T c đ cắt Vc và b c ti n f: chọn giá tr trung bình khuyên dùng cho dao và hạt dao.

32 Đ u c p dao phay lắp cán, Steadyline™, h ng dẫn vận hành chính Trang này tóm l ược các hướng d n được giao cùng với đ u c p, như ph n thông tin sơ bộ. Đảm bảo sử dụng t i ưu đ u c p dao l ắp cán Steadyline™, hướng d n v n hành chi ti t được giao cùng với đ u c p nên được tuân th . L ưu ý: H th ng giảm rung tích hợp sẵn sàng sử dụng, b t kể kiểu nguyên công phay, s răng trong dao ho c v t li u phôi. L ắp đ t dao phay Do có th ể đạt được các điều ki n cắt cao, bộ ph n k p dao phay trên đ u c p Steadyline™ phải được thực hi n như sau: - Bu-lông tâm v i chi ều dài thích h p: Để sử dụng t i ưu, bu-lông tâm phải được đưa qua kh i m t sau c a dao phay E xem bảng. - Mômen si t bu-lông tâm: Áp d ụng mômen si t bu-lông tâm khuyên dùng xem bảng. Điều ki n cắt và nhi t đ t i đa khuyên dùng Đ m b o không bao gi v t quá s vòngphút c a đ u c p thể hi n rõ trên đ u c p và đ c kê trong b ng. - Điều ki n cắt quá cao có thể gây rung động cho bộ lắp ráp dao phay, điều này s ngăn bộ giảm ch n hoạt động đúng cách và làm gãy dụng c ụn, đ u c p dụng cụ, máy cũng như phôi: thi t l p điều ki n cắt để không b rung động. Các điều ki n cắt t i ưu, chọn quy trình:

1. T c đ cắt Vc và b c ti n f: chọn giá tr trung bình khuyên dùng cho dao và hạt dao.

2. Chi ều r ng cắt ae và chiều sâu cắt ap t i đa là các tham s để tinh ch nh. Có thể tăng chúng trong phạm vi khuyên dùng cho dao và hạt dao, khi ch ưa rung động. C N TH N: ng ược với cách sử dụng c a các đ u c p dài c điển, gia công không thể n đ nh do có thêm lực hướng kính chẳng hạn như do t ăng bước ti n. Đ m b o thân đ u c p Steadyline™ không bao gi v t quá nhi t đ t i đa khi đang ở 80°C. d 1 mm M mm E min mm E max mm Mômen si t Nm 16 8 3 4 30 22 10 6 8 40 27 12 8 10 60 32 16 12 16 80 40 20 17 22 108 d 1 mm RPM t i đa Nhi t đ v ận hành 16 8 000 80 °C 22 8 000 27 6 000 32 4 000 40 3 000 33 Đ u c p dao phay lắp cán, Axiaset™ B ph ận tăng năng su t đa tr c Đ u c p dao phay lắp cán Axiaset™ được thi t k để d dàng thi t l p hai ho c nhi ều hơn bộ lắp ráp dao phay đ u c p dao phay lắp cán + dao phay ở cùng chiều dài để đạt các nguyên công đ ng nh t từ các trục c a trung tâm gia công đa trục ho c các đ u đa trục. Axiaset™ đem đ n một phương th c độc đáo, kinh t , d dàng và hi u qu ả cho các dụng cụ đa trục để chạy đ ng thời t t cả trục cũng như dùng cho các ng d ụng phay m t chính xác, t i đa hóa năng su t. Các đ u c p dao phay lắp cán Axiaset™: lo i X....5525 D ựa vào m t b lắp ráp g m hai b phận: • Ph n đ u với đ u c p dao phay lắp cán được th ng nh t là loại 5525 m t đỡ lớn, nhiều kênh tưới nguội xuyên trục đ nh v được trang b với m ột vòng thi t l p chiều dài. • Ph n đuôi với độ côn trục. Khi quay vòng thi t l p, ph n đ u được đ y ra kh i ho c kéo vào ph n đuôi: ch d ch chuyển, không quay. B ộ lắp ráp được khóa bởi hai vít đ nh c u và một chìa v n d n động. Ph ạm vi điều ch nh chiều dài 3 mm ±1,5 mm từ chiều dài trung bình. Độ đảo trực ti p c a trục đ nh v so với m t côn ngoài t i đa 20 μm. Điều ch nh bằng một vòng vi c p bước 0.02 mm, b đỡ bi được d n hướng. Linh ki n: Khi dao không có các kênh t ưới nguội xuyên, có thể thay bu-lông tâm đ u chữ th p chu n bằng một bu-lông tâm đ u chữ th p có các kênh t ưới nguội xuyên thể hi n trong ph n Linh ki n. H ng d ẫn vận hành L ắp ráp m t dao phay lắp cán lên m t đ u c p Axiaset™: Đ t dao phay lên đ u c p Axiaset™, và si t bu-lông 1. Thi t l ập chiều dài lập trình chiều dài A: 1. M ở vít k p 2 và 3 ch xoay hai vòng. 2. Dùng vòng thi t l p 4, thi t l p b ộ lắp ráp tại chiều dài A yêu c u bằng m ột bộ điều ch nh trước ho c vạch chia độ trên vòng 1 khoảng tăng = 0.02 mm theo chi ều dài. L ời khuyên: để thi t l p chính xác chiều dài A, trước tiên hãy giảm chiều dài A kho ảng x p x 12 vòng quay, sau đó tăng nó đ n chiều dài A yêu c u. 3. Si t nh c ả hai vít k p 2 và 3 t i đa 10 Nm. 4. Si t ch t c ả hai vít k p 2 và 3 25 Nm. Thi t l ập hai b lắp ráp Axiaset™ I và II t i cùng m t chiều cao: 1. Thi t l p b ộ lắp ráp I đ u c p Axiaset™ + dao phay lắp cán đ n chiều dài A yêu c u xem ph n ở trên. 2. Vít khóa 2 và 3 đã si t, dùng một bộ thi t l p trước đo chính xác điểm cao nh t t ại lưỡi cắt c a bộ lắp ráp I. 3. Xác đ nh lưỡi cắt cao nh t c a bộ lắp ráp II. 4. Dùng l ưỡi cao nh t này làm điểm tham khảo, thi t l p bộ lắp ráp gi ng v y II v ới cùng chiều dài A I. B o trì H th ng thi t l p được bôi trơn để giữ tu i thọ lâu hơn. Trong quá trình c t gi ữ, giúp bảo v đ u c p Axiaset™ không b ăn mòn. 1 2 4 3 ± 1,5 mm A 34 Đ u c p dao phay lắp cán Lo i: 5525, 5524, 5521 và 552 – Các đ u c p cho dao phay có then truyền động. Lo ại 5525 và 5524 có các kênh tưới nguội đ nh hướng xuyên trục đ nh v . Tiêu chu ẩn: Lo ại 5525 và 5521: Các tính năng c a trục đ nh v và then d n động theo chu n ISO 3937, nh ưng với đường kính ngoài m t đỡ lớn hơn chu n ISO theo h u h t các dao mới nh t, cho độ c ng vững t i ưu. Các lo ại 5524 và 552, ISO 3937: Đ ng kính ngoài m t đỡ nh thích h p cho chẳng h n nh dao phay đĩa lo i B. Các lo ại 5525 và 5521 với ∅ 40 có 4 l có ren theo chu n DIN 6357 cùng với bu lông khóa tâm. Đ đ o: Độ đảo trực ti p c a trục đ nh v so với m t côn ngoài t i đa 5 μm. Cân b ằng: Xem các trang S ản ph m. Linh ki n: Khi dao không có các kênh t ưới nguội xuyên, có thể thay bu-lông tâm đ u chữ th p chu n b ằng một bu-lông tâm đ u chữ th p có các kênh tưới nguội xuyên thể hi n trong ph n Linh ki n. Điều này s giúp phun tưới nguội trực ti p về phía ph n đ u c a dao. 55245525 35 Đ u c p dao phay lắp cán Combi Lo i: 553 – Cho dao có then d n động ho c dao có chìa v n d n động bằng cách di chuyển vòng d n động. Tiêu chu ẩn: DIN 6358. Đ đ o: Độ đảo trực ti p c a trục đ nh v so với m t côn ngoài t i đa 5 μm. Cân b ằng: Không thích h ợp cho cân bằng do vòng d n động di chuyển được. Đ u c p dao phay, lắp m t bích Lo i: 569 – Cho dao phay m t đường kính lớn. Cung c p một m t đỡ lớn và khóa an toàn khi s ử dụng 4 vít theo chu n DIN 2079. Khả năng truyền mômen cao nhờ vào chìa v n d n động lớn. Tiêu chu ẩn: DIN 6357DIN 2079. Đ đ o: Độ đảo trực ti p c a trục đ nh v so với m t côn ngoài t i đa 5 μm. Cân b ằng: Xem các trang S ản ph m. Đ u c p dao phay đĩa Lo i: M5656, 5657 – Dao phay đĩa được giữ bằng một trục c p dao trượt có thể điều ch nh được trang b với một chìa v n d n động. Đ u c p dao và dao phay đĩa được khóa b ằng một vít kéo. M t bích k p ph n đ u nh cho phép ti p xúc t i ưu. Tiêu chu ẩn: Thích h p nh t cho ví d nh dao phay đĩa c a Seco Lo i A. Cân b ằng: Xem các trang S ản ph m. 36 Đ u c p dao khóa c nh bên, Weldon Lo i: 584 – V trí d ụng cụ được gắn là m t phẳng c a cán dao và không thể điều ch nh được. Phương cách khóa cung c p khả năng truyền mômen cao. Các kích th ước l ∅ 16, 20, 25, 32 và 40 mm có m t trước được mài Cán Seco Weldon và m t bích t ơng thích. Tiêu chu ẩn: DIN 1835-2 Form BISO 5414-1. Cán dao: Weldon DIN 1835-1 Form B DIN 6535 Form HB. Đ đ o: Độ đảo trực ti p c a l đ n m t côn ngoài là 3 μm. Dung sai l giảm trên ∅ 6 đ n 18 mm là +1 đ n +5 μm và trên ∅ 20 và là +1 đ n +7 μm. Cân b ằng: Xem các trang S ản ph m. Đ u c p dao khóa c nh bên,Weldon ngắn B sung: Đ u c p dao Weldon ngắn ∅ 20 25 mm trong DIN50 và BT50 tr c đó ch có ∅ 32 mm. Lo i: 5842 – Ng ắn, cho phép độ c ng vững t i đa. Kích c ỡ l ∅ 16, 20, 25 và 32 mm có m t trước mài Cán Seco Weldon và m t bích t ơng thích. Tiêu chu ẩn: Có th ể tương thích với DIN 1835-1 Form BISO 5414-1 nhưng không tiêu chu n. Cán dao: Weldon DIN 1835-1 Form B DIN 6535 Form HB. Đ đ o: Độ đảo trực ti p c a l đ n m t côn ngoài là 5 μm. Dung sai l giảm trên ∅ 6 đ n 18 mm là +1 đ n +5 μm và trên ∅ 20 và là +1 đ n +7 μm. Cân b ằng: Xem các trang S ản ph m 1 = Cân bằng tinh; 2 = Cân bằng trước. Đ u c p dao khóa c nh bên, Whistle Notch Lo i: 5843 – Gi ng Weldon, nh ưng có vít được vát 2° để khóa dụng cụ vào một vít ch n đ u có thể điều ch nh. ∅ 16, 20, 25 và 32 mm có m t trước mài. Một vít si t ch t được c p cho vít ch n đ u. Tiêu chu ẩn: DIN 1835-2 Form E. Cán dao: Whistle Notch DIN 1835-1 Form E DIN 6535 Form HE. Đ đ o: Độ đảo trực ti p c a l đ n m t côn ngoài là 3 μm. Dung sai l giảm trên ∅ 6 đ n 18 mm là +1 đ n +5 μm và trên ∅ 20 và là +1 đ n +7 μm. Cân b ằng: Xem các trang S ản ph m cân bằng với v trí k p ở giữa c a vít. 37 Đ u c p, thi t k cho HSM Công ngh HSM Gia công T c độ Cao đem đ n sự cải thi n ch t lượng và năng su t một cách đáng kể. Đ c bi t ba loại đ u c p EPB đáp ng t t c ả yêu c u c a HSM: Đ u c p Shrinkfit ng k p đàn h i lo i D Đ u c p dao th y lực • Cân b ằng: Các đ u c p thích hợp cho nguyên công HSM được cân bằng tinh là loại tiêu chu n. • Độ chính xác: Độ đảo t i đa ở 3 x d là 3 đ n 5 μm. Xem bên dưới. • C ng v ững. • Mômen truy ền cao. Đ u c p Shrinkfit ng k p đàn h i lo i D Đ u c p dao th y lực Các đ c điểm chính Đ u c p Shrinkfit ng k p đàn h i lo i D Đ u c p dao th y lực Chính xác độ đảo + + + 3 μm + + + 5 μm + + + 3 μm Ch t l ượng cân bằng tiêu chu n + + + cân b ằng tinh + + + cân b ằng tinh + + + cân b ằng tinh Mômen truy ền + + + + + + + + Vòngphút t i đa ph n đ u lên t ới 45 000 lên t ới 100 000 lên t ới 40 000 C ng v ững + + + + + + tránh l ực hướng kính Kh ả năng đạt được + + + + + Thi t b b sung C n dùng máy Shrinkfit C n dùng ng k p và d ụng cụ nén Khuyên dùng calip ki ểm k p Linh ho ạt + kh ớp n i + + + ng k p + + ng lót Đường kính cán và dung sai thích h ợp - t i đa. 3, 4, 5 mm: h5 - 6, 8, 10, 12, 14, 16, 18, 20, 25, 32 mm: h6 khuyên dùng h5 ng k p 1 đ n 20 mm theo các b ước 0,5 mm: h8 3, 4 và 5 mm: v ới ng lót - 6, 8, 10, 12, 14, 16, 18, 20, 25 và 32 mm: h6 Các lo ại có sẵn Lo ại 5603, 5801 và 5800 Lo ại 5872 và LIBRAFLEX ® 5872 Lo ại 5834 + = T t, ++ = R t t t, +++ = Tuy t v ời Chi ti t xem các trang d ưới đây. Các đ u c p thích h p cho HSM khác Đ u c p dao phay lắp cán đã chọn g m t t cả Accu-Fit™, Weldon và ng k p đàn h i ER được cân bằng tinh là tiêu chu n, xem các trang Sản ph m. T t c ả đ u c p dao Combimaster được cân bằng tinh là tiêu chu n. ’Libra’ đ u móc l Graflex ® có th ể cân bằng được sản xu t cho móc l tinh ở s vòngphút cao, và h u h t các đ u c p dao Graflex ® được cân bằng tinh là tiêu chu n. 38 Đ u c p Shrinkfit M ột đ u c p Shrinkfit làm vi c k t hợp với một đ u nung đ c bi t chẳng hạn như EasyShrink ® . D ụng cụ đ nh v l hơi nh hơn so với cán dụng c ụ. Nung đ u c p mở l này lên, cho phép dụng cụ được lắp vào. Khi đ u c p nguội, l co rút xung quanh dụng cụ tạo sự k p đ ng tâm và c ng v ững. Kích thước l ∅ 3 mm đ n 32 mm. Giãn n ở nhi t: Kho ảng 11 μmm° cho thép và thép không g Kho ảng 6 μmm° cho cacbit và kim loại n ng ví d ụ: ∅20, gia nhi t từ 20°C đ n 270°C, tăng 250°C: Thép: 0,020 x 11 x 250 = + 55 μm Cacbit: 0,020 x 6 x 250 = + 30 μm Đ u c p Shrinkfit lo i DIN, lo i 5603, có sẵn loại Monobloc, Combimaster, Graflex ® và Seco-Capto™ Lo ại 5603 có một góc đ nh 4,5°, một vít ch n đ u có ren trong vít ch n đ u được giao cùng v ới đ u c p và 4 l cân bằng có ren, theo chu n DIN 69882-8. Vít ch n đ u có ph n đ u và đuôi hình lục giác và một kênh tưới nguội có rãnh trước. Lưu ý: Khi dùng các thanh ch n c a máy Shrinkfit Easyshrink® để thi t l p chiều dài dụng cụ, không c n vít ch n đ u. Chu n DIN 69882-8 c ũng xác đ nh kích thước t ng thể c a một s kích cỡ đ u c p Shrinkfit HSK-A lo ại 5603 được đánh d u bằng một d u hoa th ở các trang Sản ph m: cho các đ u c p lo ại 5603 khác, chu n này ch áp dụng cho kiểu dáng ph n đ u, ren cho vít ch n đ u và vít ch n đ u được giao cùng với đ u c p, và 4 l cân bằng có ren. Các đ u c p loại 5603 có đường kính 3 đ n 5 mm cũng như các đ u c p cực ngắn đều không có ren cho vít ch n không kèm vít ch n c ũng như không có l cân bằng có ren, do thi u kho ảng tr ng xem thông tin ở các trang Sản ph m. Các đ u c p loại 5603 c a Combimaster và c a Seco-Capto™ không có các l cân b ằng có ren. M t b vít cân b ằng cho các đ u c p Shrinkfit lo i 5603 có s n trong ph n Linh ki n Mã s n phẩm 90ZQ01 B ộ vít đó bao g m các vít cho các kh i lượng khác nhau, để gắn vừa vào các l cân bằng có ren c a đ u c p Shrinkfit loại 5603. Vít cân b ằng cho phép đ u c p Shrinkfit và bộ lắp ráp có thể cân bằng tinh ch nh khi sử dụng máy cân b ằng thích hợp. Các vít cân bằng phù hợp nghĩa là chúng phải được v n vào cho đ n khi ng ừng lại trong các l có ren, với một mômen bằng 1 Nm. B thi t l ập vít ch n đ u v i ph n đ u l c giác có s n d i d ng Linh ki n, xem các trang về máy Shrinkfit. Thi t l p v trí vít ch n đ u bằng cách tính kích thước dụng cụ thực t được co-k p. Về các chi ti t ng dụng, xem thông tin ở các trang Hướng d n v n hành máy Shrinkfit. B n i thi t l ập vít ch n đ u cho các đ u c p lo i 5603 Đ u c p Shrinkfit cho ngành Khuôn mẫu, lo i 5801 có sẵn loại Monobloc và khớp n i trụ xem ph n Thi t b b sung. Thi t k góc đ nh dài và nh 5°3, ph bề m t ngoài. Được thi t k để phù hợp với ng dụng Khuôn m u. Đ u c p Shrinkfit lo i tr , lo i 5800 có sẵn loại Monobloc Ki ểu dáng ngoài hình trụ kh e, ph bề m t ngoài. 39 Đ u c p Shrinkfit ti p theo: Đ u c p Shrinkfit, lo i ph n đ u 5603 5801 5800 5801 Các lo i cán d ng c và dung sai cho đ u c p Shrinkfit Cán dao: Cán tr ụ DIN 1835-1 Form A DIN 6535 Form HA. Dung sai cán: ∅ 3 đ n 5 mm t i đa h5, cán dụng cụ phải là cacbit ho c kim loại n ng ví dụ Densimet. ∅ 6 đ n 32 mm t i đa h6, cán d ụng cụ có thể là thép, thép không g , cacbit ho c kim loại n ng. Dùng h5 cho ∅ 6 đ n 32 mm cho phép mômen k p t i thi ểu an toàn hơn. Đảm bảo tuân th chiều sâu co rút t i thiểu l3 thể hi n trong các trang sản ph m cho m i đ u c p khi lắp cán dụng cụ vào đ u c p. Đ đ o: Độ đảo t i đa khi đ t calip kiểm tra tại 3 x d d = đường kính l so với m t côn ngoài ho c cán là 3 μm. Độ đảo trực ti p c a l đ u c p so với m t côn ho c cán t i đa 3 μm. Cân b ằng: Đ u c p Shrinkfit được cân bằng tinh là tiêu chu n, ngoại trừ các khớp n i Shrinkfit, được cân bằng trước. S c ch u nhi t: Các đ u c p Shrinkfit Epb được làm từ thép ch u nhi t đảm bảo c u trúc, hình học và sự n đ nh kích thước sau các chu k ỳ gia nhi t c a Shrinkfit. Nhi t độ cho phép t i đa là 400°C. Mômen truy ền đ n cán dụng cụ Nm, đ u c p Shrinkfit 5603 K p ∅ mm Mômen truy ền tĩnh t i thi ểu Nm H th ng k p Shrink- fit Vòngphút t i đa 6 8 10 12 14 16 18 20 25 32 18 35 65 110 150 200 250 320 500 550 45 000 45 000 40 000 40 000 38 000 38 000 35 000 35 000 32 000 30 000 S vòngphút t i đa cho các đ u c p được trang b v ới h th ng k p này thường b hạn ch bởi lo ại và kích cỡ ph n côn đuôi c a đ u c p. 40 ng k p đàn h i lo i D chính xác cao Lo i: 5872 – Gi ải pháp thay th cho đ u c p dao th y lực và Shrinkfit thích h ợp cho gia công t c độ cao. Tính linh ho ạt t t là k t quả c a khả năng lắp l n c a các ng k p ng k p lo ại D có sẵn từ ∅ 1 đ n 20 mm, xem ph n Thi t b b sung. Tiêu chu ẩn: Không có chu n. Cán dao: Cán tr ụ DIN 1835-1 Form A DIN 6535 Form HA. Kích th ước k p chuyên dụng trên đường kính danh nghĩa. Các ng k p có các b ước tăng 0,5 mm. Dung sai cán: Dung sai h8. Đ đ o: Độ đảo t i đa khi đo bằng ng k p và đ t calip kiểm tra tại 3 x d so với m t côn ngoài là 5 μm. Cân b ằng: Cân b ằng tinh là loại tiêu chu n. Ngu n t i ngu i xuyên: Để tưới nguội trực ti p đ n cán dụng cụ, có hai giải pháp: – bít kín b ằng một vít ch n đ u được côn lõm trong ph n Linh ki n cho các cán không có rãnh – bít kín b ằng một đai c bít trong ph n Linh ki n và một vòng bít trong ph n Thi t b b sung. Các đai c bít hơi dài h ơn các đai c chu n, xem các chiều dài li t kê ở các trang Sản ph m. L u ý: Đ u c p loại D là hàng tiêu chu n không kèm vít ch n đ u. Không khuyên dùng vít ch n đ u cho t c độ trục máy cao, ví dụ hơn 10 000 vòngphút. Vít ch n đ u phải được đ t hàng riêng, xem ph n Linh ki n. Mômen si t khuyên dùng cho đai c khóa Kích c ỡ ng k p đàn h i Ph m vi d mm D L1 M S Mômen si t t i đa H th ng k p lo i D Vòngphút t i đa D10 0,5-6,0 15,7 14 M12 x 0,7 14 15 Nm 100 000 D16 0,5-10,0 27,0 19 M20 x 1,0 24 40 Nm 60 000 D24 1,0-16,0 36,0 22 M28 x 1,0 32 70 Nm 40 000 D29 2,0-20,0 42,0 25 M34 x 1,0 38 80 Nm 30 000 S vòngphút t i đa cho các đ u c p được trang b với h th ng k p thường b hạn ch bởi loại và kích cỡ ph n côn đuôi c a đ u c p. Chìa v n ki ểm mômen thích hợp không có sẵn ở EPB. Khi được yêu c u chúng tôi có thể thông báo nhà cung c p thích hợp. Kh n ăng truyền mômen tĩnh cho cán d ng c Nm Đ ng kính mm 41 Đ u c p dao th y lực L ựa chọn t t cho Gia công t c độ cao và chính xác cao. Không khuyên dùng khi các lực hướng kính cao có liên quan do độ c ng vững hướng kính c a nó th p h ơn. M ột pittông bên trong tạo áp su t d u th y lực vào một khoang xung quanh l đ u c p. Áp su t cao này dùng để k p đều 360° quanh cán dao. Dao c ắt được giữ với độ chính xác tuy t vời. L có một rãnh xoắn nơi có thể gom bụi, d u ho c d u bôi trơn khi chúng vô tình còn sót lại trên cán dao. Khóa nén ph ải được hoàn toàn si t ch t. XIN L U Ý: KHÔNG BAO GI KHÓA Đ U K P MÀ KHÔNG Đ T M T D NG C VÀO. Lo i: 5834 DIN 69882-7 xác đ nh kích thước t ng quát c a một s kích cỡ đ u c p dao th y lực HSK, tham khảo các trang Sản ph m. Đ i với các loại và kích cỡ đ u c p dao th y lực khác, chu n này ch được áp dụng cho ph n đ u. Cán dao: Tr ụ DIN 1835-1 Form A DIN 6535 Form HA, ∅ 6 đ n 32 mm và Weldon DIN 1835-1 Form B DIN 6535 Form HB, ∅ 6 đ n 20 mm. Dung sai cán: t i đa h6. Đ đ o: Độ đảo t i đa khi đo một calip kiểm tra tại 3 x d so với m t côn ngoài là 3 μm. Cân b ằng: Cân b ằng tinh là loại tiêu chu n. S vòngphút t i đa c a các đ u c p được trang b với h th ng k p này thường b giới hạn bởi lo ại và kích cỡ m t côn đuôi c a đ u c p. Để đạt khả năng truyền mômen t i đa, cán và l dụng cụ phải sạch và khô. Bàn ch ải làm sạch phù hợp được thể hi n trên trang Thi t b b sung 372. Cán tr Weldon Weldon Whistle Notch OK OK KHÔNG KHÔNG ∅ 6 mm – ∅ 20 mm ∅ 25 mm – ∅ 32 mm K p ∅ mm Mômen truy ền tĩnh t i thi ểu Nm Nhi t đ v ận hành Áp su t t i ngu i t i đa H th ng th y l ực RPM t i đa 6 8 10 12 14 16 18 20 25 20 30 40 70 100 120 140 170 200 10-50 °C 70 bar 40 000 40 000 40 000 40 000 40 000 40 000 40 000 40 000 25 000 42 Đ u c p dao th y lực ti p theo: Calip ki ểm, xem ph n Thi t b b sung Để kiểm tra áp su t v n còn hi u quả chúng tôi khuyên bạn kiểm tra đều đ n các ng c p bằng calip thích h ợp, đã thể hi n trong chương Thi t b b sung. Tóm t ắt h ng dẫn kiểm tra đ u c p dao th y lực, dùng m t calip kiểm: G ắn calip kiểm vào ng c p. Si t vít k p cho đ n khi bạn không thể xoay calip kiểm. Sau đó có thể thực hi n t i thiểu quay h t ba vòng khóa nén, trước khi si t hoàn toàn 2,5 vòng cho ∅ 6 mm và ∅ 8 mm. Điều này s xác đ nh rằng phạm vi k p là c n thi t. L ưu ý: Các hướng d n kiểm tra chi ti t nằm trong bảng hướng d n v n hành được giao chung với đ u c p dao th y lực. ng lót thu nh cho đ u c p dao th y lực, xem ph n Thi t b b sung Các ng lót thu nh cho đ u c p dao th y lực hoạt động như một ng k p từng ph n cho phép k p được nhiều loại và kích cỡ cán hơn xem bên d ưới. Độ đảo với ng lót t i đa là 5 μm tại 3 x d. Cán tr Weldon Weldon Whistle Notch ∅ 6 mm – ∅ 20 mm ∅ 25 mm ∅ 6 mm – ∅ 25 mm 43 ng k p đàn h i ER Lo i: 5675 - cho s ự linh hoạt t t nhờ vào khả năng lắp l n c a các đ u c p. Ph ạm vi k p c a ng k p ER lên tới 1 mm. Tiêu chu ẩn: ISO 15488. Cán dao: Cán tr ụ DIN 1835-1 Form A DIN 6535 Form HA. Đ đ o: Độ đảo t i đa khi đo bằng một calip kiểm tra tại 3 x d so với m t côn ngoài là 10 μm. Cân b ằng: Xem các trang S ản ph m 1 = Cân bằng tinh; 2 = Cân bằng trước. Ngu n t i ngu i xuyên: Có hai kh ả năng phun tưới nguội xuyên trực ti p đ n một các kênh tưới nguội c a cán khi lắp vào ng k p đàn h i ER: – áp d ụng m t trước lõm c a vít ch n đ u gắn ng k p đàn h i ER lên cán dụng cụ cho các cán không có rãnh – dùng m ột đai c bít, trong ph n Linh ki n, và một vòng bít, trong ph n Thi t b b sung. Các đai c bít hơi dài hơn các đai c chu n, xem các chi ều dài li t kê ở các trang Sản ph m. Mômen si t khuyên dùng cho đai c khóa Kích c ỡ ng k p đàn h i D L 1 M Mômen si t t i đa ER16 32 18 M22 x 1,5 48 Nm ER25 42 21 M32 x 1,5 57 Nm ER32 50 23 M40 x 1,5 72 Nm ER40 63 26 M50 x 1,5 83 Nm Các kh p n i ng k p đàn h i ER, với cán trụ, Thi t b b sung. Lo i: 5450 – nh ững khớp n i ng k p đàn h i này có một cán trụ, dung sai h5. Chúng có th ể được dùng khi vùng ti p c n hạn ch , yêu c u t m với dài ho c để giữ những dụng cụ nh . Các khớp n i có các kích c ỡ ER08R, ER11R, ER16R và ER25R được trang b với các đai c khóa giảm đường kính. Đ đ o: Độ đảo t i đa khi đo bằng một calip kiểm tra tại 3 x d so với cán trụ là 15 μm 18 mm với ng k p nh nh t ER08. Cân b ằng: Xem các trang S ản ph m. Tiêu chu ẩn: ISO 15488. Cán dao: Cán tr ụ DIN 1835-1 Form A DIN 6535 Form HA. Mômen si t khuyên dùng cho đai c khóa Kích c ỡ ng k p đàn h i D L M Mômen si t t i đa ER08R 12 11 M10 x 0,75 10 Nm ER11R 16 12 M13 x 0,75 20 Nm ER16R 22 18 M19 x 1 30 Nm ER25R 32 20 M30 x 1 38 Nm ER32 50 23 M40 x 1,5 72 Nm 44 ng k p đàn h i OZ Lo i: 5873 – Linh ho ạt nhờ vào khả năng lắp l n c a các ng k p. Đai c khóa loại b đỡ bi. Tiêu chu ẩn: DIN 6388. Cán dao: Cán tr ụ DIN 1835-1 Form A DIN 6535 Form HA. Đ đ o: Độ đảo t i đa khi đo bằng ng k p và calip kiểm tại 3 x d so với m t côn ngoài t i đa là 15 μm, xem các trang Sản ph m và H ướng d n v n hành ng k p OZ - Thi t b b sung. Cân b ằng: Xem các trang S ản ph m. Mômen si t khuyên dùng cho đai c khóa Kích c ỡ ng k p đàn h i D L 1 M Mômen si t t i đa OZ32 72 33,5 M60 x 2,5 140 Nm ng k p m ũi khoan đa năng Lo i: 5085 – Thi t k nh g ọn một bộ ph n, cho phép quay trục CW ho c CCW. Th ực hi n k p bằng một vít vào bên hông và c u ki n truyền động. Tiêu chu ẩn: Không có chu n. Cán dao: Cán tr ụ DIN 1835-1 Form A DIN 6535 Form HA. Đ đ o: Độ đảo t i đa khi đo một calip kiểm tra tại 2,5 x d so với m t côn ngoài là 40 μm cho các đường kính từ 2 mm. Không đảm bảo chính xác độ đảo cho các đường kính th p hơn 2 mm. Cân b ằng: Xem các trang S ản ph m. Đ u c p cho Morse Taper Lo i: 533 – Đ u c p cho Morse Taper có ren, và được trang b với một vít kéo. Tiêu chu ẩn: DIN 228-2 Form C. Lo i 536 – Đ u c p cho Morse Taper với chuôi dao. M ột s kích cỡ có thể được trang b một vít kéo lùi để giữ Morse Taper có ren, Hình 1; m ột s bộ n i Graflex ® yêu c u m ột vít kéo lùi và một ng lót kéo lùi Hình 2. Các b ạc lót thu nh Morse Taper thích hợp cho đ u c p loại 536, xem Thi t b b sung. Tiêu chu ẩn: DIN 228-2 Form D. Đ đ o: Độ đảo trực ti p c a Morse Taper so với m t côn ngoài t i đa 5 μm. Cân b ằng: Xem các trang S ản ph m. Hình 1 Hình 2 45 Đ u k p tarô thay nhanh Lo i: 5283 – Cho s ự bù ăn dao hướng trục khi n i và nén giúp bảo v tarô không b vỡ. Thể hi n ở đây. L u ý: ng c p lo i 5283 c ũng có s n lo i cán có ph n đuôi k t h p WeldonWhistle Notch, xem ph n Thi t b b sung. Lo i: 5260 – Không bù h ướng trục. H u h t các máy trên th trường hi n nay có một lựa chọn chu n cho tarô đ ng bộ. Tiêu chu ẩn: Không có chu n. B n i: B ộ n i tarô, có ho c không có bộ giới hạn mômen, xem Thi t b b sung. Cán dao: DIN 374376, DIN 371, ISO R529, PIPE. Cân b ằng: Cân b ằng trước, không thể cân bằng tinh. L i khuyên l ắp ráp cho b n i tarô: Đ y bộ n i tarô vào ng c p cho đ n khi nó được khóa tự động. Để tháo ra, nh n ng lót trước c a ng c p để mở và tháo bộ n i tarô. Đ i với kích cỡ 4, kéo ng lót đ ng thời mở bộ n i tarô. ng k p tarô ER Lo i: 5865 – Cho tarô đ ng bộ c ng, với ng k p ER, đem đ n sự linh hoạt, và k p tarô chính xác. H th ng k p vuông d ựa trên hai m c p truyền động, đuôi dao vuông tarô được k p gi ữa các m c p, trong khi đó cán trụ được k p vào ng k p ER. Tiêu chu ẩn: Không có chu n. Cán dao: T t c ả cán tarô trụ đều có ph n đuôi vuông. Cân b ằng: Xem các trang S ản ph m. Ngu n t i ngu i xuyên: B ằng cách dùng một đai c bít, trong ph n Linh ki n, và một vòng bít, trong ph n Thi t b b sung. Các đai c bít hơi dài hơn các đai c chu n, xem các chiều dài li t kê ở các trang S ản ph m. Đ u c p mũi khoan điều ch nh đ c Lo i: BM6100-6101 – Các đ u c p này cho phép các mũi khoan SECO Perfomax™ được off- set h ướng trục từ tâm. Có s ẵn cho loại cán khoan R7, ISO 9766, ∅ 25, 32 và 40. ng lót thu nh có trong ph n Linh ki n. Tiêu chu ẩn: Không có chu n. Đ đ o: Offset được điều ch nh bằng cách quay ng lót bên trong c a đ u c p và sau đó khóa lại. • Điều ch nh +0,8 to -0,3 mm trên đường kính. • Các v ạch chia độ điều ch nh có khoảng tăng là 0,05 mm trên đường kính. • Điều ch nh hướng kính t i đa cho các mũi khoan được thể hi n trong Machining Navigator Gia công l . Cân b ằng: Không thích h ợp cho cân bằng do quay ng lót. 46 Phôi thanh tùy bi n, có s n lo i Monobloc và Graflex® Lo i: 5023 – M t cônm t bích và k t n i Graflex ® được tôi c ng và mài. Độ bền kéo c a ph n trụ trước là 120 đ n 130 daNmm² không được tôi và khách hàng có th ể tự gia công. X ử lý nhi t theo sau không được khuyên dùng. Tiêu chu ẩn: Không có chu n. Được sử dụng cho dụng cụ đ c bi t sản xu t theo yêu c u. Cân b ằng: Không được cân bằng. Thanh ki ểm tra, có trong Monobloc Lo i: 586 – Thanh ki ểm tra được dùng ch y u cho vi c kiểm tra độ chính xác và thi t l p các trục máy và bộ thi t l p tr ước dụng cụ. Tiêu chu ẩn: Không có chu n. Tính chính xác: Độ đảo trực ti p giữa ph n đ u và m t côn t i đa 5 μm. Giá tr đo lường được sắp x p vào bảng dữ li u đi kèm và ch ng nh n độ chính xác. Các giá tr đường kính và s đo chiều dài được khắc laser lên m i thanh kiểm tra. Các v trí đo được khắc d u bằng tia laser. Được giao trong một hộp an toàn. L ưỡi vát trước có thể được dùng để thi t l p tr ước quang học. 47 B c p t i ngu i ph quay cho m ũi khoan, có trong Graflex ® Đ i với các máy không được trang b tưới nguội ‘xuyên trục’, những bộ c p tưới nguội phụ này s giúp phun tưới nguội xuyên mũi khoan. Các b ộ c p tưới nguội phụ được gắn với ph n đuôi c a Graflex ® kích c ỡ 5 ho c 6. Các b ộ c p tưới nguội phụ có sẵn cho 5 loại ph n đ u: Lo i BSM6180-6182: cho các cán khoan Lo ại 5, chẳng hạn như mũi khoan được hàn kín Whistle Notch có b c t ương thích. Lo i BSM6181-6183: cho cán khoan Lo ại 7, ISO 9766 Weldon tương thích. ng lót thu nh có sẵn, xem ph n Linh ki n. Lo i BSM5872: cho ng k p chính xác lo ại D dùng cho cán khoan trụ Loại 1 phải dùng vòng bít và chúng có s ẵn trong ph n Thi t b b sung. Lo i BSM6100-6101: cho các m ũi khoan Perfomax™ với cán Loại 7, có thể điều ch nh +0,8 đ n -0,3 mm trên ∅. Lo i BSM401: cho các mô đun c a h th ng môđun c a Graflex ® . B c p t i ngu i ph th công: K t n i v ới ng d n hướng dung d ch làm nguội phải được thực hi n th công sau m i l n thay đ u c p. Các b c p t i ngu i ph cho vi c thay đ i d ng c tự đ ng: B ộ c p tưới nguội phụ có một ng n i có thể tháo lắp và nén được. ng này n i với c p dung d ch làm ngu ội gắn trên giá trục chính máy trong quá trình thay dụng cụ tự động. Trước khi sử dụng, ng n i phải được thu ng ắn theo chiều dài c n thi t. Đ nh hướng c a ng phải được thi t l p thẳng hàng với v trí c a . V ề các chi ti t ng dụng, chẳng hạn như quy trình thu ngắn ng, tham khảo bảng hướng d n kèm chung với b ộ c p tưới nguội phụ. Các ng n i thay th cũng được sản xu t, cùng một ng n i thích hợp cho t t cả bộ c p t ưới nguội phụ thể hi n trong catalogue: Mã sản ph m: EU9023001. N u ch ưa được lắp vào máy, c p dung d ch làm nguội phải được sắp x p và gắn vào. Các có trong ph n Linh ki n: Mã s ản ph m E99000. L u ý ng d ng: c ũng được đánh d u trên thân c a bộ c p tưới nguội phụ: Áp su t c p t ưới nguội t i đa: 20 bar 240 psi. Đừng bao giờ kích hoạt bộ c p tưới nguội phụ khi không có dung d ch làm nguội. T c độ t i đa: 4000 ho c 6000 vòngphút, tùy vào kích cỡ bộ c p tưới nguội phụ thể hi n ở các trang Sản ph m. Dung d ch làm ngu ội được lọc t i đa 40 μm. Cân b ằng: Không thích h ợp cho cân bằng. 48 EPB – Đ u c p Monobloc HSK-A 49 Linh ki n Ph ki n thay th D ng côn d 1 mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Cân b ằng A D 1 D 2 L l 1 l 3 HSK-A63 22 E9304 5545 2250 50 48 48 101 24 19 1 1,10 27 E9304 5545 2760 60 60 53 113 34 21 1 1,45 32 E9304 5545 3260 60 78 53 116 34 24 1 1,75 HSK-A100 22 E9306 5545 2255 55 48 48 124 26 19 1 2,40 27 E9306 5545 2750 50 60 60 121 21 21 1 2,60 32 E9306 5545 3250 50 78 78 124 21 24 1 3,10 Cho d 1 Khóa nén 5 Chìa v n bu-lông Bu-lông, lo i có t i ngu i xuyên 4 Bu-lông 1 Then Vít cho then 2 S 22 H04-4 4 5812210 5802210L 5802210 16C2101111 951D0416 27 H04-4 4 5812712 5802712L 5802712 16C2121214 951D0508 32 H04-4 4 5813216 5803216L 5803216 16C2141421 951D0516 Lo i 5545 – Đ u c p dao phay lắp cán, Accu-Fit™ HSK-A ISO 12164-1-A • V ới trục đ nh v th y lực giãn nở. • Độ đảo trực ti p t i đa 5 μm. • V ới kênh c p tưới nguội xuyên trục đ nh v . Chi ều dài A 55 trên loại 5545 dài hơn trên loại 5525 50. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. V ề nút bít HSK, ng tưới nguội và chìa v n đai c kiểu ng, xem trang 349. 50 Linh ki n Ph ki n thay th D ng côn d 1 mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Ki ểu α° Cân b ằng A D 1 D 2 D 3 L l 1 l 3 HSK-A63 16 E9304 5555 16160 160 38 – – 209 134 17 1 – 1 2,40 22 E9304 5555 22210 210 48 – – 261 184 19 1 – 1 3,60 22 E9304 5556 22260 260 48 53 63,3 311 234 19 2 1,9 1 5,52 27 E9304 5555 27260 260 60 53 – 313 234 21 1 – 1 6,63 HSK-A100 22 E9306 5555 22210 210 48 – – 279 181 19 1 – 1 4,88 22 E9306 5556 22260 260 48 – 65 329 231 19 2 1,9 1 6,94 27 E9306 5555 27260 260 60 – – 331 231 21 1 – 1 8,06 27 E9306 5556 27320 320 60 – 82 391 291 21 2 2 1 12,07 32 E9306 5555 32330 330 78 – – 404 301 24 1 – 1 14,90 40 E9306 5555 40350 350 89 – – 424 321 27 1 – 1 19,30 Cho d 1 Chìa v n bu-lông Bu-lông 1 Then Vít cho then 2 M L 16 5811608 5801608 8 16 16C2080810A 950D0312 22 5812210 5802210 10 18 16C2101111 950D0416 27 5812712 5802712 12 22 16C2121214A 950D0516 32 5813216 5803216 16 26 16C2141421A 950D0516 40 5814020 5804020 20 30 16C2161621D 950D0616 Lo i 55555556 – Steadyline™, đ u c p dao phay lắp cán gi m rung HSK-A ISO12164-1-A • V ới khả năng giảm ch n, sẵn sàng sử dụng. • Độ đảo trực ti p t i đa 5 μm. • V ới kênh c p tưới nguội xuyên trục đ nh v . Ki ểu 1 Lo i 5555 Ki ểu 2 Lo i 5556 d 1 40, g m 4 l có ren trên m t ph ẳng đỡ theo DIN 6357. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. Các bu-lông tâm này gi ng các bu-lông tâm đã giao trong l n đ u kèm hàng: kiểm tra xem chiều dài L có thích hợp cho dao phay đã sử dụng không, xem hướng d n trong các trang H ướng d n v n hành c a catalogue ho c trong bảng hướng d n V n hành được giao cùng với các đ u c p. 51 Linh ki n Ph ki n thay th Trang 1 c a 2 d 1 mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Cân b ằng D ng côn A D 1 D 2 L l 1 l 3 HSK-A63 16 E9304 5525 1650 50 38 38 99 24 17 1 0,90 16 E9304 5525 16100 100 38 38 149 74 17 1 1,35 16 E9304 5525 16145 145 38 38 194 119 17 1 1,75 22 E9304 5525 2250 50 48 48 101 24 19 1 1,10 22 E9304 5525 22100 100 48 48 151 74 19 1 1,80 22 E9304 5525 22160 160 48 48 211 134 19 1 2,65 27 E9304 5525 2760 60 60 53 113 34 21 1 1,45 27 E9304 5525 27100 100 60 53 153 74 21 1 2,30 27 E9304 5525 27160 160 60 53 213 134 21 1 3,65 32 E9304 5525 3260 60 78 53 116 34 24 1 1,75 32 E9304 5525 32100 100 78 53 156 74 24 1 3,25 40 E9304 5525 4060 60 89 53 119 34 27 1 2,10 27 E9304 5524 2760 60 48 48 113 34 21 1 1,25 Cho d 1 Chìa v n bu-lông Bu-lông, lo i có t i ngu i xuyên 4 Bu-lông 1 Then Vít cho then 2 16 5811608 5801608L 5801608 16C10810164 950D0312 22 5812210 5802210L 5802210 16C11012206 950D0416 275525 5812712 5802712L 5802712 16C11214243 951D0516 275524 5812712 5802712L 5802712 16C127 951D0512 32 5813216 5803216L 5803216 16C2141421 951D0516 40 5814020 5804020L 5804020 16C2161621 951D0616 Lo i 55255524 – Đ u c p dao phay lắp cán, v i kênh t i ngu i xuyên HSK-A ISO 12164-1-A • Độ đảo trực ti p t i đa 5 μm. • V ới kênh c p tưới nguội xuyên trục đ nh v . d 1 40, g m 4 l có ren trên m t ph ẳng đỡ theo DIN 6357. Phù h ợp cho DIN 69882-3. Đường kính D 1 trên lo ại 5524 nh hơn trên loại 5525. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. V ề nút bít HSK, ng tưới nguội và chìa v n đai c kiểu ng, xem trang 349. 52 Linh ki n Ph ki n thay th Trang 2 c a 2 d 1 mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Cân b ằng D ng côn A D 1 D 2 L l 1 l 3 HSK-A100 16 E9306 5525 16100 100 38 38 167 71 17 1 2,74 22 E9306 5525 2250 50 48 48 119 21 19 1 2,50 22 E9306 5525 22100 100 48 48 169 71 19 1 3,24 22 E9306 5525 22160 160 48 48 229 131 19 1 4,10 27 E9306 5525 2750 50 60 60 121 21 21 1 2,64 27 E9306 5525 27100 100 60 60 171 71 21 1 3,72 27 E9306 5525 27160 160 60 60 231 131 21 1 5,10 32 E9306 5525 3250 50 78 78 124 21 24 1 3,08 32 E9306 5525 32100 100 78 78 174 71 24 1 4,92 32 E9306 5525 32160 160 78 78 234 131 24 1 7,20 40 E9306 5525 4060 60 89 88 137 31 27 1 3,70 40 E9306 5525 40100 100 89 88 177 71 27 1 5,68 40 E9306 5525 40160 160 89 88 237 131 27 1 8,54 27 E9306 5524 2750 50 48 48 121 21 21 1 2,60 Cho d 1 Chìa v n bu-lông Bu-lông, lo i có t i ngu i xuyên 4 Bu-lông 1 Then Vít cho then 2 16 5811608 5801608L 5801608 16C10810164 950D0312 22 5812210 5802210L 5802210 16C11012206 950D0416 275525 5812712 5802712L 5802712 16C11214243 951D0516 275524 5812712 5802712L 5802712 16C127 951D0512 32 5813216 5803216L 5803216 16C2141421 951D0516 40 5814020 5804020L 5804020 16C2161621 951D0616 Lo i 55255524 – Đ u c p dao phay lắp cán, v i kênh t i ngu i xuyên HSK-A ISO 12164-1-A • Độ đảo trực ti p t i đa 5 μm. • V ới kênh c p tưới nguội xuyên trục đ nh v . d 1 40, g m 4 l có ren trên m t ph ẳng đỡ theo DIN 6357. Phù h ợp cho DIN 69882-3. Đường kính D 1 trên lo ại 5524 nh hơn trên loại 5525. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. V ề nút bít HSK, ng tưới nguội và chìa v n đai c kiểu ng, xem trang 349. 53 Linh ki n Ph ki n thay th D ng côn d 1 mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Cân b ằng A D 1 D 2 L l 1 l 3 HSK-A63 16 E9304 552 1650 50 32 32 99 24 17 1 0,85 22 E9304 552 2250 50 40 40 101 24 19 1 0,95 32 E9304 552 3260 60 58 53 116 34 24 1 1,45 40 E9304 552 4060 60 70 53 119 34 27 1 2,10 Cho d 1 Chìa v n Bu-lông, lo i có t i ngu i xuyên 4 Bu-lông 1 Then Vít 2 16 5811608 5801608L 5801608 16C116 950D0308 22 5812210 5802210L 5802210 16C122 951D0410 32 5813216 5803216L 5803216 16C13201 950E0512 40 5814020 5804020L 5804020 16C2161613 951D0616 Lo i 552 – Đ u c p dao phay lắp cán, bề m t nh - ISO 3937 HSK-A ISO 12164-1-A • Độ đảo trực ti p t i đa 5 μm. • Đường kính m t trước nh D 1 theo ISO 3937, thích h ợp cho dao phay đĩa Seco Loại B. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. V ề nút bít HSK, ng tưới nguội và chìa v n đai c kiểu ng, xem trang 349. 54 Linh ki n Ph ki n thay th d 1 mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Cân b ằng D ng côn A D 1 D 2 L l 1 l 3 HSK-A63 16 EX9304 5525 16080 80 38 60 129 54 17 2 1,70 22 EX9304 5525 22080 80 48 60 131 54 19 2 1,75 27 EX9304 5525 27090 90 60 60 143 64 21 2 2,00 HSK-A100 22 EX9306 5525 22090 90 48 60 159 61 19 2 3,30 27 EX9306 5525 27100 100 60 70 171 71 21 2 4,10 32 EX9306 5525 32105 105 70 70 179 76 24 2 4,25 40 EX9306 5525 40125 125 89 85 202 96 27 2 6,40 Cho d 1 Chìa v n bu-lông Bu-lông, lo i có t i ngu i xuyên 4 Bu-lông 1 Then Vít cho then 2 16 5811608 5801608L 5801608 16C2080810 951D0312 22 5812210 5802210L 5802210 16C2100911 951D0410 27 5812712 5802712L 5802712 16C2121214 951D0512 32 5813216 5803216L 5803216 16C2141421 951D0516 40 5814020 5804020L 5804020 16C2161613 951D0616 Lo i 5525 – Axiaset™, đ u c p dao phay lắp cán HSK-A ISO 12164-1-A • M ột khoảng điều ch nh chiều dài 3 mm. • Cho ví d ụ các ng dụng nhiều trục. • Độ đảo trực ti p t i đa 20 μm. • V ới nhiều kênh c p tưới nguội xuyên trục đ nh v . d 1 40 g m 4 l có ren trên m t ph ẳng đỡ theo DIN 6357. Danh ngh ĩa điều ch nh được ± 1,5 mm. