ u.
V ề khớp n i c a Shrinkfit, xem trang 356.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
V ề bộ n i thi t l p vít ch n đ u, xem trang 397.
101
D ng côn d
mm Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm Cân b
ằng A
D D
3
L l
1
l
3
l
4
l
5
DIN40 ADB CAT40
3 E3476 5801 0380
80 9
15 148,4
60,9 13
– 25
1 1,06
3 E3476 5801 03140
140 9
26 208,4
120,9 13
– 25
1 1,20
4 E3476 5801 0480
80 10
16 148,4
60,9 15
– 25
1 1,10
4 E3476 5801 04140
140 10
27 208,4
120,9 15
– 25
1 1,25
6 E3476 5801 0680
80 12
17 148,4
60,9 26
40 –
1 1,10
6 E3476 5801 06140
140 12
30 208,4
120,9 26
40 32
1 1,25
8 E3476 5801 0880
80 16
21 148,4
60,9 30
44 –
1 1,20
8 E3476 5801 08140
140 16
32 208,4
120,9 30
44 36
1 1,35
10 E3476 5801 1080
80 18
23 148,4
60,9 32
45 –
1 1,25
10 E3476 5801 10160
160 18
38 228,4
140,9 32
45 38
1 1,55
12 E3476 5801 1280
80 20
25 148,4
60,9 34
46 –
1 1,30
12 E3476 5801 12170
170 20
41 238,4
150,9 34
46 40
1 1,75
Lo i 5801 – Đ u c p Shrinkfit, lo i Khuôn mẫu
DIN 69871-ADB CAT K t h p
• Độ đảo trực ti p t i đa 3 μm 3 μm ở 3xd.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
V ề khớp n i c a Shrinkfit, xem trang 356.
102
D ng côn d
mm Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm Cân b
ằng A
D L
l
1
l
3
l
4
DIN40 ADB CAT40
6 E3476 5800 0685
85 20
153,4 65,9
26 40
1 1,15
8 E3476 5800 0885
85 24
153,4 65,9
30 44
1 1,20
10 E3476 5800 1085
85 28
153,4 65,9
32 45
1 1,25
12 E3476 5800 1285
85 32
153,4 65,9
34 46
1 1,30
16 E3476 5800 1690
90 36
158,4 70,9
38 52
1 1,45
20 E3476 5800 2095
95 42
163,4 75,9
42 58
1 1,55
Lo i 5800 – Đ u c p Shrinkfit, lo i tr
DIN 69871-ADB
• Độ đảo trực ti p t i đa 3 μm 3 μm ở 3xd.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
V ề khớp n i c a Shrinkfit, xem trang 356.
103
Linh ki n Ph ki n thay th
D ng côn Ph m vi d
mm Mã s n ph
ẩm Kích c
ỡ lo i
D Kích th
c theo mm M
mm Ki
ểu
␣ °
Cân b ằng
A D
D
1
L l
1
l
2
DIN40 ADB 0,5-6
E3469 5872 1095 D 10
95 15,7
25,8 163,4
75,9 18
M6 2
5 1
1,10 0,5-10
E3469 5872 1645 D 16
45 27
– 113,4
25,9 –
M8 1
– 1
1,05 0,5-10
E3469 5872 16130 D 16
130 27
42,3 198,4
110,9 23,3
M8 2
5 1
1,35 1-16
E3469 5872 2450 D 24
50 36
– 118,4
30,9 26,3
M18x1,5 1
– 1
1,05 1-16
E3469 5872 24160 D 24
160 36
50 228,4
140,9 26,3
M18x1,5 2
5 1
1,40 2-20
E3469 5872 2960 D 29
60 42
– 128,4
40,9 29,7
M22x1,5 1
– 1
1,10 DIN50 ADB
1-16 E3471 5872 2480
D 24 80
36 –
181,7 60,9
26,3 M18x1,5
1 –
1 2,90
2-20 E3471 5872 2980
D 29 80
42 –
181,7 60,9
29,7 M22x1,5
1 –
1 2,95
Cho kích c
ỡ lo i
D
Vòng nén Vít chìm
Đai c bít kín 4 Vòng bít 3
Nút đậy 1
S L
S L
S D 10
03D587210A 19B5870610
2 08B587210BE
20 14
01B587210.. 08B587210
14 14
D 16 03D587216A
19B5870812 3
08B587216BE 25
24 01B587216..
08B587216 19
24
D 24 03D587224A
19B58718 3
08B587224BE 28
32 01B587224..
08B587224 22
32
D 29 03D587229A
19B58722 3
08B587229BE 31
38 01B587229..
08B587229 25
38
Lo i 5872 – ng k p đàn h i chính xác lo i D
DIN 69871-ADB
• Độ đảo trực ti p t i đa 3 μm 5 μm với ng k p ở 3xd.
Ki ểu 1
Ki ểu 2
V ề ng k p loại D, xem trang 359–360.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
V ề vòng bít loại D, xem trang 361.
104
Linh ki n Ph ki n thay th
D ng côn d
mm Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm M
mm Cân b
ằng A
D D
1
L l
2
l
4
A
1
min-max DIN40 ADB
6 E3469 5834 0680
80 26
50 148,4
23 38
42-52 M5
1 1,40
8 E3469 5834 0880
80 28
50 148,4
24 38
42-52 M5
1 1,40
10 E3469 5834 1080
80 30
50 148,4
34 42
38-48 M8
1 1,30
12 E3469 5834 1280
80 32
50 148,4
40 47
33-43 M10
1 1,30
14 E3469 5834 1480
80 34
50 148,4
40 47
33-43 M10
1 1,30
16 E3469 5834 1680
80 38
50 148,4
46 50
30-40 M10
1 1,40
18 E3469 5834 1880
80 40
50 148,4
48 50
30-40 M10
1 1,40
20 E3469 5834 2080
80 42
50 148,4
47 52
28-38 M10
1 1,40
25 E3469 5834 2595
95 58
50 163,4
60 58
37-47 M10
1 1,90
DIN50 ADB
12 E3471 5834 1280
80 32
50 181,7
40 47
33-43 M10
1 5,00
20 E3471 5834 2080
80 42
50 181,7
47 52
28-38 M10
1 5,40
25 E3471 5834 2595
95 58
70 196,7
50 58
37-47 M10
1 4,00
32 E3471 5834 3290
90 64
70 191,7
50 63
27-37 M10
1 5,70
Cho d Khóa nén 3
Vít ch n đ u 1
Vít nén 2
S S
Æ S
6-8 H04-4
4 19LS0520A
3 3
950AF0810008 4
10 H04-4
4 19LS0820A
3 3
950AF0810008 4
12 H04-4
4 19LS1020A
5 5
950AF0810008 4
14-32 H04-4
4 19LS1020A
5 5
950AF1010010 4
Lo i 5834 – Đ u c p dao th y lực
DIN 69871-ADB
• Độ đảo t i đa 3 μm ở 3xd.
V ề ng lót thu nh , xem trang 357 và calip kiểm, xem trang 358.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
105
Linh ki n Ph ki n thay th
D ng côn Ph m vi d
mm Mã s n ph
ẩm Kích c
ỡ Kích th
c theo mm Cân b
ằng A
D D
1
L K
min-max DIN40 ADB
0,5-10 E3469 5675 1670
ER 16 70
32 32
138,4 30-44
1 1,00
0,5-10 E3469 5675 16120
ER 16 120
32 32
188,4 30-44
1 1,10
1-16 E3469 5675 2570
ER 25 70
42 42
138,4 38-68
1 1,05
1-16 E3469 5675 25120
ER 25 120
42 42
188,4 38-68
1 1,30
2-20 E3469 5675 3270
ER 32 70
50 50
138,4 43-77
1 1,10
2-20 E3469 5675 32120
ER 32 120
50 50
188,4 43-77
1 1,35
3-26 E4469 5675 4070
ER 40 70
63 50
138,4 50-69
1 1,25
DIN50 ADB 0.5-10
E3471 5675 1670 ER 16
70 32
32 171,7
30-44 1
3,05 0,5-10
E3471 5675 16120 ER 16
120 32
32 221,7
30-44 1
3,15 1-16
E3471 5675 2590 ER 25
90 42
42 191,7
38-69 1
3,15 2-20
E3471 5675 3290 ER 32
90 50
50 191,7
43-117 1
3,20 2-20
E3471 5675 32150 ER 32
150 50
50 251,7
43-121 1
3,60 3-26
E3471 5675 40100 ER 40
100 63
63 201,7
50-81 1
3,55
Cho Kích c ỡ
Chìa v n Đai c bít kín 4
Vòng bít 3 Nút
đậy 1 Vít ch n
đ u 2
L L
S ER 16
03B587516 08B587516IC
22,5 01B587516..
08B587516X 18
19B58711 3
ER 25 03B587525
08B587525IC 25
01B587525.. 08B587525X
21 19B58718
3
ER 32 03B587532
08B587532IC 27,5
01B587532.. 08B587532X
23 19B58722
3
ER 40 03B587540
08B587540IC 30,5
01B587540.. 08B587540X
26 19B58730
3
Lo i 5675 – ng k p đàn h i ER – ISO 15488
DIN 69871-ADB
• Độ đảo t i đa 10 μm ở 3xd.
V ề ng k p ER, xem trang 363–364.
V ề khớp n i ER, xem trang 362.
Đ u k p ER40A70 là loại AD E4469 không có tưới nguội xuyên m t bích, thay vì loại ADB E3469.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
V ề vòng bít loại ER, xem trang 365.
106
Linh ki n Ph ki n thay th
D ng côn Ph m vi d
mm Mã s n ph
ẩm Kích c
ỡ Kích th
c theo mm Cân b
ằng A
D D
1
L K
min-max DIN40 ADB
4-32 E3469 5873 3290
OZ 32 90
72 50
158,4 65-75
2 1,75
DIN50 ADB 4-32
E3471 5873 3273 OZ 32
73 72
72 174,7
65-95 2
3,15
Cho CônPh m vi Chìa v n
Nút đậy 1
Vít ch n đ u 2
L S
DIN404-32 03B587332
08B587332 33,5
19B58727 3
DIN504-32 03B587332
08B587332 33,5
19B58735 3
Lo i 5873 – ng k p đàn h i OZ – DIN 6388
DIN 69871-ADB
• Độ đảo trực ti p t i đa 5 μm.
V ề ng k p OZ, xem trang 366.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
107
Linh ki n
D ng côn Ph m vi d
mm Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm Cân b
ằng A
D L
DIN40 ADB 1-13
E3469 5085 13 96
43 164,4
2 1,35
DIN50 ADB 2.5-16
E3471 5085 16 112
56 213,7
2 4,00
Cho Ph m vi d Khóa v n
S 1-13
H06-4 6
2,5-16 H06-4
6
Lo i 5085 – Đ u k p mũi khoan đa năng
DIN 69871-ADB
• Độ đảo t i đa 40 μm ở 2,5xd.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
108
Linh ki n
Trang 1 2 MT
Mã s n ph ẩm
Kích th c theo mm
Cân b ằng
D ng côn A
D L
DIN40 AD
1 E4469 536 150
50 25
118,4 2
0,90 2
E4469 536 250 50
32 118,4
2 0,95
3 E4469 536 370
70 40
138,4 2
1,05 4
E4469 536 495 95
48 163,4
2 1,25
DIN50 AD
1 E4471 536 145
45 25
146,7 2
2,70 2
E4471 536 260 60
32 161,7
2 2,85
3 E4471 536 365
65 40
166,7 2
2,95 4
E4471 536 495 95
48 196,7
2 3,10
5 E4471 536 5105
105 63
206,7 2
3,30
Cho CônMT Vít kéo-lùi
S DIN401
950D0640 5
DIN402 19B5371035
8
DIN403 -
- DIN404
- -
DIN501 950D0640
5
DIN502 950D1060
8
DIN503 950D1250
10
DIN504 19B5371660
14
DIN505 -
-
Lo i 536 – Đ u c p dao Morse Taper v i chuôi dao – DIN 228-2 Form D
DIN 69871-AD
• Độ đảo trực ti p t i đa 5 μm.
• Được thi t k để hợp với một vít kéo-lùi thể hi n trong ph n
Linh ki n.
V ề bạc lót thu nh c a Morse Taper, xem trang 367.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
109
Linh ki n
Trang 2 2 MT
Mã s n ph ẩm
Kích th c theo mm
Cân b ằng
D ng côn A
D L
DIN50 A
2 E4471 536 2135
135 32
236,7 2
3,10 3
E4471 536 3155 155
40 256,7
2 3,55
4 E4471 536 4180
180 48
281,7 2
4,05
Cho MT Vít kéo-lùi
S 2
950D10100 8
3 950D12100
10
4 19B53716110
14
Lo i 536 – Đ u c p dao Morse Taper v i chuôi dao, dài – DIN 228-2 Form D
DIN 69871-AD
• Độ đảo trực ti p t i đa 5 μm.
• Được thi t k để hợp với một vít kéo-lùi thể hi n trong ph n
Linh ki n.
V ề bạc lót thu nh c a Morse Taper, xem trang 367.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
110
Ph ki n thay th
D ng côn MT
Mã s n ph ẩm
Kích th c theo mm
M mm
Cân b ằng
A D
L DIN40 A
3 E4469 533 370
70 40
138,4 M12
2 1,00
4 E4469 533 495
95 48
163,4 M16
2 1,35
DIN50 A
4 E4471 533 470
70 48
171,7 M16
2 2,95
5 E4471 533 5100
100 63
201,7 M20
2 3,30
Cho CônMT Vít 1
Vòng 2 Bi 3
Vít 4 Vít 5
S S l
ng DIN403
950D1240 10
02B53303 901B04
15 –
950T0508 DIN404
19B5331635 12
02B53304 901B04
20 –
950T0508 DIN504
19B5331635 12
02B53304 901B04
20 950A0504
950T0508 DIN505
19B5332040 12
02B53305 901B04
29 950A0504
950T0508
Lo i 533 – Đ u c p dao Morse Taper v i ren – DIN 6364 Form B DIN 228-2 Form C
DIN 69871-A
• Độ đảo trực ti p t i đa 5 μm.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
111
D ng côn Ph m vi
tarô Mã s n ph
ẩm Cho b
n i tarô Kích th
c theo mm Cân b
ằng Kích c
ỡ d
1
mm Nén
Kh p n i A
D
1
L DIN40 A
M3-M12 ET4469 5283 2
1-2 19
7,5 7,5
70 39
138,4 –
1,15 M8-M20
ET4469 5283 3 2-3
31 12,5
12,5 100
59 168,4
– 1,85
DIN50 A M3-M12
ET4471 5283 2 1-2
19 7,5
7,5 70
39 171,7
– 2,95
M8-M20 ET4471 5283 3
2-3 31
12,5 12,5
100 59
201,7 –
3,80 M14-M33
ET4471 5283 4 3-4
48 20
20 140
84 241,7
– 5,70
Lo i 5283 – Đ u k p tarô thay nhanh có bù h ng tr c
DIN 69871-A
• V ới khớp n i và nén.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
V ề đ u n i tarô thay nhanh, xem trang 369–370.
112
D ng côn Ph m vi
tarô Mã s n ph
ẩm Cho b
n i tarô Kích th
c theo mm Cân b
ằng Kích c
ỡ d
1
mm A
D
1
L DIN40 ADB
M3-M12 ET3469 5260 2
2 19
75 32
143,4 2
1,10 M8-M20
ET3469 5260 3 3
31 95
52 163,4
2 1,70
DIN50 ADB M3-M12
ET3471 5260 2 2
19 75
32 176,7
2 3,15
M8-M20 ET3471 5260 3
3 31
95 52
196,7 2
3,70 M14-M33
ET3471 5260 4 4
48 125
73 226,7
2 4,90
Lo i 5260 – Đ u k p tarô thay nhanh cho tarô đ ng b
DIN 69871-ADB
• Không bù. • Áp su t t
ưới nguội t i đa 50 bar.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
V ề đ u n i tarô thay nhanh, xem trang 369–370.
113
Linh ki n Ph ki n thay th
D ng côn Ph m vi
tarô Mã s n ph
ẩm Kích c
ỡ Kích th
c theo mm Cân b
ằng A
D D
1
L l
2
A
1
DIN40 ADB M5-M20
E3469 5865 2585 ER 25
85 42
42 153,4
– 39,5
2 1,80
M5-M30 E3469 5865 32125
ER 32 125
50 63
193,4 37
68,5 2
1,90 DIN50 ADB
M5-M30 E3471 5865 32105
ER 32 105
50 63
206,7 37
48,5 2
3,25 M12-M33
E3471 5865 40110 ER 40
110 63
63 211,7
– 47,5
2 3,60
Cho Kích c ỡ
Chìa v n Đai c bít kín 4
Vòng bít 3 Nút
đậy 1 H th ng d
ẫn đ ng 5
L L
S ER 25
03B587525 08B587525IC
25 01B587525..
08B587525X 21
90T586525 3
ER 32 03B587532
08B587532IC 27,5
01B587532.. 08B587532X
23 90T586532
5
ER 40 03B587540
08B587540IC 30,5
01B587540.. 08B587540X
26 90T586532
5
Lo i 5865 – Đ u c p tarô ER cho tarô đ ng b – DIN 6499
DIN 69871-ADB
• Không bù. •
Độ đảo trực ti p t i đa 5 μm.
V ề ng k p ER, xem trang 363-364.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
V ề vòng bít loại ER, xem trang 365.
114
Ph ki n thay th
D ng côn Cho côn
Mã s n ph ẩm
Kích th c theo mm
M mm
Cân b ằng
A D
L DIN50 A
40 DIN 69871BTCAT E4471 543 4070T
70 70
179,7 M16
2 3,60
50 DIN 69871BTCAT E4471 543 50120T
120 98
234,2 M24
2 6,10
Cho Vít 1
Vòng 2 Bi 3
Vít 4 Vòng
đ m 5
S S l
ng ..4070T
950E1670 12
02B54240 901B04
20 950A0505
15B54240 ..50120T
19B172490 17
02B54250 901B05
24 950A0806
–
Lo i 543 – Đ u n i côn SA – DIN 69871-BT-CAT
DIN 69871-A
• Độ đảo trực ti p t i đa 5 μm.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
115
Linh ki n
D ng côn Cho HSK-AC
Mã s n ph ẩm
Kích th c theo mm
Đ c trang b m t b ph
ận tham chi u TF
Cân b ằng
A D
L DIN50 AD
HSK-AC63 E4471 5095 6340
40 70
141,7 24H509563
2 2,80
Cho Khóa v n
S HSK-AC63
H05-4 5
Lo i 5095 – Đ u n i côn HSK
DIN 69871-AD
• Độ đảo trực ti p t i đa 5 μm.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
116
D ng côn d
1
mm Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm Cân b
ằng A
L d
2
d
10
l
1
l
2
DIN40 ADB
63 E3469 5023 63250
250 326,4
10 50
231 85
2 6,75
DIN50 ADB
63 E3471 5023 63315
315 424,7
21 63
296 61,5
2 10,50
95 E3471 5023 95315
315 424,7
21 80
296 61,5
2 19,30
Lo i 5023 – Phôi thanh tùy bi n DIN 69871-ADB
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
117
D ng côn d
1
mm Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm Cân b
ằng A
L DIN40
40 E4469 586 40330
330 398,4
– 3,75
DIN50
50 E4471 586 50330
330 431,7
– 6,90
Lo i 586 – Thanh ki ểm tra
DIN 69871
• Có h ộp bảo quản và bản ghi kích thước.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
118
EPB – Đ u c p Monobloc BT JIS
119
Linh ki n Ph ki n thay th
D ng côn d
1
Mã s n ph ẩm
Kích th c theo mm
Cân b ằng
A D
1
L l
1
l
3
BT40 ADB
22 E3414 5545 2245
45 48
129,4 18
19 1
1,15 27
E3414 5545 2745 45
60 131,4
18 21
1 1,35
BT50 ADB
22 E3416 5545 2255
55 48
175,8 17
19 1
3,95 27
E3416 5545 2755 55
60 177,8
17 21
1 4,15
32 E3416 5545 3255
55 78
180,8 17
24 1
4,40 40
E3416 5545 4055 55
89 183,8
17 27
1 4,70
Cho d
1
Khóa nén 5 Chìa v n bu-lông
Bu-lông, lo i có t i
ngu i Bu-lông 1
Then Vít cho then 2
S 22
H04-4 4
5812210 5802210L
5802210 16C2101111
951D0416
27 H04-4
4 5812712
5802712L 5802712
16C2121214 951D0508
32 H04-4
4 5813216
5803216L 5803216
16C2141421 951D0516
40 H04-4
4 5814020
5804020L 5804020
16C2161621 951D0516
Lo i 5545 – Đ u c p dao phay lắp cán, Accu-Fit™
BT JIS B 6339-ADB
• V ới trục đ nh v th y lực giãn nở
• Độ đảo trực ti p t i đa 5 μm.
• V ới kênh c p tưới nguội xuyên trục đ nh v .
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
120
Linh ki n Ph ki n thay th
D ng côn d
1
mm Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm Ki
ểu α°
Cân b ằng
A D
1
D
3
L l
1
l
3
BT40 ADB
16 E3414 5555 16160
160 38
– 242,4
133 17
1 –
1 2,60
22 E3414 5555 22210
210 48
– 294,4
183 19
1 –
1 3,83
22 E3414 5556 22260
260 48
60 344,4
233 19
2 1,3
1 5,50
27 E3414 5555 27260
260 60
– 346,4
233 21
1 –
1 6,95
BT50 ADB
22 E3416 5555 22210
210 48
– 330,8
172 19
1 –
1 6,17
22 E3416 5556 22260
260 48
64 380,8
222 19
2 1,9
1 8,08
27 E3416 5555 27260
260 60
– 382,8
222 21
1 –
1 9,24
27 E3416 5556 27320
320 60
80 442,8
282 21
2 1,9
1 12,89
32 E3416 5555 32330
330 78
– 455,8
292 24
1 –
1 15,20
40 E3416 5555 40350
350 89
– 475,8
312 27
1 –
1 19,80
Cho d
1
Chìa v n bu-lông Bu-lông 1
Then Vít cho then 2
M L
16
5811608 5801608
8 16
16C2080810A 950D0312
22 5812210
5802210 10
18 16C2101111
950D0416
27 5812712
5802712 12
22 16C2121214A
950D0516
32 5813216
5803216 16
26 16C2141421A
950D0516
40
5814020 5804020
20 30
16C2161621D 950D0616
Lo i 55555556 – Steadyline™, đ u c p dao phay lắp cán gi m rung
BT JIS B 6339-ADB
• V ới khả năng giảm ch n, sẵn sàng sử dụng.
• Độ đảo trực ti p t i đa 5 μm.
• V ới kênh c p tưới nguội xuyên trục đ nh v .
Ki ểu 1 Lo i 5555
Ki ểu 2 Lo i 5556
d
1
40, g m 4 l có ren trên m t ph ẳng đỡ theo DIN 6357.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
Các bu-lông tâm này gi ng các bu-lông tâm đã được giao l n đ u kèm hàng: kiểm tra xem chiều dài L có thích hợp cho các đ u dao phay đã sử dụng không. Xem
h ướng d n trong các trang Hướng d n c a catalogue ho c trong bảng hướng d n V n hành đi kèm với đ u c p.
121
Linh ki n Ph ki n thay th
Trang 1 2 d
1
mm Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm Cân b
ằng D ng côn
A D
1
L l
1
l
3
BT40 ADB
16 E3414 5525 1645
45 38
127,4 18
17 2
1,00 16
E3414 5525 16100 100
38 182,4
73 17
2 1,50
22 E3414 5525 2245
45 48
129,4 18
19 2
1,15 22
E3414 5525 22100 100
48 184,4
73 19
2 2,00
27 E3414 5525 2745
45 60
131,4 18
21 2
1,35 27
E3414 5525 27100 100
60 186,4
73 21
2 2,55
32 E3414 5525 3250
50 78
139,4 23
24 2
1,60 40
E3414 5525 4050 50
89 142,4
23 27
2 2,10
27 E3414 5524 2745
45 48
131,4 18
21 2
1,30
Cho d
1
Chìa v n bu-lông Bu-lông, lo i có t
i ngu i
Bu-lông 1 Then Vít cho then 2
16
5811608 5801608L
5801608 16C10810164
950D0312
22 5812210
5802210L 5802210
16C11012206 950D0416
275525 5812712
5802712L 5802712
16C11214243 951D0512
275524 5812712
5802712L 5802712
16C127 951D0512
32
5813216 5803216L
5803216 16C2141421
951D0516
40 5814020
5804020L 5804020
16C2161621 951D0616
Lo i 55255524 – Đ u c p dao phay lắp cán, v i kênh t i ngu i xuyên
BT JIS B 6339-ADB
• Độ đảo trực ti p t i đa 5 μm.
• V ới kênh c p tưới nguội xuyên trục đ nh v .
d
1
40, g m 4 l có ren trên m t ph ẳng đỡ theo DIN 6357.
Đường kính D
1
trên lo ại 5524 nh hơn trên loại 5525.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
122
Linh ki n Ph ki n thay th
Trang 2 2 d
1
Mã s n ph ẩm
Kích th c theo mm
Cân b ằng
D ng côn A
D
1
L l
1
l
3
BT50 ADB
16 E3416 5525 16100
100 38
218,8 62
17 2
3,80 22
E3416 5525 22100 100
48 220,8
62 19
2 4,70
22 E3416 5525 22160
160 48
280,8 122
19 2
5,10 22
E3416 5525 2255 55
48 175,8
17 19
2 3,95
27 E3416 5525 2755
55 60
177,8 17
21 2
4,15 27
E3416 5525 27100 100
60 222,8
62 21
2 5,30
27 E3416 5525 27160
160 60
282,8 122
21 2
6,30 32
E3416 5525 32100 100
78 225,8
62 24
2 6,80
32 E3416 5525 32160
160 78
285,8 122
24 2
8,80 32
E3416 5525 3255 55
78 180,8
17 24
2 4,40
40 E3416 5525 40100
100 89
228,8 62
27 2
7,10 40
E3416 5525 40160 160
89 288,8
122 27
2 9,10
40 E3416 5525 4055
55 89
183,8 17
27 2
4,70 27
E3416 5524 2755 55
48 177,8
28 21
2 4,05
Cho d
1
Chìa v n bu-lông Bu-lông, lo i có t
i ngu i
Bu-lông 1 Then Vít cho then 2
16
5811608 5801608L
5801608 16C10810164
950D0312
22 5812210
5802210L 5802210
16C11012206 950D0416
275525 5812712
5802712L 5802712
16C11214243 951D0512
275524 5812712
5802712L 5802712
16C127 951D0512
32
5813216 5803216L
5803216 16C2141421
951D0516
40 5814020
5804020L 5804020
16C2161621 951D0616
Lo i 55255524 – Đ u c p dao phay lắp cán, v i kênh t i ngu i xuyên
BT JIS B 6339-ADB
• Độ đảo trực ti p t i đa 5 μm.
• V ới kênh c p tưới nguội xuyên trục đ nh v .
d
1
40, g m 4 l có ren trên m t ph ẳng đỡ theo DIN 6357.
Đường kính D
1
trên lo ại 5524 nh hơn trên loại 5525
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
123
Linh ki n Ph ki n thay th
D ng côn d
1
mm Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm Cân b
ằng A
D
1
L l
1
l
3
BT30 AD
16 E4040 552 1640
40 32
105,4 18
17 2
0,50 22
E4040 552 2240 40
40 107,4
18 19
2 0,60
27 E4040 552 2740
40 48
109,4 18
21 2
0,75 BT40 AD
16 E4041 552 1652
52 32
134,4 25
17 2
1,10 22
E4041 552 2252 52
40 136,4
25 19
2 1,20
27 E4041 552 2752
52 48
138,4 25
21 2
1,40 32
E4041 552 3252 52
58 141,4
25 24
2 1,60
40 E4041 552 4060
60 70
152,4 33
27 2
2,20 BT50 AD
22 E5766 552 2263
63 40
183,8 25
19 2
3,95 27
E5766 552 2763 63
48 185,8
25 21
2 4,15
32 E5766 552 3263
63 58
188,8 25
24 2
4,40 40
E5766 552 4063 63
70 191,8
25 27
2 4,70
Cho d
1
Chìa v n bu-lông Bu-lông, lo i có t
i ngu i xuyên 4
Bu-lông 1 Then Vít 2
16
5811608 5801608L
5801608 16C116
950D0308
22 5812210
5802210L 5802210
16C122 951D0410
27 5812712
5802712L 5802712
16C127 951D0512
32 5813216
5803216L 5803216
16C132 951D0514
40
5814020 5804020L
5804020 16C140
951D0616
Lo i 552 – Đ u c p dao phay lắp cán, bề m t nh - ISO 3937
BT JIS B 6339-AD
• Độ đảo trực ti p t i đa 5 μm.
• Đường kính m t trước nh D
1
theo ISO 3937, thích h ợp cho
dao phay đĩa Seco Loại B.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
124
Ph ki n thay th
D ng côn d
1
mm Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm M
mm Cân b
ằng A
D
1
L l
3
f BT50 A
40 E5766 569 4070
70 89
201,8 30
66,7 M12
2 5,40
60 E5766 569 6080
80 129
221,8 40
101,6 M16
2 8,10
Cho d
1
Then Vít 2
40
16C34040 951D0616
60 16C35060
951D1225
Lo i 569 – Đ u c p dao phay, lắp m t bích – DIN 6357 DIN 2079
BT JIS B 6339-A
• Độ đảo trực ti p t i đa 5 μm.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
125
Ph ki n thay th
D ng côn d
1
mm Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm Cân b
ằng A
D
1
L l
1
l
3
l
4
BT40 A
22 E4041 5657 2270
70 35
135,4 43
0-12 4
2 1,30
27 E4041 5657 2775
75 42
140,4 48
0-15 5
2 1,50
32 E4041 5657 3290
90 48
155,4 63
0-24 6
2 2,00
BT50 A
27 E5766 5657 2785
85 42
186,8 47
0-15 5
2 4,10
32 E5766 5657 32100
100 48
201,8 62
0-24 6
2 4,55
40 E5766 5657 40120
120 58
221,8 82
0-30 7
2 5,50
50 E5766 5657 50145
145 72
246,8 107
0-32 8
2 6,40
60 E5766 5657 60180
180 90
281,8 142
0-40 8
2 11,00
Cho d
1
Tr c c p dao có chìa v n 1 Vít cho 1
S 22
565722 19C565722
8
27 565727
19C565727 10
32 565732
950D1690 14
40 565740
19C565740 17
50
565750 19C565750
19
60 565760
19C565760 19
Lo i 5657 – Dao phay đĩa
• V ới một trục c p dao trượt điều ch nh được.
• Thích h ợp nh t cho dao phay đĩa c a Seco Loại A.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
126
Ph ki n thay th
Trang 1 3 d
mm Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm Ki
ểu Cân b
ằng D ng côn
A D
L l
3
A
1
BT40 ADB
6 E3414 584 0650
50 25
115,4 30
32,5 1
2 1,00
6 E3414 584 06120
120 25
185,4 30
102,5 1
2 2,30
8 E3414 584 0850
50 28
115,4 30
32,5 1
2 1,05
8 E3414 584 08120
120 28
185,4 30
102,5 1
2 2,35
10 E3414 584 1063
63 35
128,4 39
43,5 1
2 1,10
10 E3414 584 10120
120 35
185,4 39
100,5 1
2 2,40
12 E3414 584 1263
63 42
128,4 44
41 1
2 1,15
12 E3414 584 12120
120 42
185,4 44
98 1
2 2,45
14 E3414 584 1463
63 44
128,4 44
41 1
2 1,15
16 E3414 584 1663
63 48
128,4 47
39,5 1
2 1,25
16 E3414 584 16120
120 48
185,4 47
96,5 1
2 2,55
18 E3414 584 1863
63 50
128,4 47
39,5 1
2 1,30
20 E3414 584 2063
63 52
128,4 49
38,5 1
2 1,35
20 E3414 584 20120
120 52
185,4 49
95,5 1
2 2,65
25 E3414 584 2590
90 63
155,4 54
66,5 2
2 2,20
32 E3414 584 32100
100 72
165,4 58
76,5 2
2 2,65
Cho d Vít khóa 1
S l ng
S 6
951C0610 1
3
8 951C0810
1 4
10 951C1012
1 5
12-14 951C1216
1 6
16-18 951C1416
1 6
20 951C1616
1 8
25 951C1820
2 10
32 951C2020
2 10
Lo i 584 – Đ u k p dao khóa c nh bên, Weldon – DIN 1835 Form B DIN 6535 Form HB
BT JIS B 6339-ADB
• Độ đảo trực ti p t i đa 3 μm.
• Weldon d 16, 20, 25, 32 và 40 v ới m t được mài Seco-
Weldon t ương thích.
Ki ểu 1
Ki ểu 2
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
127
Ph ki n thay th
Trang 2 3 d
mm Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm Ki
ểu Cân b
ằng D ng côn
A D
L l
3
A
1
BT50 ADB
10 E3416 584 1063
63 35
164,8 39
43,5 1
2 3,80
12 E3416 584 1280
80 42
181,8 44
58 1
2 3,80
14 E3416 584 1480
80 44
181,8 44
58 1
2 3,95
16 E3416 584 1680
80 48
181,8 47
56,5 1
2 4,00
16 E3416 584 16120
120 48
221,8 47
96,5 1
2 4,90
18 E3416 584 1880
80 50
181,8 47
56,5 1
2 4,05
For d Vít khóa 1
S l ng
S 6
951C0610 1
3
8 951C0810
1 4
10 951C1012
1 5
12-14 951C1216
1 6
16-18 951C1416
1 6
Lo i 584 – Đ u k p dao khóa c nh bên, Weldon – DIN 1835 Form B DIN 6535 Form HB
BT JIS B 6339-ADB
• Độ đảo trực ti p t i đa 3 μm.
• Weldon d 16, 20, 25, 32 và 40 v ới m t được mài Seco-
Weldon t ương thích.
Ki ểu 1
Ki ểu 2
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
128
Ph ki n thay th
Trang 3 3 d
mm Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm Ki
ểu Cân b
ằng D ng côn
A D
L l
3
A
1
BT50 ADB
20 E3416 584 2080
80 52
181,8 49
55,5 1
2 4,10
20 E3416 584 20120
120 52
221,8 49
95,5 1
2 5,20
25 E3416 584 25100
100 65
201,8 54
76,5 2
2 4,80
25 E3416 584 25120
120 63
221,8 54
96,5 2
2 5,40
32 E3416 584 32105
105 72
206,8 58
81,5 2
2 5,15
40 E3416 584 40120
120 80
221,8 68
90,5 2
2 6,60
50 E3416 584 50130
130 100
231,8 78
95,5 2
2 7,20
Cho d Vít khóa 1
S l ng
S 20
951C1616 1
8
25 951C1820
2 10
32 951C2020
2 10
40 951C2020
2 10
50
951C2425 2
12
Lo i 584 – Đ u k p dao khóa c nh bên, Weldon – DIN 1835 Form B DIN 6535 Form HB
BT JIS B 6339-ADB
• Độ đảo trực ti p t i đa 3 μm.
• Weldon d 16, 20, 25, 32 và 40 v ới m t được mài Seco-
Weldon t ương thích.
Ki ểu 1
Ki ểu 2
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
129
Ph ki n thay th
d mm
Mã s n ph ẩm
Kích th c theo mm
M
1
mm M
2
mm Ki
ểu Cân b
ằng D ng côn
A D
L l
1
l
3
A
1
BT40 ADB
20 E3414 5842 2035
35 50
100,4 8
48 10,5
M16 –
1 2
1,05 25
E3414 5842 2560 60
62 125,4
33 54
36,5 M18x2
M14 2
2 1,65
32 E3414 5842 3265
65 62
130,4 38
58 41,5
M20x2 M10
2 2
1,75 BT50 ADB
20 E3416 5842 2044
44 48
145,8 6
48 19,5
M16 –
1 2
3,55 25
E3416 5842 2544 44
57 145,8
6 54
20,5 M18x2
– 1
2 3,45
32 E3416 5842 3260
60 72
161,8 22
58 36
M20x2 M14
2 2
3,40
Cho d Vít khóa 1
Vít khóa, gi m 2
S l ng
S S l
ng S
20E3414
951C1614 1
8 –
– –
20E3416 951C1616
1 8
– –
–
25E3414 951C1817
1 10
950A1412 1
6
25E3416 951C1820
1 10
– –
32E3414
951C2014 1
10 950A1008
1 5
32E3416 951C2020
1 10
950A1416 1
6
Lo i 5842 – Đ u k p dao khóa c nh bên, Weldon ngắn
BT JIS B 6339-ADB
• Độ đảo trực ti p t i đa 5 μm.
• Weldon d 16, 20, 25, 32 và 40 v ới m t được mài Seco-
Weldon t ương thích.
Ki ểu 1
Ki ểu 2
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
130
Ph ki n thay th
D ng côn d
mm Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm Ki
ểu Cân b
ằng A
D L
l
3
A
1
min-max BT40 ADB
20 E3414 5843 2063
63 52
128,4 49
6-16 1
2 1,35
25 E3414 5843 2590
90 63
155,4 54
26-36 2
2 2,20
32 E3414 5843 32100
100 72
165,4 58
32-42 2
2 2,65
BT50 ADB
20 E3416 5843 2080
80 52
181,8 49
23-33 1
2 4,10
25 E3416 5843 25100
100 65
201,8 54
36-46 2
2 4,80
32 E3416 5843 32105
105 72
206,8 58
37-47 2
2 5,15
Cho d Vít khóa 1
Vít ch n đ u 5
S l ng
S S
20
951C1616 1
8 19TLR1030
5
25 951C1820
2 10
19TLR1030 5
32 951C2020
2 10
19TLR1030 5
Lo i 5843 – Đ u k p dao khóa c nh bên, Whistle Notch – DIN 1835 Form E DIN 6535 Form HE
BT JIS B 6339-ADB
• Độ đảo trực ti p t i đa 3 μm.
• Whistle Notch d 16, 20, 25 và 32 v ới m t được mài.
Ki ểu 1
Ki ểu 2
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
131
Linh ki n Ph ki n thay th
Trang 1 4 d
mm Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm M
mm Cân b
ằng D ng côn
A D
D
3
L l
1
l
3
l
4
A
1
min-max BT30 AD
6 E4040 5603 0680
80 21
27 128,4
58 22
37,5 44-54
M5 1
0,58 8
E4040 5603 0880 80
21 27
128,4 58
26 37,5
44-54 M6
1 0,57
10 E4040 5603 1080
80 24
32 128,4
58 31
42,5 39-49
M8x1 1
0,63 12
E4040 5603 1280 80
24 32
128,4 58
34 47,5
34-44 M10x1
1 0,62
16 E4040 5603 1680
80 27
34 128,4
58 39
50,5 31-41
M12x1 1
0,64
Cho d B vít cân b
ằng Vít chìm
S 6
90ZQ01 19BDR05165
2,5
8 90ZQ01
19BDR06165 3
10 90ZQ01
19BDR08165 4
12 90ZQ01
19BDR10165 5
16
90ZQ01 19BDR12165
6
Lo i 5603 – Đ u c p Shrinkfit, lo i DIN
BT JIS B 6339-AD
• Độ đảo t i đa 3 μm ở 3xd.
• Kèm m ột vít ch n đ u.
V ề khớp n i c a Shrinkfit, xem trang 356.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
V ề bộ n i thi t l p vít ch n đ u, xem trang 397.
132
Linh ki n Ph ki n thay th
Trang 2 4 d
mm Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm M
mm Cân b
ằng D ng côn
A D
D
3
L l
1
l
3
l
4
A
1
min-max BT40 ADB
6 E3414 5603 0690
90 21
27 155,4
63 22
37,5 54-64
M5 1
1,17 6
E3414 5603 06120 120
21 27
185,4 93
22 37,5
84-94 M5
1 1,27
6 E3414 5603 06160
160 21
27 225,4
133 22
37,5 124-134
M5 1
1,41 8
E3414 5603 0890 90
21 27
155,4 63
26 37,5
64-64 M6
1 1,16
8 E3414 5603 08120
120 21
27 185,4
93 26
37,5 84-94
M6 1
1,26 8
E3414 5603 08160 160
21 27
225,4 133
26 37,5
124-134 M6
1 1,40
10 E3414 5603 1090
90 24
32 155,4
63 31
42,5 46-59
M8x1 1
1,23 10
E3414 5603 10120 120
24 32
185,4 93
31 42,5
79-89 M8x1
1 1,38
10 E3414 5603 10160
160 24
32 225,4
133 31
42,5 119-129
M8x1 1
1,60
Cho d B vít cân b
ằng Vít chìm
S 6
90ZQ01 19BDR05165
2,5
8 90ZQ01
19BDR06165 3
10 90ZQ01
19BDR08165 4
Lo i 5603 – Đ u c p Shrinkfit, lo i DIN
BT JIS B 6339-ADB
• Độ đảo t i đa 3 μm ở 3xd.
• Kèm m ột vít ch n đ u.
V ề khớp n i c a Shrinkfit, xem trang 356.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
V ề bộ n i thi t l p vít ch n đ u, xem trang 397.
133
Linh ki n Ph ki n thay th
Trang 3 4 d
mm Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm M
mm Cân b
ằng D ng côn
A D
D
3
L l
1
l
3
l
4
A
1
min-max BT40 ADB
12 E3414 5603 1290
90 24
32 155,4
63 34
47,5 44-54
M10x1 1
1,21 12
E3414 5603 12120 120
24 32
185,4 93
34 47,5
74-84 M10x1
1 1,37
12 E3414 5603 12160
160 24
32 225,4
133 34
47,5 114-124
M10x1 1
1,58 14
E3414 5603 1490 90
27 34
155,4 63
34 47,5
44-54 M10x1
1 1,26
14 E3414 5603 14120
120 27
34 185,4
93 34
47,5 74-84
M10x1 1
1,44 16
E3414 5603 1690 90
27 34
155,4 63
39 50,5
41-51 M12x1
1 1,24
16 E3414 5603 16120
120 27
34 185,4
93 39
50,5 71-81
M12x1 1
1,43 16
E3414 5603 16160 160
27 34
225,4 133
39 50,5
111-121 M12x1
1 1,66
18 E3414 5603 1890
90 33
42 155,4
63 39
50,5 41-51
M12x1 1
1,39 18
E3414 5603 18120 120
33 42
185,4 93
39 50,5
71-81 M12x1
1 1,69
20 E3414 5603 2090
90 33
42 155,4
63 41
52,5 39-49
M16x1 1
1,37 20
E3414 5603 20120 120
33 42
185,4 93
41 52,5
69-79 M16x1
1 1,67
25 E3414 5603 25100
100 44
53 165,4
73 47
58,5 43-53
M16x1 1
1,81
Cho d B vít cân b
ằng Vít chìm
S 12-14
90ZQ01 19BDR10165
5
16-18 90ZQ01
19BDR12165 6
20-25 90ZQ01
19BDR16165 8
Lo i 5603 – Đ u c p Shrinkfit, lo i DIN
BT JIS B 6339-ADB
• Độ đảo t i đa 3 μm ở 3xd.
• Kèm m ột vít ch n đ u.
V ề khớp n i c a Shrinkfit, xem trang 356.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
V ề bộ n i thi t l p vít ch n đ u, xem trang 397.
134
Linh ki n Ph ki n thay th
Trang 4 4 d
mm Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm M
mm Cân b
ằng D ng côn
A D
D
3
L l
1
l
3
l
4
A
1
min-max BT50 ADB
6 E3416 5603 06100
100 21
27 201,8
62 22
37,5 64-74
M5 1
3,72 6
E3416 5603 06160 160
21 27
261,8 122
22 37,5
124-134 M5
1 3,90
8 E3416 5603 08100
100 21
27 201,8
62 26
37,5 64-74
M6 1
3,71 8
E3416 5603 08160 160
21 27
261,8 122
26 37,5
124-134 M6
1 3,90
10 E3416 5603 10100
100 24
32 201,8
62 31
42,5 59-69
M8x1 1
3,78 10
E3416 5603 10160 160
24 32
261,8 122
31 42,5
119-129 M8x1
1 4,06
12 E3416 5603 12100
100 24
32 201,8
62 34
47,5 54-64
M10x1 1
3,76 12
E3416 5603 12160 160
24 32
261,8 122
34 47,5
114-124 M10x1
1 4,04
14 E3416 5603 14100
100 27
34 201,8
62 34
47,5 54-64
M10x1 1
3,81 16
E3416 5603 16100 100
27 34
201,8 62
39 50,5
51-61 M12x1
1 3,76
16 E3416 5603 16160
160 27
34 261,8
122 39
50,5 111-121
M12x1 1
4,10 18
E3416 5603 18100 100
33 42
201,8 62
39 50,5
51-61 M12x1
1 3,95
20 E3416 5603 20100
100 33
42 201,8
62 41
52,5 49-59
M16x1 1
3,90 20
E3416 5603 20160 160
33 42
261,8 122
41 52,5
109-119 M16x1
1 4,43
25 E3416 5603 25110
110 44
53 211,8
72 47
58,5 53-63
M16x1 1
4,35 25
E3416 5603 25160 160
44 53
261,8 122
47 58,5
103-113 M16x1
1 5,10
32 E3416 5603 32110
110 44
53 211,8
72 51
62,5 49-59
M16x1 1
4,19
Cho d B vít cân b
ằng Vít chìm
S 6
90ZQ01 19BDR05165
2,5
8 90ZQ01
19BDR06165 3
10 90ZQ01
19BDR08165 4
12-14 90ZQ01
19BDR10165 5
16-18 90ZQ01
19BDR12165 6
20-32 90ZQ01
19BDR16165 8
Lo i 5603 – Đ u c p Shrinkfit, lo i DIN
BT JIS B 6339-ADB
• Độ đảo t i đa 3 μm ở 3xd.
• Kèm m ột vít ch n đ u.
V ề khớp n i c a Shrinkfit, xem trang 356.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
V ề bộ n i thi t l p vít ch n đ u, xem trang 397.
135
D ng côn d
mm Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm Cân b
ằng A
D D
3
L l
1
l
3
l
4
l
5
BT40 ADB
3 E3414 5801 0390
90 9
19 155,4
63 13
– 25
1 1,05
3 E3414 5801 03140
140 9
27 205,4
113 13
– 25
1 1,20
4 E3414 5801 0490
90 10
20 155,4
63 15
– 25
1 1,10
4 E3414 5801 04140
140 10
28 205,4
113 15
– 25
1 1,25
5 E3414 5801 05140
140 11
29 205,4
113 18
– 25
1 1,25
6 E3414 5801 0690
90 12
21 155,4
63 26
40 32
1 1,15
6 E3414 5801 06140
140 12
30 205,4
113 26
40 32
1 1,30
8 E3414 5801 0890
90 16
25 155,4
63 30
44 36
1 1,25
8 E3414 5801 08140
140 16
34 205,4
113 30
44 36
1 1,40
10 E3414 5801 1090
90 18
27 155,4
63 32
45 38
1 1,45
10 E3414 5801 10160
160 18
39 225,4
133 32
45 38
1 1,60
12 E3414 5801 1290
90 20
29 155,4
63 34
46 40
1 1,65
Lo i 5801 – Đ u c p Shrinkfit, lo i Khuôn mẫu
BT JIS B 6339-ADB
• Độ đảo trực ti p t i đa 3 μm 3 μm ở 3xd.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
V ề khớp n i c a Shrinkfit, xem trang 356.
136
D ng côn d
mm Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm Cân b
ằng A
D L
l
1
l
3
l
4
BT40 ADB
6 E3414 5800 0675
75 20
140,4 48
26 40
1 1,10
8 E3414 5800 0875
75 24
140,4 48
30 44
1 1,15
10 E3414 5800 1075
75 28
140,4 48
32 45
1 1,20
12 E3414 5800 1275
75 32
140,4 48
34 46
1 1,25
16 E3414 5800 1685
85 36
150,4 58
38 52
1 1,40
20 E3414 5800 2085
85 42
150,4 58
42 58
1 1,50
Lo i 5800 – Đ u c p Shrinkfit, lo i tr
BT JIS B 6339-ADB
• Độ đảo trực ti p t i đa 3 μm 3 μm ở 3xd.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
V ề khớp n i c a Shrinkfit, xem trang 356.
137
Linh ki n Ph ki n thay th
D ng côn Ph m vi d
mm Mã s n ph
ẩm Kích c
ỡ lo i
D Kích th
c theo mm M
mm Ki
ểu
␣ °
Cân b ằng
A D
D
1
L l
1
l
2
BT40 ADB 0,5-6
E3414 5872 10100 D 10
100 15,7
25,4 165,4
73 14
M6 2
5 1
1,15 0,5-10
E3414 5872 16160 D 16
160 27
46,2 225,4
133 23,3
M8 2
5 1
1,40 1-16
E3414 5872 2455 D 24
55 36
– 120,4
28 –
M18x1,5 1
– 1
1,10 1-16
E3414 5872 24160 D 24
160 36
54,7 225,4
133 26,3
M18x1,5 2
5 1
1,45 2-20
E3414 5872 2963 D 29
63 42
– 128,4
36 29,7
M22x1,5 1
– 1
1,15 BT50 ADB
1-16 E3416 5872 24100
D 24 100
36 –
201,8 62
26,3 M18x1,5
1 –
1 3,85
2-20 E3416 5872 29100
D 29 100
42 –
201,8 62
29,7 M22x1,5
1 –
1 3,90
Cho kích c
ỡ lo i
D
Vòng nén
Vít chìm Đai c bít kín 4
Vòng bít 3 Nút
đậy 1
S L
S L
S D 10
03D587210A 19B5870610
2 08B587210BE
20 14
01B587210.. 08B587210
14 14
D 16 03D587216A
19B5870812 3
08B587216BE 25
24 01B587216..
08B587216 19
24
D 24 03D587224A
19B58718 3
08B587224BE 28
32 01B587224..
08B587224 22
32
D 29 03D587229A
19B58722 3
08B587229BE 31
38 01B587229..
08B587229 25
38
Lo i 5872 – ng k p đàn h i chính xác lo i D
BT JIS B 6339-ADB
• Độ đảo trực ti p t i đa 3 μm 5 μm với ng k p ở 3xd.
Ki ểu 1
Ki ểu 2
V ề ng k p loại D, xem trang 359–360.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
V ề vòng bít loại D, xem trang 361.
138
Linh ki n Ph ki n thay th
D ng côn d
mm Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm M
mm Cân b
ằng A
D D
1
L l
2
l
4
A
1
min-max BT40 ADB
6 E3414 5834 0690
90 26
50 155,4
23 38
52-62 M5
1 1,65
8 E3414 5834 0890
90 28
50 155,4
24 38
52-62 M5
1 1,65
10 E3414 5834 1090
90 30
50 155,4
34 42
48-58 M8
1 1,55
12 E3414 5834 1290
90 32
50 155,4
40 47
43-53 M10
1 1,50
14 E3414 5834 1490
90 34
50 155,4
40 47
53-53 M10
1 1,50
16 E3414 5834 1690
90 38
50 155,4
46 50
40-50 M10
1 1,50
18 E3414 5834 1890
90 40
50 155,4
48 50
40-50 M10
1 1,50
20 E3414 5834 2090
90 42
50 155,4
47 52
48-58 M10
1 2,20
25 E3414 5834 25105
105 58
70 170,4
50 58
47-57 M10
1 2,30
BT50 ADB
12 E3416 5834 12105
105 32
50 206,8
40 47
58-68 M10
1 4,80
20 E3416 5834 20105
105 42
50 206,8
47 52
53-63 M10
1 6,50
25 E3416 5834 25110
110 58
70 211,8
50 58
52-62 M10
1 4,90
32 E3416 5834 32115
115 64
70 216,8
50 63
52-62 M10
1 6,80
Cho d Khóa nén 3
Vít ch n đ u 1
Vít nén 2
S S
Æ S
6-8 H04-4
4 19LS0520A
3 3
950AF0810008 4
10 H04-4
4 19LS0820A
3 3
950AF0810008 4
12 H04-4
4 19LS1020A
5 5
950AF0810008 4
14-32 H04-4
4 19LS1020A
5 5
950AF1010010 4
Lo i 5834 – Đ u c p dao th y lực
BT JIS B 6339-ADB
• Độ đảo t i đa 3 μm ở 3xd.
V ề ng lót thu nh , xem trang 357 và calip kiểm, xem trang 358.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
139
Linh ki n Ph ki n thay th
Trang 1 2 Ph m vi d
mm Mã s n ph
ẩm Kích c
ỡ Kích th
c theo mm Cân b
ằng D ng côn
A D
D
1
L K
min-max BT30 AD
0,5-10 E4040 5675 1660
ER 16 60
32 32
108,4 30-45
1 0,55
1-16 E4040 5675 2565
ER 25 65
42 42
113,4 38-68
1 0,65
Cho Kích c ỡ
Chìa v n Đai c bít kín 4
Vòng bít 3 Nút
đậy 1 Vít ch n
đ u 2
L L
S ER 16
03B587516 08B587516IC
22,5 01B587516..
08B587516X 18
19B58711 3
ER 25 03B587525
08B587525IC 25
01B587525.. 08B587525X
21 19B58718
3
Lo i 5675 – ng k p đàn h i ER – ISO 15488
BT JIS B 6339-AD
• Độ đảo t i đa 10 μm ở 3xd.
V ề ng k p ER, xem trang 363–364.
V ề khớp n i ER, xem trang 362.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
V ề vòng bít loại ER, xem trang 365.
140
Linh ki n Ph ki n thay th
Trang 2 2 Ph m vi d
mm Mã s n ph
ẩm Kích c
ỡ Kích th
c theo mm Cân b
ằng D ng côn
A D
D
1
L K
min-max BT40 ADB
0,5-10 E3414 5675 1670
ER 16 70
32 32
135,4 30-45
1 1,10
0,5-10 E3414 5675 16120
ER 16 120
32 32
185,4 30-45
1 1,15
1-16 E3414 5675 2570
ER 25 70
42 42
135,4 38-68
1 1,20
1-16 E3414 5675 25120
ER 25 120
42 42
185,4 38-68
1 1,30
2-20 E3414 5675 3270
ER 32 70
50 50
135,4 43-77
1 1,25
2-20 E3414 5675 32120
ER 32 120
50 50
185,4 43-77
1 1,40
3-26 E3414 5675 40100
ER 40 100
63 63
165,4 50-73
1 1,90
3-26 E4041 5675 4075
ER 40 75
63 63
140,4 50-72
1 1,90
BT50 ADB 0,5-10
E3416 5675 16120 ER 16
120 32
32 221,8
30-44 2
3,20 1-16
E3416 5675 2590 ER 25
90 42
42 191,8
38-68 2
3,30 2-20
E3416 5675 3290 ER 32
90 50
50 191,8
43-117 2
3,35 2-20
E3416 5675 32150 ER 32
150 50
50 251,8
43-121 2
3,70 3-26
E3416 5675 40100 ER 40
100 63
63 201,8
50-84 2
3,90
Cho Kích c ỡ
Chìa v n Đai c bít kín 4
Vòng bít 3 Nút
đậy 1 Vít ch n
đ u 2
L L
S ER 16
03B587516 08B587516IC
22,5 01B587516..
08B587516X 18
19B58711 3
ER 25 03B587525
08B587525IC 25
01B587525.. 08B587525X
21 19B58718
3
ER 32 03B587532
08B587532IC 27,5
01B587532.. 08B587532X
23 19B58722
3
ER 40 03B587540
08B587540IC 30,5
01B587540.. 08B587540X
26 19B58730
3
Lo i 5675 – ng k p đàn h i ER – ISO 15488
BT JIS B 6339-ADB
• Độ đảo t i đa 10 μm ở 3xd.
V ề ng k p ER, xem trang 363–364.
V ề khớp n i ER, xem trang 362.
Đ u k p ER40A75 là loại AD E4041 không có tưới nguội xuyên m t bích, thay vì loại ADB E3414.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
V ề vòng bít loại ER, xem trang 365.
141
Linh ki n Ph ki n thay th
Ph m vi d mm
Mã s n ph ẩm
Kích c ỡ
Kích th c theo mm
Cân b ằng
D ng côn A
D D
1
L K
min-max BT40 ADB
4-32 E3414 5873 3290
OZ 32 90
72 63
155,4 65-75
2 1,75
BT50 ADB 4-32
E3416 5873 3290 OZ 32
90 72
72 191,8
65-86 2
3,30
Cho CônPh m vi Chìa v n
Nút đậy 1
Vít ch n đ u 2
L S
BT404-32 03B587332
08B587332 33,5
19B58727 3
BT504-32 03B587332
08B587332 33,5
19B58735 3
Lo i 5873 – ng k p đàn h i OZ – ISO 6388
BT JIS B 6339-ADB
• Độ đảo trực ti p t i đa 5 μm.
V ề ng k p OZ, xem trang 366.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
142
Linh ki n
D ng côn Ph m vi d
mm Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm Cân b
ằng A
D L
BT40 ADB 1-13
E3414 5085 13 104
43 169,4
2 1,45
BT50 ADB 2,5-16
E3416 5085 16 131
56 232,8
2 5,00
Cho Ph m vi d Khóa v n
S 1-13
H06-4 6
2,5-16 H06-4
6
Lo i 5085 – Đ u c p mũi khoan đa năng
BT JIS B 6339-ADB
• Độ đảo t i đa 40 μm ở 2,5xd.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
143
Linh ki n
Trang 1 2 MT
Mã s n ph ẩm
Kích th c theo mm
Cân b ằng
D ng côn A
D L
BT40 AD
1 E4041 536 150
50 25
115,4 2
0,95 2
E4041 536 250 50
32 115,4
2 1,00
3 E4041 536 370
70 40
135,4 2
1,10 4
E4041 536 495 95
48 160,4
2 1,30
BT50 AD
1 E5766 536 145
45 25
146,8 2
3,50 2
E5766 536 260 60
32 161,8
2 3,65
3 E5766 536 365
65 40
166,8 2
3,65 4
E5766 536 495 95
48 196,8
2 3,80
5 E5766 536 5105
105 63
206,8 2
3,80
Cho CônMT Vít kéo-lùi
S BT401
950D0640 5
BT402 19B5371035
8
BT403 -
- BT404
- -
BT501 950D0640
5
BT502 950D1060
8
BT503 950D1250
10
BT504 19B5371660
14
BT505 -
-
Lo i 536 – Đ u c p dao Morse Taper v i chuôi dao – DIN 228-2 Form D
BT JIS B 6339-AD
• Độ đảo trực ti p t i đa 5 μm.
• Được thi t k để hợp với một vít kéo-lùi thể hi n trong ph n
Linh ki n.
V ề bạc lót thu nh Morse Taper, xem trang 367.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
144
Linh ki n
Trang 2 2 MT
Mã s n ph ẩm
Kích th c theo mm
Cân b ằng
D ng côn A
D L
BT50 A
2 E5766 536 2135
135 32
236,8 2
4,00 3
E5766 536 3155 155
40 256,8
2 4,50
4 E5766 536 4180
180 48
281,8 2
4,85
Cho CônMT Vít kéo-lùi
S BT502
950D10100 8
BT503 950D12100
10
BT504 19B53716110
14
Lo i 536 – Đ u c p dao Morse Taper v i chuôi dao – DIN 228-2 Form D
BT JIS B 6339-A
• Độ đảo trực ti p t i đa 5 μm.
• Được thi t k để hợp với một vít kéo-lùi thể hi n trong ph n
Linh ki n.
V ề bạc lót thu nh Morse Taper, xem trang 367.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
145
Ph ki n thay th
D ng côn MT
Mã s n ph ẩm
Kích th c theo mm
M mm
Cân b ằng
A D
L BT40 A
3 E4041 533 370
70 40
135,4 M12
2 1,10
4 E4041 533 495
95 48
160,4 M16
2 1,35
BT50 A
4 E5766 533 470
70 48
171,8 M16
2 3,50
5 E5766 533 5100
100 63
201,8 M20
2 4,15
Cho CônMT Vít 1
Vòng 2 Bi 3
Vít 4 Vít 5
S S l
ng BT403
950D1240 10
02B53303 901B04
15 –
950T0508 BT404
19B5331635 12
02B53304 901B04
20 –
950T0508 BT504
19B5331635 12
02B53304 901B04
20 950A0504
950T0508 BT505
19B5332040 12
02B53305 901B04
29 950A0504
950T0508
Lo i 533 – Đ u c p dao Morse Taper v i ren – DIN 6364 Form B DIN 228-2 Form C
BT JIS B 6339-A
• Độ đảo trực ti p t i đa 5 μm.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
146
D ng côn Ph m vi
tarô Mã s n ph
ẩm Cho b
n i tarô Kích th
c theo mm Cân b
ằng Kích c
ỡ d
1
mm Nén
Kh p n i A
D
1
L BT40 A
M3-M12 ET4041 5283 2
2 19
7,5 7,5
70 39
135,4 –
1,10 M8-M20
ET4041 5283 3 3
31 12,5
12,5 100
59 165,4
– 1,85
BT50 A M3-M12
ET5766 5283 2 2
19 7,5
7,5 80
39 181,8
– 4,00
M8-M20 ET5766 5283 3
3 31
12,5 12,5
105 59
206,8 –
4,50 M14-M33
ET5766 5283 4 4
48 20
20 140
84 241,8
– 6,10
Lo i 5283 – Đ u k p tarô thay nhanh có bù h ng tr c
BT JIS B 6339-A
• V ới khớp n i và nén.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
V ề đ u n i tarô thay nhanh, xem trang 369–370.
147
D ng côn Ph m vi
tarô Mã s n ph
ẩm Cho b
n i tarô Kích th
c theo mm Cân b
ằng Kích c
ỡ d
1
mm A
D
1
L BT40 ADB
M3-M12 ET3414 5260 2
2 19
80 32
145,4 2
1,25 M8-M20
ET3414 5260 3 3
31 100
52 165,4
2 1,90
BT50 ADB M3-M12
ET3416 5260 2 2
19 85
32 186,8
2 4,25
M8-M20 ET3416 5260 3
3 31
110 52
211,8 2
4,55 M14-M33
ET3416 5260 4 4
48 143
73 244,8
2 5,60
Lo i 5260 – Đ u k p tarô thay nhanh cho tarô đ ng b
BT JIS B 6339-ADB
• Không bù. • Áp su t t
ưới nguội t i đa 50 bar.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
V ề đ u n i tarô thay nhanh, xem trang 369–370.
148
Linh ki n Ph ki n thay th
D ng côn Ph m vi
tarô Mã s n ph
ẩm Kích c
ỡ lo i
D Kích th
c theo mm Cân b
ằng A
D D
1
L l
2
A
1
BT40 ADB M5-M20
E3414 5865 2595 ER 25
95 42
42 160,4
– 49
2 2,00
M5-M30 E3414 5865 32110
ER 32 110
50 63
175,4 37
53,5 2
2,15 BT50 ADB
M5-M30 E3416 5865 32120
ER 32 120
50 63
221,8 37
63,5 2
3,35 M12-M33
E3416 5865 40130 ER 40
130 63
63 231,8
– 67,5
2 3,80
Cho Kích c ỡ
Chìa v n Đai c bít kín 4
Vòng bít 3 Nút
đậy 1 H th ng d
ẫn đ ng 5
L L
S ER 25
03B587525 08B587525IC
25 01B587525..
08B587525X 21
90T586525 3
ER 32 03B587532
08B587532IC 27,5
01B587532.. 08B587532X
23 90T586532
5
ER 40 03B587540
08B587540IC 30,5
01B587540.. 08B587540X
26 90T586532
5
Lo i 5865 – Đ u c p tarô ER cho tarô đ ng b ER – DIN 6499
BT JIS B 6339-ADB
• Không bù. •
Độ đảo trực ti p t i đa 5 μm.
V ề ng k p ER, xem trang 363–364.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
V ề vòng bít loại ER, xem trang 365.
149
Ph ki n thay th
D ng côn Cho côn
Mã s n ph ẩm
Kích th c theo mm
M mm
Cân b ằng
A D
L BT50 A
40 DIN 69871BTCAT E5766 543 4070T
70 70
179,8 M16
2 4,30
50 DIN69871BTCAT E5766 543 50120T
120 100
234,2 M24
2 6,75
Cho Vít 1
Vòng 2 Bi 3
Vít 4 Vòng
đ m 5
S S l
ng ..4070T
950E1670 12
02B54240 901B04
20 950A0505
15B54240 ..50120T
19B172490 17
02B54250 901B05
24 950A0806
–
Lo i 543 – Đ u n i côn SA – DIN 2080-DIN 69871-BT-CAT
BT JIS B 6339-A
• Độ đảo trực ti p t i đa 5 μm.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
150
D ng côn d
1
mm Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm Cân b
ằng A
L d
2
l
1
l
2
BT40 ADB
63 E3414 5023 63250
250 323,4
13,5 223
85 2
6,55 BT50 ADB
63 E3416 5023 63315
315 424,8
20,5 277
130 2
10,50 95
E3416 5023 95315 315
424,8 20,5
277 130
2 19,00
Lo i 5023 – Phôi thanh tùy bi n BT JIS B 6339-ADB
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
151
D ng côn d
1
mm Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm Cân b
ằng A
L BT 40
40 E4041 586 40330
330 395,4
– 3,75
Lo i 586 – Thanh ki ểm tra
BT JIS B 6339-A
• Có h ộp bảo quản và bản ghi kích thước.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
L u ý:
Đ i với BT50, dùng thanh kiểm tra DIN50 E4471 586 50330.
152
EPB – Combimaster – H ướng d n
153
Gi i pháp phay theo mô đun cho dao kích cỡ vừa
D ng c Combimaster đ t sự ti p cận t i u và ph n nhô ra ngắn nh t.
n đ nh, chính xác và cân bằng được cải thi n so với bộ lắp ráp c điển, chẳng hạn
nh ư Weldon ho c ng k p đàn h i. Khớp n i và bạc lót thu nh chiều dài dụng cụ t i
ưu. Mô
đun: Đ u c p dao Graflex
®
Combimaster c ũng như Seco-Capto™ Combimaster
Machining Navigator Seco-Capto™ cho phép b ạn dùng các h th ng h n hợp.
Combimaster v ới ph n đ u c a Shrinkfit cũng được sản xu t để giữ các dụng cụ nh .
Ch t l ng cân b
ằng
H u h t các đ u dao được cân bằng tinh. Xem các trang Sản ph m.
Đ u Combimaster, mã ký hi u
Nh ững d u phân cách c a mã ch để tạo sự d dàng khi đọc các mã sản ph m.
Chúng không t ạo thành một ph n c a mã khi đ t hàng.
Ki ểu ph n sau
Ki ểu ph n đ u c a
Combimaster Kích c
ỡ ren n i
Chi ều dài đo
Đ u c p dao Combimaster, các lo i ph n đ u
5820 5821
5822
Côn hoàn toàn Tr
ụ và côn ph n đ u Tr
ụ hoàn toàn
Ngo ại trừ khớp n i Morse Taper và Trụ Loại 5821, xem hình dạng đ c trưng ở các trang Sản ph m.
Đ u Combimaster
L ưu ý: Đ u Combimaster được thể hi n t t cả theo nhóm và ,cho m i dòng dao trong
Machining Navigator Phay.
Các mômen si t k t n i Combimaster khuyên dùng
Kích c ỡ
ren n i Mômen xo
ắn si t ch t
Kích c ỡ chìa v n lắp ráp
mm M06
10 Nm 9
M08
25 Nm 11
M10 40 Nm
15
M12
60 Nm 19
M16 80 Nm
26
154
EPB - Đ u c p dao Combimaster
D ng côn Kích c
ỡ ren n i
Mã s n ph ẩm
Kích th c theo mm
β°
Ki ểu
Cân b ằng
A L
l
1
l
a
D
a
l
u
D
u
M D
5t
HSK-A40 M6
E9302 5820 0645 45
65 25
15 13,5
10 11,7
6 11
10,2 1
1 0,3
M10 E9302 5820 1050
50 70
30 25
23 10
19,7 10
18,5 6,3
1 1
0,3 HSK-A63
M6 E9304 5820 0660
60 92
34 25
14,5 10
11,7 6
11 5,3
1 1
0,7 M8
E9304 5820 0860 60
92 34
25 18,5
10 15,7
8 13,5
5,3 1
1 0,7
M8 E9304 5820 0885
85 117
59 50
20 15
15,7 8
13,5 3,5
1 1
0,8 M10
E9304 5820 1060 60
92 34
25 23
10 19,7
10 18,5
6,3 1
1 0,7
M10 E9304 5820 1085
85 117
59 50
24,5 15
19,7 10
18,5 3,9
1 1
0,8 M10
E9304 5820 10135 135
167 109
100 27,5
20 19,7
10 18,5
2,8 1
1 1,0
M10 E9304 5821 1060
60 92
34 25
18,5 10
18,5 10
18,5 –
2 1
0,7 M12
E9304 5820 1260 60
92 34
25 28,5
10 24,7
12 23
7,2 1
1 0,8
M12 E9304 5820 1285
85 117
59 50
30 20
24,7 12
23 5
1 1
0,9 M12
E9304 5820 12110 110
142 84
75 31,5
25 24,7
12 23
3,9 1
1 1,0
M12 E9304 5820 12135
135 167
109 100
33 30
24,7 12
23 3,4
1 1
1,1 M12
E9304 5821 1260 60
92 34
25 23,5
10 23,5
12 23
– 2
1 1,0
M12 E9304 5821 1285
85 117
59 50
23,5 20
23,5 12
23 –
2 1
1,0 M16
E9304 5820 1660 60
92 34
25 35,5
10 31,7
16 30
6,9 1
1 1,0
M16 E9304 5820 1685
85 117
59 50
37 20
31,7 16
30 5
1 1
1,0 M16
E9304 5820 16110 110
142 84
75 38,5
25 31,7
16 30
3,9 1
1 1,2
M16 E9304 5820 16135
135 167
109 100
40 30
31,7 16
30 3,4
1 1
1,4 M16
E9304 5820 16185 185
217 159
150 50
35 31,7
16 30
4,5 1
1 2,1
M16 E9304 5821 1685
85 117
59 50
30,5 20
30,5 16
30 –
2 1
1,0 M16
E9304 5821 16110 110
142 84
75 30,5
25 30,5
16 30
– 2
1 1,1
M16 E9304 5821 16135
135 167
109 100
30,5 30
30,5 16
30 –
2 1
1,3 HSK-A100
M8 E9306 5820 0885
85 135
56 50
24,5 15
15,7 8
13,5 7,2
1 1
2,1 M10
E9306 5820 1085 85
135 56
50 29
15 19,7
10 18,5
7,6 1
1 2,2
M12 E9306 5820 1285
85 135
56 50
35 20
24,7 12
23 9,7
1 1
2,3 M12
E9306 5820 12110 110
160 81
75 38
25 24,7
12 23
7,6 1
1 2,4
M12 E9306 5820 12135
135 185
106 100
41 30
24,7 12
23 6,6
1 1
2,7 M12
E9306 5820 12185 185
235 156
150 42,5
30 24,7
12 23
4,2 1
1 3,0
M16 E9306 5820 1685
85 135
56 50
42,5 20
31,7 16
30 10,2
1 1
2,5 M16
E9306 5820 16135 135
185 106
100 49
30 31,7
16 30
7 1
1 3,0
M16 E9306 5820 16185
185 235
156 150
50 35
31,7 16
30 4,5
1 1
3,4 M16
E9306 5820 16235 235
285 206
200 55
35 31,7
16 30
4 1
1 4,2
Lo i 5820-5821 – Đ u c p dao HSK-A
HSK-A ISO 12164-1-A
Ki ểu 1 5820
Ki ểu 2 5821
D
a
= D
u
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
V ề nút bít kín HSK, ng tưới nguội và chìa v n đai c kiểu ng, xem trang 349.
155
D ng côn Kích c
ỡ ren n i
Mã s n ph ẩm
Kích th c theo mm
β°
Cân b ằng
A L
l
1
l
a
D
a
l
u
D
u
M D
5t
HSK-E32 M6
E9341 5820 0650 50
66 30
25 14,5
10 11,7
6 11
5,3 1
0,2 M8
E9341 5820 0850 50
66 30
25 18,5
10 15,7
8 13,5
5,3 1
0,2 HSK-E40
M6 E9342 5820 0650
50 70
30 25
14,5 10
11,7 6
11 5,3
1 0,2
M8 E9342 5820 0875
75 95
55 50
20 15
15,7 8
13,5 3,5
1 0,3
M10 E9342 5820 1075
75 95
55 50
24,5 15
19,7 10
18,5 3,9
1 0,3
HSK-E50 M6
E9343 5820 0655 55
80 29
25 14,5
10 11,7
6 11
5,3 1
0,4 M8
E9343 5820 0855 55
80 29
25 18,5
10 15,7
8 13,5
5,3 1
0,4 M10
E9343 5820 1080 80
105 54
50 24,5
15 19,7
10 18,5
3,9 1
0,5 M12
E9343 5820 1280 80
105 54
50 30
20 24,7
12 23
5 1
0,6 M16
E9343 5820 1680 80
105 54
50 37
20 31,7
16 30
5 1
0,7
Lo i 5820 – Đ u c p dao HSK-E
HSK-E v i ng t i ngu i có ren
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
V ề nút bít kín HSK, ng tưới nguội và chìa v n đai c kiểu ng, xem trang 349.
156
D ng côn Kích c
ỡ ren n i
Mã s n ph ẩm
Kích th c theo mm
β°
Ki ểu
Cân b ằng
A L
l
1
l
a
D
a
l
u
D
u
M D
5t
DIN40 ADB CAT40
M6 E3476 5820 0660
60 128,4
41 25
14,5 10
11,7 6
11 5,3
1 1
1,0 M8
E3476 5820 0860 60
128,4 41
25 18,5
10 15,7
8 13,5
5,3 1
1 1,0
M8 E3476 5820 0885
85 153,4
66 50
20 15
15,7 8
13,5 3,5
1 1
1,1 M10
E3476 5820 1040 40
108,4 21
5 19,7
5 19,7
10 18,5
1 1
1,0 M10
E3476 5820 1060 60
128,4 41
25 23
10 19,7
10 18,5
6,3 1
1 1,0
M10 E3476 5820 1085
85 153,4
66 50
24,5 15
19,7 10
18,5 3,9
1 1
1,1 M10
E3476 5820 10135 135 203,4 116
100 27,5
20 19,7
10 18,5
2,8 1
1 1,2
M10 E3476 5821 1060
60 128,4
41 25
18,5 10
18,5 10
18,5 –
2 1
1,0 M12
E3476 5820 1240 40
108,4 21
5 24,7
5 24,7
12 23
1 1
1,0 M12
E3476 5820 1260 60
128,4 41
25 28,5
10 24,7
12 23
7,2 1
1 1,0
M12 E3476 5820 1285
85 153,4
66 50
30 20
24,7 12
23 5
1 1
1,1 M12
E3476 5820 12110 110 178,4
91 75
31,5 25
24,7 12
23 3,9
1 1
1,2 M12
E3476 5820 12135 135 203,4 116
100 33
30 24,7
12 23
3,4 1
1 1,3
M12 E3476 5820 12185
185 253,4 166 150
42,5 30
24,7 12
23 4,2
1 1
1,6 M12
E3476 5821 1260 60
128,4 41
25 23,5
10 23,5
12 23
– 2
1 1,0
M12 E3476 5821 1285
85 153,4
66 50
23,5 20
23,5 12
23 –
2 1
1,1 M16
E3476 5820 1640 40
108,4 21
5 31,7
5 31,7
16 30
1 1
1,0 M16
E3476 5820 1660 60
128,4 41
25 35,5
10 31,7
16 30
7,2 1
1 1,2
M16 E3476 5820 1685
85 153,4
66 50
37 20
31,7 16
30 5
1 1
1,2 M16
E3476 5820 16110 110 178,4
91 75
38,5 25
31,7 16
30 3,9
1 1
1,4 M16
E3476 5820 16135 135 203,4 116
100 40,5
30 31,7
16 30
3,6 1
1 1,6
M16 E3476 5820 16185
185 253,4 166 150
43,5 35
31,7 16
30 2,9
1 1
2,1 M16
E3476 5821 1685 85
153,4 66
50 30,5
20 30,5
16 30
– 2
1 1,2
M16 E3476 5821 16110
110 178,4 91
75 30,5
25 30,5
16 30
– 2
1 1,4
M16 E3476 5821 16135
135 203,4 116 100
30,5 30
30,5 16
30 –
2 1
1,6 DIN50 ADB
CAT50 M12
E3478 5820 1295 95
196,7 76
50 35
20 24,7
12 23
9,7 1
1 3,3
M12 E3478 5820 12145
145 246,7 126 100
41 30
24,7 12
23 6,6
1 1
3,6 M12
E3478 5820 12195 195 296,7 176
150 42,5
30 24,7
12 23
4,2 1
1 3,8
M12 E3478 5820 12245
245 346,7 226 200
47,5 30
24,7 12
23 3,8
1 1
4,0 M16
E3478 5820 1695 95
196,7 76
50 42,5
20 31,7
16 30
10,2 1
1 3,4
M16 E3478 5820 16145
145 246,7 126 100
49 30
31,7 16
30 7
1 1
3,8 M16
E3478 5820 16195 195 296,7 176
150 50
35 31,7
16 30
4,5 1
1 4,3
M16 E3478 5820 16245
245 346,7 226 200
55 35
31,7 16
30 4
1 1
4,9 M16
E3478 5820 16295 295 396,7 276
250 59,5
35 31,7
16 30
3,7 1
1 6,0
Lo i 5820-5821 – Đ u c p dao DIN 69871
DIN 69871-ADB CAT K t h p h mét
Ki ểu 1 5820
Ki ểu 2 5821
D
a
= D
u
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
157
D ng côn Kích c
ỡ ren n i
Mã s n ph ẩm
Kích th c theo mm
β°
Ki ểu
Cân b ằng
A L
l
1
l
a
D
a
l
u
D
u
M D
5t
BT40 ADB M6
E3414 5820 0660 60
125,4 33
25 14,5
10 11,7
6 11
5,3 1
1 1,0
M8 E3414 5820 0860
60 125,4
33 25
18,5 10
15,7 8
13,5 5,3
1 1
1,0 M8
E3414 5820 08110 110 175,4
83 75
21,5 20
15,7 8
13,5 3
1 1
1,1 M8
E3414 5821 0860 60
125,4 33
25 14,5
10 14,5
8 13,5
– 2
1 1,0
M10 E3414 5820 1060
60 125,4
33 25
23 10
19,7 10
18,5 6,3
1 1
1,0 M10
E3414 5820 1085 85
150,4 58
50 24,5
15 19,7
10 18,5
3,9 1
1 1,1
M10 E3414 5820 10135
135 200,4 108 100
27,5 20
19,7 10
18,5 2,8
1 1
1,2 M10
E3414 5820 10185 185 250,4 158
150 37
20 19,7
10 18,5
3,8 1
1 1,3
M10 E3414 5821 1060
60 125,4
33 25
18,5 10
18,5 10
18,5 –
2 1
1,0 M12
E3414 5820 1240 40
105,4 13
5 24,7
5 24,7
12 23
1 1
1,0 M12
E3414 5820 1260 60
125,4 33
25 28,5
10 24,7
12 23
7,2 1
1 1,1
M12 E3414 5820 1285
85 150,4
58 50
30 20
24,7 12
23 5
1 1
1,2 M12
E3414 5820 12110 110 175,4
83 75
31,5 25
24,7 12
23 3,9
1 1
1,3 M12
E3414 5820 12135 135 200,4 108
100 33
30 24,7
12 23
3,4 1
1 1,4
M12 E3414 5821 1260
60 125,4
33 25
23,5 10
23,5 12
23 –
2 1
1,0 M12
E3414 5821 1285 85
150,4 58
50 23,5
20 23,5
12 23
– 2
1 1,1
M16 E3414 5820 1640
40 105,4
13 5
31,7 5
31,7 16
30 1
1 1,2
M16 E3414 5820 1660
60 125,4
33 25
35,5 10
31,7 16
30 7,2
1 1
1,2 M16
E3414 5820 1685 85
150,4 58
50 37
20 31,7
16 30
5 1
1 1,3
M16 E3414 5820 16110
110 175,4 83
75 38,5
25 31,7
16 30
3,9 1
1 1,5
M16 E3414 5820 16135
135 200,4 108 100
40,5 30
31,7 16
30 3,6
1 1
1,7 M16
E3414 5820 16185 185 250,4 158
150 50
35 31,7
16 30
4,5 1
1 2,1
BT50 ADB M12
E3416 5820 1295 95
196,8 57
50 35
20 24,7
12 23
9,7 1
1 3,8
M12 E3416 5820 12145
145 246,8 107 100
41 30
24,7 12
23 6,6
1 1
4,1 M12
E3416 5820 12195 195 296,8 157
150 42,5
30 24,7
12 23
4,2 1
1 4,3
M16 E3416 5820 1695
95 196,8
57 50
42,5 20
31,7 16
30 10,2
1 1
3,9 M16
E3416 5820 16145 145 246,8 107
100 49
30 31,7
16 30
7 1
1 4,3
M16 E3416 5820 16195
195 296,9 157 150
50 35
31,7 16
30 4,5
1 1
5,0 M16
E3416 5820 16245 245 346,8 207
200 55
35 31,7
16 30
4 1
1 5,4
M16 E3416 5820 16295
295 396,8 257 250
59,5 35
31,7 16
30 3,7
1 1
6,1
Lo i 5820-5821 – Đ u c p dao BT JIS
BT JIS B 6339-ADB
Ki ểu 1 5820
Ki ểu 2 5821
D
a
= D
u
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
158
EPB - Kh ớp trung gian Combimaster
Kích c ỡ
cán Combimaster
Kích c ỡ
ren n i Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm Cân b
ằng A
M
2
M
1
D
5m
D
5t
SW M6
M6 BS006 5820 0625
25 6
6 11
11 9
2 0,1
M8 M8
BS008 5820 0830 30
8 8
13,5 13,5
11 2
0,1 M10
M10 BS010 5820 1035
35 10
10 18,5
18,5 15
2 0,1
M12 M12
BS012 5820 1240 40
12 12
23 23
19 2
0,1 M16
M16 BS016 5820 1640
40 16
16 30
30 26
2 0,2
Lo i BS5820 – Kh p n i
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
159
Kích c ỡ
cán Combi-
master Kích c
ỡ ren n i
Mã s n ph ẩm
Kích th c theo mm
β°
Cân b
ằng A
l
1
D
a
l
u
D
u
M
2
M
1
D
5m
D
5t
SW M8
M6 BS008 5820 0625
25 14
13,5 6
11,7 8
6 13,5
11 11
6,4 2
0,1 M10
M6 BS010 5820 0635
35 22
18,5 6
11,7 10
6 18,5
11 15
12 2
0,1 M10
M8 BS010 5820 0830
30 17
18,5 8
15,7 10
8 18,5
13,5 15
8,8 2
1,0 M12
M10 BS012 5820 1035
35 24
23 8
19,7 12
10 23
18,5 19
5,9 2
0,1 M16
M10 BS016 5820 1060
60 49
30 8
19,7 16
10 30
18,5 26
7,15 2
0,2 M16
M12 BS016 5820 1240
40 29
30 8
24,7 16
12 30
23 26
7,2 2
0,2
Lo i BS5820 – B c lót thu nh
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
160
EPB - B ộ khớp n i Combimaster
Tr Cán D
m
Kích c ỡ
ren n i Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm
β°
Ki ểu Cân bằng
A L
l
a
D
a
l
u
D
u
M D
5t
12 M6
BD012 5822 0660 60
105 –
– –
– 6
11 –
3 2
0,1 12
M6 BD012 5822 0695E
95 140
– –
– –
6 11
– 3
2 0,3
14 M8
BD014 5822 0860 60
105 –
– –
– 8
13,5 –
3 2
0,1 14
M8 BD014 5822 0895E
95 140
– –
– –
8 13,5
– 3
2 0,3
16 M8
BD016 5822 0865 65
113 –
– –
– 8
13,5 –
3 2
0,2 16
M8 BD016 5822 08105E
105 153
– –
– –
8 13,5
– 3
2 0,4
16 M8
BD016 5821 08105E 105
153 50
14,5 –
– 8
13,5 –
2 2
0,5 18
M10 BD018 5822 1070
70 118
– –
– –
10 18
– 3
2 0,2
18 M10
BD018 5822 10125E 125
173 –
– –
– 10
18 –
3 2
0,6 20
M10 BD020 5822 1075
75 125
– –
– –
10 18,5
– 3
2 0,3
20 M10
BD020 5821 1040D 40
90 25
18,5 –
– 10
18,5 –
2 2
0,4 20
M10 BD020 5821 10110
110 160
65 18,5
– –
10 18,5
– 2
2 0,3
20 M10
BD020 5821 10110D 110
160 65
18,5 –
– 10
18,5 –
2 2
0,7 25
M12 BD025 5822 1280
80 136
– –
– –
12 23
– 3
2 0,5
25 M12
BD025 5822 12180E 180
236 –
– –
– 12
23 –
3 2
1,7 25
M12 BD025 5821 12185E
185 241
85 23,5
– –
12 23
– 2
2 1,4
25 M12
BD025 5821 12185 185
241 85
23 –
– 12
23 –
2 2
0,9 25
M12 BD025 5821 12185D
185 241
85 23
– –
12 23
– 2
2 2,0
32 M12
BD032 5820 12100 100
160 65
31 25
24,7 12
23 4,5
1 2
0,9 32
M12 BD032 5820 12240
240 300
145 31
30 24,7
12 23
1,6 1
2 1,5
32 M16
BD032 5822 1695 95
155 –
– –
– 16
30 –
3 2
0,9 32
M16 BD032 5821 16100
100 160
65 30
– –
16 30
– 2
2 0,9
32 M16
BD032 5821 16100D 100
160 65
30 –
– 16
30 –
2 2
1,9 32
M16 BD032 5821 16145D
145 205
110 30
– –
16 30
– 2
2 2,5
32 M16
BD032 5821 16240 240
300 145
30 –
– 16
30 –
2 2
1,7 32
M16 BD032 5821 16240D
240 300
145 30
– –
16 30
– 2
2 3,7
40 M16
BD040 5820 1690 90
160 65
39 25
31,7 16
30 5,2
1 2
1,4 40
M16 BD040 5820 16135
135 205
110 39
35 31,7
16 30
2,8 1
2 1,8
40 M16
BD040 5820 16230 230
300 145
39 35
31,7 16
30 1,9
1 2
2,6
Lo i BD5820-5821-5822 – Kh p n i tr , thép, kim lo i n ng ho c cacbit
Ki ểu 1 5820
Ki ểu 2 5821
Ki ểu 3 5822
D
a
= D
5t
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
D = kim lo ại n ng, E = cacbit.