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. V ề nút bít HSK, ng tưới nguội và chìa v n đai c kiểu ng, xem trang 349. 55 Ph ki n thay th D ng côn d 1 mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm M mm Cân b ằng A D 1 D 2 L l 3 f HSK-A100 60 E9306 569 6075 75 129 88 165 40 101,6 M16 2 6,85 Cho d 1 Then Vít 2 60 16C35060 951D1225 Lo i 569 – Đ u dao phay, lắp m t bích – DIN 6357 DIN 2079 HSK-A ISO 12164-1-A • Độ đảo trực ti p t i đa 5 μm. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. V ề nút bít HSK, ng tưới nguội và chìa v n đai c kiểu ng, xem trang 349. 56 Ph ki n thay th D ng côn d 1 Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Cân b ằng A D 1 L l 1 l 3 l 4 HSK-A63 22 E9304 5657 2290 90 35 122 64 0-12 4 2 1,10 27 E9304 5657 27120 120 42 152 94 0-15 5 2 1,70 32 E9304 5657 32150 150 48 182 124 0-24 6 2 2,50 HSK-A100 27 E9306 5657 27120 120 42 170 91 0-15 5 2 3,00 32 E9306 5657 32155 155 48 205 126 0-24 6 2 3,80 40 E9306 5657 40190 190 58 240 161 0-30 7 2 5,40 50 E9306 5657 50235 235 72 285 206 0-32 8 2 7,80 60 E9306 5657 60255 255 90 305 226 0-40 8 2 13,40 Cho d 1 Tr c c p dao có chìa v n 1 Vít cho 1 S 22 565722 19C565722 8 27 565727 19C565727 10 32 565732 950D1690 14 40 565740 19C565740 17 50 565750 19C565750 19 60 565760 19C565760 19 Lo i 5657 – Dao phay đĩa • V ới một trục c p dao trượt điều ch nh được. • Thích h ợp nh t cho dao phay đĩa c a Seco Loại A. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. V ề nút bít HSK, ng tưới nguội và chìa v n đai c kiểu ng, xem trang 349. 57 Ph ki n thay th Trang 1 c a 2 d mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Ki ểu Cân b ằng D ng côn A D L l 3 A 1 HSK-A63 6 E9304 584 0665 65 25 90 30 47,5 1 1 0,85 8 E9304 584 0865 65 28 97 30 47,5 1 1 0,60 8 E9304 584 08120 120 28 152 30 102,5 1 1 1,15 10 E9304 584 1065 65 35 90 39 45,5 1 1 1,00 10 E9304 584 10120 120 35 152 39 100,5 1 1 1,40 12 E9304 584 1280 80 42 105 44 58 1 1 1,25 12 E9304 584 12120 120 42 152 44 98 1 1 1,70 14 E9304 584 1480 80 44 105 44 58 1 1 1,30 16 E9304 584 1680 80 48 105 47 56,5 1 1 1,00 16 E9304 584 16120 120 48 152 47 96,5 1 1 1,85 18 E9304 584 1880 80 50 112 47 56,5 1 1 1,35 20 E9304 584 2080 80 52 112 49 55,5 1 1 1,45 20 E9304 584 20120 120 52 152 49 95,5 1 1 2,10 25 E9304 584 25110 110 63 142 54 86,5 2 1 2,25 32 E9304 584 32110 110 72 142 58 86,5 2 1 2,55 Cho d Vít khóa 1 S l ng S 6 951C0610 1 3 8 951C0810 1 4 10 951C1012 1 5 12-14 951C1216 1 6 16-18 951C1416 1 6 20 951C1616 1 8 25 951C1820 2 10 32 951C2020 2 10 Lo i 584 – Đ u c p dao phay lắp cán, Weldon – DIN 1835 Form B DIN 6535 Form HB HSK-A ISO 12164-1-A • Độ đảo trực ti p t i đa 3 μm. • Weldon d 16, 20, 25, 32 và 40 v ới m t được mài Seco-Wel- don t ương thích. Ki ểu 1 Ki ểu 2 Cân b ằng 1, với cán bằng thép. Phù h ợp cho DIN 69882-4. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. V ề nút bít HSK, ng tưới nguội và chìa v n đai c kiểu ng, xem trang 349. 58 Ph ki n thay th Trang 2 c a 2 d mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Ki ểu Cân b ằng D ng côn A D L l 3 A 1 HSK-A100 6 E9306 584 0680 80 25 130 27 62,5 1 1 2,35 8 E9306 584 0880 80 28 130 30 62,5 1 1 2,40 10 E9306 584 1080 80 35 130 39 60,5 1 1 2,50 12 E9306 584 1280 80 42 130 44 58 1 1 2,60 14 E9306 584 1480 80 44 130 44 58 1 1 2,65 16 E9306 584 16100 100 48 150 47 76,5 1 1 3,00 16 E9306 584 16160 160 48 210 47 136,5 1 1 3,80 18 E9306 584 18100 100 50 150 47 76,5 1 1 3,10 20 E9306 584 20100 100 52 150 49 75,5 1 1 3,10 20 E9306 584 20160 160 52 210 49 135,5 1 1 4,05 25 E9306 584 25100 100 65 150 54 76,5 2 1 3,60 25 E9306 584 25160 160 65 210 54 136,5 2 1 5,10 32 E9306 584 32100 100 72 150 58 76,5 2 1 3,85 32 E9306 584 32160 160 72 210 58 136,5 2 1 5,70 40 E9306 584 40120 120 80 170 68 90,5 2 1 5,50 Cho d Vít khóa 1 S l ng S 6 951C0610 1 3 8 951C0810 1 4 10 951C1012 1 5 12-14 951C1216 1 6 16-18 951C1416 1 6 20 951C1616 1 8 25 951C1820 2 10 32 951C2020 2 10 40 951C2020 2 10 Lo i 584 – Đ u c p dao phay lắp cán, Weldon – DIN 1835 Form B DIN 6535 Form HB HSK-A ISO 12164-1-A • Độ đảo trực ti p t i đa 3 μm. • Weldon d 16, 20, 25, 32 và 40 v ới m t được mài Seco-Wel- don t ương thích. Ki ểu 1 Ki ểu 2 Cân b ằng 1, với cán bằng thép. Phù h ợp cho DIN 69882-4. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. V ề nút bít HSK, ng tưới nguội và chìa v n đai c kiểu ng, xem trang 349. 59 Ph ki n thay th Trang 1 c a 2 d mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Ki ểu Cân b ằng D ng côn A D L l 3 A 1 min-max HSK-A63 6 E9304 5843 0680 80 25 112 30 40-50 1 2 0,90 8 E9304 5843 0880 80 28 112 30 41-50 1 2 0,95 10 E9304 5843 1080 80 35 112 39 40-49 1 2 1,05 12 E9304 5843 1290 90 42 122 44 40-48 1 2 1,35 16 E9304 5843 16100 100 48 132 47 47-59 1 2 1,60 20 E9304 5843 20100 100 52 132 49 45-58 1 2 1,75 25 E9304 5843 25110 110 63 142 54 50-57 2 2 2,25 32 E9304 5843 32110 110 72 142 58 47-54 2 2 2,55 Cho d Vít khóa 1 Vít ch n đ u 5 S l ng S S 6 951C0610 1 3 19L0816 4 8 951C0810 1 4 19L1016 5 10 951C1012 1 5 19L0816 4 12 951C1216 1 6 19TLR1016 5 16 951C1416 1 6 19L1020 5 20 951C1616 1 8 19L1020 5 25 951C1820 2 10 19L1020 5 32 951C2020 2 10 19L1020 5 Lo i 5843 – Đ u c p dao phay lắp cán, Whistle Notch – DIN 1835 Form E DIN 6535 Form HE HSK-A ISO 12164-1-A • Độ đảo trực ti p t i đa 3 μm. • Whistle Notch d 16, 20, 25 và 32 v ới m t được mài. Ki ểu 1 Ki ểu 2 Phù h ợp cho DIN 69882-5. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. V ề nút bít HSK, ng tưới nguội và chìa v n đai c kiểu ng, xem trang 349. 60 Ph ki n thay th Trang 2 c a 2 d mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Ki ểu Cân b ằng D ng côn A D L l 3 A 1 min-max HSK-A100 16 E9306 5843 16100 100 48 150 47 45-53 1 2 3,00 20 E9306 5843 20110 110 52 160 49 53-58 1 2 3,10 25 E9306 5843 25120 120 65 170 54 56-66 2 2 4,10 32 E9306 5843 32120 120 72 170 58 52-57 2 2 4,55 Cho d Vít khóa 1 Vít ch n đ u 5 S l ng S S 16 951C1416 1 6 19L1012 5 20 951C1616 1 8 19L1020 5 25 951C1820 2 10 19TLR1030 5 32 951C2020 2 10 19TLR1016 5 Lo i 5843 – Đ u c p dao phay lắp cán, Whistle Notch – DIN 1835 Form E DIN 6535 Form HE HSK-A ISO 12164-1-A • Độ đảo trực ti p t i đa 3 μm. • Whistle Notch d 16, 20, 25 và 32 v ới m t được mài. Ki ểu 1 Ki ểu 2 Phù h ợp cho DIN 69882-5. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. V ề nút bít HSK, ng tưới nguội và chìa v n đai c kiểu ng, xem trang 349. 61 Linh ki n Ph ki n thay th Trang 1 c a 4 d mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm M mm Cân b ằng D ng côn A D D 3 L l 1 l 3 l 4 A 1 min-max HSK-A32 6 E9301 5603 0670 70 21 26 86 50 22 37,5 34-44 M5 1 0,29 HSK-A40 6 E9302 5603 0680 80 21 27 100 60 22 37,5 44-54 M5 1 0,41 8 E9302 5603 0880 80 21 27 100 60 26 37,5 44-54 M6 1 0,41 10 E9302 5603 1080 80 24 32 100 60 31 42,5 39-49 M8x1 1 0,48 12 E9302 5603 1290 90 24 32 110 70 34 47,5 44-54 M10x1 1 0,50 16 E9302 5603 1690 90 27 34 110 70 39 50,5 41-51 M12x1 1 0,54 HSK-A63 6 E9304 5603 0680 80 21 27 112 54 22 37,5 44-54 M5 1 0,83 6 E9304 5603 06120 120 21 27 152 94 22 37,5 84-94 M5 1 0,99 6 E9304 5603 06160 160 21 27 192 134 22 37,5 124-134 M5 1 1,15 8 E9304 5603 0880 80 21 27 112 54 26 37,5 44-54 M6 1 0,83 8 E9304 5603 08120 120 21 27 152 94 26 37,5 84-94 M6 1 0,99 8 E9304 5603 08160 160 21 27 192 134 26 37,5 124-134 M6 1 1,15 10 E9304 5603 1085 85 24 32 117 59 31 42,5 44-54 M8x1 1 0,90 10 E9304 5603 10120 120 24 32 152 94 31 42,5 79-89 M8x1 1 1,10 10 E9304 5603 10160 160 24 32 192 134 31 42,5 119-129 M8x1 1 1,35 Cho d B vít cân b ằng Vít chìm S 6 90ZQ01 19BDR05165 2,5 8 90ZQ01 19BDR06165 3 10 90ZQ01 19BDR08165 4 12-14 90ZQ01 19BDR10165 5 16-18 90ZQ01 19BDR12165 6 20-32 90ZQ01 19BDR16165 8 Lo i 5603 – Đ u c p Shrinkfit, lo i DIN – DIN 69882-8 HSK-A ISO 12164-1-A • Độ đảo t i đa 3 μm ở 3xd. • Kèm m ột vít ch n đ u. V ề khớp n i c a Shrinkfit, xem trang 356. Phù h ợp cho DIN 69882-8. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. V ề bộ n i thi t l p vít ch n đ u, xem trang 397. V ề nút bít HSK, ng tưới nguội và chìa v n đai c kiểu ng, xem trang 349. 62 Linh ki n Ph ki n thay th Trang 2 c a 4 d mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm M mm Cân b ằng D ng côn A D D 3 L l 1 l 3 l 4 A 1 min-max HSK-A63 12 E9304 5603 1290 90 24 32 122 64 34 47,5 44-54 M10x1 1 0,91 12 E9304 5603 12120 120 24 32 152 94 34 47,5 74-84 M10x1 1 1,10 12 E9304 5603 12160 160 24 32 192 134 34 47,5 114-124 M10x1 1 1,35 14 E9304 5603 1490 90 27 34 122 64 34 47,5 44-54 M10x1 1 0,96 14 E9304 5603 14120 120 27 34 152 94 34 47,5 74-84 M10x1 1 1,20 16 E9304 5603 1695 95 27 34 127 69 39 50,5 46-56 M12x1 1 0,98 16 E9304 5603 16120 120 27 34 152 94 39 50,5 71-81 M12x1 1 1,20 16 E9304 5603 16160 160 27 34 192 134 39 50,5 111-121 M12x1 1 1,43 18 E9304 5603 1895 95 33 42 127 69 39 50,5 46-56 M12x1 1 1,15 18 E9304 5603 18120 120 33 42 152 94 39 50,5 71-81 M12x1 1 1,43 20 E9304 5603 20100 100 33 42 132 74 41 52,5 49-59 M16x1 1 1,18 20 E9304 5603 20120 120 33 42 152 94 41 52,5 69-79 M16x1 1 1,45 20 E9304 5603 20160 160 33 42 192 134 41 52,5 109-119 M16x1 1 1,80 25 E9304 5603 25115 115 44 53 147 89 47 58,5 58-68 M16x1 1 1,78 25 E9304 5603 25160 160 44 53 192 134 47 58,5 103-113 M16x1 1 2,54 32 E9304 5603 32120 120 44 53 152 94 51 62,5 59-69 M16x1 1 1,72 Cho d B vít cân b ằng Vít chìm S 12-14 90ZQ01 19BDR10165 5 16-18 90ZQ01 19BDR12165 6 20-32 90ZQ01 19BDR16165 8 Lo i 5603 – Đ u c p Shrinkfit, lo i DIN – DIN 69882-8 HSK-A ISO 12164-1-A • Độ đảo t i đa 3 μm ở 3xd. • Kèm m ột vít ch n đ u. V ề khớp n i c a Shrinkfit, xem trang 356. Phù h ợp cho DIN 69882-8. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. V ề bộ n i thi t l p vít ch n đ u, xem trang 397. V ề nút bít HSK, ng tưới nguội và chìa v n đai c kiểu ng, xem trang 349. 63 Linh ki n Ph ki n thay th Trang 3 c a 4 d mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm M mm Cân b ằng D ng côn A D D 3 L l 1 l 3 l 4 A 1 min-max HSK-A100 6 E9306 5603 0685 85 21 27 135 56 22 37,5 49-59 M5 1 2,19 6 E9306 5603 06120 120 21 27 170 91 22 37,5 84-94 M5 1 2,32 6 E9306 5603 06160 160 21 27 210 131 22 37,5 124-134 M5 1 2,47 8 E9306 5603 0885 85 21 27 135 56 26 37,5 49-59 M6 1 2,19 8 E9306 5603 08120 120 21 27 170 91 26 37,5 84-94 M6 1 2,32 8 E9306 5603 08160 160 21 27 210 131 26 37,5 124-134 M6 1 2,46 10 E9306 5603 1090 90 24 32 140 61 31 42,5 49-59 M8x1 1 2,27 10 E9306 5603 10120 120 24 32 170 91 31 42,5 79-89 M8x1 1 2,44 10 E9306 5603 10160 160 24 32 210 131 31 42,5 119-129 M8x1 1 2,66 Cho d B vít cân b ằng Vít chìm S 6 90ZQ01 19BDR05165 2,5 8 90ZQ01 19BDR06165 3 10 90ZQ01 19BDR08165 4 Lo i 5603 – Đ u c p Shrinkfit, lo i DIN – DIN 69882-8 HSK-A ISO 12164-1-A • Độ đảo t i đa 3 μm ở 3xd. • Kèm m ột vít ch n đ u. V ề khớp n i c a Shrinkfit, xem trang 356. Phù h ợp cho DIN 69882-8. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. V ề bộ n i thi t l p vít ch n đ u, xem trang 397. V ề nút bít HSK, ng tưới nguội và chìa v n đai c kiểu ng, xem trang 349. 64 Linh ki n Ph ki n thay th Trang 4 c a 4 d mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm M mm Cân b ằng D ng côn A D D 3 L l 1 l 3 l 4 A 1 min-max HSK-A100 12 E9306 5603 1295 95 24 32 145 66 34 47,5 49-59 M10x1 1 2,28 12 E9306 5603 12120 120 24 32 170 91 34 47,5 74-84 M10x1 1 2,42 12 E9306 5603 12160 160 24 32 210 131 34 47,5 114-124 M10x1 1 2,64 14 E9306 5603 1495 95 27 34 145 66 34 47,5 49-59 M10x1 1 2,34 16 E9306 5603 16100 100 27 34 150 71 39 50,5 51-61 M12x1 1 2,35 16 E9306 5603 16130 130 27 34 180 101 39 50,5 81-91 M12x1 1 2,54 16 E9306 5603 16160 160 27 34 210 131 39 50,5 111-121 M12x1 1 2,72 18 E9306 5603 18100 100 33 42 150 71 39 50,5 51-61 M12x1 1 2,53 20 E9306 5603 20105 105 33 42 155 76 41 52,5 54-64 M16x1 1 2,56 20 E9306 5603 20130 130 33 42 180 101 41 52,5 79-89 M16x1 1 2,80 20 E9306 5603 20160 160 33 42 210 131 41 52,5 109-119 M16x1 1 3,11 25 E9306 5603 25115 115 44 53 165 86 47 58,5 58-68 M16x1 1 3,09 25 E9306 5603 25160 160 44 53 210 131 47 58,5 103-113 M16x1 1 3,83 32 E9306 5603 32120 120 44 53 170 91 51 62,5 59-69 M16x1 1 3,01 Cho d B vít cân b ằng Vít chìm S 12-14 90ZQ01 19BDR10165 5 16-18 90ZQ01 19BDR12165 6 20-32 90ZQ01 19BDR16165 8 Lo i 5603 – Đ u c p Shrinkfit, lo i DIN – DIN 69882-8 HSK-A ISO 12164-1-A • Độ đảo t i đa 3 μm ở 3xd. • Kèm m ột vít ch n đ u. V ề khớp n i c a Shrinkfit, xem trang 356. Phù h ợp cho DIN 69882-8. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. V ề bộ n i thi t l p vít ch n đ u, xem trang 397. V ề nút bít HSK, ng tưới nguội và chìa v n đai c kiểu ng, xem trang 349. 65 D ng côn d mm Ký hi u Kích th c theo mm Cân b ằng A D D 3 L l 1 l 3 l 4 l 5 HSK-A40 3 E9302 5801 0370 70 9 15,99 90 50 13 – 25 1 0,24 3 E9302 5801 03100 100 9 22 120 80 13 – 25 1 0,30 4 E9302 5801 0470 70 10 16,99 90 50 15 – 25 1 0,29 6 E9302 5801 0670 70 12 18,50 90 50 26 40 32 1 0,29 8 E9302 5801 0870 70 16 22,22 90 50 30 44 36 1 0,34 10 E9302 5801 1080 80 18 25,83 100 60 32 45 38 1 0,51 HSK-A63 3 E9304 5801 03100 100 9 21 132 74 13 – 25 1 0,80 3 E9304 5801 03140 140 9 28 172 114 13 – 25 1 0,90 4 E9304 5801 04100 100 10 22 132 74 15 – 25 1 0,80 4 E9304 5801 04140 140 10 29 172 114 15 – 25 1 0,95 5 E9304 5801 05100 100 11 23 132 74 18 – 25 1 0,80 5 E9304 5801 05140 140 11 30 172 114 18 – 25 1 0,95 6 E9304 5801 06100 100 12 23 132 74 26 40 32 1 0,80 6 E9304 5801 06140 140 12 30 172 114 26 40 32 1 1,00 8 E9304 5801 08100 100 16 27 132 74 30 44 36 1 0,85 8 E9304 5801 08140 140 16 34 172 114 30 44 36 1 1,10 10 E9304 5801 10120 120 18 32 152 94 32 45 38 1 1,00 10 E9304 5801 10160 160 18 39 192 134 32 45 38 1 1,30 12 E9304 5801 12130 130 20 36 162 104 34 46 40 1 1,10 12 E9304 5801 12170 170 20 43 202 144 34 46 40 1 1,45 16 E9304 5801 16150 150 24 43 182 124 38 52 45 1 1,40 HSK-A100 6 E9306 5801 06160 160 12 33 210 131 26 40 32 1 2,40 8 E9306 5801 08160 160 16 37 210 131 30 44 36 1 2,50 10 E9306 5801 10180 180 18 42 230 151 32 45 38 1 2,80 12 E9306 5801 12180 180 20 44 230 151 34 46 40 1 2,90 14 E9306 5801 14180 180 22 46 230 151 34 48 40 1 3,00 16 E9306 5801 16200 200 24 51 250 171 38 52 45 1 3,35 Lo i 5801 – Đ u c p Shrinkfit, lo i dành cho ngành Khuôn mẫu HSK-A ISO 12164-1-A • Độ đảo trực ti p t i đa 3 μm 3 μm ở 3xd. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. V ề khớp n i c a Shrinkfit, xem trang 356. V ề nút bít HSK, ng tưới nguội và chìa v n đai c kiểu ng, xem trang 349. 66 D ng côn d mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Cân b ằng A D D 3 L l 1 l 3 l 4 HSK-A63 6 E9304 5800 0670 70 20 – 102 44 26 40 1 0,80 8 E9304 5800 0870 70 24 – 102 44 30 44 1 0,85 10 E9304 5800 1075 75 28 – 107 49 32 45 1 0,90 12 E9304 5800 1275 75 32 – 107 49 34 46 1 1,00 14 E9304 5800 1475 75 34 – 107 49 34 48 1 1,00 16 E9304 5800 1680 80 36 – 112 54 38 52 1 1,05 18 E9304 5800 1880 80 40 – 112 54 38 54 1 1,15 20 E9304 5800 2085 85 42 – 117 59 42 58 1 1,20 25 E9304 5800 2595 95 48 – 127 69 44 65 1 1,45 32 E9304 5800 32105 105 59 53 137 79 52 75 1 2,05 Lo i 5800 – Đ u c p Shrinkfit, lo i tr HSK-A ISO 12164-1-A • Độ đảo trực ti p t i đa 3 μm 3 μm ở 3xd. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. V ề khớp n i c a Shrinkfit, xem trang 356. V ề nút bít HSK, ng tưới nguội và chìa v n đai c kiểu ng, xem trang 349. 67 Linh ki n Ph ki n thay th D ng côn Ph m vi d mm Mã s n ph ẩm Kích c ỡ lo i D Kích th c theo mm M mm Ki ểu ␣ ° Cân b ằng A D D 1 L l 1 l 2 HSK-A32 0,5-10 E9301 5872 1660 D 16 60 27 – 76 40 23,3 M5 1 – 1 0,25 HSK-A40 0,5-10 E9302 5872 1660 D 16 60 27 – 80 40 23,3 M6 1 – 1 0,35 HSK-A63 0,5-6 E9304 5872 1060 D 10 60 15,7 – 92 34 18 M6 1 – 1 0,80 0,5-6 E9304 5872 10100 D 10 100 15,7 25,5 132 74 18 M6 2 5 1 0,90 0,5-10 E9304 5872 16100 D 16 100 27 – 132 74 23,3 M8 1 – 1 1,00 0,5-10 E9304 5872 16130 D 16 130 27 41 162 104 23,3 M8 2 5 1 1,40 0,5-10 E9304 5872 16160 D 16 160 27 46,5 192 134 23,3 M8 2 5 1 1,60 1-16 E9304 5872 24100 D 24 100 36 – 132 74 26,3 M18x1,5 1 – 1 1,10 1-16 E9304 5872 24130 D 24 130 36 48 162 104 26,3 M18x1,5 2 5 1 1,70 2-20 E9304 5872 29100 D 29 100 42 – 132 74 29,7 M22x1,5 1 – 1 1,25 2-20 E9304 5872 29130 D 29 130 42 – 162 104 29,7 M22x1,5 1 – 1 1,60 2-20 E9304 5872 29160 D 29 160 42 53 192 134 29,7 M22x1,5 2 3 1 2,05 HSK-A100 1-16 E9306 5872 24160 D 24 160 36 52 210 131 26,3 M18x1,5 2 5 1 2,70 2-20 E9306 5872 29100 D 29 100 42 – 150 71 29,7 M22x1,5 1 – 1 2,50 2-20 E9306 5872 29160 D 29 160 42 – 210 131 29,7 M22x1,5 1 – 1 3,08 Cho kích c ỡ Cônlo i D Vòng nén Vít chìm Đai c bít kín 4 Vòng bít 3 Nút đậy 1 S L S L S HSK-A32 D 16 03D587216A 19B5870510 2,5 08B587216BE 25 24 01B587216.. 08B587216 19 24 D 10 03D587210A 19B5870610 2 08B587210BE 20 14 01B587210.. 08B587210 14 14 D 16 03D587216A 19B5870812 3 08B587216BE 25 24 01B587216.. 08B587216 19 24 D 24 03D587224A 19B58718 3 08B587224BE 28 32 01B587224.. 08B587224 22 32 D 29 03D587229A 19B58722 3 08B587229BE 31 38 01B587229.. 08B587229 25 38 Lo i 5872 – ng k p đàn h i chính xác lo i D HSK-A ISO 12164-1-A • Độ đảo trực ti p t i đa 3 μm 5 μm với ng k p ở 3xd. Ki ểu 1 Ki ểu 2 V ề ng k p loại D, xem trang 359–360. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. V ề vòng bít loại D, xem trang 361. V ề nút bít HSK, ng tưới nguội và chìa v n đai c kiểu ng, xem trang 349. 68 Linh ki n Ph ki n thay th D ng côn d mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm M mm Cân b ằng A D D 1 L l 2 l 4 A 1 min-max HSK-A63 6 E9304 5834 0670 70 26 50 102 23 38 32-42 M5 1 1,00 8 E9304 5834 0870 70 28 50 102 24 38 32-42 M5 1 1,00 10 E9304 5834 1080 80 30 50 112 34 42 38-48 M8 1 1,00 12 E9304 5834 1285 85 32 50 117 40 47 38-48 M10 1 1,25 14 E9304 5834 1485 85 34 50 117 40 47 38-48 M10 1 1,25 16 E9304 5834 1690 90 38 50 122 46 50 40-50 M10 1 1,25 18 E9304 5834 1890 90 40 50 122 48 50 40-50 M10 1 1,25 20 E9304 5834 2090 90 42 50 122 47 52 38-48 M10 1 1,45 25 E9304 5834 25120 120 58 53 152 78 58 62-72 M10 1 1,80 32 E9304 5834 32125 125 64 53 157 83 61 64-74 M10 1 1,85 HSK-A100 12 E9306 5834 1295 95 32 50 145 40 47 48-58 M10 1 2,10 16 E9306 5834 1695 95 38 50 145 46 50 45-55 M10 1 2,50 20 E9306 5834 20105 105 42 50 155 48 52 53-63 M10 1 2,80 25 E9306 5834 25110 110 58 70 160 50 58 52-62 M10 1 3,50 32 E9306 5834 32110 110 64 70 160 50 63 47-57 M10 1 3,70 Cho cônd Khóa nén 3 Vít ch n đ u 1 Vít nén 2 S S Æ S HSK-A40 H04-4 4 19LS0516A 3 3 950AF0810008 4 HSK-A636-8 H04-4 4 19LS0512A 3 3 950AF0810008 4 HSK-A6310 H04-4 4 19LS0820T 3 3 950AF0810008 4 HSK-A6312 H04-4 4 19LS1016A 5 5 950AF0810008 4 HSK-A6314-20 H04-4 4 19LS1016A 5 5 950AF1010010 4 HSK-A6325-32 H04-4 4 19LS1020A 5 5 950AF1010010 4 HSK-A10012 H04-4 4 19LS1020A 5 5 950AF0810008 4 HSK-A10016-32 H04-4 4 19LS1020A 5 5 950AF1010010 4 Lo i 5834 – Đ u c p dao th y lực HSK-A ISO 12164-1-A • Độ đảo t i đa 3 μm ở 3xd. V ề ng lót thu nh , xem trang 357 và calip kiểm, xem trang 358. Phù h ợp cho DIN 69882-7. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. V ề nút bít HSK, ng tưới nguội và chìa v n đai c kiểu ng, xem trang 349. 69 Linh ki n Ph ki n thay th D ng côn Ph m vi d mm Mã s n ph ẩm Kích c ỡ Kích th c theo mm Cân b ằng A D D 1 L K min-max HSK-A32 0,5-10 E9301 5675 1660 ER 16 60 32 32 76 30-36 1 0,25 HSK-A40 0,5-10 E9302 5675 1660 ER 16 60 32 32 80 30-34 1 0,40 1-16 E9302 5675 2570 ER 25 70 42 34 90 – 1 0,50 HSK-A63 0,5-10 E9304 5675 16100 ER 16 100 32 32 132 30-44 1 1,00 0,5-10 E9304 5675 16160 ER 16 160 32 32 192 30-44 1 1,35 1-16 E9304 5675 25100 ER 25 100 42 42 132 38-53 1 1,20 1-16 E9304 5675 25160 ER 25 160 42 42 192 38-53 1 1,80 2-20 E9304 5675 32100 ER 32 100 50 50 132 43-53 1 1,40 2-20 E9304 5675 32160 ER 32 160 50 50 192 43-53 1 2,20 3-26 E9304 5675 40120 ER 40 120 63 53 152 50-65 1 2,25 HSK-A100 1-16 E9306 5675 25100 ER 25 100 42 42 150 38-46 1 2,95 1-16 E9306 5675 25160 ER 25 160 42 42 210 38-46 1 3,55 2-20 E9306 5675 32100 ER 32 100 50 50 150 43-46 1 3,00 2-20 E9306 5675 32160 ER 32 160 50 50 210 43-46 1 3,87 3-26 E9306 5675 40120 ER 40 120 63 63 170 50-65 1 3,15 Cho CônKích c ỡ Chìa v n Đai c bít kín 4 Vòng bít 3 Nút đậy 1 Vít ch n đ u 2 L L S ER 16 03B587516 08B587516IC 22,5 01B587516.. 08B587516X 18 19B58711 3 ER 25 03B587525 08B587525IC 25 01B587525.. 08B587525X 21 19B58718 3 ER 32 03B587532 08B587532IC 27,5 01B587532.. 08B587532X 23 19B58722 3 ER 40 03B587540 08B587540IC 30,5 01B587540.. 08B587540X 26 19B58730 3 Lo i 5675 – ng k p đàn h i ER – ISO 15488 HSK-A ISO 12164-1-A • Độ đảo t i đa 10 μm ở 3xd. V ề ng k p ER, xem trang 363–364. Về khớp n i ER, xem trang 362. Phù h ợp cho DIN 69882-6. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. V ề vòng bít ER, xem trang 365. V ề nút bít HSK, ng tưới nguội và chìa v n đai c kiểu ng, xem trang 349. 70 Linh ki n D ng côn Ph m vi d mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Cân b ằng A D L HSK-A63 1-13 E9304 5085 13 110 43 142 2 2,00 HSK-A100 2.5-16 E9306 5085 16 134 56 184 2 3,50 Cho Ph m vi d Khóa v n S 1-13 H06-4 6 2,5-16 H06-4 6 Lo i 5085 – ng k p m ũi khoan đa năng HSK-A ISO 12164-1-A • Độ đảo t i đa 40 μm ở 2,5xd. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. V ề nút bít HSK, ng tưới nguội và chìa v n đai c kiểu ng, xem trang 349. 71 D ng côn MT Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Cân b ằng A D L HSK-A63 1 E9304 536 1100 100 25 132 2 0,90 2 E9304 536 2120 120 32 152 2 1,15 3 E9304 536 3140 140 40 172 2 1,45 4 E9304 536 4160 160 48 192 2 1,90 HSK-A100 1 E9306 536 1110 110 25 160 2 2,50 2 E9306 536 2120 120 32 170 2 2,80 3 E9306 536 3150 150 40 200 2 3,00 4 E9306 536 4170 170 48 220 2 3,60 Lo i 536 – Đ u c p dao Morse Taper v i chuôi dao – DIN 228-2 Form D HSK-A ISO 12164-1-A • Độ đảo trực ti p t i đa 5 μm. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. V ề bạc lót thu nh Morse Taper, xem trang 367. V ề nút bít HSK, ng tưới nguội và chìa v n đai c kiểu ng, xem trang 349. 72 Ph ki n thay th D ng côn MT Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm M mm Cân b ằng A D L HSK-A63 2 E9304 533 2110 110 32 142 M10 2 1,15 3 E9304 533 3135 135 40 167 M12 2 1,40 HSK-A100 3 E9306 533 3145 145 40 195 M12 2 3,00 4 E9306 533 4165 165 48 215 M16 2 3,60 Cho CônMT Vít 1 Vòng 2 Bi 3 Vít 4 Vít 5 S S l ng HSK-A632 19B53310252 6 02B53302 901B03 14 – 950T0408 HSK-A633 19B081240 8 02B53303 901B04 15 950A0504 950T0508 HSK-A1003 19B081240 8 02B53303 901B04 15 950A0504 950T0508 HSK-A1004 19B5331635 12 02B53304 901B04 20 950A0504 950T0508 Lo i 533 – Đ u c p dao Morse Taper v i ren – DIN 6364 Form B DIN 228-2 Form C HSK-A ISO 12164-1-A • Độ đảo trực ti p t i đa 5 μm. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. V ề nút bít HSK, ng tưới nguội và chìa v n đai c kiểu ng, xem trang 349. 73 D ng côn Ph m vi tarô Mã s n ph ẩm Cho b n i tarô Kích th c theo mm Cân b ằng Kích c ỡ d 1 mm Nén Kh p n i A D 1 L HSK-A63 M3-M12 ET9304 5283 2L 2 19 7,5 7,5 120 39 152 – 1,60 M8-M20 ET9304 5283 3L 3 31 12,5 12,5 155 59 187 – 2,30 HSK-A100 M3-M12 ET9306 5283 2L 2 19 7,5 7,5 125 39 175 – 3,50 M8-M20 ET9306 5283 3L 3 31 12,5 12,5 165 59 215 – 4,50 Lo i 5283 – Đ u k p tarô thay nhanh có bù h ng tr c HSK-A ISO 12164-1-A • Dùng kh ớp n i và nén. • Áp su t t ưới nguội xuyên t i đa 15 bar. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. V ề đ u n i tarô thay nhanh, xem trang 369–370. V ề nút bít HSK, ng tưới nguội và chìa v n đai c kiểu ng, xem trang 349. 74 D ng côn Ph m vi tarô Mã s n ph ẩm Cho b n i tarô Kích th c theo mm Cân b ằng Kích c ỡ d 1 mm A D 1 L HSK-A63 M3-M12 ET9304 5260 2 2 19 90 32 122 2 1,05 M8-M20 ET9304 5260 3 3 31 115 52 147 2 1,80 HSK-A100 M3-M12 ET9306 5260 2 2 19 95 32 145 2 2,40 M8-M20 ET9306 5260 3 3 31 120 52 170 2 3,15 M14-M33 ET9306 5260 4 4 48 155 73 205 2 4,65 Lo i 5260 – Đ u k p tarô thay nhanh cho tarô đ ng b HSK-A ISO 12164-1-A • Không bù. • Áp su t t ưới nguội xuyên t i đa 50 bar. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. V ề đ u n i tarô thay nhanh, xem trang 369–370. V ề nút bít HSK, ng tưới nguội và chìa v n đai c kiểu ng, xem trang 349. 75 Linh ki n Ph ki n thay th D ng côn Ph m vi tarô Mã s n ph ẩm Kích c ỡ Kích th c theo mm Cân b ằng A D D 1 L l 2 A 1 HSK-A63 M5-M30 E9304 5865 32130 ER 32 130 50 63 162 37 73,5 2 1,70 HSK-A100 M12-M33 E9306 5865 40115 ER 40 115 63 63 165 – 52,5 2 2,80 Cho Kích c ỡ Chìa v n Đai c bít kín 4 Vòng bít 3 Nút đậy 1 H th ng d ẫn đ ng 5 L L S ER 32 03B587532 08B587532IC 27,5 01B587532.. 08B587532X 23 90T586532 5 ER 40 03B587540 08B587540IC 30,5 01B587540.. 08B587540X 26 90T586532 5 Lo i 5865 – Đ u c p tarô thay nhanh cho tarô đ ng b ER – DIN 6499 HSK-A ISO 12164-1-A • Độ đảo trực ti p t i đa 5 μm. • Không bù. V ề ng k p ER, xem trang 363–364. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. V ề vòng bít loại ER, xem trang 365. V ề nút bít HSK, ng tưới nguội và chìa v n đai c kiểu ng, xem trang 349. 76 D ng côn d 1 mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Cân b ằng A L l 1 l 2 d 10 HSK-A40 40 E9302 5023 40150 150 178 130 36 34 2 1,50 HSK-A63 63 E9304 5023 63250 250 290 224 54 53 2 5,50 HSK-A100 63 E9306 5023 63250 250 308 221 78,5 63 2 6,50 95 E9306 5023 95250 250 308 221 78,5 88 2 12,00 Lo i 5023 – Phôi thanh tùy bi n HSK-A ISO 12164-1-A Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. V ề nút bít HSK, ng tưới nguội và chìa v n đai c kiểu ng, xem trang 349. 77 D ng côn d 1 mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Cân b ằng A L l 1 HSK-A63 40 E9304 586 40250 250 282 224 – 2,85 HSK-A100 50 E9306 586 50320 320 370 291 – 6,50 Lo i 586 – Thanh ki ểm tra HSK-A ISO 12164-1-A • Có h ộp bảo quản và bản ghi kích thước. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. V ề nút bít HSK, ng tưới nguội và chìa v n đai c kiểu ng, xem trang 349. 78 EPB – Đ u c p Monobloc HSK-E 79 Trang 1 3 d mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm M mm Cân b ằng D ng côn A D D 3 L l 1 l 3 l 4 A 1 min-max HSK-E32 3 E9341 5603 0345 45 15 – 61 25 13 – – – 1 0,17 4 E9341 5603 0445 45 15 – 61 25 15 – – – 1 0,17 6 E9341 5603 0650 50 21 – 66 30 26 33 – – 1 0,22 8 E9341 5603 0850 50 21 – 66 30 26 33 – – 1 0,22 Lo i 5603 – Đ u c p Shrinkfit, lo i DIN HSK-E v i ng t i ngu i có ren • Độ đảo t i đa 3 μm ở 3xd. • Kèm m ột vít ch n đ u. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. V ề nút bít HSK, ng tưới nguội và chìa v n đai c kiểu ng, xem trang 349. Đ u c p cực ngắn, vít ch n đ u không có ren và l không có ren cho vít cân bằng và bạc lót ti p xúc làm nguội chuyên dùng loại ’5603 cực ngắn’, xem trang 398. Về khớp n i c a Shrinkfit, xem trang 356. 80 Linh ki n Ph ki n thay th Trang 2 3 d mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm M mm Cân b ằng D ng côn A D D 3 L l 1 l 3 l 4 A 1 min-max HSK-E40 3 E9342 5603 0350 50 15 – 70 30 13 – – – 1 0,26 4 E9342 5603 0450 50 15 – 70 30 15 – – – 1 0,26 6 E9342 5603 0650 50 21 – 70 30 22 31 – – 1 0,30 6 E9342 5603 0670 70 21 27 90 50 22 37,5 34-44 M5 1 0,41 8 E9342 5603 0850 50 21 – 70 30 26 31 – – 1 0,30 8 E9342 5603 0870 70 21 27 90 50 26 37,5 34-44 M6 1 0,41 10 E9342 5603 1055 55 24 – 75 35 31 36 – – 1 0,34 10 E9342 5603 1080 80 24 32 100 60 31 42,5 39-49 M8x1 1 0,49 12 E9342 5603 1260 60 24 – 80 40 34 41 – – 1 0,35 12 E9342 5603 1285 85 24 32 105 65 34 47,5 39-49 M10x1 1 0,52 16 E9342 5603 1665 65 27 – 85 45 39 46 – – 1 0,39 16 E9342 5603 1690 90 27 34 110 70 39 50,5 41-51 M12x1 1 0,54 Cho d B vít cân b ằng Vít chìm S 6 90ZQ01 19BDR05165 2,5 8 90ZQ01 19BDR06165 3 10 90ZQ01 19BDR08165 4 12 90ZQ01 19BDR10165 5 16 90ZQ01 19BDR12165 6 Lo i 5603 – Đ u c p Shrinkfit, lo i DIN HSK-E v i ng t i ngu i có ren • Độ đảo t i đa 3 μm ở 3xd. • Kèm m ột vít ch n đ u. Đ u c p cực ngắn, vít ch n đ u không có ren và l không có ren cho vít cân bằng và bạc lót ti p xúc làm nguội chuyên dùng loại ’5603 cực ngắn’, xem trang 398. V ề khớp n i c a Shrinkfit, xem trang 356. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. V ề nút bít HSK, ng tưới nguội và chìa v n đai c kiểu ng, xem trang 349. V ề bộ n i thi t l p vít ch n đ u, xem trang 397. 81 Linh ki n Ph ki n thay th Trang 3 3 d mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm M mm Cân b ằng D ng côn A D D 3 L l 1 l 3 l 4 A 1 min-max HSK-E50 3 E9343 5603 0355 55 15 – 80 29 13 – – – 1 0,47 4 E9343 5603 0455 55 15 – 80 29 15 – – – 1 0,47 6 E9343 5603 0655 55 21 – 80 29 22 32 – – 1 0,51 8 E9343 5603 0680 80 21 27 105 54 22 37,5 44-54 M5 1 1,06 8 E9343 5603 0855 55 21 – 80 29 26 32 – – 1 0,51 8 E9343 5603 0880 80 21 27 105 54 26 37,5 44-54 M6 1 1,06 10 E9343 5603 1060 60 24 – 85 34 31 37 – – 1 0,55 10 E9343 5603 1085 85 24 32 110 59 31 42,5 44-54 M8x1 1 1,13 12 E9343 5603 1265 65 24 – 90 39 34 42 – – 1 0,56 12 E9343 5603 1290 90 24 32 115 64 34 47,5 44-54 M10x1 1 1,14 16 E9343 5603 1670 70 27 95 44 39 47 – – 1 0,59 16 E9343 5603 1695 95 27 34 120 69 39 50,5 46-56 M12x1 1 2,30 20 E9343 5603 2070 70 33 95 44 41 47 – – 1 0,65 Cho d B vít cân b ằng Vít chìm S 8 90ZQ01 19BDR06165 3 10 90ZQ01 19BDR08165 4 12 90ZQ01 19BDR10165 5 16 90ZQ01 19BDR12165 6 Lo i 5603 – Đ u c p Shrinkfit, lo i DIN HSK-E v i ng t i ngu i có ren • Độ đảo t i đa 3 μm ở 3xd. • Kèm m ột vít ch n đ u. Đ u c p cực ngắn, vít ch n đ u không có ren và l không có ren cho vít cân bằng và bạc lót ti p xúc làm nguội chuyên dùng loại ’5603 cực ngắn’,xem trang 398. V ề khớp n i c a Shrinkfit, xem trang 356. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. V ề nút bít HSK, ng tưới nguội và chìa v n đai c kiểu ng, xem trang 349. V ề bộ n i thi t l p vít ch n đ u, xem trang 397. 82 D ng côn d mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Cân b ằng A D D 3 L l 1 l 3 l 4 l 5 HSK-E40 3 E9342 5801 0360 60 9 13,2 80 40 13 – – 1 0,25 3 E9342 5801 03100 100 9 22 120 80 13 – 25 1 0,30 4 E9342 5801 0460 60 10 14,2 80 40 15 – – 1 0,25 4 E9342 5801 04100 100 10 23 120 80 15 – 25 1 0,35 6 E9342 5801 0660 60 12 16,2 80 40 26 40 – 1 0,25 6 E9342 5801 06100 100 12 24 120 80 26 40 32 1 0,35 8 E9342 5801 0860 60 16 20,2 80 40 30 42 – 1 0,30 10 E9342 5801 1060 60 18 22,2 80 40 32 42 – 1 0,35 HSK-E50 3 E9343 5801 03100 100 9 21 125 74 13 – 25 1 0,50 4 E9343 5801 04100 100 10 22 125 74 15 – 25 1 0,50 6 E9343 5801 06100 100 12 23 125 74 26 40 32 1 0,55 8 E9343 5801 08100 100 16 27 125 74 30 44 36 1 0,60 Lo i 5801 – Đ u c p Shrinkfit, lo i dành cho ngành Khuôn mẫu HSK-E v i ng t i ngu i có ren • Độ đảo trực ti p t i đa 3 μm 3 μm ở 3xd. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. V ề nút bít HSK, ng tưới nguội và chìa v n đai c kiểu ng, xem trang 349. V ề khớp n i c a Shrinkfit, xem trang 356. 83 Linh ki n Ph ki n thay th D ng côn Ph m vi d mm Mã s n ph ẩm Kích c ỡ lo i D Kích th c theo mm M mm Ki ểu a ° Cân b ằng A D D 1 L l 1 l 2 HSK-E32 0,5-10 E9341 5872 1660 D 16 60 27 – 76 40 23,3 M5 1 – 1 0,25 HSK-E40 0,5-6 E9342 5872 1050 D 10 50 15,7 – 70 30 18 M6 1 – 1 0,25 0,5-6 E9342 5872 1090 D 10 90 15,7 25 110 70 18 M6 2 5 1 0,35 0,5-10 E9342 5872 1660 D 16 60 27 – 80 40 23,3 – 1 – 1 0,35 0,5-10 E9342 5872 16120 D 16 120 27 34 140 100 23,3 M6 2 3 1 0,70 1-16 E9342 5872 2470 D 24 70 36 – 90 50 26,3 – 1 – 1 0,45 HSK-E50 0,5-10 E9343 5872 1660 D 16 60 27 – 85 34 23,3 – 1 – 1 0,55 0,5-10 E9343 5872 16120 D 16 120 27 39,5 145 94 23,3 M8 2 5 1 1,00 1-16 E9343 5872 2470 D 24 70 36 – 95 44 26,3 – 1 – 1 0,65 Cho kích c ỡ Côn lo i D Vòng nén Vít chìm Đai c bít kín 4 Vòng bít 3 Nút đậy 1 S L S L S HSK-E321660 03D587216A 19B5870510 2,5 08B587216BE 25 24 01B587216.. 08B587216 19 24 D 10 03D587210A 19B5870610 2 08B587210BE 20 14 01B587210.. 08B587210 14 14 D 16 03D587216A 19B5870812 3 08B587216BE 25 24 01B587216.. 08B587216 19 24 D 24 03D587224A 19B58718 3 08B587224BE 28 32 01B587224.. 08B587224 22 32 Lo i 5872 – ng k p đàn h i chính xác lo i D HSK-E v i ng t i ngu i có ren • Độ đảo trực ti p t i đa 3 μm 5 μm với ng k p ở 3xd. Ki ểu 1 Ki ểu 2 Đ u c p cực ngắn, không có ren cho vít ch n đ u. V ề ng k p loại D, xem trang 359–360. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. V ề nút bít HSK, ng tưới nguội và chìa v n đai c kiểu ng, xem trang 349. V ề vòng bít loại D, xem trang 361. 84 Linh ki n Ph ki n thay th D ng côn d mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm M mm Cân b ằng A D D 1 L l 2 l 4 A 1 min-max HSK-E50 12 E9343 5834 1285 85 32 42 110 40 47 33-48 M8 1 0,90 Cho cônd Khóa nén 3 Vít ch n đ u 1 Vít nén 2 S S Æ S HSK-E5012 H04-4 4 19LS0816A 3 3 950AF1010010 4 Lo i 5834 – Đ u c p dao th y lực HSK-E v i ng t i ngu i có ren • Độ đảo t i đa 3 μm ở 3xd. V ề ng lót thu nh , xem trang 357 và calip kiểm, xem trang 358. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. V ề nút bít HSK, ng tưới nguội và chìa v n đai c kiểu ng, xem trang 349. 85 Linh ki n Ph ki n thay th D ng côn Ph m vi d mm Mã s n ph ẩm Kích c ỡ Kích th c theo mm Cân b ằng A D D 1 L K min-max HSK-E32 0,5-10 E9341 5675 1660 ER 16 60 32 32 76 30-36 1 0,25 HSK-E40 0,5-10 E9342 5675 1660 ER 16 60 32 32 80 30-34 1 0,40 1-16 E9342 5675 2570 ER 25 70 42 34 90 – 1 0,50 HSK-E50 0,5-10 E9343 5675 16100 ER 16 100 32 32 125 30-44 1 0,50 1-16 E9343 5675 25100 ER 25 100 42 42 125 38-50 1 0,70 2-20 E9343 5675 32100 ER 32 100 50 42 125 43-50 1 0,75 Cho CônKích c ỡ Chìa v n Đai c bít kín 4 Vòng bít 3 Nút đậy 1 Vít ch n đ u 2 L L S ER 16 03B587516 08B587516IC 22,5 01B587516.. 08B587516X 18 19B58711 3 ER 25 03B587525 08B587525IC 25 01B587525.. 08B587525X 21 19B58718 3 ER 32 03B587532 08B587532IC 27,5 01B587532.. 08B587532X 23 19B58722 3 Lo i 5675 – ng k p đàn h i ER – ISO 15488 HSK-E v i ng t i ngu i có ren • Độ đảo t i đa 10 μm ở 3xd. V ề ng k p ER, xem trang 363–364. V ề khớp n i ER, xem trang 362. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. V ề nút bít HSK, ng tưới nguội và chìa v n đai c kiểu ng, xem trang 349. V ề vòng bít loại ER, xem trang 365. 86 EPB - Đ u c p Monobloc DIN 69871 87 Linh ki n Ph ki n thay th D ng côn d 1 Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Cân b ằng A D 1 D 2 L l 1 l 3 DIN40 ADB 22 E3469 5545 2235 35 48 48 122,4 16 19 1 1,05 27 E3469 5545 2745 45 60 50 134,4 26 21 1 1,45 DIN50 ADB CAT50 22 E3478 5545 2235 35 48 69,85 155,7 16 19 1 3,30 27 E3478 5545 2740 40 60 69,85 162,7 21 21 1 3,50 32 E3478 5545 3250 50 78 69,85 175,7 31 24 1 4,00 40 E3478 5545 4050 50 89 69,85 178,7 31 27 1 4,10 Cho d 1 Khóa nén 5 Chìa v n bu-lông Bu lông, lo i có t i ngu i xuyên 4 Bu lông 1 Then Vít cho then 2 S 22 H04-4 4 5812210 5802210L 5802210 16C2101111 951D0416 27 H04-4 4 5812712 5802712L 5802712 16C2121214 951D0508 32 H04-4 4 5813216 5803216L 5803216 16C2141421 951D0516 40 H04-4 4 5814020 5804020L 5804020 16C2161621 951D0616 Lo i 5545 – Đ u c p dao phay lắp cán, Accu-Fit™ DIN 69871-ADB • V ới trục đ nh v th y lực giãn nở. • Độ đảo trực ti p t i đa 5 μm. • V ới kênh c p tưới nguội xuyên trục đ nh v . Chi ều dài A 45 trên loại Accu-Fit™ 5545 dài hơn trên loại c điển 5525 35, thể hi n ở trang k ti p. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 88 Linh ki n Ph ki n thay th D ng côn d 1 mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Ki ểu α° Cân b ằng A D 1 D 2 D 3 L l 1 l 3 DIN40 ADB 16 E3469 5555 16160 160 38 – – 245,4 141 17 1 – 1 2,60 22 E3469 5555 22210 210 48 – – 297,4 191 19 1 – 1 3,74 22 E3469 5556 22260 260 48 50 63,2 347,4 241 19 2 1,9 1 5,64 27 E3469 5555 27260 260 60 50 – 349,4 241 21 1 – 1 6,77 DIN50 ADB 22 E3471 5555 22210 210 48 – – 330,7 191 19 1 – 1 5,39 22 E3471 5556 22260 260 48 – 66 380,7 241 19 2 2 1 7,58 27 E3471 5555 27260 260 60 – – 382,7 241 21 1 – 1 8,60 27 E3471 5556 27320 320 60 – 79,5 442,7 301 21 2 1,7 1 12,34 32 E3471 5555 32330 330 78 – – 455,7 311 24 1 – 1 15,20 40 E3471 5555 40350 350 89 – 79,5 475,7 331 27 1 – 1 19,60 Cho d 1 Chìa v n bu-lông Bu lông 1 Then Vít cho then 2 M L 16 5811608 5801608 8 16 16C2080810A 950D0312 22 5812210 5802210 10 18 16C2101111 950D0416 27 5812712 5802712 12 22 16C2121214A 950D0516 32 5813216 5803216 16 26 16C2141421A 950D0516 40 5814020 5804020 20 30 16C2161621D 950D0616 Lo i 55555556 – Steadyline™, đ u c p dao phay lắp cán gi m rung DIN 69871-ADB • V ới khả năng giảm ch n, sẵn sàng sử dụng. • Độ đảo trực ti p t i đa 5 μm. • V ới kênh c p tưới nguội xuyên trục đ nh v . Ki ểu 1 Lo i 5555 Ki ểu 2 Lo i 5556 d 1 40, g m 4 l có ren trên m t ph ẳng đỡ theo DIN 6357. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. Các bu lông tâm này gi ng các bu lông tâm đã giao l n đ u kèm hàng: kiểm tra xem chiều dài L có thích hợp cho các dao phay đã sử dụng không, xem hướng d n trong các trang H ướng d n v n hành c a catalogue ho c trong bảng hướng d n V n hành được giao cùng với các đ u c p. 89 Linh ki n Ph ki n thay th Trang 1 2 d 1 mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Cân b ằng D ng côn A D 1 D 2 L l 1 l 3 DIN40 ADB 16 E3469 5525 1635 35 38 38 120,4 16 17 2 1,00 16 E3469 5525 16100 100 38 38 185,4 81 17 2 2,56 22 E3469 5525 2235 35 48 48 122,4 16 19 2 1,05 22 E3469 5525 22100 100 48 48 187,4 81 19 2 2,18 27 E3469 5525 2745 45 60 50 134,4 26 21 2 1,60 27 E3469 5525 27100 100 60 50 189,4 81 21 2 3,55 32 E3469 5525 3250 50 78 50 142,4 31 24 2 1,75 40 E3469 5525 4050 50 89 50 145,4 31 27 2 2,05 27 E3469 5524 2735 35 48 48 124,4 15,9 21 2 1,13 Cho d 1 Chìa v n bu-lông Bu lông, lo i có t i ngu i Bu lông 1 Then Vít cho then 2 16 5811608 5801608L 5801608 16C10810164 950D0312 22 5812210 5802210L 5802210 16C11012206 951D0416 27455525 5812712 5802712L 5802712 16C127 951D0512 271005525 5812712 5802712L 5802712 16C11214243 951D0516 275524 5812712 5802712L 5802712 16C127 951D0512 32 5813216 5803216L 5803216 16C2141421 951D0516 40 5814020 5804020L 5804020 16C2161621 951D0616 Lo i 55255524 – Đ u c p dao phay lắp cán, v i kênh t i ngu i xuyên DIN 69871-ADB • Độ đảo trực ti p t i đa 5 μm. • V ới kênh c p tưới nguội xuyên trục đ nh v . d 1 40, g m 4 l có ren trên m t ph ẳng đỡ theo DIN 6357. Đường kính D 1 trên lo ại 5524 nh hơn trên loại 5525. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 90 Linh ki n Ph ki n thay th Trang 2 2 d 1 mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Cân b ằng D ng côn A D 1 D 2 L l 1 l 3 DIN50 ADB 16 E3471 5525 16100 100 38 38 218,7 81 17 2 3,80 22 E3471 5525 2235 35 48 48 155,7 16 19 2 3,00 22 E3471 5525 22100 100 48 48 220,7 81 19 2 4,75 22 E3471 5525 22160 160 48 48 280,7 141 19 2 5,15 27 E3471 5525 2740 40 60 60 162,7 21 21 2 3,20 27 E3471 5525 27100 100 60 60 222,7 81 21 2 5,10 27 E3471 5525 27160 160 60 60 282,7 141 21 2 6,10 32 E3471 5525 3250 50 78 78 175,7 31 24 2 4,00 32 E3471 5525 32100 100 78 78 225,7 81 24 2 6,40 32 E3471 5525 32160 160 78 78 285,7 141 24 2 8,40 40 E3471 5525 4050 50 89 80 178,7 31 27 2 4,10 40 E3471 5525 40100 100 89 80 228,7 81 27 2 6,60 40 E3471 5525 40160 160 89 80 288,7 141 27 2 8,70 27 E3471 5524 2740 40 48 48 162,7 20,9 21 2 3,08 Cho d 1 Chìa v n bu-lông Bu lông, lo i có t i ngu i Bu lông 1 Then Vít cho then 2 16 5811608 5801608L 5801608 16C10810164 950D0312 22 5812210 5802210L 5802210 16C11012206 950D0416 275525 5812712 5802712L 5802712 16C11214243 951D0512 275524 5812712 5802712L 5802712 16C127 951D0512 32 5813216 5803216L 5803216 16C2141421 951D0516 40 5814020 5804020L 5804020 16C2161621 951D0616 Lo i 55255524 – Đ u c p dao phay lắp cán, v i kênh t i ngu i xuyên DIN 69871-ADB • Độ đảo trực ti p t i đa 5 μm. • V ới kênh c p tưới nguội xuyên trục đ nh v . d 1 40, g m 4 l có ren trên m t ph ẳng đỡ theo DIN 6357. Đường kính D 1 trên lo ại 5524 nh hơn trên loại 5525. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 91 Linh ki n Ph ki n thay th D ng côn d 1 mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Cân b ằng A D 1 D 2 L l 1 l 3 DIN40 AD 16 E4469 552 1644 44 32 32 129,4 25 17 2 1,05 22 E4469 552 2244 44 40 40 131,4 25 19 2 1,15 27 E4469 552 2744 44 48 48 133,4 25 21 2 1,30 32 E4469 552 3260 60 58 50 152,4 41 24 2 1,80 DIN50 AD 22 E4471 552 2244 44 40 40 164,7 25 19 2 3,05 27 E4471 552 2744 44 48 48 166,7 25 21 2 3,15 32 E4471 552 3244 44 58 58 169,7 25 24 2 3,40 40 E4471 552 4044 44 70 70 172,7 25 27 2 3,75 50 E4471 5521 5050 50 120 80 181,7 31 30 2 4,20 Cho d 1 Chìa v n bu-lông Bu lông, lo i có t i ngu i xuyên 4 Bu lông 1 Then Vít 2 16 5811608 5801608L 5801608 16C116 950D0308 22 5812210 5802210L 5802210 16C122 951D0410 27 5812712 5802712L 5802712 16C127 951D0512 32 5813216 5803216L 5803216 16C132 951D0514 40 5814020 5804020L 5804020 16C140 951D0616 50 – – 5805024 16C2181831 951D0616 Lo i 552 – Đ u c p dao phay lắp cán, bề m t nh - ISO 3937 DIN 69871-AD • Độ đảo trực ti p t i đa 5 μm. • Đường kính m t trước nh D 1 theo ISO 3937, thích h ợp cho dao phay đĩa Seco Loại B. DIN50 AD v ới d 1 50 là lo ại 5521 m t đỡ lớn thay vì loại 552 m t đỡ nh . Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 92 Ph ki n thay th D ng côn d 1 mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm M mm Cân b ằng A D 1 L l 3 f DIN50 A 40 E4471 569 4070 70 89 201,7 30 66,7 M12 2 5,15 60 E4471 569 6070 70 129 211,7 40 101,6 M16 2 7,70 Cho d 1 Then Vít 2 40 16C34040 951D0616 60 16C35060 951D1225 Lo i 569 – Đ u c p dao phay, lắp m t bích – DIN 6357 DIN 2079 DIN 69871-A • Độ đảo trực ti p t i đa 5 μm. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 93 Ph ki n thay th D ng côn d 1 Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Cân b ằng A D 1 L l 1 l 3 l 4 DIN40 A 22 E4469 5657 2265 65 35 133,4 45,9 0-12 4 2 1,20 27 E4469 5657 2765 65 42 133,4 45,9 0-15 5 2 1,30 32 E4469 5657 3290 90 48 158,4 70,9 0-24 6 2 1,90 DIN50 A 27 E4471 5657 2765 65 42 166,7 45,9 0-15 5 2 3,20 32 E4471 5657 3280 80 48 181,7 60,9 0-24 6 2 3,60 40 E4471 5657 40100 100 58 201,7 80,9 0-30 7 2 4,50 50 E4471 5657 50160 160 72 261,7 140,9 0-32 8 2 6,40 60 E4471 5657 60180 180 90 281,7 160,9 0-40 8 2 10,70 Cho d 1 Tr c c p dao có chìa v n 1 Vít cho 1 S 22 565722 19C565722 8 27 565727 19C565727 10 32 565732 950D1690 14 40 565740 19C565740 17 50 565750 19C565750 19 60 565760 19C565760 19 Lo i 5657 – Dao phay đĩa • V ới một trục c p dao trượt điều ch nh được. • Thích h ợp nh t cho dao phay đĩa c a Seco Loại A. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 94 Ph ki n thay th Trang 1 3 d mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Ki ểu Cân b ằng D ng côn A D L l 3 A 1 DIN40 ADB 6 E3469 584 0650 50 25 118,4 30 32,5 1 2 0,90 6 E3469 584 06120 120 25 188,4 30 102,5 1 2 1,20 8 E3469 584 0850 50 28 118,4 30 32,5 1 2 0,95 10 E3469 584 1050 50 35 118,4 39 30,5 1 2 1,00 12 E3469 584 1250 50 42 118,4 44 28 1 2 1,15 14 E3469 584 1450 50 44 118,4 44 28 1 2 1,15 16 E3469 584 1663 63 48 131,4 47 39,5 1 2 1,30 16 E3469 584 16120 120 48 188,4 47 96,5 1 2 2,10 18 E3469 584 1863 63 50 131,4 47 39,5 1 2 1,30 20 E3469 584 2063 63 52 131,4 49 38,5 1 2 1,35 20 E3469 584 20120 120 52 188,4 49 95,5 1 2 2,30 25 E3469 584 25100 100 63 168,4 54 76,5 2 2 2,25 32 E3469 584 32100 100 72 168,4 58 76,5 2 2 2,60 Cho d Vít khóa 1 S l ng S 6 951C0610 1 3 8 951C0810 1 4 10 951C1012 1 5 12-14 951C1216 1 6 16-18 951C1416 1 6 20 951C1616 1 8 25 951C1820 2 10 32 951C2020 2 10 Lo i 584 – Đ u k p dao khóa c nh bên, Weldon – DIN 1835 Form B DIN 6535 Form HB DIN 69871-ADB • Độ đảo trực ti p t i đa 3 μm. • Weldon d 16, 20, 25, 32 và 40 v ới m t được mài Seco- Weldon t ương thích. Ki ểu 1 Ki ểu 2 Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 95 Ph ki n thay th Trang 2 3 d mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Ki ểu Cân b ằng D ng côn A D L l 3 A 1 DIN50 ADB 6 E3471 584 0663 63 25 164,7 30 45,5 1 2 2,71 6 E3471 584 06120 120 25 221,7 30 102,5 1 2 2,95 8 E3471 584 0863 63 28 164,7 30 45,5 1 2 2,75 8 E3471 584 08120 120 28 221,7 30 102,5 1 2 3,05 10 E3471 584 1063 63 35 164,7 39 43,5 1 2 2,85 10 E3471 584 10120 120 35 221,7 39 100,5 1 2 3,30 12 E3471 584 1263 63 42 164,7 44 41 1 2 2,95 12 E3471 584 12120 120 42 221,7 44 98 1 2 3,55 14 E3471 584 1463 63 44 164,7 44 41 1 2 2,95 16 E3471 584 1663 63 48 164,7 47 39,5 1 2 3,00 16 E3471 584 16120 120 48 221,7 47 96,5 1 2 3,80 16 E3471 584 16160 160 48 261,7 47 136,5 1 2 4,40 18 E3471 584 1863 63 50 164,7 47 39,5 1 2 3,00 Cho d Vít khóa 1 S l ng S 6 951C0610 1 3 8 951C0810 1 4 10 951C1012 1 5 12-14 951C1216 1 6 16-18 951C1416 1 6 Lo i 584 – Đ u k p dao khóa c nh bên, Weldon – DIN 1835 Form B DIN 6535 Form HB DIN 69871-ADB • Độ đảo trực ti p t i đa 3 μm. • Weldon d 16, 20, 25, 32 và 40 v ới m t được mài Seco- Weldon t ương thích. Ki ểu 1 Ki ểu 2 Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 96 Ph ki n thay th Trang 3 3 d mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Ki ểu Cân b ằng D ng côn A D L l 3 A 1 DIN50 ADB 20 E3471 584 2063 63 52 164,7 49 38,5 1 2 3,20 20 E3471 584 20120 120 52 221,7 49 95,5 1 2 4,15 25 E3471 584 2580 80 65 181,7 54 56,5 2 2 3,80 25 E3471 584 25120 120 63 221,7 54 96,5 2 2 4,80 32 E3471 584 32100 100 72 201,7 58 76,5 2 2 4,60 40 E3471 584 40120 120 80 221,7 68 90,5 2 2 6,40 50 E3471 584 50130 130 100 231,7 78 95,5 2 2 7,35 Cho d Vít khóa 1 S l ng S 20 951C1616 1 8 25 951C1820 2 10 32 951C2020 2 10 40 951C2020 2 10 50 951C2425 2 12 Lo i 584 – Đ u k p dao khóa c nh bên, Weldon – DIN 1835 Form B DIN 6535 Form HB DIN 69871-ADB • Độ đảo trực ti p t i đa 3 μm. • Weldon d 16, 20, 25, 32 và 40 v ới m t được mài Seco- Weldon t ương thích. Ki ểu 1 Ki ểu 2 Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 97 Ph ki n thay th D ng côn d mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm M 1 mm M 2 mm Ki ểu Cân b ằng A D L l 1 l 3 A 1 DIN40 ADB 20 E3469 5842 2035 35 50 103,4 15,9 48 10,5 M16 – 1 2 1,00 25 E3469 5842 2560 60 50 128,4 40,9 54 36,5 M18x2 – 2 2 1,60 32 E3469 5842 3275 75 72 143,4 55,9 58 51,5 M20x2 M14 2 2 1,70 DIN50 ADB 20 E3471 5842 2035 35 52 136,7 15,9 48 10,5 M16 – 1 2 2,75 25 E3471 5842 2560 60 65 161,7 40,9 54 36,5 M18x2 M14 2 2 3,25 DIN50 ADB CAT50 32 E3478 5842 3260 60 72 161,7 40,9 58 36,0 M20x2 M14 2 2 3,50 Cho d Vít khóa 1 Vít khóa, gi m 2 S l ng S S l ng S 20E3469 951C1614 1 8 – – – 20E3471 951C1616 1 8 – – 25E3469 951C1814 1 10 – – – 25E3471 951C1820 1 10 950A1416 1 6 32E3469 951C2020 1 10 950A1410 1 6 32E3478 951C2020 1 10 950A1416 1 6 Lo i 5842 – Đ u k p dao khóa c nh bên, Weldon ngắn DIN 69871-ADB • Độ đảo trực ti p t i đa 5 μm. • Weldon d 16, 20, 25, 32 và 40 v ới m t được mài Seco- Weldon t ương thích. Ki ểu 1 Ki ểu 2 Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 98 Ph ki n thay th D ng côn d mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Ki ểu Cân b ằng A D L l 3 A 1 min-max DIN40 ADB 8 E3469 5843 0850 50 28 118,4 30 10-20 1 2 0,95 10 E3469 5843 1050 50 35 118,4 39 5-20 1 2 1,00 12 E3469 5843 1250 50 42 118,4 44 -2-20 1 2 1,15 14 E3469 5843 1450 50 44 118,4 44 -2-20 1 2 1,15 16 E3469 5843 1663 63 48 131,4 47 8-18 1 2 1,30 20 E3469 5843 2063 63 52 131,4 49 6-16 1 2 1,35 25 E3469 5843 25100 100 63 168,4 54 36-46 2 2 2,25 32 E3469 5843 32100 100 72 168,4 58 32-42 2 2 2,60 DIN50 ADB 10 E3471 5843 1063 63 35 164,7 39 18-33 1 2 2,85 12 E3471 5843 1263 63 42 164,7 44 8-20 1 2 2,95 14 E3471 5843 1463 63 44 164,7 44 8-20 1 2 2,95 16 E3471 5843 1663 63 48 164,7 47 8-18 1 2 3,00 20 E3471 5843 2063 63 52 164,7 49 6-16 1 2 3,20 25 E3471 5843 2580 80 65 181,7 54 16-26 2 2 3,80 32 E3471 5843 32100 100 72 201,7 58 32-42 2 2 4,60 Cho d Vít khóa 1 Vít ch n đ u 5 S l ng S S 8 951C0810 1 4 19TLR1030 5 10 951C1012 1 5 19TLR0830 4 12-14 951C1216 1 6 19TLR1030 5 16 951C1416 1 6 19TLR1030 5 20 951C1616 1 8 19TLR1030 5 25 951C1820 2 10 19TLR1030 5 32 951C2020 2 10 19TLR1030 5 Lo i 5843 – Đ u k p dao khóa c nh bên, Whistle Notch – DIN 1835 Form E DIN 6535 Form HE DIN 69871-ADB • Độ đảo trực ti p t i đa 3 μm. • Whistle Notch d 16, 20, 25 và 32 v ới m t được mài. Ki ểu 1 Ki ểu 2 Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 99 Linh ki n Ph ki n thay th Trang 1 2 d mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm M mm Cân b ằng D ng côn A D D 3 L l 1 l 3 l 4 A 1 min-max DIN40 ADB 6 E3469 5603 0680 80 21 27 148,4 60,9 22 37,5 44-54 M5 1 1,00 6 E3469 5603 06120 120 21 27 188,4 100,9 22 37,5 84-94 M5 1 1,14 6 E3469 5603 06160 160 21 27 228,4 140,9 22 37,5 124-134 M5 1 1,30 8 E3469 5603 0880 80 21 27 148,4 60,9 26 37,5 44-54 M6 1 0,99 8 E3469 5603 08120 120 21 27 188,4 100,9 26 37,5 84-94 M6 1 1,13 8 E3469 5603 08160 160 21 27 228,4 140,9 26 37,5 124-134 M6 1 1,28 10 E3469 5603 1080 80 24 32 148,4 60,9 31 42,5 39-49 M8x1 1 1,05 10 E3469 5603 10120 120 24 32 188,4 100,9 31 42,5 79-89 M8x1 1 1,28 10 E3469 5603 10160 160 24 32 228,4 140,9 31 42,5 119-129 M8x1 1 1,48 12 E3469 5603 1280 80 24 32 148,4 60,9 34 47,5 34-44 M10x1 1 1,04 12 E3469 5603 12120 120 24 32 188,4 100,9 34 47,5 74-84 M10x1 1 1,25 12 E3469 5603 12160 160 24 32 228,4 140,9 34 47,5 114-124 M10x1 1 1,46 14 E3469 5603 1480 80 27 34 148,4 60,9 34 47,5 34-44 M10x1 1 1,08 14 E3469 5603 14120 120 27 34 188,4 100,9 34 47,5 74-84 M10x1 1 1,33 16 E3469 5603 1680 80 27 34 148,4 60,9 39 50,5 31-41 M12x1 1 1,08 16 E3469 5603 16120 120 27 34 188,4 100,9 39 50,5 71-81 M12x1 1 1,31 16 E3469 5603 16160 160 27 34 228,4 140,9 39 50,5 111-121 M12x1 1 1,55 18 E3469 5603 1880 80 33 42 148,4 60,9 39 50,5 31-41 M12x1 1 1,21 18 E3469 5603 18120 120 33 42 188,4 100,9 39 50,5 71-81 M12x1 1 1,60 20 E3469 5603 2080 80 33 42 148,4 60,9 41 52,5 29-39 M16x1 1 1,18 20 E3469 5603 20120 120 33 42 188,4 100,9 47 52,5 69-79 M16x1 1 1,58 Cho d B vít cân b ằng Vít chìm S 6 90ZQ01 19BDR05165 2,5 8 90ZQ01 19BDR06165 3 10 90ZQ01 19BDR08165 4 12-14 90ZQ01 19BDR10165 5 16-18 90ZQ01 19BDR12165 6 20 90ZQ01 19BDR16165 8 Lo i 5603 – Đ u c p Shrinkfit, lo i DIN DIN 69871-ADB • Độ đảo t i đa 3 μm ở 3xd. • Kèm m ột vít ch n đ u. V ề khớp n i c a Shrinkfit, xem trang 356. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. V ề bộ n i thi t l p vít ch n đ u, xem trang 397. 100 Linh ki n Ph ki n thay th Trang 2 2 d mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm M mm Cân b ằng D ng côn A D D 3 L l 1 l 3 l 4 A 1 min-max DIN40 ADB 20 E3469 5603 20160 160 33 42 228,4 140,9 41 52,5 109-119 M16x1 1 1,97 25 E3469 5603 25100 100 44 53 168,4 80,9 47 58,5 43-53 M16x1 1 1,64 DIN50 ADB 6 E3471 5603 0680 80 21 27 181,7 60,9 22 37,5 44-54 M5 1 2,76 6 E3471 5603 06160 160 21 27 261,7 140,9 22 37,5 124-134 M5 1 3,09 8 E3471 5603 0880 80 21 27 181,7 60,9 26 37,5 44-54 M6 1 2,75 8 E3471 5603 08160 160 21 27 261,7 140,9 26 37,5 124-134 M6 1 3,09 10 E3471 5603 1080 80 24 32 181,7 60,9 31 42,5 39-49 M8x1 1 2,82 10 E3471 5603 10160 160 24 32 261,7 140,9 31 42,5 119-129 M8x1 1 3,19 12 E3471 5603 1280 80 24 32 181,7 60,9 34 47,5 34-44 M10x1 1 2,80 12 E3471 5603 12160 160 24 32 261,7 140,9 34 47,5 114-124 M10x1 1 3,28 14 E3471 5603 1480 80 27 34 181,7 60,9 34 47,5 34-44 M10x1 1 2,85 16 E3471 5603 1680 80 27 34 181,7 60,9 39 50,5 31-41 M12x1 1 2,83 16 E3471 5603 16160 160 27 34 261,7 140,9 39 50,5 111-121 M12x1 1 3,37 18 E3471 5603 1880 80 33 42 181,7 60,9 39 50,5 31-41 M12x1 1 3,08 20 E3471 5603 2080 80 33 42 181,7 60,9 41 52,5 29-39 M16x1 1 3,00 20 E3471 5603 20160 160 33 42 261,7 140,9 41 52,5 109-119 M16x1 1 3,79 25 E3471 5603 2590 90 44 53 191,7 70,9 47 58,5 33-43 M16x1 1 3,60 25 E3471 5603 25160 160 44 53 261,7 140,9 47 58,5 103-113 M16x1 1 4,57 32 E3471 5603 3290 90 44 53 191,7 70,9 51 62,5 29-39 M16x1 1 3,34 Cho d B vít cân b ằng Vít chìm S 6 90ZQ01 19BDR05165 2,5 8 90ZQ01 19BDR06165 3 10 90ZQ01 19BDR08165 4 12-14 90ZQ01 19BDR10165 5 16-18 90ZQ01 19BDR12165 6 20-32 90ZQ01 19BDR16165 8 Lo i 5603 – Đ u c p Shrinkfit, lo i DIN DIN 69871-ADB • Độ đảo t i đa 3 μm ở 3xd. • Kèm m ột vít ch n đ u. V ề khớp n i c a Shrinkfit, xem trang 356. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. V ề bộ n i thi t l p vít ch n đ u, xem trang 397. 101 D ng côn d mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Cân b ằng A D D 3 L l 1 l 3 l 4 l 5 DIN40 ADB CAT40 3 E3476 5801 0380 80 9 15 148,4 60,9 13 – 25 1 1,06 3 E3476 5801 03140 140 9 26 208,4 120,9 13 – 25 1 1,20 4 E3476 5801 0480 80 10 16 148,4 60,9 15 – 25 1 1,10 4 E3476 5801 04140 140 10 27 208,4 120,9 15 – 25 1 1,25 6 E3476 5801 0680 80 12 17 148,4 60,9 26 40 – 1 1,10 6 E3476 5801 06140 140 12 30 208,4 120,9 26 40 32 1 1,25 8 E3476 5801 0880 80 16 21 148,4 60,9 30 44 – 1 1,20 8 E3476 5801 08140 140 16 32 208,4 120,9 30 44 36 1 1,35 10 E3476 5801 1080 80 18 23 148,4 60,9 32 45 – 1 1,25 10 E3476 5801 10160 160 18 38 228,4 140,9 32 45 38 1 1,55 12 E3476 5801 1280 80 20 25 148,4 60,9 34 46 – 1 1,30 12 E3476 5801 12170 170 20 41 238,4 150,9 34 46 40 1 1,75 Lo i 5801 – Đ u c p Shrinkfit, lo i Khuôn mẫu DIN 69871-ADB CAT K t h p • Độ đảo trực ti p t i đa 3 μm 3 μm ở 3xd. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. V ề khớp n i c a Shrinkfit, xem trang 356. 102 D ng côn d mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Cân b ằng A D L l 1 l 3 l 4 DIN40 ADB CAT40 6 E3476 5800 0685 85 20 153,4 65,9 26 40 1 1,15 8 E3476 5800 0885 85 24 153,4 65,9 30 44 1 1,20 10 E3476 5800 1085 85 28 153,4 65,9 32 45 1 1,25 12 E3476 5800 1285 85 32 153,4 65,9 34 46 1 1,30 16 E3476 5800 1690 90 36 158,4 70,9 38 52 1 1,45 20 E3476 5800 2095 95 42 163,4 75,9 42 58 1 1,55 Lo i 5800 – Đ u c p Shrinkfit, lo i tr DIN 69871-ADB • Độ đảo trực ti p t i đa 3 μm 3 μm ở 3xd. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. V ề khớp n i c a Shrinkfit, xem trang 356. 103 Linh ki n Ph ki n thay th D ng côn Ph m vi d mm Mã s n ph ẩm Kích c ỡ lo i D Kích th c theo mm M mm Ki ểu ␣ ° Cân b ằng A D D 1 L l 1 l 2 DIN40 ADB 0,5-6 E3469 5872 1095 D 10 95 15,7 25,8 163,4 75,9 18 M6 2 5 1 1,10 0,5-10 E3469 5872 1645 D 16 45 27 – 113,4 25,9 – M8 1 – 1 1,05 0,5-10 E3469 5872 16130 D 16 130 27 42,3 198,4 110,9 23,3 M8 2 5 1 1,35 1-16 E3469 5872 2450 D 24 50 36 – 118,4 30,9 26,3 M18x1,5 1 – 1 1,05 1-16 E3469 5872 24160 D 24 160 36 50 228,4 140,9 26,3 M18x1,5 2 5 1 1,40 2-20 E3469 5872 2960 D 29 60 42 – 128,4 40,9 29,7 M22x1,5 1 – 1 1,10 DIN50 ADB 1-16 E3471 5872 2480 D 24 80 36 – 181,7 60,9 26,3 M18x1,5 1 – 1 2,90 2-20 E3471 5872 2980 D 29 80 42 – 181,7 60,9 29,7 M22x1,5 1 – 1 2,95 Cho kích c ỡ lo i D Vòng nén Vít chìm Đai c bít kín 4 Vòng bít 3 Nút đậy 1 S L S L S D 10 03D587210A 19B5870610 2 08B587210BE 20 14 01B587210.. 08B587210 14 14 D 16 03D587216A 19B5870812 3 08B587216BE 25 24 01B587216.. 08B587216 19 24 D 24 03D587224A 19B58718 3 08B587224BE 28 32 01B587224.. 08B587224 22 32 D 29 03D587229A 19B58722 3 08B587229BE 31 38 01B587229.. 08B587229 25 38 Lo i 5872 – ng k p đàn h i chính xác lo i D DIN 69871-ADB • Độ đảo trực ti p t i đa 3 μm 5 μm với ng k p ở 3xd. Ki ểu 1 Ki ểu 2 V ề ng k p loại D, xem trang 359–360. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. V ề vòng bít loại D, xem trang 361. 104 Linh ki n Ph ki n thay th D ng côn d mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm M mm Cân b ằng A D D 1 L l 2 l 4 A 1 min-max DIN40 ADB 6 E3469 5834 0680 80 26 50 148,4 23 38 42-52 M5 1 1,40 8 E3469 5834 0880 80 28 50 148,4 24 38 42-52 M5 1 1,40 10 E3469 5834 1080 80 30 50 148,4 34 42 38-48 M8 1 1,30 12 E3469 5834 1280 80 32 50 148,4 40 47 33-43 M10 1 1,30 14 E3469 5834 1480 80 34 50 148,4 40 47 33-43 M10 1 1,30 16 E3469 5834 1680 80 38 50 148,4 46 50 30-40 M10 1 1,40 18 E3469 5834 1880 80 40 50 148,4 48 50 30-40 M10 1 1,40 20 E3469 5834 2080 80 42 50 148,4 47 52 28-38 M10 1 1,40 25 E3469 5834 2595 95 58 50 163,4 60 58 37-47 M10 1 1,90 DIN50 ADB 12 E3471 5834 1280 80 32 50 181,7 40 47 33-43 M10 1 5,00 20 E3471 5834 2080 80 42 50 181,7 47 52 28-38 M10 1 5,40 25 E3471 5834 2595 95 58 70 196,7 50 58 37-47 M10 1 4,00 32 E3471 5834 3290 90 64 70 191,7 50 63 27-37 M10 1 5,70 Cho d Khóa nén 3 Vít ch n đ u 1 Vít nén 2 S S Æ S 6-8 H04-4 4 19LS0520A 3 3 950AF0810008 4 10 H04-4 4 19LS0820A 3 3 950AF0810008 4 12 H04-4 4 19LS1020A 5 5 950AF0810008 4 14-32 H04-4 4 19LS1020A 5 5 950AF1010010 4 Lo i 5834 – Đ u c p dao th y lực DIN 69871-ADB • Độ đảo t i đa 3 μm ở 3xd. V ề ng lót thu nh , xem trang 357 và calip kiểm, xem trang 358. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 105 Linh ki n Ph ki n thay th D ng côn Ph m vi d mm Mã s n ph ẩm Kích c ỡ Kích th c theo mm Cân b ằng A D D 1 L K min-max DIN40 ADB 0,5-10 E3469 5675 1670 ER 16 70 32 32 138,4 30-44 1 1,00 0,5-10 E3469 5675 16120 ER 16 120 32 32 188,4 30-44 1 1,10 1-16 E3469 5675 2570 ER 25 70 42 42 138,4 38-68 1 1,05 1-16 E3469 5675 25120 ER 25 120 42 42 188,4 38-68 1 1,30 2-20 E3469 5675 3270 ER 32 70 50 50 138,4 43-77 1 1,10 2-20 E3469 5675 32120 ER 32 120 50 50 188,4 43-77 1 1,35 3-26 E4469 5675 4070 ER 40 70 63 50 138,4 50-69 1 1,25 DIN50 ADB 0.5-10 E3471 5675 1670 ER 16 70 32 32 171,7 30-44 1 3,05 0,5-10 E3471 5675 16120 ER 16 120 32 32 221,7 30-44 1 3,15 1-16 E3471 5675 2590 ER 25 90 42 42 191,7 38-69 1 3,15 2-20 E3471 5675 3290 ER 32 90 50 50 191,7 43-117 1 3,20 2-20 E3471 5675 32150 ER 32 150 50 50 251,7 43-121 1 3,60 3-26 E3471 5675 40100 ER 40 100 63 63 201,7 50-81 1 3,55 Cho Kích c ỡ Chìa v n Đai c bít kín 4 Vòng bít 3 Nút đậy 1 Vít ch n đ u 2 L L S ER 16 03B587516 08B587516IC 22,5 01B587516.. 08B587516X 18 19B58711 3 ER 25 03B587525 08B587525IC 25 01B587525.. 08B587525X 21 19B58718 3 ER 32 03B587532 08B587532IC 27,5 01B587532.. 08B587532X 23 19B58722 3 ER 40 03B587540 08B587540IC 30,5 01B587540.. 08B587540X 26 19B58730 3 Lo i 5675 – ng k p đàn h i ER – ISO 15488 DIN 69871-ADB • Độ đảo t i đa 10 μm ở 3xd. V ề ng k p ER, xem trang 363–364. V ề khớp n i ER, xem trang 362. Đ u k p ER40A70 là loại AD E4469 không có tưới nguội xuyên m t bích, thay vì loại ADB E3469. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. V ề vòng bít loại ER, xem trang 365. 106 Linh ki n Ph ki n thay th D ng côn Ph m vi d mm Mã s n ph ẩm Kích c ỡ Kích th c theo mm Cân b ằng A D D 1 L K min-max DIN40 ADB 4-32 E3469 5873 3290 OZ 32 90 72 50 158,4 65-75 2 1,75 DIN50 ADB 4-32 E3471 5873 3273 OZ 32 73 72 72 174,7 65-95 2 3,15 Cho CônPh m vi Chìa v n Nút đậy 1 Vít ch n đ u 2 L S DIN404-32 03B587332 08B587332 33,5 19B58727 3 DIN504-32 03B587332 08B587332 33,5 19B58735 3 Lo i 5873 – ng k p đàn h i OZ – DIN 6388 DIN 69871-ADB • Độ đảo trực ti p t i đa 5 μm. V ề ng k p OZ, xem trang 366. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 107 Linh ki n D ng côn Ph m vi d mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Cân b ằng A D L DIN40 ADB 1-13 E3469 5085 13 96 43 164,4 2 1,35 DIN50 ADB 2.5-16 E3471 5085 16 112 56 213,7 2 4,00 Cho Ph m vi d Khóa v n S 1-13 H06-4 6 2,5-16 H06-4 6 Lo i 5085 – Đ u k p mũi khoan đa năng DIN 69871-ADB • Độ đảo t i đa 40 μm ở 2,5xd. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 108 Linh ki n Trang 1 2 MT Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Cân b ằng D ng côn A D L DIN40 AD 1 E4469 536 150 50 25 118,4 2 0,90 2 E4469 536 250 50 32 118,4 2 0,95 3 E4469 536 370 70 40 138,4 2 1,05 4 E4469 536 495 95 48 163,4 2 1,25 DIN50 AD 1 E4471 536 145 45 25 146,7 2 2,70 2 E4471 536 260 60 32 161,7 2 2,85 3 E4471 536 365 65 40 166,7 2 2,95 4 E4471 536 495 95 48 196,7 2 3,10 5 E4471 536 5105 105 63 206,7 2 3,30 Cho CônMT Vít kéo-lùi S DIN401 950D0640 5 DIN402 19B5371035 8 DIN403 - - DIN404 - - DIN501 950D0640 5 DIN502 950D1060 8 DIN503 950D1250 10 DIN504 19B5371660 14 DIN505 - - Lo i 536 – Đ u c p dao Morse Taper v i chuôi dao – DIN 228-2 Form D DIN 69871-AD • Độ đảo trực ti p t i đa 5 μm. • Được thi t k để hợp với một vít kéo-lùi thể hi n trong ph n Linh ki n. V ề bạc lót thu nh c a Morse Taper, xem trang 367. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 109 Linh ki n Trang 2 2 MT Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Cân b ằng D ng côn A D L DIN50 A 2 E4471 536 2135 135 32 236,7 2 3,10 3 E4471 536 3155 155 40 256,7 2 3,55 4 E4471 536 4180 180 48 281,7 2 4,05 Cho MT Vít kéo-lùi S 2 950D10100 8 3 950D12100 10 4 19B53716110 14 Lo i 536 – Đ u c p dao Morse Taper v i chuôi dao, dài – DIN 228-2 Form D DIN 69871-AD • Độ đảo trực ti p t i đa 5 μm. • Được thi t k để hợp với một vít kéo-lùi thể hi n trong ph n Linh ki n. V ề bạc lót thu nh c a Morse Taper, xem trang 367. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 110 Ph ki n thay th D ng côn MT Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm M mm Cân b ằng A D L DIN40 A 3 E4469 533 370 70 40 138,4 M12 2 1,00 4 E4469 533 495 95 48 163,4 M16 2 1,35 DIN50 A 4 E4471 533 470 70 48 171,7 M16 2 2,95 5 E4471 533 5100 100 63 201,7 M20 2 3,30 Cho CônMT Vít 1 Vòng 2 Bi 3 Vít 4 Vít 5 S S l ng DIN403 950D1240 10 02B53303 901B04 15 – 950T0508 DIN404 19B5331635 12 02B53304 901B04 20 – 950T0508 DIN504 19B5331635 12 02B53304 901B04 20 950A0504 950T0508 DIN505 19B5332040 12 02B53305 901B04 29 950A0504 950T0508 Lo i 533 – Đ u c p dao Morse Taper v i ren – DIN 6364 Form B DIN 228-2 Form C DIN 69871-A • Độ đảo trực ti p t i đa 5 μm. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 111 D ng côn Ph m vi tarô Mã s n ph ẩm Cho b n i tarô Kích th c theo mm Cân b ằng Kích c ỡ d 1 mm Nén Kh p n i A D 1 L DIN40 A M3-M12 ET4469 5283 2 1-2 19 7,5 7,5 70 39 138,4 – 1,15 M8-M20 ET4469 5283 3 2-3 31 12,5 12,5 100 59 168,4 – 1,85 DIN50 A M3-M12 ET4471 5283 2 1-2 19 7,5 7,5 70 39 171,7 – 2,95 M8-M20 ET4471 5283 3 2-3 31 12,5 12,5 100 59 201,7 – 3,80 M14-M33 ET4471 5283 4 3-4 48 20 20 140 84 241,7 – 5,70 Lo i 5283 – Đ u k p tarô thay nhanh có bù h ng tr c DIN 69871-A • V ới khớp n i và nén. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. V ề đ u n i tarô thay nhanh, xem trang 369–370. 112 D ng côn Ph m vi tarô Mã s n ph ẩm Cho b n i tarô Kích th c theo mm Cân b ằng Kích c ỡ d 1 mm A D 1 L DIN40 ADB M3-M12 ET3469 5260 2 2 19 75 32 143,4 2 1,10 M8-M20 ET3469 5260 3 3 31 95 52 163,4 2 1,70 DIN50 ADB M3-M12 ET3471 5260 2 2 19 75 32 176,7 2 3,15 M8-M20 ET3471 5260 3 3 31 95 52 196,7 2 3,70 M14-M33 ET3471 5260 4 4 48 125 73 226,7 2 4,90 Lo i 5260 – Đ u k p tarô thay nhanh cho tarô đ ng b DIN 69871-ADB • Không bù. • Áp su t t ưới nguội t i đa 50 bar. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. V ề đ u n i tarô thay nhanh, xem trang 369–370. 113 Linh ki n Ph ki n thay th D ng côn Ph m vi tarô Mã s n ph ẩm Kích c ỡ Kích th c theo mm Cân b ằng A D D 1 L l 2 A 1 DIN40 ADB M5-M20 E3469 5865 2585 ER 25 85 42 42 153,4 – 39,5 2 1,80 M5-M30 E3469 5865 32125 ER 32 125 50 63 193,4 37 68,5 2 1,90 DIN50 ADB M5-M30 E3471 5865 32105 ER 32 105 50 63 206,7 37 48,5 2 3,25 M12-M33 E3471 5865 40110 ER 40 110 63 63 211,7 – 47,5 2 3,60 Cho Kích c ỡ Chìa v n Đai c bít kín 4 Vòng bít 3 Nút đậy 1 H th ng d ẫn đ ng 5 L L S ER 25 03B587525 08B587525IC 25 01B587525.. 08B587525X 21 90T586525 3 ER 32 03B587532 08B587532IC 27,5 01B587532.. 08B587532X 23 90T586532 5 ER 40 03B587540 08B587540IC 30,5 01B587540.. 08B587540X 26 90T586532 5 Lo i 5865 – Đ u c p tarô ER cho tarô đ ng b – DIN 6499 DIN 69871-ADB • Không bù. • Độ đảo trực ti p t i đa 5 μm. V ề ng k p ER, xem trang 363-364. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. V ề vòng bít loại ER, xem trang 365. 114 Ph ki n thay th D ng côn Cho côn Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm M mm Cân b ằng A D L DIN50 A 40 DIN 69871BTCAT E4471 543 4070T 70 70 179,7 M16 2 3,60 50 DIN 69871BTCAT E4471 543 50120T 120 98 234,2 M24 2 6,10 Cho Vít 1 Vòng 2 Bi 3 Vít 4 Vòng đ m 5 S S l ng ..4070T 950E1670 12 02B54240 901B04 20 950A0505 15B54240 ..50120T 19B172490 17 02B54250 901B05 24 950A0806 – Lo i 543 – Đ u n i côn SA – DIN 69871-BT-CAT DIN 69871-A • Độ đảo trực ti p t i đa 5 μm. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 115 Linh ki n D ng côn Cho HSK-AC Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Đ c trang b m t b ph ận tham chi u TF Cân b ằng A D L DIN50 AD HSK-AC63 E4471 5095 6340 40 70 141,7 24H509563 2 2,80 Cho Khóa v n S HSK-AC63 H05-4 5 Lo i 5095 – Đ u n i côn HSK DIN 69871-AD • Độ đảo trực ti p t i đa 5 μm. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 116 D ng côn d 1 mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Cân b ằng A L d 2 d 10 l 1 l 2 DIN40 ADB 63 E3469 5023 63250 250 326,4 10 50 231 85 2 6,75 DIN50 ADB 63 E3471 5023 63315 315 424,7 21 63 296 61,5 2 10,50 95 E3471 5023 95315 315 424,7 21 80 296 61,5 2 19,30 Lo i 5023 – Phôi thanh tùy bi n DIN 69871-ADB Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 117 D ng côn d 1 mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Cân b ằng A L DIN40 40 E4469 586 40330 330 398,4 – 3,75 DIN50 50 E4471 586 50330 330 431,7 – 6,90 Lo i 586 – Thanh ki ểm tra DIN 69871 • Có h ộp bảo quản và bản ghi kích thước. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 118 EPB – Đ u c p Monobloc BT JIS 119 Linh ki n Ph ki n thay th D ng côn d 1 Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Cân b ằng A D 1 L l 1 l 3 BT40 ADB 22 E3414 5545 2245 45 48 129,4 18 19 1 1,15 27 E3414 5545 2745 45 60 131,4 18 21 1 1,35 BT50 ADB 22 E3416 5545 2255 55 48 175,8 17 19 1 3,95 27 E3416 5545 2755 55 60 177,8 17 21 1 4,15 32 E3416 5545 3255 55 78 180,8 17 24 1 4,40 40 E3416 5545 4055 55 89 183,8 17 27 1 4,70 Cho d 1 Khóa nén 5 Chìa v n bu-lông Bu-lông, lo i có t i ngu i Bu-lông 1 Then Vít cho then 2 S 22 H04-4 4 5812210 5802210L 5802210 16C2101111 951D0416 27 H04-4 4 5812712 5802712L 5802712 16C2121214 951D0508 32 H04-4 4 5813216 5803216L 5803216 16C2141421 951D0516 40 H04-4 4 5814020 5804020L 5804020 16C2161621 951D0516 Lo i 5545 – Đ u c p dao phay lắp cán, Accu-Fit™ BT JIS B 6339-ADB • V ới trục đ nh v th y lực giãn nở • Độ đảo trực ti p t i đa 5 μm. • V ới kênh c p tưới nguội xuyên trục đ nh v . Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 120 Linh ki n Ph ki n thay th D ng côn d 1 mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Ki ểu α° Cân b ằng A D 1 D 3 L l 1 l 3 BT40 ADB 16 E3414 5555 16160 160 38 – 242,4 133 17 1 – 1 2,60 22 E3414 5555 22210 210 48 – 294,4 183 19 1 – 1 3,83 22 E3414 5556 22260 260 48 60 344,4 233 19 2 1,3 1 5,50 27 E3414 5555 27260 260 60 – 346,4 233 21 1 – 1 6,95 BT50 ADB 22 E3416 5555 22210 210 48 – 330,8 172 19 1 – 1 6,17 22 E3416 5556 22260 260 48 64 380,8 222 19 2 1,9 1 8,08 27 E3416 5555 27260 260 60 – 382,8 222 21 1 – 1 9,24 27 E3416 5556 27320 320 60 80 442,8 282 21 2 1,9 1 12,89 32 E3416 5555 32330 330 78 – 455,8 292 24 1 – 1 15,20 40 E3416 5555 40350 350 89 – 475,8 312 27 1 – 1 19,80 Cho d 1 Chìa v n bu-lông Bu-lông 1 Then Vít cho then 2 M L 16 5811608 5801608 8 16 16C2080810A 950D0312 22 5812210 5802210 10 18 16C2101111 950D0416 27 5812712 5802712 12 22 16C2121214A 950D0516 32 5813216 5803216 16 26 16C2141421A 950D0516 40 5814020 5804020 20 30 16C2161621D 950D0616 Lo i 55555556 – Steadyline™, đ u c p dao phay lắp cán gi m rung BT JIS B 6339-ADB • V ới khả năng giảm ch n, sẵn sàng sử dụng. • Độ đảo trực ti p t i đa 5 μm. • V ới kênh c p tưới nguội xuyên trục đ nh v . Ki ểu 1 Lo i 5555 Ki ểu 2 Lo i 5556 d 1 40, g m 4 l có ren trên m t ph ẳng đỡ theo DIN 6357. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. Các bu-lông tâm này gi ng các bu-lông tâm đã được giao l n đ u kèm hàng: kiểm tra xem chiều dài L có thích hợp cho các đ u dao phay đã sử dụng không. Xem h ướng d n trong các trang Hướng d n c a catalogue ho c trong bảng hướng d n V n hành đi kèm với đ u c p. 121 Linh ki n Ph ki n thay th Trang 1 2 d 1 mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Cân b ằng D ng côn A D 1 L l 1 l 3 BT40 ADB 16 E3414 5525 1645 45 38 127,4 18 17 2 1,00 16 E3414 5525 16100 100 38 182,4 73 17 2 1,50 22 E3414 5525 2245 45 48 129,4 18 19 2 1,15 22 E3414 5525 22100 100 48 184,4 73 19 2 2,00 27 E3414 5525 2745 45 60 131,4 18 21 2 1,35 27 E3414 5525 27100 100 60 186,4 73 21 2 2,55 32 E3414 5525 3250 50 78 139,4 23 24 2 1,60 40 E3414 5525 4050 50 89 142,4 23 27 2 2,10 27 E3414 5524 2745 45 48 131,4 18 21 2 1,30 Cho d 1 Chìa v n bu-lông Bu-lông, lo i có t i ngu i Bu-lông 1 Then Vít cho then 2 16 5811608 5801608L 5801608 16C10810164 950D0312 22 5812210 5802210L 5802210 16C11012206 950D0416 275525 5812712 5802712L 5802712 16C11214243 951D0512 275524 5812712 5802712L 5802712 16C127 951D0512 32 5813216 5803216L 5803216 16C2141421 951D0516 40 5814020 5804020L 5804020 16C2161621 951D0616 Lo i 55255524 – Đ u c p dao phay lắp cán, v i kênh t i ngu i xuyên BT JIS B 6339-ADB • Độ đảo trực ti p t i đa 5 μm. • V ới kênh c p tưới nguội xuyên trục đ nh v . d 1 40, g m 4 l có ren trên m t ph ẳng đỡ theo DIN 6357. Đường kính D 1 trên lo ại 5524 nh hơn trên loại 5525. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 122 Linh ki n Ph ki n thay th Trang 2 2 d 1 Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Cân b ằng D ng côn A D 1 L l 1 l 3 BT50 ADB 16 E3416 5525 16100 100 38 218,8 62 17 2 3,80 22 E3416 5525 22100 100 48 220,8 62 19 2 4,70 22 E3416 5525 22160 160 48 280,8 122 19 2 5,10 22 E3416 5525 2255 55 48 175,8 17 19 2 3,95 27 E3416 5525 2755 55 60 177,8 17 21 2 4,15 27 E3416 5525 27100 100 60 222,8 62 21 2 5,30 27 E3416 5525 27160 160 60 282,8 122 21 2 6,30 32 E3416 5525 32100 100 78 225,8 62 24 2 6,80 32 E3416 5525 32160 160 78 285,8 122 24 2 8,80 32 E3416 5525 3255 55 78 180,8 17 24 2 4,40 40 E3416 5525 40100 100 89 228,8 62 27 2 7,10 40 E3416 5525 40160 160 89 288,8 122 27 2 9,10 40 E3416 5525 4055 55 89 183,8 17 27 2 4,70 27 E3416 5524 2755 55 48 177,8 28 21 2 4,05 Cho d 1 Chìa v n bu-lông Bu-lông, lo i có t i ngu i Bu-lông 1 Then Vít cho then 2 16 5811608 5801608L 5801608 16C10810164 950D0312 22 5812210 5802210L 5802210 16C11012206 950D0416 275525 5812712 5802712L 5802712 16C11214243 951D0512 275524 5812712 5802712L 5802712 16C127 951D0512 32 5813216 5803216L 5803216 16C2141421 951D0516 40 5814020 5804020L 5804020 16C2161621 951D0616 Lo i 55255524 – Đ u c p dao phay lắp cán, v i kênh t i ngu i xuyên BT JIS B 6339-ADB • Độ đảo trực ti p t i đa 5 μm. • V ới kênh c p tưới nguội xuyên trục đ nh v . d 1 40, g m 4 l có ren trên m t ph ẳng đỡ theo DIN 6357. Đường kính D 1 trên lo ại 5524 nh hơn trên loại 5525 Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 123 Linh ki n Ph ki n thay th D ng côn d 1 mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Cân b ằng A D 1 L l 1 l 3 BT30 AD 16 E4040 552 1640 40 32 105,4 18 17 2 0,50 22 E4040 552 2240 40 40 107,4 18 19 2 0,60 27 E4040 552 2740 40 48 109,4 18 21 2 0,75 BT40 AD 16 E4041 552 1652 52 32 134,4 25 17 2 1,10 22 E4041 552 2252 52 40 136,4 25 19 2 1,20 27 E4041 552 2752 52 48 138,4 25 21 2 1,40 32 E4041 552 3252 52 58 141,4 25 24 2 1,60 40 E4041 552 4060 60 70 152,4 33 27 2 2,20 BT50 AD 22 E5766 552 2263 63 40 183,8 25 19 2 3,95 27 E5766 552 2763 63 48 185,8 25 21 2 4,15 32 E5766 552 3263 63 58 188,8 25 24 2 4,40 40 E5766 552 4063 63 70 191,8 25 27 2 4,70 Cho d 1 Chìa v n bu-lông Bu-lông, lo i có t i ngu i xuyên 4 Bu-lông 1 Then Vít 2 16 5811608 5801608L 5801608 16C116 950D0308 22 5812210 5802210L 5802210 16C122 951D0410 27 5812712 5802712L 5802712 16C127 951D0512 32 5813216 5803216L 5803216 16C132 951D0514 40 5814020 5804020L 5804020 16C140 951D0616 Lo i 552 – Đ u c p dao phay lắp cán, bề m t nh - ISO 3937 BT JIS B 6339-AD • Độ đảo trực ti p t i đa 5 μm. • Đường kính m t trước nh D 1 theo ISO 3937, thích h ợp cho dao phay đĩa Seco Loại B. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 124 Ph ki n thay th D ng côn d 1 mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm M mm Cân b ằng A D 1 L l 3 f BT50 A 40 E5766 569 4070 70 89 201,8 30 66,7 M12 2 5,40 60 E5766 569 6080 80 129 221,8 40 101,6 M16 2 8,10 Cho d 1 Then Vít 2 40 16C34040 951D0616 60 16C35060 951D1225 Lo i 569 – Đ u c p dao phay, lắp m t bích – DIN 6357 DIN 2079 BT JIS B 6339-A • Độ đảo trực ti p t i đa 5 μm. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 125 Ph ki n thay th D ng côn d 1 mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Cân b ằng A D 1 L l 1 l 3 l 4 BT40 A 22 E4041 5657 2270 70 35 135,4 43 0-12 4 2 1,30 27 E4041 5657 2775 75 42 140,4 48 0-15 5 2 1,50 32 E4041 5657 3290 90 48 155,4 63 0-24 6 2 2,00 BT50 A 27 E5766 5657 2785 85 42 186,8 47 0-15 5 2 4,10 32 E5766 5657 32100 100 48 201,8 62 0-24 6 2 4,55 40 E5766 5657 40120 120 58 221,8 82 0-30 7 2 5,50 50 E5766 5657 50145 145 72 246,8 107 0-32 8 2 6,40 60 E5766 5657 60180 180 90 281,8 142 0-40 8 2 11,00 Cho d 1 Tr c c p dao có chìa v n 1 Vít cho 1 S 22 565722 19C565722 8 27 565727 19C565727 10 32 565732 950D1690 14 40 565740 19C565740 17 50 565750 19C565750 19 60 565760 19C565760 19 Lo i 5657 – Dao phay đĩa • V ới một trục c p dao trượt điều ch nh được. • Thích h ợp nh t cho dao phay đĩa c a Seco Loại A. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 126 Ph ki n thay th Trang 1 3 d mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Ki ểu Cân b ằng D ng côn A D L l 3 A 1 BT40 ADB 6 E3414 584 0650 50 25 115,4 30 32,5 1 2 1,00 6 E3414 584 06120 120 25 185,4 30 102,5 1 2 2,30 8 E3414 584 0850 50 28 115,4 30 32,5 1 2 1,05 8 E3414 584 08120 120 28 185,4 30 102,5 1 2 2,35 10 E3414 584 1063 63 35 128,4 39 43,5 1 2 1,10 10 E3414 584 10120 120 35 185,4 39 100,5 1 2 2,40 12 E3414 584 1263 63 42 128,4 44 41 1 2 1,15 12 E3414 584 12120 120 42 185,4 44 98 1 2 2,45 14 E3414 584 1463 63 44 128,4 44 41 1 2 1,15 16 E3414 584 1663 63 48 128,4 47 39,5 1 2 1,25 16 E3414 584 16120 120 48 185,4 47 96,5 1 2 2,55 18 E3414 584 1863 63 50 128,4 47 39,5 1 2 1,30 20 E3414 584 2063 63 52 128,4 49 38,5 1 2 1,35 20 E3414 584 20120 120 52 185,4 49 95,5 1 2 2,65 25 E3414 584 2590 90 63 155,4 54 66,5 2 2 2,20 32 E3414 584 32100 100 72 165,4 58 76,5 2 2 2,65 Cho d Vít khóa 1 S l ng S 6 951C0610 1 3 8 951C0810 1 4 10 951C1012 1 5 12-14 951C1216 1 6 16-18 951C1416 1 6 20 951C1616 1 8 25 951C1820 2 10 32 951C2020 2 10 Lo i 584 – Đ u k p dao khóa c nh bên, Weldon – DIN 1835 Form B DIN 6535 Form HB BT JIS B 6339-ADB • Độ đảo trực ti p t i đa 3 μm. • Weldon d 16, 20, 25, 32 và 40 v ới m t được mài Seco- Weldon t ương thích. Ki ểu 1 Ki ểu 2 Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 127 Ph ki n thay th Trang 2 3 d mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Ki ểu Cân b ằng D ng côn A D L l 3 A 1 BT50 ADB 10 E3416 584 1063 63 35 164,8 39 43,5 1 2 3,80 12 E3416 584 1280 80 42 181,8 44 58 1 2 3,80 14 E3416 584 1480 80 44 181,8 44 58 1 2 3,95 16 E3416 584 1680 80 48 181,8 47 56,5 1 2 4,00 16 E3416 584 16120 120 48 221,8 47 96,5 1 2 4,90 18 E3416 584 1880 80 50 181,8 47 56,5 1 2 4,05 For d Vít khóa 1 S l ng S 6 951C0610 1 3 8 951C0810 1 4 10 951C1012 1 5 12-14 951C1216 1 6 16-18 951C1416 1 6 Lo i 584 – Đ u k p dao khóa c nh bên, Weldon – DIN 1835 Form B DIN 6535 Form HB BT JIS B 6339-ADB • Độ đảo trực ti p t i đa 3 μm. • Weldon d 16, 20, 25, 32 và 40 v ới m t được mài Seco- Weldon t ương thích. Ki ểu 1 Ki ểu 2 Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 128 Ph ki n thay th Trang 3 3 d mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Ki ểu Cân b ằng D ng côn A D L l 3 A 1 BT50 ADB 20 E3416 584 2080 80 52 181,8 49 55,5 1 2 4,10 20 E3416 584 20120 120 52 221,8 49 95,5 1 2 5,20 25 E3416 584 25100 100 65 201,8 54 76,5 2 2 4,80 25 E3416 584 25120 120 63 221,8 54 96,5 2 2 5,40 32 E3416 584 32105 105 72 206,8 58 81,5 2 2 5,15 40 E3416 584 40120 120 80 221,8 68 90,5 2 2 6,60 50 E3416 584 50130 130 100 231,8 78 95,5 2 2 7,20 Cho d Vít khóa 1 S l ng S 20 951C1616 1 8 25 951C1820 2 10 32 951C2020 2 10 40 951C2020 2 10 50 951C2425 2 12 Lo i 584 – Đ u k p dao khóa c nh bên, Weldon – DIN 1835 Form B DIN 6535 Form HB BT JIS B 6339-ADB • Độ đảo trực ti p t i đa 3 μm. • Weldon d 16, 20, 25, 32 và 40 v ới m t được mài Seco- Weldon t ương thích. Ki ểu 1 Ki ểu 2 Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 129 Ph ki n thay th d mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm M 1 mm M 2 mm Ki ểu Cân b ằng D ng côn A D L l 1 l 3 A 1 BT40 ADB 20 E3414 5842 2035 35 50 100,4 8 48 10,5 M16 – 1 2 1,05 25 E3414 5842 2560 60 62 125,4 33 54 36,5 M18x2 M14 2 2 1,65 32 E3414 5842 3265 65 62 130,4 38 58 41,5 M20x2 M10 2 2 1,75 BT50 ADB 20 E3416 5842 2044 44 48 145,8 6 48 19,5 M16 – 1 2 3,55 25 E3416 5842 2544 44 57 145,8 6 54 20,5 M18x2 – 1 2 3,45 32 E3416 5842 3260 60 72 161,8 22 58 36 M20x2 M14 2 2 3,40 Cho d Vít khóa 1 Vít khóa, gi m 2 S l ng S S l ng S 20E3414 951C1614 1 8 – – – 20E3416 951C1616 1 8 – – – 25E3414 951C1817 1 10 950A1412 1 6 25E3416 951C1820 1 10 – – 32E3414 951C2014 1 10 950A1008 1 5 32E3416 951C2020 1 10 950A1416 1 6 Lo i 5842 – Đ u k p dao khóa c nh bên, Weldon ngắn BT JIS B 6339-ADB • Độ đảo trực ti p t i đa 5 μm. • Weldon d 16, 20, 25, 32 và 40 v ới m t được mài Seco- Weldon t ương thích. Ki ểu 1 Ki ểu 2 Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 130 Ph ki n thay th D ng côn d mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Ki ểu Cân b ằng A D L l 3 A 1 min-max BT40 ADB 20 E3414 5843 2063 63 52 128,4 49 6-16 1 2 1,35 25 E3414 5843 2590 90 63 155,4 54 26-36 2 2 2,20 32 E3414 5843 32100 100 72 165,4 58 32-42 2 2 2,65 BT50 ADB 20 E3416 5843 2080 80 52 181,8 49 23-33 1 2 4,10 25 E3416 5843 25100 100 65 201,8 54 36-46 2 2 4,80 32 E3416 5843 32105 105 72 206,8 58 37-47 2 2 5,15 Cho d Vít khóa 1 Vít ch n đ u 5 S l ng S S 20 951C1616 1 8 19TLR1030 5 25 951C1820 2 10 19TLR1030 5 32 951C2020 2 10 19TLR1030 5 Lo i 5843 – Đ u k p dao khóa c nh bên, Whistle Notch – DIN 1835 Form E DIN 6535 Form HE BT JIS B 6339-ADB • Độ đảo trực ti p t i đa 3 μm. • Whistle Notch d 16, 20, 25 và 32 v ới m t được mài. Ki ểu 1 Ki ểu 2 Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 131 Linh ki n Ph ki n thay th Trang 1 4 d mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm M mm Cân b ằng D ng côn A D D 3 L l 1 l 3 l 4 A 1 min-max BT30 AD 6 E4040 5603 0680 80 21 27 128,4 58 22 37,5 44-54 M5 1 0,58 8 E4040 5603 0880 80 21 27 128,4 58 26 37,5 44-54 M6 1 0,57 10 E4040 5603 1080 80 24 32 128,4 58 31 42,5 39-49 M8x1 1 0,63 12 E4040 5603 1280 80 24 32 128,4 58 34 47,5 34-44 M10x1 1 0,62 16 E4040 5603 1680 80 27 34 128,4 58 39 50,5 31-41 M12x1 1 0,64 Cho d B vít cân b ằng Vít chìm S 6 90ZQ01 19BDR05165 2,5 8 90ZQ01 19BDR06165 3 10 90ZQ01 19BDR08165 4 12 90ZQ01 19BDR10165 5 16 90ZQ01 19BDR12165 6 Lo i 5603 – Đ u c p Shrinkfit, lo i DIN BT JIS B 6339-AD • Độ đảo t i đa 3 μm ở 3xd. • Kèm m ột vít ch n đ u. V ề khớp n i c a Shrinkfit, xem trang 356. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. V ề bộ n i thi t l p vít ch n đ u, xem trang 397. 132 Linh ki n Ph ki n thay th Trang 2 4 d mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm M mm Cân b ằng D ng côn A D D 3 L l 1 l 3 l 4 A 1 min-max BT40 ADB 6 E3414 5603 0690 90 21 27 155,4 63 22 37,5 54-64 M5 1 1,17 6 E3414 5603 06120 120 21 27 185,4 93 22 37,5 84-94 M5 1 1,27 6 E3414 5603 06160 160 21 27 225,4 133 22 37,5 124-134 M5 1 1,41 8 E3414 5603 0890 90 21 27 155,4 63 26 37,5 64-64 M6 1 1,16 8 E3414 5603 08120 120 21 27 185,4 93 26 37,5 84-94 M6 1 1,26 8 E3414 5603 08160 160 21 27 225,4 133 26 37,5 124-134 M6 1 1,40 10 E3414 5603 1090 90 24 32 155,4 63 31 42,5 46-59 M8x1 1 1,23 10 E3414 5603 10120 120 24 32 185,4 93 31 42,5 79-89 M8x1 1 1,38 10 E3414 5603 10160 160 24 32 225,4 133 31 42,5 119-129 M8x1 1 1,60 Cho d B vít cân b ằng Vít chìm S 6 90ZQ01 19BDR05165 2,5 8 90ZQ01 19BDR06165 3 10 90ZQ01 19BDR08165 4 Lo i 5603 – Đ u c p Shrinkfit, lo i DIN BT JIS B 6339-ADB • Độ đảo t i đa 3 μm ở 3xd. • Kèm m ột vít ch n đ u. V ề khớp n i c a Shrinkfit, xem trang 356. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. V ề bộ n i thi t l p vít ch n đ u, xem trang 397. 133 Linh ki n Ph ki n thay th Trang 3 4 d mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm M mm Cân b ằng D ng côn A D D 3 L l 1 l 3 l 4 A 1 min-max BT40 ADB 12 E3414 5603 1290 90 24 32 155,4 63 34 47,5 44-54 M10x1 1 1,21 12 E3414 5603 12120 120 24 32 185,4 93 34 47,5 74-84 M10x1 1 1,37 12 E3414 5603 12160 160 24 32 225,4 133 34 47,5 114-124 M10x1 1 1,58 14 E3414 5603 1490 90 27 34 155,4 63 34 47,5 44-54 M10x1 1 1,26 14 E3414 5603 14120 120 27 34 185,4 93 34 47,5 74-84 M10x1 1 1,44 16 E3414 5603 1690 90 27 34 155,4 63 39 50,5 41-51 M12x1 1 1,24 16 E3414 5603 16120 120 27 34 185,4 93 39 50,5 71-81 M12x1 1 1,43 16 E3414 5603 16160 160 27 34 225,4 133 39 50,5 111-121 M12x1 1 1,66 18 E3414 5603 1890 90 33 42 155,4 63 39 50,5 41-51 M12x1 1 1,39 18 E3414 5603 18120 120 33 42 185,4 93 39 50,5 71-81 M12x1 1 1,69 20 E3414 5603 2090 90 33 42 155,4 63 41 52,5 39-49 M16x1 1 1,37 20 E3414 5603 20120 120 33 42 185,4 93 41 52,5 69-79 M16x1 1 1,67 25 E3414 5603 25100 100 44 53 165,4 73 47 58,5 43-53 M16x1 1 1,81 Cho d B vít cân b ằng Vít chìm S 12-14 90ZQ01 19BDR10165 5 16-18 90ZQ01 19BDR12165 6 20-25 90ZQ01 19BDR16165 8 Lo i 5603 – Đ u c p Shrinkfit, lo i DIN BT JIS B 6339-ADB • Độ đảo t i đa 3 μm ở 3xd. • Kèm m ột vít ch n đ u. V ề khớp n i c a Shrinkfit, xem trang 356. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. V ề bộ n i thi t l p vít ch n đ u, xem trang 397. 134 Linh ki n Ph ki n thay th Trang 4 4 d mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm M mm Cân b ằng D ng côn A D D 3 L l 1 l 3 l 4 A 1 min-max BT50 ADB 6 E3416 5603 06100 100 21 27 201,8 62 22 37,5 64-74 M5 1 3,72 6 E3416 5603 06160 160 21 27 261,8 122 22 37,5 124-134 M5 1 3,90 8 E3416 5603 08100 100 21 27 201,8 62 26 37,5 64-74 M6 1 3,71 8 E3416 5603 08160 160 21 27 261,8 122 26 37,5 124-134 M6 1 3,90 10 E3416 5603 10100 100 24 32 201,8 62 31 42,5 59-69 M8x1 1 3,78 10 E3416 5603 10160 160 24 32 261,8 122 31 42,5 119-129 M8x1 1 4,06 12 E3416 5603 12100 100 24 32 201,8 62 34 47,5 54-64 M10x1 1 3,76 12 E3416 5603 12160 160 24 32 261,8 122 34 47,5 114-124 M10x1 1 4,04 14 E3416 5603 14100 100 27 34 201,8 62 34 47,5 54-64 M10x1 1 3,81 16 E3416 5603 16100 100 27 34 201,8 62 39 50,5 51-61 M12x1 1 3,76 16 E3416 5603 16160 160 27 34 261,8 122 39 50,5 111-121 M12x1 1 4,10 18 E3416 5603 18100 100 33 42 201,8 62 39 50,5 51-61 M12x1 1 3,95 20 E3416 5603 20100 100 33 42 201,8 62 41 52,5 49-59 M16x1 1 3,90 20 E3416 5603 20160 160 33 42 261,8 122 41 52,5 109-119 M16x1 1 4,43 25 E3416 5603 25110 110 44 53 211,8 72 47 58,5 53-63 M16x1 1 4,35 25 E3416 5603 25160 160 44 53 261,8 122 47 58,5 103-113 M16x1 1 5,10 32 E3416 5603 32110 110 44 53 211,8 72 51 62,5 49-59 M16x1 1 4,19 Cho d B vít cân b ằng Vít chìm S 6 90ZQ01 19BDR05165 2,5 8 90ZQ01 19BDR06165 3 10 90ZQ01 19BDR08165 4 12-14 90ZQ01 19BDR10165 5 16-18 90ZQ01 19BDR12165 6 20-32 90ZQ01 19BDR16165 8 Lo i 5603 – Đ u c p Shrinkfit, lo i DIN BT JIS B 6339-ADB • Độ đảo t i đa 3 μm ở 3xd. • Kèm m ột vít ch n đ u. V ề khớp n i c a Shrinkfit, xem trang 356. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. V ề bộ n i thi t l p vít ch n đ u, xem trang 397. 135 D ng côn d mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Cân b ằng A D D 3 L l 1 l 3 l 4 l 5 BT40 ADB 3 E3414 5801 0390 90 9 19 155,4 63 13 – 25 1 1,05 3 E3414 5801 03140 140 9 27 205,4 113 13 – 25 1 1,20 4 E3414 5801 0490 90 10 20 155,4 63 15 – 25 1 1,10 4 E3414 5801 04140 140 10 28 205,4 113 15 – 25 1 1,25 5 E3414 5801 05140 140 11 29 205,4 113 18 – 25 1 1,25 6 E3414 5801 0690 90 12 21 155,4 63 26 40 32 1 1,15 6 E3414 5801 06140 140 12 30 205,4 113 26 40 32 1 1,30 8 E3414 5801 0890 90 16 25 155,4 63 30 44 36 1 1,25 8 E3414 5801 08140 140 16 34 205,4 113 30 44 36 1 1,40 10 E3414 5801 1090 90 18 27 155,4 63 32 45 38 1 1,45 10 E3414 5801 10160 160 18 39 225,4 133 32 45 38 1 1,60 12 E3414 5801 1290 90 20 29 155,4 63 34 46 40 1 1,65 Lo i 5801 – Đ u c p Shrinkfit, lo i Khuôn mẫu BT JIS B 6339-ADB • Độ đảo trực ti p t i đa 3 μm 3 μm ở 3xd. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. V ề khớp n i c a Shrinkfit, xem trang 356. 136 D ng côn d mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Cân b ằng A D L l 1 l 3 l 4 BT40 ADB 6 E3414 5800 0675 75 20 140,4 48 26 40 1 1,10 8 E3414 5800 0875 75 24 140,4 48 30 44 1 1,15 10 E3414 5800 1075 75 28 140,4 48 32 45 1 1,20 12 E3414 5800 1275 75 32 140,4 48 34 46 1 1,25 16 E3414 5800 1685 85 36 150,4 58 38 52 1 1,40 20 E3414 5800 2085 85 42 150,4 58 42 58 1 1,50 Lo i 5800 – Đ u c p Shrinkfit, lo i tr BT JIS B 6339-ADB • Độ đảo trực ti p t i đa 3 μm 3 μm ở 3xd. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. V ề khớp n i c a Shrinkfit, xem trang 356. 137 Linh ki n Ph ki n thay th D ng côn Ph m vi d mm Mã s n ph ẩm Kích c ỡ lo i D Kích th c theo mm M mm Ki ểu ␣ ° Cân b ằng A D D 1 L l 1 l 2 BT40 ADB 0,5-6 E3414 5872 10100 D 10 100 15,7 25,4 165,4 73 14 M6 2 5 1 1,15 0,5-10 E3414 5872 16160 D 16 160 27 46,2 225,4 133 23,3 M8 2 5 1 1,40 1-16 E3414 5872 2455 D 24 55 36 – 120,4 28 – M18x1,5 1 – 1 1,10 1-16 E3414 5872 24160 D 24 160 36 54,7 225,4 133 26,3 M18x1,5 2 5 1 1,45 2-20 E3414 5872 2963 D 29 63 42 – 128,4 36 29,7 M22x1,5 1 – 1 1,15 BT50 ADB 1-16 E3416 5872 24100 D 24 100 36 – 201,8 62 26,3 M18x1,5 1 – 1 3,85 2-20 E3416 5872 29100 D 29 100 42 – 201,8 62 29,7 M22x1,5 1 – 1 3,90 Cho kích c ỡ lo i D Vòng nén Vít chìm Đai c bít kín 4 Vòng bít 3 Nút đậy 1 S L S L S D 10 03D587210A 19B5870610 2 08B587210BE 20 14 01B587210.. 08B587210 14 14 D 16 03D587216A 19B5870812 3 08B587216BE 25 24 01B587216.. 08B587216 19 24 D 24 03D587224A 19B58718 3 08B587224BE 28 32 01B587224.. 08B587224 22 32 D 29 03D587229A 19B58722 3 08B587229BE 31 38 01B587229.. 08B587229 25 38 Lo i 5872 – ng k p đàn h i chính xác lo i D BT JIS B 6339-ADB • Độ đảo trực ti p t i đa 3 μm 5 μm với ng k p ở 3xd. Ki ểu 1 Ki ểu 2 V ề ng k p loại D, xem trang 359–360. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. V ề vòng bít loại D, xem trang 361. 138 Linh ki n Ph ki n thay th D ng côn d mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm M mm Cân b ằng A D D 1 L l 2 l 4 A 1 min-max BT40 ADB 6 E3414 5834 0690 90 26 50 155,4 23 38 52-62 M5 1 1,65 8 E3414 5834 0890 90 28 50 155,4 24 38 52-62 M5 1 1,65 10 E3414 5834 1090 90 30 50 155,4 34 42 48-58 M8 1 1,55 12 E3414 5834 1290 90 32 50 155,4 40 47 43-53 M10 1 1,50 14 E3414 5834 1490 90 34 50 155,4 40 47 53-53 M10 1 1,50 16 E3414 5834 1690 90 38 50 155,4 46 50 40-50 M10 1 1,50 18 E3414 5834 1890 90 40 50 155,4 48 50 40-50 M10 1 1,50 20 E3414 5834 2090 90 42 50 155,4 47 52 48-58 M10 1 2,20 25 E3414 5834 25105 105 58 70 170,4 50 58 47-57 M10 1 2,30 BT50 ADB 12 E3416 5834 12105 105 32 50 206,8 40 47 58-68 M10 1 4,80 20 E3416 5834 20105 105 42 50 206,8 47 52 53-63 M10 1 6,50 25 E3416 5834 25110 110 58 70 211,8 50 58 52-62 M10 1 4,90 32 E3416 5834 32115 115 64 70 216,8 50 63 52-62 M10 1 6,80 Cho d Khóa nén 3 Vít ch n đ u 1 Vít nén 2 S S Æ S 6-8 H04-4 4 19LS0520A 3 3 950AF0810008 4 10 H04-4 4 19LS0820A 3 3 950AF0810008 4 12 H04-4 4 19LS1020A 5 5 950AF0810008 4 14-32 H04-4 4 19LS1020A 5 5 950AF1010010 4 Lo i 5834 – Đ u c p dao th y lực BT JIS B 6339-ADB • Độ đảo t i đa 3 μm ở 3xd. V ề ng lót thu nh , xem trang 357 và calip kiểm, xem trang 358. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 139 Linh ki n Ph ki n thay th Trang 1 2 Ph m vi d mm Mã s n ph ẩm Kích c ỡ Kích th c theo mm Cân b ằng D ng côn A D D 1 L K min-max BT30 AD 0,5-10 E4040 5675 1660 ER 16 60 32 32 108,4 30-45 1 0,55 1-16 E4040 5675 2565 ER 25 65 42 42 113,4 38-68 1 0,65 Cho Kích c ỡ Chìa v n Đai c bít kín 4 Vòng bít 3 Nút đậy 1 Vít ch n đ u 2 L L S ER 16 03B587516 08B587516IC 22,5 01B587516.. 08B587516X 18 19B58711 3 ER 25 03B587525 08B587525IC 25 01B587525.. 08B587525X 21 19B58718 3 Lo i 5675 – ng k p đàn h i ER – ISO 15488 BT JIS B 6339-AD • Độ đảo t i đa 10 μm ở 3xd. V ề ng k p ER, xem trang 363–364. V ề khớp n i ER, xem trang 362. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. V ề vòng bít loại ER, xem trang 365. 140 Linh ki n Ph ki n thay th Trang 2 2 Ph m vi d mm Mã s n ph ẩm Kích c ỡ Kích th c theo mm Cân b ằng D ng côn A D D 1 L K min-max BT40 ADB 0,5-10 E3414 5675 1670 ER 16 70 32 32 135,4 30-45 1 1,10 0,5-10 E3414 5675 16120 ER 16 120 32 32 185,4 30-45 1 1,15 1-16 E3414 5675 2570 ER 25 70 42 42 135,4 38-68 1 1,20 1-16 E3414 5675 25120 ER 25 120 42 42 185,4 38-68 1 1,30 2-20 E3414 5675 3270 ER 32 70 50 50 135,4 43-77 1 1,25 2-20 E3414 5675 32120 ER 32 120 50 50 185,4 43-77 1 1,40 3-26 E3414 5675 40100 ER 40 100 63 63 165,4 50-73 1 1,90 3-26 E4041 5675 4075 ER 40 75 63 63 140,4 50-72 1 1,90 BT50 ADB 0,5-10 E3416 5675 16120 ER 16 120 32 32 221,8 30-44 2 3,20 1-16 E3416 5675 2590 ER 25 90 42 42 191,8 38-68 2 3,30 2-20 E3416 5675 3290 ER 32 90 50 50 191,8 43-117 2 3,35 2-20 E3416 5675 32150 ER 32 150 50 50 251,8 43-121 2 3,70 3-26 E3416 5675 40100 ER 40 100 63 63 201,8 50-84 2 3,90 Cho Kích c ỡ Chìa v n Đai c bít kín 4 Vòng bít 3 Nút đậy 1 Vít ch n đ u 2 L L S ER 16 03B587516 08B587516IC 22,5 01B587516.. 08B587516X 18 19B58711 3 ER 25 03B587525 08B587525IC 25 01B587525.. 08B587525X 21 19B58718 3 ER 32 03B587532 08B587532IC 27,5 01B587532.. 08B587532X 23 19B58722 3 ER 40 03B587540 08B587540IC 30,5 01B587540.. 08B587540X 26 19B58730 3 Lo i 5675 – ng k p đàn h i ER – ISO 15488 BT JIS B 6339-ADB • Độ đảo t i đa 10 μm ở 3xd. V ề ng k p ER, xem trang 363–364. V ề khớp n i ER, xem trang 362. Đ u k p ER40A75 là loại AD E4041 không có tưới nguội xuyên m t bích, thay vì loại ADB E3414. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. V ề vòng bít loại ER, xem trang 365. 141 Linh ki n Ph ki n thay th Ph m vi d mm Mã s n ph ẩm Kích c ỡ Kích th c theo mm Cân b ằng D ng côn A D D 1 L K min-max BT40 ADB 4-32 E3414 5873 3290 OZ 32 90 72 63 155,4 65-75 2 1,75 BT50 ADB 4-32 E3416 5873 3290 OZ 32 90 72 72 191,8 65-86 2 3,30 Cho CônPh m vi Chìa v n Nút đậy 1 Vít ch n đ u 2 L S BT404-32 03B587332 08B587332 33,5 19B58727 3 BT504-32 03B587332 08B587332 33,5 19B58735 3 Lo i 5873 – ng k p đàn h i OZ – ISO 6388 BT JIS B 6339-ADB • Độ đảo trực ti p t i đa 5 μm. V ề ng k p OZ, xem trang 366. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 142 Linh ki n D ng côn Ph m vi d mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Cân b ằng A D L BT40 ADB 1-13 E3414 5085 13 104 43 169,4 2 1,45 BT50 ADB 2,5-16 E3416 5085 16 131 56 232,8 2 5,00 Cho Ph m vi d Khóa v n S 1-13 H06-4 6 2,5-16 H06-4 6 Lo i 5085 – Đ u c p mũi khoan đa năng BT JIS B 6339-ADB • Độ đảo t i đa 40 μm ở 2,5xd. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 143 Linh ki n Trang 1 2 MT Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Cân b ằng D ng côn A D L BT40 AD 1 E4041 536 150 50 25 115,4 2 0,95 2 E4041 536 250 50 32 115,4 2 1,00 3 E4041 536 370 70 40 135,4 2 1,10 4 E4041 536 495 95 48 160,4 2 1,30 BT50 AD 1 E5766 536 145 45 25 146,8 2 3,50 2 E5766 536 260 60 32 161,8 2 3,65 3 E5766 536 365 65 40 166,8 2 3,65 4 E5766 536 495 95 48 196,8 2 3,80 5 E5766 536 5105 105 63 206,8 2 3,80 Cho CônMT Vít kéo-lùi S BT401 950D0640 5 BT402 19B5371035 8 BT403 - - BT404 - - BT501 950D0640 5 BT502 950D1060 8 BT503 950D1250 10 BT504 19B5371660 14 BT505 - - Lo i 536 – Đ u c p dao Morse Taper v i chuôi dao – DIN 228-2 Form D BT JIS B 6339-AD • Độ đảo trực ti p t i đa 5 μm. • Được thi t k để hợp với một vít kéo-lùi thể hi n trong ph n Linh ki n. V ề bạc lót thu nh Morse Taper, xem trang 367. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 144 Linh ki n Trang 2 2 MT Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Cân b ằng D ng côn A D L BT50 A 2 E5766 536 2135 135 32 236,8 2 4,00 3 E5766 536 3155 155 40 256,8 2 4,50 4 E5766 536 4180 180 48 281,8 2 4,85 Cho CônMT Vít kéo-lùi S BT502 950D10100 8 BT503 950D12100 10 BT504 19B53716110 14 Lo i 536 – Đ u c p dao Morse Taper v i chuôi dao – DIN 228-2 Form D BT JIS B 6339-A • Độ đảo trực ti p t i đa 5 μm. • Được thi t k để hợp với một vít kéo-lùi thể hi n trong ph n Linh ki n. V ề bạc lót thu nh Morse Taper, xem trang 367. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 145 Ph ki n thay th D ng côn MT Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm M mm Cân b ằng A D L BT40 A 3 E4041 533 370 70 40 135,4 M12 2 1,10 4 E4041 533 495 95 48 160,4 M16 2 1,35 BT50 A 4 E5766 533 470 70 48 171,8 M16 2 3,50 5 E5766 533 5100 100 63 201,8 M20 2 4,15 Cho CônMT Vít 1 Vòng 2 Bi 3 Vít 4 Vít 5 S S l ng BT403 950D1240 10 02B53303 901B04 15 – 950T0508 BT404 19B5331635 12 02B53304 901B04 20 – 950T0508 BT504 19B5331635 12 02B53304 901B04 20 950A0504 950T0508 BT505 19B5332040 12 02B53305 901B04 29 950A0504 950T0508 Lo i 533 – Đ u c p dao Morse Taper v i ren – DIN 6364 Form B DIN 228-2 Form C BT JIS B 6339-A • Độ đảo trực ti p t i đa 5 μm. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 146 D ng côn Ph m vi tarô Mã s n ph ẩm Cho b n i tarô Kích th c theo mm Cân b ằng Kích c ỡ d 1 mm Nén Kh p n i A D 1 L BT40 A M3-M12 ET4041 5283 2 2 19 7,5 7,5 70 39 135,4 – 1,10 M8-M20 ET4041 5283 3 3 31 12,5 12,5 100 59 165,4 – 1,85 BT50 A M3-M12 ET5766 5283 2 2 19 7,5 7,5 80 39 181,8 – 4,00 M8-M20 ET5766 5283 3 3 31 12,5 12,5 105 59 206,8 – 4,50 M14-M33 ET5766 5283 4 4 48 20 20 140 84 241,8 – 6,10 Lo i 5283 – Đ u k p tarô thay nhanh có bù h ng tr c BT JIS B 6339-A • V ới khớp n i và nén. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. V ề đ u n i tarô thay nhanh, xem trang 369–370. 147 D ng côn Ph m vi tarô Mã s n ph ẩm Cho b n i tarô Kích th c theo mm Cân b ằng Kích c ỡ d 1 mm A D 1 L BT40 ADB M3-M12 ET3414 5260 2 2 19 80 32 145,4 2 1,25 M8-M20 ET3414 5260 3 3 31 100 52 165,4 2 1,90 BT50 ADB M3-M12 ET3416 5260 2 2 19 85 32 186,8 2 4,25 M8-M20 ET3416 5260 3 3 31 110 52 211,8 2 4,55 M14-M33 ET3416 5260 4 4 48 143 73 244,8 2 5,60 Lo i 5260 – Đ u k p tarô thay nhanh cho tarô đ ng b BT JIS B 6339-ADB • Không bù. • Áp su t t ưới nguội t i đa 50 bar. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. V ề đ u n i tarô thay nhanh, xem trang 369–370. 148 Linh ki n Ph ki n thay th D ng côn Ph m vi tarô Mã s n ph ẩm Kích c ỡ lo i D Kích th c theo mm Cân b ằng A D D 1 L l 2 A 1 BT40 ADB M5-M20 E3414 5865 2595 ER 25 95 42 42 160,4 – 49 2 2,00 M5-M30 E3414 5865 32110 ER 32 110 50 63 175,4 37 53,5 2 2,15 BT50 ADB M5-M30 E3416 5865 32120 ER 32 120 50 63 221,8 37 63,5 2 3,35 M12-M33 E3416 5865 40130 ER 40 130 63 63 231,8 – 67,5 2 3,80 Cho Kích c ỡ Chìa v n Đai c bít kín 4 Vòng bít 3 Nút đậy 1 H th ng d ẫn đ ng 5 L L S ER 25 03B587525 08B587525IC 25 01B587525.. 08B587525X 21 90T586525 3 ER 32 03B587532 08B587532IC 27,5 01B587532.. 08B587532X 23 90T586532 5 ER 40 03B587540 08B587540IC 30,5 01B587540.. 08B587540X 26 90T586532 5 Lo i 5865 – Đ u c p tarô ER cho tarô đ ng b ER – DIN 6499 BT JIS B 6339-ADB • Không bù. • Độ đảo trực ti p t i đa 5 μm. V ề ng k p ER, xem trang 363–364. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. V ề vòng bít loại ER, xem trang 365. 149 Ph ki n thay th D ng côn Cho côn Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm M mm Cân b ằng A D L BT50 A 40 DIN 69871BTCAT E5766 543 4070T 70 70 179,8 M16 2 4,30 50 DIN69871BTCAT E5766 543 50120T 120 100 234,2 M24 2 6,75 Cho Vít 1 Vòng 2 Bi 3 Vít 4 Vòng đ m 5 S S l ng ..4070T 950E1670 12 02B54240 901B04 20 950A0505 15B54240 ..50120T 19B172490 17 02B54250 901B05 24 950A0806 – Lo i 543 – Đ u n i côn SA – DIN 2080-DIN 69871-BT-CAT BT JIS B 6339-A • Độ đảo trực ti p t i đa 5 μm. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 150 D ng côn d 1 mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Cân b ằng A L d 2 l 1 l 2 BT40 ADB 63 E3414 5023 63250 250 323,4 13,5 223 85 2 6,55 BT50 ADB 63 E3416 5023 63315 315 424,8 20,5 277 130 2 10,50 95 E3416 5023 95315 315 424,8 20,5 277 130 2 19,00 Lo i 5023 – Phôi thanh tùy bi n BT JIS B 6339-ADB Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 151 D ng côn d 1 mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Cân b ằng A L BT 40 40 E4041 586 40330 330 395,4 – 3,75 Lo i 586 – Thanh ki ểm tra BT JIS B 6339-A • Có h ộp bảo quản và bản ghi kích thước. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. L u ý: Đ i với BT50, dùng thanh kiểm tra DIN50 E4471 586 50330. 152 EPB – Combimaster – H ướng d n 153 Gi i pháp phay theo mô đun cho dao kích cỡ vừa D ng c Combimaster đ t sự ti p cận t i u và ph n nhô ra ngắn nh t. n đ nh, chính xác và cân bằng được cải thi n so với bộ lắp ráp c điển, chẳng hạn nh ư Weldon ho c ng k p đàn h i. Khớp n i và bạc lót thu nh chiều dài dụng cụ t i ưu. Mô đun: Đ u c p dao Graflex ® Combimaster c ũng như Seco-Capto™ Combimaster Machining Navigator Seco-Capto™ cho phép b ạn dùng các h th ng h n hợp. Combimaster v ới ph n đ u c a Shrinkfit cũng được sản xu t để giữ các dụng cụ nh . Ch t l ng cân b ằng H u h t các đ u dao được cân bằng tinh. Xem các trang Sản ph m. Đ u Combimaster, mã ký hi u Nh ững d u phân cách c a mã ch để tạo sự d dàng khi đọc các mã sản ph m. Chúng không t ạo thành một ph n c a mã khi đ t hàng. Ki ểu ph n sau Ki ểu ph n đ u c a Combimaster Kích c ỡ ren n i Chi ều dài đo Đ u c p dao Combimaster, các lo i ph n đ u 5820 5821 5822 Côn hoàn toàn Tr ụ và côn ph n đ u Tr ụ hoàn toàn Ngo ại trừ khớp n i Morse Taper và Trụ Loại 5821, xem hình dạng đ c trưng ở các trang Sản ph m. Đ u Combimaster L ưu ý: Đ u Combimaster được thể hi n t t cả theo nhóm và ,cho m i dòng dao trong Machining Navigator Phay. Các mômen si t k t n i Combimaster khuyên dùng Kích c ỡ ren n i Mômen xo ắn si t ch t Kích c ỡ chìa v n lắp ráp mm M06 10 Nm 9 M08 25 Nm 11 M10 40 Nm 15 M12 60 Nm 19 M16 80 Nm 26 154 EPB - Đ u c p dao Combimaster D ng côn Kích c ỡ ren n i Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm β° Ki ểu Cân b ằng A L l 1 l a D a l u D u M D 5t HSK-A40 M6 E9302 5820 0645 45 65 25 15 13,5 10 11,7 6 11 10,2 1 1 0,3 M10 E9302 5820 1050 50 70 30 25 23 10 19,7 10 18,5 6,3 1 1 0,3 HSK-A63 M6 E9304 5820 0660 60 92 34 25 14,5 10 11,7 6 11 5,3 1 1 0,7 M8 E9304 5820 0860 60 92 34 25 18,5 10 15,7 8 13,5 5,3 1 1 0,7 M8 E9304 5820 0885 85 117 59 50 20 15 15,7 8 13,5 3,5 1 1 0,8 M10 E9304 5820 1060 60 92 34 25 23 10 19,7 10 18,5 6,3 1 1 0,7 M10 E9304 5820 1085 85 117 59 50 24,5 15 19,7 10 18,5 3,9 1 1 0,8 M10 E9304 5820 10135 135 167 109 100 27,5 20 19,7 10 18,5 2,8 1 1 1,0 M10 E9304 5821 1060 60 92 34 25 18,5 10 18,5 10 18,5 – 2 1 0,7 M12 E9304 5820 1260 60 92 34 25 28,5 10 24,7 12 23 7,2 1 1 0,8 M12 E9304 5820 1285 85 117 59 50 30 20 24,7 12 23 5 1 1 0,9 M12 E9304 5820 12110 110 142 84 75 31,5 25 24,7 12 23 3,9 1 1 1,0 M12 E9304 5820 12135 135 167 109 100 33 30 24,7 12 23 3,4 1 1 1,1 M12 E9304 5821 1260 60 92 34 25 23,5 10 23,5 12 23 – 2 1 1,0 M12 E9304 5821 1285 85 117 59 50 23,5 20 23,5 12 23 – 2 1 1,0 M16 E9304 5820 1660 60 92 34 25 35,5 10 31,7 16 30 6,9 1 1 1,0 M16 E9304 5820 1685 85 117 59 50 37 20 31,7 16 30 5 1 1 1,0 M16 E9304 5820 16110 110 142 84 75 38,5 25 31,7 16 30 3,9 1 1 1,2 M16 E9304 5820 16135 135 167 109 100 40 30 31,7 16 30 3,4 1 1 1,4 M16 E9304 5820 16185 185 217 159 150 50 35 31,7 16 30 4,5 1 1 2,1 M16 E9304 5821 1685 85 117 59 50 30,5 20 30,5 16 30 – 2 1 1,0 M16 E9304 5821 16110 110 142 84 75 30,5 25 30,5 16 30 – 2 1 1,1 M16 E9304 5821 16135 135 167 109 100 30,5 30 30,5 16 30 – 2 1 1,3 HSK-A100 M8 E9306 5820 0885 85 135 56 50 24,5 15 15,7 8 13,5 7,2 1 1 2,1 M10 E9306 5820 1085 85 135 56 50 29 15 19,7 10 18,5 7,6 1 1 2,2 M12 E9306 5820 1285 85 135 56 50 35 20 24,7 12 23 9,7 1 1 2,3 M12 E9306 5820 12110 110 160 81 75 38 25 24,7 12 23 7,6 1 1 2,4 M12 E9306 5820 12135 135 185 106 100 41 30 24,7 12 23 6,6 1 1 2,7 M12 E9306 5820 12185 185 235 156 150 42,5 30 24,7 12 23 4,2 1 1 3,0 M16 E9306 5820 1685 85 135 56 50 42,5 20 31,7 16 30 10,2 1 1 2,5 M16 E9306 5820 16135 135 185 106 100 49 30 31,7 16 30 7 1 1 3,0 M16 E9306 5820 16185 185 235 156 150 50 35 31,7 16 30 4,5 1 1 3,4 M16 E9306 5820 16235 235 285 206 200 55 35 31,7 16 30 4 1 1 4,2 Lo i 5820-5821 – Đ u c p dao HSK-A HSK-A ISO 12164-1-A Ki ểu 1 5820 Ki ểu 2 5821 D a = D u Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. V ề nút bít kín HSK, ng tưới nguội và chìa v n đai c kiểu ng, xem trang 349. 155 D ng côn Kích c ỡ ren n i Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm β° Cân b ằng A L l 1 l a D a l u D u M D 5t HSK-E32 M6 E9341 5820 0650 50 66 30 25 14,5 10 11,7 6 11 5,3 1 0,2 M8 E9341 5820 0850 50 66 30 25 18,5 10 15,7 8 13,5 5,3 1 0,2 HSK-E40 M6 E9342 5820 0650 50 70 30 25 14,5 10 11,7 6 11 5,3 1 0,2 M8 E9342 5820 0875 75 95 55 50 20 15 15,7 8 13,5 3,5 1 0,3 M10 E9342 5820 1075 75 95 55 50 24,5 15 19,7 10 18,5 3,9 1 0,3 HSK-E50 M6 E9343 5820 0655 55 80 29 25 14,5 10 11,7 6 11 5,3 1 0,4 M8 E9343 5820 0855 55 80 29 25 18,5 10 15,7 8 13,5 5,3 1 0,4 M10 E9343 5820 1080 80 105 54 50 24,5 15 19,7 10 18,5 3,9 1 0,5 M12 E9343 5820 1280 80 105 54 50 30 20 24,7 12 23 5 1 0,6 M16 E9343 5820 1680 80 105 54 50 37 20 31,7 16 30 5 1 0,7 Lo i 5820 – Đ u c p dao HSK-E HSK-E v i ng t i ngu i có ren Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. V ề nút bít kín HSK, ng tưới nguội và chìa v n đai c kiểu ng, xem trang 349. 156 D ng côn Kích c ỡ ren n i Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm β° Ki ểu Cân b ằng A L l 1 l a D a l u D u M D 5t DIN40 ADB CAT40 M6 E3476 5820 0660 60 128,4 41 25 14,5 10 11,7 6 11 5,3 1 1 1,0 M8 E3476 5820 0860 60 128,4 41 25 18,5 10 15,7 8 13,5 5,3 1 1 1,0 M8 E3476 5820 0885 85 153,4 66 50 20 15 15,7 8 13,5 3,5 1 1 1,1 M10 E3476 5820 1040 40 108,4 21 5 19,7 5 19,7 10 18,5 1 1 1,0 M10 E3476 5820 1060 60 128,4 41 25 23 10 19,7 10 18,5 6,3 1 1 1,0 M10 E3476 5820 1085 85 153,4 66 50 24,5 15 19,7 10 18,5 3,9 1 1 1,1 M10 E3476 5820 10135 135 203,4 116 100 27,5 20 19,7 10 18,5 2,8 1 1 1,2 M10 E3476 5821 1060 60 128,4 41 25 18,5 10 18,5 10 18,5 – 2 1 1,0 M12 E3476 5820 1240 40 108,4 21 5 24,7 5 24,7 12 23 1 1 1,0 M12 E3476 5820 1260 60 128,4 41 25 28,5 10 24,7 12 23 7,2 1 1 1,0 M12 E3476 5820 1285 85 153,4 66 50 30 20 24,7 12 23 5 1 1 1,1 M12 E3476 5820 12110 110 178,4 91 75 31,5 25 24,7 12 23 3,9 1 1 1,2 M12 E3476 5820 12135 135 203,4 116 100 33 30 24,7 12 23 3,4 1 1 1,3 M12 E3476 5820 12185 185 253,4 166 150 42,5 30 24,7 12 23 4,2 1 1 1,6 M12 E3476 5821 1260 60 128,4 41 25 23,5 10 23,5 12 23 – 2 1 1,0 M12 E3476 5821 1285 85 153,4 66 50 23,5 20 23,5 12 23 – 2 1 1,1 M16 E3476 5820 1640 40 108,4 21 5 31,7 5 31,7 16 30 1 1 1,0 M16 E3476 5820 1660 60 128,4 41 25 35,5 10 31,7 16 30 7,2 1 1 1,2 M16 E3476 5820 1685 85 153,4 66 50 37 20 31,7 16 30 5 1 1 1,2 M16 E3476 5820 16110 110 178,4 91 75 38,5 25 31,7 16 30 3,9 1 1 1,4 M16 E3476 5820 16135 135 203,4 116 100 40,5 30 31,7 16 30 3,6 1 1 1,6 M16 E3476 5820 16185 185 253,4 166 150 43,5 35 31,7 16 30 2,9 1 1 2,1 M16 E3476 5821 1685 85 153,4 66 50 30,5 20 30,5 16 30 – 2 1 1,2 M16 E3476 5821 16110 110 178,4 91 75 30,5 25 30,5 16 30 – 2 1 1,4 M16 E3476 5821 16135 135 203,4 116 100 30,5 30 30,5 16 30 – 2 1 1,6 DIN50 ADB CAT50 M12 E3478 5820 1295 95 196,7 76 50 35 20 24,7 12 23 9,7 1 1 3,3 M12 E3478 5820 12145 145 246,7 126 100 41 30 24,7 12 23 6,6 1 1 3,6 M12 E3478 5820 12195 195 296,7 176 150 42,5 30 24,7 12 23 4,2 1 1 3,8 M12 E3478 5820 12245 245 346,7 226 200 47,5 30 24,7 12 23 3,8 1 1 4,0 M16 E3478 5820 1695 95 196,7 76 50 42,5 20 31,7 16 30 10,2 1 1 3,4 M16 E3478 5820 16145 145 246,7 126 100 49 30 31,7 16 30 7 1 1 3,8 M16 E3478 5820 16195 195 296,7 176 150 50 35 31,7 16 30 4,5 1 1 4,3 M16 E3478 5820 16245 245 346,7 226 200 55 35 31,7 16 30 4 1 1 4,9 M16 E3478 5820 16295 295 396,7 276 250 59,5 35 31,7 16 30 3,7 1 1 6,0 Lo i 5820-5821 – Đ u c p dao DIN 69871 DIN 69871-ADB CAT K t h p h mét Ki ểu 1 5820 Ki ểu 2 5821 D a = D u Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 157 D ng côn Kích c ỡ ren n i Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm β° Ki ểu Cân b ằng A L l 1 l a D a l u D u M D 5t BT40 ADB M6 E3414 5820 0660 60 125,4 33 25 14,5 10 11,7 6 11 5,3 1 1 1,0 M8 E3414 5820 0860 60 125,4 33 25 18,5 10 15,7 8 13,5 5,3 1 1 1,0 M8 E3414 5820 08110 110 175,4 83 75 21,5 20 15,7 8 13,5 3 1 1 1,1 M8 E3414 5821 0860 60 125,4 33 25 14,5 10 14,5 8 13,5 – 2 1 1,0 M10 E3414 5820 1060 60 125,4 33 25 23 10 19,7 10 18,5 6,3 1 1 1,0 M10 E3414 5820 1085 85 150,4 58 50 24,5 15 19,7 10 18,5 3,9 1 1 1,1 M10 E3414 5820 10135 135 200,4 108 100 27,5 20 19,7 10 18,5 2,8 1 1 1,2 M10 E3414 5820 10185 185 250,4 158 150 37 20 19,7 10 18,5 3,8 1 1 1,3 M10 E3414 5821 1060 60 125,4 33 25 18,5 10 18,5 10 18,5 – 2 1 1,0 M12 E3414 5820 1240 40 105,4 13 5 24,7 5 24,7 12 23 1 1 1,0 M12 E3414 5820 1260 60 125,4 33 25 28,5 10 24,7 12 23 7,2 1 1 1,1 M12 E3414 5820 1285 85 150,4 58 50 30 20 24,7 12 23 5 1 1 1,2 M12 E3414 5820 12110 110 175,4 83 75 31,5 25 24,7 12 23 3,9 1 1 1,3 M12 E3414 5820 12135 135 200,4 108 100 33 30 24,7 12 23 3,4 1 1 1,4 M12 E3414 5821 1260 60 125,4 33 25 23,5 10 23,5 12 23 – 2 1 1,0 M12 E3414 5821 1285 85 150,4 58 50 23,5 20 23,5 12 23 – 2 1 1,1 M16 E3414 5820 1640 40 105,4 13 5 31,7 5 31,7 16 30 1 1 1,2 M16 E3414 5820 1660 60 125,4 33 25 35,5 10 31,7 16 30 7,2 1 1 1,2 M16 E3414 5820 1685 85 150,4 58 50 37 20 31,7 16 30 5 1 1 1,3 M16 E3414 5820 16110 110 175,4 83 75 38,5 25 31,7 16 30 3,9 1 1 1,5 M16 E3414 5820 16135 135 200,4 108 100 40,5 30 31,7 16 30 3,6 1 1 1,7 M16 E3414 5820 16185 185 250,4 158 150 50 35 31,7 16 30 4,5 1 1 2,1 BT50 ADB M12 E3416 5820 1295 95 196,8 57 50 35 20 24,7 12 23 9,7 1 1 3,8 M12 E3416 5820 12145 145 246,8 107 100 41 30 24,7 12 23 6,6 1 1 4,1 M12 E3416 5820 12195 195 296,8 157 150 42,5 30 24,7 12 23 4,2 1 1 4,3 M16 E3416 5820 1695 95 196,8 57 50 42,5 20 31,7 16 30 10,2 1 1 3,9 M16 E3416 5820 16145 145 246,8 107 100 49 30 31,7 16 30 7 1 1 4,3 M16 E3416 5820 16195 195 296,9 157 150 50 35 31,7 16 30 4,5 1 1 5,0 M16 E3416 5820 16245 245 346,8 207 200 55 35 31,7 16 30 4 1 1 5,4 M16 E3416 5820 16295 295 396,8 257 250 59,5 35 31,7 16 30 3,7 1 1 6,1 Lo i 5820-5821 – Đ u c p dao BT JIS BT JIS B 6339-ADB Ki ểu 1 5820 Ki ểu 2 5821 D a = D u Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 158 EPB - Kh ớp trung gian Combimaster Kích c ỡ cán Combimaster Kích c ỡ ren n i Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Cân b ằng A M 2 M 1 D 5m D 5t SW M6 M6 BS006 5820 0625 25 6 6 11 11 9 2 0,1 M8 M8 BS008 5820 0830 30 8 8 13,5 13,5 11 2 0,1 M10 M10 BS010 5820 1035 35 10 10 18,5 18,5 15 2 0,1 M12 M12 BS012 5820 1240 40 12 12 23 23 19 2 0,1 M16 M16 BS016 5820 1640 40 16 16 30 30 26 2 0,2 Lo i BS5820 – Kh p n i Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 159 Kích c ỡ cán Combi- master Kích c ỡ ren n i Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm β° Cân b ằng A l 1 D a l u D u M 2 M 1 D 5m D 5t SW M8 M6 BS008 5820 0625 25 14 13,5 6 11,7 8 6 13,5 11 11 6,4 2 0,1 M10 M6 BS010 5820 0635 35 22 18,5 6 11,7 10 6 18,5 11 15 12 2 0,1 M10 M8 BS010 5820 0830 30 17 18,5 8 15,7 10 8 18,5 13,5 15 8,8 2 1,0 M12 M10 BS012 5820 1035 35 24 23 8 19,7 12 10 23 18,5 19 5,9 2 0,1 M16 M10 BS016 5820 1060 60 49 30 8 19,7 16 10 30 18,5 26 7,15 2 0,2 M16 M12 BS016 5820 1240 40 29 30 8 24,7 16 12 30 23 26 7,2 2 0,2 Lo i BS5820 – B c lót thu nh Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 160 EPB - B ộ khớp n i Combimaster Tr Cán D m Kích c ỡ ren n i Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm β° Ki ểu Cân bằng A L l a D a l u D u M D 5t 12 M6 BD012 5822 0660 60 105 – – – – 6 11 – 3 2 0,1 12 M6 BD012 5822 0695E 95 140 – – – – 6 11 – 3 2 0,3 14 M8 BD014 5822 0860 60 105 – – – – 8 13,5 – 3 2 0,1 14 M8 BD014 5822 0895E 95 140 – – – – 8 13,5 – 3 2 0,3 16 M8 BD016 5822 0865 65 113 – – – – 8 13,5 – 3 2 0,2 16 M8 BD016 5822 08105E 105 153 – – – – 8 13,5 – 3 2 0,4 16 M8 BD016 5821 08105E 105 153 50 14,5 – – 8 13,5 – 2 2 0,5 18 M10 BD018 5822 1070 70 118 – – – – 10 18 – 3 2 0,2 18 M10 BD018 5822 10125E 125 173 – – – – 10 18 – 3 2 0,6 20 M10 BD020 5822 1075 75 125 – – – – 10 18,5 – 3 2 0,3 20 M10 BD020 5821 1040D 40 90 25 18,5 – – 10 18,5 – 2 2 0,4 20 M10 BD020 5821 10110 110 160 65 18,5 – – 10 18,5 – 2 2 0,3 20 M10 BD020 5821 10110D 110 160 65 18,5 – – 10 18,5 – 2 2 0,7 25 M12 BD025 5822 1280 80 136 – – – – 12 23 – 3 2 0,5 25 M12 BD025 5822 12180E 180 236 – – – – 12 23 – 3 2 1,7 25 M12 BD025 5821 12185E 185 241 85 23,5 – – 12 23 – 2 2 1,4 25 M12 BD025 5821 12185 185 241 85 23 – – 12 23 – 2 2 0,9 25 M12 BD025 5821 12185D 185 241 85 23 – – 12 23 – 2 2 2,0 32 M12 BD032 5820 12100 100 160 65 31 25 24,7 12 23 4,5 1 2 0,9 32 M12 BD032 5820 12240 240 300 145 31 30 24,7 12 23 1,6 1 2 1,5 32 M16 BD032 5822 1695 95 155 – – – – 16 30 – 3 2 0,9 32 M16 BD032 5821 16100 100 160 65 30 – – 16 30 – 2 2 0,9 32 M16 BD032 5821 16100D 100 160 65 30 – – 16 30 – 2 2 1,9 32 M16 BD032 5821 16145D 145 205 110 30 – – 16 30 – 2 2 2,5 32 M16 BD032 5821 16240 240 300 145 30 – – 16 30 – 2 2 1,7 32 M16 BD032 5821 16240D 240 300 145 30 – – 16 30 – 2 2 3,7 40 M16 BD040 5820 1690 90 160 65 39 25 31,7 16 30 5,2 1 2 1,4 40 M16 BD040 5820 16135 135 205 110 39 35 31,7 16 30 2,8 1 2 1,8 40 M16 BD040 5820 16230 230 300 145 39 35 31,7 16 30 1,9 1 2 2,6 Lo i BD5820-5821-5822 – Kh p n i tr , thép, kim lo i n ng ho c cacbit Ki ểu 1 5820 Ki ểu 2 5821 Ki ểu 3 5822 D a = D 5t Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. D = kim lo ại n ng, E = cacbit. 