161
Cán Weldon
Dm Kích c
ỡ ren n i
Mã s n ph ẩm
Kích th c theo mm
Cân b ằng
A L
l
a
D
a
l
u
D
u
M D
5t
20 M10
BW020 5821 1030 30
80 25
18,5 10
18,5 10
18,5 2
0,2 20
M10 BW020 5821 10102
102 152
97 18,5
20 18,5
10 18,5
2 0,3
25 M12
BW025 5821 1245 45
101 40
23,5 20
23,5 12
23 2
0,4 25
M12 BW025 5821 12115
115 171
110 23,5
30 23,5
12 23
2 0,6
32 M16
BW032 5821 1645 45
105 40
30,5 20
30,5 16
30 2
0,6
Lo i BW5821– Kh p n i Weldon DIN 1835-1 Form B
D
a
= D
u
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
162
Morse Taper
kích c ỡ T
Kích c ỡ
ren n i Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm
β°
Ki ểu
Cân b ằng
A L
l
a
D
a
l
u
T D
u
M D
5t
2 M10
BC020 5821 1060 60
124 55
18,5 55
17.780 18,5 10
18,5 –
2 2
0,20 3
M10 BC030 5820 10100
100 181
95 23
20 23.825 19,7
10 18,5
1,26 1
2 1,00
3 M12
BC030 5821 1220 20
101 15
23 15
23.825 23
12 23
– 2
2 0,27
3 M12
BC030 5821 1265 65
146 60
23 60
23.825 23
12 23
– 2
2 0,43
3 M16
BC030 5821 1620 20
101 15
30 15
23.825 30
16 30
– 2
2 0,26
4 M12
BC040 5820 12100D 100
202,5 95
30,5 30
31.267 24,7 12
23 2,64
1 2
2,10 4
M16 BC040 5821 1660
60 162,5
53,5 30
53,5 31.267 30
16 30
– 2
2 0,76
4 M16
BC040 5821 16100 100
202,5 93,5
30 93,5 31.267
30 16
30 –
2 2
0,98 4
M16 BC040 5821 16100D
100 202,5
93,5 30
93,5 31.267 30
16 30
– 2
2 2,20
Lo i BC5820-5821 – Kh p n i Morse Taper DIN 228 Form A
Ki ểu 1 5820
Ki ểu 2 5821
D
a
= D
u
= D
5t
l
u
= l
a
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
163
Cán Graflex Kích c
ỡ ren n i
Mã s n ph ẩm
Kích th c theo mm
β°
Cân b ằng
Kích c ỡ
d mm
A l
1
D l
a
D
a
l
u
D
u
M D
5t
5 28
M16 BM050 5820 1640
40 20
50 15
35 10
31,7 16
30 18,25
2 0,6
Lo i BM5820 – B n i Combimaster Graflex
®
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
164
EPB - Đ u c p Combimaster Shrinkfit
Ph ki n thay th
Kích c ỡ
ren n i Shrinkfit
d mm
Mã s n ph ẩm
Kích th c theo mm
Cân b ằng
A l
1
l
3
l
4
D D
3
D
5m
M T
A
1
t i thi ểu-
t i đa
SW M16
6 BS016 5603 0665
65 54
22 37,5
21 27
30 16
M5 29-39
26 2
0,3 M16
8 BS016 5603 0865
65 54
26 37,5
21 27
30 16
M6 29-39
26 2
0,3 M16
10 BS016 5603 1070
70 70
31 42,5
24 30
30 16
M8x1 29-39
26 2
0,4 M16
12 BS016 5603 1270
70 70
34 42,5
24 30
30 16
M10x1 24-34
26 2
0,4
Cho d Vít chìm
S 6
19BDR05165 2,5
8 19BDR06165
3
10 19BDR08165
4
12 19BDR10165
5
Lo i BS5603 – Đ u c p Shrinkfit, lo i DIN
Combimaster
• Kèm m ột vít ch n đ u.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
V ề bộ n i thi t l p vít ch n đ u, xem trang 397.
165
EPB – H th ng mô đun Graflex® – Hướng d n
166
M t ph m vi hoàn ch nh các mô đun, thích h p cho t t c lo i máy và t t c nguyên công gia công
Phay Khoan
Tarô Đ c bi t
Móc l
H th ng mô đun cho sự linh ho t và hi u qu
Linh ho t: D
ụng cụ với các chiều dài và đường kính khác nhau có thể nhanh chóng
được lắp ráp với nhau, khi c n thi t. Môđun Graflex
®
ch ẳng
h ạn như đ u c p dao và đ u móc l , cũng như dụng cụ cắt có thể
được gắn trên t t cả loại máy, bằng vi c chuyển đ i ch một loại đ u c p dao Graflex
®
c ơ bản.
Các mô đun Graflex
®
thích h ợp dùng cho phay, khoan, tarô, doa và
móc l .
N ăng su t:
K t n i c ng v ững và chính xác, làm cho các bộ Graflex
®
có th ể được
dùng trong các điều ki n gia công gi ng nhau do có cùng kích cỡ đ u
c p Monobloc. Ph ạm vi rộng các môđun cho phép kích thước dụng
c ụ đáp ng g n nh t nguyên công gia công yêu c u, giúp đạt điều
ki n c ắt t i ưu.
T t c ả đ u c p dao cơ bản, khớp n i và bạc lót thu nh , các đ u c p
dao chính và t t c ả đ u móc l đều có khả năng tưới nguội xuyên.
Phay công su t cao v ới H th ng Môđun Graflex
®
: t c
độ loại b kim loại 432 cm3phút
167
K t n i Graflex® đã được c p bằng sáng ch
Tr ục đ nh v dài và k t n i bề m t, k t hợp với ch t lượng sản ph m c a EPB, làm ch được t t cả
yêu c u v ề gia công, như độ bền và chính xác trong phay cũng như móc l .
Ti p c n vít khóa theo h ướng kính = d sử dụng.
Áp su t ti p xúc b ề m t cao có thể tự khóa k t n i trong khi gia công = c ng vững tăng.
Graflex
®
là m ột thương hi u được đăng ký c a Seco–EPB.
Tr c đ nh v dài K t n i bề m t
Hai vít khóa đ nh c u
Kh p trung gian không b ắt bu c
Đ u c p Graflex Rãnh then
Then Vít khóa
K t n i Graflex
®
thay th s ử dụng một then riêng thể hi n trong catalogue chương Liteline.
168
Quy trình l ắp ráp Graflex®
1. L ắp ráp đ u c p dao Graflex
®
và mô đun bằng cách dùng then để đ nh hướng d dàng. Si t vít khóa đ nh c u đảm bảo rằng m t trái c a then ti p
xúc m t trái c a rãnh then Hình v 1 2. 2. Mômen xo
ắn gia công mạnh chẳng hạn như trong quá trình móc l có thể tạo ra chuyển động quay nh c a trục đ nh v so với l , gây ra sự d ch chuy
ển nh cho bề m t ti p xúc c a vít đ nh c u. Điều này d n đ n k t quả là sự k t n i b sung khả năng tự khóa, c ng c sự c ng vững c a h th ng Hình v 3.
3. Đ i với nguyên công liên quan cắt gián đoạn chẳng hạn như phay công su t cao, có thể si t vít khóa được c p trong then để tránh các chuyển
động quay nh và ngăn khả năng tự khóa Hình v 4. L
ưu ý: Về quy trình lắp ráp ’t i ưu’, xem trang ti p theo.
Hình v 1, 2, 3 và 4 được nhìn từ m t trước
nh ư khi lắp ráp thông thường ví dụ như khi sử
d ụng b đỡ lắp ráp Tool Boy.
Không đ c k p
K p thông th ng
T ự khóa
Gá k p cho gia công gián đo n
169
Quy trình l ắp ráp Graflex® t i u
m t trái m t trái
1. Lau s ạch các bộ ph n được lắp ráp và đ t
màng ch ng ôxi hóa lên. 2. L
ắp các bộ ph n vào đảm bảo rằng m t trái c a then ti p xúc m t trái
c a rãnh then. 3. Si t nh vít A
4. Si t nh vít B
K p bình th ng cho các v t c
ắt liên t c
Gá k p cho gia công gián đo n, ví d
móc l gián đo n, phay công su t l n
5. Vít ’Mômen xo ắn’ A các giá tr th p.
6. Vít ’Mômen xo ắn’ B các giá tr th p.
5. Vít khóa ’Mômen xo ắn’ C.
6. Vít ’Mômen xo ắn’ A các giá tr cao.
7. Vít ’Mômen xo ắn’ B các giá tr cao.
8. Ki ểm tra kỹ vi c si t vít khóa
K t n i Graflex®, kích th c và mômen khóa khuyên dùng
K t n i Graflex
®
t ự đ nh tâm, vì v y ít c n thi t kiểm tra vi c áp dụng mômen khóa. Thông thường
không yêu c u ki ểm tra mômen xoắn. Bảng này cho bi t các phạm vi mômen xoắn khuyên dùng,
ưu tiên độ chính xác lắp ráp các giá tr th p ho c độ c ng vữngcông su t lớn các giá tr cao.
Kích c ỡ
Graflex d mm
D mm l mm
Các mômen xo ắn khóa k t n i Graflex khuyên dùng
Vít đ nh c u A B
Giá tr th p – Giá tr cao Vít khóa then C
08 16
12 1,5 – 2 Nm
— 1
11 20
13 1,5 – 2 Nm
— 2
14 25
16 2,5 – 4 Nm
— 3
18 32
20 5 – 8 Nm
0,4 Nm 4
22 40
24 13 – 20 Nm
0,7 Nm 5
28 50
30 17 – 25 Nm
2 Nm 6
36 63
40 23 – 35 Nm
4 Nm 7
46 90
50 40 – 60 Nm
8 Nm
Cân b ằng các môđun Graflex®
T t c ả đ u c p dao cơ bản ngoại trừ cỡ 7 được cân bằng tinh làm tiêu chu n cho sự tương thích t i ưu với
các đ u móc l được dùng ở t c độ cao. Các khớp trung gian Graflex
®
và đ u c p dao được cân bằng
tr ước.
Trên các trang S ản ph m, ch t lượng cân bằng m i môđun Graflex
®
được ch rõ trong cột cân bằng. Đ ng thời xem T c độ t i đa cho đ u móc l Graflex
®
’ ở trang Hướng d n lắp ráp.
Các kh ớp n i Graflex
®
chính và các b ộ n i có thể được cân bằng tinh theo yêu c u, vui lòng gửi yêu c u.
K t n i Graflex®, Linh ki n và Ph ki n thay th
Linh ki n chìa v n khóa và ph ụ ki n thay th bộ g m hai vít đ nh c u ho c các bộ then được t p trung lại trên trang 218 và các trang 335-337
đ u móc l .
170
Đ u c p dao Graflex® - Lo i EM..., ER..., M409... Các
đ u c p dao Graflex
®
c ơ b n đ c s n xu t cho t t c lo i tr c máy HSK, SA và Seco-Capto™ - Lo i EM...
Các đ u c p dao ch y u có 3 loại chiều dài ngắn, vừa và dài.
T t c ả đ u c p dao ngoại trừ cỡ 7 được cân bằng tinh làm tiêu chu n, xem cột
cân b ằng ở các trang Sản ph m.
Đ u c p dao Graflex với côn trục Seco-Capto™ được thể hi n trong Machining Navigator Seco-Capto™.
Đ u c p dao Graflex
®
điều ch nh đ c - Lo i ER ...401... ER…401…
Điều ch nh góc và hướng kính có thể loại b độ đảo tại lưỡi c
ắt c a dụng cụ ví dụ dao doa trong b t kỳ đ u c p dao Graflex
®
nh ư đ u c p dao th y lực, Weldon, ng k p đàn
h i. Thi t l
ập:
Để điều ch nh đường tâm c a dụng cụ cắt, 4 vít 1 có vai trò
điều ch nh góc và 4 vít 2 điều ch nh hướng kính. Bộ lắp ráp
được khóa bởi 4 vít 3.
M t bích l ắp c a Graflex
®
- Lo i M409...
Các mô đun Graflex
®
có th ể được khóa an toàn trên trục
chính máy, không b ảnh hưởng bởi độ chính xác côn và
ch c n ăng khóa c a trục chính.
Được thi t k để thích hợp cho đ u trước trục chính loại DIN 2079.
171
Kh p n i Graflex® - Lo i M402...
Kh ớp n i có cùng kích cỡ Graflex® tại m t trước l Graflex® và tại
m t sau cán Graflex®. Có s ẵn nhiều chiều dài khác nhau:
ng ắn, vừa và dài.
M i: Kh p n i r t dài đ c bi t thích h p cho vi c lắp ráp t i u
các đ u khoan theo môđun Perfomax® SD 600.
B c lót thu nh Graflex® - Lo i M403...
B ạc lót thu nh có kích cỡ Graflex
®
nh h ơn tại m t trước l Graf-
lex
®
so v ới m t sau cán Graflex
®
.
B c lót thu nh Graflex
®
dài
Khi được dùng với đ u móc l Graflex
®
, b ạc lót thu nh Graflex
®
dài cho t l chi
ều dài móc l và đường kính khoảng 4xD.
B c lót thu nh Graflex
®
c ực dài, lo i cacbit – Lo i M403...C...
Ph n kh ớp n i được sản xu t bằng cacbit.
B ạc lót thu nh cực dài được sử dụng với đ u móc l tinh cho t l
chi ều dài móc l và đường kính khoảng 7xD.
R t c ng v ững nhưng cũng d gãy, không thích hợp cho các ng
d ụng công su t cao.
Chi ều dài móc l t i đa được li t kê trong các trang Sản ph m lu.
Các chi ều dài khác có thể sản xu t theo yêu c u, vui lòng gửi yêu
c u.
B phóng đ i Graflex® - Mã s n phẩm M40356 và M40367
Các b ộ phóng đại có thể gắn môđun với k t n i Graflex
®
l ớn cỡ 6 ho c 7 trên
các đ u c p dao với k t n i t i đa cỡ 5 ho c 6.
172
Các kh p n i tr c a Graflex
®
– Lo i M401… Các kh p n i tr c a Graflex
®
, lo i thép
Cán tr ụ, có dung sai h5, có thể được k p trong b t kỳ h th ng
k p nào thích h ợp, bao g m đ u c p Shrinkfit.
Thích h ợp cho móc l dài thô ho c tinh.
Chi ều sâu móc l t i đa được li t kê ở các trang Sản ph m lu.
Các kh ớp n i này có một kênh tưới nguội xuyên.
Các kh p n i tr c a Graflex
®
, cacbit lo i M401…C
Các kh ớp n i Graflex
®
v ới cán trụ bằng cacbit thích hợp cho các
t l chi ều sâu móc l tinh và đường kính lên tới khoảng 9xD
Cán tr ụ có dung sai h5 có thể được k p trong đ u c p Shrinkfit,
ho c b t k ỳ h th ng k p thích hợp khác.
R t c ng v ững nhưng cũng d gãy, không thích hợp cho các
ng d ụng công su t lớn.
Các chi ều dài móc l t i đa được li t kê trong các trang Sản
ph m lu. Các kh
ớp n i này có một kênh tưới nguội xuyên.
Đ u c p dao Graflex
®
– Lo i M5525…, M584…, vv.
Các đ u c p Graflex
®
được sản xu t với các loại ph n đ u chính gi ng như đ u c p Monobloc. Các đ u c p khoan và bộ c p dung d ch làm ngu
ội phụ quay ch được sản xu t với k t n i Graflex
®
cho s ự linh hoạt cao.
L ưu ý: Bộ n i Graflex
®
v ới ph n đ u c a Combimaster, xem chương Combimaster.
173
EPB – Đ u c p dao Graflex®
D ng côn L Graflex
Mã s n ph ẩm
Kích th c theo mm
Cân b ằng
Kích c ỡ
d
1
mm A
L l
1
D
1
HSK-A40
2 14
EM9302 401 1440 40
60 20
25 1
0,25 HSK-A50
3 18
EM9303 401 1850 50
75 24
32 1
0,40 5
28 EM9303 401 2870
70 95
44 50
1 0,85
HSK-A63
2 14
EM9304 401 1445 45
77 19
25 1
0,69 3
18 EM9304 401 1850
50 82
24 32
1 0,80
4 22
EM9304 401 2255 55
87 29
40 1
0,90 G5
28 EM9304 401 2860
60 92
34 50
1 1,00
5 28
EM9304 401 28100 100
132 74
50 1
1,60 5
28 EM9304 401 28140
140 172
114 50
1 2,25
6 36
EM9304 401 3670 70
102 44
63 1
1,25 6
36 EM9304 401 36120
120 152
94 63
1 2,25
HSK-A100
3 18
EM9306 401 1855 55
105 26
32 1
1,90 4
22 EM9306 401 2260
60 110
31 40
1 2,10
G5 28
EM9306 401 2865 65
115 36
50 1
2,30 5
28 EM9306 401 28110
110 160
81 50
1 3,00
5 28
EM9306 401 28150 150
200 121
50 1
3,60 6
36 EM9306 401 3675
75 125
46 63
1 2,60
6 36
EM9306 401 36120 120
170 91
63 1
4,50 6
36 EM9306 401 36160
160 210
131 63
1 4,90
7 46
EM9306 401 4685 85
135 56
90 2
4,20 7
46 EM9306 401 46160
160 210
131 90
2 6,00
7 46
EM9306 401 46240 240
290 211
90 2
8,00
Lo i EM – Đ u c p dao HSK-A
HSK-A ISO 12164-1-A
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
V ề nút bít kín HSK, ng tưới nguội và chìa v n đai c kiểu ng, xem trang 349.
174
D ng côn L Graflex
Mã s n ph ẩm
Kích th c theo mm
Ki ểu
Cân b ằng
Kích c ỡ
d
1
mm A
l
1
l
2
D
1
D
2
L DIN30 AD
5 28
EM4464 401 2855 55
35,9 20
50 45
102,8 2
1 0,60
DIN45 AD
6 36
EM4470 401 3645 45
25,9 –
63 63
127,7 2
1 1,75
Lo i EM – Đ u c p dao DIN 69871-AD
DIN 69871-AD
Ki ểu 1
Ki ểu 2
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
175
D ng côn L Graflex
Mã s n ph ẩm
Kích th c theo mm
Ki ểu
Cân b ằng
Kích c ỡ
d
1
mm A
l
1
l
2
D
1
D
2
L DIN40 ADB
1 11
EM3469 401 1190 90
70,9 –
20 20
158,4 2
1 0,90
2 14
EM3469 401 1435 35
15,9 –
25 –
103,4 2
1 0,83
2 14
EM3469 401 1490 90
70,9 –
25 25
158,4 2
1 0,95
3 18
EM3469 401 1835 35
15,9 –
32 50
103,4 1
1 0,80
3 18
EM3469 401 18100 100
80,9 –
32 32
168,4 2
1 0,95
4 22
EM3469 401 2235 35
15,9 –
40 50
103,4 1
1 0,80
4 22
EM3469 401 22100 100
80,9 –
40 40
168,4 2
1 1,05
G5 28
EM3469 401 2840 40
20,9 –
50 50
108,4 2
1 0,80
5 28
EM3469 401 2880 80
60,9 –
50 50
148,4 2
1 1,55
5 28
EM3469 401 28120 120
100,9 –
50 50
188,4 2
1 2,10
6 36
EM3469 401 3660 60
40,9 25
63 50
128,4 2
1 1,35
6 36
EM3469 401 36120 120
100,9 85
63 50
188,4 2
1 2,85
DIN50 ADB
2 14
EM3471 401 14100 100
80,9 –
25 25
201,7 2
1 2,85
3 18
EM3471 401 1835 35
15,9 –
32 80
136,7 1
1 2,80
3 18
EM3471 401 18110 110
90,9 –
32 32
211,7 2
1 2,90
4 22
EM3471 401 2235 35
15,9 –
40 80
136,7 1
1 2,80
4 22
EM3471 401 22120 120
100,9 –
40 40
221,7 2
1 2,95
G5 28
EM3471 401 2840 40
20,9 –
50 80
141,7 1
1 2,85
5 28
EM3471 401 28100 100
80,9 –
50 50
201,7 2
1 3,80
5 28
EM3471 401 28140 140
120,9 –
50 50
241,7 2
1 4,25
6 36
EM3471 401 3645 45
25,9 –
63 80
146,7 1
1 3,10
6 36
EM3471 401 36100 100
80,9 –
63 63
201,7 2
1 4,10
6 36
EM3471 401 36140 140
120,9 –
63 63
241,7 2
1 5,15
7 46
EM3471 401 4650 50
30,9 15
90 80
151,7 2
2 4,25
7 46
EM3471 401 46120 120
100,9 85
90 80
221,7 2
2 6,60
7 46
EM3471 401 46200 200
180,9 165
90 80
301,7 2
2 10,50
Lo i EM – Đ u c p dao DIN 69871-AD
DIN 69871-ADB
Ki ểu 1
Ki ểu 2
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
176
D ng côn L Graflex
Mã s n ph ẩm
Kích th c theo mm
Ki ểu
Cân b ằng
Kích c ỡ
d
1
mm A
l
1
l
2
D
1
D
2
L DIN40 AD
CAT40 6
36 EM4466 401 3660
60 40,9
25 63
44,45 128,4
2 1
1,40 DIN50 AD
CAT50 5
28 EM4468 401 2840
40 20,9
5 50
69,85 141,7
1 1
2,90 6
36 EM4468 401 3645
45 25,9
10 63
69,85 146,7
1 1
3,05 7
46 EM4468 401 4665
65 45,9
30 90
69,85 166,7
2 2
3,75
Lo i EM – Đ u c p dao DIN-AD CAT K t h p h Mét
DIN 69871-AD CAT T ơng thích h Mét
Ki ểu 1
Ki ểu 2
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
177
D ng côn L Graflex
Mã s n ph ẩm
Kích th c theo mm
Cân b ằng
Kích c ỡ
d
1
mm A
l
1
D
1
L BT30 AD
3 18
EM4040 401 1835 35
13 32
83,4 1
0,45 5
28 EM4040 401 2850
50 28
50 98,4
1 0,65
Lo i EM – Đ u c p dao BT JIS-AD
BT JIS B 6339-AD
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
178
D ng côn L Graflex
Mã s n ph ẩm
Kích th c theo mm
Ki ểu
Cân b ằng
Kích c ỡ
d
1
mm A
l
1
D
1
D
2
L BT40 ADB
1 11
EM3414 401 1190 90
63 20
– 155,4
2 1
1,00 2
14 EM3414 401 1440
40 13
25 –
105,4 2
1 0,98
2 14
EM3414 401 1490 90
63 25
– 155,4
2 1
1,10 3
18 EM3414 401 1840
40 13
32 63
105,4 1
1 1,00
3 18
EM3414 401 18100 100
73 32
– 165,4
2 1
1,40 4
22 EM3414 401 2245
45 18
40 63
110,4 1
1 1,10
4 22
EM3414 401 22100 100
73 40
– 165,4
2 1
1,45 5
28 EM3414 401 2845
45 18
50 63
110,4 1
1 1,10
5 28
EM3414 401 2880 80
53 50
– 145,4
2 1
1,55 5
28 EM3414 401 28120
120 93
50 –
185,4 2
1 2,10
6 36
EM3414 401 3650 50
– 63
– 115,4
2 1
1,10 6
36 EM3414 401 36120
120 –
63 –
185,4 2
1 2,80
BT50 ADB
2 14
EM3416 401 14110 110
72 25
– 211,8
2 1
3,80 3
18 EM3416 401 1845
45 7
32 70
146,8 1
1 4,00
3 18
EM3416 401 18120 120
82 32
– 221,8
2 1
4,10 4
22 EM3416 401 2250
50 12
40 70
151,8 1
1 3,85
4 22
EM3416 401 22140 140
102 40
– 241,8
2 1
4,20 5
28 EM3416 401 2855
55 17
50 100
156,8 1
1 3,75
5 28
EM3416 401 28100 100
62 50
– 201,8
2 1
4,10 5
28 EM3416 401 28140
140 102
50 –
241,8 2
1 4,70
6 36
EM3416 401 3663 63
25 63
100 164,8
1 1
3,80 6
36 EM3416 401 36100
100 62
63 –
201,8 2
1 4,50
6 36
EM3416 401 36140 140
102 63
– 241,8
2 1
5,45 7
46 EM3416 401 4665
65 27
90 100
166,8 1
2 4,15
7 46
EM3416 401 46120 120
82 90
– 221,8
2 2
6,75 7
46 EM3416 401 46200
200 162
90 –
301,8 2
2 10,75
Lo i EM – Đ u c p dao BT JIS-AD
BT JIS B 6339-ADB
Ki ểu 1
Ki ểu 2
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
179
D ng côn L Graflex
Mã s n ph ẩm
Kích th c theo mm
Ki ểu
Cân b ằng
Kích c ỡ
d
1
mm A
l
1
D
1
D
2
L DIN208040
6 36
EM0040 401 3650 50
– 63
– 143,4
2 2
1,00 DIN208050
4 22
EM0050 401 2230 30
14,8 40
78 156,8
1 2
2,75 5
28 EM0050 401 2835
35 19,8
50 78
161,8 1
2 2,90
6 36
EM0050 401 3640 40
24,8 63
– 166,8
2 2
3,25 6
36 EM0050 401 3680
80 64,8
63 –
206,8 2
2 3,85
7 46
EM0050 401 4645 45
29,8 90
– 171,8
2 2
3,30 7
46 EM0050 401 46120
120 104,8
90 –
246,8 2
2 7,00
Lo i EM – Đ u c p dao DIN 2080
DIN 2080
Ki ểu 1
Ki ểu 2
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
180
D ng côn L Graflex
Mã s n ph ẩm
Kích th c theo mm
Cân b ằng
Kích c ỡ
d
1
mm A
l
1
D
1
D
2
DIN40 AD
5 28
ER4469 401 2890 90
20 50
76 2
1,60 DIN50 AD
6 36
ER4471 401 36100 100
25 63
95 2
4,10 BT40 AD
5 28
ER4041 401 2890 90
20 50
76 2
1,70 BT50 AD
6 36
ER5766 401 36100 100
25 63
95 2
4,50
Lo i ER – Đ u c p dao điều ch nh đ c
DIN 69871-AD và BT JIS B 6339-AD
• Có th ể điều ch nh góc xoay và hướng kính.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
181
Kích c ỡ
tr c L Graflex
Mã s n ph ẩm
Kích th c theo mm
Cân b ằng
Kích c ỡ
d
1
mm D
3
A l
1
D
1
D
2
SA40
6 36
M409 40 36 88,88
40 12
63 100
– 1,90
SA50
7 46
M409 50 46 128,57
50 15
90 150
– 7,50
Lo i M409 – M t bích l ắp
DIN 2079
• Thích h ợp cho lắp trên ph n đ u trục loại DIN 2079.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
182
EPB – Kh ớp trung gian Graflex®
Cán Graflex L Graflex
Mã s n ph ẩm
Kích th c theo mm
Cân b ằng
Kích c ỡ
d mm
Kích c ỡ
d
1
mm A
D
8 8
M402 000 30
16 2
0,05 8
8 M402 001
50 16
2 0,10
1 11
1 11
M402 110 30
20 2
0,05 1
11 1
11 M402 111
50 20
2 0,10
2 14
2 14
M402 220 30
25 2
0,10 2
14 2
14 M402 221
50 25
2 0,20
3 18
3 18
M402 330 40
32 2
0,25 3
18 3
18 M402 331
60 32
2 0,40
4 22
4 22
M402 440 40
40 2
0,40 4
22 4
22 M402 441
60 40
2 0,60
4 22
4 22
M402 444 200
40 2
1,95 5
28 5
28 M402 550
50 50
2 0,75
5 28
5 28
M402 551 75
50 2
1,15 5
28 5
28 M402 552
100 50
2 1,55
5 28
5 28
M402 554 250
50 2
3,90 6
36 6
36 M402 660
60 63
2 1,95
6 36
6 36
M402 661 90
63 2
2,20 6
36 6
36 M402 662
120 63
2 2,90
6 36
6 36
M402 664 300
63 2
7,20 7
46 7
46 M402 770
60 90
– 2,90
7 46
7 46
M402 771 90
90 –
4,50 7
46 7
46 M402 772
120 90
– 5,80
7 46
7 46
M402 774 300
90 –
14,60
Lo i M402 – Kh p n i
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
183
Cán Graflex L Graflex
Mã s n ph ẩm
Kích th c theo mm
Cân b ằng
Kích c ỡ
d mm
Kích c ỡ
d
1
mm A
l
1
D D
1
1 11
8 M403 10
30 22
20 16
2 0,10
2 14
8 M403 20
30 19
25 16
2 0,10
2 14
1 11
M403 21 30
19 25
20 2
0,10 3
18 8
M403 30 30
16 32
16 2
0,15 3
18 1
11 M403 31
30 16
32 20
2 0,15
3 18
2 14
M403 32 30
16 32
25 2
0,20 4
22 8
M403 40 30
13 40
16 2
0,25 4
22 1
11 M403 41
30 13
40 20
2 0,25
4 22
2 14
M403 42 30
13 40
25 2
0,25 4
22 3
18 M403 43
30 13
40 32
2 0,20
5 28
8 M403 50
40 20
50 16
2 0,45
5 28
1 11
M403 51 40
20 50
20 2
0,50 5
28 2
14 M403 52
40 20
50 25
2 0,50
5 28
3 18
M403 53 40
20 50
32 2
0,55 5
28 4
22 M403 54
40 20
50 40
2 0,55
6 36
8 M403 60
40 14
63 16
2 0,95
6 36
1 11
M403 61 40
14 63
20 2
1,00 6
36 2
14 M403 62
40 14
63 25
2 1,00
6 36
3 18
M403 63 40
14 63
32 2
1,00 6
36 4
22 M403 64
40 14
63 40
2 1,05
6 36
5 28
M403 65 45
19 63
50 2
1,10 7
46 5
28 M403 75
50 24
90 50
– 2,15
7 46
6 36
M403 76 55
29 90
63 –
2,35
Lo i M403 – B c lót thu nh
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
184
Cán Graflex L Graflex
Mã s n ph ẩm
Kích th c theo mm
Cân b ằng
Kích c ỡ
d mm
Kích c ỡ
d
1
mm A
l
1
D D
1
5 28
8 M403 50 070
70 50
50 16
2 0,50
5 28
1 11
M403 51 080 80
60 50
20 2
0,60 5
28 2
14 M403 52 100
100 80
50 25
2 0,75
5 28
3 18
M403 53 120 120
100 50
32 2
1,05 5
28 4
22 M403 54 150
150 130
50 40
2 1,65
6 36
1 11
M403 61 090 90
64 63
20 2
1,10 6
36 2
14 M403 62 110
110 84
63 25
2 1,25
6 36
3 18
M403 63 120 120
94 63
32 2
1,50 6
36 4
22 M403 64 150
150 124
63 40
2 2,10
6 36
5 28
M403 65 190 190
164 63
50 2
3,30 7
46 6
36 M403 76 230
230 204
90 63
– 6,60
Lo i M403 – B c lót thu nh dài
• V ề bộ thu nh cực dài, xem trang sau.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
185
Cán Graflex L Graflex
Ph m vi đ u
C ∅ mm
Mã s n ph ẩm
Kích th c theo mm
Cân b ằng
Kích c ỡ
d mm
Kích c ỡ
d
1
mm A
l
1
l
2
D
2
D D
1
l
u
5 28
8 18-23,5
M403 50C150 150
95 35
32 50
16 130
– 0,80
5 28
1 11
23-31 M403 51C180
180 120
40 36
50 20
160 –
1,15 5
28 2
14 30-40
M403 52C220 220
155 45
41 50
25 200
– 3,40
6 36
1 11
23-31 M403 61C180
180 120
34 36
63 20
160 –
1,75 6
36 3
18 39-51
M403 63C280 280
205 49
49 63
32 270
– 3,90
Lo i M403 – B c lót thu nh c ực dài, cacbit
• Ph n kh ớp n i được sản xu t từ cacbit.
• Thích h ợp cho chiều dài móc l tinh lên tới ’l
u
’ v ới đ u móc l
lo ại A780 ho c A790.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
186
Cán Graflex L Graflex
Mã s n ph ẩm
Kích th c theo mm
Cân b ằng
Kích c ỡ
d mm
Kích c ỡ
d
1
mm A
D D
1
5 28
6 36
M403 56 55
50 63
2 0,95
6 36
7 46
M403 67 80
63 90
– 2,80
Lo i M403 – B phóng đ i
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
187
Cán d
h5
L Graflex Ph m vi
đ u C
∅ mm Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm Cân b
ằng Kích c
ỡ d
1
mm L
L
1
D
1
l
u
14 8
15-18,5 M401 14 08
120 155
14 110
– 0,15
16 8
18-23,5 M401 16 08
120 185
16 137
– 0,20
20 1
11 23-31
M401 20 11 150
190 20
140 –
0,35 25
2 14
30-40 M401 25 14
150 195
25 139
– 0,55
32 3
18 39-51
M401 32 18 150
215 32
155 –
0,90
Lo i M401 – Kh p n i tr , thép
• Thích h ợp cho chiều dài móc l lên tới ’l
u
’ v ới đ u móc l loại
A780 ho c A790. • Cán tr
ụ d
h5
v ới dung sai h5, tương thích cho Shrinkfit.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
188
Cán d
h5
L Graflex Ph m vi
đ u C
∅ mm Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm Cân b
ằng Kích c
ỡ d
1
mm L
L
1
D
1
l
u
14 8
15-18,5 M401 14 08C
150 185
14 140
– 0,30
16 8
18-23,5 M401 16 08C
173 208
16 160
– 0,45
20 1
11 23-31
M401 20 11C 210
250 20
200 –
0,90 25
2 14
30-40 M401 25 14C
261 306
25 250
– 1,75
32 3
18 39-51
M401 32 18C 315
380 32
320 –
3,50
Lo i M401 – Kh p n i tr , cacbit
• Thích h ợp cho chiều dài móc l tinh lên tới ’l
u
’ v ới đ u móc l
lo ại A780 ho c A790.
• Cán tr ụ d
h5
v ới dung sai h5, tương thích cho Shrinkfit.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
189
EPB – Đ u c p dao Graflex®
Linh ki n Ph ki n thay th
Cán Graflex d
1
mm Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm Ki
ểu Cân b
ằng Kích c
ỡ d
mm A
l
2
␣ °
l
3
Graflex D
Ph n đ u
D
1
3 18
16 M5525 18 16
25 –
– 17
32 32
1 2
0,35 4R
22 16
M5525 22 16R 25
– –
17 38 R
38 1
2 0,40
4 22
22 M5525 22 22
25 19
45 19
40 48
2 2
0,40 5
28 16
M5525 28 16 32
6 45
17 50
38 1
2 0,59
5R 28
22 M5525 28 22R
32 –
– 19
48 R 48
1 2
0,60 5
28 27
M5525 28 27 32
24 45
21 50
60 2
2 0,98
5R 28
27 M5524 28 27R
32 –
– 21
48 R 48
1 2
0,70 6
36 22
M5525 36 22 40
6,5 45
19 63
48 1
2 1,60
6 36
22 M5525 36 22120
120 81
30 19
63 48
1 2
2,36 6R
36 27
M5525 36 27R 40
– –
21 60 R
60 1
2 1,49
6R 36
27 M5525 36 27120R
120 –
– 21
60 R 60
1 2
3,00 6
36 32
M5525 36 32 40
14 30
24 63
78 2
2 1,60
7 46
27 M5525 46 27R
40 5
45 21
78 R 60
1 2
2,27 7
46 32
M5525 46 32 40
8 45
24 90
78 1
2 2,60
7R 46
32 M5525 46 32R
40 –
– 24
78 R 78
1 2
2,25
Cho d
1
cán Chìa v n bu-lông
Bu-lông, lo i có t i
ngu i xuyên 4 Bu-lông 1
Then Vít cho then 2
163
5811608 5801608L
5801608 16C116
950D0308 164, 165
5811608 5801608L
5801608 16C10810164
950D0312 224, 225, 226
5812210 5802210L
5802210 16C11012206
950D0416
2755525 5812712
5802712L 5802712
16C11214243 951D0516
2755524
5812712 5802712L
5802712 16C127
951D0512 276, 277
5812712 5802712L
5802712 16C11214243
951D0516 326, 327
5813216 5803216L
5803216 16C2141421
951D0516
Lo i 55255524 – Đ u c p dao phay lắp cán, v i kênh t i ngu i xuyên
• V ới kênh c p tưới nguội xuyên trục đ nh v .
Ki ểu 1
Ki ểu 2
Thích h ợp cho phay vách dài và nh n. R = D giảm so với Graflex
®
chu n D. Đường kính D
1
trên lo ại 5524 nh hơn trên loại 5525.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
190
Linh ki n Ph ki n thay th
Cán Graflex d
1
mm Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm Cân b
ằng Kích c
ỡ d
mm A
A
1
l
3
l
4
D D
1
5 28
16 M553 28 16
32 22
17 27
50 32
– 0,60
5 28
22 M553 28 22
32 20
19 31
50 40
– 0,70
6 36
27 M553 36 27
40 28
21 33
63 48
– 1,35
6 36
32 M553 36 32
40 26
24 38
63 58
– 1,52
Cho d
1
Chìa v n bu-lông Bu-lông, lo i có t
i ngu i xuyên 4
Bu-lông 1 Vòng d
ẫn đ ng 2 Then bằng 3
16
5811608 5801608L
5801608 58316
04C216
22 5812210
5802210L 5802210
58322 04C222
27 5812712
5802712L 5802712
58327 04C227
32 5813216
5803216L 5803216
58332 04C232
Lo i M553 – Đ u c p dao phay lắp cán Combi
DIN 6358
• V ới vòng d n động di chuyển được.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
191
Linh ki n Ph ki n thay th
Cán Graflex d
1
mm Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm Cân b
ằng Kích c
ỡ d
mm A
l
3
D D
1
f M
7 46
40 M569 46 40
46 27
90 89
66,7 M12
2 3,15
7 46
60 M569 46 60
54 40
90 129
101,6 M16
2 6,40
Cho d
1
Chìa v n bu-lông ThenVít cho then 2
Bu-lông 1
40
5814020 16C34040
951D0616 5804020
60 –
16C35060 951D1225
–
Lo i M569 – Đ u c p dao phay, lắp m t bích – DIN 6357 DIN 2079
d
1
40, có ren tâm b sung và bu-lông theo chu n ISO 3937.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
192
Ph ki n thay th
Cán Graflex
d d
1
mm Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm Cân b
ằng A
l
1
l
3
l
4
D D
1
3 18
16 M5656 18 16
50 36
0-10 3
32 28
2 0,30
4 22
22 M5656 22 22
60 43
0-12 4
40 35
2 0,55
5 28
27 M5656 28 27
65 45
0-14 5
50 42
2 0,94
5 28
32 M5656 28 3212
80 60
0-24 6
50 48
2 1,24
6 36
32 M5656 36 3212
85 59
0-24 6
63 48
2 2,45
6 36
40 M5656 36 40
110 84
0-30 7
63 58
2 2,65
7 46
50 M5656 46 50
130 104
0-32 8
90 72
– 5,20
7 46
60 M5656 46 60
150 124
0-40 8
90 90
– 7,90
Cho Tr c c p dao có chìa
v n 1 Vít 2
S M56561816
565616 950D0650
5
M56562222 565622
950D0860 6
M56562827 565627
950D1070 8
M5656283212 56563202
950D1290 10
M5656363212
56563202 950D12100
10
M56563640 565640
950D16110 14
M56564650 565650
950D16120 14
M56564660 565660
950D16120 14
Lo i M5656 – Dao phay đĩa
• V ới một trục c p dao trượt điều ch nh được.
• Thích h ợp nh t cho dao phay đĩa c a Seco Loại A.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
193
Ph ki n thay th
Cán Graflex d
1
mm Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm Ki
ểu Cân b
ằng Kích c
ỡ d
mm A
l
1
l
3
D D
1
A
1
5 28
6 M584 28 06
45 25
27 50
25 27
1 2
0,55 5
28 8
M584 28 08 45
25 30
50 28
27 1
2 0,55
5 28
10 M584 28 10
55 35
39 50
35 35
1 2
0,70 5
28 12
M584 28 12 60
40 44
50 42
37,5 1
2 0,80
5 28
14 M584 28 14
60 40
44 50
44 37,5
1 2
0,80 5
28 16
M584 28 16 65
45 47
50 48
41 1
2 1,00
5 28
18 M584 28 18
65 45
47 50
50 41
1 2
1,00 5
28 20
M584 28 20 65
45 49
50 52
40 1
2 1,20
6 36
10 M584 36 10
55 29
39 63
35 35
1 2
1,15 6
36 12
M584 36 12 60
34 44
63 42
37,5 1
2 1,20
6 36
16 M584 36 16
65 39
47 63
48 41
1 2
1,40 6
36 18
M584 36 18 65
39 47
63 50
41 1
2 1,40
6 36
20 M584 36 20
65 39
49 63
52 40
1 2
1,45 6
36 25
M584 36 25 80
– 54
63 63
56 2
2 2,05
6 36
32 M584 36 32
80 54
58 63
72 56
2 2
2,30
Cho d
1
Vít khóa 1 Vít khóa 2
S S
6
951C0610 3
– –
8 951C0810
4 –
–
10 951C1012
5 –
– 12-14
951C1216 6
– –
16-18 951C1416
6 –
–
20 951C1616
8 –
–
25 951C1820
10 951C1820
10
32 951C2020
10 951C2017
8
Lo i M584 – Đ u k p dao khóa c nh bên, Weldon – DIN 1835 Form B DIN 6535 Form HB
• Weldon d 16, 20, 25, 32 và 40 v ới m t được mài Seco-
Weldon t ương thích.
Ki ểu 1
Ki ểu 2
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
194
Ph ki n thay th
Cán Graflex d
1
mm Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm Cân b
ằng Kích c
ỡ d
mm A
l
1
l
3
D D
1
A
1
7 46
32 M584 46 32
80 54
58 90
72 56
– 3,20
7 46
40 M584 46 40
100 –
68 90
80 70
– 4,80
Cho d
1
Vít khóa 1
S l ng
S 32
951C2020 2
10
40 951C2020
2 10
Lo i M584 – Đ u k p dao khóa c nh bên, Weldon – DIN 1835 Form B DIN 6535 Form HB
• Weldon d 16, 20, 25, 32 và 40 v ới m t được mài Seco-
Weldon t ương thích.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
195
Ph ki n thay th
Cán Graflex d
1
mm Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm Ki
ểu Cân b
ằng Kích c
ỡ d
mm A
l
1
l
3
D D
1
A
1
t i thi ểu-
t i đa
5 28
20 M5843 28 20
65 45
49 50
52 11-25
1 2
1,20 6
36 25
M5843 36 25 80
– 54
63 63
16-24 2
2 2,05
6 36
32 M5843 36 32
80 54
58 63
72 17-22
2 2
2,30
Cho d
1
Vít khóa 1 Vít khóa 2
Vít ch n đ u 5
S S
S 20
951C1616 8
– –
19TLR1030 5
25 951C1820
10 951C1820
10 19TLR1030
5
32 951C2020
10 951C2017
8 19TLR1030
5
Lo i M5843 – Đ u k p dao khóa c nh bên, Whistle Notch
DIN 1835 Form E DIN 6535 Form HE
• Whistle Notch d 16, 20, 25 và 32 v ới m t được mài.
Ki ểu 1
Ki ểu 2
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
196
Linh ki n Ph ki n thay th
Cán Graflex d
1
mm Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm Cân b
ằng Kích c
ỡ d
mm A
A
1
l
1
l
3
l
4
D D
1
D
3
M
5 28
6 BM050 5603 06100
100 64-74
80 22
37,5 50
21 27
M5 2
0,85 5
28 8
BM050 5603 08100 100
64-74 80
26 37,5
50 21
27 M6
2 0,80
5 28
10 BM050 5603 10110
110 69-79
90 31
42,5 50
24 32
M8x1 2
0,90 5
28 12
BM050 5603 12115 115
69-79 95
34 47,5
50 24
32 M10x1
2 0,85
6 36
16 BM060 5603 16125
125 76-86
99 39
50,5 63
27 34
M12x1 2
1,50 6
36 20
BM060 5603 20125 125
74-84 99
41 52,5
63 33
42 M16x1
2 1,70
6 36
25 BM060 5603 25125
125 68-78
99 47
58,5 63
44 53
M16x1 2
2,30 6
36 32
BM060 5603 32125 125
64-74 99
51 62,5
63 44
53 M16x1
2 2,10
Cho d
1
B vít cân b ằng
Vít chìm
S Æ
6
90ZQ01 19BDR05165
2,5 2,5
8 90ZQ01
19BDR06165 3
3
10 90ZQ01
19BDR08165 4
4
12 90ZQ01
19BDR10165 5
5
16
90ZQ01 19BDR12165
6 6
20-32 90ZQ01
19BDR16165 8
8
Lo i BM5603 – Đ u c p Shrinkfit, lo i DIN
• Kèm m ột vít ch n đ u.
V ề khớp n i c a Shrinkfit, xem trang 356.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
V ề bộ n i thi t l p vít ch n đ u, xem trang 397.
197
Linh ki n Ph ki n thay th
Cán Graflex Kích c
ỡ lo i
D Ph m vi
mm Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm Cân b
ằng Kích c
ỡ d
mm A
l
1
l
2
D D
1
D
2
M
5 28
D 24 0,5-16
M5872 28 24 60
40 26,3
50 36
36 M8
2 0,60
6 36
D 29 2-20
M5872 36 29 70
44 29,7
63 42
42 M12
2 1,25
Cho kích c
ỡ lo i
D
Vòng nén Đai c bít kín 4
Vòng bít 3 Nút
đậy 1
L S
L S
D 24 03D587224A
08B587224BE 28
32 01B587224..
08B587224 22
32
D 29 03D587229A
08B587229BE 31
38 01B587229..
08B587229 25
38
Lo i M5872 – ng k p đàn h i chính xác lo i D
V ề ng k p loại D, xem trang 359–360.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
V ề vòng bít loại D, xem trang 361.
198
Linh ki n Ph ki n thay th
Cán Graflex d
1
mm Mã s n ph
ẩm Mômen
truy ền
t i đa N.m
Kích th c theo mm
Cân b ằng
Kích c ỡ
d mm
A l
2
l
4
D D
1
D
2
M A
1
t i thi ểu-
t i đa
5 28
20 M5834 28 20
170 90
47 52
50 50
42 M10
42-52 2
1,30 6
36 25
M5834 36 25 200
100 50
58 63
63 58
M10 42-52
2 2,20
6 36
32 M5834 36 32
250 100
– 63
63 64
– M10
52-62 2
2,30
Cho d
1
Khóa nén S
2
Vít ch n đ u 1
Vít nén 2
S S
Æ S
20
H04-4 4
19LS1020A 5
5 950AF1010010
4
25 H04-4
4 19LS0820A
5 5
950AF1010010 4
32 H04-4
4 19LS1020A
5 5
950AF1010010 4
Lo i M5834 – Đ u c p dao th y lực
V ề ng lót thu nh , xem trang 357 và calip kiểm, xem trang 358.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
199
Linh ki n Ph ki n thay th
Cán Graflex Kích c
ỡ Ph m vi
mm Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm Cân b
ằng Kích c
ỡ d
mm A
l
1
D D
1
D
2
d
2
K min-max
3 18
ER 25 1-16
BM030 5675 2570R 70
56 32
35 32
6,5 38-43
2 0,90
5 28
ER 25 1-16
BM050 5675 2560 60
40 50
42 42
M12 38-43
2 0,70
5 28
ER 32 2-20
BM050 5675 3275 75
55 50
50 50
M12 43-50
2 0,90
6 36
ER 25 1-16
BM060 5675 2560 60
34 63
42 42
M12 38-43
2 1,15
6 36
ER 32 2-20
BM060 5675 3275 75
49 63
50 50
M12 43-48
2 1,65
6 36
ER 40 3-26
BM060 5675 4085 85
59 63
63 63
M12 50-57
2 1,80
Cho dKích c ỡ
Chìa v n Đai c bít kín 4
Vòng bít 3 Nút
đậy 1 Vít ch n
đ u 2
L L
S 18 ER 25
03B545025 –
– –
08B587525M 20
19PM1016 5
28 ER 25 03B587525
08B587525IC 25
01B587525.. 08B587525X
21 19PM1216
6
28 ER 32 03B587532
08B587532IC 27,5
01B587532.. 08B587532X
23 19PM1220
6
36 ER 25 03B587525
08B587525IC 25
01B587525.. 08B587525X
21 19PM1216
6
36 ER 32 03B587532
08B587532IC 27,5
01B587532.. 08B587532X
23 19PM1220
6
36 ER 40 03B587540
08B587540IC 30,5
01B587540.. 08B587540X
26 19PM1225
6
Lo i M5675 – ng k p đàn h i ER
ISO 15488
V ề ng k p ER, xem trang 363–364.
V ề khớp n i ER, xem trang 362.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
V ề vòng bít loại ER, xem trang 365.
200
Linh ki n Ph ki n thay th
Cán Graflex Kích c
ỡ Ph m vi
Mã s n ph ẩm
Kích th c theo mm
Cân b ằng
Kích c ỡ
d mm
A l
1
D D
1
D
2
d
2
K min-max
5 28
OZ 25 2-25
M5873 28 25 80
60 50
60 50
M12 55-58
2 1,15
6 36
OZ 25 2-25
M5873 36 25 80
54 63
60 60
M12 50-58
2 1,55
6 36
OZ 32 4-32
M5873 36 32 90
64 63
72 63
M12 65-
2 2,00
Cho Kích c ỡ
Chìa v n Nút
đậy 1 Vít ch n
đ u 2
L
1
S OZ 25
03B587325 08B587325
30 19PM1225
6
OZ 32 03B587332
08B587332 33,5
19PM1232 6
Lo i M5873 – ng k p đàn h i OZ
DIN 6388
V ề ng k p OZ, xem trang 366.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
201
Linh ki n
Cán Graflex Ph m vi d
1
mm Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm Cân b
ằng Kích c
ỡ d
mm A
l
1
D D
1
5 28
1-13 M5085 28 13L
100 80
50 43
2 1,50
6 36
2,5-16 M5085 36 16L
120 94
63 56
2 2,50
Cho d Khóa v n
S 28
H06-4 6
36 H06-4
6
Lo i M5085 – Đ u c p mũi khoan đa năng
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
202
Linh ki n
Cán Graflex MT
Mã s n ph ẩm
Kích th c theo mm
Cân b ằng
Kích c ỡ
d mm
A l
1
D D
1
6 36
1 M536 36 1
100 74
63 25
2 1,20
6 36
2 M536 36 2
105 79
63 32
2 1,30
6 36
3 M536 36 3
125 99
63 40
2 1,60
6 36
4 M536 36 4
150 124
63 48
2 2,15
6 36
5 M536 36 5
185 159
63 63
2 3,45
Cho dMT Vít ti n-lùi
ng lót kéo lùi
S 361
950D0675 5
–
362 950D1080
8 –
363 950D1290
10 –
364 950D1080
8 05B530404
365
950D12100 10
05B530505
Lo i M536 – Đ u c p dao Morse Taper v i chuôi dao – DIN 228-2 Form D
• Được thi t k để lắp một vít kéo lùi và ng lót kéo lùi thể hi n
trong ph n Linh ki n.
V ề bạc lót thu nh Morse Taper, xem trang 367.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
203
Ph ki n thay th
Cán Graflex MT
Mã s n ph ẩm
Kích th c theo mm
Ki ểu
Cân b ằng
Kích c ỡ
d mm
A l
1
D D
1
6 36
3 M533 36 3
120 94
63 40
2 2
1,60
Cho dMT Vít 1
Vòng 2 Bi 3
Vít 4 Vít 5
S S l
ng 363
950D1240 10
02B53303 901B04
15 950A0504
950T0508
Lo i M533 – Đ u c p dao Morse Taper v i ren – DIN 6364 Form B DIN 228-2 Form C
Ki ểu 1
Ki ểu 2
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
204
Cán Graflex Cho b
n i tarô Ph m vi
tarô Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm Cân b
ằng Kích c
ỡ d
mm Kích c
ỡ d
1
mm Nén
Kh p n i A
D D
1
4 22
2 19
M3-M12 M5283 2 22
7,5 7,5
80 40
39 –
0,25
Lo i M5283 – Đ u k p tarô thay nhanh có bù h ng tr c
• V ới khớp n i và nén.
• Không có t ưới nguội xuyên về tưới nguội xuyên, xem trang
sau.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
V ề đ u n i tarô thay nhanh, xem trang 369–370.
205
Cán Graflex Cho b
n i tarô Ph m vi
tarô Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm Cân b
ằng Kích c
ỡ d
mm Kích c
ỡ d
1
mm Nén
Kh p n i A
D D
1
5 28
2 19
M3-M12 M5283 2 28L
7,5 7,5
70 50
39 –
0,75 6
36 3
31 M8-M20
M5283 3 36L 12,5
12,5 100
63 59
– 1,72
Lo i M5283 – Đ u k p tarô thay nhanh có bù h ng tr c, cho lo i có t i ngu i xuyên
• V ới khớp n i và nén.
• Áp su t t ưới nguội t i đa 15 bar.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
V ề đ u n i tarô thay nhanh, xem trang 369–370.
206
Cán Graflex Cho b n i tarô
Ph m vi tarô
Mã s n ph ẩm
Kích th c theo mm
Cân b ằng
Kích c ỡ
d mm
Kích c ỡ
d
1
mm A
D D
1
3 18
2 19
M3-M12 M5260 2 18
40 32
32 2
0,25 5
28 3
31 M8-M20
M5260 3 28 55
50 52
2 0,80
6 36
4 48
M14-M34 M5260 4 36
80 63
73 2
1,90
Lo i M5260 – Đ u k p tarô thay nhanh cho tarô đ ng b
• Không bù. • Áp su t t
ưới nguội t i đa 50 bar.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
207
Linh ki n Ph ki n thay th
Cán Graflex Kích c
ỡ Ph m vi
tarô Ph m vi
d
1
mm Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm Cân b
ằng Kích c
ỡ d
mm A
l
2
A
1
D D
1
D
2
5 28
ER 25 M5-M20
1-16 M5865 28 25
85 33
39 50
42 42
2 1,00
6 36
ER 32 M5-M30
2-20 M5865 36 32
110 37
53,5 63
50 63
2 1,10
6 36
ER 40 M12-M33
3-26 M5865 36 40
115 43
52,5 63
63 63
2 1,10
Cho Kích c ỡ
Chìa v n Đai c bít kín 4
Vòng bít 3 Nút
đậy 1 H th ng d
ẫn đ ng 5
L L
S ER 25
03B587525 08B587525IC
25 01B587525..
08B587525X 21
90T586525 3
ER 32 03B587532
08B587532IC 27,5
01B587532.. 08B587532X
23 90T586532
5
ER 40 03B587540
08B587540IC 30,5
01B587540.. 08B587540X
26 90T586532
5
Lo i M5865 – Đ u k p tarô thay nhanh cho tarô đ ng b
DIN 6499
• Không bù.
V ề ng k p ER, xem trang 363–364.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
V ề vòng bít loại ER, xem trang 365.
208
Cán Graflex Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm Cân b
ằng Kích c
ỡ d
mm A
l
1
D D
1
5 28
M5023 28 501 100
88 50
50 –
1,65 6
36 M5023 36 632
160 142
63 63
– 4,45
7 46
M5023 46 903 200
182 90
90 –
10,50
Lo i M5023 – Phôi thanh tùy bi n
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
209
Linh ki n Ph ki n thay th
Cán Graflex Lo i
cán khoan d
1
mm d
1
inch Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm Cân b
ằng Kích c
ỡ d
mm L
D d
2
l
3
H mét
6 36
7 25
– BM061 6100 25
70 63
49 54
– 1,20
6 36
7 32
– BM061 6100 32
85 63
71 69
– 2,10
6 36
7 40
– BM061 6100 40
85 63
81 69
– 2,60
H inch
6 36
7 –
1,00 BM061 6101 25
70 63
49 54
– 1,20
6 36
7 –
1,25 BM061 6101 31
85 63
71 69
– 2,20
6 36
7 –
1,50 BM061 6101 38
85 63
81 69
– 2,70
Cho d
1
mminch ng lót thu nh
Khóa v n Vít khóa 1
D d
S S
H mét 25
– –
– H06-4
6 950AF1210014
6
32 05B61003225
32 25
H06-4 6
950AF1210020 6
40 05B61004025
40 25
H06-4 6
950AF1210020 6
40 05B61004032
40 32
H06-4 6
950AF1210020 6
H inch 1,00
– –
– H06-4
6 950AF1210014
6
1,25 05B61013125
1,25 1,00
H06-4 6
950AF1210020 6
1,50 05B61013825
1,50 1,00
H06-4 6
950AF1210020 6
1,50 05B61013831
1,50 1,25
H06-4 6
950AF1210020 6
Lo i BM6100-6101 - Đ u c p mũi khoan điều ch nh đ c, cho cán khoan lo i 7
• Cho các m ũi khoan Perfomax™.
• Điều ch nh từ -0,3 mm đ n +0,8 mm trên đường kính.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
210
Linh ki n Ph ki n thay th
Cán Graflex Cho lo i
cán khoan
d
1
mm d
1
inch Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm Áp su t
t i đa
bar Vòng
phút t i
đa Cân bằng Kích c
ỡ d
5m
mm L
D D
2
d
2
l
3
H mét
6 36
7 25
– BSM061 6100 25200
110 63
95 49
42 20
4000 –
1,9 6
36 7
32 –
BSM061 6100 32200 110
63 95
71 42
20 4000
– 2,0
6 36
7 40
– BSM061 6100 40200
110 63
95 78
42 20
4000 –
2,0
H inch
6 36
7 –
1,00 BSM061 6101 25200
110 63
95 49
42 20
4000 –
1,9 6
36 7
– 1,25
BSM061 6101 31200 110
63 95
71 42
20 4000
– 2,0
6 36
7 –
1,50 BSM061 6101 38200
110 63
95 78
42 20
4000 –
2,0
Cho d
1
mminch ng lót thu nh
Khóa v n Vít khóa 1
Nút đậy 2
D d
S S
H mét 25
– –
– H06-4
6 950AF1210014
6 950A1012
32 05B61003225
32 25
H06-4 6
950AF1210020 6
950A1012
40 05B61004025
40 25
H06-4 6
950AF1210020 6
950A1012
40 05B61004032
40 32
H06-4 6
950AF1210020 6
950A1012
H inch 1,00
– –
– H06-4
6 950AF1210014
6 950A1012
1,25 05B61013125
1,25 1,00
H06-4 6
950AF1210020 6
950A1012 1,50
05B61013825 1,50
1,00 H06-4
6 950AF1210020
6 950A1012
1,50 05B61013831
1,50 1,25
H06-4 6
950AF1210020 6
950A1012
Lo i BSM6100-610100 - B c p t i ngu i ph quay, thay d ng c b
ằng tay, cho cán khoan lo i 7, điều ch nh đ c
• Cho các m ũi khoan Perfomax™.
• Điều ch nh từ -0,3 mm đ n +0,8 mm trên đường kính.
• Yêu c u l ọc t i đa đ n 40 μm.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
211
Linh ki n Ph ki n thay th
Cán Graflex Lo i
cán khoan
d
1
mm d
1
inch Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm Áp su t
t i đa
bar Vòng
phút t i
đa Cân bằng Kích c
ỡ d
5m
mm L
D B
D
2
d
2
L
1
l
3
H mét
5 28
7 25
– BSM051 6181 253A0
105 50
112,5 60
39,5 65
42 20
6000 –
2,2 5
28 7
25 –
BSM051 6181 255A0 105
50 127,5
60 39,5
80 42
20 6000
– 2,4
6 36
7 32
– BSM061 6181 324A0
110 63
127,5 90
55 65
42 20
4000 –
2,3 6
36 7
32 –
BSM061 6181 326A0 110
63 142,5
90 55
80 42
20 4000
– 2,5
6 36
7 40
– BSM061 6181 404A0
115 63
127,5 90
63 65
47 20
4000 –
2,3 6
36 7
40 –
BSM061 6181 406A0 115
63 142,5
90 63
80 47
20 4000
– 2,5
H inch
5 28
7 –
1,00 BSM051 6183 253A0 105,4
50 112,5
60 39,5
65 42,4
20 6000
– 2,2
5 28
7 –
1,00 BSM051 6183 255A0 105,4
50 127,5
60 39,5
80 42,4
20 6000
– 2,4
6 36
7 –
1,25 BSM061 6183 314A0
110,5 63
127,5 90
55 65
42,5 20
4000 –
2,3 6
36 7
– 1,25
BSM061 6183 316A0 110,5
63 142,5
90 55
80 42,5
20 4000
– 2,5
6 36
7 –
1,50 BSM061 6183 384A0
115,5 63
127,5 90
63 65
47,5 20
4000 –
2,3 6
36 7
– 1,50
BSM061 6183 386A0 115,5
63 142,5
90 63
80 47,5
20 4000
– 2,5
Cho d
1
mminch ng lót thu nh
Khóa v n Vít khóa 1
ng n i
Nút đậy 2
D d
S S
H mét 25
E99000 –
– –
H06-4 6
19X60841208 6
EU9023001 950A0810
32 E99000
05B61003225 32
25 H06-4
6 19X608412
6 EU9023001
950A1012
40 E99000
05B61004025 40
25 H06-4
6 19X608412
6 EU9023001
950A1012
40 E99000
05B61004032 40
32 H06-4
6 19X608412
6 EU9023001
950A1012
H inch 1,00
E99000 –
– –
H06-4 6
19X60841208 6
EU9023001 950A0810
1,25 E99000
05B61013125 1,25
1,00 H06-4
6 19X608412
6 EU9023001
950A1012 1,50
E99000 05B61013825
1,50 1,00
H06-4 6
19X608412 6
EU9023001 950A1012
1,50 E99000
05B61013831 1,50
1,25 H06-4
6 19X608412
6 EU9023001
950A1012
Lo i BSM6181-6183A0 - B c p t i ngu i ph quay, thay d ng c t
ự đ ng, cho cán khoan lo i 7, Graflex® ISO 9766
• Yêu c u l ọc t i đa đ n 40 μm.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
212
Linh ki n Ph ki n thay th
Cán Graflex Lo i
cán khoan
d
1
mm d
1
inch Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm Áp su t
t i đa
bar Vòng
phút t i
đa Cân bằng Kích c
ỡ d
5m
mm L
D D
2
d
2
l
3
H mét
5 28
7 25
– BSM051 6181 25100
105 50
75 39,5
42 20
6000 –
1,8 6
36 7
32 –
BSM061 6181 32200 110
63 95
55 42
20 4000
– 1,9
6 36
7 40
– BSM061 6181 40200
115 63
95 63
47 20
4000 –
2,0
H inch
5 28
7 –
1,00 BSM051 6183 25100
105,4 50
75 39,5
42,4 20
6000 –
1,8 6
36 7
– 1,25
BSM061 6183 31200 110,5
63 95
55 42,5
20 4000
– 1,9
6 36
7 –
1,50 BSM061 6183 38200
115,5 63
95 63
47,5 20
4000 –
2,0
Cho d
1
mminch ng lót thu nh
Khóa v n Vít khóa 1
Nút đậy 2
D d
S S
H mét 25
– –
– H06-4
6 19X60841208
6 950A0810
32 05B61003225
32 25
H06-4 6
19X608412 6
950A1012
40 05B61004025
40 25
H06-4 6
19X608412 6
950A1012
40 05B61004032
40 32
H06-4 6
19X608412 6
950A1012
H inch 1,00
– –
– H06-4
6 19X60841208
6 950A0810
1,25 05B61013125
1,25 1,00
H06-4 6
19X608412 6
950A1012 1,50
05B61013825 1,50
1,00 H06-4
6 19X608412
6 950A1012
1,50 05B61013831
1,50 1,25
H06-4 6
19X608412 6
950A1012
Lo i BSM6181-618300 - B c p t i ngu i ph quay, thay d ng c b
ằng tay, cho cán khoan lo i 7
• Yêu c u l ọc t i đa đ n 40 μm.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
213
Linh ki n Ph ki n thay th
Cán Graflex Lo i
cán khoan
d
1
mm d
1
inch Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm Áp su t
t i đa
bar Vòng
phút t i
đa Cân bằng Kích c
ỡ d
5m
mm L
D D
2
d
2
l
3
H mét
5 28
5 16
– BSM051 6180 16100
100 50
75 32
37 20
6000 –
1,8 5
28 5
20 –
BSM051 6180 20100 100
50 75
36 37
20 6000
– 2,9
5 28
5 25
– BSM051 6180 25100
115 50
75 39,5
52 20
6000 –
2,4 6
36 5
32 –
BSM061 6180 32200 110
63 95
55 42
20 4000
– 2,6
H inch
5 28
5 –
0,625 BSM051 6182 15100
101,6 50
75 32
38,6 20
6000 –
1,8 5
28 5
– 0,750
BSM051 6182 19100 101,6
50 75
36 38,6
20 6000
– 2,9
5 28
5 –
1,000 BSM051 6182 25100
115,5 50
75 39,5
52,5 20
6000 –
2,4 6
36 5
– 1,250
BSM061 6182 31200 110,5
63 95
55 42,5
20 4000
– 2,6
Cho d
1
mminch Khóa v n
Vít khóa 1 Nút
đậy 2
S S l
ng S
H mét 16
H05-4 5
19X608410 1
5 950A0810
20 H05-4
5 19X608410
1 5
950A0810
25 H06-4
6 19X60841208
2 6
950A0810
32 H06-4
6 19X608412
2 6
950A1012
H inch 0.625
H05-4 5
19X608410 1
5 950A0810
0.750 H05-4
5 19X608410
1 5
950A0810
1.000 H06-4
6 19X60841208
2 6
950A0810
1.250 H06-4
6 19X608412
2 6
950A1012
Lo i BSM6180-618200 - B c p t i ngu i ph quay, thay d ng c b
ằng tay, cho cán khoan lo i 5
• Yêu c u l ọc t i đa đ n 40 μm.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
214
Linh ki n Ph ki n thay th
Cán Graflex Kích c
ỡ lo i D
d
1
mm Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm Áp su t
t i đa
bar Vòng
phút t i
đa Cân bằng Kích
c ỡ
d
5m
mm L
D B
D
2
d
2
L
1
l
3
5 28
D 29 1-20
BSM051 5872 293A0 106,3
50 112,5
60 42
65 43,3
20 6000
– 2,3
5 28
D 29 1-20
BSM051 5872 295A0 106,3
50 127,5
60 42
80 43,3
20 6000
– 2,4
Cho d
1
Vòng nén Vòng bít 3
Đai c bít kín 4 ng n i
Nút đậy 2
L S
1-20 E99000
03D587229A 01B587229..
08B587229BE 31
38 EU9023001
950A0810
Lo i BSM5872A0 - B c p t i ngu i ph quay, thay d ng c t
ự đ ng, ng k p đàn h i chính xác lo i D
• Yêu c u l ọc t i đa đ n 40 μm.
Kho ng h ở
V ề ng k p loại D, xem trang 359–360.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
V ề vòng bít loại D, xem trang 361.
215
Linh ki n Ph ki n thay th
Cán Graflex Kích c
ỡ lo i D
d
1
mm Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm Áp su t
t i đa
bar Vòng
phút t i
đa Cân bằng Kích c
ỡ d
5m
mm L
D D
2
d
2
l
3
5 28
D 29 1-20
BSM051 5872 29100 106,3
50 75
42 43,3
20 6000
– 1,8
Cho d
1
Vòng nén Vòng bít 3
Đai c bít kín 4 Nút
đậy 2
L S
1-20 03D587229A
01B587229.. 08B587229BE
31 38
950A0810
Lo i BSM587200 - B c p t i ngu i ph quay, thay d ng c t
ự đ ng, ng k p đàn h i chính xác lo i D
• Yêu c u l ọc t i đa đ n 40 μm.
V ề ng k p loại D, xem trang 359–360.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
V ề vòng bít loại D, xem trang 361.
216
Linh ki n Ph ki n thay th
Cán Graflex L Graflex
Mã s n ph ẩm
Kích th c theo mm
Vòng phút
t i đa Cân bằng
Kích c ỡ
d
5m
mm Kích c
ỡ d
1
mm L
D l
3
B D
1
D
2
L
1
6 36
5 28
BSM061 401 284A0 90
63 22
127,5 50
90 65
4000 –
3,25 6
36 6
36 BSM061 401 366A0
95 63
27 142,5
60 90
80 4000
– 3,50
Cho d
5m
ng n i Nút
đậy 2
36
E99000 EU9023001
950A1012
Lo i BSM401A0 - B c p t i ngu i ph quay, thay d ng c t
ự đ ng, cho môđun Graflex
®
• Yêu c u l ọc t i đa đ n 40 μm.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
217
Ph ki n thay th
Cán Graflex L Graflex
Mã s n ph ẩm
Kích th c theo mm
Vòng phút
t i đa Cân bằng
Kích c ỡ
d
5m
mm Kích c
ỡ d
1
mm L
D l
3
D
2
D
1
6 36
5 28
BSM061 401 28200 90
63 22
95 50
4000 –
2,90 6
36 6
36 BSM061 401 36200
95 63
27 95
60 4000
– 3,00
Cho d
5m
Nút đậy 2
36
950A1012
Lo i BSM40100 - B c p t i ngu i ph quay, thay d ng c b
ằng tay, cho môđun Graflex
®
• Yêu c u l ọc t i đa đ n 40 μm.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
218
EPB – K t n i Graflex® , linh ki n
Linh ki n và Ph ki n thay th
Mô t Mã s n ph
ẩm S
Cho k t n i Graflex
d mm
Cho kích c ỡ k t n i Graflex
Cái Đực
Linh ki n
Chìa v n khóa 1 03H02
2 0811
01 Chìa v n khóa 1
03H025 2,5
14 2
Chìa v n khóa 1 03H03
3 18
3 Chìa v n khóa 1
03H04 4
22 4
Chìa v n khóa 1 03H05
5 28
5 Chìa v n khóa 1
03H06 6
36 6
Chìa v n khóa 1 03H10
10 46
7
Ph ki n thay th chu ẩn
B ộ g m hai vít đ nh c u 2
90F0 2
08 B
ộ g m hai vít đ nh c u 2
90F1 2
11 1
B ộ g m hai vít đ nh c u 2
90F2 2,5
14 2
B ộ g m hai vít đ nh c u 2
90F3 3
18 3
B ộ g m hai vít đ nh c u 2
90F4 4
22 4
B ộ g m hai vít đ nh c u 2
90F5 5
28 5
B ộ g m hai vít đ nh c u 2
90F6 6
36 6
B ộ g m hai vít đ nh c u 2
90F7 10
46 7
B ộ then 3
90M0 -
08 B
ộ then 3
90M1 -
11 1
B ộ then 3
90M2 -
14 2
B ộ then 3
90M3 -
18 3
B ộ then 3
90M4 -
22 4
B ộ then 3
90M5 -
28 5
B ộ then 3
90M6 -
36 6
B ộ then 3
90M7 -
46 7
Ph ki n thay th chuyên d ng
B ộ g m hai vít đ nh c u 2
90F01 2
08 B
ộ g m hai vít đ nh c u 2
90F51 5
28 5
B ộ g m hai vít đ nh c u 2
90F71 10
46 7
B ộ then ngắn 3
90M51 -
28 5
B ộ then ngắn 3
90M61 -
36 6
B ộ then m ng 3
90M5R -
28 5
B ộ then m ng 3
90M6R -
36 6
B ộ then m ng 3
90M7R -
46 7
Linh ki n và ph ki n thay th cho k t n i Graflex
®
v i các đ u c p dao Graflex
®
, kh p n i và đ u c p
• V ề chi ti t k t n i và quy trình khóa, xem các trang Hướng
d n v n hành.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
V ề các Linh ki n và Phụ ki n thay th c a k t n i Graflex
®
trên đ u móc l và các sản ph m c a Liteline™, xem chương Đ u móc l , trang 335–337.
Danh sách các m t hàng Graflex
®
yêu c u Ph ụ ki n thay th chuyên dụng cho k t n i Graflex
®
, xem trang 219.
219
Danh sách các m t hàng v ề Graflex® yêu c u các Ph ki n thay th chuyên d ng cho k t n i Graflex®
Ph ki n thay th chuyên d ng Thích h p cho
90F01 B
ộ g m hai vít đ nh c u M4011408C
– –
– –
90F51 B
ộ g m hai vít đ nh c u EM44664012840
– –
– –
90F71 B
ộ g m hai vít đ nh c u M402770R
M402771R M402772R
– –
90M51 B
ộ then ngắn BSM0516181252A0
BSM0516181255A0 BSM0516183253A0
BSM0516183255A0 BSM051618125100
BSM051618325100 BSM0516180163A0
BSM0516180165A0 BSM0516180203A0
BSM0516180205A0 BSM0516180253A0
BSM0516180255A0 BSM0516182153A0
BSM0516182155A0 BSM0516182193A0
BSM0516182195A0 BSM0516182253A0
BSM0516182255A0 BSM051618016100
BSM051618020100 BSM051618025100
BSM051618215100 BSM051618219100
BSM051618225100 BSM0515872293A0
BSM0515872295A0 BSM051587229100
BSM05140114100 BSM051401143A0
BSM051401145A0 BSM05140118100
BSM051401183A0 BSM051401185A0
BSM05140122100 BSM051401223A0
BSM051401225A0 –
– –
–
90M61 B
ộ then ngắn BM061610025
BM061610032 BM061610040
BM061610125 BM061610131
BM061610138 BSM0616100254A0
BSM0616100324A0 BSM0616100404A0
BSM0616100256A0 BSM0616100326A0
BSM0616100406A0 BSM0616101254A0
BSM0616101384A0 BSM0616101256A0
BSM0616101316A0 BSM0616101386A0
BSM061610025200 BSM061610032200
BSM061610040200 BSM061610125200
BSM061610131200 BSM061610138200
BSM0616181324A0 BSM0616181326A0
BSM0616181404A0 BSM0616181406A0
BSM0616183314A0 BSM0616183316A0
BSM0616183384A0 BSM0616183386A0
BSM061618132200 BSM061618140200
BSM061618331200 BSM061618338200
BSM0616180324A0 BSM0616180326A0
BSM0616182314A0 BSM0616182316A0
BSM061618032200 BSM061618231200
BSM061401284A0 BSM061401286A0
BSM061401364A0 BSM061401366A0
BSM06140128200 BSM06140136110
BSM06140136200 BSM061401364A0
BSM061401366A0 BSM061401284A0
BSM061401286A0 M5260436
– –
90M5 B
ộ then m ng M55252822R
M55242827R –
– –
90M6 B
ộ then m ng M55253627R
M55253627120R –
– –
90M7 B
ộ then m ng M402771R
M402772R M55254627R
M55254632R –
Các mã hàng Graflex
®
không được li t kê ở trên yêu c u các Phụ ki n thay th cho k t n i Graflex
®
chu n, xem trang 218.
220
Đ u móc l EPB – T ng quan
221
Đ u A750, móc l thô • T c
độ loại b kim loại cao, hình học l và v trí l chính xác
• C ũng thích hợp cho máy có công su t cao
• Thi t l p c ả đ i x ng và không đ i x ng
trang 224-236 Đ u cắt kép
∅ ph m vi 18 đ n 205 mm
IT 910 Đ u A760, lo i Axiabore
®
B d ng c A780 00B, h ng tr c
• Điều ch nh vi c p cho độ chính xác l lên tới IT5
• Độ c ng vững dụng cụ cao cho hình học và v trí l
chính xác •
Đ u Nanobore
®
cho các đường kính nh hơn
• Axialibrabore™ và - Axialibrabore™ Plus - cân b ằng
tinh, thích h ợp gia công t c độ cao
• B ộ n i nhiều ch c năng MPA cho đường kính móc
l l ớn hơn , OD-ti n và tạo rãnh
• B ộ dụng cụ móc l tinh hướng trục A780 00B, giải
pháp kinh t trang 237-273
Đ u móc l tinh, có dụng cụ hướng trục
∅ ph m vi 0,3 đ n 108 mm + OD-ti n
và x ẻ rãnh m t
IT 56 Đ u A780 A790, h ng kính
• Điều ch nh vi c p cho độ chính xác l lên tới IT5
• Hình h ọc và v trí l chính xác
• Đ u Libraflex
®
A790 cân b ằng tinh,
thích h ợp gia công t c độ cao
• K p đ tựa hạt dao cho độ tin c y cao nh t
• Các l dài có th ể đạt tới 7xD, dùng các khớp n i
“cacbit” • C
ũng thích hợp cho vát mép và móc l ngược trang 274-285
Đ u móc l tinh, với đ tựa hạt dao hướng kính
∅ ph m vi 15 đ n 205 mm
IT 56
222
Các thanh Bridge đ u móc l Jumbo
• Kh i móc l được dùng cho móc l thô và tinh, OD-
ti n và móc l ng ược
• Thi t k kh e cho t c độ loại b kim loại cao khi móc
l thô •
Điều ch nh vi c p cho móc l tinh • Thi t k kh i móc l t i
ưu và các thanh Jumbo Bridge
được làm từ nhôm độ bền cao cho t c độ cao trang 286-304
Cho đường kính móc l thô và tinh
∅ ph m vi 204 đ n 2155 mm
IT 56 móc l tinh ho c 910 móc l thô + OD-ti n IT6
Liteline™
• Được làm từ nhôm độ bền cao, giảm hơn 60 trọng
l ượng
• ng l ực trên trục chính giảm do trọng lượng ít hơn
cho phép n ăng su t và độ chính xác cao hơn
• Thích h ợp cho vi c thay dụng cụ tự động do trọng
l ượng hạn ch
trang 305-322 Đ u c p theo môđun và đ u móc l tinh trọng
l ượng th p
∅ ph m vi 64 đ n 205 mm IT 56
H t dao dùng cho móc l
• Cho các ng d ụng móc l t t cả v t li u
• Độ bền cao cho móc l thô
• Các hình h ọc dương cho móc l tinh
• Các c p độ ph được chọn cho tu i thọ dụng cụ dài
trang 323-332
K t n i Graflex
®
trên các đ u móc l
• Đ u móc l có một cán n i Graflex
®
cung c p ph ạm
vi hoàn ch nh các chi ều sâu và đường kính móc l
• Ch ọn đ u c p dao Graflex
®
và các kh ớp n i theo
yêu c u t ừ catalogue H TH NG K P EPB c a
SECO HSK, DIN, BT, ANSI-CAT, Seco-Capto™ ho c ph
ạm vi cao hơn Liteline™ • Thi t b khóa k t n i
đ u móc l và các phụ ki n thay th
được thể hi n trong chương đó trang 333-337
223
Đ u móc l thô EPB
224
Đ u móc l thô EPB
M ở r ng l nhanh và đáng tin cậy ∅ 18 - 205 mm.
N ăng su t cao
• Thi t k L ưỡi cắt kép kh e cho t c độ loại b
phoi cao: khóa đ tựa hạt dao hướng trục và
h ướng kính bằng một vít tâm độc đáo.
• Ph ạm vi các c p độ ph hạt dao rộng cho t t
c ả loại v t li u.
• Đ tựa hạt dao có góc nghiêng cả 90° và 80°.
• T ưới nguội xuyên, trực ti p về phía hạt dao.
Thi t l ập d dàng
• Thi t l p đ tựa hạt dao đ ng bộ ho c
riêng bi t, b ằng thi t b lắp ghép đã được cài
đ t sẵn. • Có th
ể thi t l p đ i x ng ho c so le. • L
ắp ghép và thay đ tựa hạt dao d dàng ch dùng m
ột vít k p.