161 Cán Weldon Dm Kích c ỡ ren n i Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Cân b ằng A L l a D a l u D u M D 5t 20 M10 BW020 5821 1030 30 80 25 18,5 10 18,5 10 18,5 2 0,2 20 M10 BW020 5821 10102 102 152 97 18,5 20 18,5 10 18,5 2 0,3 25 M12 BW025 5821 1245 45 101 40 23,5 20 23,5 12 23 2 0,4 25 M12 BW025 5821 12115 115 171 110 23,5 30 23,5 12 23 2 0,6 32 M16 BW032 5821 1645 45 105 40 30,5 20 30,5 16 30 2 0,6 Lo i BW5821– Kh p n i Weldon DIN 1835-1 Form B D a = D u Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 162 Morse Taper kích c ỡ T Kích c ỡ ren n i Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm β° Ki ểu Cân b ằng A L l a D a l u T D u M D 5t 2 M10 BC020 5821 1060 60 124 55 18,5 55 17.780 18,5 10 18,5 – 2 2 0,20 3 M10 BC030 5820 10100 100 181 95 23 20 23.825 19,7 10 18,5 1,26 1 2 1,00 3 M12 BC030 5821 1220 20 101 15 23 15 23.825 23 12 23 – 2 2 0,27 3 M12 BC030 5821 1265 65 146 60 23 60 23.825 23 12 23 – 2 2 0,43 3 M16 BC030 5821 1620 20 101 15 30 15 23.825 30 16 30 – 2 2 0,26 4 M12 BC040 5820 12100D 100 202,5 95 30,5 30 31.267 24,7 12 23 2,64 1 2 2,10 4 M16 BC040 5821 1660 60 162,5 53,5 30 53,5 31.267 30 16 30 – 2 2 0,76 4 M16 BC040 5821 16100 100 202,5 93,5 30 93,5 31.267 30 16 30 – 2 2 0,98 4 M16 BC040 5821 16100D 100 202,5 93,5 30 93,5 31.267 30 16 30 – 2 2 2,20 Lo i BC5820-5821 – Kh p n i Morse Taper DIN 228 Form A Ki ểu 1 5820 Ki ểu 2 5821 D a = D u = D 5t l u = l a Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 163 Cán Graflex Kích c ỡ ren n i Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm β° Cân b ằng Kích c ỡ d mm A l 1 D l a D a l u D u M D 5t 5 28 M16 BM050 5820 1640 40 20 50 15 35 10 31,7 16 30 18,25 2 0,6 Lo i BM5820 – B n i Combimaster Graflex ® Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 164 EPB - Đ u c p Combimaster Shrinkfit Ph ki n thay th Kích c ỡ ren n i Shrinkfit d mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Cân b ằng A l 1 l 3 l 4 D D 3 D 5m M T A 1 t i thi ểu- t i đa SW M16 6 BS016 5603 0665 65 54 22 37,5 21 27 30 16 M5 29-39 26 2 0,3 M16 8 BS016 5603 0865 65 54 26 37,5 21 27 30 16 M6 29-39 26 2 0,3 M16 10 BS016 5603 1070 70 70 31 42,5 24 30 30 16 M8x1 29-39 26 2 0,4 M16 12 BS016 5603 1270 70 70 34 42,5 24 30 30 16 M10x1 24-34 26 2 0,4 Cho d Vít chìm S 6 19BDR05165 2,5 8 19BDR06165 3 10 19BDR08165 4 12 19BDR10165 5 Lo i BS5603 – Đ u c p Shrinkfit, lo i DIN Combimaster • Kèm m ột vít ch n đ u. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. V ề bộ n i thi t l p vít ch n đ u, xem trang 397. 165 EPB – H th ng mô đun Graflex® – Hướng d n 166 M t ph m vi hoàn ch nh các mô đun, thích h p cho t t c lo i máy và t t c nguyên công gia công Phay Khoan Tarô Đ c bi t Móc l H th ng mô đun cho sự linh ho t và hi u qu Linh ho t: D ụng cụ với các chiều dài và đường kính khác nhau có thể nhanh chóng được lắp ráp với nhau, khi c n thi t. Môđun Graflex ® ch ẳng h ạn như đ u c p dao và đ u móc l , cũng như dụng cụ cắt có thể được gắn trên t t cả loại máy, bằng vi c chuyển đ i ch một loại đ u c p dao Graflex ® c ơ bản. Các mô đun Graflex ® thích h ợp dùng cho phay, khoan, tarô, doa và móc l . N ăng su t: K t n i c ng v ững và chính xác, làm cho các bộ Graflex ® có th ể được dùng trong các điều ki n gia công gi ng nhau do có cùng kích cỡ đ u c p Monobloc. Ph ạm vi rộng các môđun cho phép kích thước dụng c ụ đáp ng g n nh t nguyên công gia công yêu c u, giúp đạt điều ki n c ắt t i ưu. T t c ả đ u c p dao cơ bản, khớp n i và bạc lót thu nh , các đ u c p dao chính và t t c ả đ u móc l đều có khả năng tưới nguội xuyên. Phay công su t cao v ới H th ng Môđun Graflex ® : t c độ loại b kim loại 432 cm3phút 167 K t n i Graflex® đã được c p bằng sáng ch Tr ục đ nh v dài và k t n i bề m t, k t hợp với ch t lượng sản ph m c a EPB, làm ch được t t cả yêu c u v ề gia công, như độ bền và chính xác trong phay cũng như móc l . Ti p c n vít khóa theo h ướng kính = d sử dụng. Áp su t ti p xúc b ề m t cao có thể tự khóa k t n i trong khi gia công = c ng vững tăng. Graflex ® là m ột thương hi u được đăng ký c a Seco–EPB. Tr c đ nh v dài K t n i bề m t Hai vít khóa đ nh c u Kh p trung gian không b ắt bu c Đ u c p Graflex Rãnh then Then Vít khóa K t n i Graflex ® thay th s ử dụng một then riêng thể hi n trong catalogue chương Liteline. 168 Quy trình l ắp ráp Graflex® 1. L ắp ráp đ u c p dao Graflex ® và mô đun bằng cách dùng then để đ nh hướng d dàng. Si t vít khóa đ nh c u đảm bảo rằng m t trái c a then ti p xúc m t trái c a rãnh then Hình v 1 2. 2. Mômen xo ắn gia công mạnh chẳng hạn như trong quá trình móc l có thể tạo ra chuyển động quay nh c a trục đ nh v so với l , gây ra sự d ch chuy ển nh cho bề m t ti p xúc c a vít đ nh c u. Điều này d n đ n k t quả là sự k t n i b sung khả năng tự khóa, c ng c sự c ng vững c a h th ng Hình v 3. 3. Đ i với nguyên công liên quan cắt gián đoạn chẳng hạn như phay công su t cao, có thể si t vít khóa được c p trong then để tránh các chuyển động quay nh và ngăn khả năng tự khóa Hình v 4. L ưu ý: Về quy trình lắp ráp ’t i ưu’, xem trang ti p theo. Hình v 1, 2, 3 và 4 được nhìn từ m t trước nh ư khi lắp ráp thông thường ví dụ như khi sử d ụng b đỡ lắp ráp Tool Boy. Không đ c k p K p thông th ng T ự khóa Gá k p cho gia công gián đo n 169 Quy trình l ắp ráp Graflex® t i u m t trái m t trái 1. Lau s ạch các bộ ph n được lắp ráp và đ t màng ch ng ôxi hóa lên. 2. L ắp các bộ ph n vào đảm bảo rằng m t trái c a then ti p xúc m t trái c a rãnh then. 3. Si t nh vít A 4. Si t nh vít B K p bình th ng cho các v t c ắt liên t c Gá k p cho gia công gián đo n, ví d móc l gián đo n, phay công su t l n 5. Vít ’Mômen xo ắn’ A các giá tr th p. 6. Vít ’Mômen xo ắn’ B các giá tr th p. 5. Vít khóa ’Mômen xo ắn’ C. 6. Vít ’Mômen xo ắn’ A các giá tr cao. 7. Vít ’Mômen xo ắn’ B các giá tr cao. 8. Ki ểm tra kỹ vi c si t vít khóa K t n i Graflex®, kích th c và mômen khóa khuyên dùng K t n i Graflex ® t ự đ nh tâm, vì v y ít c n thi t kiểm tra vi c áp dụng mômen khóa. Thông thường không yêu c u ki ểm tra mômen xoắn. Bảng này cho bi t các phạm vi mômen xoắn khuyên dùng, ưu tiên độ chính xác lắp ráp các giá tr th p ho c độ c ng vữngcông su t lớn các giá tr cao. Kích c ỡ Graflex d mm D mm l mm Các mômen xo ắn khóa k t n i Graflex khuyên dùng Vít đ nh c u A B Giá tr th p – Giá tr cao Vít khóa then C 08 16 12 1,5 – 2 Nm — 1 11 20 13 1,5 – 2 Nm — 2 14 25 16 2,5 – 4 Nm — 3 18 32 20 5 – 8 Nm 0,4 Nm 4 22 40 24 13 – 20 Nm 0,7 Nm 5 28 50 30 17 – 25 Nm 2 Nm 6 36 63 40 23 – 35 Nm 4 Nm 7 46 90 50 40 – 60 Nm 8 Nm Cân b ằng các môđun Graflex® T t c ả đ u c p dao cơ bản ngoại trừ cỡ 7 được cân bằng tinh làm tiêu chu n cho sự tương thích t i ưu với các đ u móc l được dùng ở t c độ cao. Các khớp trung gian Graflex ® và đ u c p dao được cân bằng tr ước. Trên các trang S ản ph m, ch t lượng cân bằng m i môđun Graflex ® được ch rõ trong cột cân bằng. Đ ng thời xem T c độ t i đa cho đ u móc l Graflex ® ’ ở trang Hướng d n lắp ráp. Các kh ớp n i Graflex ® chính và các b ộ n i có thể được cân bằng tinh theo yêu c u, vui lòng gửi yêu c u. K t n i Graflex®, Linh ki n và Ph ki n thay th Linh ki n chìa v n khóa và ph ụ ki n thay th bộ g m hai vít đ nh c u ho c các bộ then được t p trung lại trên trang 218 và các trang 335-337 đ u móc l . 170 Đ u c p dao Graflex® - Lo i EM..., ER..., M409... Các đ u c p dao Graflex ® c ơ b n đ c s n xu t cho t t c lo i tr c máy HSK, SA và Seco-Capto™ - Lo i EM... Các đ u c p dao ch y u có 3 loại chiều dài ngắn, vừa và dài. T t c ả đ u c p dao ngoại trừ cỡ 7 được cân bằng tinh làm tiêu chu n, xem cột cân b ằng ở các trang Sản ph m. Đ u c p dao Graflex với côn trục Seco-Capto™ được thể hi n trong Machining Navigator Seco-Capto™. Đ u c p dao Graflex ® điều ch nh đ c - Lo i ER ...401... ER…401… Điều ch nh góc và hướng kính có thể loại b độ đảo tại lưỡi c ắt c a dụng cụ ví dụ dao doa trong b t kỳ đ u c p dao Graflex ® nh ư đ u c p dao th y lực, Weldon, ng k p đàn h i. Thi t l ập: Để điều ch nh đường tâm c a dụng cụ cắt, 4 vít 1 có vai trò điều ch nh góc và 4 vít 2 điều ch nh hướng kính. Bộ lắp ráp được khóa bởi 4 vít 3. M t bích l ắp c a Graflex ® - Lo i M409... Các mô đun Graflex ® có th ể được khóa an toàn trên trục chính máy, không b ảnh hưởng bởi độ chính xác côn và ch c n ăng khóa c a trục chính. Được thi t k để thích hợp cho đ u trước trục chính loại DIN 2079. 171 Kh p n i Graflex® - Lo i M402... Kh ớp n i có cùng kích cỡ Graflex® tại m t trước l Graflex® và tại m t sau cán Graflex®. Có s ẵn nhiều chiều dài khác nhau: ng ắn, vừa và dài. M i: Kh p n i r t dài đ c bi t thích h p cho vi c lắp ráp t i u các đ u khoan theo môđun Perfomax® SD 600. B c lót thu nh Graflex® - Lo i M403... B ạc lót thu nh có kích cỡ Graflex ® nh h ơn tại m t trước l Graf- lex ® so v ới m t sau cán Graflex ® . B c lót thu nh Graflex ® dài Khi được dùng với đ u móc l Graflex ® , b ạc lót thu nh Graflex ® dài cho t l chi ều dài móc l và đường kính khoảng 4xD. B c lót thu nh Graflex ® c ực dài, lo i cacbit – Lo i M403...C... Ph n kh ớp n i được sản xu t bằng cacbit. B ạc lót thu nh cực dài được sử dụng với đ u móc l tinh cho t l chi ều dài móc l và đường kính khoảng 7xD. R t c ng v ững nhưng cũng d gãy, không thích hợp cho các ng d ụng công su t cao. Chi ều dài móc l t i đa được li t kê trong các trang Sản ph m lu. Các chi ều dài khác có thể sản xu t theo yêu c u, vui lòng gửi yêu c u. B phóng đ i Graflex® - Mã s n phẩm M40356 và M40367 Các b ộ phóng đại có thể gắn môđun với k t n i Graflex ® l ớn cỡ 6 ho c 7 trên các đ u c p dao với k t n i t i đa cỡ 5 ho c 6. 172 Các kh p n i tr c a Graflex ® – Lo i M401… Các kh p n i tr c a Graflex ® , lo i thép Cán tr ụ, có dung sai h5, có thể được k p trong b t kỳ h th ng k p nào thích h ợp, bao g m đ u c p Shrinkfit. Thích h ợp cho móc l dài thô ho c tinh. Chi ều sâu móc l t i đa được li t kê ở các trang Sản ph m lu. Các kh ớp n i này có một kênh tưới nguội xuyên. Các kh p n i tr c a Graflex ® , cacbit lo i M401…C Các kh ớp n i Graflex ® v ới cán trụ bằng cacbit thích hợp cho các t l chi ều sâu móc l tinh và đường kính lên tới khoảng 9xD Cán tr ụ có dung sai h5 có thể được k p trong đ u c p Shrinkfit, ho c b t k ỳ h th ng k p thích hợp khác. R t c ng v ững nhưng cũng d gãy, không thích hợp cho các ng d ụng công su t lớn. Các chi ều dài móc l t i đa được li t kê trong các trang Sản ph m lu. Các kh ớp n i này có một kênh tưới nguội xuyên. Đ u c p dao Graflex ® – Lo i M5525…, M584…, vv. Các đ u c p Graflex ® được sản xu t với các loại ph n đ u chính gi ng như đ u c p Monobloc. Các đ u c p khoan và bộ c p dung d ch làm ngu ội phụ quay ch được sản xu t với k t n i Graflex ® cho s ự linh hoạt cao. L ưu ý: Bộ n i Graflex ® v ới ph n đ u c a Combimaster, xem chương Combimaster. 173 EPB – Đ u c p dao Graflex® D ng côn L Graflex Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Cân b ằng Kích c ỡ d 1 mm A L l 1 D 1 HSK-A40 2 14 EM9302 401 1440 40 60 20 25 1 0,25 HSK-A50 3 18 EM9303 401 1850 50 75 24 32 1 0,40 5 28 EM9303 401 2870 70 95 44 50 1 0,85 HSK-A63 2 14 EM9304 401 1445 45 77 19 25 1 0,69 3 18 EM9304 401 1850 50 82 24 32 1 0,80 4 22 EM9304 401 2255 55 87 29 40 1 0,90 G5 28 EM9304 401 2860 60 92 34 50 1 1,00 5 28 EM9304 401 28100 100 132 74 50 1 1,60 5 28 EM9304 401 28140 140 172 114 50 1 2,25 6 36 EM9304 401 3670 70 102 44 63 1 1,25 6 36 EM9304 401 36120 120 152 94 63 1 2,25 HSK-A100 3 18 EM9306 401 1855 55 105 26 32 1 1,90 4 22 EM9306 401 2260 60 110 31 40 1 2,10 G5 28 EM9306 401 2865 65 115 36 50 1 2,30 5 28 EM9306 401 28110 110 160 81 50 1 3,00 5 28 EM9306 401 28150 150 200 121 50 1 3,60 6 36 EM9306 401 3675 75 125 46 63 1 2,60 6 36 EM9306 401 36120 120 170 91 63 1 4,50 6 36 EM9306 401 36160 160 210 131 63 1 4,90 7 46 EM9306 401 4685 85 135 56 90 2 4,20 7 46 EM9306 401 46160 160 210 131 90 2 6,00 7 46 EM9306 401 46240 240 290 211 90 2 8,00 Lo i EM – Đ u c p dao HSK-A HSK-A ISO 12164-1-A Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. V ề nút bít kín HSK, ng tưới nguội và chìa v n đai c kiểu ng, xem trang 349. 174 D ng côn L Graflex Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Ki ểu Cân b ằng Kích c ỡ d 1 mm A l 1 l 2 D 1 D 2 L DIN30 AD 5 28 EM4464 401 2855 55 35,9 20 50 45 102,8 2 1 0,60 DIN45 AD 6 36 EM4470 401 3645 45 25,9 – 63 63 127,7 2 1 1,75 Lo i EM – Đ u c p dao DIN 69871-AD DIN 69871-AD Ki ểu 1 Ki ểu 2 Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 175 D ng côn L Graflex Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Ki ểu Cân b ằng Kích c ỡ d 1 mm A l 1 l 2 D 1 D 2 L DIN40 ADB 1 11 EM3469 401 1190 90 70,9 – 20 20 158,4 2 1 0,90 2 14 EM3469 401 1435 35 15,9 – 25 – 103,4 2 1 0,83 2 14 EM3469 401 1490 90 70,9 – 25 25 158,4 2 1 0,95 3 18 EM3469 401 1835 35 15,9 – 32 50 103,4 1 1 0,80 3 18 EM3469 401 18100 100 80,9 – 32 32 168,4 2 1 0,95 4 22 EM3469 401 2235 35 15,9 – 40 50 103,4 1 1 0,80 4 22 EM3469 401 22100 100 80,9 – 40 40 168,4 2 1 1,05 G5 28 EM3469 401 2840 40 20,9 – 50 50 108,4 2 1 0,80 5 28 EM3469 401 2880 80 60,9 – 50 50 148,4 2 1 1,55 5 28 EM3469 401 28120 120 100,9 – 50 50 188,4 2 1 2,10 6 36 EM3469 401 3660 60 40,9 25 63 50 128,4 2 1 1,35 6 36 EM3469 401 36120 120 100,9 85 63 50 188,4 2 1 2,85 DIN50 ADB 2 14 EM3471 401 14100 100 80,9 – 25 25 201,7 2 1 2,85 3 18 EM3471 401 1835 35 15,9 – 32 80 136,7 1 1 2,80 3 18 EM3471 401 18110 110 90,9 – 32 32 211,7 2 1 2,90 4 22 EM3471 401 2235 35 15,9 – 40 80 136,7 1 1 2,80 4 22 EM3471 401 22120 120 100,9 – 40 40 221,7 2 1 2,95 G5 28 EM3471 401 2840 40 20,9 – 50 80 141,7 1 1 2,85 5 28 EM3471 401 28100 100 80,9 – 50 50 201,7 2 1 3,80 5 28 EM3471 401 28140 140 120,9 – 50 50 241,7 2 1 4,25 6 36 EM3471 401 3645 45 25,9 – 63 80 146,7 1 1 3,10 6 36 EM3471 401 36100 100 80,9 – 63 63 201,7 2 1 4,10 6 36 EM3471 401 36140 140 120,9 – 63 63 241,7 2 1 5,15 7 46 EM3471 401 4650 50 30,9 15 90 80 151,7 2 2 4,25 7 46 EM3471 401 46120 120 100,9 85 90 80 221,7 2 2 6,60 7 46 EM3471 401 46200 200 180,9 165 90 80 301,7 2 2 10,50 Lo i EM – Đ u c p dao DIN 69871-AD DIN 69871-ADB Ki ểu 1 Ki ểu 2 Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 176 D ng côn L Graflex Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Ki ểu Cân b ằng Kích c ỡ d 1 mm A l 1 l 2 D 1 D 2 L DIN40 AD CAT40 6 36 EM4466 401 3660 60 40,9 25 63 44,45 128,4 2 1 1,40 DIN50 AD CAT50 5 28 EM4468 401 2840 40 20,9 5 50 69,85 141,7 1 1 2,90 6 36 EM4468 401 3645 45 25,9 10 63 69,85 146,7 1 1 3,05 7 46 EM4468 401 4665 65 45,9 30 90 69,85 166,7 2 2 3,75 Lo i EM – Đ u c p dao DIN-AD CAT K t h p h Mét DIN 69871-AD CAT T ơng thích h Mét Ki ểu 1 Ki ểu 2 Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 177 D ng côn L Graflex Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Cân b ằng Kích c ỡ d 1 mm A l 1 D 1 L BT30 AD 3 18 EM4040 401 1835 35 13 32 83,4 1 0,45 5 28 EM4040 401 2850 50 28 50 98,4 1 0,65 Lo i EM – Đ u c p dao BT JIS-AD BT JIS B 6339-AD Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 178 D ng côn L Graflex Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Ki ểu Cân b ằng Kích c ỡ d 1 mm A l 1 D 1 D 2 L BT40 ADB 1 11 EM3414 401 1190 90 63 20 – 155,4 2 1 1,00 2 14 EM3414 401 1440 40 13 25 – 105,4 2 1 0,98 2 14 EM3414 401 1490 90 63 25 – 155,4 2 1 1,10 3 18 EM3414 401 1840 40 13 32 63 105,4 1 1 1,00 3 18 EM3414 401 18100 100 73 32 – 165,4 2 1 1,40 4 22 EM3414 401 2245 45 18 40 63 110,4 1 1 1,10 4 22 EM3414 401 22100 100 73 40 – 165,4 2 1 1,45 5 28 EM3414 401 2845 45 18 50 63 110,4 1 1 1,10 5 28 EM3414 401 2880 80 53 50 – 145,4 2 1 1,55 5 28 EM3414 401 28120 120 93 50 – 185,4 2 1 2,10 6 36 EM3414 401 3650 50 – 63 – 115,4 2 1 1,10 6 36 EM3414 401 36120 120 – 63 – 185,4 2 1 2,80 BT50 ADB 2 14 EM3416 401 14110 110 72 25 – 211,8 2 1 3,80 3 18 EM3416 401 1845 45 7 32 70 146,8 1 1 4,00 3 18 EM3416 401 18120 120 82 32 – 221,8 2 1 4,10 4 22 EM3416 401 2250 50 12 40 70 151,8 1 1 3,85 4 22 EM3416 401 22140 140 102 40 – 241,8 2 1 4,20 5 28 EM3416 401 2855 55 17 50 100 156,8 1 1 3,75 5 28 EM3416 401 28100 100 62 50 – 201,8 2 1 4,10 5 28 EM3416 401 28140 140 102 50 – 241,8 2 1 4,70 6 36 EM3416 401 3663 63 25 63 100 164,8 1 1 3,80 6 36 EM3416 401 36100 100 62 63 – 201,8 2 1 4,50 6 36 EM3416 401 36140 140 102 63 – 241,8 2 1 5,45 7 46 EM3416 401 4665 65 27 90 100 166,8 1 2 4,15 7 46 EM3416 401 46120 120 82 90 – 221,8 2 2 6,75 7 46 EM3416 401 46200 200 162 90 – 301,8 2 2 10,75 Lo i EM – Đ u c p dao BT JIS-AD BT JIS B 6339-ADB Ki ểu 1 Ki ểu 2 Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 179 D ng côn L Graflex Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Ki ểu Cân b ằng Kích c ỡ d 1 mm A l 1 D 1 D 2 L DIN208040 6 36 EM0040 401 3650 50 – 63 – 143,4 2 2 1,00 DIN208050 4 22 EM0050 401 2230 30 14,8 40 78 156,8 1 2 2,75 5 28 EM0050 401 2835 35 19,8 50 78 161,8 1 2 2,90 6 36 EM0050 401 3640 40 24,8 63 – 166,8 2 2 3,25 6 36 EM0050 401 3680 80 64,8 63 – 206,8 2 2 3,85 7 46 EM0050 401 4645 45 29,8 90 – 171,8 2 2 3,30 7 46 EM0050 401 46120 120 104,8 90 – 246,8 2 2 7,00 Lo i EM – Đ u c p dao DIN 2080 DIN 2080 Ki ểu 1 Ki ểu 2 Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 180 D ng côn L Graflex Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Cân b ằng Kích c ỡ d 1 mm A l 1 D 1 D 2 DIN40 AD 5 28 ER4469 401 2890 90 20 50 76 2 1,60 DIN50 AD 6 36 ER4471 401 36100 100 25 63 95 2 4,10 BT40 AD 5 28 ER4041 401 2890 90 20 50 76 2 1,70 BT50 AD 6 36 ER5766 401 36100 100 25 63 95 2 4,50 Lo i ER – Đ u c p dao điều ch nh đ c DIN 69871-AD và BT JIS B 6339-AD • Có th ể điều ch nh góc xoay và hướng kính. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 181 Kích c ỡ tr c L Graflex Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Cân b ằng Kích c ỡ d 1 mm D 3 A l 1 D 1 D 2 SA40 6 36 M409 40 36 88,88 40 12 63 100 – 1,90 SA50 7 46 M409 50 46 128,57 50 15 90 150 – 7,50 Lo i M409 – M t bích l ắp DIN 2079 • Thích h ợp cho lắp trên ph n đ u trục loại DIN 2079. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 182 EPB – Kh ớp trung gian Graflex® Cán Graflex L Graflex Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Cân b ằng Kích c ỡ d mm Kích c ỡ d 1 mm A D 8 8 M402 000 30 16 2 0,05 8 8 M402 001 50 16 2 0,10 1 11 1 11 M402 110 30 20 2 0,05 1 11 1 11 M402 111 50 20 2 0,10 2 14 2 14 M402 220 30 25 2 0,10 2 14 2 14 M402 221 50 25 2 0,20 3 18 3 18 M402 330 40 32 2 0,25 3 18 3 18 M402 331 60 32 2 0,40 4 22 4 22 M402 440 40 40 2 0,40 4 22 4 22 M402 441 60 40 2 0,60 4 22 4 22 M402 444 200 40 2 1,95 5 28 5 28 M402 550 50 50 2 0,75 5 28 5 28 M402 551 75 50 2 1,15 5 28 5 28 M402 552 100 50 2 1,55 5 28 5 28 M402 554 250 50 2 3,90 6 36 6 36 M402 660 60 63 2 1,95 6 36 6 36 M402 661 90 63 2 2,20 6 36 6 36 M402 662 120 63 2 2,90 6 36 6 36 M402 664 300 63 2 7,20 7 46 7 46 M402 770 60 90 – 2,90 7 46 7 46 M402 771 90 90 – 4,50 7 46 7 46 M402 772 120 90 – 5,80 7 46 7 46 M402 774 300 90 – 14,60 Lo i M402 – Kh p n i Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 183 Cán Graflex L Graflex Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Cân b ằng Kích c ỡ d mm Kích c ỡ d 1 mm A l 1 D D 1 1 11 8 M403 10 30 22 20 16 2 0,10 2 14 8 M403 20 30 19 25 16 2 0,10 2 14 1 11 M403 21 30 19 25 20 2 0,10 3 18 8 M403 30 30 16 32 16 2 0,15 3 18 1 11 M403 31 30 16 32 20 2 0,15 3 18 2 14 M403 32 30 16 32 25 2 0,20 4 22 8 M403 40 30 13 40 16 2 0,25 4 22 1 11 M403 41 30 13 40 20 2 0,25 4 22 2 14 M403 42 30 13 40 25 2 0,25 4 22 3 18 M403 43 30 13 40 32 2 0,20 5 28 8 M403 50 40 20 50 16 2 0,45 5 28 1 11 M403 51 40 20 50 20 2 0,50 5 28 2 14 M403 52 40 20 50 25 2 0,50 5 28 3 18 M403 53 40 20 50 32 2 0,55 5 28 4 22 M403 54 40 20 50 40 2 0,55 6 36 8 M403 60 40 14 63 16 2 0,95 6 36 1 11 M403 61 40 14 63 20 2 1,00 6 36 2 14 M403 62 40 14 63 25 2 1,00 6 36 3 18 M403 63 40 14 63 32 2 1,00 6 36 4 22 M403 64 40 14 63 40 2 1,05 6 36 5 28 M403 65 45 19 63 50 2 1,10 7 46 5 28 M403 75 50 24 90 50 – 2,15 7 46 6 36 M403 76 55 29 90 63 – 2,35 Lo i M403 – B c lót thu nh Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 184 Cán Graflex L Graflex Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Cân b ằng Kích c ỡ d mm Kích c ỡ d 1 mm A l 1 D D 1 5 28 8 M403 50 070 70 50 50 16 2 0,50 5 28 1 11 M403 51 080 80 60 50 20 2 0,60 5 28 2 14 M403 52 100 100 80 50 25 2 0,75 5 28 3 18 M403 53 120 120 100 50 32 2 1,05 5 28 4 22 M403 54 150 150 130 50 40 2 1,65 6 36 1 11 M403 61 090 90 64 63 20 2 1,10 6 36 2 14 M403 62 110 110 84 63 25 2 1,25 6 36 3 18 M403 63 120 120 94 63 32 2 1,50 6 36 4 22 M403 64 150 150 124 63 40 2 2,10 6 36 5 28 M403 65 190 190 164 63 50 2 3,30 7 46 6 36 M403 76 230 230 204 90 63 – 6,60 Lo i M403 – B c lót thu nh dài • V ề bộ thu nh cực dài, xem trang sau. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 185 Cán Graflex L Graflex Ph m vi đ u C ∅ mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Cân b ằng Kích c ỡ d mm Kích c ỡ d 1 mm A l 1 l 2 D 2 D D 1 l u 5 28 8 18-23,5 M403 50C150 150 95 35 32 50 16 130 – 0,80 5 28 1 11 23-31 M403 51C180 180 120 40 36 50 20 160 – 1,15 5 28 2 14 30-40 M403 52C220 220 155 45 41 50 25 200 – 3,40 6 36 1 11 23-31 M403 61C180 180 120 34 36 63 20 160 – 1,75 6 36 3 18 39-51 M403 63C280 280 205 49 49 63 32 270 – 3,90 Lo i M403 – B c lót thu nh c ực dài, cacbit • Ph n kh ớp n i được sản xu t từ cacbit. • Thích h ợp cho chiều dài móc l tinh lên tới ’l u ’ v ới đ u móc l lo ại A780 ho c A790. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 186 Cán Graflex L Graflex Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Cân b ằng Kích c ỡ d mm Kích c ỡ d 1 mm A D D 1 5 28 6 36 M403 56 55 50 63 2 0,95 6 36 7 46 M403 67 80 63 90 – 2,80 Lo i M403 – B phóng đ i Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 187 Cán d h5 L Graflex Ph m vi đ u C ∅ mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Cân b ằng Kích c ỡ d 1 mm L L 1 D 1 l u 14 8 15-18,5 M401 14 08 120 155 14 110 – 0,15 16 8 18-23,5 M401 16 08 120 185 16 137 – 0,20 20 1 11 23-31 M401 20 11 150 190 20 140 – 0,35 25 2 14 30-40 M401 25 14 150 195 25 139 – 0,55 32 3 18 39-51 M401 32 18 150 215 32 155 – 0,90 Lo i M401 – Kh p n i tr , thép • Thích h ợp cho chiều dài móc l lên tới ’l u ’ v ới đ u móc l loại A780 ho c A790. • Cán tr ụ d h5 v ới dung sai h5, tương thích cho Shrinkfit. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 188 Cán d h5 L Graflex Ph m vi đ u C ∅ mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Cân b ằng Kích c ỡ d 1 mm L L 1 D 1 l u 14 8 15-18,5 M401 14 08C 150 185 14 140 – 0,30 16 8 18-23,5 M401 16 08C 173 208 16 160 – 0,45 20 1 11 23-31 M401 20 11C 210 250 20 200 – 0,90 25 2 14 30-40 M401 25 14C 261 306 25 250 – 1,75 32 3 18 39-51 M401 32 18C 315 380 32 320 – 3,50 Lo i M401 – Kh p n i tr , cacbit • Thích h ợp cho chiều dài móc l tinh lên tới ’l u ’ v ới đ u móc l lo ại A780 ho c A790. • Cán tr ụ d h5 v ới dung sai h5, tương thích cho Shrinkfit. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 189 EPB – Đ u c p dao Graflex® Linh ki n Ph ki n thay th Cán Graflex d 1 mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Ki ểu Cân b ằng Kích c ỡ d mm A l 2 ␣ ° l 3 Graflex D Ph n đ u D 1 3 18 16 M5525 18 16 25 – – 17 32 32 1 2 0,35 4R 22 16 M5525 22 16R 25 – – 17 38 R 38 1 2 0,40 4 22 22 M5525 22 22 25 19 45 19 40 48 2 2 0,40 5 28 16 M5525 28 16 32 6 45 17 50 38 1 2 0,59 5R 28 22 M5525 28 22R 32 – – 19 48 R 48 1 2 0,60 5 28 27 M5525 28 27 32 24 45 21 50 60 2 2 0,98 5R 28 27 M5524 28 27R 32 – – 21 48 R 48 1 2 0,70 6 36 22 M5525 36 22 40 6,5 45 19 63 48 1 2 1,60 6 36 22 M5525 36 22120 120 81 30 19 63 48 1 2 2,36 6R 36 27 M5525 36 27R 40 – – 21 60 R 60 1 2 1,49 6R 36 27 M5525 36 27120R 120 – – 21 60 R 60 1 2 3,00 6 36 32 M5525 36 32 40 14 30 24 63 78 2 2 1,60 7 46 27 M5525 46 27R 40 5 45 21 78 R 60 1 2 2,27 7 46 32 M5525 46 32 40 8 45 24 90 78 1 2 2,60 7R 46 32 M5525 46 32R 40 – – 24 78 R 78 1 2 2,25 Cho d 1 cán Chìa v n bu-lông Bu-lông, lo i có t i ngu i xuyên 4 Bu-lông 1 Then Vít cho then 2 163 5811608 5801608L 5801608 16C116 950D0308 164, 165 5811608 5801608L 5801608 16C10810164 950D0312 224, 225, 226 5812210 5802210L 5802210 16C11012206 950D0416 2755525 5812712 5802712L 5802712 16C11214243 951D0516 2755524 5812712 5802712L 5802712 16C127 951D0512 276, 277 5812712 5802712L 5802712 16C11214243 951D0516 326, 327 5813216 5803216L 5803216 16C2141421 951D0516 Lo i 55255524 – Đ u c p dao phay lắp cán, v i kênh t i ngu i xuyên • V ới kênh c p tưới nguội xuyên trục đ nh v . Ki ểu 1 Ki ểu 2 Thích h ợp cho phay vách dài và nh n. R = D giảm so với Graflex ® chu n D. Đường kính D 1 trên lo ại 5524 nh hơn trên loại 5525. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 190 Linh ki n Ph ki n thay th Cán Graflex d 1 mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Cân b ằng Kích c ỡ d mm A A 1 l 3 l 4 D D 1 5 28 16 M553 28 16 32 22 17 27 50 32 – 0,60 5 28 22 M553 28 22 32 20 19 31 50 40 – 0,70 6 36 27 M553 36 27 40 28 21 33 63 48 – 1,35 6 36 32 M553 36 32 40 26 24 38 63 58 – 1,52 Cho d 1 Chìa v n bu-lông Bu-lông, lo i có t i ngu i xuyên 4 Bu-lông 1 Vòng d ẫn đ ng 2 Then bằng 3 16 5811608 5801608L 5801608 58316 04C216 22 5812210 5802210L 5802210 58322 04C222 27 5812712 5802712L 5802712 58327 04C227 32 5813216 5803216L 5803216 58332 04C232 Lo i M553 – Đ u c p dao phay lắp cán Combi DIN 6358 • V ới vòng d n động di chuyển được. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 191 Linh ki n Ph ki n thay th Cán Graflex d 1 mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Cân b ằng Kích c ỡ d mm A l 3 D D 1 f M 7 46 40 M569 46 40 46 27 90 89 66,7 M12 2 3,15 7 46 60 M569 46 60 54 40 90 129 101,6 M16 2 6,40 Cho d 1 Chìa v n bu-lông ThenVít cho then 2 Bu-lông 1 40 5814020 16C34040 951D0616 5804020 60 – 16C35060 951D1225 – Lo i M569 – Đ u c p dao phay, lắp m t bích – DIN 6357 DIN 2079 d 1 40, có ren tâm b sung và bu-lông theo chu n ISO 3937. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 192 Ph ki n thay th Cán Graflex d d 1 mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Cân b ằng A l 1 l 3 l 4 D D 1 3 18 16 M5656 18 16 50 36 0-10 3 32 28 2 0,30 4 22 22 M5656 22 22 60 43 0-12 4 40 35 2 0,55 5 28 27 M5656 28 27 65 45 0-14 5 50 42 2 0,94 5 28 32 M5656 28 3212 80 60 0-24 6 50 48 2 1,24 6 36 32 M5656 36 3212 85 59 0-24 6 63 48 2 2,45 6 36 40 M5656 36 40 110 84 0-30 7 63 58 2 2,65 7 46 50 M5656 46 50 130 104 0-32 8 90 72 – 5,20 7 46 60 M5656 46 60 150 124 0-40 8 90 90 – 7,90 Cho Tr c c p dao có chìa v n 1 Vít 2 S M56561816 565616 950D0650 5 M56562222 565622 950D0860 6 M56562827 565627 950D1070 8 M5656283212 56563202 950D1290 10 M5656363212 56563202 950D12100 10 M56563640 565640 950D16110 14 M56564650 565650 950D16120 14 M56564660 565660 950D16120 14 Lo i M5656 – Dao phay đĩa • V ới một trục c p dao trượt điều ch nh được. • Thích h ợp nh t cho dao phay đĩa c a Seco Loại A. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 193 Ph ki n thay th Cán Graflex d 1 mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Ki ểu Cân b ằng Kích c ỡ d mm A l 1 l 3 D D 1 A 1 5 28 6 M584 28 06 45 25 27 50 25 27 1 2 0,55 5 28 8 M584 28 08 45 25 30 50 28 27 1 2 0,55 5 28 10 M584 28 10 55 35 39 50 35 35 1 2 0,70 5 28 12 M584 28 12 60 40 44 50 42 37,5 1 2 0,80 5 28 14 M584 28 14 60 40 44 50 44 37,5 1 2 0,80 5 28 16 M584 28 16 65 45 47 50 48 41 1 2 1,00 5 28 18 M584 28 18 65 45 47 50 50 41 1 2 1,00 5 28 20 M584 28 20 65 45 49 50 52 40 1 2 1,20 6 36 10 M584 36 10 55 29 39 63 35 35 1 2 1,15 6 36 12 M584 36 12 60 34 44 63 42 37,5 1 2 1,20 6 36 16 M584 36 16 65 39 47 63 48 41 1 2 1,40 6 36 18 M584 36 18 65 39 47 63 50 41 1 2 1,40 6 36 20 M584 36 20 65 39 49 63 52 40 1 2 1,45 6 36 25 M584 36 25 80 – 54 63 63 56 2 2 2,05 6 36 32 M584 36 32 80 54 58 63 72 56 2 2 2,30 Cho d 1 Vít khóa 1 Vít khóa 2 S S 6 951C0610 3 – – 8 951C0810 4 – – 10 951C1012 5 – – 12-14 951C1216 6 – – 16-18 951C1416 6 – – 20 951C1616 8 – – 25 951C1820 10 951C1820 10 32 951C2020 10 951C2017 8 Lo i M584 – Đ u k p dao khóa c nh bên, Weldon – DIN 1835 Form B DIN 6535 Form HB • Weldon d 16, 20, 25, 32 và 40 v ới m t được mài Seco- Weldon t ương thích. Ki ểu 1 Ki ểu 2 Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 194 Ph ki n thay th Cán Graflex d 1 mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Cân b ằng Kích c ỡ d mm A l 1 l 3 D D 1 A 1 7 46 32 M584 46 32 80 54 58 90 72 56 – 3,20 7 46 40 M584 46 40 100 – 68 90 80 70 – 4,80 Cho d 1 Vít khóa 1 S l ng S 32 951C2020 2 10 40 951C2020 2 10 Lo i M584 – Đ u k p dao khóa c nh bên, Weldon – DIN 1835 Form B DIN 6535 Form HB • Weldon d 16, 20, 25, 32 và 40 v ới m t được mài Seco- Weldon t ương thích. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 195 Ph ki n thay th Cán Graflex d 1 mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Ki ểu Cân b ằng Kích c ỡ d mm A l 1 l 3 D D 1 A 1 t i thi ểu- t i đa 5 28 20 M5843 28 20 65 45 49 50 52 11-25 1 2 1,20 6 36 25 M5843 36 25 80 – 54 63 63 16-24 2 2 2,05 6 36 32 M5843 36 32 80 54 58 63 72 17-22 2 2 2,30 Cho d 1 Vít khóa 1 Vít khóa 2 Vít ch n đ u 5 S S S 20 951C1616 8 – – 19TLR1030 5 25 951C1820 10 951C1820 10 19TLR1030 5 32 951C2020 10 951C2017 8 19TLR1030 5 Lo i M5843 – Đ u k p dao khóa c nh bên, Whistle Notch DIN 1835 Form E DIN 6535 Form HE • Whistle Notch d 16, 20, 25 và 32 v ới m t được mài. Ki ểu 1 Ki ểu 2 Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 196 Linh ki n Ph ki n thay th Cán Graflex d 1 mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Cân b ằng Kích c ỡ d mm A A 1 l 1 l 3 l 4 D D 1 D 3 M 5 28 6 BM050 5603 06100 100 64-74 80 22 37,5 50 21 27 M5 2 0,85 5 28 8 BM050 5603 08100 100 64-74 80 26 37,5 50 21 27 M6 2 0,80 5 28 10 BM050 5603 10110 110 69-79 90 31 42,5 50 24 32 M8x1 2 0,90 5 28 12 BM050 5603 12115 115 69-79 95 34 47,5 50 24 32 M10x1 2 0,85 6 36 16 BM060 5603 16125 125 76-86 99 39 50,5 63 27 34 M12x1 2 1,50 6 36 20 BM060 5603 20125 125 74-84 99 41 52,5 63 33 42 M16x1 2 1,70 6 36 25 BM060 5603 25125 125 68-78 99 47 58,5 63 44 53 M16x1 2 2,30 6 36 32 BM060 5603 32125 125 64-74 99 51 62,5 63 44 53 M16x1 2 2,10 Cho d 1 B vít cân b ằng Vít chìm S Æ 6 90ZQ01 19BDR05165 2,5 2,5 8 90ZQ01 19BDR06165 3 3 10 90ZQ01 19BDR08165 4 4 12 90ZQ01 19BDR10165 5 5 16 90ZQ01 19BDR12165 6 6 20-32 90ZQ01 19BDR16165 8 8 Lo i BM5603 – Đ u c p Shrinkfit, lo i DIN • Kèm m ột vít ch n đ u. V ề khớp n i c a Shrinkfit, xem trang 356. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. V ề bộ n i thi t l p vít ch n đ u, xem trang 397. 197 Linh ki n Ph ki n thay th Cán Graflex Kích c ỡ lo i D Ph m vi mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Cân b ằng Kích c ỡ d mm A l 1 l 2 D D 1 D 2 M 5 28 D 24 0,5-16 M5872 28 24 60 40 26,3 50 36 36 M8 2 0,60 6 36 D 29 2-20 M5872 36 29 70 44 29,7 63 42 42 M12 2 1,25 Cho kích c ỡ lo i D Vòng nén Đai c bít kín 4 Vòng bít 3 Nút đậy 1 L S L S D 24 03D587224A 08B587224BE 28 32 01B587224.. 08B587224 22 32 D 29 03D587229A 08B587229BE 31 38 01B587229.. 08B587229 25 38 Lo i M5872 – ng k p đàn h i chính xác lo i D V ề ng k p loại D, xem trang 359–360. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. V ề vòng bít loại D, xem trang 361. 198 Linh ki n Ph ki n thay th Cán Graflex d 1 mm Mã s n ph ẩm Mômen truy ền t i đa N.m Kích th c theo mm Cân b ằng Kích c ỡ d mm A l 2 l 4 D D 1 D 2 M A 1 t i thi ểu- t i đa 5 28 20 M5834 28 20 170 90 47 52 50 50 42 M10 42-52 2 1,30 6 36 25 M5834 36 25 200 100 50 58 63 63 58 M10 42-52 2 2,20 6 36 32 M5834 36 32 250 100 – 63 63 64 – M10 52-62 2 2,30 Cho d 1 Khóa nén S 2 Vít ch n đ u 1 Vít nén 2 S S Æ S 20 H04-4 4 19LS1020A 5 5 950AF1010010 4 25 H04-4 4 19LS0820A 5 5 950AF1010010 4 32 H04-4 4 19LS1020A 5 5 950AF1010010 4 Lo i M5834 – Đ u c p dao th y lực V ề ng lót thu nh , xem trang 357 và calip kiểm, xem trang 358. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 199 Linh ki n Ph ki n thay th Cán Graflex Kích c ỡ Ph m vi mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Cân b ằng Kích c ỡ d mm A l 1 D D 1 D 2 d 2 K min-max 3 18 ER 25 1-16 BM030 5675 2570R 70 56 32 35 32 6,5 38-43 2 0,90 5 28 ER 25 1-16 BM050 5675 2560 60 40 50 42 42 M12 38-43 2 0,70 5 28 ER 32 2-20 BM050 5675 3275 75 55 50 50 50 M12 43-50 2 0,90 6 36 ER 25 1-16 BM060 5675 2560 60 34 63 42 42 M12 38-43 2 1,15 6 36 ER 32 2-20 BM060 5675 3275 75 49 63 50 50 M12 43-48 2 1,65 6 36 ER 40 3-26 BM060 5675 4085 85 59 63 63 63 M12 50-57 2 1,80 Cho dKích c ỡ Chìa v n Đai c bít kín 4 Vòng bít 3 Nút đậy 1 Vít ch n đ u 2 L L S 18 ER 25 03B545025 – – – 08B587525M 20 19PM1016 5 28 ER 25 03B587525 08B587525IC 25 01B587525.. 