Đ chính xác l hình học
• Đạt được độ chính xác l hình học từ l đúc,
c ắt bằng lửa ho c l khoan.
• Gi ảm thiểu sự không cân bằng nhờ vào thi t
k đ i x ng.
225
Đ u móc l thô EPB - T ng quan
Móc l đ i x ng: 2 đ tựa h t dao lo i A chuẩn
Móc l so le: 1 đ tựa h t dao mở r ng lo i B và 1 đ tựa h t dao chuẩn lo i A
226
Đ u móc l thô EPB - Đ c điểm
8 đ u móc l thô cho các l từ ∅ 18 đ n 205 mm
S ự lắp ráp một đ u móc l thô là sự k t hợp giữa 1 thân đ u với 2 đ tựa hạt dao.
Có th ể điều ch nh đ ng th i ho c đ c lập đ tựa h t dao:
S ự điều ch nh đ ng thời bằng cơ c u khớp n i đ tựa hạt dao không có cơ c u này trong đ u móc l nh nh t ∅ 18 đ n 24 mm.
M i vít điều ch nh làm d ch chuyển đ ng thời cả hai đ tựa hạt dao chúng là bánh răng liên k t.
S ự điều ch nh đường kính có thể thực hi n mà không c n bộ điều ch nh trước 1 khoảng tăng = 0,1 mm trên đường kính.
S ự điều ch nh độc l p cũng có thể thực hi n: bằng cách tách cơ c u khớp n i để một vít điều ch nh ch hoạt động trên chính đ tựa hạt dao
c a nó.
Điều ch nh đ ng thời Điều ch nh độc l p
Móc l đ i x ng:
Móc l đ i x ng nghĩa là cả hai lưỡi cắt đều được thi t l p cùng một đường kính: Yêu c u hai đ tựa hạt dao chu n gi ng nhau loại A có hai
góc nghiêng đ ng nh t.
Móc l so le:
Móc l so le có ngh ĩa là một lưỡi cắt được offset như là một lưỡi cắt d n hướng hoạt động trên một đường kính nh hơn lưỡi cắt th hai được
thi t l p theo đúng giá tr đường kính yêu c u: Nó c n có một đ tựa hạt dao chu n loại A và một đ tựa hạt dao mở rộng loại B nhằm đạt được
giá tr offset h ướng trục + c n thi t.
Đ tựa h t dao có góc nghiêng 90°ho c 80°
Đ tựa hạt dao loại A75…CC…, A75…CP… và A75…CN… có góc nghiêng 90° cho hạt dao hình thoi: h u h t thích hợp cho các l cạn và đòi h i ít mômen xo
ắn trục. Đ tựa hạt dao loại A75…SC… có góc nghiêng 80° χηο η?τ δαο ϖυ⎮νγ: η?υ η?τ τη⎨χη η?π χηο χ〈χ λ? συ?τ ϖ◊ μ〈ψ χ⎮νγ συ?τ
χαο. S
ự đ nh hướng góc c a các lưỡi cắt dựa theo chu n ISO.
Đ tựa h t dao lo i CC, CP, SC ho c CN
Đ tựa hạt dao A750...CC..., A750...CP... và A750...SC... có góc trước chính 0° γ ° và góc
xo ắn 0° λ
S
°. Đ tựa hạt dao A750...CN... với góc trước chính -6° γ
° và góc xo ắn -6° λ
S
°, cho phép dùng h
ạt dao CNMM âm và đ c bi t hạt dao CNMG nhiều lưỡi với 4 cạnh cắt. Trong trường h
ợp này, vi c chọn hạt dao CN khuyên dùng đ c bi t quan trọng và nên tuân theo ch độ cắt khuy n ngh xem trang 328, 331. S
ử dụng hạt dao khác, chẳng hạn với góc cắt hi u quả nh h
ơn, vàho c ch độ cắt không đúng, có thể d n đ n k t quả ng su t cắt cao và máyphôi b h ng.
227
Đ u móc l thô EPB - Mã ký hi u
Mã ký hi u, đ u móc l thô
Móc l thô
A=Móc l Kích c
ỡ cán Graflex
®
n ăng su t c a đ u
Mã ký hi u, đ tựa h t dao móc l thô
Lo ại khoang
gi ữ hạt dao
Góc nghiêng
Liên quan đ n đ u móc l
Kích c ỡ
khoang ch a h ạt dao
228
Đ u móc l thô EPB
Linh ki n Ph ki n thay th
Cán Graflex Ph m vi C
∅ mm Mã s n ph
ẩm Ki
ểu điều ch nh
đ ng th i Ki
ểu điều ch nh
đ c lập Kích th
c theo mm Kích c
ỡ d
mm Có
Không Có
Không A
D
8 18-24
A750 00 [
[ 35
16,5 0.032
1 11
23-31 A750 10
[ [
40 21,5
0.059 2
14 30-40
A750 20 [
[ 46
27 0.110
3 18
39-51 A750 30
[ [
65 35
0.270 4
22 50-65
A750 40 [
[ 72
43 0.445
5 28
64-86 A750 50
[ [
82 54
0.820 6
36 85-144
A750 60 [
[ 105
70 1.715
7 46
114-205 A750 70
[ [
120 95
3.680
Cho đ u dao
Calip điều ch nh
Vít tâm 1
Chìa v n cho vít tâm 1
Chìa v n điều ch nh
2 Chìa v n Torx cho
h th ng n i 3 Chìa v n Torx cho vít
k p h t dao 4
S S
T T
A75000 –
90A75000 03HL03
3 H1.5-2D
1,5 –
– T07P-3
T07P A75010
CAA75010 90A75010
03HL03 3
H1.5-2D 1,5
T06P-3 T06P
T07P-3 T07P
A75020 CAA75020
90A75020 03HL04
4 H2.0-2D
2 T07P-3
T07P T07P-3
T07P A75030
CAA75030 90A75030
03HL05 5
H2.0-2D 2
T08P-3 T08P
T15P-3 T15P
A75040 CAA75040
90A75040 03HL05
5 H2.5-2D
2,5 T09P-3
T09P T15P-3
T15P A75050
CAA75050 90A75050
03HL06 6
03M03C 3
T15P-3 T15P
T15P-3 T15P
A75060 CAA75060
90A75060 03HL08
8 H04-4
4 T15P-3
T15P T15P-3
T15P A75070
CAA75070 90A75070
03HL10 10
H04-4 4
T15P-3 T15P
T15P-3 T15P
Lo i A750 – Đ u móc l thô
• Có th ể áp dụng móc l đ i x ng ho c so le.
• Điều ch nh đ ng bộ bằng cơ c u khớp n i đ
t ựa hạt dao.
Đ tựa hạt dao phải đ t hàng riêng, xem trang 229-231. Không kèm
đ tựa hạt dao.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
Mômen xo ắn si t ch t vít tâm, xin xem h ng dẫn trang 232.
Mômen xo ắn si t ch t vít c a h th ng n i, xin xem h ng dẫn trang 234.
229
Đ u móc l thô EPB
Lo i đ tựa
h t dao Cho
đ u dao Ph m vi
∅
mm Mã s n ph
ẩm Góc nghiêng
κ
Kích th c theo mm
Kích c ỡ h t dao
phù h p l
1
b Tiêu chu
ẩn lo i A
A75000 18-24
A750 00CP05 90 90
° 22,5
16,5 CP...0502...
0.010 A75010
23-31 A750 10CC06 90
90 °
26,5 21,5
CC...0602... 0.018
A75020 30-40
A750 20CC06 90 90
° 30
27 CC...0602...
0.035 A75030
39-51 A750 30CC09 90
90 °
41 35
CC...09T3... 0.080
A75040 50-65
A750 40CC12 90 90
° 45
43 CC...1204...
0.140 A75050
64-86 A750 50CC12 90
90 °
52 54
CC...1204... 0.250
A75060 85-115
A750 60CC12 90 90
° 68
70 CC...1204...
0.550 A75060
85-115 A750 60CC16 90
90 °
68 70
CC...1605... 0.550
A75060 114-144
A750 65CC12 90 90
° 68
100 CC...1204...
0.950 A75060
114-144 A750 65CC16 90
90 °
68 100
CC...1605... 0.950
A75070 114-160
A750 70CC12 90 90
° 81
95 CC...1204...
1.200 A75070
114-160 A750 70CC16 90
90 °
81 95
CC...1605... 1.200
A75070 159-205
A750 75CC12 90 90
° 81
141 CC...1204...
2.000 A75070
159-205 A750 75CC16 90
90 °
81 141
CC...1605... 2.000
M ở r ng
lo i B A75000
18-24 A750 01CP05 90
90 °
22,8 16,5
CP...0502... 0.010
A75010 23-31
A750 11CC06 90 90
° 26,85
21,5 CC...0602...
0.018 A75020
30-40 A750 21CC06 90
90 °
30,35 27
CC...0602... 0.035
A75030 39-51
A750 31CC09 90 90
° 41,4
35 CC...09T3...
0.080 A75040
50-65 A750 41CC12 90
90 °
45,5 43
CC...1204... 0.140
A75050 64-86
A750 51CC12 90 90
° 52,6
54 CC...1204...
0.250 A75060
85-115 A750 61CC12 90
90 °
68,6 70
CC...1204... 0.550
A75060 85-115
A750 61CC16 90 90
° 68,6
70 CC...1605...
0.550 A75060
114-144 A750 66CC12 90
90 °
68,6 100
CC...1204... 0.950
A75060 114-144
A750 66CC16 90 90
° 68,6
100 CC...1605...
0.950 A75070
114-160 A750 71CC12 90
90 °
81,6 95
CC...1204... 1.200
A75070 114-160
A750 71CC16 90 90
° 81,6
95 CC...1605...
1.200 A75070
159-205 A750 76CC12 90
90 °
81,6 141
CC...1204... 2.000
A75070 159-205
A750 76CC16 90 90
° 81,6
141 CC...1605...
2.000
Đ tựa h t dao móc l thô 90°, cho h t dao CC.. và CP.., cho đ u lo i A750
• Dùng để gắn lên đ u loại A750.
• Móc l đ i x ng yêu c u phải có hai đ tựa hạt dao chu n
lo ại A.
• Móc l so le yêu c u có m ột đ tựa hạt dao chu n loại A và
m ột đ tựa hạt dao mở rộng loại B.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
V ề các vít thay th c đ nh hạt dao và chìa v n Torx, xem trang 332.
V ề hạt dao khuyên dùng cho móc l thô, xem trang 327–328.
230
Ph ki n thay th
Lo i đ tựa
h t dao Cho
đ u dao Ph m vi
∅
mm Mã s n ph
ẩm Góc
nghiêng
κ
Góc tr
c chính
γ °
Góc xo
ắn
λ
S
°
Kích th c theo mm
Kích c ỡ h t dao
phù h p l
1
b Tiêu chu
ẩn lo i A
A75050 64-86
A750 50CN12 90 90
° -6
-6 63
54 CN...1204...
0,28 A75060
85-115 A750 60CN12 90
90 °
-6 -6
73 70
CN...1204... 0,58
A75060 114-144
A750 65CN12 90 90
° -6
-6 73
70 CN...1204...
0,98 A75070
114-160 A750 70CN12 90
90 °
-6 -6
85 100
CN...1204... 1,25
A75070 159-205
A750 75CN12 90 90
° -6
-6 85
100 CN...1204...
2,03
Cho lo i đ tựa h t dao
Đ Vít
đ B k p
Chìa v n
A75...CN... UCN120612
CSC6312-T15P CD12-S12
T15P-3
Đ tựa h t dao móc l thô 90°, cho h t dao CN.., cho đ u dao lo i A750
• Dùng để gắn lên đ u loại A750.
• Móc l đ i x ng c n hai đ tựa
h ạt dao chu n loại A Đ tựa hạt dao mở rộng loại B cho hạt
dao CN.. không có s ẵn.
Đ i với ng dụng doa thô khuy n ngh dùng hạt dao CN.., xem trang 328.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a đơn giá và danh sách hàng t n hi n t i.
H ạt dao CN khuyên dùng cho móc l thô, xem trang 328.
231
Lo i đ tựa
h t dao Cho
đ u dao Ph m vi
∅
mm Mã s n ph
ẩm Góc nghiêng
κ
Kích th c theo mm
Kích c ỡ h t dao
phù h p l
1
b Tiêu chu
ẩn lo i A
A75000 18-24
A750 00SC05 80 80
° 22,5
16,5 SC...0502...
0.010 A75010
23-31 A750 10SC06 80
80 °
26,5 21,5
SC...0602... 0.018
A75020 30-40
A750 20SC06 80 80
° 30
27 SC...0602...
0.035 A75030
39-51 A750 30SC09 80
80 °
41 35
SC...09T3... 0.080
A75040 50-65
A750 40SC12 80 80
° 45
43 SC...1204...
0.140 A75050
64-86 A750 50SC12 80
80 °
52 54
SC...1204... 0.250
A75060 85-115
A750 60SC12 80 80
° 68
70 SC...1204...
0.550 A75060
85-115 A750 60SC15 80
80 °
68 70
SC...1505... 0.550
A75060 114-144
A750 65SC12 80 80
° 68
100 SC...1204...
0.950 A75060
114-144 A750 65SC15 80
80 °
68 100
SC...1505... 0.950
A75070 114-160
A750 70SC12 80 80
° 81
95 SC...1204...
1.250 A75070
114-160 A750 70SC15 80
80 °
81 95
SC...1505... 1.250
A75070 159-205
A750 75SC12 80 80
° 81
141 SC...1204...
2.080 A75070
159-205 A750 75SC15 80
80 °
81 141
SC...1505... 2.080
M ở r ng
lo i B A75000
18-24 A750 01SC05 80
80 °
23,2 16,5
SC...0502... 0.010
A75010 23-31
A750 11SC06 80 80
° 27,3
21,5 SC...0602...
0.018 A75020
30-40 A750 21SC06 80
80 °
30,9 27
SC...0602... 0.035
A75030 39-51
A750 31SC09 80 80
° 42,2
35 SC...09T3...
0.080 A75040
50-65 A750 41SC12 80
80 °
46,4 43
SC...1204... 0.140
A75050 64-86
A750 51SC12 80 80
° 53,7
54 SC...1204...
0.250 A75060
85-115 A750 61SC12 80
80 °
69,8 70
SC...1204... 0.550
A75060 85-115
A750 61SC15 80 80
° 70,3
70 SC...1505...
0.550 A75060
114-144 A750 66SC12 80
80 °
69,8 100
SC...1204... 0.950
A75060 114-144
A750 66SC15 80 80
° 70,3
100 SC...1505...
0.950 A75070
114-160 A750 71SC12 80
80 °
82,8 95
SC...1204... 1.250
A75070 114-160
A750 71SC15 80 80
° 83,3
95 SC...1505...
1.250 A75070
159-205 A750 76SC12 80
80 °
82,8 141
SC...1204... 2.080
A75070 159-205
A750 76SC15 80 80
° 83,3
141 SC...1505...
2.080
Đ tựa h t dao móc l thô 80°, cho h t dao SC.., cho đ u lo i A750
• Dùng để gắn lên đ u loại A750.
• Móc l đ i x ng yêu c u phải có hai đ tựa hạt dao chu n
lo ại A.
• Móc l so le yêu c u có m ột đ tựa hạt dao chu n loại A và
m ột đ tựa hạt dao mở rộng loại B.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
V ề các vít thay th c đ nh hạt dao và chìa v n Torx, xem trang 332.
V ề hạt dao SC khuyên dùng cho móc l thô, xem trang 327.
232
Đ u móc l thô EPB - Hướng d n
Qui trình g ắn đ tựa h t dao
Tháo vít tâm 3 và đai c 4 Hình 1.
Hình 1
Đưa đ ng thời cả hai đ tựa hạt dao 2 và 2’ vào đ u dao bằng cách xác đ nh các rãnh trên then
điều ch nh Hình 2.
Hình 2
Vít tâm h ạt dao 3 và đai c 4, đảm bảo rằng các bề m t k p phải khớp với các m t phẳng
c a đ u Hình 3 và Hình 4.
Si t nh vít 3: các đ tựa hạt dao hướng trục và hướng kính ti p xúc với đ u, sẵn sàng được
điều ch nh theo đường kính: xem hướng d n thi t l p đường kính trên trang ti p theo.
Hình 3
Chú ý: luôn
đảm bảo vít tâm 3 không b khóa trước khi điều ch nh đường kính đ tựa hạt dao. Điều ch nh đ tựa hạt dao theo đường kính yêu c u, dùng vít 5 vàho c 6 Hình 5.
Xin xem các ph ương pháp đ i x ng ho c so le ở trang ti p theo.
Hình 4 Sau khi thi t l p
đường kính, si t vít tâm 3 chắc chắn xem các thi t l p mômen xoắn khuyên dùng.
Hình 5
Đ u A750 - Kích cỡ 00
10 20
30 40
50 60
70 Vít tâm 3
mômen xo
ắn si t ch t Nm
4,5 8,5
14,5 27,5 30 42
66 96
233
Qui trình thi t l ập đ ng kính
Thi t l ập đ ng kính cho móc l đ i x ng A+A
Móc l đ i x ng yêu c u hai đ tựa hạt dao loại A gi ng nhau có góc nghiêng
gi ng nhau Hình 1. Đ nh v đ i x ng c a đ tựa hạt dao đạt được khi sử dụng cơ c u khớp n i được cài đ t sẵn
c a đ u: vi c thi t l p đường kính đ i x ng c a đ tựa hạt dao có thể đạt được từ hai bên
đ u móc l , dùng b t kỳ một trong hai vít điều ch nh chia độ Hình 2. Xin lưu ý rằng đ u nh nh t
∅ 18 đ n 24 mm A750 00 không có cơ c u khớp n i bên trong.
Hình 1 Móc l đ i x ng
Ghi chú:
Đ i với thi t l p đ ng bộ, các đ u móc l được đưa vào bằng vi c đ nh v đ i x ng c a then
điều ch nh và cơ c u khớp n i được k p lại. B
ước ti n m i vòng bằng với bước ti n m i răng khuyên dùng, nhân hai hai cạnh cắt trên cùng m
ột đường kính. Có thể dùng thước k p để đo vi c điều ch nh đường kính n u thi t b điều ch nh trước không sử dụng được.
Các vít điều ch nh chia độ cho phép điều ch nh đường kính b sung trực ti p trên máy 1
kho ảng tăng = 0,1 mm trên đường kính.
Khi thi t l p đường kính riêng cho đ tựa hạt dao, có thể tách cơ c u khớp n i
xem bên d ưới.
Hình 2 Điều ch nh đ ng thời
Thi t l ập đ ng kính cho móc l so le B+A
Trong các tr ường hợp đ c bi t, móc l so le thích hợp hơn móc l đ i x ng:
• Khi đ nh v đ i x ng không cho phép đạt chiều sâu cắt hướng kính yêu c u.
• Công su t máy không đ : chuyển qua móc l so le để giảm tiêu hao công su t.
• Áp d ụng cả hai nguyên công thô và tinh cùng một lúc: trường hợp l su t ngắn, có thể k t
h ợp một hạt dao móc l thô và một hạt dao móc l tinh để thực hi n cả hai
nguyên công cùng m ột lúc .
Hình 3 Móc l so le Offset nghiêng h
ướng trục theo yêu c u E trên đường kính trong đạt được bằng cách thay m
ột đ tựa hạt dao loại A bằng một loại mở rộng B với một d u phân bi t trên ph n đ u c a góc nghiêng
đ ng nh t Hình 3.
B c ti n m i vòng b
ằng b c ti n cho m t răng khuyên dùng B
c ti n m i vòng t i đa khi móc l so le f t i đa đ c xác đ nh bởi đ tựa h t dao
lo i B và đ c thể hi n trong b ng d i đây.
Hình 4 Tách c ơ c u khớp n i
Để thi t l p đường kính c a đ tựa hạt dao riêng bi t, phải tách cơ c u khớp n i, bằng cách nh
ả vít khóa c a nó 7 khi xoay một vòng dùng chìa v n Torx thích hợp - Torxplus trong khi đó giữ ch t vít điều ch nh 6 Hình 4. Sau đó có thể thực hi n thi t l p độc l p, vít điều ch nh
5 và 6 ki ểm soát hoạt động c a m i đ tựa hạt dao có liên quan Hình 5.
Đ tựa hạt dao mở rộng với một d u phân bi t trên đ u phải được điều ch nh sang bán kính l tr
ừ đi phân nửa chiều sâu cắt ap2. Đ tựa hạt dao th hai phải được điều ch nh thành đường kính l .
Hình 5 Điều ch nh độc l p
Kích c ỡ đ tựa h t dao
01 11
21 31
41 51
61 66
71 76
f t i đa mmvòng
0,25 0,3 0,4
0,5 0,6
0,6 0,6
0,6 0,6
0,6
234
S ự trở về từ v trí so le sang đ i x ng c a đ tựa h t dao
Để trở về từ v trí so le sang đ i x ng bằng cách làm cho cơ c u khớp n i khớp với nhau, ch
ọn một trong hai phương án: – dùng m
ột bộ điều ch nh trước và hai đ tựa hạt dao gi ng nhau cùng với các hạt dao thích h
ợp. – dùng calip
điều ch nh thi t l p lại cơ c u khớp n i không c n đ t đ tựa hạt dao vào ch .
Calip điều ch nh – Lo i CAA750... có sẵn cho m i kích cỡ đ u với cơ c u khớp n i
đường kính 23 và lớn hơn. Được thể hi n ở ph n Linh ki n trên trang 228.
Sau khi thi t l p xong, khóa h th ng n i b ằng cách si t vít khóa 7 dùng chìa v n
Torx-plus thích h ợp trong khi đó giữ ch t vít điều ch nh 6.
Xem các mômen xo ắn khuyên dùng dưới đây.
Để bi t thêm các thông tin ng dụng liên quan đ n bảng giới thi u đ u móc l .
Đ u A750 - Kích cỡ 00
10 20
30 40
50 60
70 Mômen xo
ắn si t ch t Nm c a vít khóa h th ng kh p
n i 7 -
0,4 0,6
1,2 1,5
3 3
3
235
Các điều ki n gia công khuyên dùng
Công su t tr c: Do móc l thô yêu c u công su t máy cao, chúng tôi khuyên nên ki
ểm tra lại máy cho phù hợp. Móc l so le là giải pháp giảm nhu c u về công su t so v
ới thi t l p đ i x ng, do bước ti n được chia hai cho t ng chiều sâu cắt gi ng nhau. Xem cách tính công su t móc l trong catalogue Gia công l .
Đạt năng su t t i ưu với lu ng tưới nguội xuyên qua thông s máy cao hơn, độ bóng bề m t t t hơn, thoát phoi t t hơn, tu i thọ hạt dao dài hơn.
T c đ t i đa cho đ u móc l thô
Đ u Ph m vi
∅
Vòngphút t i đa
T c đ cắt
t i đa khuy n ngh v
c
ở ph m vi t i thiểu T c
đ cắt t i
đa khuy n ngh v
c
ở ph m vi t i đa mm
vòngphút mphút
mphút Đ u móc l thô v i thi t lập hai đ tựa h t dao gi ng nhau đ i x ng
A750 00 18 - 24
15000 848
1131 A750 10
23 - 31 12000
867 1169
A750 20 30 - 40
9500
895 1194
A750 30 39 - 51
7500 919
1202 A750 40
50 - 65 5700
895 1164
A750 50 64 - 86
4500 905
1216 A750 60
85 - 115 3500
935 1264
114 - 144 2700
967 1221
A750 70 114 - 160
2500
895 1257
159 - 205 2000
999 1288
L ưu ý: T c độ t i đa liên quan đ n thi t k cơ học và ch t lượng cân bằng c a đ u móc l . T c độ trong các giới hạn này phải được chọn liên quan đ n những điều ki n
gia công khác, ch ẳng hạn như v t li u phôi, lưỡi cắt hạt dao, chiều dài dụng cu, trục chính máy. Tại t c độ từ khoảng 8000 vòngphút và hơn nữa, các đ u c p cơ bản
và các kh ớp n ibộ thu nh nên được cân bằng tinh.
236
X ử lý sự c
S ự c :
Nguyên nhân có th ể
Gi i pháp Ki
ểm soát phoi kém
B ước ti n quá ch m
T ăng bước ti n
V ượt quá chiều sâu cắt
Áp d ụng phương pháp so le
Va đập Rung đ ng
V ượt quá t c độ
Gi ảm t c độ cắt, không giảm bước ti n
T l LD c ực cao
Làm ng ắn dụng cụ để tăng độ c ng vững
T ăng đường kính ngoài c a đ u c p dao và ph n trung gian
Dùng nh ững khớp n i bằng cacbit ho c kim loại n ng
Bán kính h ạt dao quá lớn
Dùng h ạt dao với bán kính nh hơn
Phôi không n đ nh
C ải thi n bộ ph n đỡ k p và gá lắp
Góc nghiêng κ là 80°
Đ i sang κ=90°, hạt dao loại CC
H t dao b m ẻ ho c gãy vỡ
Ch ọn hạt dao sai
Đ i c p độ ph hạt dao sang loại dẻo hơn N u
được, dùng bán kính lớn hơn Va
đ p nhiều Gi
ảm t c độ, giảm bước ti n D n phoi và ph
ải cắt lại Ki
ểm tra thanh móc l khe hở đường kính l T
ăng kiểm soát phoi, tăng bước ti n
Tu i th ọ d ng c kém
Ch ọn hạt dao sai
Đ i sang c p độ ph ch u mòn cao hơn V
ượt quá t c độ cắt Gi
ảm t c độ H
ạt dao b mẻ Ki
ểm tra chiều sâu cắt và bước ti n Áp su t t
ưới nguội quá th p T
ăng áp su t tưới nguội
Phoi không thoát ra đ c
B ộ lắp ráp móc l quá lớn
N u có th ể giảm xu ng dùng đ u nh hơn với đ tựa hạt dao mở rộng
V ượt quá chiều sâu cắt
Áp d ụng phương pháp so le, nên dùng hạt dao CC.. thay vì hạt dao CN.. đ c bi t khi
dùng đ u móc l tại đường kính nh c a nó.
Kho ảng tr ng bên dưới l không phù
Đ t phôi cao hơn lên trên bàn máy Ki
ểm soát phoi kém Xin xem bên d
ưới
Công su t máy không đ
V ượt quá bước ti n
Gi ảm bước ti n không ít hơn 25 bán kính hạt dao
V ượt quá chiều sâu cắt
Áp d ụng phương pháp so le
Công su t máy ch m Vòngphút n
ằm trong phạm vi mômen xoắn trục th p, tăng t c độ Vòngphút n
ằm trong phạm vi thay đ i bánh răng: điều ch nh vòngphút Đ i sang hạt dao có góc trước cao hơn sang thép gió n u cực ch m
Gi ảm chiều sâu cắt
Bavia t ừ l thoát ra quá
nhi ều
V ượt quá bước ti n
Gi ảm bước ti n
Đ tựa hạt dao cho loại CC 90° Dùng
đ tựa hạt dao vuông 80° L
ực cắt quá cao Gi
ảm chiều sâu cắt Gi
ảm bán kính hạt dao
237
Đ u móc l tinh EPB, Axiabore®
238
OD-ti n Chít rãnh
Móc l va đập
Móc l
239
Ch t l ng l , d s
ử d ng và có tính môđun. Đ u móc l tinh v i các d ng c gắn h ng tr c ∅ 0,3 - 108 mm.
Đ chính xác
• Điều ch nh vi c p 2,5μ trên đường kính: độ
chính xác l có th ể đạt đ n IT5.
• D ụng cụ c ng vững giúp kiểm soát toàn di n
hình h ọc l và độ bóng bề m t có thể đạt Ra
0.6.
Nhi ều kiểu vận hành
• Móc l , chít rãnh và OD-ti n v ới bộ n i đa
ch c n ăng MPA được dùng với đ u
Axiabore® Plus.
D cho ng i s
ử d ng
• H th ng LibraOne ch v ới một vòng cân
b ằng, cùng ch s trực ti p trên vòng, không
c n bi ểu đ .
• H th ng khóa khoang gián ti p IBL: đường
kính thi t l p không b ảnh hưởng bởi vít khóa.
• Thích h ợp cho cắt va đ p.
• Đ u tưới nguội trong, xuyên su t ho c dọc
theo d ụng cụ và bộ n i đa ch c năng.
• Có m ười bộ dụng cụ bao ph rộng các phạm
vi móc l .
N ăng su t
• Thi t k l ắp dụng cụ ‘Trụ m t bích’ cho độ
c ng v ững dụng cụ t t hơn với t c độ cao hơn
ví d ụ lên tới Vc 500 mphút đ i với thép, năng
su t cao h ơn, chính xác hơn và độ bóng bề
m t t t h ơn.
• Đ u cân bằng tinh cho phép t c độ cao hơn,
c ải thi n hình học l và giảm
ng su t tr ục chính máy.
Hi u qu chi phí • Các ph
ạm vi móc l từ 0,3 đ n 108 mm, ch v
ới 3 kích cỡ đ u. • Các cán móc l theo mô
đun bao g m một cán và
đ tựa hạt dao thay đ i được, cho các ph
ạm vi gia công rộng. •
Đ u móc được làm từ thép ch ng ôxi hóa, được bôi trơn và hàn kín.
Thi t k l ắp d ng c ‘Tr m t bích’
240
Đ u móc l tinh EPB, Axiabore® – T ng quan
241
5 đ u móc l tinh lo i Axiabore
®
cho các l ∅ 0,3 - 108 mm
M ột đ u móc loại Axiabore
®
là m ột bộ g m một thân đ u và một dụng cụ.
Ch ọn đ u móc loại Axiabore®
Ph m vi Gia công t c
đ cao T c đ t i đa
Hình h ọc
l
Hi u qu chi phí
Đa ch c n
ăng
Nanobore
®
A760 01 ∅ 0.3-8
30000 vòngphút [[
[[ Axiabore
®
A760 02 ∅ 2-20
12000 vòngphút [
[[ Axialibrabore™ A760 12
∅ 2-20 24000 vòngphút hay 1500 mphút
[[ [
Axiabore
®
Plus - A760 03 ∅ 6-108
8000 vòngphút hay 1000 mphút [
[[[ [[[
Axialibrabore™ Plus - A760 13 ∅ 6-33
20000 vòngphút hay 1500 mphút [[
[ Các
đ u Libra cân bằng tinh. Các đ u khác được cân bằng trước tại v trí ở giữa. t i đa 5000 vòngphút khi sử dụng bộ n i đa ch c năng.
D ng c móc l
L ưu ý: Trên các trang về Sản ph m, đã có đề c p rõ ràng về những dụng cụ thích hợp cho m i loại đ u.
D ng c móc l , cacbit nguyên kh i cán 4 mm cho
đường kính nh nh t 0,3 đ n 6,2 mm, góc nghiêng 98°. Yêu c u các bạc lót thu nh ph
ải lắp vừa vào các đ u Nanobore
®
và Axialibrabore
®
. Các d ụng cụ có đuôi vát để đạt sự đ nh hướng lưỡi cắt theo chu n ISO.
Cán móc l , lo i g ắn h t dao cán ∅ 6, 12 ho c 16 mm cho ∅ 6 đ n 13 mm, loại ‘thép’ cho dụng cụ ngắn, ‘cacbit’ cho dụng cụ dài. Cho hạt
dao WB..0301.. ho c CC..0602..và góc nghiêng 90 °. G
ắn trực ti p vào đ u. M t khóa đạt sự đ nh hướng lưỡi cắt theo chu n ISO.
Cán móc l , theo mô đun bao g m một cán và một đ tựa hạt dao cho ∅ 13 đ n 63 mm.
Cán ∅ 12
đ n 16 mm bằng ‘thép’ cho loại ngắn, ‘cacbit’ cho loại dài và ‘Hạng nh nhôm’ cho các đường kính lớn nh t. Gắn trực ti p vào đ u. Sáu
đ tựa hạt dao cho hạt dao CC..0602.. và góc nghiêng 90°, thích hợp với t t cả loại cán tạo một phạm vi móc l rộng trên một cán móc ph bi n.
B n i đa ch c năng MPA
MPA cho móc l và OD-ti n, c ũng như chít rãnh m t đ u trên đ u móc - Axiabore
®
Plus. MPA và các d
ụng cụ có một giao di n có khía, giúp các khoảng tăng đ nh hướng và đ nh v chính xác 2,5 mm trên đường kính. Bao g m
đ u phun dung d ch làm nguội xuyên đ nh hướng. Ch
ọn các chi ti t để lắp đ t lên dụng cụ loại MPA trong các bảng chọn dụng cụ MPA. Vui lòng xem chi ti t lắp ghép trong chương Hướng d n.
Thi t l ập m t b d ng c móc l ho c OD-ti n
Các b ộ dụng cụ móc l và OD-ti n sử dụng cùng một cán trang b với đ tựa hạt dao, và một đ i trọng.
L ắp ghép móc l : Chọn đ tựa hạt dao thích hợp để lắp lên cán móc l OD-ti n, dùng bảng chọn Móc l với MPA’ một ph n c a các trang Sản
ph m d ưới đây.
L ắp ghép OD–ti n: Chọn đ tựa hạt dao thích hợp để lắp lên cán móc l OD-ti n, dùng bảng chọn OD-ti n với MPA’ một ph n c a các trang
S ản ph m dưới đây. Vui lòng xem chi ti t lắp ghép trong chương Hướng d n.
Thi t l ập lắp ghép chít rãnh
M ột bộ lắp ghép chít rãnh yêu c u:
• m ột c p cán chít rãnh một E=‘Ngoài’ và một I=‘Trong’,
• m ột dụng cụ chít rãnh ‘dựa vào Trục’ ho c ‘dựa vào L ’.
Khi rãnh không d ựa vào thành c a trục ho c thành c a l , cả hai loại dụng cụ đều thích hợp.
Xem các bi ểu đ chọn ‘Dụng cụ chít rãnh cho chít rãnh với MPA’.
242
Đ u móc l tinh EPB, Axiabore® – Đ c điểm
Đ u móc Nanobore
®
- Mã s n ph ẩm A76001
Đ u cực nh cho móc l tinh ∅ 0,3 – 8 mm:
Đường kính ngoài 25 mm, chiều dài 25 mm, với khớp n i Graflex
®
c ỡ 2, lắp dụng cụ ∅ 6 mm.
T c độ v n hành lên tới 30 000 vòngphút cho phép gia công hi u quả trên đường kính r t nh .
B c lót thu nh 6-4 mm v
ới m t đ nh hướng và ch t để gắn dụng cụ móc l nguyên kh i là m
ột ph n c a đ u móc khi giao hàng.
Đ u móc Axiabore
®
- Mã s n ph ẩm A76002
Đ u nh cho móc l tinh ∅ 2 – 20 mm:
Đường kính ngoài 36,5 mm, chiều dài 32 mm, với khớp n i Graflex
®
c ỡ 3, lắp dụng cụ ∅ 12
mm. Kích c ỡ đ u này được t i ưu hóa cho các l khó vào.
B c lót thu nh 12-4 mm v
ới m t đ nh hướng và ch t để gắn dụng cụ móc l nguyên kh i là m
ột ph n c a đ u móc khi giao hàng. L
ưu ý: Các dụng cụ nh hơn c a Nanobore
®
0,3 đ n 2,1 mm cũng có thể gắn vừa, nhưng
t c độ gia công s b hạn ch tới 12000 vòngphút: Đ u móc Nanobore
®
nên được dùng hơn.
Đ u Axialibrabore™ – Mã s n phẩm A76012
Đ u nh cân bằng đ c dùng cho móc l tinh ∅ 2 – 20 mm: Cùng
đ c điểm với đ u Axiabore
®
, nh ưng có cân bằng tinh chiều dài thân 50 mm. Các đ u
móc cân b ằng tinh cho phép t c độ cao hơn lên đ n 24 000 vòngphút ho c 1500 mphút b t
k ỳ giá tr nào đạt trước mà không vượt quá giới hạn cho phép, cải thi n hình học l và giảm
ng su t tr ục chính máy. Cân bằng ‘LibraOne’ được thực hi n khi thi t l p vòng cân bằng chia
độ theo mã s cân bằng c a dụng cụ đã áp dụng, và đường kính c n móc l thẳng hàng với d u hi u trên
đ u móc l . Không c n biểu đ .
243
Đ u móc Axiabore
®
Plus - Mã s n ph ẩm A76003
Đ u móc đa ch c năng cho móc l tinh ∅ 6 đ n 108 mm, OD-ti n ∅ 2 đ n 57 mm và chít rãnh
∅ 19 đ n 96 mm:
Đường kính ngoài 54 mm, chiều dài 45 mm, với khớp n i Graflex
®
kích c ỡ 5, lắp dụng cụ ∅
16 mm.
D ng c thích h p: t t c
ả dụng cụ có cán ∅ 16 mm, giúp gắn trực ti p vào đ u móc.
Đ u này cũng đ c thi t k để trang b v i MPA b n i đa ch c năng, nhằm móc l tinh
đ ng kính l n, OD-ti n và chít rãnh m t đ u.
Đ u móc Axiabore® Plus - Mã s n phẩm A76013
Đ u cân bằng đ c dùng cho móc l tinh ∅ 6 – 33 mm: Cùng
đ c điểm với đ u Axiabore
®
Plus, nh ưng có cân bằng tinh chiều dài thân 65 mm. Các
đ u móc l tinh cân bằng được cho phép t c độ cao hơn lên đ n 20 000 vòngphút ho c 1500 mphút b t k
ỳ giá tr nào đạt trước mà không vượt quá giới hạn cho phép, cải thi n hình học l và gi
ảm ng su t trục chính máy. Cân bằng ‘LibraOne’ được thực hi n khi thi t l p vòng cân b
ằng chia độ thẳng hàng với d u hi u trên đ u móc l mã dụng cụ cân bằng đã sử dụng, và
đường kính c n móc. Không c n biểu đ . Cân b
ằng tinh ch có thể thực hi n cho các dụng cụ móc l nh nh t ∅ 6 đ n 33 mm. L
ưu ý: n u dùng một dụng cụ Alu lớn hơn, ho c một MPA từ Axiabore
®
Plus lên đ u móc
- Đ u móc Axialibrabore™ Plus, không thể tinh ch nh và vòng cân bằng nên được thi t l p tại
v trí cân b ằng trước c a đ u móc tùy thuộc vào kiểu v n hành được thực hi n, xem chương
H ướng d n lắp ráp.
T c độ t i đa trở thành giá tr tương đương với Axiabore
®
Plus.
244
B d ng c lo i Axiabore
®
L ưu ý: Các đ u móc loại Axiabore
®
được lắp ráp sẵn đ u + bạc lót thu nh , chìa v n thi t l p và h
ướng d n v n hành, ho c chia thành bộ dụng cụ được giao trong hộp đựng an toàn. Có s
ẵn 10 bộ dụng cụ, xem trang Sản ph m để bi t nội dung chi ti t.
B d ng c Nanobore
®
:
G m m ột đ u móc, bạc lót thu nh , một bộ dụng cụ hoàn ch nh phạm vi ∅ 0,3-8 mm, chìa
v n thi t l p và h ướng d n v n hành cùng với một kính lúp.
B ộ dụng cụ móc l Nanobore
®
Các b d ng c Axiabore
®
A B và Axialibrabore™ A B:
B ộ dụng cụ A g m một đ u, trọn bộ dụng cụ móc l và đ tựa hạt dao ∅ 6-20 mm, chìa v n
thi t l p và h ướng d n v n hành.
B ộ dụng cụ B g m các bộ ph n gi ng bộ dụng cụ A với kích thước lớn hơn ∅ 2-20 mm.
AxiaLibraBore™ B ộ B
Các b d ng c Axiabore
®
Plus - A B và Axialibrabore™ Plus - A B:
B ộ dụng cụ A g m một đ u, trọn bộ dụng cụ móc l và đ tựa hạt dao ∅ 6-33 mm, chìa v n
thi t l p và h ướng d n v n hành.
B ộ dụng cụ B g m các bộ ph n gi ng bộ dụng cụ A kích thước lớn hơn ∅ 6-63 mm.
- AxiaLibraBore™ Plus - B ộ B
B d ng c chít rãnh m t đ u và OD-ti n:
G m m ột MPA bộ n i đa ch c năng, cán có khía và hai đ tựa hạt dao dùng cho móc l và
OD-ti n, đ i trọng và cán chít rãnh có khía I và E. Những dụng cụ này thích hợp cho đ u
móc Axiabore
®
Plus.
B ộ dụng cụ chít rãnh m t đ u
và OD-ti n
245
Đ u móc l tinh EPB, Axiabore® – Mã ký hi u
Mã ký hi u, đ u lo i Axiabore
®
Mã ký hi u, d ng c D ng c cacbit nguyên kh i
Cán móc l lo i g ắn h t dao
Cán móc l
Đ tựa h t dao cho cán móc l
Đ u móc l
Kích c ỡ đ u
B ộ dụng cụ
D ụng cụ loại
Axiabore
®
D ụng cụ cacbit
nguyên kh i
Cacbit Ph
ạm vi đường kính móc l 1
Chi ều rộng lắp
cán d ụng cụ 4mm
Đ u móc l lo
ại Axiabore
®
Ph ạm vi đường
kính móc l 2
Chi ều rộng lắp
cán d ụng cụ
Góc nghiêng 90 °
V t li u thanh 3
D ụng cụ móc l
lo ại Axiabore
®
Cán móc l để
gi ữ đ tựa hạt dao
Ph ạm vi đường
kính móc l 4 Chi
ều rộng l
ắp cán
V t li u cán 5
D ụng cụ móc l
lo ại Axiabore
®
Đ tựa hạt dao được l
ắp vào cán
Ph ạm vi đường
kính móc l 6
6 Ph ạm vi đường kính liên quan đ n
cán móc l đã chọn: từ cỡ 0 đ n 6.
5 S = thép cán ng ắn
E = cacbit cán dài A = nhôm Ø l
ớn nh t 4 Ph
ạm vi đường kính liên quan đ n đ tựa hạt dao đã chọn
0 = 13 và l ớn hơn
1 = 18 và l ớn hơn
2 = 33 và l ớn hơn
3 = 48 và l ớn hơn
3 0 = thép d ụng cụ ngắn
2 = cacbit d ụng cụ dài
2 2 = 6-8 3 = 8-10
5 = 10-13 1 0 = 0,3
đ n 0,5 1 = 0,5
đ n 1 2 = 1
đ n 2 3 = 2
đ n 3 4 = 3
đ n 4,5 5 = 4,5
đ n 6
Móc l tinh h
ướng trục
Đ u cân bằng được 1 = cân b
ằng được 0 = cân b
ằng trước ở v trí giữa
246
Đ u móc l tinh EPB, Axiabore®
Linh ki n Ph ki n thay th
Cán Graflex Ph m vi C
∅ mm Mã s n ph
ẩm Mô t
Kích th c theo mm
T c đ vận hành t i đa
Kích c ỡ
d A
D d
1
RPM t i đa
mphút t i đa
2 14
0,3-8 A760 01
Nanobore 25
25 6
30 000 -
0.100 3
18 2-20
A760 02 Axiabore
32 36,5
12 12 000
- 0.250
5 28
6-108 A760 03
Plus 45
54 16
8 000 1 000
0.810
Cho H p
đựng Kính
lúp B c lót thu nh cho d ng c cacbit
nguyên kh i Vít ch n d ng c
2 Vít khóa
đ ng kính 3
Chìa v n cho 2 3 4
Ki ểu 1
Ki ểu 2
d
1
d
2
Ki ểu
S A760 01
41B76001 935L01
05A7600604 6
4 1
950A0406 19M4001A
H2.0-2D 2
A760 02 42M06
– 05A7601204
12 4
2 AU7601212
19A71030 03M03C
3
A760 03 42M07
– –
– –
– AU7601312
19A71008125 H04–4
4
Lo i A760 0x – Đ u lo i Axiabore không cân bằng
• V ới sự điều ch nh vi c p khoảng tăng 0.01 mm và vécnê 2.5
μm, trên đường kính.
• Axiabore
®
Plus - cho phép móc l , c ũng như OD-ti n và chít
rãnh m t đ u.
V ề dụng cụ, xem trang 248- 252. không có dụng cụ. T c độ t i đa, b t kỳ giá tr nào đạt đ n trước mà không vượt quá giới hạn cho phép.
Các ph ạm vi - đ u Axiabore
®
Plus cho móc l 6 đ n 108 mm, OD-ti n 2 đ n 57 mm, chít rãnh m t đ u 19 đ n 96 mm. T i đa 5000 vòngphút khi sử dụng MPA.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
247
Linh ki n Ph ki n thay th
Cán Graflex Ph m vi C
∅ mm Mã s n ph
ẩm Mô t
Kích th c theo mm
T c đ vận hành t i đa
Kích c ỡ
d A
D d
1
RPM t i đa
mphút t i đa
3 18
2-20 A760 12
Axialibrabore 50
36,5 12
24 000 1 500
0.380 5
28 6-33
A760 13 Axialibrabore Plus
65 54
16 20 000
1 500 1.150
Cho H p
đựng B c lót thu nh cho d ng c
cacbit Vít ch n d ng c
2 Vít khóa
đ ng kính 3
Vít khóa vòng cân b
ằng 6 Chìa v n cho 2 3
4 6
d
1
d
2
S A760 12
42M06 05A7601204
12 4
AU7601212 19A71030
AU7601218 03M03C
3
A760 13 42M07
– –
– AU7601312
19A71008125 AU7601318
H04–4 4
Lo i A760 1x – Đ u lo i Axiabore cân bằng đ c
• LibraOne được lắp trên h th ng cân bằng dựa vào vòng
thi t l p cân b ằng đơn.
• V ới sự điều ch nh vi c p khoảng tăng 0.01 mm và vécnê 2.5
μm, trên đường kính.
V ề dụng cụ, xem trang 248- 252. không có dụng cụ. T c độ t i đa, b t kỳ giá tr nào đạt đ n trước mà không vượt quá giới hạn cho phép.
Các ph ạm vi - đ u Axialibrabore™ Plus, có cân bằng.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
248
V ật li u
d ng c Cho
đ u A760... Ph m vi C
∅ mm d
1
mm Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm Góc
nghiêng
κ
Ch đ cắt
khuyên dùng Mã cân
b ằng
L l
a f
1
r Chi
ều sâu c
ắt, ap mm B
c ti n, f mmvòng
Cacbit nguyên kh i
...01 0,3-0,6
4 A761 402
13 1,2
0,25 0,10 98
° 0,02
0,01 0.004
- ...01
0,5-1,1 4
A761 412 13
2 0,45 0,20
98 °
0,02 0,01
0.004 -
...01 1-2,1
4 A761 422
13 5
0,95 0,45 0,10 98
° 0,03
0,02 0.004
- ...01...02...12
2-3,2 4
A761 432 13
8 1,80 0,88 0,10
98 °
0,05 0,02
0.003 E13
...01...02...12 3-4,7
4 A761 442
13 10
2,75 1,35 0,15 98
° 0,06
0,03 0.004
E14 ...01...02...12
4.5-6,2 4
A761 452 18
15 3,95 1,95 0,15
98 °
0,08 0,03
0.005 E15
D ng c móc l , cacbit nguyên kh i
• Đ nh hướng lưỡi cắt theo ISO.
• T ưới nguội dọc theo dụng cụ.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
Nh ững dụng cụ này có cán đường kính 4 mm yêu c u sử dụng bạc lót thu nh , được giao chung với đ u và bộ dụng cụ thích hợp.
Để bi t ch độ cắt, xem trang 270. +0,1 mm có thể đạt phạm vi b sung.
249
Linh ki n Ph ki n thay th
V ật li u d ng
c Cho
đ u A760...
Ph m vi C ∅ mm
d
1
mm Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm Góc
nghiêng
κ
Kích c ỡ h t
dao phù h p
Ki ểu
Mã cân b
ằng L
l a
f
1
r Thép, lo i h t
dao ghép m nh …01
6-8 6
A762 001 -
16 5,50
2,9 -
90 °
WB..0301.. 1
0.005 -
…02...12 6-8
12 A762 002
20 16
5,50 2,9
2 90
° WB..0301..
2 0.030
S21 …03…13
6-8 16
A762 003 21
16 5,50
2,9 2
90 °
WB..0301.. 2
0.067 S31
…02…12 8-10
12 A763 002
26 22
7,40 3,9
2 90
° WB..0301..
2 0.033
S22 …03…13
8-10 16
A763 003 27
22 7,40
3,9 2
90 °
WB..0301.. 2
0.070 S32
…02…12 10-13
12 A765 002
34 30
9,35 4,8
2 90
° CC..0602..
2 0.038
S23 …03…13
10-13 16
A765 003 35
30 9,35
4,8 2
90 °
CC..0602.. 2
0.076 S33
Cacbit, lo i h t dao ghép m nh
…01 6-8
6 A762 201
- 26
5,50 2,9
- 90
° WB..0301..
1 0.012
- …02…12
6-8 12
A762 202 31
27 5,50
2,9 2
90 °
WB..0301.. 2
0.057 E21
…03…13 6-8
16 A762 203
32 27
5,50 2,9
2 90
° WB..0301..
2 0.130
E31 …02…12
8-10 12
A763 202 41
37 7,40
3,9 2
90 °
WB..0301.. 2
0.069 E22
…03…13 8-10
16 A763 203
42 37
7,40 3,9
2 90
° WB..0301..
2 0.140
E32 …02…12
10-13 12
A765 202 59
55 9,35
4,8 2
90 °
CC..0602.. 2
0.092 E23
…03…13 10-13
16 A765 203
60 55
9,35 4,8
2 90
° CC..0602..
2 0.164
E33
Cho kích c ỡ
h t dao Chìa v n Torx cho vít
khóa h t dao Vít khóa h t dao 1
Torx Plus Torx Plus
WB..0301.. T06P-3
06 C02035-T06P
06
CC..0602.. T07P-3
07 C02504-T07P
07
Cán móc l , lo i g ắn h t dao
• Đ nh hướng lưỡi cắt theo ISO.
• T ưới nguội xuyên qua.
• Ch có hai kích c ỡ hạt dao cho t t cả dụng cụ.
Ki ểu 1
Ki ểu 2
+0,2 mm có th ể đạt phạm vi b sung.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
250
Linh ki n Ph ki n thay th
Lo i cán móc l mô
đun Cho
đ u A760...
Ph m vi C ∅ mm
d
1
mm Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm Ki
ểu L
1
l
1
f
2
Thép
...02...12 13-20
12 A760 S20
42,5 30
1,4 1
0.050 ...03...13
13-18 16
A760 S30 43,5
30 1,4
1 0.090
...03...13 18-33
16 A760 S31
53,5 40
3,9 1
0.128
Cacbit
...02...12 13-20
12 A760 E20
62,5 50
1,4 1
0.110 ...03...13
13-18 16
A760 E30 73,5
60 1,4
1 0.200
...03...13 18-33
16 A760 E31
83,5 70
3,9 1
0.300
Nhôm
...03 33-48
16 A760 A32
58,5 50
11,5 2
0.138 ...03
48-63 16
A760 A33 78,5
70 19
2 0.330
Cho Chìa v n Torx cho vít
khóa
đ tựa h t dao Vít khóa
đ tựa h t dao 1
Torx Plus Torx Plus
T t c cán móc l
T15P-3 15
C04008-T15P 15
Cán móc l , cho cán móc l tinh mô đun
• Có th ể đạt được nhiều phạm vi bằng các đ tựa hạt dao
thay đ i được.
• Lo ại cán thép cho cán ngắn, cacbit cho cán dài, ‘nhôm’ cho
cán l ớn.
• T ưới nguội xuyên qua.
Ki ểu 1
Ki ểu 2
Không kèm đ tựa hạt dao. +0,2 mm có thể đạt phạm vi b sung. Khi được dùng trên A760 13, không có khả năng cân bằng tinh.
Ch ọn cán và đ tựa hạt dao theo yêu c u k t hợp dùng biểu đ chọn trên trang 252.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
251
Linh ki n Ph ki n thay th
Mã s n ph ẩm
Kích th c theo mm
Kích c ỡ h t dao
phù h p Góc nghiêng
κ
l
1
f
1
Đ tựa h t dao A765 R1
10 4,95
CC..0602.. 90
° 0.005
A765 R2 10
6,2 CC..0602..
90 °
0.006
A765 R3 10
7,45 CC..0602..
90 °
0.006
A765 R4 10
8,7 CC..0602..
90 °
0.007
A765 R5 10
9,95 CC..0602..
90 °
0.007
A765 R6 10
11,2 CC..0602..
90 °
0.008
Cho kích c ỡ
h t dao Chìa v n Torx cho vít
khóa h t dao Vít khóa h t dao 1
Torx Plus Torx Plus
CC...0602... T07P-3
07 C02504-T07P
07
Đ tựa h t dao, cho cán móc l tinh môđun
• Kích c ỡ lắp đơn thích hợp cho t t cả cán móc l
và OD-ti n. • M
ột kích cỡ hạt dao cho t t cả đ tựa hạt dao.
f
1
khi được lắp vừa với hạt dao loại CC..060204.
Ch ọn cán và đ tựa hạt dao theo yêu c u k t hợp dùng biểu đ chọn trên trang 252.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
252
Cho đ u dao
Ph m vi móc l C
∅ mm Chi
ều dài móc l
l mm Mã s n ph
ẩm d1
mm Kích c
ỡ h t dao
phù h p Lo i d ng c
D ng c móc l
Đ tựa h t dao A760 01
0.3-0,6 1,2
A761 402 –
4 –
Cacbit kh i 0.5-1,1
2 A761 412
– 4
– Cacbit kh i
1-2,1 5
A761 422 –
4 –
Cacbit kh i 2-3,2
8 A761 432
– 4
– Cacbit kh i
3-4,7 10
A761 442 –
4 –
Cacbit kh i 4.5-6,2
15 A761 452
– 4
– Cacbit kh i
6-8 16
A762 001 –
6 WB..0301..
Thép, lo ại hạt dao
6-8 26
A762 201 –
6 WB..0301..
Cacbit, lo ại hạt dao
A760 02 A760 12 2-3,2
8 A761 432
– 4
– Cacbit kh i
3-4,7 10
A761 442 –
4 –
Cacbit kh i 4.5-6,2
15 A761 452
– 4
– Cacbit kh i
6-8 16
A762 002 –
12 WB..0301..
Thép, lo ại hạt dao
6-8 27
A762 202 –
12 WB..0301..
Cacbit, lo ại hạt dao
8-10 22
A763 002 –
12 WB..0301..
Thép, lo ại hạt dao
8-10 37
A763 202 –
12 WB..0301..
Cacbit, lo ại hạt dao
10-13 30
A765 002 –
12 CC..0602..
Thép, lo ại hạt dao
10-13 55
A765 202 –
12 CC..0602..
Cacbit, lo ại hạt dao
13-15,5 40
A760 S20 A765 R1
12 CC..0602..
Cán thép v ới đ tựa hạt dao
13-15,5 60
A760 E20 A765 R1
12 CC..0602..
Cán cacbit v ới đ tựa hạt dao
15.5-18 40
A760 S20 A765 R2
12 CC..0602..
Cán thép v ới đ tựa hạt dao
15.5-18 60
A760 E20 A765 R2
12 CC..0602..
Cán cacbit v ới đ tựa hạt dao
18-20 40
A760 S20 A765 R3
12 CC..0602..
Cán thép v ới đ tựa hạt dao
18-20 60
A760 E20 A765 R3
12 CC..0602..
Cán cacbit v ới đ tựa hạt dao
A760 03 A760 13 6-8
16 A762 003
– 16
WB..0301.. Thép, lo
ại hạt dao 6-8
32 A762 203
– 16
WB..0301.. Cacbit, lo
ại hạt dao 8-10
22 A763 003
– 16
WB..0301.. Thép, lo
ại hạt dao 8-10
37 A763 203
– 16
WB..0301.. Cacbit, lo
ại hạt dao 10-13
30 A765 003
– 16
CC..0602.. Thép, lo
ại hạt dao 10-13
55 A765 203
– 16
CC..0602.. Cacbit, lo
ại hạt dao 13-15,5
40 A760 S30
A765 R1 16
CC..0602.. Cán thép v
ới đ tựa hạt dao 13-15,5
70 A760 E30
A765 R1 16
CC..0602.. Cán cacbit v
ới đ tựa hạt dao 15.5-18
40 A760 S30
A765 R2 16
CC..0602.. Cán thép v
ới đ tựa hạt dao 15.5-18
70 A760 E30
A765 R2 16
CC..0602.. Cán cacbit v
ới đ tựa hạt dao 18-20,5
50 A760 S31
A765 R1 16
CC..0602.. Cán thép v
ới đ tựa hạt dao 18-20,5
80 A760 E31
A765 R1 16
CC..0602.. Cán cacbit v
ới đ tựa hạt dao 20.5-23
50 A760 S31
A765 R2 16
CC..0602.. Cán thép v
ới đ tựa hạt dao 20.5-23
80 A760 E31
A765 R2 16
CC..0602.. Cán cacbit v
ới đ tựa hạt dao 23-25,5
50 A760 S31
A765 R3 16
CC..0602.. Cán thép v
ới đ tựa hạt dao 23-25,5
80 A760 E31
A765 R3 16
CC..0602.. Cán cacbit v
ới đ tựa hạt dao 25.5-28
50 A760 S31
A765 R4 16
CC..0602.. Cán thép v
ới đ tựa hạt dao 25.5-28
80 A760 E31
A765 R4 16
CC..0602.. Cán cacbit v
ới đ tựa hạt dao 28-30,5
50 A760 S31
A765 R5 16
CC..0602.. Cán thép v
ới đ tựa hạt dao 28-30,5
80 A760 E31
A765 R5 16
CC..0602.. Cán cacbit v
ới đ tựa hạt dao 30.5-33
50 A760 S31
A765 R6 16
CC..0602.. Cán thép v
ới đ tựa hạt dao 30.5-33
80 A760 E31
A765 R6 16
CC..0602.. Cán cacbit v
ới đ tựa hạt dao 33-33,5
60 A760 A32
A765 R1 16
CC..0602.. Cán nhôm v
ới đ tựa hạt dao 35,5-38
60 A760 A32
A765 R2 16
CC..0602.. Cán nhôm v
ới đ tựa hạt dao 38-40,5
60 A760 A32
A765 R3 16
CC..0602.. Cán nhôm v
ới đ tựa hạt dao 40,5-43
60 A760 A32
A765 R4 16
CC..0602.. Cán nhôm v
ới đ tựa hạt dao 43-45,5
60 A760 A32
A765 R5 16
CC..0602.. Cán nhôm v
ới đ tựa hạt dao 45,5-48
60 A760 A32
A765 R6 16
CC..0602.. Cán nhôm v
ới đ tựa hạt dao 48-50,5
80 A760 A33
A765 R1 16
CC..0602.. Cán nhôm v
ới đ tựa hạt dao 50,5-53
80 A760 A33
A765 R2 16
CC..0602.. Cán nhôm v
ới đ tựa hạt dao 53-55,5
80 A760 A33
A765 R3 16
CC..0602.. Cán nhôm v
ới đ tựa hạt dao 55,5-58
80 A760 A33
A765 R4 16
CC..0602.. Cán nhôm v
ới đ tựa hạt dao 58-60,5
80 A760 A33
A765 R5 16
CC..0602.. Cán nhôm v
ới đ tựa hạt dao 60,5-63
80 A760 A33
A765 R6 16
CC..0602.. Cán nhôm v
ới đ tựa hạt dao
Bi ểu đ chọn: D ng c và đ tựa h t dao móc l thích h p cho đ u Axiabore
®
V ề các đường kính lớn hơn, xin xem ph n bộ n i Đa ch c năng MPA.
Khi được dùng trên A760 13, không có khả năng cân bằng tinh.
253
Linh ki n Ph ki n thay th
Ph m vi C ∅ mm
d
1
mm Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm Cho móc l
Cho OD-ti n Cho chít rãnh
L
1
l A
53-108 2-57
19-96 16
BDA16 BS25100 100
25 16
0.260
Cho Chìa v n cho vít khóa
Vít khóa 1 Vòng
đ m 2
S BDA16 BS25100
03HL05 5
950D0618 940ZC06
B n i đa ch c năng MPA
• Thích h ợp cho - Axiabore
®
Plus - ch có đ u A760 03.
• Được thi t k để giữ một cán và một đ i trọng cho móc l
ho c OD-ti n ho c hai cán chít rãnh cho chít rãnh m t đ u.
• T ưới nguội xuyên có đ u phun điều ch nh được 3.
Khi được dùng trên đ u móc Axialibrabore™ Plus - A760 13, không thể cân bằng tinh, xem trang 243.
Ch ọn các chi ti t yêu c u để nh n di n kiểu lắp ghép móc l , OD-ti n ho c chít rãnh, áp dụng các trang 257-262.
Vui lòng ki ểm tra tình tr ng t n kho và đơn giá hi n t i.
254
Linh ki n Ph ki n thay th
Lo i Ph m vi
∅ C mm d
mm d
1
mm Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm Ki
ểu Đ i v i móc
l Cho
OD-ti n L
L
1
l
2
l
3
f
2
Cán 53-108
2-57 16
25 BAS25 MH 1660
- 57
48,5 40
4 1
0.093
Đ i trọng
53-108 2-57
16 25
BAS25 CW 1660 56,5
- -
48,5 -
2 0.100
Cho Chìa v n Torx cho vít
khóa
đ tựa h t dao Vít khóa
đ tựa h t dao 1
Torx Plus Torx Plus
BAS25 MH1660 T15P-3
15 C04008-T15P
15
Cán đ i trọng, cho móc l ho c OD-ti n trên MPA
• Để lắp lên MPA.
• Cán có th ể được sử dụng cho móc l ho c OD-ti n ngoài.
• Dùng các đ tựa hạt dao gi ng nhau như các cán móc l
mô đun.
Ki ểu 1
Ki ểu 2
Đ t mua đ tựa hạt dao riêng, xem trang 251. Các phạm vi móc l và OD-ti n liên quan đ n đ tựa hạt dao đã chọn và v trí thi t l p c a cán dùng bi
ểu đ chọn đ tựa hạt dao cho móc l ho c OD-ti n trên trang 257-258.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
255
Linh ki n Ph ki n thay th
Lo i Ph m vi C
∅ mm d
1
mm Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm d
L
1
Cán chít rãnh, I bên trong 19-76
25 BAS25 FGI35
6 34
0.100
Cán chít rãnh, E bên ngoài 39-96
25 BAS25 FGE35
6 34
0.100
Cho Chìa v n Torx cho 1
Vít khóa d ng c chít rãnh 1
Torx Plus Torx Plus
BAS25 FGI35 T15P-3
15 950L0607T15P
15
BAS25 FGE35 T15P-3
15 950L0607T15P
15
Cán chít rãnh, cho chít rãnh m t đ u trên MPA
• Để lắp trên MPA.
• M ột cán chít rãnh được dùng để giữ một dụng cụ chít rãnh,
ho c ho ạt động như một đ i trọng.
Trong I Ngoài E
Đ t dụng cụ chít rãnh riêng, xem trang ti p theo. Phạm vi chít rãnh liên quan đ n dụng cụ chít rãnh đã chọn, v trí thi t l p và đ nh hướng c a cán cán, dùng Bi
ểu đ chọn dụng cụ chít rãnh dựa vào trục ho c dựa vào l ’ xem trang 259-262.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
256
Ph m vi C ∅ mm
a d
1
mm Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm
Chi ều sâu
t i đa
rãnh t Ki
ểu 1 Ki
ểu 2 Ki
ểu 3 Ki
ểu 4 L
f
1
r D ng c chít rãnh -d
ựa vào tr c-
19-64 39-84
- -
1 6
AFG 0629 101582 42
2,95 0,15 2
0.007 19-64
39-84 -
- 1,5
6 AFG 0629 151582
42 2,95 0,15
3 0.007
19-64 39-84
- -
2 6
AFG 0629 201582 42
2,95 0,15 4
0.007 19-64
39-84 -
- 2,5
6 AFG 0629 251582
42 2,95 0,15
5 0.007
19-64 39-84
- -
3 6
AFG 0629 301582 42
2,95 0,15 6
0.007
D ng c chít rãnh -d ựa vào l -
- -
31-76 51-96
1 6
AFG 0629 101581 42
2,95 0,15 2
0.007 -
- 31-76
51-96 1,5
6 AFG 0629 151581
42 2,95 0,15
3 0.007
- -
31-76 51-96
2 6
AFG 0629 201581 42
2,95 0,15 4
0.007 -
- 31-76
51-96 2,5
6 AFG 0629 251581
42 2,95 0,15
5 0.007
- -
31-76 51-96
3 6
AFG 0629 301581 42
2,95 0,15 6
0.007
D ng c chít rãnh
• Có th ể được dùng cho cả cán chít rãnh ngoài ho c trong,
tùy thu ộc vào phạm vi.
Ki ểu 1
Ki ểu 2
Ki ểu 3
Ki ểu 4
C
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
Ph ạm vi chít rãnh liên quan đ n dụng cụ chít rãnh đã chọn, thi t l p v trí và đ nh hướng c a cán chít rãnh, dùng ’Biểu đ chọn dụng cụ chít rãnh dựa vào trục ho c
d ựa vào l xem trang 259-262.
257
Ch ọn m t đ tựa h t dao thích h p, và ghi chú v
trí cán trên MPA để đ t ph m vi móc l yêu c u.
Ph m vi C ∅ mm
Mã đ tựa h t dao
V trí cán
Kích th c theo mm
Góc nghiêng
κ
Kích c ỡ
h t dao phù h p
d d
1
L l
a L u ý: M t b d ng c móc l yêu c u g m :
- m t
đ u Axiabore
®
Plus A760 03 - m t MPA BDA16BS25100
- m t cán BAS25MH1660 - m t
đ i trọng BAS25CW1660. - m t
đ tựa h t dao A765R. đ c chọn trong bi
ểu đ - m t h t dao
53-55,5 A765 R1
16 25
58,5 50
17 90
° CC..0602..
55.5-58 A765 R2
16 25
58,5 50
18,2 90
° CC..0602..
58-60,5 A765 R1
1 16
25 58,5
50 17
90 °
CC..0602.. A765 R3
16 25
58,5 50
19,5 90
° CC..0602..
60.5-63 A765 R2
1 16
25 58,5
50 18,2
90 °
CC..0602.. A765 R4
16 25
58,5 50
20,7 90
° CC..0602..
63-65,5 A765 R1
2 16
25 58,5
50 17
90 °
CC..0602.. A765 R3
1 16
25 58,5
50 19,5
90 °
CC..0602.. A765 R5
16 25
58,5 50
22 90
° CC..0602..
65.5-68 A765 R2
2 16
25 58,5
50 18,2
90 °
CC..0602.. A765 R4
1 16
25 58,5
50 20,7
90 °
CC..0602.. A765 R6
16 25
58,5 50
23,3 90
° CC..0602..
68-70,5 A765 R1
3 16
25 58,5
50 17
90 °
CC..0602.. A765 R3
2 16
25 58,5
50 19,5
90 °
CC..0602.. A765 R5
1 16
25 58,5
50 22
90 °
CC..0602.. 70.5-73
A765 R2 3
16 25
58,5 50
18,2 90
° CC..0602..
A765 R4 2
16 25
58,5 50
20,7 90
° CC..0602..
A765 R6 1
16 25
58,5 50
23,2 90
° CC..0602..
73-75,5 A765 R1
4 16
25 58,5
50 17
90 °
CC..0602.. A765 R3
3 16
25 58,5
50 19,5
90 °
CC..0602.. A765 R5
2 16
25 58,5
50 22
90 °
CC..0602.. 75.5-78
A765 R2 4
16 25
58,5 50
18,2 90
° CC..0602..
A765 R4 3
16 25
58,5 50
20,7 90
° CC..0602..
A765 R6 2
16 25
58,5 50
23,2 90
° CC..0602..
78-80,5 A765 R1
5 16
25 58,5
50 17
90 °
CC..0602.. A765 R3
4 16
25 58,5
50 19,5
90 °
CC..0602.. A765 R5
3 16
25 58,5
50 22
90 °
CC..0602.. 80.5-83
A765 R2 5
16 25
58,5 50
18,2 90
° CC..0602..
A765 R4 4
16 25
58,5 50
20,7 90
° CC..0602..
A765 R6 3
16 25
58,5 50
23,2 90
° CC..0602..
83-85,5 A765 R1
6 16
25 58,5
50 17
90 °
CC..0602.. A765 R3
5 16
25 58,5
50 19,5
90 °
CC..0602.. A765 R5
4 16
25 58,5
50 22
90 °
CC..0602.. 85.5-88
A765 R2 6
16 25
58,5 50
18,2 90
° CC..0602..
A765 R4 5
16 25
58,5 50
20,7 90
° CC..0602..
A765 R6 4
16 25
58,5 50
23,2 90
° CC..0602..
88-90,5 A765 R1
7 16
25 58,5
50 17
90 °
CC..0602.. A765 R3
6 16
25 58,5
50 19,5
90 °
CC..0602.. A765 R5
5 16
25 58,5
50 22
90 °
CC..0602.. 90.5-93
A765 R2 7
16 25
58,5 50
18,2 90
° CC..0602..
A765 R4 6
16 25
58,5 50
20,7 90
° CC..0602..
A765 R6 5
16 25
58,5 50
23,2 90
° CC..0602..
93-95,5 A765 R1
8 16
25 58,5
50 17
90 °
CC..0602.. A765 R3
7 16
25 58,5
50 19,5
90 °
CC..0602.. A765 R5
6 16
25 58,5
50 22
90 °
CC..0602.. 95.5-98
A765 R2 8
16 25
58,5 50
18,2 90
° CC..0602..
A765 R4 7
16 25
58,5 50
20,7 90
° CC..0602..
A765 R6 6
16 25
58,5 50
23,2 90
° CC..0602..
98-100,5 A765 R3
8 16
25 58,5
50 19,5
90 °
CC..0602.. A765 R5
7 16
25 58,5
50 22
90 °
CC..0602.. 100.5-103
A765 R4 8
16 25
58,5 50
20,7 90
° CC..0602..
A765 R6 7
16 25
58,5 50
23,2 90
° CC..0602..
103-105,5 A765 R5
8 16
25 58,5
50 22
90 °
CC..0602.. 105.5-108
A765 R6 8
16 25
58,5 50
23,2 90
° CC..0602..
Bi ểu đ lựa chọn: Đ tựa h t dao cho móc l v i MPA
+0,2 mm có th ể đạt phạm vi b sung.
Mô t ả chi ti t các đ tựa hạt dao, xem trang 251.
258
Ch ọn m t đ tựa h t dao thích h p, và ghi chú v
trí cán trên MPA để đ t ph m vi OD-ti n yêu c u.
Ph m vi C ∅ mm
Mã đ tựa h t dao
V trí thi t l
ập Kích th
c theo mm Góc
nghiêng
κ
Kích c ỡ h t
dao phù h p d
d
1
L l
a L u ý: M t b d ng c móc l yêu c u g m :
- m t
đ u Axiabore
®
Plus A760 03 - m t MPA BDA16BS25100
- m t cán BAS25MH1660 - m t
đ i trọng BAS25CW1660. - m t
đ tựa h t dao A765R. đ c chọn trong bi
ểu đ - m t h t dao
2-4,5 A765 R6
16 25
58,5 50
23,2 90
° CC..0602..
4.5-7 A765 R5
16 25
58,5 50
22 90
° CC..0602..
7-9,5 A765 R6
1 16
25 58,5
50 23,2
90 °
CC..0602.. A765 R4
16 25
58,5 50
20,7 90
° CC..0602..
9.5-12 A765 R5
1 16
25 58,5
50 22
90 °
CC..0602.. A765 R3
16 25
58,5 50
19,5 90
° CC..0602..
12-14,5 A765 R6
2 16
25 58,5
50 23,2
90 °
CC..0602.. A765 R4
1 16
25 58,5
50 20,7
90 °
CC..0602.. A765 R2
16 25
58,5 50
18,2 90
° CC..0602..
14.5-17 A765 R5
2 16
25 58,5
50 22
90 °
CC..0602.. A765 R3
1 16
25 58,5
50 19,5
90 °
CC..0602.. A765 R1
16 25
58,5 50
17 90
° CC..0602..
17-19,5 A765 R6
3 16
25 58,5
50 23,2
90 °
CC..0602.. A765 R4
2 16
25 58,5
50 20,7
90 °
CC..0602.. A765 R2
1 16
25 58,5
50 18,2
90 °
CC..0602.. 19.5-22
A765 R5 3
16 25
58,5 50
22 90
° CC..0602..
A765 R3 2
16 25
58,5 50
19,5 90
° CC..0602..
A765 R1 1
16 25
58,5 50
17 90
° CC..0602..
22-24,5 A765 R6
4 16
25 58,5
50 23,2
90 °
CC..0602.. A765 R4
3 16
25 58,5
50 20,7
90 °
CC..0602.. A765 R2
2 16
25 58,5
50 18,2
90 °
CC..0602.. 24.5-27
A765 R5 4
16 25
58,5 50
22 90
° CC..0602..
A765 R3 3
16 25
58,5 50
19,5 90
° CC..0602..
A765 R1 2
16 25
58,5 50
17 90
° CC..0602..
27-29,5 A765 R6
5 16
25 58,5
50 23,2
90 °
CC..0602.. A765 R4
4 16
25 58,5
50 20,7
90 °
CC..0602.. A765 R2
3 16
25 58,5
50 18,2
90 °
CC..0602.. 29.5-32
A765 R5 5
16 25
58,5 50
22 90
° CC..0602..
A765 R3 4
16 25
58,5 50
19,5 90
° CC..0602..
A765 R1 3
16 25
58,5 50
17 90
° CC..0602..
32-34,5 A765 R6
6 16
25 58,5
50 23,2
90 °
CC..0602.. A765 R4
5 16
25 58,5
50 20,7
90 °
CC..0602.. A765 R2
4 16
25 58,5
50 18,2
90 °
CC..0602.. 34.5-37
A765 R5 6
16 25
58,5 50
22 90
° CC..0602..
A765 R3 5
16 25
58,5 50
19,5 90
° CC..0602..
A765 R1 4
16 25
58,5 50
17 90
° CC..0602..
37-39,5 A765 R6
7 16
25 58,5
50 23,2
90 °
CC..0602.. A765 R4
6 16
25 58,5
50 20,7
90 °
CC..0602.. A765 R2
5 16
25 58,5
50 18,2
90 °
CC..0602.. 39.5-42
A765 R5 7
16 25
58,5 50
22 90
° CC..0602..
A765 R3 6
16 25
58,5 50
19,5 90
° CC..0602..
A765 R1 5
16 25
58,5 50
17 90
° CC..0602..
42-44,5 A765 R6
8 16
25 58,5
50 23,2
90 °
CC..0602.. A765 R4
7 16
25 58,5
50 20,7
90 °
CC..0602.. A765 R2
6 16
25 58,5
50 18,2
90 °
CC..0602.. 44.5-47
A765 R5 8
16 25
58,5 50
22 90
° CC..0602..
A765 R3 7
16 25
58,5 50
19,5 90
° CC..0602..
A765 R1 6
16 25
58,5 50
17 90
° CC..0602..
47-49,5 A765 R4
8 16
25 58,5
50 20,7
90 °
CC..0602.. A765 R2
7 16
25 58,5
50 18,2
90 °
CC..0602.. 49.5-52
A765 R3 8
16 25
58,5 50
19,5 90
° CC..0602..
A765 R1 7
16 25
58,5 50
17 90
° CC..0602..
52-54,5 A765 R2
8 16
25 58,5
50 18,2
90 °
CC..0602.. 54.5-57
A765 R1 8
16 25
58,5 50
17 90
° CC..0602..
Bi ểu đ lựa chọn: Đ tựa h t dao cho OD-ti n ngoài v i MPA
+0,2 mm có th ể đạt phạm vi b sung.
Mô t ả chi ti t các đ tựa hạt dao, xem trang 251.
259
Ch ọn d ng c chít rãnh thích h p, và ghi chú v trí
cán chít rãnh trên MPA để đ t ph m vi chít rãnh
yêu c u. a
Ph m vi C ∅ mm
Mã d ng c chít rãnh
-d ựa vào tr c-
V trí cán chít
rãnh Ki
ểu Kích th
c theo mm Chi
ều sâu t i
đa rãnh t
d
1
L
1
l
2
f
1
r
1 19-24
AFG0629 10 1582 0-I
1 25
34 18
2,95 0,15 2
1 24-29
1-I 1
25 34
18 2,95 0,15
2 1
29-34 2-I
1 25
34 18
2,95 0,15 2
1 34-39
3-I 1
25 34
18 2,95 0,15
2 1
39-44 0-E 4-I
12 25
34 18
2,95 0,15 2
1 44-49
1-E 5-I 12
25 34
18 2,95 0,15
2 1
49-54 2-E 6-I
12 25
34 18
2,95 0,15 2
1 54-59
3-E 7-I 12
25 34
18 2,95 0,15
2 1
59-64 4-E 8-I
12 25
34 18
2,95 0,15 2
1 64-69
5-E 2
25 34
18 2,95 0,15
2 1
69-74 6-E
2 25
34 18
2,95 0,15 2
1 74-79
7-E 2
25 34
18 2,95 0,15
2 1
79-84 8-E
2 25
34 18
2,95 0,15 2
L u ý: M t b l ắp ghép chít rãnh -dựa vào tr c- yêu
c u: - m t
đ u Axiabore
®
Plus A760 03 - m t MPA BDA16BS25100
- m t I v trí trong và m t E v trí ngoài cán chít
rãnh BAS25FGI35 và BAS25FGE35 để giữ c
d ng c chít rãnh l ẫn thực hi n đ i trọng xem v trí
thi t l ập trong biểu đ
- m t d ng c chít rãnh -d ựa vào tr c AFG...82
đ c chọn từ biểu đ , liên quan đ n chiều r ng và đ ng kính rãnh.
1,5 19-24
AFG0629 15 1582 0-I
1 25
34 18
2,95 0,15 3
1,5 24-29
1-I 1
25 34
18 2,95 0,15
3 1,5
29-34 2-I
1 25
34 18
2,95 0,15 3
1,5 34-39
3-I 1
25 34
18 2,95 0,15
3 1,5
39-44 0-E 4-I
12 25
34 18
2,95 0,15 3
1,5 44-49
1-E 5-I 12
25 34
18 2,95 0,15
3 1,5
49-54 2-E 6-I
12 25
34 18
2,95 0,15 3
1,5 54-59
3-E 7-I 12
25 34
18 2,95 0,15
3 1,5
59-64 4-E 8-I
12 25
34 18
2,95 0,15 3
1,5 64-69
5-E 2
25 34
18 2,95 0,15
3 1,5
69-74 6-E
2 25
34 18
2,95 0,15 3
1,5 74-79
7-E 2
25 34
18 2,95 0,15
3 1,5
79-84 8-E
2 25
34 18
2,95 0,15 3
2 19-24
AFG0629 20 1582 0-I
1 25
34 18
2,95 0,15 4
2 24-29
1-I 1
25 34
18 2,95 0,15
4 2
29-34 2-I
1 25
34 18
2,95 0,15 4
2 34-39
3-I 1
25 34
18 2,95 0,15
4 2
39-44 0-E 4-I
12 25
34 18
2,95 0,15 4
2 44-49
1-E 5-I 12
25 34
18 2,95 0,15
4 2
49-54 2-E 6-I
12 25
34 18
2,95 0,15 4
2 54-59
3-E 7-I 12
25 34
18 2,95 0,15
4 2
59-64 4-E 8-I
12 25
34 18
2,95 0,15 4
2 64-69
5-E 2
25 34
18 2,95 0,15
4 2
69-74 6-E
2 25
34 18
2,95 0,15 4
2 74-79
7-E 2
25 34
18 2,95 0,15
4 2
79-84 8-E
2 25
34 18
2,95 0,15 4
Bi ểu đ lựa chọn: D ng c chít rãnh -dựa vào tr c- cho chít rãnh v i MPA
Ki ểu 1
Ki ểu 2
+0,2 mm có th ể đạt phạm vi b sung. Các giá tr khuyên dùng được tô đ m.
Mô t ả chi ti t các dụng cụ chít rãnh, xem trang 256.
260
a Ph m vi C
∅ mm Mã
d ng c chít rãnh -d
ựa vào tr c- V trí
cán chít rãnh
Ki ểu
Kích th c theo mm
Chi ều sâu
t i đa rãnh
t d
1
L
1
l
2
f
1
r
2,5 19-24
AFG0629 25 1582 0-I
1 25
34 18
2,95 0,15 5
2,5 24-29
1-I 1
25 34
18 2,95 0,15
5 2,5
29-34 2-I
1 25
34 18
2,95 0,15 5
2,5 34-39
3-I 1
25 34
18 2,95 0,15
5 2,5
39-44 0-E 4-I
12 25
34 18
2,95 0,15 5
2,5 44-49
1-E 5-I 12
25 34
18 2,95 0,15
5 2,5
49-54 2-E 6-I
12 25
34 18
2,95 0,15 5
2,5 54-59
3-E 7-I 12
25 34
18 2,95 0,15
5 2,5
59-64 4-E 8-I
12 25
34 18
2,95 0,15 5
2,5 64-69
5-E 2
25 34
18 2,95 0,15
5 2,5
69-74 6-E
2 25
34 18
2,95 0,15 5
2,5 74-79
7-E 2
25 34
18 2,95 0,15
5 2,5
79-84 8-E
2 25
34 18
2,95 0,15 5
3 19-24
AFG0629 30 1582 0-I
1 25
34 18
2,95 0,15 6
3 24-29
1-I 1
25 34
18 2,95 0,15
6 3
29-34 2-I
1 25
34 18
2,95 0,15 6
3 34-39
3-I 1
25 34
18 2,95 0,15
6 3
39-44 0-E 4-I
12 25
34 18
2,95 0,15 6
3 44-49
1-E 5-I 12
25 34
18 2,95 0,15
6 3
49-54 2-E 6-I
12 25
34 18
2,95 0,15 6
3 54-59
3-E 7-I 12
25 34
18 2,95 0,15
6 3
59-64 4-E 8-I
12 25
34 18
2,95 0,15 6
3 64-69
5-E 2
25 34
18 2,95 0,15
6 3
69-74 6-E
2 25
34 18
2,95 0,15 6
3 74-79
7-E 2
25 34
18 2,95 0,15
6 3
79-84 8-E
2 25
34 18
2,95 0,15 6
Bi ểu đ lựa chọn: D ng c chít rãnh dựa vào tr c cho chít rãnh v i MPA ti p theo:
Ki ểu 1
Ki ểu 2
0,2 mm có th ể đạt được phạm vi b sung. Các giá tr khuyên dùng được tô đ m.
Mô t ả chi ti t các dụng cụ chít rãnh, xem trang 256.