08B587525X 21 19PM1216 6 28 ER 32 03B587532 08B587532IC 27,5 01B587532.. 08B587532X 23 19PM1220 6 36 ER 25 03B587525 08B587525IC 25 01B587525.. 08B587525X 21 19PM1216 6 36 ER 32 03B587532 08B587532IC 27,5 01B587532.. 08B587532X 23 19PM1220 6 36 ER 40 03B587540 08B587540IC 30,5 01B587540.. 08B587540X 26 19PM1225 6 Lo i M5675 – ng k p đàn h i ER ISO 15488 V ề ng k p ER, xem trang 363–364. V ề khớp n i ER, xem trang 362. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. V ề vòng bít loại ER, xem trang 365. 200 Linh ki n Ph ki n thay th Cán Graflex Kích c ỡ Ph m vi Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Cân b ằng Kích c ỡ d mm A l 1 D D 1 D 2 d 2 K min-max 5 28 OZ 25 2-25 M5873 28 25 80 60 50 60 50 M12 55-58 2 1,15 6 36 OZ 25 2-25 M5873 36 25 80 54 63 60 60 M12 50-58 2 1,55 6 36 OZ 32 4-32 M5873 36 32 90 64 63 72 63 M12 65- 2 2,00 Cho Kích c ỡ Chìa v n Nút đậy 1 Vít ch n đ u 2 L 1 S OZ 25 03B587325 08B587325 30 19PM1225 6 OZ 32 03B587332 08B587332 33,5 19PM1232 6 Lo i M5873 – ng k p đàn h i OZ DIN 6388 V ề ng k p OZ, xem trang 366. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 201 Linh ki n Cán Graflex Ph m vi d 1 mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Cân b ằng Kích c ỡ d mm A l 1 D D 1 5 28 1-13 M5085 28 13L 100 80 50 43 2 1,50 6 36 2,5-16 M5085 36 16L 120 94 63 56 2 2,50 Cho d Khóa v n S 28 H06-4 6 36 H06-4 6 Lo i M5085 – Đ u c p mũi khoan đa năng Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 202 Linh ki n Cán Graflex MT Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Cân b ằng Kích c ỡ d mm A l 1 D D 1 6 36 1 M536 36 1 100 74 63 25 2 1,20 6 36 2 M536 36 2 105 79 63 32 2 1,30 6 36 3 M536 36 3 125 99 63 40 2 1,60 6 36 4 M536 36 4 150 124 63 48 2 2,15 6 36 5 M536 36 5 185 159 63 63 2 3,45 Cho dMT Vít ti n-lùi ng lót kéo lùi S 361 950D0675 5 – 362 950D1080 8 – 363 950D1290 10 – 364 950D1080 8 05B530404 365 950D12100 10 05B530505 Lo i M536 – Đ u c p dao Morse Taper v i chuôi dao – DIN 228-2 Form D • Được thi t k để lắp một vít kéo lùi và ng lót kéo lùi thể hi n trong ph n Linh ki n. V ề bạc lót thu nh Morse Taper, xem trang 367. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 203 Ph ki n thay th Cán Graflex MT Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Ki ểu Cân b ằng Kích c ỡ d mm A l 1 D D 1 6 36 3 M533 36 3 120 94 63 40 2 2 1,60 Cho dMT Vít 1 Vòng 2 Bi 3 Vít 4 Vít 5 S S l ng 363 950D1240 10 02B53303 901B04 15 950A0504 950T0508 Lo i M533 – Đ u c p dao Morse Taper v i ren – DIN 6364 Form B DIN 228-2 Form C Ki ểu 1 Ki ểu 2 Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 204 Cán Graflex Cho b n i tarô Ph m vi tarô Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Cân b ằng Kích c ỡ d mm Kích c ỡ d 1 mm Nén Kh p n i A D D 1 4 22 2 19 M3-M12 M5283 2 22 7,5 7,5 80 40 39 – 0,25 Lo i M5283 – Đ u k p tarô thay nhanh có bù h ng tr c • V ới khớp n i và nén. • Không có t ưới nguội xuyên về tưới nguội xuyên, xem trang sau. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. V ề đ u n i tarô thay nhanh, xem trang 369–370. 205 Cán Graflex Cho b n i tarô Ph m vi tarô Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Cân b ằng Kích c ỡ d mm Kích c ỡ d 1 mm Nén Kh p n i A D D 1 5 28 2 19 M3-M12 M5283 2 28L 7,5 7,5 70 50 39 – 0,75 6 36 3 31 M8-M20 M5283 3 36L 12,5 12,5 100 63 59 – 1,72 Lo i M5283 – Đ u k p tarô thay nhanh có bù h ng tr c, cho lo i có t i ngu i xuyên • V ới khớp n i và nén. • Áp su t t ưới nguội t i đa 15 bar. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. V ề đ u n i tarô thay nhanh, xem trang 369–370. 206 Cán Graflex Cho b n i tarô Ph m vi tarô Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Cân b ằng Kích c ỡ d mm Kích c ỡ d 1 mm A D D 1 3 18 2 19 M3-M12 M5260 2 18 40 32 32 2 0,25 5 28 3 31 M8-M20 M5260 3 28 55 50 52 2 0,80 6 36 4 48 M14-M34 M5260 4 36 80 63 73 2 1,90 Lo i M5260 – Đ u k p tarô thay nhanh cho tarô đ ng b • Không bù. • Áp su t t ưới nguội t i đa 50 bar. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 207 Linh ki n Ph ki n thay th Cán Graflex Kích c ỡ Ph m vi tarô Ph m vi d 1 mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Cân b ằng Kích c ỡ d mm A l 2 A 1 D D 1 D 2 5 28 ER 25 M5-M20 1-16 M5865 28 25 85 33 39 50 42 42 2 1,00 6 36 ER 32 M5-M30 2-20 M5865 36 32 110 37 53,5 63 50 63 2 1,10 6 36 ER 40 M12-M33 3-26 M5865 36 40 115 43 52,5 63 63 63 2 1,10 Cho Kích c ỡ Chìa v n Đai c bít kín 4 Vòng bít 3 Nút đậy 1 H th ng d ẫn đ ng 5 L L S ER 25 03B587525 08B587525IC 25 01B587525.. 08B587525X 21 90T586525 3 ER 32 03B587532 08B587532IC 27,5 01B587532.. 08B587532X 23 90T586532 5 ER 40 03B587540 08B587540IC 30,5 01B587540.. 08B587540X 26 90T586532 5 Lo i M5865 – Đ u k p tarô thay nhanh cho tarô đ ng b DIN 6499 • Không bù. V ề ng k p ER, xem trang 363–364. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. V ề vòng bít loại ER, xem trang 365. 208 Cán Graflex Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Cân b ằng Kích c ỡ d mm A l 1 D D 1 5 28 M5023 28 501 100 88 50 50 – 1,65 6 36 M5023 36 632 160 142 63 63 – 4,45 7 46 M5023 46 903 200 182 90 90 – 10,50 Lo i M5023 – Phôi thanh tùy bi n Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 209 Linh ki n Ph ki n thay th Cán Graflex Lo i cán khoan d 1 mm d 1 inch Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Cân b ằng Kích c ỡ d mm L D d 2 l 3 H mét 6 36 7 25 – BM061 6100 25 70 63 49 54 – 1,20 6 36 7 32 – BM061 6100 32 85 63 71 69 – 2,10 6 36 7 40 – BM061 6100 40 85 63 81 69 – 2,60 H inch 6 36 7 – 1,00 BM061 6101 25 70 63 49 54 – 1,20 6 36 7 – 1,25 BM061 6101 31 85 63 71 69 – 2,20 6 36 7 – 1,50 BM061 6101 38 85 63 81 69 – 2,70 Cho d 1 mminch ng lót thu nh Khóa v n Vít khóa 1 D d S S H mét 25 – – – H06-4 6 950AF1210014 6 32 05B61003225 32 25 H06-4 6 950AF1210020 6 40 05B61004025 40 25 H06-4 6 950AF1210020 6 40 05B61004032 40 32 H06-4 6 950AF1210020 6 H inch 1,00 – – – H06-4 6 950AF1210014 6 1,25 05B61013125 1,25 1,00 H06-4 6 950AF1210020 6 1,50 05B61013825 1,50 1,00 H06-4 6 950AF1210020 6 1,50 05B61013831 1,50 1,25 H06-4 6 950AF1210020 6 Lo i BM6100-6101 - Đ u c p mũi khoan điều ch nh đ c, cho cán khoan lo i 7 • Cho các m ũi khoan Perfomax™. • Điều ch nh từ -0,3 mm đ n +0,8 mm trên đường kính. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 210 Linh ki n Ph ki n thay th Cán Graflex Cho lo i cán khoan d 1 mm d 1 inch Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Áp su t t i đa bar Vòng phút t i đa Cân bằng Kích c ỡ d 5m mm L D D 2 d 2 l 3 H mét 6 36 7 25 – BSM061 6100 25200 110 63 95 49 42 20 4000 – 1,9 6 36 7 32 – BSM061 6100 32200 110 63 95 71 42 20 4000 – 2,0 6 36 7 40 – BSM061 6100 40200 110 63 95 78 42 20 4000 – 2,0 H inch 6 36 7 – 1,00 BSM061 6101 25200 110 63 95 49 42 20 4000 – 1,9 6 36 7 – 1,25 BSM061 6101 31200 110 63 95 71 42 20 4000 – 2,0 6 36 7 – 1,50 BSM061 6101 38200 110 63 95 78 42 20 4000 – 2,0 Cho d 1 mminch ng lót thu nh Khóa v n Vít khóa 1 Nút đậy 2 D d S S H mét 25 – – – H06-4 6 950AF1210014 6 950A1012 32 05B61003225 32 25 H06-4 6 950AF1210020 6 950A1012 40 05B61004025 40 25 H06-4 6 950AF1210020 6 950A1012 40 05B61004032 40 32 H06-4 6 950AF1210020 6 950A1012 H inch 1,00 – – – H06-4 6 950AF1210014 6 950A1012 1,25 05B61013125 1,25 1,00 H06-4 6 950AF1210020 6 950A1012 1,50 05B61013825 1,50 1,00 H06-4 6 950AF1210020 6 950A1012 1,50 05B61013831 1,50 1,25 H06-4 6 950AF1210020 6 950A1012 Lo i BSM6100-610100 - B c p t i ngu i ph quay, thay d ng c b ằng tay, cho cán khoan lo i 7, điều ch nh đ c • Cho các m ũi khoan Perfomax™. • Điều ch nh từ -0,3 mm đ n +0,8 mm trên đường kính. • Yêu c u l ọc t i đa đ n 40 μm. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 211 Linh ki n Ph ki n thay th Cán Graflex Lo i cán khoan d 1 mm d 1 inch Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Áp su t t i đa bar Vòng phút t i đa Cân bằng Kích c ỡ d 5m mm L D B D 2 d 2 L 1 l 3 H mét 5 28 7 25 – BSM051 6181 253A0 105 50 112,5 60 39,5 65 42 20 6000 – 2,2 5 28 7 25 – BSM051 6181 255A0 105 50 127,5 60 39,5 80 42 20 6000 – 2,4 6 36 7 32 – BSM061 6181 324A0 110 63 127,5 90 55 65 42 20 4000 – 2,3 6 36 7 32 – BSM061 6181 326A0 110 63 142,5 90 55 80 42 20 4000 – 2,5 6 36 7 40 – BSM061 6181 404A0 115 63 127,5 90 63 65 47 20 4000 – 2,3 6 36 7 40 – BSM061 6181 406A0 115 63 142,5 90 63 80 47 20 4000 – 2,5 H inch 5 28 7 – 1,00 BSM051 6183 253A0 105,4 50 112,5 60 39,5 65 42,4 20 6000 – 2,2 5 28 7 – 1,00 BSM051 6183 255A0 105,4 50 127,5 60 39,5 80 42,4 20 6000 – 2,4 6 36 7 – 1,25 BSM061 6183 314A0 110,5 63 127,5 90 55 65 42,5 20 4000 – 2,3 6 36 7 – 1,25 BSM061 6183 316A0 110,5 63 142,5 90 55 80 42,5 20 4000 – 2,5 6 36 7 – 1,50 BSM061 6183 384A0 115,5 63 127,5 90 63 65 47,5 20 4000 – 2,3 6 36 7 – 1,50 BSM061 6183 386A0 115,5 63 142,5 90 63 80 47,5 20 4000 – 2,5 Cho d 1 mminch ng lót thu nh Khóa v n Vít khóa 1 ng n i Nút đậy 2 D d S S H mét 25 E99000 – – – H06-4 6 19X60841208 6 EU9023001 950A0810 32 E99000 05B61003225 32 25 H06-4 6 19X608412 6 EU9023001 950A1012 40 E99000 05B61004025 40 25 H06-4 6 19X608412 6 EU9023001 950A1012 40 E99000 05B61004032 40 32 H06-4 6 19X608412 6 EU9023001 950A1012 H inch 1,00 E99000 – – – H06-4 6 19X60841208 6 EU9023001 950A0810 1,25 E99000 05B61013125 1,25 1,00 H06-4 6 19X608412 6 EU9023001 950A1012 1,50 E99000 05B61013825 1,50 1,00 H06-4 6 19X608412 6 EU9023001 950A1012 1,50 E99000 05B61013831 1,50 1,25 H06-4 6 19X608412 6 EU9023001 950A1012 Lo i BSM6181-6183A0 - B c p t i ngu i ph quay, thay d ng c t ự đ ng, cho cán khoan lo i 7, Graflex® ISO 9766 • Yêu c u l ọc t i đa đ n 40 μm. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 212 Linh ki n Ph ki n thay th Cán Graflex Lo i cán khoan d 1 mm d 1 inch Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Áp su t t i đa bar Vòng phút t i đa Cân bằng Kích c ỡ d 5m mm L D D 2 d 2 l 3 H mét 5 28 7 25 – BSM051 6181 25100 105 50 75 39,5 42 20 6000 – 1,8 6 36 7 32 – BSM061 6181 32200 110 63 95 55 42 20 4000 – 1,9 6 36 7 40 – BSM061 6181 40200 115 63 95 63 47 20 4000 – 2,0 H inch 5 28 7 – 1,00 BSM051 6183 25100 105,4 50 75 39,5 42,4 20 6000 – 1,8 6 36 7 – 1,25 BSM061 6183 31200 110,5 63 95 55 42,5 20 4000 – 1,9 6 36 7 – 1,50 BSM061 6183 38200 115,5 63 95 63 47,5 20 4000 – 2,0 Cho d 1 mminch ng lót thu nh Khóa v n Vít khóa 1 Nút đậy 2 D d S S H mét 25 – – – H06-4 6 19X60841208 6 950A0810 32 05B61003225 32 25 H06-4 6 19X608412 6 950A1012 40 05B61004025 40 25 H06-4 6 19X608412 6 950A1012 40 05B61004032 40 32 H06-4 6 19X608412 6 950A1012 H inch 1,00 – – – H06-4 6 19X60841208 6 950A0810 1,25 05B61013125 1,25 1,00 H06-4 6 19X608412 6 950A1012 1,50 05B61013825 1,50 1,00 H06-4 6 19X608412 6 950A1012 1,50 05B61013831 1,50 1,25 H06-4 6 19X608412 6 950A1012 Lo i BSM6181-618300 - B c p t i ngu i ph quay, thay d ng c b ằng tay, cho cán khoan lo i 7 • Yêu c u l ọc t i đa đ n 40 μm. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 213 Linh ki n Ph ki n thay th Cán Graflex Lo i cán khoan d 1 mm d 1 inch Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Áp su t t i đa bar Vòng phút t i đa Cân bằng Kích c ỡ d 5m mm L D D 2 d 2 l 3 H mét 5 28 5 16 – BSM051 6180 16100 100 50 75 32 37 20 6000 – 1,8 5 28 5 20 – BSM051 6180 20100 100 50 75 36 37 20 6000 – 2,9 5 28 5 25 – BSM051 6180 25100 115 50 75 39,5 52 20 6000 – 2,4 6 36 5 32 – BSM061 6180 32200 110 63 95 55 42 20 4000 – 2,6 H inch 5 28 5 – 0,625 BSM051 6182 15100 101,6 50 75 32 38,6 20 6000 – 1,8 5 28 5 – 0,750 BSM051 6182 19100 101,6 50 75 36 38,6 20 6000 – 2,9 5 28 5 – 1,000 BSM051 6182 25100 115,5 50 75 39,5 52,5 20 6000 – 2,4 6 36 5 – 1,250 BSM061 6182 31200 110,5 63 95 55 42,5 20 4000 – 2,6 Cho d 1 mminch Khóa v n Vít khóa 1 Nút đậy 2 S S l ng S H mét 16 H05-4 5 19X608410 1 5 950A0810 20 H05-4 5 19X608410 1 5 950A0810 25 H06-4 6 19X60841208 2 6 950A0810 32 H06-4 6 19X608412 2 6 950A1012 H inch 0.625 H05-4 5 19X608410 1 5 950A0810 0.750 H05-4 5 19X608410 1 5 950A0810 1.000 H06-4 6 19X60841208 2 6 950A0810 1.250 H06-4 6 19X608412 2 6 950A1012 Lo i BSM6180-618200 - B c p t i ngu i ph quay, thay d ng c b ằng tay, cho cán khoan lo i 5 • Yêu c u l ọc t i đa đ n 40 μm. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 214 Linh ki n Ph ki n thay th Cán Graflex Kích c ỡ lo i D d 1 mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Áp su t t i đa bar Vòng phút t i đa Cân bằng Kích c ỡ d 5m mm L D B D 2 d 2 L 1 l 3 5 28 D 29 1-20 BSM051 5872 293A0 106,3 50 112,5 60 42 65 43,3 20 6000 – 2,3 5 28 D 29 1-20 BSM051 5872 295A0 106,3 50 127,5 60 42 80 43,3 20 6000 – 2,4 Cho d 1 Vòng nén Vòng bít 3 Đai c bít kín 4 ng n i Nút đậy 2 L S 1-20 E99000 03D587229A 01B587229.. 08B587229BE 31 38 EU9023001 950A0810 Lo i BSM5872A0 - B c p t i ngu i ph quay, thay d ng c t ự đ ng, ng k p đàn h i chính xác lo i D • Yêu c u l ọc t i đa đ n 40 μm. Kho ng h ở V ề ng k p loại D, xem trang 359–360. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. V ề vòng bít loại D, xem trang 361. 215 Linh ki n Ph ki n thay th Cán Graflex Kích c ỡ lo i D d 1 mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Áp su t t i đa bar Vòng phút t i đa Cân bằng Kích c ỡ d 5m mm L D D 2 d 2 l 3 5 28 D 29 1-20 BSM051 5872 29100 106,3 50 75 42 43,3 20 6000 – 1,8 Cho d 1 Vòng nén Vòng bít 3 Đai c bít kín 4 Nút đậy 2 L S 1-20 03D587229A 01B587229.. 08B587229BE 31 38 950A0810 Lo i BSM587200 - B c p t i ngu i ph quay, thay d ng c t ự đ ng, ng k p đàn h i chính xác lo i D • Yêu c u l ọc t i đa đ n 40 μm. V ề ng k p loại D, xem trang 359–360. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. V ề vòng bít loại D, xem trang 361. 216 Linh ki n Ph ki n thay th Cán Graflex L Graflex Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Vòng phút t i đa Cân bằng Kích c ỡ d 5m mm Kích c ỡ d 1 mm L D l 3 B D 1 D 2 L 1 6 36 5 28 BSM061 401 284A0 90 63 22 127,5 50 90 65 4000 – 3,25 6 36 6 36 BSM061 401 366A0 95 63 27 142,5 60 90 80 4000 – 3,50 Cho d 5m ng n i Nút đậy 2 36 E99000 EU9023001 950A1012 Lo i BSM401A0 - B c p t i ngu i ph quay, thay d ng c t ự đ ng, cho môđun Graflex ® • Yêu c u l ọc t i đa đ n 40 μm. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 217 Ph ki n thay th Cán Graflex L Graflex Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Vòng phút t i đa Cân bằng Kích c ỡ d 5m mm Kích c ỡ d 1 mm L D l 3 D 2 D 1 6 36 5 28 BSM061 401 28200 90 63 22 95 50 4000 – 2,90 6 36 6 36 BSM061 401 36200 95 63 27 95 60 4000 – 3,00 Cho d 5m Nút đậy 2 36 950A1012 Lo i BSM40100 - B c p t i ngu i ph quay, thay d ng c b ằng tay, cho môđun Graflex ® • Yêu c u l ọc t i đa đ n 40 μm. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 218 EPB – K t n i Graflex® , linh ki n Linh ki n và Ph ki n thay th Mô t Mã s n ph ẩm S Cho k t n i Graflex d mm Cho kích c ỡ k t n i Graflex Cái Đực Linh ki n Chìa v n khóa 1 03H02 2 0811 01 Chìa v n khóa 1 03H025 2,5 14 2 Chìa v n khóa 1 03H03 3 18 3 Chìa v n khóa 1 03H04 4 22 4 Chìa v n khóa 1 03H05 5 28 5 Chìa v n khóa 1 03H06 6 36 6 Chìa v n khóa 1 03H10 10 46 7 Ph ki n thay th chu ẩn B ộ g m hai vít đ nh c u 2 90F0 2 08 B ộ g m hai vít đ nh c u 2 90F1 2 11 1 B ộ g m hai vít đ nh c u 2 90F2 2,5 14 2 B ộ g m hai vít đ nh c u 2 90F3 3 18 3 B ộ g m hai vít đ nh c u 2 90F4 4 22 4 B ộ g m hai vít đ nh c u 2 90F5 5 28 5 B ộ g m hai vít đ nh c u 2 90F6 6 36 6 B ộ g m hai vít đ nh c u 2 90F7 10 46 7 B ộ then 3 90M0 - 08 B ộ then 3 90M1 - 11 1 B ộ then 3 90M2 - 14 2 B ộ then 3 90M3 - 18 3 B ộ then 3 90M4 - 22 4 B ộ then 3 90M5 - 28 5 B ộ then 3 90M6 - 36 6 B ộ then 3 90M7 - 46 7 Ph ki n thay th chuyên d ng B ộ g m hai vít đ nh c u 2 90F01 2 08 B ộ g m hai vít đ nh c u 2 90F51 5 28 5 B ộ g m hai vít đ nh c u 2 90F71 10 46 7 B ộ then ngắn 3 90M51 - 28 5 B ộ then ngắn 3 90M61 - 36 6 B ộ then m ng 3 90M5R - 28 5 B ộ then m ng 3 90M6R - 36 6 B ộ then m ng 3 90M7R - 46 7 Linh ki n và ph ki n thay th cho k t n i Graflex ® v i các đ u c p dao Graflex ® , kh p n i và đ u c p • V ề chi ti t k t n i và quy trình khóa, xem các trang Hướng d n v n hành. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. V ề các Linh ki n và Phụ ki n thay th c a k t n i Graflex ® trên đ u móc l và các sản ph m c a Liteline™, xem chương Đ u móc l , trang 335–337. Danh sách các m t hàng Graflex ® yêu c u Ph ụ ki n thay th chuyên dụng cho k t n i Graflex ® , xem trang 219. 219 Danh sách các m t hàng v ề Graflex® yêu c u các Ph ki n thay th chuyên d ng cho k t n i Graflex® Ph ki n thay th chuyên d ng Thích h p cho 90F01 B ộ g m hai vít đ nh c u M4011408C – – – – 90F51 B ộ g m hai vít đ nh c u EM44664012840 – – – – 90F71 B ộ g m hai vít đ nh c u M402770R M402771R M402772R – – 90M51 B ộ then ngắn BSM0516181252A0 BSM0516181255A0 BSM0516183253A0 BSM0516183255A0 BSM051618125100 BSM051618325100 BSM0516180163A0 BSM0516180165A0 BSM0516180203A0 BSM0516180205A0 BSM0516180253A0 BSM0516180255A0 BSM0516182153A0 BSM0516182155A0 BSM0516182193A0 BSM0516182195A0 BSM0516182253A0 BSM0516182255A0 BSM051618016100 BSM051618020100 BSM051618025100 BSM051618215100 BSM051618219100 BSM051618225100 BSM0515872293A0 BSM0515872295A0 BSM051587229100 BSM05140114100 BSM051401143A0 BSM051401145A0 BSM05140118100 BSM051401183A0 BSM051401185A0 BSM05140122100 BSM051401223A0 BSM051401225A0 – – – – 90M61 B ộ then ngắn BM061610025 BM061610032 BM061610040 BM061610125 BM061610131 BM061610138 BSM0616100254A0 BSM0616100324A0 BSM0616100404A0 BSM0616100256A0 BSM0616100326A0 BSM0616100406A0 BSM0616101254A0 BSM0616101384A0 BSM0616101256A0 BSM0616101316A0 BSM0616101386A0 BSM061610025200 BSM061610032200 BSM061610040200 BSM061610125200 BSM061610131200 BSM061610138200 BSM0616181324A0 BSM0616181326A0 BSM0616181404A0 BSM0616181406A0 BSM0616183314A0 BSM0616183316A0 BSM0616183384A0 BSM0616183386A0 BSM061618132200 BSM061618140200 BSM061618331200 BSM061618338200 BSM0616180324A0 BSM0616180326A0 BSM0616182314A0 BSM0616182316A0 BSM061618032200 BSM061618231200 BSM061401284A0 BSM061401286A0 BSM061401364A0 BSM061401366A0 BSM06140128200 BSM06140136110 BSM06140136200 BSM061401364A0 BSM061401366A0 BSM061401284A0 BSM061401286A0 M5260436 – – 90M5 B ộ then m ng M55252822R M55242827R – – – 90M6 B ộ then m ng M55253627R M55253627120R – – – 90M7 B ộ then m ng M402771R M402772R M55254627R M55254632R – Các mã hàng Graflex ® không được li t kê ở trên yêu c u các Phụ ki n thay th cho k t n i Graflex ® chu n, xem trang 218. 220 Đ u móc l EPB – T ng quan 221 Đ u A750, móc l thô • T c độ loại b kim loại cao, hình học l và v trí l chính xác • C ũng thích hợp cho máy có công su t cao • Thi t l p c ả đ i x ng và không đ i x ng trang 224-236 Đ u cắt kép ∅ ph m vi 18 đ n 205 mm IT 910 Đ u A760, lo i Axiabore ® B d ng c A780 00B, h ng tr c • Điều ch nh vi c p cho độ chính xác l lên tới IT5 • Độ c ng vững dụng cụ cao cho hình học và v trí l chính xác • Đ u Nanobore ® cho các đường kính nh hơn • Axialibrabore™ và - Axialibrabore™ Plus - cân b ằng tinh, thích h ợp gia công t c độ cao • B ộ n i nhiều ch c năng MPA cho đường kính móc l l ớn hơn , OD-ti n và tạo rãnh • B ộ dụng cụ móc l tinh hướng trục A780 00B, giải pháp kinh t trang 237-273 Đ u móc l tinh, có dụng cụ hướng trục ∅ ph m vi 0,3 đ n 108 mm + OD-ti n và x ẻ rãnh m t IT 56 Đ u A780 A790, h ng kính • Điều ch nh vi c p cho độ chính xác l lên tới IT5 • Hình h ọc và v trí l chính xác • Đ u Libraflex ® A790 cân b ằng tinh, thích h ợp gia công t c độ cao • K p đ tựa hạt dao cho độ tin c y cao nh t • Các l dài có th ể đạt tới 7xD, dùng các khớp n i “cacbit” • C ũng thích hợp cho vát mép và móc l ngược trang 274-285 Đ u móc l tinh, với đ tựa hạt dao hướng kính ∅ ph m vi 15 đ n 205 mm IT 56 222 Các thanh Bridge đ u móc l Jumbo • Kh i móc l được dùng cho móc l thô và tinh, OD- ti n và móc l ng ược • Thi t k kh e cho t c độ loại b kim loại cao khi móc l thô • Điều ch nh vi c p cho móc l tinh • Thi t k kh i móc l t i ưu và các thanh Jumbo Bridge được làm từ nhôm độ bền cao cho t c độ cao trang 286-304 Cho đường kính móc l thô và tinh ∅ ph m vi 204 đ n 2155 mm IT 56 móc l tinh ho c 910 móc l thô + OD-ti n IT6 Liteline™ • Được làm từ nhôm độ bền cao, giảm hơn 60 trọng l ượng • ng l ực trên trục chính giảm do trọng lượng ít hơn cho phép n ăng su t và độ chính xác cao hơn • Thích h ợp cho vi c thay dụng cụ tự động do trọng l ượng hạn ch trang 305-322 Đ u c p theo môđun và đ u móc l tinh trọng l ượng th p ∅ ph m vi 64 đ n 205 mm IT 56 H t dao dùng cho móc l • Cho các ng d ụng móc l t t cả v t li u • Độ bền cao cho móc l thô • Các hình h ọc dương cho móc l tinh • Các c p độ ph được chọn cho tu i thọ dụng cụ dài trang 323-332 K t n i Graflex ® trên các đ u móc l • Đ u móc l có một cán n i Graflex ® cung c p ph ạm vi hoàn ch nh các chi ều sâu và đường kính móc l • Ch ọn đ u c p dao Graflex ® và các kh ớp n i theo yêu c u t ừ catalogue H TH NG K P EPB c a SECO HSK, DIN, BT, ANSI-CAT, Seco-Capto™ ho c ph ạm vi cao hơn Liteline™ • Thi t b khóa k t n i đ u móc l và các phụ ki n thay th được thể hi n trong chương đó trang 333-337 223 Đ u móc l thô EPB 224 Đ u móc l thô EPB M ở r ng l nhanh và đáng tin cậy ∅ 18 - 205 mm. N ăng su t cao • Thi t k L ưỡi cắt kép kh e cho t c độ loại b phoi cao: khóa đ tựa hạt dao hướng trục và h ướng kính bằng một vít tâm độc đáo. • Ph ạm vi các c p độ ph hạt dao rộng cho t t c ả loại v t li u. • Đ tựa hạt dao có góc nghiêng cả 90° và 80°. • T ưới nguội xuyên, trực ti p về phía hạt dao. Thi t l ập d dàng • Thi t l p đ tựa hạt dao đ ng bộ ho c riêng bi t, b ằng thi t b lắp ghép đã được cài đ t sẵn. • Có th ể thi t l p đ i x ng ho c so le. • L ắp ghép và thay đ tựa hạt dao d dàng ch dùng m ột vít k p. Đ chính xác l hình học • Đạt được độ chính xác l hình học từ l đúc, c ắt bằng lửa ho c l khoan. • Gi ảm thiểu sự không cân bằng nhờ vào thi t k đ i x ng. 225 Đ u móc l thô EPB - T ng quan Móc l đ i x ng: 2 đ tựa h t dao lo i A chuẩn Móc l so le: 1 đ tựa h t dao mở r ng lo i B và 1 đ tựa h t dao chuẩn lo i A 226 Đ u móc l thô EPB - Đ c điểm 8 đ u móc l thô cho các l từ ∅ 18 đ n 205 mm S ự lắp ráp một đ u móc l thô là sự k t hợp giữa 1 thân đ u với 2 đ tựa hạt dao. Có th ể điều ch nh đ ng th i ho c đ c lập đ tựa h t dao: S ự điều ch nh đ ng thời bằng cơ c u khớp n i đ tựa hạt dao không có cơ c u này trong đ u móc l nh nh t ∅ 18 đ n 24 mm. M i vít điều ch nh làm d ch chuyển đ ng thời cả hai đ tựa hạt dao chúng là bánh răng liên k t. S ự điều ch nh đường kính có thể thực hi n mà không c n bộ điều ch nh trước 1 khoảng tăng = 0,1 mm trên đường kính. S ự điều ch nh độc l p cũng có thể thực hi n: bằng cách tách cơ c u khớp n i để một vít điều ch nh ch hoạt động trên chính đ tựa hạt dao c a nó. Điều ch nh đ ng thời Điều ch nh độc l p Móc l đ i x ng: Móc l đ i x ng nghĩa là cả hai lưỡi cắt đều được thi t l p cùng một đường kính: Yêu c u hai đ tựa hạt dao chu n gi ng nhau loại A có hai góc nghiêng đ ng nh t. Móc l so le: Móc l so le có ngh ĩa là một lưỡi cắt được offset như là một lưỡi cắt d n hướng hoạt động trên một đường kính nh hơn lưỡi cắt th hai được thi t l p theo đúng giá tr đường kính yêu c u: Nó c n có một đ tựa hạt dao chu n loại A và một đ tựa hạt dao mở rộng loại B nhằm đạt được giá tr offset h ướng trục + c n thi t. Đ tựa h t dao có góc nghiêng 90°ho c 80° Đ tựa hạt dao loại A75…CC…, A75…CP… và A75…CN… có góc nghiêng 90° cho hạt dao hình thoi: h u h t thích hợp cho các l cạn và đòi h i ít mômen xo ắn trục. Đ tựa hạt dao loại A75…SC… có góc nghiêng 80° χηο η?τ δαο ϖυ⎮νγ: η?υ η?τ τη⎨χη η?π χηο χ〈χ λ? συ?τ ϖ◊ μ〈ψ χ⎮νγ συ?τ χαο. S ự đ nh hướng góc c a các lưỡi cắt dựa theo chu n ISO. Đ tựa h t dao lo i CC, CP, SC ho c CN Đ tựa hạt dao A750...CC..., A750...CP... và A750...SC... có góc trước chính 0° γ ° và góc xo ắn 0° λ S °. Đ tựa hạt dao A750...CN... với góc trước chính -6° γ ° và góc xo ắn -6° λ S °, cho phép dùng h ạt dao CNMM âm và đ c bi t hạt dao CNMG nhiều lưỡi với 4 cạnh cắt. Trong trường h ợp này, vi c chọn hạt dao CN khuyên dùng đ c bi t quan trọng và nên tuân theo ch độ cắt khuy n ngh xem trang 328, 331. S ử dụng hạt dao khác, chẳng hạn với góc cắt hi u quả nh h ơn, vàho c ch độ cắt không đúng, có thể d n đ n k t quả ng su t cắt cao và máyphôi b h ng. 227 Đ u móc l thô EPB - Mã ký hi u Mã ký hi u, đ u móc l thô Móc l thô A=Móc l Kích c ỡ cán Graflex ® n ăng su t c a đ u Mã ký hi u, đ tựa h t dao móc l thô Lo ại khoang gi ữ hạt dao Góc nghiêng Liên quan đ n đ u móc l Kích c ỡ khoang ch a h ạt dao 228 Đ u móc l thô EPB Linh ki n Ph ki n thay th Cán Graflex Ph m vi C ∅ mm Mã s n ph ẩm Ki ểu điều ch nh đ ng th i Ki ểu điều ch nh đ c lập Kích th c theo mm Kích c ỡ d mm Có Không Có Không A D 8 18-24 A750 00 [ [ 35 16,5 0.032 1 11 23-31 A750 10 [ [ 40 21,5 0.059 2 14 30-40 A750 20 [ [ 46 27 0.110 3 18 39-51 A750 30 [ [ 65 35 0.270 4 22 50-65 A750 40 [ [ 72 43 0.445 5 28 64-86 A750 50 [ [ 82 54 0.820 6 36 85-144 A750 60 [ [ 105 70 1.715 7 46 114-205 A750 70 [ [ 120 95 3.680 Cho đ u dao Calip điều ch nh Vít tâm 1 Chìa v n cho vít tâm 1 Chìa v n điều ch nh 2 Chìa v n Torx cho h th ng n i 3 Chìa v n Torx cho vít k p h t dao 4 S S T T A75000 – 90A75000 03HL03 3 H1.5-2D 1,5 – – T07P-3 T07P A75010 CAA75010 90A75010 03HL03 3 H1.5-2D 1,5 T06P-3 T06P T07P-3 T07P A75020 CAA75020 90A75020 03HL04 4 H2.0-2D 2 T07P-3 T07P T07P-3 T07P A75030 CAA75030 90A75030 03HL05 5 H2.0-2D 2 T08P-3 T08P T15P-3 T15P A75040 CAA75040 90A75040 03HL05 5 H2.5-2D 2,5 T09P-3 T09P T15P-3 T15P A75050 CAA75050 90A75050 03HL06 6 03M03C 3 T15P-3 T15P T15P-3 T15P A75060 CAA75060 90A75060 03HL08 8 H04-4 4 T15P-3 T15P T15P-3 T15P A75070 CAA75070 90A75070 03HL10 10 H04-4 4 T15P-3 T15P T15P-3 T15P Lo i A750 – Đ u móc l thô • Có th ể áp dụng móc l đ i x ng ho c so le. • Điều ch nh đ ng bộ bằng cơ c u khớp n i đ t ựa hạt dao. Đ tựa hạt dao phải đ t hàng riêng, xem trang 229-231. Không kèm đ tựa hạt dao. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. Mômen xo ắn si t ch t vít tâm, xin xem h ng dẫn trang 232. Mômen xo ắn si t ch t vít c a h th ng n i, xin xem h ng dẫn trang 234. 229 Đ u móc l thô EPB Lo i đ tựa h t dao Cho đ u dao Ph m vi ∅ mm Mã s n ph ẩm Góc nghiêng κ Kích th c theo mm Kích c ỡ h t dao phù h p l 1 b Tiêu chu ẩn lo i A A75000 18-24 A750 00CP05 90 90 ° 22,5 16,5 CP...0502... 0.010 A75010 23-31 A750 10CC06 90 90 ° 26,5 21,5 CC...0602... 0.018 A75020 30-40 A750 20CC06 90 90 ° 30 27 CC...0602... 0.035 A75030 39-51 A750 30CC09 90 90 ° 41 35 CC...09T3... 0.080 A75040 50-65 A750 40CC12 90 90 ° 45 43 CC...1204... 0.140 A75050 64-86 A750 50CC12 90 90 ° 52 54 CC...1204... 0.250 A75060 85-115 A750 60CC12 90 90 ° 68 70 CC...1204... 0.550 A75060 85-115 A750 60CC16 90 90 ° 68 70 CC...1605... 0.550 A75060 114-144 A750 65CC12 90 90 ° 68 100 CC...1204... 0.950 A75060 114-144 A750 65CC16 90 90 ° 68 100 CC...1605... 0.950 A75070 114-160 A750 70CC12 90 90 ° 81 95 CC...1204... 1.200 A75070 114-160 A750 70CC16 90 90 ° 81 95 CC...1605... 1.200 A75070 159-205 A750 75CC12 90 90 ° 81 141 CC...1204... 2.000 A75070 159-205 A750 75CC16 90 90 ° 81 141 CC...1605... 2.000 M ở r ng lo i B A75000 18-24 A750 01CP05 90 90 ° 22,8 16,5 CP...0502... 0.010 A75010 23-31 A750 11CC06 90 90 ° 26,85 21,5 CC...0602... 0.018 A75020 30-40 A750 21CC06 90 90 ° 30,35 27 CC...0602... 0.035 A75030 39-51 A750 31CC09 90 90 ° 41,4 35 CC...09T3... 0.080 A75040 50-65 A750 41CC12 90 90 ° 45,5 43 CC...1204... 0.140 A75050 64-86 A750 51CC12 90 90 ° 52,6 54 CC...1204... 0.250 A75060 85-115 A750 61CC12 90 90 ° 68,6 70 CC...1204... 0.550 A75060 85-115 A750 61CC16 90 90 ° 68,6 70 CC...1605... 0.550 A75060 114-144 A750 66CC12 90 90 ° 68,6 100 CC...1204... 0.950 A75060 114-144 A750 66CC16 90 90 ° 68,6 100 CC...1605... 0.950 A75070 114-160 A750 71CC12 90 90 ° 81,6 95 CC...1204... 1.200 A75070 114-160 A750 71CC16 90 90 ° 81,6 95 CC...1605... 1.200 A75070 159-205 A750 76CC12 90 90 ° 81,6 141 CC...1204... 2.000 A75070 159-205 A750 76CC16 90 90 ° 81,6 141 CC...1605... 2.000 Đ tựa h t dao móc l thô 90°, cho h t dao CC.. và CP.., cho đ u lo i A750 • Dùng để gắn lên đ u loại A750. • Móc l đ i x ng yêu c u phải có hai đ tựa hạt dao chu n lo ại A. • Móc l so le yêu c u có m ột đ tựa hạt dao chu n loại A và m ột đ tựa hạt dao mở rộng loại B. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. V ề các vít thay th c đ nh hạt dao và chìa v n Torx, xem trang 332. V ề hạt dao khuyên dùng cho móc l thô, xem trang 327–328. 230 Ph ki n thay th Lo i đ tựa h t dao Cho đ u dao Ph m vi ∅ mm Mã s n ph ẩm Góc nghiêng κ Góc tr c chính γ ° Góc xo ắn λ S ° Kích th c theo mm Kích c ỡ h t dao phù h p l 1 b Tiêu chu ẩn lo i A A75050 64-86 A750 50CN12 90 90 ° -6 -6 63 54 CN...1204... 0,28 A75060 85-115 A750 60CN12 90 90 ° -6 -6 73 70 CN...1204... 0,58 A75060 114-144 A750 65CN12 90 90 ° -6 -6 73 70 CN...1204... 0,98 A75070 114-160 A750 70CN12 90 90 ° -6 -6 85 100 CN...1204... 1,25 A75070 159-205 A750 75CN12 90 90 ° -6 -6 85 100 CN...1204... 2,03 Cho lo i đ tựa h t dao Đ Vít đ B k p Chìa v n A75...CN... UCN120612 CSC6312-T15P CD12-S12 T15P-3 Đ tựa h t dao móc l thô 90°, cho h t dao CN.., cho đ u dao lo i A750 • Dùng để gắn lên đ u loại A750. • Móc l đ i x ng c n hai đ tựa h ạt dao chu n loại A Đ tựa hạt dao mở rộng loại B cho hạt dao CN.. không có s ẵn. Đ i với ng dụng doa thô khuy n ngh dùng hạt dao CN.., xem trang 328. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a đơn giá và danh sách hàng t n hi n t i. H ạt dao CN khuyên dùng cho móc l thô, xem trang 328. 231 Lo i đ tựa h t dao Cho đ u dao Ph m vi ∅ mm Mã s n ph ẩm Góc nghiêng κ Kích th c theo mm Kích c ỡ h t dao phù h p l 1 b Tiêu chu ẩn lo i A A75000 18-24 A750 00SC05 80 80 ° 22,5 16,5 SC...0502... 0.010 A75010 23-31 A750 10SC06 80 80 ° 26,5 21,5 SC...0602... 0.018 A75020 30-40 A750 20SC06 80 80 ° 30 27 SC...0602... 0.035 A75030 39-51 A750 30SC09 80 80 ° 41 35 SC...09T3... 0.080 A75040 50-65 A750 40SC12 80 80 ° 45 43 SC...1204... 0.140 A75050 64-86 A750 50SC12 80 80 ° 52 54 SC...1204... 0.250 A75060 85-115 A750 60SC12 80 80 ° 68 70 SC...1204... 0.550 A75060 85-115 A750 60SC15 80 80 ° 68 70 SC...1505... 0.550 A75060 114-144 A750 65SC12 80 80 ° 68 100 SC...1204... 0.950 A75060 114-144 A750 65SC15 80 80 ° 68 100 SC...1505... 0.950 A75070 114-160 A750 70SC12 80 80 ° 81 95 SC...1204... 1.250 A75070 114-160 A750 70SC15 80 80 ° 81 95 SC...1505... 1.250 A75070 159-205 A750 75SC12 80 80 ° 81 141 SC...1204... 2.080 A75070 159-205 A750 75SC15 80 80 ° 81 141 SC...1505... 2.080 M ở r ng lo i B A75000 18-24 A750 01SC05 80 80 ° 23,2 16,5 SC...0502... 0.010 A75010 23-31 A750 11SC06 80 80 ° 27,3 21,5 SC...0602... 0.018 A75020 30-40 A750 21SC06 80 80 ° 30,9 27 SC...0602... 0.035 A75030 39-51 A750 31SC09 80 80 ° 42,2 35 SC...09T3... 0.080 A75040 50-65 A750 41SC12 80 80 ° 46,4 43 SC...1204... 0.140 A75050 64-86 A750 51SC12 80 80 ° 53,7 54 SC...1204... 0.250 A75060 85-115 A750 61SC12 80 80 ° 69,8 70 SC...1204... 0.550 A75060 85-115 A750 61SC15 80 80 ° 70,3 70 SC...1505... 0.550 A75060 114-144 A750 66SC12 80 80 ° 69,8 100 SC...1204... 0.950 A75060 114-144 A750 66SC15 80 80 ° 70,3 100 SC...1505... 0.950 A75070 114-160 A750 71SC12 80 80 ° 82,8 95 SC...1204... 1.250 A75070 114-160 A750 71SC15 80 80 ° 83,3 95 SC...1505... 1.250 A75070 159-205 A750 76SC12 80 80 ° 82,8 141 SC...1204... 2.080 A75070 159-205 A750 76SC15 80 80 ° 83,3 141 SC...1505... 2.080 Đ tựa h t dao móc l thô 80°, cho h t dao SC.., cho đ u lo i A750 • Dùng để gắn lên đ u loại A750. • Móc l đ i x ng yêu c u phải có hai đ tựa hạt dao chu n lo ại A. • Móc l so le yêu c u có m ột đ tựa hạt dao chu n loại A và m ột đ tựa hạt dao mở rộng loại B. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. V ề các vít thay th c đ nh hạt dao và chìa v n Torx, xem trang 332. V ề hạt dao SC khuyên dùng cho móc l thô, xem trang 327. 232 Đ u móc l thô EPB - Hướng d n Qui trình g ắn đ tựa h t dao Tháo vít tâm 3 và đai c 4 Hình 1. Hình 1 Đưa đ ng thời cả hai đ tựa hạt dao 2 và 2’ vào đ u dao bằng cách xác đ nh các rãnh trên then điều ch nh Hình 2. Hình 2 Vít tâm h ạt dao 3 và đai c 4, đảm bảo rằng các bề m t k p phải khớp với các m t phẳng c a đ u Hình 3 và Hình 4. Si t nh vít 3: các đ tựa hạt dao hướng trục và hướng kính ti p xúc với đ u, sẵn sàng được điều ch nh theo đường kính: xem hướng d n thi t l p đường kính trên trang ti p theo. Hình 3 Chú ý: luôn đảm bảo vít tâm 3 không b khóa trước khi điều ch nh đường kính đ tựa hạt dao. Điều ch nh đ tựa hạt dao theo đường kính yêu c u, dùng vít 5 vàho c 6 Hình 5. Xin xem các ph ương pháp đ i x ng ho c so le ở trang ti p theo. Hình 4 Sau khi thi t l p đường kính, si t vít tâm 3 chắc chắn xem các thi t l p mômen xoắn khuyên dùng. Hình 5 Đ u A750 - Kích cỡ 00 10 20 30 40 50 60 70 Vít tâm 3 mômen xo ắn si t ch t Nm 4,5 8,5 14,5 27,5 30 42 66 96 233 Qui trình thi t l ập đ ng kính Thi t l ập đ ng kính cho móc l đ i x ng A+A Móc l đ i x ng yêu c u hai đ tựa hạt dao loại A gi ng nhau có góc nghiêng gi ng nhau Hình 1. Đ nh v đ i x ng c a đ tựa hạt dao đạt được khi sử dụng cơ c u khớp n i được cài đ t sẵn c a đ u: vi c thi t l p đường kính đ i x ng c a đ tựa hạt dao có thể đạt được từ hai bên đ u móc l , dùng b t kỳ một trong hai vít điều ch nh chia độ Hình 2. Xin lưu ý rằng đ u nh nh t ∅ 18 đ n 24 mm A750 00 không có cơ c u khớp n i bên trong. Hình 1 Móc l đ i x ng Ghi chú: Đ i với thi t l p đ ng bộ, các đ u móc l được đưa vào bằng vi c đ nh v đ i x ng c a then điều ch nh và cơ c u khớp n i được k p lại. B ước ti n m i vòng bằng với bước ti n m i răng khuyên dùng, nhân hai hai cạnh cắt trên cùng m ột đường kính. Có thể dùng thước k p để đo vi c điều ch nh đường kính n u thi t b điều ch nh trước không sử dụng được. Các vít điều ch nh chia độ cho phép điều ch nh đường kính b sung trực ti p trên máy 1 kho ảng tăng = 0,1 mm trên đường kính. Khi thi t l p đường kính riêng cho đ tựa hạt dao, có thể tách cơ c u khớp n i xem bên d ưới. Hình 2 Điều ch nh đ ng thời Thi t l ập đ ng kính cho móc l so le B+A Trong các tr ường hợp đ c bi t, móc l so le thích hợp hơn móc l đ i x ng: • Khi đ nh v đ i x ng không cho phép đạt chiều sâu cắt hướng kính yêu c u. • Công su t máy không đ : chuyển qua móc l so le để giảm tiêu hao công su t. • Áp d ụng cả hai nguyên công thô và tinh cùng một lúc: trường hợp l su t ngắn, có thể k t h ợp một hạt dao móc l thô và một hạt dao móc l tinh để thực hi n cả hai nguyên công cùng m ột lúc . Hình 3 Móc l so le Offset nghiêng h ướng trục theo yêu c u E trên đường kính trong đạt được bằng cách thay m ột đ tựa hạt dao loại A bằng một loại mở rộng B với một d u phân bi t trên ph n đ u c a góc nghiêng đ ng nh t Hình 3. B c ti n m i vòng b ằng b c ti n cho m t răng khuyên dùng B c ti n m i vòng t i đa khi móc l so le f t i đa đ c xác đ nh bởi đ tựa h t dao lo i B và đ c thể hi n trong b ng d i đây. Hình 4 Tách c ơ c u khớp n i Để thi t l p đường kính c a đ tựa hạt dao riêng bi t, phải tách cơ c u khớp n i, bằng cách nh ả vít khóa c a nó 7 khi xoay một vòng dùng chìa v n Torx thích hợp - Torxplus trong khi đó giữ ch t vít điều ch nh 6 Hình 4. Sau đó có thể thực hi n thi t l p độc l p, vít điều ch nh 5 và 6 ki ểm soát hoạt động c a m i đ tựa hạt dao có liên quan Hình 5. Đ tựa hạt dao mở rộng với một d u phân bi t trên đ u phải được điều ch nh sang bán kính l tr ừ đi phân nửa chiều sâu cắt ap2. Đ tựa hạt dao th hai phải được điều ch nh thành đường kính l . Hình 5 Điều ch nh độc l p Kích c ỡ đ tựa h t dao 01 11 21 31 41 51 61 66 71 76 f t i đa mmvòng 0,25 0,3 0,4 0,5 0,6 0,6 0,6 0,6 0,6 0,6 234 S ự trở về từ v trí so le sang đ i x ng c a đ tựa h t dao Để trở về từ v trí so le sang đ i x ng bằng cách làm cho cơ c u khớp n i khớp với nhau, ch ọn một trong hai phương án: – dùng m ột bộ điều ch nh trước và hai đ tựa hạt dao gi ng nhau cùng với các hạt dao thích h ợp. – dùng calip điều ch nh thi t l p lại cơ c u khớp n i không c n đ t đ tựa hạt dao vào ch . Calip điều ch nh – Lo i CAA750... có sẵn cho m i kích cỡ đ u với cơ c u khớp n i đường kính 23 và lớn hơn. Được thể hi n ở ph n Linh ki n trên trang 228. Sau khi thi t l p xong, khóa h th ng n i b ằng cách si t vít khóa 7 dùng chìa v n Torx-plus thích h ợp trong khi đó giữ ch t vít điều ch nh 6. Xem các mômen xo ắn khuyên dùng dưới đây. Để bi t thêm các thông tin ng dụng liên quan đ n bảng giới thi u đ u móc l . Đ u A750 - Kích cỡ 00 10 20 30 40 50 60 70 Mômen xo ắn si t ch t Nm c a vít khóa h th ng kh p n i 7 - 0,4 0,6 1,2 1,5 3 3 3 235 Các điều ki n gia công khuyên dùng Công su t tr c: Do móc l thô yêu c u công su t máy cao, chúng tôi khuyên nên ki ểm tra lại máy cho phù hợp. Móc l so le là giải pháp giảm nhu c u về công su t so v ới thi t l p đ i x ng, do bước ti n được chia hai cho t ng chiều sâu cắt gi ng nhau. Xem cách tính công su t móc l trong catalogue Gia công l . Đạt năng su t t i ưu với lu ng tưới nguội xuyên qua thông s máy cao hơn, độ bóng bề m t t t hơn, thoát phoi t t hơn, tu i thọ hạt dao dài hơn. T c đ t i đa cho đ u móc l thô Đ u Ph m vi ∅ Vòngphút t i đa T c đ cắt t i đa khuy n ngh v c ở ph m vi t i thiểu T c đ cắt t i đa khuy n ngh v c ở ph m vi t i đa mm vòngphút mphút mphút Đ u móc l thô v i thi t lập hai đ tựa h t dao gi ng nhau đ i x ng A750 00 18 - 24 15000 848 1131 A750 10 23 - 31 12000 867 1169 A750 20 30 - 40 9500 895 1194 A750 30 39 - 51 7500 919 1202 A750 40 50 - 65 5700 895 1164 A750 50 64 - 86 4500 905 1216 A750 60 85 - 115 3500 935 1264 114 - 144 2700 967 1221 A750 70 114 - 160 2500 895 1257 159 - 205 2000 999 1288 L ưu ý: T c độ t i đa liên quan đ n thi t k cơ học và ch t lượng cân bằng c a đ u móc l . T c độ trong các giới hạn này phải được chọn liên quan đ n những điều ki n gia công khác, ch ẳng hạn như v t li u phôi, lưỡi cắt hạt dao, chiều dài dụng cu, trục chính máy. Tại t c độ từ khoảng 8000 vòngphút và hơn nữa, các đ u c p cơ bản và các kh ớp n ibộ thu nh nên được cân bằng tinh. 236 X ử lý sự c S ự c : Nguyên nhân có th ể Gi i pháp Ki ểm soát phoi kém B ước ti n quá ch m T ăng bước ti n V ượt quá chiều sâu cắt Áp d ụng phương pháp so le Va đập Rung đ ng V ượt quá t c độ Gi ảm t c độ cắt, không giảm bước ti n T l LD c ực cao Làm ng ắn dụng cụ để tăng độ c ng vững T ăng đường kính ngoài c a đ u c p dao và ph n trung gian Dùng nh ững khớp n i bằng cacbit ho c kim loại n ng Bán kính h ạt dao quá lớn Dùng h ạt dao với bán kính nh hơn Phôi không n đ nh C ải thi n bộ ph n đỡ k p và gá lắp Góc nghiêng κ là 80° Đ i sang κ=90°, hạt dao loại CC H t dao b m ẻ ho c gãy vỡ Ch ọn hạt dao sai Đ i c p độ ph hạt dao sang loại dẻo hơn N u được, dùng bán kính lớn hơn Va đ p nhiều Gi ảm t c độ, giảm bước ti n D n phoi và ph ải cắt lại Ki ểm tra thanh móc l khe hở đường kính l T ăng kiểm soát phoi, tăng bước ti n Tu i th ọ d ng c kém Ch ọn hạt dao sai Đ i sang c p độ ph ch u mòn cao hơn V ượt quá t c độ cắt Gi ảm t c độ H ạt dao b mẻ Ki ểm tra chiều sâu cắt và bước ti n Áp su t t ưới nguội quá th p T ăng áp su t tưới nguội Phoi không thoát ra đ c B ộ lắp ráp móc l quá lớn N u có th ể giảm xu ng dùng đ u nh hơn với đ tựa hạt dao mở rộng V ượt quá chiều sâu cắt Áp d ụng phương pháp so le, nên dùng hạt dao CC.. thay vì hạt dao CN.. đ c bi t khi dùng đ u móc l tại đường kính nh c a nó. Kho ảng tr ng bên dưới l không phù Đ t phôi cao hơn lên trên bàn máy Ki ểm soát phoi kém Xin xem bên d ưới Công su t máy không đ V ượt quá bước ti n Gi ảm bước ti n không ít hơn 25 bán kính hạt dao V ượt quá chiều sâu cắt Áp d ụng phương pháp so le Công su t máy ch m Vòngphút n ằm trong phạm vi mômen xoắn trục th p, tăng t c độ Vòngphút n ằm trong phạm vi thay đ i bánh răng: điều ch nh vòngphút Đ i sang hạt dao có góc trước cao hơn sang thép gió n u cực ch m Gi ảm chiều sâu cắt Bavia t ừ l thoát ra quá nhi ều V ượt quá bước ti n Gi ảm bước ti n Đ tựa hạt dao cho loại CC 90° Dùng đ tựa hạt dao vuông 80° L ực cắt quá cao Gi ảm chiều sâu cắt Gi ảm bán kính hạt dao 237 Đ u móc l tinh EPB, Axiabore® 238 OD-ti n Chít rãnh Móc l va đập Móc l 239 Ch t l ng l , d s ử d ng và có tính môđun. Đ u móc l tinh v i các d ng c gắn h ng tr c ∅ 0,3 - 108 mm. Đ chính xác • Điều ch nh vi c p 2,5μ trên đường kính: độ chính xác l có th ể đạt đ n IT5. • D ụng cụ c ng vững giúp kiểm soát toàn di n hình h ọc l và độ bóng bề m t có thể đạt Ra 0.6. Nhi ều kiểu vận hành • Móc l , chít rãnh và OD-ti n v ới bộ n i đa ch c n ăng MPA được dùng với đ u Axiabore® Plus. D cho ng i s ử d ng • H th ng LibraOne ch v ới một vòng cân b ằng, cùng ch s trực ti p trên vòng, không c n bi ểu đ . • H th ng khóa khoang gián ti p IBL: đường kính thi t l p không b ảnh hưởng bởi vít khóa. • Thích h ợp cho cắt va đ p. • Đ u tưới nguội trong, xuyên su t ho c dọc theo d ụng cụ và bộ n i đa ch c năng. • Có m ười bộ dụng cụ bao ph rộng các phạm vi móc l . N ăng su t • Thi t k l ắp dụng cụ ‘Trụ m t bích’ cho độ c ng v ững dụng cụ t t hơn với t c độ cao hơn ví d ụ lên tới Vc 500 mphút đ i với thép, năng su t cao h ơn, chính xác hơn và độ bóng bề m t t t h ơn. • Đ u cân bằng tinh cho phép t c độ cao hơn, c ải thi n hình học l và giảm ng su t tr ục chính máy. Hi u qu chi phí • Các ph ạm vi móc l từ 0,3 đ n 108 mm, ch v ới 3 kích cỡ đ u. • Các cán móc l theo mô đun bao g m một cán và đ tựa hạt dao thay đ i được, cho các ph ạm vi gia công rộng. • Đ u móc được làm từ thép ch ng ôxi hóa, được bôi trơn và hàn kín. Thi t k l ắp d ng c ‘Tr m t bích’ 240 Đ u móc l tinh EPB, Axiabore® – T ng quan 241 5 đ u móc l tinh lo i Axiabore ® cho các l ∅ 0,3 - 108 mm M ột đ u móc loại Axiabore ® là m ột bộ g m một thân đ u và một dụng cụ. Ch ọn đ u móc loại Axiabore® Ph m vi Gia công t c đ cao T c đ t i đa Hình h ọc l Hi u qu chi phí Đa ch c n ăng Nanobore ® A760 01 ∅ 0.3-8 30000 vòngphút [[ [[ Axiabore ® A760 02 ∅ 2-20 12000 vòngphút [ [[ Axialibrabore™ A760 12 ∅ 2-20 24000 vòngphút hay 1500 mphút [[ [ Axiabore ® Plus - A760 03 ∅ 6-108 8000 vòngphút hay 1000 mphút [ [[[ [[[ Axialibrabore™ Plus - A760 13 ∅ 6-33 20000 vòngphút hay 1500 mphút [[ [ Các đ u Libra cân bằng tinh. Các đ u khác được cân bằng trước tại v trí ở giữa. t i đa 5000 vòngphút khi sử dụng bộ n i đa ch c năng. D ng c móc l L ưu ý: Trên các trang về Sản ph m, đã có đề c p rõ ràng về những dụng cụ thích hợp cho m i loại đ u. D ng c móc l , cacbit nguyên kh i cán 4 mm cho đường kính nh nh t 0,3 đ n 6,2 mm, góc nghiêng 98°. Yêu c u các bạc lót thu nh ph ải lắp vừa vào các đ u Nanobore ® và Axialibrabore ® . Các d ụng cụ có đuôi vát để đạt sự đ nh hướng lưỡi cắt theo chu n ISO. Cán móc l , lo i g ắn h t dao cán ∅ 6, 12 ho c 16 mm cho ∅ 6 đ n 13 mm, loại ‘thép’ cho dụng cụ ngắn, ‘cacbit’ cho dụng cụ dài. Cho hạt dao WB..0301.. ho c CC..0602..và góc nghiêng 90 °. G ắn trực ti p vào đ u. M t khóa đạt sự đ nh hướng lưỡi cắt theo chu n ISO. Cán móc l , theo mô đun bao g m một cán và một đ tựa hạt dao cho ∅ 13 đ n 63 mm. Cán ∅ 12 đ n 16 mm bằng ‘thép’ cho loại ngắn, ‘cacbit’ cho loại dài và ‘Hạng nh nhôm’ cho các đường kính lớn nh t. Gắn trực ti p vào đ u. Sáu đ tựa hạt dao cho hạt dao CC..0602.. và góc nghiêng 90°, thích hợp với t t cả loại cán tạo một phạm vi móc l rộng trên một cán móc ph bi n. B n i đa ch c năng MPA MPA cho móc l và OD-ti n, c ũng như chít rãnh m t đ u trên đ u móc - Axiabore ® Plus. MPA và các d ụng cụ có một giao di n có khía, giúp các khoảng tăng đ nh hướng và đ nh v chính xác 2,5 mm trên đường kính. Bao g m đ u phun dung d ch làm nguội xuyên đ nh hướng. Ch ọn các chi ti t để lắp đ t lên dụng cụ loại MPA trong các bảng chọn dụng cụ MPA. Vui lòng xem chi ti t lắp ghép trong chương Hướng d n. Thi t l ập m t b d ng c móc l ho c OD-ti n Các b ộ dụng cụ móc l và OD-ti n sử dụng cùng một cán trang b với đ tựa hạt dao, và một đ i trọng. L ắp ghép móc l : Chọn đ tựa hạt dao thích hợp để lắp lên cán móc l OD-ti n, dùng bảng chọn Móc l với MPA’ một ph n c a các trang Sản ph m d ưới đây. L ắp ghép OD–ti n: Chọn đ tựa hạt dao thích hợp để lắp lên cán móc l OD-ti n, dùng bảng chọn OD-ti n với MPA’ một ph n c a các trang S ản ph m dưới đây. Vui lòng xem chi ti t lắp ghép trong chương Hướng d n. Thi t l ập lắp ghép chít rãnh M ột bộ lắp ghép chít rãnh yêu c u: • m ột c p cán chít rãnh một E=‘Ngoài’ và một I=‘Trong’, • m ột dụng cụ chít rãnh ‘dựa vào Trục’ ho c ‘dựa vào L ’. Khi rãnh không d ựa vào thành c a trục ho c thành c a l , cả hai loại dụng cụ đều thích hợp. Xem các bi ểu đ chọn ‘Dụng cụ chít rãnh cho chít rãnh với MPA’. 242 Đ u móc l tinh EPB, Axiabore® – Đ c điểm Đ u móc Nanobore ® - Mã s n ph ẩm A76001 Đ u cực nh cho móc l tinh ∅ 0,3 – 8 mm: Đường kính ngoài 25 mm, chiều dài 25 mm, với khớp n i Graflex ® c ỡ 2, lắp dụng cụ ∅ 6 mm. T c độ v n hành lên tới 30 000 vòngphút cho phép gia công hi u quả trên đường kính r t nh . B c lót thu nh 6-4 mm v ới m t đ nh hướng và ch t để gắn dụng cụ móc l nguyên kh i là m ột ph n c a đ u móc khi giao hàng. Đ u móc Axiabore ® - Mã s n ph ẩm A76002 Đ u nh cho móc l tinh ∅ 2 – 20 mm: Đường kính ngoài 36,5 mm, chiều dài 32 mm, với khớp n i Graflex ® c ỡ 3, lắp dụng cụ ∅ 12 mm. Kích c ỡ đ u này được t i ưu hóa cho các l khó vào. B c lót thu nh 12-4 mm v ới m t đ nh hướng và ch t để gắn dụng cụ móc l nguyên kh i là m ột ph n c a đ u móc khi giao hàng. L ưu ý: Các dụng cụ nh hơn c a Nanobore ® 0,3 đ n 2,1 mm cũng có thể gắn vừa, nhưng t c độ gia công s b hạn ch tới 12000 vòngphút: Đ u móc Nanobore ® nên được dùng hơn. Đ u Axialibrabore™ – Mã s n phẩm A76012 Đ u nh cân bằng đ c dùng cho móc l tinh ∅ 2 – 20 mm: Cùng đ c điểm với đ u Axiabore ® , nh ưng có cân bằng tinh chiều dài thân 50 mm. Các đ u móc cân b ằng tinh cho phép t c độ cao hơn lên đ n 24 000 vòngphút ho c 1500 mphút b t k ỳ giá tr nào đạt trước mà không vượt quá giới hạn cho phép, cải thi n hình học l và giảm ng su t tr ục chính máy. Cân bằng ‘LibraOne’ được thực hi n khi thi t l p vòng cân bằng chia độ theo mã s cân bằng c a dụng cụ đã áp dụng, và đường kính c n móc l thẳng hàng với d u hi u trên đ u móc l . Không c n biểu đ . 243 Đ u móc Axiabore ® Plus - Mã s n ph ẩm A76003 Đ u móc đa ch c năng cho móc l tinh ∅ 6 đ n 108 mm, OD-ti n ∅ 2 đ n 57 mm và chít rãnh ∅ 19 đ n 96 mm: Đường kính ngoài 54 mm, chiều dài 45 mm, với khớp n i Graflex ® kích c ỡ 5, lắp dụng cụ ∅ 16 mm. D ng c thích h p: t t c ả dụng cụ có cán ∅ 16 mm, giúp gắn trực ti p vào đ u móc. Đ u này cũng đ c thi t k để trang b v i MPA b n i đa ch c năng, nhằm móc l tinh đ ng kính l n, OD-ti n và chít rãnh m t đ u. Đ u móc Axiabore® Plus - Mã s n phẩm A76013 Đ u cân bằng đ c dùng cho móc l tinh ∅ 6 – 33 mm: Cùng đ c điểm với đ u Axiabore ® Plus, nh ưng có cân bằng tinh chiều dài thân 65 mm. Các đ u móc l tinh cân bằng được cho phép t c độ cao hơn lên đ n 20 000 vòngphút ho c 1500 mphút b t k ỳ giá tr nào đạt trước mà không vượt quá giới hạn cho phép, cải thi n hình học l và gi ảm ng su t trục chính máy. Cân bằng ‘LibraOne’ được thực hi n khi thi t l p vòng cân b ằng chia độ thẳng hàng với d u hi u trên đ u móc l mã dụng cụ cân bằng đã sử dụng, và đường kính c n móc. Không c n biểu đ . Cân b ằng tinh ch có thể thực hi n cho các dụng cụ móc l nh nh t ∅ 6 đ n 33 mm. L ưu ý: n u dùng một dụng cụ Alu lớn hơn, ho c một MPA từ Axiabore ® Plus lên đ u móc - Đ u móc Axialibrabore™ Plus, không thể tinh ch nh và vòng cân bằng nên được thi t l p tại v trí cân b ằng trước c a đ u móc tùy thuộc vào kiểu v n hành được thực hi n, xem chương H ướng d n lắp ráp. T c độ t i đa trở thành giá tr tương đương với Axiabore ® Plus. 244 B d ng c lo i Axiabore ® L ưu ý: Các đ u móc loại Axiabore ® được lắp ráp sẵn đ u + bạc lót thu nh , chìa v n thi t l p và h ướng d n v n hành, ho c chia thành bộ dụng cụ được giao trong hộp đựng an toàn. Có s ẵn 10 bộ dụng cụ, xem trang Sản ph m để bi t nội dung chi ti t. B d ng c Nanobore ® : G m m ột đ u móc, bạc lót thu nh , một bộ dụng cụ hoàn ch nh phạm vi ∅ 0,3-8 mm, chìa v n thi t l p và h ướng d n v n hành cùng với một kính lúp. B ộ dụng cụ móc l Nanobore ® Các b d ng c Axiabore ® A B và Axialibrabore™ A B: B ộ dụng cụ A g m một đ u, trọn bộ dụng cụ móc l và đ tựa hạt dao ∅ 6-20 mm, chìa v n thi t l p và h ướng d n v n hành. B ộ dụng cụ B g m các bộ ph n gi ng bộ dụng cụ A với kích thước lớn hơn ∅ 2-20 mm. AxiaLibraBore™ B ộ B Các b d ng c Axiabore ® Plus - A B và Axialibrabore™ Plus - A B: B ộ dụng cụ A g m một đ u, trọn bộ dụng cụ móc l và đ tựa hạt dao ∅ 6-33 mm, chìa v n thi t l p và h ướng d n v n hành. B ộ dụng cụ B g m các bộ ph n gi ng bộ dụng cụ A kích thước lớn hơn ∅ 6-63 mm. - AxiaLibraBore™ Plus - B ộ B B d ng c chít rãnh m t đ u và OD-ti n: G m m ột MPA bộ n i đa ch c năng, cán có khía và hai đ tựa hạt dao dùng cho móc l và OD-ti n, đ i trọng và cán chít rãnh có khía I và E. Những dụng cụ này thích hợp cho đ u móc Axiabore ® Plus. B ộ dụng cụ chít rãnh m t đ u và OD-ti n 245 Đ u móc l tinh EPB, Axiabore® – Mã ký hi u Mã ký hi u, đ u lo i Axiabore ® Mã ký hi u, d ng c D ng c cacbit nguyên kh i Cán móc l lo i g ắn h t dao Cán móc l Đ tựa h t dao cho cán móc l Đ u móc l Kích c ỡ đ u B ộ dụng cụ D ụng cụ loại Axiabore ® D ụng cụ cacbit nguyên kh i Cacbit Ph ạm vi đường kính móc l 1 Chi ều rộng lắp cán d ụng cụ 4mm Đ u móc l lo ại Axiabore ® Ph ạm vi đường kính móc l 2 Chi ều rộng lắp cán d ụng cụ Góc nghiêng 90 ° V t li u thanh 3 D ụng cụ móc l lo ại Axiabore ® Cán móc l để gi ữ đ tựa hạt dao Ph ạm vi đường kính móc l 4 Chi ều rộng l ắp cán V t li u cán 5 D ụng cụ móc l lo ại Axiabore ® Đ tựa hạt dao được l ắp vào cán Ph ạm vi đường kính móc l 6 6 Ph ạm vi đường kính liên quan đ n cán móc l đã chọn: từ cỡ 0 đ n 6. 5 S = thép cán ng ắn E = cacbit cán dài A = nhôm Ø l ớn nh t 4 Ph ạm vi đường kính liên quan đ n đ tựa hạt dao đã chọn 0 = 13 và l ớn hơn 1 = 18 và l ớn hơn 2 = 33 và l ớn hơn 3 = 48 và l ớn hơn 3 0 = thép d ụng cụ ngắn 2 = cacbit d ụng cụ dài 2 2 = 6-8 3 = 8-10 5 = 10-13 1 0 = 0,3 đ n 0,5 1 = 0,5 đ n 1 2 = 1 đ n 2 3 = 2 đ n 3 4 = 3 đ n 4,5 5 = 4,5 đ n 6 Móc l tinh h ướng trục Đ u cân bằng được 1 = cân b ằng được 0 = cân b ằng trước ở v trí giữa 246 Đ u móc l tinh EPB, Axiabore® Linh ki n Ph ki n thay th Cán Graflex Ph m vi C ∅ mm Mã s n ph ẩm Mô t Kích th c theo mm T c đ vận hành t i đa Kích c ỡ d A D d 1 RPM t i đa mphút t i đa 2 14 0,3-8 A760 01 Nanobore 25 25 6 30 000 - 0.100 3 18 2-20 A760 02 Axiabore 32 36,5 12 12 000 - 0.250 5 28 6-108 A760 03 Plus 45 54 16 8 000 1 000 0.810 Cho H p đựng Kính lúp B c lót thu nh cho d ng c cacbit nguyên kh i Vít ch n d ng c 2 Vít khóa đ ng kính 3 Chìa v n cho 2 3 4 Ki ểu 1 Ki ểu 2 d 1 d 2 Ki ểu S A760 01 41B76001 935L01 05A7600604 6 4 1 950A0406 19M4001A H2.0-2D 2 A760 02 42M06 – 05A7601204 12 4 2 AU7601212 19A71030 03M03C 3 A760 03 42M07 – – – – – AU7601312 19A71008125 H04–4 4 Lo i A760 0x – Đ u lo i Axiabore không cân bằng • V ới sự điều ch nh vi c p khoảng tăng 0.01 mm và vécnê 2.5 μm, trên đường kính. • Axiabore ® Plus - cho phép móc l , c ũng như OD-ti n và chít rãnh m t đ u. V ề dụng cụ, xem trang 248- 252. không có dụng cụ. T c độ t i đa, b t kỳ giá tr nào đạt đ n trước mà không vượt quá giới hạn cho phép. Các ph ạm vi - đ u Axiabore ® Plus cho móc l 6 đ n 108 mm, OD-ti n 2 đ n 57 mm, chít rãnh m t đ u 19 đ n 96 mm. T i đa 5000 vòngphút khi sử dụng MPA. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 247 Linh ki n Ph ki n thay th Cán Graflex Ph m vi C ∅ mm Mã s n ph ẩm Mô t Kích th c theo mm T c đ vận hành t i đa Kích c ỡ d A D d 1 RPM t i đa mphút t i đa 3 18 2-20 A760 12 Axialibrabore 50 36,5 12 24 000 1 500 0.380 5 28 6-33 A760 13 Axialibrabore Plus 65 54 16 20 000 1 500 1.150 Cho H p đựng B c lót thu nh cho d ng c cacbit Vít ch n d ng c 2 Vít khóa đ ng kính 3 Vít khóa vòng cân b ằng 6 Chìa v n cho 2 3 4 6 d 1 d 2 S A760 12 42M06 05A7601204 12 4 AU7601212 19A71030 AU7601218 03M03C 3 A760 13 42M07 – – – AU7601312 19A71008125 AU7601318 H04–4 4 Lo i A760 1x – Đ u lo i Axiabore cân bằng đ c • LibraOne được lắp trên h th ng cân bằng dựa vào vòng thi t l p cân b ằng đơn. • V ới sự điều ch nh vi c p khoảng tăng 0.01 mm và vécnê 2.5 μm, trên đường kính. V ề dụng cụ, xem trang 248- 252. không có dụng cụ. T c độ t i đa, b t kỳ giá tr nào đạt đ n trước mà không vượt quá giới hạn cho phép. Các ph ạm vi - đ u Axialibrabore™ Plus, có cân bằng. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 248 V ật li u d ng c Cho đ u A760... Ph m vi C ∅ mm d 1 mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Góc nghiêng κ Ch đ cắt khuyên dùng Mã cân b ằng L l a f 1 r Chi ều sâu c ắt, ap mm B c ti n, f mmvòng Cacbit nguyên kh i ...01 0,3-0,6 4 A761 402 13 1,2 0,25 0,10 98 ° 0,02 0,01 0.004 - ...01 0,5-1,1 4 A761 412 13 2 0,45 0,20 98 ° 0,02 0,01 0.004 - ...01 1-2,1 4 A761 422 13 5 0,95 0,45 0,10 98 ° 0,03 0,02 0.004 - ...01...02...12 2-3,2 4 A761 432 13 8 1,80 0,88 0,10 98 ° 0,05 0,02 0.003 E13 ...01...02...12 3-4,7 4 A761 442 13 10 2,75 1,35 0,15 98 ° 0,06 0,03 0.004 E14 ...01...02...12 4.5-6,2 4 A761 452 18 15 3,95 1,95 0,15 98 ° 0,08 0,03 0.005 E15 D ng c móc l , cacbit nguyên kh i • Đ nh hướng lưỡi cắt theo ISO. • T ưới nguội dọc theo dụng cụ. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. Nh ững dụng cụ này có cán đường kính 4 mm yêu c u sử dụng bạc lót thu nh , được giao chung với đ u và bộ dụng cụ thích hợp. Để bi t ch độ cắt, xem trang 270. +0,1 mm có thể đạt phạm vi b sung. 249 Linh ki n Ph ki n thay th V ật li u d ng c Cho đ u A760... Ph m vi C ∅ mm d 1 mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Góc nghiêng κ Kích c ỡ h t dao phù h p Ki ểu Mã cân b ằng L l a f 1 r Thép, lo i h t dao ghép m nh …01 6-8 6 A762 001 - 16 5,50 2,9 - 90 ° WB..0301.. 1 0.005 - …02...12 6-8 12 A762 002 20 16 5,50 2,9 2 90 ° WB..0301.. 2 0.030 S21 …03…13 6-8 16 A762 003 21 16 5,50 2,9 2 90 ° WB..0301.. 2 0.067 S31 …02…12 8-10 12 A763 002 26 22 7,40 3,9 2 90 ° WB..0301.. 2 0.033 S22 …03…13 8-10 16 A763 003 27 22 7,40 3,9 2 90 ° WB..0301.. 2 0.070 S32 …02…12 10-13 12 A765 002 34 30 9,35 4,8 2 90 ° CC..0602.. 2 0.038 S23 …03…13 10-13 16 A765 003 35 30 9,35 4,8 2 90 ° CC..0602.. 2 0.076 S33 Cacbit, lo i h t dao ghép m nh …01 6-8 6 A762 201 - 26 5,50 2,9 - 90 ° WB..0301.. 1 0.012 - …02…12 6-8 12 A762 202 31 27 5,50 2,9 2 90 ° WB..0301.. 2 0.057 E21 …03…13 6-8 16 A762 203 32 27 5,50 2,9 2 90 ° WB..0301.. 2 0.130 E31 …02…12 8-10 12 A763 202 41 37 7,40 3,9 2 90 ° WB..0301.. 2 0.069 E22 …03…13 8-10 16 A763 203 42 37 7,40 3,9 2 90 ° WB..0301.. 2 0.140 E32 …02…12 10-13 12 A765 202 59 55 9,35 4,8 2 90 ° CC..0602.. 2 0.092 E23 …03…13 10-13 16 A765 203 60 55 9,35 4,8 2 90 ° CC..0602.. 2 0.164 E33 Cho kích c ỡ h t dao Chìa v n Torx cho vít khóa h t dao Vít khóa h t dao 1 Torx Plus Torx Plus WB..0301.. T06P-3 06 C02035-T06P 06 CC..0602.. T07P-3 07 C02504-T07P 07 Cán móc l , lo i g ắn h t dao • Đ nh hướng lưỡi cắt theo ISO. • T ưới nguội xuyên qua. • Ch có hai kích c ỡ hạt dao cho t t cả dụng cụ. Ki ểu 1 Ki ểu 2 +0,2 mm có th ể đạt phạm vi b sung. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 250 Linh ki n Ph ki n thay th Lo i cán móc l mô đun Cho đ u A760... Ph m vi C ∅ mm d 1 mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Ki ểu L 1 l 1 f 2 Thép ...02...12 13-20 12 A760 S20 42,5 30 1,4 1 0.050 ...03...13 13-18 16 A760 S30 43,5 30 1,4 1 0.090 ...03...13 18-33 16 A760 S31 53,5 40 3,9 1 0.128 Cacbit ...02...12 13-20 12 A760 E20 62,5 50 1,4 1 0.110 ...03...13 13-18 16 A760 E30 73,5 60 1,4 1 0.200 ...03...13 18-33 16 A760 E31 83,5 70 3,9 1 0.300 Nhôm ...03 33-48 16 A760 A32 58,5 50 11,5 2 0.138 ...03 48-63 16 A760 A33 78,5 70 19 2 0.330 Cho Chìa v n Torx cho vít khóa đ tựa h t dao Vít khóa đ tựa h t dao 1 Torx Plus Torx Plus T t c cán móc l T15P-3 15 C04008-T15P 15 Cán móc l , cho cán móc l tinh mô đun • Có th ể đạt được nhiều phạm vi bằng các đ tựa hạt dao thay đ i được. • Lo ại cán thép cho cán ngắn, cacbit cho cán dài, ‘nhôm’ cho cán l ớn. • T ưới nguội xuyên qua. Ki ểu 1 Ki ểu 2 Không kèm đ tựa hạt dao. +0,2 mm có thể đạt phạm vi b sung. Khi được dùng trên A760 13, không có khả năng cân bằng tinh. Ch ọn cán và đ tựa hạt dao theo yêu c u k t hợp dùng biểu đ chọn trên trang 252. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 251 Linh ki n Ph ki n thay th Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Kích c ỡ h t dao phù h p Góc nghiêng κ l 1 f 1 Đ tựa h t dao A765 R1 10 4,95 CC..0602.. 90 ° 0.005 A765 R2 10 6,2 CC..0602.. 90 ° 0.006 A765 R3 10 7,45 CC..0602.. 90 ° 0.006 A765 R4 10 8,7 CC..0602.. 90 ° 0.007 A765 R5 10 9,95 CC..0602.. 90 ° 0.007 A765 R6 10 11,2 CC..0602.. 90 ° 0.008 Cho kích c ỡ h t dao Chìa v n Torx cho vít khóa h t dao Vít khóa h t dao 1 Torx Plus Torx Plus CC...0602... T07P-3 07 C02504-T07P 07 Đ tựa h t dao, cho cán móc l tinh môđun • Kích c ỡ lắp đơn thích hợp cho t t cả cán móc l và OD-ti n. • M ột kích cỡ hạt dao cho t t cả đ tựa hạt dao. f 1 khi được lắp vừa với hạt dao loại CC..060204. Ch ọn cán và đ tựa hạt dao theo yêu c u k t hợp dùng biểu đ chọn trên trang 252. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 252 Cho đ u dao Ph m vi móc l C ∅ mm Chi ều dài móc l l mm Mã s n ph ẩm d1 mm Kích c ỡ h t dao phù h p Lo i d ng c D ng c móc l Đ tựa h t dao A760 01 0.3-0,6 1,2 A761 402 – 4 – Cacbit kh i 0.5-1,1 2 A761 412 – 4 – Cacbit kh i 1-2,1 5 A761 422 – 4 – Cacbit kh i 2-3,2 8 A761 432 – 4 – Cacbit kh i 3-4,7 10 A761 442 – 4 – Cacbit kh i 4.5-6,2 15 A761 452 – 4 – Cacbit kh i 6-8 16 A762 001 – 6 WB..0301.. Thép, lo ại hạt dao 6-8 26 A762 201 – 6 WB..0301.. Cacbit, lo ại hạt dao A760 02 A760 12 2-3,2 8 A761 432 – 4 – Cacbit kh i 3-4,7 10 A761 442 – 4 – Cacbit kh i 4.5-6,2 15 A761 452 – 4 – Cacbit kh i 6-8 16 A762 002 – 12 WB..0301.. Thép, lo ại hạt dao 6-8 27 A762 202 – 12 WB..0301.. Cacbit, lo ại hạt dao 8-10 22 A763 002 – 12 WB..0301.. Thép, lo ại hạt dao 8-10 37 A763 202 – 12 WB..0301.. Cacbit, lo ại hạt dao 10-13 30 A765 002 – 12 CC..0602.. Thép, lo ại hạt dao 10-13 55 A765 202 – 12 CC..0602.. Cacbit, lo ại hạt dao 13-15,5 40 A760 S20 A765 R1 12 CC..0602.. Cán thép v ới đ tựa hạt dao 13-15,5 60 A760 E20 A765 R1 12 CC..0602.. Cán cacbit v ới đ tựa hạt dao 15.5-18 40 A760 S20 A765 R2 12 CC..0602.. Cán thép v ới đ tựa hạt dao 15.5-18 60 A760 E20 A765 R2 12 CC..0602.. Cán cacbit v ới đ tựa hạt dao 18-20 40 A760 S20 A765 R3 12 CC..0602.. Cán thép v ới đ tựa hạt dao 18-20 60 A760 E20 A765 R3 12 CC..0602.. Cán cacbit v ới đ tựa hạt dao A760 03 A760 13 6-8 16 A762 003 – 16 WB..0301.. Thép, lo ại hạt dao 6-8 32 A762 203 – 16 WB..0301.. Cacbit, lo ại hạt dao 8-10 22 A763 003 – 16 WB..0301.. Thép, lo ại hạt dao 8-10 37 A763 203 – 16 WB..0301.. Cacbit, lo ại hạt dao 10-13 30 A765 003 – 16 CC..0602.. Thép, lo ại hạt dao 10-13 55 A765 203 – 16 CC..0602.. Cacbit, lo ại hạt dao 13-15,5 40 A760 S30 A765 R1 16 CC..0602.. Cán thép v ới đ tựa hạt dao 13-15,5 70 A760 E30 A765 R1 16 CC..0602.. Cán cacbit v ới đ tựa hạt dao 15.5-18 40 A760 S30 A765 R2 16 CC..0602.. Cán thép v ới đ tựa hạt dao 15.5-18 70 A760 E30 A765 R2 16 CC..0602.. Cán cacbit v ới đ tựa hạt dao 18-20,5 50 A760 S31 A765 R1 16 CC..0602.. Cán thép v ới đ tựa hạt dao 18-20,5 80 A760 E31 A765 R1 16 CC..0602.. Cán cacbit v ới đ tựa hạt dao 20.5-23 50 A760 S31 A765 R2 16 CC..0602.. Cán thép v ới đ tựa hạt dao 20.5-23 80 A760 E31 A765 R2 16 CC..0602.. Cán cacbit v ới đ tựa hạt dao 23-25,5 50 A760 S31 A765 R3 16 CC..0602.. Cán thép v ới đ tựa hạt dao 23-25,5 80 A760 E31 A765 R3 16 CC..0602.. Cán cacbit v ới đ tựa hạt dao 25.5-28 50 A760 S31 A765 R4 16 CC..0602.. Cán thép v ới đ tựa hạt dao 25.5-28 80 A760 E31 A765 R4 16 CC..0602.. Cán cacbit v ới đ tựa hạt dao 28-30,5 50 A760 S31 A765 R5 16 CC..0602.. Cán thép v ới đ tựa hạt dao 28-30,5 80 A760 E31 A765 R5 16 CC..0602.. Cán cacbit v ới đ tựa hạt dao 30.5-33 50 A760 S31 A765 R6 16 CC..0602.. Cán thép v ới đ tựa hạt dao 30.5-33 80 A760 E31 A765 R6 16 CC..0602.. Cán cacbit v ới đ tựa hạt dao 33-33,5 60 A760 A32 A765 R1 16 CC..0602.. Cán nhôm v ới đ tựa hạt dao 35,5-38 60 A760 A32 A765 R2 16 CC..0602.. Cán nhôm v ới đ tựa hạt dao 38-40,5 60 A760 A32 A765 R3 16 CC..0602.. Cán nhôm v ới đ tựa hạt dao 40,5-43 60 A760 A32 A765 R4 16 CC..0602.. Cán nhôm v ới đ tựa hạt dao 43-45,5 60 A760 A32 A765 R5 16 CC..0602.. Cán nhôm v ới đ tựa hạt dao 45,5-48 60 A760 A32 A765 R6 16 CC..0602.. Cán nhôm v ới đ tựa hạt dao 48-50,5 80 A760 A33 A765 R1 16 CC..0602.. Cán nhôm v ới đ tựa hạt dao 50,5-53 80 A760 A33 A765 R2 16 CC..0602.. Cán nhôm v ới đ tựa hạt dao 53-55,5 80 A760 A33 A765 R3 16 CC..0602.. Cán nhôm v ới đ tựa hạt dao 55,5-58 80 A760 A33 A765 R4 16 CC..0602.. Cán nhôm v ới đ tựa hạt dao 58-60,5 80 A760 A33 A765 R5 16 CC..0602.. Cán nhôm v ới đ tựa hạt dao 60,5-63 80 A760 A33 A765 R6 16 CC..0602.. Cán nhôm v ới đ tựa hạt dao Bi ểu đ chọn: D ng c và đ tựa h t dao móc l thích h p cho đ u Axiabore ® V ề các đường kính lớn hơn, xin xem ph n bộ n i Đa ch c năng MPA. Khi được dùng trên A760 13, không có khả năng cân bằng tinh. 253 Linh ki n Ph ki n thay th Ph m vi C ∅ mm d 1 mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Cho móc l Cho OD-ti n Cho chít rãnh L 1 l A 53-108 2-57 19-96 16 BDA16 BS25100 100 25 16 0.260 Cho Chìa v n cho vít khóa Vít khóa 1 Vòng đ m 2 S BDA16 BS25100 03HL05 5 950D0618 940ZC06 B n i đa ch c năng MPA • Thích h ợp cho - Axiabore ® Plus - ch có đ u A760 03. • Được thi t k để giữ một cán và một đ i trọng cho móc l ho c OD-ti n ho c hai cán chít rãnh cho chít rãnh m t đ u. • T ưới nguội xuyên có đ u phun điều ch nh được 3. Khi được dùng trên đ u móc Axialibrabore™ Plus - A760 13, không thể cân bằng tinh, xem trang 243. Ch ọn các chi ti t yêu c u để nh n di n kiểu lắp ghép móc l , OD-ti n ho c chít rãnh, áp dụng các trang 257-262. Vui lòng ki ểm tra tình tr ng t n kho và đơn giá hi n t i. 254 Linh ki n Ph ki n thay th Lo i Ph m vi ∅ C mm d mm d 1 mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Ki ểu Đ i v i móc l Cho OD-ti n L L 1 l 2 l 3 f 2 Cán 53-108 2-57 16 25 BAS25 MH 1660 - 57 48,5 40 4 1 0.093 Đ i trọng 53-108 2-57 16 25 BAS25 CW 1660 56,5 - - 48,5 - 2 0.100 Cho Chìa v n Torx cho vít khóa đ tựa h t dao Vít khóa đ tựa h t dao 1 Torx Plus Torx Plus BAS25 MH1660 T15P-3 15 C04008-T15P 15 Cán đ i trọng, cho móc l ho c OD-ti n trên MPA • Để lắp lên MPA. • Cán có th ể được sử dụng cho móc l ho c OD-ti n ngoài. • Dùng các đ tựa hạt dao gi ng nhau như các cán móc l mô đun. Ki ểu 1 Ki ểu 2 Đ t mua đ tựa hạt dao riêng, xem trang 251. Các phạm vi móc l và OD-ti n liên quan đ n đ tựa hạt dao đã chọn và v trí thi t l p c a cán dùng bi ểu đ chọn đ tựa hạt dao cho móc l ho c OD-ti n trên trang 257-258. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 255 Linh ki n Ph ki n thay th Lo i Ph m vi C ∅ mm d 1 mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm d L 1 Cán chít rãnh, I bên trong 19-76 25 BAS25 FGI35 6 34 0.100 Cán chít rãnh, E bên ngoài 39-96 25 BAS25 FGE35 6 34 0.100 Cho Chìa v n Torx cho 1 Vít khóa d ng c chít rãnh 1 Torx Plus Torx Plus BAS25 FGI35 T15P-3 15 950L0607T15P 15 BAS25 FGE35 T15P-3 15 950L0607T15P 15 Cán chít rãnh, cho chít rãnh m t đ u trên MPA • Để lắp trên MPA. • M ột cán chít rãnh được dùng để giữ một dụng cụ chít rãnh, ho c ho ạt động như một đ i trọng. Trong I Ngoài E Đ t dụng cụ chít rãnh riêng, xem trang ti p theo. Phạm vi chít rãnh liên quan đ n dụng cụ chít rãnh đã chọn, v trí thi t l p và đ nh hướng c a cán cán, dùng Bi ểu đ chọn dụng cụ chít rãnh dựa vào trục ho c dựa vào l ’ xem trang 259-262. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 256 Ph m vi C ∅ mm a d 1 mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Chi ều sâu t i đa rãnh t Ki ểu 1 Ki ểu 2 Ki ểu 3 Ki ểu 4 L f 1 r D ng c chít rãnh -d ựa vào tr c- 19-64 39-84 - - 1 6 AFG 0629 101582 42 2,95 0,15 2 0.007 19-64 39-84 - - 1,5 6 AFG 0629 151582 42 2,95 0,15 3 0.007 19-64 39-84 - - 2 6 AFG 0629 201582 42 2,95 0,15 4 0.007 19-64 39-84 - - 2,5 6 AFG 0629 251582 42 2,95 0,15 5 0.007 19-64 39-84 - - 3 6 AFG 0629 301582 42 2,95 0,15 6 0.007 D ng c chít rãnh -d ựa vào l - - - 31-76 51-96 1 6 AFG 0629 101581 42 2,95 0,15 2 0.007 - - 31-76 51-96 1,5 6 AFG 0629 151581 42 2,95 0,15 3 0.007 - - 31-76 51-96 2 6 AFG 0629 201581 42 2,95 0,15 4 0.007 - - 31-76 51-96 2,5 6 AFG 0629 251581 42 2,95 0,15 5 0.007 - - 31-76 51-96 3 6 AFG 0629 301581 42 2,95 0,15 6 0.007 D ng c chít rãnh • Có th ể được dùng cho cả cán chít rãnh ngoài ho c trong, tùy thu ộc vào phạm vi. Ki ểu 1 Ki ểu 2 Ki ểu 3 Ki ểu 4 C Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. Ph ạm vi chít rãnh liên quan đ n dụng cụ chít rãnh đã chọn, thi t l p v trí và đ nh hướng c a cán chít rãnh, dùng ’Biểu đ chọn dụng cụ chít rãnh dựa vào trục ho c d ựa vào l xem trang 259-262. 257 Ch ọn m t đ tựa h t dao thích h p, và ghi chú v trí cán trên MPA để đ t ph m vi móc l yêu c u. Ph m vi C ∅ mm Mã đ tựa h t dao V trí cán Kích th c theo mm Góc nghiêng κ Kích c ỡ h t dao phù h p d d 1 L l a L u ý: M t b d ng c móc l yêu c u g m : - m t đ u Axiabore ® Plus A760 03 - m t MPA BDA16BS25100 - m t cán BAS25MH1660 - m t đ i trọng BAS25CW1660. - m t đ tựa h t dao A765R. đ c chọn trong bi ểu đ - m t h t dao 53-55,5 A765 R1 16 25 58,5 50 17 90 ° CC..0602.. 55.5-58 A765 R2 16 25 58,5 50 18,2 90 ° CC..0602.. 58-60,5 A765 R1 1 16 25 58,5 50 17 90 ° CC..0602.. A765 R3 16 25 58,5 50 19,5 90 ° CC..0602.. 60.5-63 A765 R2 1 16 25 58,5 50 18,2 90 ° CC..0602.. A765 R4 16 25 58,5 50 20,7 90 ° CC..0602.. 63-65,5 A765 R1 2 16 25 58,5 50 17 90 ° CC..0602.. A765 R3 1 16 25 58,5 50 19,5 90 ° CC..0602.. A765 R5 16 25 58,5 50 22 90 ° CC..0602.. 65.5-68 A765 R2 2 16 25 58,5 50 18,2 90 ° CC..0602.. A765 R4 1 16 25 58,5 50 20,7 90 ° CC..0602.. A765 R6 16 25 58,5 50 23,3 90 ° CC..0602.. 68-70,5 A765 R1 3 16 25 58,5 50 17 90 ° CC..0602.. A765 R3 2 16 25 58,5 50 19,5 90 ° CC..0602.. A765 R5 1 16 25 58,5 50 22 90 ° CC..0602.. 70.5-73 A765 R2 3 16 25 58,5 50 18,2 90 ° CC..0602.. A765 R4 2 16 25 58,5 50 20,7 90 ° CC..0602.. A765 R6 1 16 25 58,5 50 23,2 90 ° CC..0602.. 73-75,5 A765 R1 4 16 25 58,5 50 17 90 ° CC..0602.. A765 R3 3 16 25 58,5 50 19,5 90 ° CC..0602.. A765 R5 2 16 25 58,5 50 22 90 ° CC..0602.. 75.5-78 A765 R2 4 16 25 58,5 50 18,2 90 ° CC..0602.. A765 R4 3 16 25 58,5 50 20,7 90 ° CC..0602.. A765 R6 2 16 25 58,5 50 23,2 90 ° CC..0602.. 78-80,5 A765 R1 5 16 25 58,5 50 17 90 ° CC..0602.. A765 R3 4 16 25 58,5 50 19,5 90 ° CC..0602.. A765 R5 3 16 25 58,5 50 22 90 ° CC..0602.. 80.5-83 A765 R2 5 16 25 58,5 50 18,2 90 ° CC..0602.. A765 R4 4 16 25 58,5 50 20,7 90 ° CC..0602.. A765 R6 3 16 25 58,5 50 23,2 90 ° CC..0602.. 83-85,5 A765 R1 6 16 25 58,5 50 17 90 ° CC..0602.. A765 R3 5 16 25 58,5 50 19,5 90 ° CC..0602.. A765 R5 4 16 25 58,5 50 22 90 ° CC..0602.. 85.5-88 A765 R2 6 16 25 58,5 50 18,2 90 ° CC..0602.. A765 R4 5 16 25 58,5 50 20,7 90 ° CC..0602.. A765 R6 4 16 25 58,5 50 23,2 90 ° CC..0602.. 88-90,5 A765 R1 7 16 25 58,5 50 17 90 ° CC..0602.. A765 R3 6 16 25 58,5 50 19,5 90 ° CC..0602.. A765 R5 5 16 25 58,5 50 22 90 ° CC..0602.. 90.5-93 A765 R2 7 16 25 58,5 50 18,2 90 ° CC..0602.. A765 R4 6 16 25 58,5 50 20,7 90 ° CC..0602.. A765 R6 5 16 25 58,5 50 23,2 90 ° CC..0602.. 93-95,5 A765 R1 8 16 25 58,5 50 17 90 ° CC..0602.. A765 R3 7 16 25 58,5 50 19,5 90 ° CC..0602.. A765 R5 6 16 25 58,5 50 22 90 ° CC..0602.. 95.5-98 A765 R2 8 16 25 58,5 50 18,2 90 ° CC..0602.. A765 R4 7 16 25 58,5 50 20,7 90 ° CC..0602.. A765 R6 6 16 25 58,5 50 23,2 90 ° CC..0602.. 98-100,5 A765 R3 8 16 25 58,5 50 19,5 90 ° CC..0602.. A765 R5 7 16 25 58,5 50 22 90 ° CC..0602.. 100.5-103 A765 R4 8 16 25 58,5 50 20,7 90 ° CC..0602.. A765 R6 7 16 25 58,5 50 23,2 90 ° CC..0602.. 103-105,5 A765 R5 8 16 25 58,5 50 22 90 ° CC..0602.. 105.5-108 A765 R6 8 16 25 58,5 50 23,2 90 ° CC..0602.. Bi ểu đ lựa chọn: Đ tựa h t dao cho móc l v i MPA +0,2 mm có th ể đạt phạm vi b sung. Mô t ả chi ti t các đ tựa hạt dao, xem trang 251. 258 Ch ọn m t đ tựa h t dao thích h p, và ghi chú v trí cán trên MPA để đ t ph m vi OD-ti n yêu c u. Ph m vi C ∅ mm Mã đ tựa h t dao V trí thi t l ập Kích th c theo mm Góc nghiêng κ Kích c ỡ h t dao phù h p d d 1 L l a L u ý: M t b d ng c móc l yêu c u g m : - m t đ u Axiabore ® Plus A760 03 - m t MPA BDA16BS25100 - m t cán BAS25MH1660 - m t đ i trọng BAS25CW1660. - m t đ tựa h t dao A765R. đ c chọn trong bi ểu đ - m t h t dao 2-4,5 A765 R6 16 25 58,5 50 23,2 90 ° CC..0602.. 4.5-7 A765 R5 16 25 58,5 50 22 90 ° CC..0602.. 7-9,5 A765 R6 1 16 25 58,5 50 23,2 90 ° CC..0602.. A765 R4 16 25 58,5 50 20,7 90 ° CC..0602.. 9.5-12 A765 R5 1 16 25 58,5 50 22 90 ° CC..0602.. A765 R3 16 25 58,5 50 19,5 90 ° CC..0602.. 12-14,5 A765 R6 2 16 25 58,5 50 23,2 90 ° CC..0602.. A765 R4 1 16 25 58,5 50 20,7 90 ° CC..0602.. A765 R2 16 25 58,5 50 18,2 90 ° CC..0602.. 14.5-17 A765 R5 2 16 25 58,5 50 22 90 ° CC..0602.. A765 R3 1 16 25 58,5 50 19,5 90 ° CC..0602.. A765 R1 16 25 58,5 50 17 90 ° CC..0602.. 17-19,5 A765 R6 3 16 25 58,5 50 23,2 90 ° CC..0602.. A765 R4 2 16 25 58,5 50 20,7 90 ° CC..0602.. A765 R2 1 16 25 58,5 50 18,2 90 ° CC..0602.. 19.5-22 A765 R5 3 16 25 58,5 50 22 90 ° CC..0602.. A765 R3 2 16 25 58,5 50 19,5 90 ° CC..0602.. A765 R1 1 16 25 58,5 50 17 90 ° CC..0602.. 22-24,5 A765 R6 4 16 25 58,5 50 23,2 90 ° CC..0602.. A765 R4 3 16 25 58,5 50 20,7 90 ° CC..0602.. A765 R2 2 16 25 58,5 50 18,2 90 ° CC..0602.. 24.5-27 A765 R5 4 16 25 58,5 50 22 90 ° CC..0602.. A765 R3 3 16 25 58,5 50 19,5 90 ° CC..0602.. A765 R1 2 16 25 58,5 50 17 90 ° CC..0602.. 27-29,5 A765 R6 5 16 25 58,5 50 23,2 90 ° CC..0602.. A765 R4 4 16 25 58,5 50 20,7 90 ° CC..0602.. A765 R2 3 16 25 58,5 50 18,2 90 ° CC..0602.. 29.5-32 A765 R5 5 16 25 58,5 50 22 90 ° CC..0602.. A765 R3 4 16 25 58,5 50 19,5 90 ° CC..0602.. A765 R1 3 16 25 58,5 50 17 90 ° CC..0602.. 32-34,5 A765 R6 6 16 25 58,5 50 23,2 90 ° CC..0602.. A765 R4 5 16 25 58,5 50 20,7 90 ° CC..0602.. A765 R2 4 16 25 58,5 50 18,2 90 ° CC..0602.. 34.5-37 A765 R5 6 16 25 58,5 50 22 90 ° CC..0602.. A765 R3 5 16 25 58,5 50 19,5 90 ° CC..0602.. A765 R1 4 16 25 58,5 50 17 90 ° CC..0602.. 37-39,5 A765 R6 7 16 25 58,5 50 23,2 90 ° CC..0602.. A765 R4 6 16 25 58,5 50 20,7 90 ° CC..0602.. A765 R2 5 16 25 58,5 50 18,2 90 ° CC..0602.. 39.5-42 A765 R5 7 16 25 58,5 50 22 90 ° CC..0602.. A765 R3 6 16 25 58,5 50 19,5 90 ° CC..0602.. A765 R1 5 16 25 58,5 50 17 90 ° CC..0602.. 42-44,5 A765 R6 8 16 25 58,5 50 23,2 90 ° CC..0602.. A765 R4 7 16 25 58,5 50 20,7 90 ° CC..0602.. A765 R2 6 16 25 58,5 50 18,2 90 ° CC..0602.. 44.5-47 A765 R5 8 16 25 58,5 50 22 90 ° CC..0602.. A765 R3 7 16 25 58,5 50 19,5 90 ° CC..0602.. A765 R1 6 16 25 58,5 50 17 90 ° CC..0602.. 47-49,5 A765 R4 8 16 25 58,5 50 20,7 90 ° CC..0602.. A765 R2 7 16 25 58,5 50 18,2 90 ° CC..0602.. 