261
Ch ọn d ng c chít rãnh thích h p, và ghi chú v trí
cán chít rãnh trên MPA để đ t ph m vi chít rãnh
yêu c u. a
Ph m vi C ∅ mm
Mã d ng c chít rãnh
-d ựa vào l -
V trí cán chít rãnh
Ki ểu
Kích th c theo mm
Chi ều
sâu t i đa rãnh t
d
1
L
1
l
2
f
1
r
1 31-36
AFG0629 10 1581 0-I
3 25
34 18
2,95 0,15 2
1 36-41
1-I 3
25 34
18 2,95 0,15
2 1
41-46 2-I
3 25
34 18
2,95 0,15 2
1 46-51
3-I 3
25 34
18 2,95 0,15
2 1
51-56 0-E 4-I
34 25
34 18
2,95 0,15 2
1 56-61
1-E 5-I 34
25 34
18 2,95 0,15
2 1
61-66 2-E 6-I
34 25
34 18
2,95 0,15 2
1 66-71
3-E 7-I 34
25 34
18 2,95 0,15
2 1
71-76 4-E 8-I
34 25
34 18
2,95 0,15 2
1 76-81
5-E 4
25 34
18 2,95 0,15
2 1
81-86 6-E
4 25
34 18
2,95 0,15 2
1 86-91
7-E 4
25 34
18 2,95 0,15
2 1
91-96 8-E
4 25
34 18
2,95 0,15 2
L u ý: L ắp ghép chít rãnh -dựa vào l - yêu c u:
- m t đ u Axiabore
®
Plus A760 03 - m t MPA BDA16BS25100
- m t I v trí trong và m t E v trí ngoài cán chít
rãnh BAS25FGI35 và BAS25FGE35 để giữ c
d ng c chít rãnh l ẫn thực hi n đ i trọng xem v trí
thi t l ập trong biểu đ
- m t d ng c chít rãnh -d ựa vào l AFG...81
đ c chọn từ biểu đ , liên quan đ n chiều r ng và đ ng kính rãnh.
1,5 31-36
AFG0629 15 1581 0-I
3 25
34 18
2,95 0,15 3
1,5 36-41
1-I 3
25 34
18 2,95 0,15
3 1,5
41-46 2-I
3 25
34 18
2,95 0,15 3
1,5 46-51
3-I 3
25 34
18 2,95 0,15
3 1,5
51-56 0-E 4-I
34 25
34 18
2,95 0,15 3
1,5 56-61
1-E 5-I 34
25 34
18 2,95 0,15
3 1,5
61-66 2-E 6-I
34 25
34 18
2,95 0,15 3
1,5 66-71
3-E 7-I 34
25 34
18 2,95 0,15
3 1,5
71-76 4-E 8-I
34 25
34 18
2,95 0,15 3
1,5 76-81
5-E 4
25 34
18 2,95 0,15
3 1,5
81-86 6-E
4 25
34 18
2,95 0,15 3
1,5 86-91
7-E 4
25 34
18 2,95 0,15
3 1,5
91-96 8-E
4 25
34 18
2,95 0,15 3
2 31-36
AFG0629 20 1581 0-I
3 25
34 18
2,95 0,15 4
2 36-41
1-I 3
25 34
18 2,95 0,15
4 2
41-46 2-I
3 25
34 18
2,95 0,15 4
2 46-51
3-I 3
25 34
18 2,95 0,15
4 2
51-56 0-E 4-I
34 25
34 18
2,95 0,15 4
2 51-61
1-E 5-I 34
25 34
18 2,95 0,15
4 2
61-66 2-E 6-I
34 25
34 18
2,95 0,15 4
2 66-71
3-E 7-I 34
25 34
18 2,95 0,15
4 2
71-76 4-E 8-I
34 25
34 18
2,95 0,15 4
2 76-81
5-E 4
25 34
18 2,95 0,15
4 2
81-86 6-E
4 25
34 18
2,95 0,15 4
2 86-91
7-E 4
25 34
18 2,95 0,15
4 2
91-96 8-E
4 25
34 18
2,95 0,15 4
Bi ểu đ lựa chọn: D ng c chít rãnh -dựa vào l - cho chít rãnh v i MPA
Ki ểu 3
Ki ểu 4
C
+0,2 mm có th ể đạt phạm vi b sung. Các giá tr khuyên dùng được tô đ m.
Mô t ả chi ti t các dụng cụ chít rãnh, xem trang 256.
262
a Ph m vi C
∅ mm Mã d ng c chít
rãnh -d
ựa vào l - V trí
cán chít rãnh
Ki ểu
Kích th c theo mm
Chi ều
sâu t i đa rãnh t
d
1
L
1
l
2
f
1
r
2,5 31-36
AFG0629 25 1581 0-I
3 25
34 18
2,95 0,15 5
2,5 36-41
1-I 3
25 34
18 2,95 0,15
5 2,5
41-46 2-I
3 25
34 18
2,95 0,15 5
2,5 46-51
3-I 3
25 34
18 2,95 0,15
5 2,5
51-56 0-E 4-I
34 25
34 18
2,95 0,15 5
2,5 56-61
1-E 5-I 34
25 34
18 2,95 0,15
5 2,5
61-66 2-E 6-I
34 25
34 18
2,95 0,15 5
2,5 66-71
3-E 7-I 34
25 34
18 2,95 0,15
5 2,5
71-76 4-E 8-I
34 25
34 18
2,95 0,15 5
2,5 76-81
5-E 4
25 34
18 2,95 0,15
5 2,5
81-86 6-E
4 25
34 18
2,95 0,15 5
2,5 86-91
7-E 4
25 34
18 2,95 0,15
5 2,5
91-96 8-E
4 25
34 18
2,95 0,15 5
3 31-36
AFG0629 30 1581 0-I
3 25
34 18
2,95 0,15 6
3 36-41
1-I 3
25 34
18 2,95 0,15
6 3
41-46 2-I
3 25
34 18
2,95 0,15 6
3 46-51
3-I 3
25 34
18 2,95 0,15
6 3
51-56 0-E 4-I
34 25
34 18
2,95 0,15 6
3 56-61
1-E 5-I 34
25 34
18 2,95 0,15
6 3
61-66 2-E 6-I
34 25
34 18
2,95 0,15 6
3 66-71
3-E 7-I 34
25 34
18 2,95 0,15
6 3
71-76 4-E 8-I
34 25
34 18
2,95 0,15 6
3 76-81
5-E 4
25 34
18 2,95 0,15
6 3
81-86 6-E
4 25
34 18
2,95 0,15 6
3 86-91
7-E 4
25 34
18 2,95 0,15
6 3
91-96 8-E
4 25
34 18
2,95 0,15 6
Bi ểu đ lựa chọn: D ng c chít rãnh -dựa vào l - cho chít rãnh v i MPA ti p theo:
Ki ểu 3
Ki ểu 4
+0,2 mm có th ể đạt phạm vi b sung. Các giá tr khuyên dùng được tô đ m.
Mô t ả chi ti t các dụng cụ chít rãnh, xem trang 256.
263
B d ng c lo i Axiabore
®
- Chi ti t giao hàng
T t c ả bộ dụng cụ được giao trong một hộp bảo quản.
Mã s n ph ẩm
Chi ti t giao hàng:
Đ u Cán móc l
Đ tựa h t dao
B c lót thu nh
chìa v n D ng c
C ∅ mm
V ật li u
l mm Nanobore
®
B B ph m vi
∅ 0,3-8 mm v i t t c d ng c
A760 01B A760 01
A761 402 0.3-0,5
Cacbit kh i 1,2
– 935L01
0.725 A761 412
0.5-1 Cacbit kh i
2 –
05A7600604 A761 422
1-2 Cacbit kh i
5 –
H2.0-2D A761 432
2-3 Cacbit kh i
8 –
T06P-2 A761 442
3-4,5 Cacbit kh i
10 –
A761 452 4.5-6
Cacbit kh i 15
– A762 001
6-8 Thép
16 –
A762 201 6-8
Cacbit 26
–
Axiabore
®
B A ph m vi
∅ 6-20 mm A760 02A
A760 02 A762 002
6-8 Thép
16 A765 R1
03M03C 1.200
A763 002 8-10
Thép 22
A765 R2 T06P-2
A765 002 10-13
Thép 30
A765 R3 T07P-2
A760 S20 13-20
Thép, mô đun
40
Ph m vi c a Axiabore
®
B B ∅ 2-20 mm
A760 02B A760 02
A761 432 2-3
Cacbit kh i 8
A765 R1 05A7601204
1.600 A761 442
3-4,5 Cacbit kh i
10 A765 R2
03M03C A761 452
4.5-6 Cacbit kh i
15 A765 R3
T06P-2 A762 002
6-8 Thép
16 T07P-2
A762 202 6-8
Cacbit 27
A763 002 8-10
Thép 22
A763 202 8-10
Cacbit 37
A765 002 10-13
Thép 30
A765 202 10-13
Cacbit 55
A760 S20 13-20
Thép, mô đun
40 A760 E20
13-20 Cacbit, mô
đun 70
Axialibrabore™ B A ph m vi
∅ 6-20 mm A760 12A
A760 12 A762 002
6-8 Thép
16 A765 R1
03M03C 1.300
A763 002 8-10
Thép 22
A765 R2 T06P-2
A765 002 10-13
Thép 30
A765 R3 T07P-2
A760 S20 13-20
Thép, mô đun
40
Ph m vi c a Axialibrabore™ B B
∅ 2-20 mm A760 12B
A760 12 A761 432
2-3 Cacbit kh i
8 A765 R1
05A7601204 1.700
A761 442 3-4,5
Cacbit kh i 10
A765 R2 03M03C
A761 452 4.5-6
Cacbit kh i 15
A765 R3 T06P-2
A762 002 6-8
Thép 16
T07P-2 A762 202
6-8 Cacbit
27 A763 002
8-10 Thép
22 A763 202
8-10 Cacbit
37 A765 002
10-13 Thép
30 A765 202
10-13 Cacbit
55 A760 S20
13-20 Thép, mô
đun 40
A760 E20 13-20
Cacbit, mô đun
70
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng t n và đơn giá hi n t i.
Kính lúp. B ạc lót thu nh . Chìa v n.
264
B d ng c lo i Axiabore
®
bao g m: - Chi ti t giao hàng
T t c ả bộ dụng cụ được giao trong một hộp bảo quản.
Mã s n ph ẩm
Chi ti t giao hàng: Đ u
Cán móc l Đ tựa h t
dao B c lót
thu nh chìa v n
D ng c C
∅ mm V
ật li u l mm
Axiabore
®
Plus-B A ph m vi
∅ 6-33 mm A760 03A
A760 03 A762 003
6-8 Thép
16 A765 R1
H04-4 2.600
A763 003 8-10
Thép 22
A765 R2 T06P-3
A765 003 10-13
Thép 30
A765 R3 T07P-3
A760 S30 13-18
Thép, mô đun
40 A765 R4
T15P-3 A760 S31
18-33 Thép, mô
đun 50
A765 R5 A765 R6
Ph m vi Axiabore
®
Plus - B B ∅ 6-63 mm
A760 03B A760 03
A762 003 6-8
Thép 16
A765 R1 H04-4
4.000 A762 203
6-8 Cacbit
27 A765 R2
T06P-3 A763 003
8-10 Thép
22 A765 R3
T07P-3 A763 203
8-10 Cacbit
27 A765 R4
T15P-3 A765 003
10-13 Thép
30 A765 R5
A765 203 10-13
Cacbit 55
A765 R6 A760 S30
13-18 Thép, mô
đun 40
A760 E30 13-18
Cacbit, mô đun
70 A760 S31
18-33 Thép, mô
đun 50
A760 E31 18-33
Cacbit, mô đun
80 A760 A32
33-48 Nhôm, mô
đun 60
A760 A33 48-63
Nhôm, mô đun
80
Axialibrabore™ Plus - B A ph m vi
∅ 6-33 mm A760 13A
A760 13 A762 003
6-8 Thép
16 A765 R1
H04-4 2.900
A763 003 8-10
Thép 22
A765 R2 T06P-3
A765 003 10-13
Thép 30
A765 R3 T07P-3
A760 S30 13-18
Thép, mô đun
40 A765 R4
T15P-3 A760 S31
18-33 Thép, mô
đun 50
A765 R5 A765 R6
Ph m vi Axialibrabore™Plus -B B
∅ 6-63 mm A760 13B
A760 13 A762 003
6-8 Thép
16 A765 R1
H04-4 4.300
A762 203 6-8
Cacbit 27
A765 R2 T06P-3
A763 003 8-10
Thép 22
A765 R3 T07P-3
A763 203 8-10
Cacbit 37
A765 R4 T15P-3
A765 003 10-13
Thép 30
A765 R5 A765 203
10-13 Cacbit
55 A765 R6
A760 S30 13-18
Thép, mô đun
40 A760 E30
13-18 Cacbit, mô
đun 70
A760 S31 18-33
Thép, mô đun
50 A760 E31
18-33 Cacbit, mô
đun 80
A760 A32 33-48
Nhôm, mô đun
60 A760 A33
48-63 Nhôm, mô
đun 80
B d ng c chít rãnh m t
đ u ti n C A760 03C
– BDA16 BS25100
MPA A765 R1
T15P-3 1.500
BAS25 MH1660 Cán
A765 R2 T07P-2
BAS25 CW1660 Đ i trọng
03HL05 BAS25 FGI35
Cán chít rãnh BAS25 FGE35
Cán chít rãnh
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng t n và đơn giá hi n t i.
Kính lúp. B ạc lót thu nh . Chìa v n.
265
Đ u móc l tinh EPB, Axiabore® –Hướng d n
Quy trình l ắp d ng c Hình 1
L ưu ý: ngoại trừ đ u móc l nh nh t Nanobore
®
, lo ại Axiabore
®
có ki ểu thi t k ‘trụ m t
bích’, để tăng độ c ng vững.
Vít k p d ụng cụ đ nh hướng và đảm bảo dụng cụ lắp vào khoang điều ch nh. Vít k p có một
m ũi ch ng tâm động ch u tải được thi t k để ch u tải trước m t bích c a dụng cụ dựa vào m t
đ u dao móc l . Khi đã được đ nh v và k p ch t, v n có thể thực hi n vi c điều ch nh đường kính.
T t c ả đ u móc đều đạt sự đ nh hướng lưỡi cắt theo chu n ISO.
Quy trình l ắp d ng c
D ng c móc l , cacbit nguyên kh i 1:
Đ t dụng cụ cacbit vào bạc lót thu nh . Đuôi vát E phải được đ y dựa vào ch t C để đạt s
ự đ nh hướng lưỡi cắt. Vít ch n dụng cụ c a bạc lót thu nh D k p lên dụng cụ để khóa d
ụng cụ vào bạc lót thu nh . Vít ch n dụng cụ A k p lên m t phẳng c a bạc lót thu nh B để đ nh hướng và khóa bạc lót thu nh vào thân đ u móc.
Cán móc l , lo i g ắn h t dao 2:
G ắn trực ti p, vít A phải được khóa lên m t phẳng dụng cụ B: điều này cũng đạt được sự
đ nh hướng lưỡi cắt theo ISO.
Cán móc l , theo mô đun:
Ch ọn sự k t hợp giữa cán và đ tựa hạt dao thích hợp trên bảng chọn trang 252.
L ắp ghép cán dao với đ tựa hạt dao vào đ u móc, xem ghi chú trước.
Hình 1
Quy trình thi t l ập đ ng kính Hình 2
Đ u móc loại Axiabore
®
có khóa khoang gián ti p: ho ạt động c a vít khóa khoang không làm
ảnh hưởng đường kính thi t l p. 1 M
ở vít khóa khoang H, cho phép khoang với dụng cụ được di chuyển để điều ch nh đường kính.
2 Thi t l p đường kính dùng vít điều ch nh vi c p G.
3 Si t vít khóa H, để khóa khoang vào v trí thi t l p.
Hình 2
Đ chính xác điều ch nh Hình 3
M t chia thi t l p G: 1 kho ảng tăng = 0,01 mm theo đường kính.
- Tinh ch nh vécnê I: 2,5 μ vòng theo
đường kính. Điều ch nh theo chiều kim đ ng h = tăng đường kính ngược chiều kim đ ng h = giảm
đường kính.
L u ý: B
ộ ph n móc l chính xác nh t đạt được bằng cách thi t l p đ u móc l trước trên bộ thi t l p tr
ước ở đường kính nh hơn chẳng hạn -20μ, móc l thử và điều ch nh đúng với đường kính yêu c u.
Đ u móc được thi t k cho sự tin c y thi t l p t t nh t đạt đường kính c n thi t bằng cách điều ch nh đường kính theo chiều kim đ ng h .
Vì v y để giảm đường kính, sự tin c y thi t l p toàn bộ đạt được bằng cách v n ngược chiều
kim đ ng h 12 đ n 1 vòng trước, sau đó v n cùng chiều kim đ ng h đ n giá tr đường kính
yêu c u. Hình 3
266
Quy trình cân b ằng
Đ u móc Axialibrabore™ A760 12 và Axialibrabore™ Plus - A760 13 Đ c điểm c a h th ng LibraOne: ch m t vòng cân b
ằng, v i ch s trực ti p trên vòng, không c n biểu đ .
– M ở vít khóa vòng cân bằng c a đ u L.
– Th ực hi n cân bằng bằng cách thi t l p vòng cân bằng đã chia độ cùng hàng với d u K
trên thân đ u móc tương ng với mã s cân bằng c a dụng cụ đã sử dụng, và đường kính
c n móc l :
Đ i với dụng cụ cacbit nguyên kh i và dùng hạt dao ghép mảnh, mã s cân bằng được khắc trên cán dao.
Đ i với cán móc l môđun, mã s cân bằng là sự k t hợp c a h u t c a mã sản ph m c a cán và c a
đ tựa hạt dao ví dụ cán A760S31 + đ tựa hạt dao A765R5 = mã cân bằng S31R5.
Kho ảng tăng vòng cân bằng c a đ u dao móc l là 0,5 mm, hãy thi t l p giá tr g n nh t.
-Si t vít khóa L, để khóa vòng vào v trí.
L u ý: N u s ử d ng cán ‘Alu’ ho c b lắp ghép MPA v i đ u Axialibrabore™ Plus, vi c
cân b ằng tinh là không thể và vòng cân bằng ph i đ c thi t lập đ n những v trí sau:
• MPA cho móc l : thi t l ập đ n biểu t ng móc l
• MPA cho OD-ti n: thi t l ập đ n biểu t ng OD-ti n
• MPA cho chít rãnh: thi t l ập đ n biểu t ng chít rãnh
• Thanh Alu’: thi t l ập vòng cân bằng theo mã s cân bằng khắc trên cán dao không
k ể gắn đ tựa h t dao và thi t lập đ ng kính.
Ch t l ng cân b
ằng có thể đ c t i u bằng cách sử d ng máy cân bằng.
267
Quy trình l ắp MPA b n i đa ch c năng
Đ u Axiabore
®
Plus có th ể được trang b với MPA để thực hi n móc l Hình 1, OD-ti n Hình 2 và chít rãnh m t đ u Hình 6, xem trang ti p
theo. MPA
được giao với 2 vít để lắp ghép các bộ ph n. Bộ n i và các chi ti t có các ti t di n có khía kép, để đ nh hướng xuyên tâm đ i di n và đa h
ướng đường kính khoảng tăng 2,5 mm trên đường kính. Các đ c điểm c a bộ n i có đ u phun điều ch nh được đưa dung d ch làm nguội tr
ực ti p về phía lưỡi cắt.
Móc l ho c OD-ti n
L ắp ghép cả móc l Hình 1 và OD-ti n Hình 2 dùng cùng một cán móc l 2 trang b với một đ tựa hạt dao 5, và một đ i trọng 3.
Hình 1 Hình 2
B l ắp ráp móc l MPA Hình 1
Ch ọn đ tựa hạt dao thích hợp 5 để lắp lên cán 2, dùng biểu đ Chọn: Đ tựa hạt dao cho móc l với MPA’ xem trang Sản ph m 257.
Đ nh v MPA với ph n trên cùng c a cán và các ký hi u móc l và chít rãnh có thể th y được Hình 3: khóa cán bằng đ tựa hạt dao trên phía tay ph
ải c a MPA v trí đường kính c a nó được thể hi n trong Biểu đ chọn: Đ tựa hạt dao cho móc l với MPA trang 257 và khóa đ i trọng đ i x ng trên phía tay trái Hình 5, ph n cu i.
L ắp MPA lên đ u móc l và ti n hành tinh ch nh đường kính.
CHÚ Ý: Móc l yêu c u quay tr ục theo chiều kim đ ng h , được ch rõ bằng ký hi u.
B l ắp ráp OD-ti n MPA Hình 2
Ch ọn đ tựa hạt dao thích hợp 5 để lắp lên cán 2, dùng Biểu đ chọn: Đ tựa hạt dao cho OD-ti n với MPA’ xem trang Sản ph m 258.
Đ nh v MPA với ph n trên cùng c a cán và các ký hi u OD-ti n có thể th y được Hình 4: khóa cán bằng đ tựa hạt dao trên phía tay phải c a MPA v trí
đường kính c a nó được thể hi n trong Biểu đ chọn: Đ tựa hạt dao cho OD-ti n với MPA trang 258 và khóa đ i trọng đ i x ng trên phía tay trái Hình 5, ph n
đ u. L
ắp MPA lên đ u móc l và ti n hành tinh ch nh đường kính. CHÚ Ý: OD-ti n yêu c u quay tr
ục ngược chiều kim đ ng h , được ch rõ bằng ký hi u.
Hình 3
Hình 4 Hình 5
Ø 2-57
Ø 53-108
268
Quy trình l ắp ráp MPA b n i đa ch c năng ti p theo:
L ắp ghép d ng c chít rãnh MPA Hình 6
S ự lắp ráp chít rãnh yêu c u:
• m ột c p cán chít rãnh một E=Ngoài 7, và một I=Trong 6,
• m ột dụng cụ chít rãnh dựa vào Trục 8 ho c dựa vào L 9.
C ả hai loại có thể được gắn lên cán E ho c I.
Hình 6
Tùy vào chi ều rộng và v trí rãnh dựa vào thành trục 8 dựa vào l 9, chọn dụng cụ chít rãnh thích hợp, dùng biểu đ chọn: Dụng cụ chít
rãnh xem trang 259-262. Khi không có thành t ựa, cả hai loại đều thích hợp.
Tùy theo đường kính yêu c u và khả năng vào dao c a phôi, lắp dụng cụ chít rãnh vào cán ‘I’ ho c ‘E’ Đ u ‘I’ có hình dạng cho v trí dụng cụ
bên trong; ‘E’ cho v trí d ụng cụ bên ngoài.
Đuôi vát c a dụng cụ B đ nh v dựa vào ch t c a đ u c p C cho sự đ nh hướng lưỡi cắt. G
ắn dụng cụ bằng vít D. S
ự đ nh v MPA với ph n trên cùng c a cán và các ký hi u móc l và chít rãnh có thể th y được Hình 7: khóa cán c p dụng cụ trên phía tay ph
ải c a MPA v trí đường kính c a nó được thể hi n trong biểu đ Chọn: Dụng cụ chít rãnh’ và khóa cán không c p dụng cụ gọi là đ i trọng đ i x ng trên phía tay trái.
L ắp ghép MPA lên trên đ u móc l và ti n hành tinh ch nh đường kính.
CHÚ Ý: Chít rãnh yêu c u quay tr ục theo chiều kim đ ng h , được ch rõ bằng ký hi u.
Hình 7
Hình 8
5 5
269
T c đ t i đa cho đ u lo i Axiabore®
Đ u Ph m vi
∅
RPM t i đa
v i d ng c RPM t i
đa v i MPA
T c đ cắt
t i đa v
c
ở ph m vi t i thiểu T c
đ cắt t i
đa v
c
ở ph m vi t i đa mm
vòngphút vòngphút
mphút mphút
Lo i Axiabore
®
A76001 0,3 – 8
30000
– 28
754 A76002
2 – 20 12000
– 75
754 A76003
6 – 108 8000
5000 151
1000
A76012 2 – 20
24000 –
151 1500
A76013 6 – 33
20000 5000
377 1500
L ưu ý: T c độ t i đa liên quan đ n thi t k cơ học và ch t lượng cân bằng c a đ u móc l . T c độ trong các giới hạn này phải được chọn liên quan đ n những điều ki n
gia công khác, ch ẳng hạn như v t li u phôi, lưỡi cắt dụng cụ và hạt dao, chiều dài dụng cu, trục chính máy. Tại t c độ từ khoảng 8000 vòngphút và trên nữa, các đ u
c p dao và các kh ớp n i nên được cân bằng tinh. Sử dụng đ u cân bằng được và đ u được tinh ch nh cải thi n tu i thọ dụng cụ và năng su t móc l ngay cả ở t c độ
th p h ơn.
T c độ cắt t i đa kéo theo với vòngphút t i đa.
Không đạt được với t t cả dụng cụ, xem .
Không được vượt quá t c độ cắt t i đa.
270
T c đ cắt khuyên dùng cho d ng c cacbit nguyên kh i Axiabore® liên quan đ n vật li u phôi
Thép, thép mactensit và ferit không g
ISO SMG
Đ i di n cho Mô t
R
m
Nmm
2
Vc mphút
P 1
S275J2G3 Thép r t ít cacbon
Thép thu n ferit 450
120-250
2
11 SMn30 Thép d gia công
400 700 100-220
3
S355JR Thép xây d
ựng. Thép cacbon thường dung l
ượng cacbon từ th p đ n vừa 0,5C 450 550
80-180
4
42 CrMo 4 Thép cacbon v
ới dung lượng cacbon cao 0,5C Thép c ng v
ừa dùng để làm c ng. Thép hợp kim ít thường Thép ferit không g và thép mactensit hóa già
550 700 80-160
5
34CrNiMo6 Thép công c
ụ thường. Thép c ng h
ơn dùng để làm c ng Thép mactensit hóa già
700 900 70-150
6
X 40 CrMoV 5 1 Thép công c
ụ khó Thép h
ợp kim cao có độ c ng cao Thép mactensit không g
900 1200 60-120
H 7
X 120 Mn 12 50 HRC
Thép độ bền cao khó với độ c ng từ 42 đ n 56 HRc.
Thép tôi t ừ nhóm v t li u 3–6.
Thép không g Mactensic. 1200
–
Thép austenic không g kép, d gia công M
8
X 8 CrNiS 18 9 Thép không g d gia công
Thép không g d gia công Thép không g x
ử lý Canxi 60-150
9
X 2 CrNiMo 17 12 2 Thép không g khó trung bình
Thép không g kép và có austenic 60-130
10
X 5 CrNiMo 17 12 2 Thép không g khó
Thép không g kép và có austenic 50-100
11
X 2 CrNiMoN 22 5 3 Thép không g r t khó
Thép không g kép và có austenic 40-80
Gang K
12
GJL-150 Gang c ng v
ừa Gang xám
60-150
13
GJL-250 Gang h
ợp kim th p Gang d
ẻo Gang c u
60-130
14
GJS-700-2 Gang h
ợp kim trung bình khó Gang d
ẻo trung bình khó Gang c u
50-100
15
GJL-350 Gang h
ợp kim cao khó Gang d
ẻo khó Gang c u
40-80
Các lo i v ật li u khác
N 16
AW7075 H
ợp kim Nhôm: Si th p 200-800
17
AlSi12 H
ợp kim Nhôm: Hàm lượng Si cao 200-500
18
CuZn37 H
ợp kim đ ng 150-500
S 19
Discalloy Siêu h
ợp kim có nền Fe 20-60
20
H ợp kim Stelit 21
Siêu h ợp kim có nền Co
20-60
21
Inconel 718 bar, forge, Siêu h
ợp kim có nền Ni 20-50
22
Ti 6AI-4V được
H ợp kim Titan
20-50 Hãy nh
ớ rằng giá tr Rm ch là ph n h trợ cho vi c lựa chọn nhóm v t li u n u v t li u đó được xử lý bằng cách dát m ng, kéo m ng, xử lý nhi t ho c những phương pháp khác làm t
ăng độ bền c a v t li u.
271
X ử lý sự c
S ự c :
Nguyên nhân có th ể
Gi i pháp Tu i th
ọ d ng c kém
Ch ọn c p độ ph hạt dao sai
Chuy ển sang c p độ ph ch u mòn cao hơn
V ượt quá t c độ cắt
Gi ảm t c độ cắt
V ượt quá chiều sâu cắt
Gi ảm chiều sâu cắt
Va đập Rung đ ng
V ượt quá t c độ cắt
Gi ảm t c độ cắt
T l LD cao Làm ng
ắn dụng cụ để tăng độ c ng vững Dùng d
ụng cụ móc l kh e hơn Dùng nh
ững khớp n i bằng cacbit ho c kim loại n ng Ch
ọn hạt dao sai Gi
ảm bán kính đ nh c a hạt dao Dùng h
ạt dao có hình học được mài L
ượng dư cho phép sai Thay
đ i đường kính l m i
Dung sai đ ng kính l kém
kh n ăng l p l i
Thay đ i dụng cụ không chính xác
Cán b mòn và gãy: thay Lau s
ạch trục và cán dụng cụ S
ự bi n đ i lượng dư cho phép Thêm m
ột bước móc l bán tinh Độ n đ nh trục th p
Dùng h ạt dao có hình học được mài sắc hơn
Đ tròn kém
V ượt quá sự không cân bằng dụng cụ móc l
Ki ểm tra độ đảo trục
Đ i sang đ u móc l LIBRAFLEX® Ki
ểm tra thi t l p vòng cân bằng Gi
ảm t c độ V
ượt quá lực cắt Ki
ểm tra lượng dư cho phép và bước ti n H th ng k p phôi không hi u qu
ả Ki
ểm tra h th ng k p phôi đ ng nh t Phôi không
đ i x ng Gi
ảm lực cắt, thay hạt dao được mài T
ăng t c độ cắt, giảm bước ti n
Dung sai đ nh v kém
Không đ ng tâm với l nguyên th y
Thêm m ột bước móc l bán tinh
V ượt quá chiều sâu cắt
T ăng chiều sâu cắt, làm hai lượt chạy
Đ bóng bề m t kém
Bán kính h ạt dao sai
Dùng bán kính h ạt dao lớn hơn
V ượt quá bước ti n
Gi ảm bước ti n để đạt t i đa 30 bán kính đ nh hạt dao
Thoát phoi kém C p ngu n t
ưới nguội xuyên trong. Đ i hạt dao có góc trước cao hơn thép gió: xin gửi yêu c u
Ki ểm tra chiều sâu cắt
L côn
Quá s ớm
Chuy ển sang c p độ ph ch u mòn cao hơn
S ửa t c độ cắt
T ăng lưu lượng dung d ch làm nguội
L ời khuyên về xử lý sự c cũng dùng được cho các đ u móc l tinh, loại hướng kính.
272
B ộ dụng cụ móc l tinh EPB, loại hướng trục - Hướng d n
B d ng c móc l tinh lo i h ng tr c, ph m vi 10-32 mm, Graflex
®
- Mã s n ph ẩm A780 00B
Đơn giản và linh hoạt: 1 đ u móc l tinh Graflex
®
ch v ới 3 dụng cụ, bao quát một phạm vi móc
l l ớn ∅ từ 10 đ n 32 mm.
Điều ch nh vi c p chính xác: khoảng tăng 0,01 mm và vécnê 2.5 μm, trên đường kính. Đ u móc l ch ng bụi và được bôi trơn để đạt tu i thọ.
M ột kích cỡ hạt dao CC...0602... thích hợp cho t t cả cán móc l .
T ưới nguội xuyên trực ti p về phía lưỡi cắt.
Được đựng trong một hộp bảo quản khi giao hàng. Đ nh hướng lưỡi cắt theo chu n ISO.
H ng d
ẫn
Quy trình l ắp d ng c
Vít k p d ụng cụ 2 đ nh hướng và đảm bảo dụng cụ lắp vào khoang điều ch nh.
Thi t k đ u móc và m t khóa trên cán móc l đạt sự đ nh hướng lưỡi cắt theo chu n ISO.
Khi đã được đ nh v và k p ch t, vi c điều ch nh đường kính có thể được thực hi n.
Quy trình thi t l ập đ ng kính
Đ u móc l có khóa khoang gián ti p: hoạt động c a vít khóa khoang không ảnh hưởng đ n đường kính đã thi t l p.
1 M ở vít khóa khoang 3, cho phép khoang có gắn dụng cụ được di chuyển để điều ch nh
đường kính. 2 Thi t l p
đường kính bằng cách dùng vít điều ch nh vi c p 4. 3 Si t vít khóa 3,
để khóa khoang vào v trí thi t l p.
S ự chính xác trong điều ch nh
- M t chia thi t l p G: 1 kho ảng tăng = 0,01 mm theo đường kính.
- Tinh ch nh vécnê I: 2,5 μ vòng theo
đường kính. Điều ch nh theo chiều kim đ ng h = tăng đường kính ngược chiều kim đ ng h = giảm
đường kính. L
ưu ý: Sự chính xác đường kính l chi ti t t t nh t đạt được bằng cách thi t l p trước đ u móc l trên m
ột bộ điều ch nh trước ở đường kính nh hơn ví dụ -20 μ, móc l thử, và điều ch nh đ n khi đạt đường kính yêu c u.
Đ u móc được thi t k cho sự tin c y thi t l p t t nh t để đạt đường kính c n thi t bằng cách điều ch nh đường kính theo chiều kim đ ng h . Vì v y để giảm đường kính, sự tin c y thi t
l p toàn b ộ đạt được bằng cách v n ngược chiều kim đ ng h 12 đ n 1 vòng trước, sau đó
v n cùng chi ều kim đ ng h đ n giá tr đường kính yêu c u.
Các t c đ t i đa cho đ u móc l và cán móc l
Mã s n ph ẩm
Ph m vi
∅
Vòngphút t i đa
T c đ cắt
t i đa v
c
mm vòngphút
m phút B d ng c móc l tinh h
ng tr c
A78000B 10 - 32
8,000 –
A78502 10-13,5
– 250
13,5-17 –
175 A78504
16.5-20,5 –
250 20,5-24,5
– 175
A78506 24-28
– 250
28-32 –
175 L
ưu ý: T c độ t i đa liên quan đ n thi t k cơ học và ch t lượng cân bằng c a đ u móc l . T c độ trong các giới hạn này phải được chọn liên quan đ n những điều ki n gia công khác, ch
ẳng hạn như cán móc l , v t li u phôi, chiều dài dụng cụ, trục chính máy. T c
độ t i đa này không nên vượt quá khi v n giữ Vc t i đa cán móc l c a bộ dụng cụ, xem bảng.
X ử lý sự c
Vui lòng tham kh ảo lời khuyên về xử lý sự c , nằm trong Machining Navigator, chương Axiabore
®
.
273
B d ng c móc l tinh lo i h ng tr c, ph m vi 10-32 mm, Graflex
®
B ộ dụng cụ móc l tinh EPB, loại hướng trục
• Đơn giản và linh hoạt: 1 đ u móc l tinh ch với 3 dụng cụ, bao ph rộng phạm
vi móc l ∅ t
ừ 10 đ n 32 mm. •
Điều ch nh vi c p chính xác: khoảng tăng 0,01 mm và vécnê 2.5 μm đường kính.
• Đ u móc l ch ng bụi và được bôi trơn để đảm bảo tu i thọ.
• M ột kích cỡ hạt dao thích hợp cho t t cả cán móc l .
• T ưới nguội trong trực ti p về phía lưỡi cắt.
• Được giao trong một hộp an toàn.
L ưu ý: đ i với các ng dụng móc l tinh khác, xem ph n Axiabore 0,3 đ n 108 mm và đ u móc l tinh 15 đ n 205 mm loại hướng kính.
B d ng c móc l tinh Mã s n ph
ẩm c a b d ng c
Ph m vi c a b ∅ C mm
Đ c điểm và trọng l ng c a đ u Đ ng kính h p
A mm D mm
d c ỡ mm
d
1
mm Rpm t i
đa Đ u Kg WxDxH mm
A780 00B 10-32
65 54
Graflex G5 28 16
8 000 1,30
291x252x100 2,10
Chi ti t khi giao b ộ dụng cụ g m: 1 đ u móc l , 3 cán móc l , 2 chìa v n cho đ u và vít hạt dao, hướng d n v n hành, hộp bảo quản.
T c độ t i đa này không nên vượt quá khi v n giữ Vc t i đa cán móc l c a bộ, xem dưới đây.
B d ng c móc l tinh - Đ c điểm và t c đ t i đa cho đ u v i cán móc l lắp vào
Mã s n ph ẩm
Ph m vi kích th c
T c đ t i đa
∅ C mm L mm
f
1
mm -v i h t dao đo
c ỡ r = 0,4 mm
a mm d
1
mm Kích c
ỡ h t dao
Ph m vi mm V
c
t i đa
mphút A785 02
10-17 40
5,00 9,5
16 CC..0602..
10-13,5 250
0,20 13,5-17
175
A785 04 16.5-24,5
65 8,75
16 16
CC..0602.. 16.5-20,5
250 0,30
20,5-24,5 175
A785 06 24-32
70 12,5
20,25 16
CC..0602.. 24-28
250 0,40
28-32 175
Ph ki n thay th
Cho b d ng c Cán móc l
Vít khóa h t dao 1
Chìa v n Torx cho vít khóa h t dao
Vít ch n cán móc l 2
Vít khóa khoang 3
Chìa v n cho thi t l
ập đ u 2 3 4
S A78000B
A785 02 C02504-T07P
T07P-3 950A0812
AU7901100 H04-4
4 A785 04
A785 06
274
Đ u móc l tinh EPB, loại hướng kính
275
Đ t đ c k t qu hoàn h o ngay từ chi ti t đ u tiên khi sử d ng ph m vi lõi các
đ u móc l tinh ∅ 15 đ n 205 mm.
Đ chính xác
• Điều ch nh vi c p 2,5μ trên đường kính: độ
chính xác l có th ể đạt đ n IT5.
• Đ tựa hạt dao ti p xúc với thân đ u đảm bảo
độ c ng vững c a lưỡi cắt: kiểm soát toàn bộ độ chính xác hình học l và đạt độ bóng bề
m t hoàn h ảo có thể đạt Ra 0.6.
N ăng su t
• T c độ cắt lên đ n 1500 mphút với đ u
’Libraflex
®
cân b ằng được.
D cho ng i s
ử d ng
• Vòng cân b ằng Libraflex
®
, v ới vi c thi t l p
tr ực ti p, không c n biểu đ .
• Đ tựa hạt dao cho vát mép và móc l ngược
c ũng có sẵn.
• T ưới nguội xuyên từ trong đ u móc tới thẳng
h ạt dao.
Đ tin cậy
• Đ tựa hạt dao ti p xúc với thân đ u móc đảm
b ảo độ an toàn cho cơ c u thi t l p.
• Các đ u móc được bôi trơn và hàn kín.
Hi u qu chi phí •
Đ i với vòngphút từ th p đ n trung bình, đ u móc không có c
ơ c u cân bằng là thích hợp. • T t c
ả các đ u móc ch dùng ba kích cỡ hạt dao.
276
Đ u móc l tinh EPB, kiểu hướng kính–T ng quan
L u ý: Cho các b l ắp ráp móc l tinh h ng nh
∅64 đ n 205 mm, xem ch ơng Liteline™.
277
Đ u móc l tinh EPB, kiểu hướng kính – Đ c điểm
Đ u móc l tinh, lo i h ng kính
Đ u móc l tinh hướng kính là một bộ lắp ghép thân đ u móc với một đ tựa hạt dao.
Đ u A780xx
9 đ u móc l chính xác cho móc l tinh ∅ 15 đ n 205 mm, dùng đ tựa h t dao thích
h p h ng kính.
Thi t l p cân b ằng trước trên đường kính trung bình.
Điều ch nh chính xác vi c p Thi t b l
ắp đ t đ tựa hạt dao với vít điều ch nh vi c p 1 khoảng tăng = 0,01 mm đường kính và thang vécnê m
ột vòng 2,5 μm trên đường kính. Độ chính xác c a thi t b đảm bảo tính chính xác được l p lại.
Đ nh hướng góc c a lưỡi cắt theo chu n DIN 69871ISO 7388 cho SA và ISO 12164 cho HSK. T
ưới nguội xuyên trong đ u móc phun trực ti p vào lưỡi cắt.
Đ u móc A790xx
5 đ u móc l ‘Libraflex
®
’ cân b ằng đ c cho móc l tinh ∅ 30 đ n 115 mm, t i t c đ
cao lên đ n 1500 mphút, sử d ng các đ tựa h t dao thích h p h ng kính.
Cân b ằng làm giảm ng su t trục, các tham s cắt được t i ưu, đạt được ch t lượng gia công
t t h ơn th m chí ở t c độ bình thường.
Cân b ằng được thực hi n bởi vi c thi t l p cả hai vòng chia độ tương ng với đường kính c n
móc l . Không c n bi ểu đ .
Đ tựa h t dao
Ph ạm vi rộng các đ tựa hạt dao móc l tinh, vát và móc l ngược thích hợp cho cả hai đ u móc l tinh A780xx và A790xx, loại hướng kính.
Đ tựa h t dao móc l tinh
Lo ại 782: góc nghiêng 90° cho hạt dao WB
Lo ại 724: góc nghiêng 90° cho hạt dao TC
Lo ại 725: góc nghiêng 90° cho hạt dao CC
Lo ại 726: góc nghiêng 95° cho hạt dao CC
L ưu ý: Đ tựa hạt dao có góc nghiêng 95° nên được dùng để tránh ti p xúc bề m t khi móc
l b c.
Đ tựa h t dao vát mép, ∅ 23 đ n 160 mm
Lo ại 729: có sẵn với góc nghiêng 15°, 30° hay 45° cho hạt dao CC.
Libraflex
®
c ũng có thể đạt sự cân bằng khi sử dụng đ tựa hạt dao vát mép.
Đ tựa h t dao móc l ng c, ∅ 26,5 đ n 164 mm
Lo ại A789: góc nghiêng 90° cho hạt dao WB và CC..
Không th ể cân bằng Libraflex
®
khi s ử dụng đ tựa hạt dao móc l ngược. Trong trường hợp
này, gi ảm lượng không cân bằng cao nh t khi cả hai vòng cân bằng được thi t l p tại ph n
chia độ lớn nh t c a chúng.
Ki ểm tra l vào dao t i thiểu D
1
, xem trang 284.
6
278
Đ u móc l tinh EPB, kiểu hướng kính– Mã ký hi u
Mã ký hi u, đ u móc l tinh, lo i h ng kính
Mã ký hi u, đ tựa h t dao
Mã ký hi u, đ tựa h t dao vát mép
Mã ký hi u, đ tựa h t dao móc l ng c
Đ u móc l Đ u móc l tinh loại hướng kính:
- 780 = cân b ằng trước tại v trí ở giữa
- 790 = cân b ằng được
Kích c ỡ cán Graflex
®
ph ạm vi đ u
Đ u móc l Đ tựa hạt dao móc l tinh hướng kính,
góc nghiêng và lo ại hạt dao thích hợp
-724: góc nghiêng 90 ° cho h
ạt dao TC - 725: góc nghiêng 90
° cho h ạt dao CC
- 726: góc nghiêng 95 ° cho h
ạt dao CC - 782: góc nghiêng 90
° cho h ạt dao WB
Kích c ỡ đ tựa hạt dao và khả năng
x0 = chu n, x5 = l ớn
Đ u móc l Đ tựa hạt dao vát mép
móc l tinh h ướng kính
Góc nghiêng
Kích c ỡ
h ạt dao
Lo ại hạt dao
Kích c ỡ đ tựa hạt dao
= kích c ỡ đ u
Đ u móc l Đ tựa hạt dao
móc l ng ược
Góc nghiêng
Kích c ỡ
h ạt dao
Lo ại
h ạt dao
Kích c ỡ đ tựa
h ạt dao= Kích cỡ đ u
279
Đ u móc l tinh EPB, loại hướng kính
Ph ki n thay th
Cán Graflex Ph m vi C
∅ mm Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm Kích c
ỡ đ tựa h t dao
Kích c ỡ
d mm
A D
8 15-18,5
A780 08 35
14 09
0.038 8
18-23,5 A780 09
35 17
09 0.048
1 11
23-31 A780 10
40 21,5
10 0.095
2 14
30-40 A780 20
45 27
20 0.195
3 18
39-51 A780 30
65 35
30 0.440
4 22
50-65 A780 40
72 43
40 0.790
5 28
64-86 A780 50
82 54
50 1.485
6 36
85-115 114-144 A780 60
105 70
60 65 3.080
7 46
114-160 159-205 A780 70
115 95
70 75 6.360
Cho Vít ch n
đ tựa h t dao 2 Vít khóa khoang 3
Chìa v n cho 2 3 4
S A780 08
960D30050S 19A7100403
H2.0-2D 2
A780 09 LBHF0306R
19A71000 H2.0-2D
2
A780 10 19TB0305
19A71000 H2.0-2D
2
A780 20 19TB0305
950A0406 H2.0-2D
2
A780 30 19TB04075
950L0608 03M03C
3
A780 40 19TB04075
950L0612 03M03C
3
A780 50 950D0410
950L0616 03M03C
3
A780 60 950D0612
950L1016 H05-4
5
A780 70 950D0616
950L1030 H05-4
5
Lo i A780 – Đ u móc l tinh, kiểu h ng kính, không cân bằng
• V ới sự điều ch nh vi c p khoảng tăng 0.01 mm và vécnê 2.5
μm, trên đường kính.
Đ tựa hạt dao phải đ t hàng riêng, xem trang 281-283. Không kèm
đ tựa hạt dao.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
280
Đ u móc l tinh EPB, loại hướng kính
Ph ki n thay th
Cán Graflex Ph m vi C
∅ mm Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm Kích c
ỡ đ tựa h t dao
Kích c ỡ
d mm
A D
2 14
30-40 A790 20
45 27
20 0.175
3 18
39-51 A790 30
65 35
30 0.430
4 22
50-65 A790 40
72 43
40 0.760
5 28
64-86 A790 50
82 54
50 1.395
6 36
85-115 A790 60
105 70
60 2.930
Cho Vít ch n
đ tựa h t dao 2 Vít khóa khoang 3
Vít vòng6 Chìa v n cho 2 3 4 6
S A790 20
19TB0305 950A0406
960D30045S H2.0-2D
2
A790 30 19TB04075
950L0608 AU7901030
03M03C 3
A790 40 19TB04075
950L0612 AU7901040
03M03C 3
A790 50 950D0410
950L0616 AU7901050
03M03C 3
A790 60 950D0612
950L1016 AU7901060
H05-4 5
Lo i A790 – Đ u móc l tinh cân Libraflex
®
cân b ằng đ c, lo i h ng kính
• V ới sự điều ch nh vi c p khoảng tăng 0.01 mm và vécnê 2.5
μm, trên đường kính.
• Cân b ằng bằng vi c điều ch nh cả hai vòng tương ng với
đường kính c n móc l . •
Để t c độ V
c
lên t ới 1 495 mphút và cao hơn, xem trang 285.
Đ tựa hạt dao phải đ t hàng riêng, xem trang 281-283. Không kèm
đ tựa hạt dao.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
281
Góc nghiêng
κ
Cho A780... và A790...
Kích c ỡ
đ tựa h t dao
Ph m vi C ∅ mm
Mã s n ph ẩm
Kích th c theo mm
Kích c ỡ h t dao
phù h p Ki
ểu l
1
f
1
90 ° cho h t dao
WB ...08 ...09
09 15-23,5
A782 09 7,2
4 WB...0301...
1 0.002
90 ° cho h t dao
CC ...10
10 23-31
A725 10 10,3
4,5 CC...0602...
2 0.005
...20 20
30-40 A725 20
8,3 5
CC...0602... 2
0.005 ...30
30 39-51
A725 30 10,3
8 CC...0602...
2 0.010
...40 40
50-65 A725 40
10,3 9,5
CC...0602... 2
0.012 ...50
50 64-86
A725 50 10,3
12,5 CC...0602...
2 0,02
...60 60
85-115 A725 60
16,5 18,9
CC...09T3... 2
0.070 ...60
65 114-144
A725 65 16,5
33,7 CC...09T3...
2 0.090
...70 70
114-160 A725 70
16,5 18,9
CC...09T3... 2
0.090 ...70
75 159-205
A725 75 16,5
41,7 CC...09T3...
2 0.120
90 ° cho h t dao
TC ...30
30 39-51
A724 30 10,3
7,9 TC...1102...
3 0.010
...40 40
50-65 A724 40
10,3 9,4
TC...1102... 3
0.012 ...50
50 64-86
A724 50 10,3
12,4 TC...1102...
3 0.017
...60 60
85-115 A724 60
16,3 18,9
TC...1102... 3
0.070 ...60
65 114-144
A724 65 16,5
33,7 TC...1102...
3 0.090
...70 70
114-160 A724 70
16,3 18,9
TC...1102... 3
0.090 ...70
75 159-205
A724 75 16,5
41,7 TC...1102...
3 0.120
95 ° cho h t dao
CC ...10
10 23-31
A726 10 10,3
4,5 CC...0602...
4 0.005
...20 20
30-40 A726 20
8,3 5
CC...0602... 4
0.005 ...30
30 39-51
A726 30 10,3
8 CC...0602...
4 0.010
...40 40
50-65 A726 40
10,3 9,5
CC...0602... 4
0.012 ...50
50 64-86
A726 50 10,3
12,5 CC...0602...
4 0.017
...60 60
85-115 A726 60
16,5 18,9
CC...09T3... 4
0.070 ...60
65 114-144
A726 65 16,5
33,7 CC...09T3...
4 0.090
...70 70
114-160 A726 70
16,5 18,9
CC...09T3... 4
0.090 ...70
75 159-205
A726 75 16,5
41,7 CC...09T3...
4 0.120
Đ tựa h t dao móc l tinh 90° 95°, cho đ u kiểu h ng kính lo i A780 và A790
• Để gắn lên các đ u kiểu hướng kính loại A780 và A790.
Ki ểu 1
Ki ểu 2
Ki ểu 3
Ki ểu 4
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
Đ tựa hạt dao kích cỡ 60 và 65 cũng lắp được trên kh i móc l tinh cho đ u móc l thanh Bridge. Không th
ể cân bằng chính xác cho đ u loại A790 khi dùng đ tựa hạt dao lớn.
282
Góc nghiêng
κ
Cho A780... và A790...
Kích c ỡ
đ tựa h t dao
Ph m vi C ∅ mm
Mã s n ph ẩm
Kích th c theo mm
Kích c ỡ h t
dao phù h p l
1
f
1
15
° ...10
10 23-31
A729 10CC06 15 10,5
4,5 CC...0602...
0.005 ...20
20 30-40
A729 20CC06 15 10
5 CC...0602...
0.005 ...30
30 39-51
A729 30CC06 15 10,5
8,1 CC...0602...
0.010 ...40
40 50-65
A729 40CC06 15 10,5
9,5 CC...0602...
0.012 ...50
50 64-86
A729 50CC06 15 10,5
12,5 CC...0602...
0.017 ...60
60 85-115
A729 60CC09 15 16,5
19,2 CC...09T3...
0.070 ...70
70 114-160
A729 70CC09 15 16,5
18,7 CC...09T3...
0.090
30
° ...10
10 23-31
A729 10CC06 30 10,8
4,5 CC...0602...
0.005 ...20
20 30-40
A729 20CC06 30 10
4,9 CC...0602...
0.005 ...30
30 39-51
A729 30CC06 30 10,5
8,1 CC...0602...
0.010 ...40
40 50-65
A729 40CC06 30 10,5
9,5 CC...0602...
0.012 ...50
50 64-86
A729 50CC06 30 10,5
12,5 CC...0602...
0.017 ...60
60 85-115
A729 60CC09 30 16,5
19,1 CC...09T3...
0.070 ...70
70 114-160
A729 70CC09 30 16,4
18,8 CC...09T3...
0.090
45
° ...10
10 23-31
A729 10CC06 45 11,5
4,5 CC...0602...
0.005 ...20
20 30-40
A729 20CC06 45 10
5 CC...0602...
0.005 ...30
30 39-51
A729 30CC06 45 10,5
8,1 CC...0602...
0.010 ...40
40 50-65
A729 40CC06 45 10,5
9,5 CC...0602...
0.012 ...50
50 64-86
A729 50CC06 45 10,3
12,4 CC...0602...
0.017 ...60
60 85-115
A729 60CC09 45 16,5
19,1 CC...09T3...
0.070 ...70
70 114-160
A729 70CC09 45 16,4
18,8 CC...09T3...
0.090
Đ tựa h t dao vát mép, cho đ u lo i h ng kính A780 và A790
• Để gắn lên các đ u kiểu hướng kính loại A780 và A790.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
283
Ph ki n thay th
Kho ng móc l ng c D
2
so v i đ u
∅ mm Góc
nghiêng
κ
Mã s n ph ẩm
Kích th c theo mm
Kích c ỡ h t dao
phù h p A
D L
l
1
f
1
A780 10: 39,5-47,5 A780 20 A790 20: 46-56
90 °
A789X10CC06 90 16,5 21,5
21,5 27 22
16 12,8
CC...0602... 0.015
A780 30 A790 30: 53-65 A780 40 A790 40: 61-76
A780 50 A790 50: 69-91 90
° A789X30CC06 90
32 39 49 35 43 54
30 23
15 CC...0602...
0.025
A780 60 A790 60: 89-119
90 °
A789X60CC06 90 50
70 50
38,5 21
CC...0602... 0.075
A780 70: 118-164
90 °
A789X70CC06 90 60
95 50
38,5 21
CC...0602... 0.090
Cho Vít khóa
đ tựa h t dao móc l ng c chuyên d ng 2
A789X10CC06 90 950F0308
A789X30CC06 90 950F0410
A789X60CC06 90 950F0620
A789X70CC06 90 950F0620
Đ tựa h t dao móc l ng c tinh, cho đ u lo i h ng kính A780 và A790
• Để gắn lên các đ u kiểu hướng kính loại A780 và A790.
• Không th ể cân bằng chính xác cho đ u loại A790 khi dùng
đ tựa hạt dao móc l ngược.
V ề đường kính vào dao t i thiểu D
1
cách tính nh , xem trang ti p theo.
Vui lòng ki ểm tra tình tr ng hàng t n và đơn giá hi n t i.
284
Đ u móc l tinh EPB, kiểu hướng kính – Hướng d n
Qui trình l ắp đ tựa h t dao Hình 1
Tháo vít đ nh v 2.
Đảm bảo vít khóa khoang không b khóa, để nới l ng một chút khoang c a đ tựa hạt dao 10. G
ắn đ tựa hạt dao 9 lên khoang 10. Si t vít 2.
L ắp hạt dao 15 bằng vít 12.
Hình 1
Quy trình thi t l ập đ ng kính Hình 2
- M ở vít khóa khoang ra 3.
- Điều ch nh đường kính bằng vít điều ch nh vi c p R, dùng m t s và vécnê.
- Si t vít 3 để khóa khoang vào v trí thi t l p.
Đ chính xác điều ch nh Hình 2 - M t chia thi t l p R: 1 kho
ảng tăng = 0,01 mm trên đường kính. -
Điều ch nh tinh vécnê V: 2,5 μ vòng trên đường kính.Điều ch nh theo chiều kim đ ng h = t
ăng đường kính ngược chiều kim đ ng h = giảm đường kính.
L u ý: S
ự chính xác đường kính l chi ti t t t nh t đạt được bằng cách thi t l p trước đ u móc l b
ằng một bộ thi t l p trước ở đường kính nh hơn chẳng hạn -20μ, móc l thử, và điều ch nh đúng đường kính yêu c u. Các đ u móc được thi t k cho sự tin c y thi t l p t t
nh t đạt đường kính c n thi t bằng cách điều ch nh đường kính theo chiều kim đ ng h . Do
đó để giảm đường kính, sự tin c y thi t l p toàn bộ đạt được bằng cách v n ngược chiều kim đ ng h 12 đ n 1 vòng trước, sau đó v n cùng chiều kim đ ng h đ n giá tr đường kính yêu
c u. Hình 2
Quy trình cân b ằng, đ u A790xx Hình 3
Khi đường kính đ u móc được thi t l p, hai vòng cân bằng 7 và 8 phải được điều ch nh để
v ạch chia liên quan đ n giá tr đường kính thẳng hàng với d u tham khảo 12 khoảng tăng
trên vòng là 1 mm, thi t l p đ n giá tr g n nh t.
Khóa c ả hai vít trên vòng 5 và 6, để khóa vòng vào v trí thi t l p.
L u ý: Cân b
ằng Libraflex
®
c ũng có thể đạt được khi sử dụng đ tựa hạt dao vát mép.
Cân b ằng chính xác Libraflex
®
không th ể đạt được khi sử dụng đ tựa hạt dao móc l ngược.
Trong tr ường hợp này, giảm lượng không cân bằng cao nh t khi cả hai vòng cân bằng được
thi t l p t ại ph n chia độ lớn nh t c a chúng.
Hình 3
H ng d
ẫn móc l ng c Hình 4
Khi s ử dụng đ tựa hạt dao móc l ngược, vui lòng ghi chú đường kính ti p c n nh nh t D
1
t i thi ểu và yêu c u cắt ngược chiều kim đ ng h .
Đ tựa hạt dao móc l ngược được cung c p với một vít lắp chúng vào đ u móc, điều này ph
ải thay vít tiêu chu n đã gắn sẵn trên đ u móc ngoại trừ loại nh nh t A789X08WB0390, b t k
ỳ vít tiêu chu n nào cũng đều thích hợp.
Hình 4
Cho đ u cỡ 08, 09 và 10: D
1
min Cho
đ u cỡ từ 20 đ n 70: D
1
min
285
Các điều ki n gia công khuyên dùng
Kh ả năng t t nh t đạt được với tưới nguội trong thông s gia công cao hơn, bề m t t i hơn, thoát phoi t t hơn.
Luôn ch ọn dụng cụ lắp ghép ngắn nh t có thể, để đạt độ tin c y và năng su t t t nh t: dụng cụ dài hơn = t c độ th p hơn.
Đ i với máy có công su t cao ví dụ hơn 6000 vòngphút, chúng tôi khuyên dùng đ u móc cân bằng giúp tăng ch t lượng hình học l đ ng th
ời ở t c độ th p hơn ví dụ 4000 vòngphút. N
ăm loại đ u móc nh nh t g m ∅ từ 15 đ n 51 mm, khi được lắp lên khớp n i cacbit, có thể thực hi n móc l tinh t t, đ ng thời trong những ng d
ụng có t m với cực dài.
X ử lý sự c
Vui lòng tham kh ảo lời khuyên về xử lý sự c khi móc l tinh, trong chương Axiabore
®
, trang 271.
T c đ t i đa c a đ u móc l tinh, lo i h ng kính
B ảng dưới đây thể hi n s vòngphút t i đa c a đ u móc l được trang b với đ tựa hạt dao móc l ho c đ tựa hạt dao vát mép. Khi sử dụng đ
t ựa hạt dao móc l ngược trên đ u móc loại A790.. ho c A780.., áp dụng vòngphút t i đa cho loại A780.., kích cỡ tương tự.
Đ u Ph m vi
∅
Vòngphút t i đa
T c đ cắt
t i đa khuy n ngh v
c
ở ph m vi t i thiểu T c
đ cắt t i
đa khuy n ngh v
c
ở ph m vi t i đa mm
vòngphút mphút
mphút Libraflex
®
đ u móc l tinh cân bằng đ c
A79020 30 - 40
16000 1508
2011 A79030
39 - 51 12250
1501 1963
A79040 50 - 65
10000 1571
2042 A79050
64 - 86 7500
1508 2026
A79060 85 - 115
5600 1495
2023
Đ u móc l tinh
A78008 15 - 18,5
16000 754
930 A78009
18 - 23,5 13000
735 960
A78010 23 - 31
10000 723
974 A78020
30 - 40 8000
754 1005
A78030 39 - 51
6000 735
961 A78040
50 - 65 5000
785 1021
A78050 64 - 86
3700 744
1000 A78060
85 - 115 2700
721 975
114 - 144 2200
788 995
A78070 114 - 160
2000
716 1005
159 - 205 1600
799 1030
L ưu ý: T c độ t i đa liên quan đ n thi t k cơ học và ch t lượng cân bằng c a đ u móc l . T c độ trong các giới hạn này phải được chọn liên quan đ n những điều ki n
gia công khác, ch ẳng hạn như v t li u phôi, lưỡi cắt hạt dao, chiều dài dụng cu, trục chính máy. Tại t c độ từ khoảng 8000 vòngphút và hơn nữa, các đ u c p dao và
các kh ớp n i trung gian nên được cân bằng tinh. Sử dụng đ u cân bằng được và đ u c p được cân bằng tinh cải thi n tu i thọ dụng cụ và năng su t móc l ngay cả ở
t c độ th p hơn.
286
Đ u móc l thanh Bridge EPB
287
L l n không có ngh ĩa là l khó gia công,
chúng tôi đã phát triển h th ng thanh Bridge theo môđun.
Móc l thô và tinh ∅ 204
đ n 2155 mm.
Chính xác đ t năng su t
• Thi t k kh e d n đ n độ c ng vững tuy t vời.
S ự c ng vững này giúp khai thác được h t
công su t máy và ch t l ượng l IT 5, Ra 0.6
có th ể đạt được khi móc l tinh.
• Ch t l ượng l tin c y hơn so với chẳng hạn
nh ư phay nội suy; thời gian gia công ngắn hơn
và ít ng su t trên tr ục chính máy.
• Các kh i móc l có tr ọng lượng t i thiểu để đạt
ph ạm vi vòngphút cao.
Linh ho t • Cho t t c
ả đường kính từ 204 đ n 2155 mm. Đường kính lớn nh t 654 đ n 2155 mm đạt
được bởi các thanh nh lắp ghép vào một thanh Bridge h
ạng nh Jumbo. • Khái ni m mô
đun: đ i trọng thô, tinh có thể hoán
đ i được và các kh i móc l Graflex
®
. • Có kh
ả năng OD-ti n lớn và móc l ngược.
D cho ng i s
ử d ng
• Kh i móc l l ắp ráp và điều ch nh d dàng và
đáng tin c y, sử dụng cơ c u d n động bằng cam.
• Ph ương pháp móc l đ i x ng ho c so le có
th ể dùng trong móc l thô.
• Thi t l p vi c p t ừ m t bên c a các kh i móc
l tinh, d ti p c n. • V trí góc xoay c a thanh Bridge là 30° trên
đ u c p, để t i ưu hóa không gian lưu trữ. • T
ưới nguội xuyên qua.
288
Đ u móc l thanh Bridge EPB - T ng quan
289
Đ u móc l thanh Bridge EPB - Đ c điểm
6 thanh Bridge dùng cho móc l ∅ 204
đ n 655 mm cũng OD-ti n ∅ 48 đ n 521 mm và móc l ng c
Thanh Bridge có ph n k t n i đuôi ∅ 130 mm gắn trực ti p lên đ u k p cho các thanh Bridge SA và HSK ho c lên bộ n i Graflex
®
. Khi s ử
d ụng bộ n i Graflex
®
, các kh ớp n i có thể cũng như m t bích trục k p ch t, xem h th ng môđun Graflex
®
. V trí góc xoay c a thanh Bridge là 30
° trên đ u c p ho c bộ n i Graflex
®
, t i ưu hóa không gian lưu trữ.
Các thanh Bridge có th ể giữ các kh i móc l thô, tinh, đ i trọng ho c Graflex
®
. Kh i móc l
được khóa trên thanh Bridge bằng hai trụ d n động được kích hoạt bởi ba vít k p: Một trong s vít k p đó có một đĩa ch n, giới h
ạn khoảng trượt c a kh i trong phạm vi thi t l p c a nó và ngăn kh i không trượt ra ngoài thanh Bridge. Trượt tự do trên kh i từng b c và chính xác
để điều ch nh đường kính 38 mm theo bán kính, sử dụng vít điều ch nh c a kh i được k t n i với ch t giữ c a thanh Bridge. T
ưới nguội xuyên thanh Bridge và kh i móc l , hướng đ n các lưỡi cắt.
Quy trình l ắp ghép và s vòng quayphút t i đa, xem trang Hướng d n lắp ráp.
L
ưu ý: Những thanh Bridge này Mã sản ph m A731S 0_0 không thể gắn với loại kh i móc l trước đó Mã sản ph m A731 _00 không có S.
3 Thanh Jumbo Bridge dùng cho móc l ∅ 654
đ n 2155 mm c
ũng có thể OD-ti n ∅ 498 đ n 2021 mm và móc l ng c
Thanh Jumbo Bridge được làm bằng nhôm có độ bền cao với m t ti p xúc bằng thép, được thi t k để giữ hai thanh Bridge tiêu chu n tại một
vài v trí. Được giao cùng với 4 vít khóa gắn trên đ u dao phay, lắp m t bích loại 569, trục đ nh v ∅ 60 mm - ho c gắn trực ti p trên trục chính máy ph n
đ u DIN 207950, sử dụng trục đ nh v tâm được thể hi n trong ph n linh ki n. Thanh Jumbo Bridge
được giao cùng với hai vòng nâng.
V ề vi c chọn thanh Bridge và Jumbo Bridge, liên quan đ n đường kính móc l ho c OD-ti n c n sản xu t, xem các biểu đ chọn thanh Bridge,
trang 293. Quy trình l
ắp ráp và s vòngphút t i đa, xem các trang Hướng d n lắp ráp. L
ưu ý: Các thanh Jumbo Bridge này v n có thể gắn được với loại thanh Bridge trước đó Mã sản ph m A731 0_0 không có S.
290
Kh i móc l thô
M ột đ u móc l thô kép lớn c n hai kh i móc l thô, m i kh i gắn với một b đỡ.
Kh i móc l thô có t ưới nguội xuyên, hướng đ n các lưỡi cắt.
B đỡ
M ột phạm vi rộng các b đỡ được sản xu t:
– B đỡ với góc nghiêng 90°, khuyên dùng ở h u h t các ng dụng móc l cho máy có công su t tiêu thụ th p hơn,
– B đỡ với góc nghiêng ≤80°, khuyên dùng cho móc l su t và vát mép, đ c bi t đ i với gang để tránh sai sót tại ch thoát.
Công su t tiêu th ụ cao hơn.
– Các b đỡ khác với ISO5611h1 = 16 mm gắn với giao di n gắn là phù hợp.
L ưu ý: Hai b đỡ có thể được thi t l p trên cùng một đường kính móc l đ i x ng ho c ở v trí so le móc l so le. Một b đỡ nâng mi ng
chêm góc được sản xu t dưới dạng một linh ki n Mã sản ph m 18LS0316.
Quy trình l ắp ghép và thi t l p, xem trang Hướng d n lắp ráp.
Kh i móc l tinh và kh i đ i trọng
M ột đ u móc l tinh lớn g m một kh i móc l tinh có một đ tựa hạt dao và một kh i đ i trọng.
C ơ c u thi t l p đường kính c a kh i móc l tinh với vít thi t l p vi c p 1 khoảng tăng = 5μμ trên đường kính.
H th ng thi t l p được bảo v và bôi trơn để bền hơn.
Độ chính xác c a cơ c u này đảm bảo tính chính xác được l p lại. Vít
điều ch nh đường kính được đ nh v bên hông kh i để d ti p c n. Kh i móc l tinh t
ưới nguội xuyên, hướng về các lưỡi cắt.
Đ tựa h t dao móc l tinh phù h p A72460, A72560 ho c A72660 phải được đ t mua riêng: chúng gi ng đ u móc l tinh loại hướng kính, xem trang 281.
Quy trình l ắp ghép và thi t l p, xem trang Hướng d n lắp ráp.
291
Kh i móc l Graflex
®
, cho OD-ti n ho c móc l ng c
Kh i này có k t n i đ u Graflex
®
cái c ỡ G5.
B t k ỳ đ u móc l Graflex
®
, d ụng cụ đ c bi t hay môđun Graflex
®
chu n c ỡ G5 có
th ể được gắn lên thanh Bridge, chẳng hạn như bản v cho th y cách thi t l p cho
OD-ti n ho c móc l ng ược dùng hai kh i móc l Graflex
®
g ắn với một đ u móc l
tinh ví d ụ Mã sản ph m A780 50 và một kh i đ i trọng Graflex
®
ví d ụ Mã sản ph m
BM050W78050. Hai v trí c a mô
đun Graflex
®
có th ể ở trên kh i, do nó có 2x2 v trí vít đ nh c u, và
hai khía V c a then đ t tại 180°.
Dung d ch làm ngu ội xuyên qua đ u móc l và kh i, về phía lưỡi cắt.
Quy trình l ắp ghép và thi t l p, xem trang Hướng d n lắp ráp.
L u ý: Các kh i móc l m i này c ũng có thể đ c gắn lên thanh Bridge lo i cũ.
Các thanh móc l m
ới này Mã sản ph m A731S 400, A731S 500, A731S 600, A731S 40128 cũng có thể được gắn lên các thanh Bridge loại
c ũ Mã sản ph m A731 0_0 -không có S-.
H ướng d n lắp ghép và s vòngphút t i đa c a thanh Bridge loại cũ v n được áp dụng.
Để giữ cân bằng, không được dùng l n lộn kh i mới và cũ trên cùng một thanh Bridge.
L i khuyên ch ọn linh ki n t i ngu i xuyên
Móc l thô Thanh Bridge v i 2 kh i móc l thô: Cho ngu n t
ưới nguội trực ti p lên cả hai lưỡi cắt, dùng 2 bộ n i ng dung d ch làm nguội Mã s
ản ph m AU731S00700, được gắn lên thanh Bridge, và 2 bộ ng phun cho ngu n t
ưới nguội trực ti p Mã sản ph m AU731S40700, được gắn lên m i Kh i móc l thô. Cho ngu n t
ưới nguội xuyên thường từ rãnh c a kh i, hãy dùng 2 bộ n i ng dung d ch làm ngu
ội Mã sản ph m AU731S00700, được gắn lên thanh Bridge.
Móc l tinh Thanh Bridge v i 1 kh i móc l tinh 1 đ i trọng:
Dùng 1 b ộ n i ng dung d ch làm nguội Mã sản ph m AU731S00700, được gắn lên
thanh Bridge để n i kh i móc l tinh. Do kh i móc l tinh nguyên th y đã có ng phun
dung d ch làm ngu ội, nên đạt được ngu n tưới nguội trực ti p.
OD-ti n ví d ụ thanh Bridge với 2 kh i móc l Graflex được gắn với một đ u móc l tinh
và m ột đ i trọng:
Dùng 1 b ộ n i ng dung d ch làm nguội Mã sản ph m AU731S00700, được gắn lên
thanh Bridge để n i kh i móc l Graflex với đ u móc l đã lắp. Kênh tưới nguội tâm c a
kh i móc l Graflex s d n dung d ch làm ngu ội vào đ u móc l đã gắn.
L u ý: Áp su t t i ngu i cho phép = t i
đa 70 bars.
B n i ng dung d ch làm ngu i Mã s n ph
ẩm AU731S00700 B
đ u phun dung d ch làm ngu i trực ti p Mã s n ph
ẩm AU731S40700
292
S ơ đ chọn thanh Bridge, để đ t đ ng kính MÓC L yêu c u
• Móc l thô: v ới hai kh i móc l thô 2x A731S 400 có các b đỡ.
• Móc l tinh: v ới một kh i móc l tinh A731S 500 có đ tựa hạt dao và một kh i đ i trọng A731S 600.
Cho đ ng kính
móc l mm Ch
ọn Jumbo
Ch ọn thanh
Bridge
204-280 –
A731S 010 279-355
– A731S 020
354-430 –
A731S 030 429-505
– A731S 040
504-580 –
A731S 050 579-655
– A731S 060
654-805 A731 001
2x A731S 010
654-880 A731 001
2x A731S 020
804-955 A731 001
2x A731S 030
879-1030 A731 001
2x A731S 040
1029-1105 A731 001
2x A731S 050
1104-1255 A731 002
2x A731S 010
1104-1330 A731 002
2x A731S 020
1179-1405 A731 002
2x A731S 030
1254-1480 A731 002
2x A731S 040
1329-1555 A731 002
2x A731S 050
1404-1630 A731 002
2x A731S 060
1629-1780 A731 003
2x A731S 010
1629-1855 A731 003
2x A731S 020
1704-1930 A731 003
2x A731S 030
1779-2005 A731 003
2x A731S 040
1854-2080 A731 003
2x A731S 050
1929-2155 A731 003
2x A731S 060
293
S ơ đ chọn thanh Bridge, để đ t đ ng kính OD-TI N yêu c u
• OD-ti n thô: v ới hai kh i Graflex
®
2x A731S 40128 và hai đ u móc l thô 2x A750 50 có các đ tựa hạt dao.
• OD-ti n tinh: v ới hai kh i Graflex
®
2x A731S 40128, ví d ụ đ u móc l tinh A780 50 với đ tựa hạt dao và một đ i trọng Graflex
®
BM050W78050.
Cho đ ng kính
OD-ti n mm Ch
ọn Jumbo
Ch ọn thanh
Bridge
48-146 –
A731S 010 123-221
– A731S 020
198-296 –
A731S 030 273-371
– A731S 040
348-446 –
A731S 050 423-521
– A731S 060
498-671 A731 001
2x A731S 010
498-746 A731 001
2x A731S 020
648-821 A731 001
2x A731S 030
723-896 A731 001
2x A731S 040
873-971 A731 001
2x A731S 050
948-1121 A731 002
2x A731S 010
948-1196 A731 002
2x A731S 020
1098-1271 A731 002
2x A731S 030
1173-1346 A731 002
2x A731S 040
1323-1421 A731 002
2x A731S 050
1398-1496 A731 002
2x A731S 060
1398-1646 A731 003
2x A731S 010
1473-1721 A731 003
2x A731S 020
1548-1796 A731 003
2x A731S 030
1623-1871 A731 003
2x A731S 040
1698-1946 A731 003
2x A731S 050
1849-2021 A731 003
2x A731S 060
294
Đ u móc l thanh Bridge EPB - Mã ký hi u
Mã ký hi u, đ u k p thanh Bridge
Mã ký hi u, thanh Bridge
Mã ký hi u, kh i móc l
Mã ph n đuôi
vd. E3471= đ u c p DIN50ADB
A = Graflex
®
c ỡ 7 cho đ u A780 50
Cho các thanh Bridge c
điển k t n i ∅40 mm K t n i
gi ữ thanh Bridge
Móc l Lo
ại đ u móc l thanh Bridge
Kích c ỡ thanh Bridge
010, 020… 060 = Thanh Bridge c điển
001, 002 và 003 = Thanh Jumbo Bridge
Móc l Lo
ại đ u móc l thanh Bridge
Lo ại kh i móc l :
400 = móc l thô 500 = móc l tinh
600 = đ i trọng
40 128 = Graflex
®
c ỡ G5
295
Đ u móc l thanh Bridge EPB
Ph ki n thay th
Ph n đuôi
Kích c ỡ
Ph m vi
∅
C mm Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm A
d
1
D
1
DIN 69871-ADB DIN50 ADB
204-655 E3471 731 200
65 40
130 5,70
BT JIS B 6339-ADB BT50-ADB
204-655 E3416 731 200
65 40
130 5,70
DIN 2080 DIN50
204-655 E0050 731 200
65 40
130 5,70
ISO 12164-1 DIN 69893-A HSK-A100
204-655 E9306 731 200
65 40
130 5,40
GRAFLEX G7 d 46 mm
204-655 A731 200
40 40
130 3,70
Cho ph m vi
∅
Vít ch n Bridge 1 Vít khóa cho 1
S l ng
S 204-655
950D1230 4
03HL10 10
Đ u và b n i cho thanh Bridge
• Đ u HSK và SA cho các bộ ngắn.
• B ộ n i Graflex
®
cho các b ộ mở rộng.
• V trí góc xoay c a thanh Bridge là 30°. •
Được giao cùng với một trục đ nh v bít vòng chữ o ∅58×3 mm.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng t n và đơn giá hi n t i.
Mômen si t ch t 80 Nm. Để bi t chi ti t ng dụng, tham khảo hướng d n v n hành được giao chung với thanh Bridge và kh i móc l .
296
Ph ki n thay th
Ph m vi
∅
C mm móc l Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm d
1
A l
L
1
204-280 A731S 010
40 47
70 195
3,70 279-355
A731S 020
40 47
70 269
5,10 354-430
A731S 030
40 47
70 344
6,70 429-505
A731S 040
40 47
70 419
8,30 504-580
A731S 050
40 47
70 494
10,20 579-655
A731S 060
40 47
70 569
12,10
Cho ph m vi Vít khóa 2
Chìa v n cho vít khóa 1 2
Chìa v n thi t l ập cho ch t đ nh v 3,
và vít thi t l ập đ ng kính 4
S S
S 204-655
19A71060 4
03HL05 5
H05-4 5
Thanh Bridge
• T ưới nguội xuyên thanh Bridge: xem ph n linh ki n trên
trang s ản ph m kh i Móc l 298.
Vòngphút t i đa, xem trang 304. Về các phạm vi OD-ti n, xem trang Hướng d n v n hành 293. Cho đường kính lớn hơn, xem thanh Jumbo Bridge trên trang ti p theo.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng t n và đơn giá hi n t i.
Mômen xo ắn si t ch t 20 Nm c a vít khóa 2 và vít khóa có đĩa ch n 1.
Đảm bảo ch t đ nh v khớp với nhau. Về chi ti t ng dụng, tham khảo hướng d n v n hành được c p với thanh Bridge và kh i móc l .
297
Linh ki n Ph ki n thay th
Ph m vi
∅
C mm Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm d
1
A l
l
1
l
2
L
1
D
1
654-1105 A731 001
60 63
180 77
46 640
135 20,25
1104-1630 A731 002
60 50
200 80
46 1090
135 34,50
1629-2155 A731 003
60 50
200 80
46 1615
135 58,00
Cho Tr c
đ nh tâm
Vít ch n Bridge 1 Vít khóa Jumbo 2
Vòng và vít nâng
S S
S l
3
M S
S A731 001002003
E447153960 950D1240
10 8
950D1670 14
70 16
4 90AS03
2
Thanh Jumbo Bridge
• Thanh Jumbo Bridge được thi t k để giữ hai thanh Bridge
c điển tại nhiều v trí khác nhau.
Vòngphút t i đa, xem trang 304. Các phạm vi móc l và OD-ti n cho sự k t hợp c a các thanh Bridge và Jumbo, xem trang Hướng d n v n hành 292–293.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
298
Linh ki n Ph ki n thay th
Lo i kh i móc l
Mã s n ph ẩm
Kích th c theo mm
Ki ểu
A L
l l
1
l
2
D
1
d
1
Kh i móc l thô
A731S 400
47 97
70 –
– –
– 1
1,34 Kh i móc l tinh
A731S 500
47 97
70 –
– –
– 2
1,43 Kh i
đ i trọng
A731S 600 –
97 70
– –
– –
3 1,50
Graflex c ỡ G5
A731S 40128
38 97
70 25
30 50
28 4
1,30
Cho Đ i trọng
B n i ng t i
ngu i B ng phun dung
d ch làm ngu i Vít ch n b
đỡ 1
Chìa v n cho 1 2 3 4 5
Vít ch n đ tựa h t dao 2
B mi ng đ m
vòng O
S A731S 400
– AU731S00700
AU731S40700 950CB0830
H05-4 5
– 90JT01
A731S 500 –
AU731S00700 –
– H05-4
5 950D0612
90JT01 A731S 600
– –
– –
H05-4 5
– –
A731S 40128 BM050W78050
AU731S00700 –
– H05-4
5 –
90JT01
Kh i móc l
• Để gắn lên các thanh Bridge.
• T ưới nguội xuyên qua các kh i móc l thô, tinh và Graflex:
xem ph n linh ki n.
Ki ểu 3
Ki ểu 2
Ki ểu 1
Ki ểu 4
Ki ểu 4
Các b đỡ phải đ t hàng riêng, xem trang 299. Đ tựa hạt dao móc l tinh cỡ 60 phải đ t hàng riêng, xem trang 281.
Khi s ử dụng đ u móc l A78050, dùng đ i trọng, xem ph n Linh ki n bên dưới.
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
299
Linh ki n Ph ki n thay th
ng d ng Mã s n ph
ẩm Kích th
c theo mm Kích c
ỡ h t dao phù h p
Ki ểu
l
1
f
1
h h
1
SCGCL16CA-16 63
25 20
16 CC...16
1 0,16
STGCL 16CA-16 63
25 25
16 TC...16
1 0,16
STGCL16CA-22 63
25 20
16 TC...22
1 0,16
SSRCL16CA-15 63
25 20
16 SC...15
2 0,16
STRCL16CA-16 63
25 25
16 TC...16
3 0,16
STRCL16CA-22 63
25 20
16 TC...22
3 0,16
STTCL 16CA-16 63
15 25
16 TC...16
3 0,16
STSCL 16CA-16 53
25 25
16 TC...16
4 0,16
Cho Mi ng chêm góc cho móc l so
le
Chìa v n vít đ
Đ Vít
đ Vít thi t l
ập
l t
Chi ều cao
Đ ng kính SCGCL16CA-16
18LS0316 57
3 –
– –
179.17-690 179,17-680
STGCL16CA-22 18LS0316
57 3
– –
– 179.17.690
179.17-680 STGCL16CA-16
18LS0316 57
3 964SMS875
STN160312 CA3510
179.17.685 179.17-680
SSRCL16CA-15 18LS0316
57 3
– –
– 179.17-690
179,17-680 STRCL16CA-16
18LS0316 57
3 964SMS875
STN160312 CA3510
179.17-685 179,17-680
STRCL16CA-22 18LS0316
57 3
– –
– 179.17-690
179,17-680 STTCL16CA-16
18LS0316 57
3 964SMS875
STN160312 CA3510
179.17-685 179,17-680
STSCL16CA-16 18LS0316
57 3
964SMS875 STN160312
CA3510 179.17-685
179,17-680
B đỡ, cho kh i móc l thô
• Để gắn lên kh i móc l thô.
Ki ểu 1
Ki ểu 2
Ki ểu 3
Ki ểu 4
Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i.
V ề vít thay th c đ nh hạt dao và chìa v n torx, xem trang 332.
300
Đ u móc l thanh Bridge EPB - Hướng d n
Đ u móc l thanh Bridge, quy trình lắp ráp và thi t lập, tóm tắt
D ưới đây là những hướng d n ngắn gọn chính về cách lắp ráp, thi t l p và v n hành. Do có kích thước lớn, nên các đ u móc l thanh Bridge
c n được bảo quản đ c bi t. Về chi ti t ng dụng c a thanh Bridge, kh i móc l , b đỡ và đ tựa hạt dao, vui lòng tham khảo và tuân theo các
h ướng d n v n hành chi ti t Tham chi u 60A731SE.... được cung c p với thanh Bridge và kh i móc l , cũng như loại Tham chi u
60A73100XE.... được cung c p với thanh Jumbo Bridge.
N u b th t l ạc, bạn có thể liên h Seco để đ t một bản.
Thi t l ập và vận hành các chi ti t ho c lập trình máy không phù h p tuân th s vòngphút t i đa có thể gây h h ng không bi t
tr c.
1. L ắp ghép thanh Bridge trên đ u c p