49.5-52 A765 R3 8 16 25 58,5 50 19,5 90 ° CC..0602.. A765 R1 7 16 25 58,5 50 17 90 ° CC..0602.. 52-54,5 A765 R2 8 16 25 58,5 50 18,2 90 ° CC..0602.. 54.5-57 A765 R1 8 16 25 58,5 50 17 90 ° CC..0602.. Bi ểu đ lựa chọn: Đ tựa h t dao cho OD-ti n ngoài v i MPA +0,2 mm có th ể đạt phạm vi b sung. Mô t ả chi ti t các đ tựa hạt dao, xem trang 251. 259 Ch ọn d ng c chít rãnh thích h p, và ghi chú v trí cán chít rãnh trên MPA để đ t ph m vi chít rãnh yêu c u. a Ph m vi C ∅ mm Mã d ng c chít rãnh -d ựa vào tr c- V trí cán chít rãnh Ki ểu Kích th c theo mm Chi ều sâu t i đa rãnh t d 1 L 1 l 2 f 1 r 1 19-24 AFG0629 10 1582 0-I 1 25 34 18 2,95 0,15 2 1 24-29 1-I 1 25 34 18 2,95 0,15 2 1 29-34 2-I 1 25 34 18 2,95 0,15 2 1 34-39 3-I 1 25 34 18 2,95 0,15 2 1 39-44 0-E 4-I 12 25 34 18 2,95 0,15 2 1 44-49 1-E 5-I 12 25 34 18 2,95 0,15 2 1 49-54 2-E 6-I 12 25 34 18 2,95 0,15 2 1 54-59 3-E 7-I 12 25 34 18 2,95 0,15 2 1 59-64 4-E 8-I 12 25 34 18 2,95 0,15 2 1 64-69 5-E 2 25 34 18 2,95 0,15 2 1 69-74 6-E 2 25 34 18 2,95 0,15 2 1 74-79 7-E 2 25 34 18 2,95 0,15 2 1 79-84 8-E 2 25 34 18 2,95 0,15 2 L u ý: M t b l ắp ghép chít rãnh -dựa vào tr c- yêu c u: - m t đ u Axiabore ® Plus A760 03 - m t MPA BDA16BS25100 - m t I v trí trong và m t E v trí ngoài cán chít rãnh BAS25FGI35 và BAS25FGE35 để giữ c d ng c chít rãnh l ẫn thực hi n đ i trọng xem v trí thi t l ập trong biểu đ - m t d ng c chít rãnh -d ựa vào tr c AFG...82 đ c chọn từ biểu đ , liên quan đ n chiều r ng và đ ng kính rãnh. 1,5 19-24 AFG0629 15 1582 0-I 1 25 34 18 2,95 0,15 3 1,5 24-29 1-I 1 25 34 18 2,95 0,15 3 1,5 29-34 2-I 1 25 34 18 2,95 0,15 3 1,5 34-39 3-I 1 25 34 18 2,95 0,15 3 1,5 39-44 0-E 4-I 12 25 34 18 2,95 0,15 3 1,5 44-49 1-E 5-I 12 25 34 18 2,95 0,15 3 1,5 49-54 2-E 6-I 12 25 34 18 2,95 0,15 3 1,5 54-59 3-E 7-I 12 25 34 18 2,95 0,15 3 1,5 59-64 4-E 8-I 12 25 34 18 2,95 0,15 3 1,5 64-69 5-E 2 25 34 18 2,95 0,15 3 1,5 69-74 6-E 2 25 34 18 2,95 0,15 3 1,5 74-79 7-E 2 25 34 18 2,95 0,15 3 1,5 79-84 8-E 2 25 34 18 2,95 0,15 3 2 19-24 AFG0629 20 1582 0-I 1 25 34 18 2,95 0,15 4 2 24-29 1-I 1 25 34 18 2,95 0,15 4 2 29-34 2-I 1 25 34 18 2,95 0,15 4 2 34-39 3-I 1 25 34 18 2,95 0,15 4 2 39-44 0-E 4-I 12 25 34 18 2,95 0,15 4 2 44-49 1-E 5-I 12 25 34 18 2,95 0,15 4 2 49-54 2-E 6-I 12 25 34 18 2,95 0,15 4 2 54-59 3-E 7-I 12 25 34 18 2,95 0,15 4 2 59-64 4-E 8-I 12 25 34 18 2,95 0,15 4 2 64-69 5-E 2 25 34 18 2,95 0,15 4 2 69-74 6-E 2 25 34 18 2,95 0,15 4 2 74-79 7-E 2 25 34 18 2,95 0,15 4 2 79-84 8-E 2 25 34 18 2,95 0,15 4 Bi ểu đ lựa chọn: D ng c chít rãnh -dựa vào tr c- cho chít rãnh v i MPA Ki ểu 1 Ki ểu 2 +0,2 mm có th ể đạt phạm vi b sung. Các giá tr khuyên dùng được tô đ m. Mô t ả chi ti t các dụng cụ chít rãnh, xem trang 256. 260 a Ph m vi C ∅ mm Mã d ng c chít rãnh -d ựa vào tr c- V trí cán chít rãnh Ki ểu Kích th c theo mm Chi ều sâu t i đa rãnh t d 1 L 1 l 2 f 1 r 2,5 19-24 AFG0629 25 1582 0-I 1 25 34 18 2,95 0,15 5 2,5 24-29 1-I 1 25 34 18 2,95 0,15 5 2,5 29-34 2-I 1 25 34 18 2,95 0,15 5 2,5 34-39 3-I 1 25 34 18 2,95 0,15 5 2,5 39-44 0-E 4-I 12 25 34 18 2,95 0,15 5 2,5 44-49 1-E 5-I 12 25 34 18 2,95 0,15 5 2,5 49-54 2-E 6-I 12 25 34 18 2,95 0,15 5 2,5 54-59 3-E 7-I 12 25 34 18 2,95 0,15 5 2,5 59-64 4-E 8-I 12 25 34 18 2,95 0,15 5 2,5 64-69 5-E 2 25 34 18 2,95 0,15 5 2,5 69-74 6-E 2 25 34 18 2,95 0,15 5 2,5 74-79 7-E 2 25 34 18 2,95 0,15 5 2,5 79-84 8-E 2 25 34 18 2,95 0,15 5 3 19-24 AFG0629 30 1582 0-I 1 25 34 18 2,95 0,15 6 3 24-29 1-I 1 25 34 18 2,95 0,15 6 3 29-34 2-I 1 25 34 18 2,95 0,15 6 3 34-39 3-I 1 25 34 18 2,95 0,15 6 3 39-44 0-E 4-I 12 25 34 18 2,95 0,15 6 3 44-49 1-E 5-I 12 25 34 18 2,95 0,15 6 3 49-54 2-E 6-I 12 25 34 18 2,95 0,15 6 3 54-59 3-E 7-I 12 25 34 18 2,95 0,15 6 3 59-64 4-E 8-I 12 25 34 18 2,95 0,15 6 3 64-69 5-E 2 25 34 18 2,95 0,15 6 3 69-74 6-E 2 25 34 18 2,95 0,15 6 3 74-79 7-E 2 25 34 18 2,95 0,15 6 3 79-84 8-E 2 25 34 18 2,95 0,15 6 Bi ểu đ lựa chọn: D ng c chít rãnh dựa vào tr c cho chít rãnh v i MPA ti p theo: Ki ểu 1 Ki ểu 2 0,2 mm có th ể đạt được phạm vi b sung. Các giá tr khuyên dùng được tô đ m. Mô t ả chi ti t các dụng cụ chít rãnh, xem trang 256. 261 Ch ọn d ng c chít rãnh thích h p, và ghi chú v trí cán chít rãnh trên MPA để đ t ph m vi chít rãnh yêu c u. a Ph m vi C ∅ mm Mã d ng c chít rãnh -d ựa vào l - V trí cán chít rãnh Ki ểu Kích th c theo mm Chi ều sâu t i đa rãnh t d 1 L 1 l 2 f 1 r 1 31-36 AFG0629 10 1581 0-I 3 25 34 18 2,95 0,15 2 1 36-41 1-I 3 25 34 18 2,95 0,15 2 1 41-46 2-I 3 25 34 18 2,95 0,15 2 1 46-51 3-I 3 25 34 18 2,95 0,15 2 1 51-56 0-E 4-I 34 25 34 18 2,95 0,15 2 1 56-61 1-E 5-I 34 25 34 18 2,95 0,15 2 1 61-66 2-E 6-I 34 25 34 18 2,95 0,15 2 1 66-71 3-E 7-I 34 25 34 18 2,95 0,15 2 1 71-76 4-E 8-I 34 25 34 18 2,95 0,15 2 1 76-81 5-E 4 25 34 18 2,95 0,15 2 1 81-86 6-E 4 25 34 18 2,95 0,15 2 1 86-91 7-E 4 25 34 18 2,95 0,15 2 1 91-96 8-E 4 25 34 18 2,95 0,15 2 L u ý: L ắp ghép chít rãnh -dựa vào l - yêu c u: - m t đ u Axiabore ® Plus A760 03 - m t MPA BDA16BS25100 - m t I v trí trong và m t E v trí ngoài cán chít rãnh BAS25FGI35 và BAS25FGE35 để giữ c d ng c chít rãnh l ẫn thực hi n đ i trọng xem v trí thi t l ập trong biểu đ - m t d ng c chít rãnh -d ựa vào l AFG...81 đ c chọn từ biểu đ , liên quan đ n chiều r ng và đ ng kính rãnh. 1,5 31-36 AFG0629 15 1581 0-I 3 25 34 18 2,95 0,15 3 1,5 36-41 1-I 3 25 34 18 2,95 0,15 3 1,5 41-46 2-I 3 25 34 18 2,95 0,15 3 1,5 46-51 3-I 3 25 34 18 2,95 0,15 3 1,5 51-56 0-E 4-I 34 25 34 18 2,95 0,15 3 1,5 56-61 1-E 5-I 34 25 34 18 2,95 0,15 3 1,5 61-66 2-E 6-I 34 25 34 18 2,95 0,15 3 1,5 66-71 3-E 7-I 34 25 34 18 2,95 0,15 3 1,5 71-76 4-E 8-I 34 25 34 18 2,95 0,15 3 1,5 76-81 5-E 4 25 34 18 2,95 0,15 3 1,5 81-86 6-E 4 25 34 18 2,95 0,15 3 1,5 86-91 7-E 4 25 34 18 2,95 0,15 3 1,5 91-96 8-E 4 25 34 18 2,95 0,15 3 2 31-36 AFG0629 20 1581 0-I 3 25 34 18 2,95 0,15 4 2 36-41 1-I 3 25 34 18 2,95 0,15 4 2 41-46 2-I 3 25 34 18 2,95 0,15 4 2 46-51 3-I 3 25 34 18 2,95 0,15 4 2 51-56 0-E 4-I 34 25 34 18 2,95 0,15 4 2 51-61 1-E 5-I 34 25 34 18 2,95 0,15 4 2 61-66 2-E 6-I 34 25 34 18 2,95 0,15 4 2 66-71 3-E 7-I 34 25 34 18 2,95 0,15 4 2 71-76 4-E 8-I 34 25 34 18 2,95 0,15 4 2 76-81 5-E 4 25 34 18 2,95 0,15 4 2 81-86 6-E 4 25 34 18 2,95 0,15 4 2 86-91 7-E 4 25 34 18 2,95 0,15 4 2 91-96 8-E 4 25 34 18 2,95 0,15 4 Bi ểu đ lựa chọn: D ng c chít rãnh -dựa vào l - cho chít rãnh v i MPA Ki ểu 3 Ki ểu 4 C +0,2 mm có th ể đạt phạm vi b sung. Các giá tr khuyên dùng được tô đ m. Mô t ả chi ti t các dụng cụ chít rãnh, xem trang 256. 262 a Ph m vi C ∅ mm Mã d ng c chít rãnh -d ựa vào l - V trí cán chít rãnh Ki ểu Kích th c theo mm Chi ều sâu t i đa rãnh t d 1 L 1 l 2 f 1 r 2,5 31-36 AFG0629 25 1581 0-I 3 25 34 18 2,95 0,15 5 2,5 36-41 1-I 3 25 34 18 2,95 0,15 5 2,5 41-46 2-I 3 25 34 18 2,95 0,15 5 2,5 46-51 3-I 3 25 34 18 2,95 0,15 5 2,5 51-56 0-E 4-I 34 25 34 18 2,95 0,15 5 2,5 56-61 1-E 5-I 34 25 34 18 2,95 0,15 5 2,5 61-66 2-E 6-I 34 25 34 18 2,95 0,15 5 2,5 66-71 3-E 7-I 34 25 34 18 2,95 0,15 5 2,5 71-76 4-E 8-I 34 25 34 18 2,95 0,15 5 2,5 76-81 5-E 4 25 34 18 2,95 0,15 5 2,5 81-86 6-E 4 25 34 18 2,95 0,15 5 2,5 86-91 7-E 4 25 34 18 2,95 0,15 5 2,5 91-96 8-E 4 25 34 18 2,95 0,15 5 3 31-36 AFG0629 30 1581 0-I 3 25 34 18 2,95 0,15 6 3 36-41 1-I 3 25 34 18 2,95 0,15 6 3 41-46 2-I 3 25 34 18 2,95 0,15 6 3 46-51 3-I 3 25 34 18 2,95 0,15 6 3 51-56 0-E 4-I 34 25 34 18 2,95 0,15 6 3 56-61 1-E 5-I 34 25 34 18 2,95 0,15 6 3 61-66 2-E 6-I 34 25 34 18 2,95 0,15 6 3 66-71 3-E 7-I 34 25 34 18 2,95 0,15 6 3 71-76 4-E 8-I 34 25 34 18 2,95 0,15 6 3 76-81 5-E 4 25 34 18 2,95 0,15 6 3 81-86 6-E 4 25 34 18 2,95 0,15 6 3 86-91 7-E 4 25 34 18 2,95 0,15 6 3 91-96 8-E 4 25 34 18 2,95 0,15 6 Bi ểu đ lựa chọn: D ng c chít rãnh -dựa vào l - cho chít rãnh v i MPA ti p theo: Ki ểu 3 Ki ểu 4 +0,2 mm có th ể đạt phạm vi b sung. Các giá tr khuyên dùng được tô đ m. Mô t ả chi ti t các dụng cụ chít rãnh, xem trang 256. 263 B d ng c lo i Axiabore ® - Chi ti t giao hàng T t c ả bộ dụng cụ được giao trong một hộp bảo quản. Mã s n ph ẩm Chi ti t giao hàng: Đ u Cán móc l Đ tựa h t dao B c lót thu nh chìa v n D ng c C ∅ mm V ật li u l mm Nanobore ® B B ph m vi ∅ 0,3-8 mm v i t t c d ng c A760 01B A760 01 A761 402 0.3-0,5 Cacbit kh i 1,2 – 935L01 0.725 A761 412 0.5-1 Cacbit kh i 2 – 05A7600604 A761 422 1-2 Cacbit kh i 5 – H2.0-2D A761 432 2-3 Cacbit kh i 8 – T06P-2 A761 442 3-4,5 Cacbit kh i 10 – A761 452 4.5-6 Cacbit kh i 15 – A762 001 6-8 Thép 16 – A762 201 6-8 Cacbit 26 – Axiabore ® B A ph m vi ∅ 6-20 mm A760 02A A760 02 A762 002 6-8 Thép 16 A765 R1 03M03C 1.200 A763 002 8-10 Thép 22 A765 R2 T06P-2 A765 002 10-13 Thép 30 A765 R3 T07P-2 A760 S20 13-20 Thép, mô đun 40 Ph m vi c a Axiabore ® B B ∅ 2-20 mm A760 02B A760 02 A761 432 2-3 Cacbit kh i 8 A765 R1 05A7601204 1.600 A761 442 3-4,5 Cacbit kh i 10 A765 R2 03M03C A761 452 4.5-6 Cacbit kh i 15 A765 R3 T06P-2 A762 002 6-8 Thép 16 T07P-2 A762 202 6-8 Cacbit 27 A763 002 8-10 Thép 22 A763 202 8-10 Cacbit 37 A765 002 10-13 Thép 30 A765 202 10-13 Cacbit 55 A760 S20 13-20 Thép, mô đun 40 A760 E20 13-20 Cacbit, mô đun 70 Axialibrabore™ B A ph m vi ∅ 6-20 mm A760 12A A760 12 A762 002 6-8 Thép 16 A765 R1 03M03C 1.300 A763 002 8-10 Thép 22 A765 R2 T06P-2 A765 002 10-13 Thép 30 A765 R3 T07P-2 A760 S20 13-20 Thép, mô đun 40 Ph m vi c a Axialibrabore™ B B ∅ 2-20 mm A760 12B A760 12 A761 432 2-3 Cacbit kh i 8 A765 R1 05A7601204 1.700 A761 442 3-4,5 Cacbit kh i 10 A765 R2 03M03C A761 452 4.5-6 Cacbit kh i 15 A765 R3 T06P-2 A762 002 6-8 Thép 16 T07P-2 A762 202 6-8 Cacbit 27 A763 002 8-10 Thép 22 A763 202 8-10 Cacbit 37 A765 002 10-13 Thép 30 A765 202 10-13 Cacbit 55 A760 S20 13-20 Thép, mô đun 40 A760 E20 13-20 Cacbit, mô đun 70 Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng t n và đơn giá hi n t i. Kính lúp. B ạc lót thu nh . Chìa v n. 264 B d ng c lo i Axiabore ® bao g m: - Chi ti t giao hàng T t c ả bộ dụng cụ được giao trong một hộp bảo quản. Mã s n ph ẩm Chi ti t giao hàng: Đ u Cán móc l Đ tựa h t dao B c lót thu nh chìa v n D ng c C ∅ mm V ật li u l mm Axiabore ® Plus-B A ph m vi ∅ 6-33 mm A760 03A A760 03 A762 003 6-8 Thép 16 A765 R1 H04-4 2.600 A763 003 8-10 Thép 22 A765 R2 T06P-3 A765 003 10-13 Thép 30 A765 R3 T07P-3 A760 S30 13-18 Thép, mô đun 40 A765 R4 T15P-3 A760 S31 18-33 Thép, mô đun 50 A765 R5 A765 R6 Ph m vi Axiabore ® Plus - B B ∅ 6-63 mm A760 03B A760 03 A762 003 6-8 Thép 16 A765 R1 H04-4 4.000 A762 203 6-8 Cacbit 27 A765 R2 T06P-3 A763 003 8-10 Thép 22 A765 R3 T07P-3 A763 203 8-10 Cacbit 27 A765 R4 T15P-3 A765 003 10-13 Thép 30 A765 R5 A765 203 10-13 Cacbit 55 A765 R6 A760 S30 13-18 Thép, mô đun 40 A760 E30 13-18 Cacbit, mô đun 70 A760 S31 18-33 Thép, mô đun 50 A760 E31 18-33 Cacbit, mô đun 80 A760 A32 33-48 Nhôm, mô đun 60 A760 A33 48-63 Nhôm, mô đun 80 Axialibrabore™ Plus - B A ph m vi ∅ 6-33 mm A760 13A A760 13 A762 003 6-8 Thép 16 A765 R1 H04-4 2.900 A763 003 8-10 Thép 22 A765 R2 T06P-3 A765 003 10-13 Thép 30 A765 R3 T07P-3 A760 S30 13-18 Thép, mô đun 40 A765 R4 T15P-3 A760 S31 18-33 Thép, mô đun 50 A765 R5 A765 R6 Ph m vi Axialibrabore™Plus -B B ∅ 6-63 mm A760 13B A760 13 A762 003 6-8 Thép 16 A765 R1 H04-4 4.300 A762 203 6-8 Cacbit 27 A765 R2 T06P-3 A763 003 8-10 Thép 22 A765 R3 T07P-3 A763 203 8-10 Cacbit 37 A765 R4 T15P-3 A765 003 10-13 Thép 30 A765 R5 A765 203 10-13 Cacbit 55 A765 R6 A760 S30 13-18 Thép, mô đun 40 A760 E30 13-18 Cacbit, mô đun 70 A760 S31 18-33 Thép, mô đun 50 A760 E31 18-33 Cacbit, mô đun 80 A760 A32 33-48 Nhôm, mô đun 60 A760 A33 48-63 Nhôm, mô đun 80 B d ng c chít rãnh m t đ u ti n C A760 03C – BDA16 BS25100 MPA A765 R1 T15P-3 1.500 BAS25 MH1660 Cán A765 R2 T07P-2 BAS25 CW1660 Đ i trọng 03HL05 BAS25 FGI35 Cán chít rãnh BAS25 FGE35 Cán chít rãnh Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng t n và đơn giá hi n t i. Kính lúp. B ạc lót thu nh . Chìa v n. 265 Đ u móc l tinh EPB, Axiabore® –Hướng d n Quy trình l ắp d ng c Hình 1 L ưu ý: ngoại trừ đ u móc l nh nh t Nanobore ® , lo ại Axiabore ® có ki ểu thi t k ‘trụ m t bích’, để tăng độ c ng vững. Vít k p d ụng cụ đ nh hướng và đảm bảo dụng cụ lắp vào khoang điều ch nh. Vít k p có một m ũi ch ng tâm động ch u tải được thi t k để ch u tải trước m t bích c a dụng cụ dựa vào m t đ u dao móc l . Khi đã được đ nh v và k p ch t, v n có thể thực hi n vi c điều ch nh đường kính. T t c ả đ u móc đều đạt sự đ nh hướng lưỡi cắt theo chu n ISO. Quy trình l ắp d ng c D ng c móc l , cacbit nguyên kh i 1: Đ t dụng cụ cacbit vào bạc lót thu nh . Đuôi vát E phải được đ y dựa vào ch t C để đạt s ự đ nh hướng lưỡi cắt. Vít ch n dụng cụ c a bạc lót thu nh D k p lên dụng cụ để khóa d ụng cụ vào bạc lót thu nh . Vít ch n dụng cụ A k p lên m t phẳng c a bạc lót thu nh B để đ nh hướng và khóa bạc lót thu nh vào thân đ u móc. Cán móc l , lo i g ắn h t dao 2: G ắn trực ti p, vít A phải được khóa lên m t phẳng dụng cụ B: điều này cũng đạt được sự đ nh hướng lưỡi cắt theo ISO. Cán móc l , theo mô đun: Ch ọn sự k t hợp giữa cán và đ tựa hạt dao thích hợp trên bảng chọn trang 252. L ắp ghép cán dao với đ tựa hạt dao vào đ u móc, xem ghi chú trước. Hình 1 Quy trình thi t l ập đ ng kính Hình 2 Đ u móc loại Axiabore ® có khóa khoang gián ti p: ho ạt động c a vít khóa khoang không làm ảnh hưởng đường kính thi t l p. 1 M ở vít khóa khoang H, cho phép khoang với dụng cụ được di chuyển để điều ch nh đường kính. 2 Thi t l p đường kính dùng vít điều ch nh vi c p G. 3 Si t vít khóa H, để khóa khoang vào v trí thi t l p. Hình 2 Đ chính xác điều ch nh Hình 3 M t chia thi t l p G: 1 kho ảng tăng = 0,01 mm theo đường kính. - Tinh ch nh vécnê I: 2,5 μ vòng theo đường kính. Điều ch nh theo chiều kim đ ng h = tăng đường kính ngược chiều kim đ ng h = giảm đường kính. L u ý: B ộ ph n móc l chính xác nh t đạt được bằng cách thi t l p đ u móc l trước trên bộ thi t l p tr ước ở đường kính nh hơn chẳng hạn -20μ, móc l thử và điều ch nh đúng với đường kính yêu c u. Đ u móc được thi t k cho sự tin c y thi t l p t t nh t đạt đường kính c n thi t bằng cách điều ch nh đường kính theo chiều kim đ ng h . Vì v y để giảm đường kính, sự tin c y thi t l p toàn bộ đạt được bằng cách v n ngược chiều kim đ ng h 12 đ n 1 vòng trước, sau đó v n cùng chiều kim đ ng h đ n giá tr đường kính yêu c u. Hình 3 266 Quy trình cân b ằng Đ u móc Axialibrabore™ A760 12 và Axialibrabore™ Plus - A760 13 Đ c điểm c a h th ng LibraOne: ch m t vòng cân b ằng, v i ch s trực ti p trên vòng, không c n biểu đ . – M ở vít khóa vòng cân bằng c a đ u L. – Th ực hi n cân bằng bằng cách thi t l p vòng cân bằng đã chia độ cùng hàng với d u K trên thân đ u móc tương ng với mã s cân bằng c a dụng cụ đã sử dụng, và đường kính c n móc l : Đ i với dụng cụ cacbit nguyên kh i và dùng hạt dao ghép mảnh, mã s cân bằng được khắc trên cán dao. Đ i với cán móc l môđun, mã s cân bằng là sự k t hợp c a h u t c a mã sản ph m c a cán và c a đ tựa hạt dao ví dụ cán A760S31 + đ tựa hạt dao A765R5 = mã cân bằng S31R5. Kho ảng tăng vòng cân bằng c a đ u dao móc l là 0,5 mm, hãy thi t l p giá tr g n nh t. -Si t vít khóa L, để khóa vòng vào v trí. L u ý: N u s ử d ng cán ‘Alu’ ho c b lắp ghép MPA v i đ u Axialibrabore™ Plus, vi c cân b ằng tinh là không thể và vòng cân bằng ph i đ c thi t lập đ n những v trí sau: • MPA cho móc l : thi t l ập đ n biểu t ng móc l • MPA cho OD-ti n: thi t l ập đ n biểu t ng OD-ti n • MPA cho chít rãnh: thi t l ập đ n biểu t ng chít rãnh • Thanh Alu’: thi t l ập vòng cân bằng theo mã s cân bằng khắc trên cán dao không k ể gắn đ tựa h t dao và thi t lập đ ng kính. Ch t l ng cân b ằng có thể đ c t i u bằng cách sử d ng máy cân bằng. 267 Quy trình l ắp MPA b n i đa ch c năng Đ u Axiabore ® Plus có th ể được trang b với MPA để thực hi n móc l Hình 1, OD-ti n Hình 2 và chít rãnh m t đ u Hình 6, xem trang ti p theo. MPA được giao với 2 vít để lắp ghép các bộ ph n. Bộ n i và các chi ti t có các ti t di n có khía kép, để đ nh hướng xuyên tâm đ i di n và đa h ướng đường kính khoảng tăng 2,5 mm trên đường kính. Các đ c điểm c a bộ n i có đ u phun điều ch nh được đưa dung d ch làm nguội tr ực ti p về phía lưỡi cắt. Móc l ho c OD-ti n L ắp ghép cả móc l Hình 1 và OD-ti n Hình 2 dùng cùng một cán móc l 2 trang b với một đ tựa hạt dao 5, và một đ i trọng 3. Hình 1 Hình 2 B l ắp ráp móc l MPA Hình 1 Ch ọn đ tựa hạt dao thích hợp 5 để lắp lên cán 2, dùng biểu đ Chọn: Đ tựa hạt dao cho móc l với MPA’ xem trang Sản ph m 257. Đ nh v MPA với ph n trên cùng c a cán và các ký hi u móc l và chít rãnh có thể th y được Hình 3: khóa cán bằng đ tựa hạt dao trên phía tay ph ải c a MPA v trí đường kính c a nó được thể hi n trong Biểu đ chọn: Đ tựa hạt dao cho móc l với MPA trang 257 và khóa đ i trọng đ i x ng trên phía tay trái Hình 5, ph n cu i. L ắp MPA lên đ u móc l và ti n hành tinh ch nh đường kính. CHÚ Ý: Móc l yêu c u quay tr ục theo chiều kim đ ng h , được ch rõ bằng ký hi u. B l ắp ráp OD-ti n MPA Hình 2 Ch ọn đ tựa hạt dao thích hợp 5 để lắp lên cán 2, dùng Biểu đ chọn: Đ tựa hạt dao cho OD-ti n với MPA’ xem trang Sản ph m 258. Đ nh v MPA với ph n trên cùng c a cán và các ký hi u OD-ti n có thể th y được Hình 4: khóa cán bằng đ tựa hạt dao trên phía tay phải c a MPA v trí đường kính c a nó được thể hi n trong Biểu đ chọn: Đ tựa hạt dao cho OD-ti n với MPA trang 258 và khóa đ i trọng đ i x ng trên phía tay trái Hình 5, ph n đ u. L ắp MPA lên đ u móc l và ti n hành tinh ch nh đường kính. CHÚ Ý: OD-ti n yêu c u quay tr ục ngược chiều kim đ ng h , được ch rõ bằng ký hi u. Hình 3 Hình 4 Hình 5 Ø 2-57 Ø 53-108 268 Quy trình l ắp ráp MPA b n i đa ch c năng ti p theo: L ắp ghép d ng c chít rãnh MPA Hình 6 S ự lắp ráp chít rãnh yêu c u: • m ột c p cán chít rãnh một E=Ngoài 7, và một I=Trong 6, • m ột dụng cụ chít rãnh dựa vào Trục 8 ho c dựa vào L 9. C ả hai loại có thể được gắn lên cán E ho c I. Hình 6 Tùy vào chi ều rộng và v trí rãnh dựa vào thành trục 8 dựa vào l 9, chọn dụng cụ chít rãnh thích hợp, dùng biểu đ chọn: Dụng cụ chít rãnh xem trang 259-262. Khi không có thành t ựa, cả hai loại đều thích hợp. Tùy theo đường kính yêu c u và khả năng vào dao c a phôi, lắp dụng cụ chít rãnh vào cán ‘I’ ho c ‘E’ Đ u ‘I’ có hình dạng cho v trí dụng cụ bên trong; ‘E’ cho v trí d ụng cụ bên ngoài. Đuôi vát c a dụng cụ B đ nh v dựa vào ch t c a đ u c p C cho sự đ nh hướng lưỡi cắt. G ắn dụng cụ bằng vít D. S ự đ nh v MPA với ph n trên cùng c a cán và các ký hi u móc l và chít rãnh có thể th y được Hình 7: khóa cán c p dụng cụ trên phía tay ph ải c a MPA v trí đường kính c a nó được thể hi n trong biểu đ Chọn: Dụng cụ chít rãnh’ và khóa cán không c p dụng cụ gọi là đ i trọng đ i x ng trên phía tay trái. L ắp ghép MPA lên trên đ u móc l và ti n hành tinh ch nh đường kính. CHÚ Ý: Chít rãnh yêu c u quay tr ục theo chiều kim đ ng h , được ch rõ bằng ký hi u. Hình 7 Hình 8 5 5 269 T c đ t i đa cho đ u lo i Axiabore® Đ u Ph m vi ∅ RPM t i đa v i d ng c RPM t i đa v i MPA T c đ cắt t i đa v c ở ph m vi t i thiểu T c đ cắt t i đa v c ở ph m vi t i đa mm vòngphút vòngphút mphút mphút Lo i Axiabore ® A76001 0,3 – 8 30000 – 28 754 A76002 2 – 20 12000 – 75 754 A76003 6 – 108 8000 5000 151 1000 A76012 2 – 20 24000 – 151 1500 A76013 6 – 33 20000 5000 377 1500 L ưu ý: T c độ t i đa liên quan đ n thi t k cơ học và ch t lượng cân bằng c a đ u móc l . T c độ trong các giới hạn này phải được chọn liên quan đ n những điều ki n gia công khác, ch ẳng hạn như v t li u phôi, lưỡi cắt dụng cụ và hạt dao, chiều dài dụng cu, trục chính máy. Tại t c độ từ khoảng 8000 vòngphút và trên nữa, các đ u c p dao và các kh ớp n i nên được cân bằng tinh. Sử dụng đ u cân bằng được và đ u được tinh ch nh cải thi n tu i thọ dụng cụ và năng su t móc l ngay cả ở t c độ th p h ơn. T c độ cắt t i đa kéo theo với vòngphút t i đa. Không đạt được với t t cả dụng cụ, xem . Không được vượt quá t c độ cắt t i đa. 270 T c đ cắt khuyên dùng cho d ng c cacbit nguyên kh i Axiabore® liên quan đ n vật li u phôi Thép, thép mactensit và ferit không g ISO SMG Đ i di n cho Mô t R m Nmm 2 Vc mphút P 1 S275J2G3 Thép r t ít cacbon Thép thu n ferit 450 120-250 2 11 SMn30 Thép d gia công 400 700 100-220 3 S355JR Thép xây d ựng. Thép cacbon thường dung l ượng cacbon từ th p đ n vừa 0,5C 450 550 80-180 4 42 CrMo 4 Thép cacbon v ới dung lượng cacbon cao 0,5C Thép c ng v ừa dùng để làm c ng. Thép hợp kim ít thường Thép ferit không g và thép mactensit hóa già 550 700 80-160 5 34CrNiMo6 Thép công c ụ thường. Thép c ng h ơn dùng để làm c ng Thép mactensit hóa già 700 900 70-150 6 X 40 CrMoV 5 1 Thép công c ụ khó Thép h ợp kim cao có độ c ng cao Thép mactensit không g 900 1200 60-120 H 7 X 120 Mn 12 50 HRC Thép độ bền cao khó với độ c ng từ 42 đ n 56 HRc. Thép tôi t ừ nhóm v t li u 3–6. Thép không g Mactensic. 1200 – Thép austenic không g kép, d gia công M 8 X 8 CrNiS 18 9 Thép không g d gia công Thép không g d gia công Thép không g x ử lý Canxi 60-150 9 X 2 CrNiMo 17 12 2 Thép không g khó trung bình Thép không g kép và có austenic 60-130 10 X 5 CrNiMo 17 12 2 Thép không g khó Thép không g kép và có austenic 50-100 11 X 2 CrNiMoN 22 5 3 Thép không g r t khó Thép không g kép và có austenic 40-80 Gang K 12 GJL-150 Gang c ng v ừa Gang xám 60-150 13 GJL-250 Gang h ợp kim th p Gang d ẻo Gang c u 60-130 14 GJS-700-2 Gang h ợp kim trung bình khó Gang d ẻo trung bình khó Gang c u 50-100 15 GJL-350 Gang h ợp kim cao khó Gang d ẻo khó Gang c u 40-80 Các lo i v ật li u khác N 16 AW7075 H ợp kim Nhôm: Si th p 200-800 17 AlSi12 H ợp kim Nhôm: Hàm lượng Si cao 200-500 18 CuZn37 H ợp kim đ ng 150-500 S 19 Discalloy Siêu h ợp kim có nền Fe 20-60 20 H ợp kim Stelit 21 Siêu h ợp kim có nền Co 20-60 21 Inconel 718 bar, forge, Siêu h ợp kim có nền Ni 20-50 22 Ti 6AI-4V được H ợp kim Titan 20-50 Hãy nh ớ rằng giá tr Rm ch là ph n h trợ cho vi c lựa chọn nhóm v t li u n u v t li u đó được xử lý bằng cách dát m ng, kéo m ng, xử lý nhi t ho c những phương pháp khác làm t ăng độ bền c a v t li u. 271 X ử lý sự c S ự c : Nguyên nhân có th ể Gi i pháp Tu i th ọ d ng c kém Ch ọn c p độ ph hạt dao sai Chuy ển sang c p độ ph ch u mòn cao hơn V ượt quá t c độ cắt Gi ảm t c độ cắt V ượt quá chiều sâu cắt Gi ảm chiều sâu cắt Va đập Rung đ ng V ượt quá t c độ cắt Gi ảm t c độ cắt T l LD cao Làm ng ắn dụng cụ để tăng độ c ng vững Dùng d ụng cụ móc l kh e hơn Dùng nh ững khớp n i bằng cacbit ho c kim loại n ng Ch ọn hạt dao sai Gi ảm bán kính đ nh c a hạt dao Dùng h ạt dao có hình học được mài L ượng dư cho phép sai Thay đ i đường kính l m i Dung sai đ ng kính l kém kh n ăng l p l i Thay đ i dụng cụ không chính xác Cán b mòn và gãy: thay Lau s ạch trục và cán dụng cụ S ự bi n đ i lượng dư cho phép Thêm m ột bước móc l bán tinh Độ n đ nh trục th p Dùng h ạt dao có hình học được mài sắc hơn Đ tròn kém V ượt quá sự không cân bằng dụng cụ móc l Ki ểm tra độ đảo trục Đ i sang đ u móc l LIBRAFLEX® Ki ểm tra thi t l p vòng cân bằng Gi ảm t c độ V ượt quá lực cắt Ki ểm tra lượng dư cho phép và bước ti n H th ng k p phôi không hi u qu ả Ki ểm tra h th ng k p phôi đ ng nh t Phôi không đ i x ng Gi ảm lực cắt, thay hạt dao được mài T ăng t c độ cắt, giảm bước ti n Dung sai đ nh v kém Không đ ng tâm với l nguyên th y Thêm m ột bước móc l bán tinh V ượt quá chiều sâu cắt T ăng chiều sâu cắt, làm hai lượt chạy Đ bóng bề m t kém Bán kính h ạt dao sai Dùng bán kính h ạt dao lớn hơn V ượt quá bước ti n Gi ảm bước ti n để đạt t i đa 30 bán kính đ nh hạt dao Thoát phoi kém C p ngu n t ưới nguội xuyên trong. Đ i hạt dao có góc trước cao hơn thép gió: xin gửi yêu c u Ki ểm tra chiều sâu cắt L côn Quá s ớm Chuy ển sang c p độ ph ch u mòn cao hơn S ửa t c độ cắt T ăng lưu lượng dung d ch làm nguội L ời khuyên về xử lý sự c cũng dùng được cho các đ u móc l tinh, loại hướng kính. 272 B ộ dụng cụ móc l tinh EPB, loại hướng trục - Hướng d n B d ng c móc l tinh lo i h ng tr c, ph m vi 10-32 mm, Graflex ® - Mã s n ph ẩm A780 00B Đơn giản và linh hoạt: 1 đ u móc l tinh Graflex ® ch v ới 3 dụng cụ, bao quát một phạm vi móc l l ớn ∅ từ 10 đ n 32 mm. Điều ch nh vi c p chính xác: khoảng tăng 0,01 mm và vécnê 2.5 μm, trên đường kính. Đ u móc l ch ng bụi và được bôi trơn để đạt tu i thọ. M ột kích cỡ hạt dao CC...0602... thích hợp cho t t cả cán móc l . T ưới nguội xuyên trực ti p về phía lưỡi cắt. Được đựng trong một hộp bảo quản khi giao hàng. Đ nh hướng lưỡi cắt theo chu n ISO. H ng d ẫn Quy trình l ắp d ng c Vít k p d ụng cụ 2 đ nh hướng và đảm bảo dụng cụ lắp vào khoang điều ch nh. Thi t k đ u móc và m t khóa trên cán móc l đạt sự đ nh hướng lưỡi cắt theo chu n ISO. Khi đã được đ nh v và k p ch t, vi c điều ch nh đường kính có thể được thực hi n. Quy trình thi t l ập đ ng kính Đ u móc l có khóa khoang gián ti p: hoạt động c a vít khóa khoang không ảnh hưởng đ n đường kính đã thi t l p. 1 M ở vít khóa khoang 3, cho phép khoang có gắn dụng cụ được di chuyển để điều ch nh đường kính. 2 Thi t l p đường kính bằng cách dùng vít điều ch nh vi c p 4. 3 Si t vít khóa 3, để khóa khoang vào v trí thi t l p. S ự chính xác trong điều ch nh - M t chia thi t l p G: 1 kho ảng tăng = 0,01 mm theo đường kính. - Tinh ch nh vécnê I: 2,5 μ vòng theo đường kính. Điều ch nh theo chiều kim đ ng h = tăng đường kính ngược chiều kim đ ng h = giảm đường kính. L ưu ý: Sự chính xác đường kính l chi ti t t t nh t đạt được bằng cách thi t l p trước đ u móc l trên m ột bộ điều ch nh trước ở đường kính nh hơn ví dụ -20 μ, móc l thử, và điều ch nh đ n khi đạt đường kính yêu c u. Đ u móc được thi t k cho sự tin c y thi t l p t t nh t để đạt đường kính c n thi t bằng cách điều ch nh đường kính theo chiều kim đ ng h . Vì v y để giảm đường kính, sự tin c y thi t l p toàn b ộ đạt được bằng cách v n ngược chiều kim đ ng h 12 đ n 1 vòng trước, sau đó v n cùng chi ều kim đ ng h đ n giá tr đường kính yêu c u. Các t c đ t i đa cho đ u móc l và cán móc l Mã s n ph ẩm Ph m vi ∅ Vòngphút t i đa T c đ cắt t i đa v c mm vòngphút m phút B d ng c móc l tinh h ng tr c A78000B 10 - 32 8,000 – A78502 10-13,5 – 250 13,5-17 – 175 A78504 16.5-20,5 – 250 20,5-24,5 – 175 A78506 24-28 – 250 28-32 – 175 L ưu ý: T c độ t i đa liên quan đ n thi t k cơ học và ch t lượng cân bằng c a đ u móc l . T c độ trong các giới hạn này phải được chọn liên quan đ n những điều ki n gia công khác, ch ẳng hạn như cán móc l , v t li u phôi, chiều dài dụng cụ, trục chính máy. T c độ t i đa này không nên vượt quá khi v n giữ Vc t i đa cán móc l c a bộ dụng cụ, xem bảng. X ử lý sự c Vui lòng tham kh ảo lời khuyên về xử lý sự c , nằm trong Machining Navigator, chương Axiabore ® . 273 B d ng c móc l tinh lo i h ng tr c, ph m vi 10-32 mm, Graflex ® B ộ dụng cụ móc l tinh EPB, loại hướng trục • Đơn giản và linh hoạt: 1 đ u móc l tinh ch với 3 dụng cụ, bao ph rộng phạm vi móc l ∅ t ừ 10 đ n 32 mm. • Điều ch nh vi c p chính xác: khoảng tăng 0,01 mm và vécnê 2.5 μm đường kính. • Đ u móc l ch ng bụi và được bôi trơn để đảm bảo tu i thọ. • M ột kích cỡ hạt dao thích hợp cho t t cả cán móc l . • T ưới nguội trong trực ti p về phía lưỡi cắt. • Được giao trong một hộp an toàn. L ưu ý: đ i với các ng dụng móc l tinh khác, xem ph n Axiabore 0,3 đ n 108 mm và đ u móc l tinh 15 đ n 205 mm loại hướng kính. B d ng c móc l tinh Mã s n ph ẩm c a b d ng c Ph m vi c a b ∅ C mm Đ c điểm và trọng l ng c a đ u Đ ng kính h p A mm D mm d c ỡ mm d 1 mm Rpm t i đa Đ u Kg WxDxH mm A780 00B 10-32 65 54 Graflex G5 28 16 8 000 1,30 291x252x100 2,10 Chi ti t khi giao b ộ dụng cụ g m: 1 đ u móc l , 3 cán móc l , 2 chìa v n cho đ u và vít hạt dao, hướng d n v n hành, hộp bảo quản. T c độ t i đa này không nên vượt quá khi v n giữ Vc t i đa cán móc l c a bộ, xem dưới đây. B d ng c móc l tinh - Đ c điểm và t c đ t i đa cho đ u v i cán móc l lắp vào Mã s n ph ẩm Ph m vi kích th c T c đ t i đa ∅ C mm L mm f 1 mm -v i h t dao đo c ỡ r = 0,4 mm a mm d 1 mm Kích c ỡ h t dao Ph m vi mm V c t i đa mphút A785 02 10-17 40 5,00 9,5 16 CC..0602.. 10-13,5 250 0,20 13,5-17 175 A785 04 16.5-24,5 65 8,75 16 16 CC..0602.. 16.5-20,5 250 0,30 20,5-24,5 175 A785 06 24-32 70 12,5 20,25 16 CC..0602.. 24-28 250 0,40 28-32 175 Ph ki n thay th Cho b d ng c Cán móc l Vít khóa h t dao 1 Chìa v n Torx cho vít khóa h t dao Vít ch n cán móc l 2 Vít khóa khoang 3 Chìa v n cho thi t l ập đ u 2 3 4 S A78000B A785 02 C02504-T07P T07P-3 950A0812 AU7901100 H04-4 4 A785 04 A785 06 274 Đ u móc l tinh EPB, loại hướng kính 275 Đ t đ c k t qu hoàn h o ngay từ chi ti t đ u tiên khi sử d ng ph m vi lõi các đ u móc l tinh ∅ 15 đ n 205 mm. Đ chính xác • Điều ch nh vi c p 2,5μ trên đường kính: độ chính xác l có th ể đạt đ n IT5. • Đ tựa hạt dao ti p xúc với thân đ u đảm bảo độ c ng vững c a lưỡi cắt: kiểm soát toàn bộ độ chính xác hình học l và đạt độ bóng bề m t hoàn h ảo có thể đạt Ra 0.6. N ăng su t • T c độ cắt lên đ n 1500 mphút với đ u ’Libraflex ® cân b ằng được. D cho ng i s ử d ng • Vòng cân b ằng Libraflex ® , v ới vi c thi t l p tr ực ti p, không c n biểu đ . • Đ tựa hạt dao cho vát mép và móc l ngược c ũng có sẵn. • T ưới nguội xuyên từ trong đ u móc tới thẳng h ạt dao. Đ tin cậy • Đ tựa hạt dao ti p xúc với thân đ u móc đảm b ảo độ an toàn cho cơ c u thi t l p. • Các đ u móc được bôi trơn và hàn kín. Hi u qu chi phí • Đ i với vòngphút từ th p đ n trung bình, đ u móc không có c ơ c u cân bằng là thích hợp. • T t c ả các đ u móc ch dùng ba kích cỡ hạt dao. 276 Đ u móc l tinh EPB, kiểu hướng kính–T ng quan L u ý: Cho các b l ắp ráp móc l tinh h ng nh ∅64 đ n 205 mm, xem ch ơng Liteline™. 277 Đ u móc l tinh EPB, kiểu hướng kính – Đ c điểm Đ u móc l tinh, lo i h ng kính Đ u móc l tinh hướng kính là một bộ lắp ghép thân đ u móc với một đ tựa hạt dao. Đ u A780xx 9 đ u móc l chính xác cho móc l tinh ∅ 15 đ n 205 mm, dùng đ tựa h t dao thích h p h ng kính. Thi t l p cân b ằng trước trên đường kính trung bình. Điều ch nh chính xác vi c p Thi t b l ắp đ t đ tựa hạt dao với vít điều ch nh vi c p 1 khoảng tăng = 0,01 mm đường kính và thang vécnê m ột vòng 2,5 μm trên đường kính. Độ chính xác c a thi t b đảm bảo tính chính xác được l p lại. Đ nh hướng góc c a lưỡi cắt theo chu n DIN 69871ISO 7388 cho SA và ISO 12164 cho HSK. T ưới nguội xuyên trong đ u móc phun trực ti p vào lưỡi cắt. Đ u móc A790xx 5 đ u móc l ‘Libraflex ® ’ cân b ằng đ c cho móc l tinh ∅ 30 đ n 115 mm, t i t c đ cao lên đ n 1500 mphút, sử d ng các đ tựa h t dao thích h p h ng kính. Cân b ằng làm giảm ng su t trục, các tham s cắt được t i ưu, đạt được ch t lượng gia công t t h ơn th m chí ở t c độ bình thường. Cân b ằng được thực hi n bởi vi c thi t l p cả hai vòng chia độ tương ng với đường kính c n móc l . Không c n bi ểu đ . Đ tựa h t dao Ph ạm vi rộng các đ tựa hạt dao móc l tinh, vát và móc l ngược thích hợp cho cả hai đ u móc l tinh A780xx và A790xx, loại hướng kính. Đ tựa h t dao móc l tinh Lo ại 782: góc nghiêng 90° cho hạt dao WB Lo ại 724: góc nghiêng 90° cho hạt dao TC Lo ại 725: góc nghiêng 90° cho hạt dao CC Lo ại 726: góc nghiêng 95° cho hạt dao CC L ưu ý: Đ tựa hạt dao có góc nghiêng 95° nên được dùng để tránh ti p xúc bề m t khi móc l b c. Đ tựa h t dao vát mép, ∅ 23 đ n 160 mm Lo ại 729: có sẵn với góc nghiêng 15°, 30° hay 45° cho hạt dao CC. Libraflex ® c ũng có thể đạt sự cân bằng khi sử dụng đ tựa hạt dao vát mép. Đ tựa h t dao móc l ng c, ∅ 26,5 đ n 164 mm Lo ại A789: góc nghiêng 90° cho hạt dao WB và CC.. Không th ể cân bằng Libraflex ® khi s ử dụng đ tựa hạt dao móc l ngược. Trong trường hợp này, gi ảm lượng không cân bằng cao nh t khi cả hai vòng cân bằng được thi t l p tại ph n chia độ lớn nh t c a chúng. Ki ểm tra l vào dao t i thiểu D 1 , xem trang 284. 6 278 Đ u móc l tinh EPB, kiểu hướng kính– Mã ký hi u Mã ký hi u, đ u móc l tinh, lo i h ng kính Mã ký hi u, đ tựa h t dao Mã ký hi u, đ tựa h t dao vát mép Mã ký hi u, đ tựa h t dao móc l ng c Đ u móc l Đ u móc l tinh loại hướng kính: - 780 = cân b ằng trước tại v trí ở giữa - 790 = cân b ằng được Kích c ỡ cán Graflex ® ph ạm vi đ u Đ u móc l Đ tựa hạt dao móc l tinh hướng kính, góc nghiêng và lo ại hạt dao thích hợp -724: góc nghiêng 90 ° cho h ạt dao TC - 725: góc nghiêng 90 ° cho h ạt dao CC - 726: góc nghiêng 95 ° cho h ạt dao CC - 782: góc nghiêng 90 ° cho h ạt dao WB Kích c ỡ đ tựa hạt dao và khả năng x0 = chu n, x5 = l ớn Đ u móc l Đ tựa hạt dao vát mép móc l tinh h ướng kính Góc nghiêng Kích c ỡ h ạt dao Lo ại hạt dao Kích c ỡ đ tựa hạt dao = kích c ỡ đ u Đ u móc l Đ tựa hạt dao móc l ng ược Góc nghiêng Kích c ỡ h ạt dao Lo ại h ạt dao Kích c ỡ đ tựa h ạt dao= Kích cỡ đ u 279 Đ u móc l tinh EPB, loại hướng kính Ph ki n thay th Cán Graflex Ph m vi C ∅ mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Kích c ỡ đ tựa h t dao Kích c ỡ d mm A D 8 15-18,5 A780 08 35 14 09 0.038 8 18-23,5 A780 09 35 17 09 0.048 1 11 23-31 A780 10 40 21,5 10 0.095 2 14 30-40 A780 20 45 27 20 0.195 3 18 39-51 A780 30 65 35 30 0.440 4 22 50-65 A780 40 72 43 40 0.790 5 28 64-86 A780 50 82 54 50 1.485 6 36 85-115 114-144 A780 60 105 70 60 65 3.080 7 46 114-160 159-205 A780 70 115 95 70 75 6.360 Cho Vít ch n đ tựa h t dao 2 Vít khóa khoang 3 Chìa v n cho 2 3 4 S A780 08 960D30050S 19A7100403 H2.0-2D 2 A780 09 LBHF0306R 19A71000 H2.0-2D 2 A780 10 19TB0305 19A71000 H2.0-2D 2 A780 20 19TB0305 950A0406 H2.0-2D 2 A780 30 19TB04075 950L0608 03M03C 3 A780 40 19TB04075 950L0612 03M03C 3 A780 50 950D0410 950L0616 03M03C 3 A780 60 950D0612 950L1016 H05-4 5 A780 70 950D0616 950L1030 H05-4 5 Lo i A780 – Đ u móc l tinh, kiểu h ng kính, không cân bằng • V ới sự điều ch nh vi c p khoảng tăng 0.01 mm và vécnê 2.5 μm, trên đường kính. Đ tựa hạt dao phải đ t hàng riêng, xem trang 281-283. Không kèm đ tựa hạt dao. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 280 Đ u móc l tinh EPB, loại hướng kính Ph ki n thay th Cán Graflex Ph m vi C ∅ mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Kích c ỡ đ tựa h t dao Kích c ỡ d mm A D 2 14 30-40 A790 20 45 27 20 0.175 3 18 39-51 A790 30 65 35 30 0.430 4 22 50-65 A790 40 72 43 40 0.760 5 28 64-86 A790 50 82 54 50 1.395 6 36 85-115 A790 60 105 70 60 2.930 Cho Vít ch n đ tựa h t dao 2 Vít khóa khoang 3 Vít vòng6 Chìa v n cho 2 3 4 6 S A790 20 19TB0305 950A0406 960D30045S H2.0-2D 2 A790 30 19TB04075 950L0608 AU7901030 03M03C 3 A790 40 19TB04075 950L0612 AU7901040 03M03C 3 A790 50 950D0410 950L0616 AU7901050 03M03C 3 A790 60 950D0612 950L1016 AU7901060 H05-4 5 Lo i A790 – Đ u móc l tinh cân Libraflex ® cân b ằng đ c, lo i h ng kính • V ới sự điều ch nh vi c p khoảng tăng 0.01 mm và vécnê 2.5 μm, trên đường kính. • Cân b ằng bằng vi c điều ch nh cả hai vòng tương ng với đường kính c n móc l . • Để t c độ V c lên t ới 1 495 mphút và cao hơn, xem trang 285. Đ tựa hạt dao phải đ t hàng riêng, xem trang 281-283. Không kèm đ tựa hạt dao. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 281 Góc nghiêng κ Cho A780... và A790... Kích c ỡ đ tựa h t dao Ph m vi C ∅ mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Kích c ỡ h t dao phù h p Ki ểu l 1 f 1 90 ° cho h t dao WB ...08 ...09 09 15-23,5 A782 09 7,2 4 WB...0301... 1 0.002 90 ° cho h t dao CC ...10 10 23-31 A725 10 10,3 4,5 CC...0602... 2 0.005 ...20 20 30-40 A725 20 8,3 5 CC...0602... 2 0.005 ...30 30 39-51 A725 30 10,3 8 CC...0602... 2 0.010 ...40 40 50-65 A725 40 10,3 9,5 CC...0602... 2 0.012 ...50 50 64-86 A725 50 10,3 12,5 CC...0602... 2 0,02 ...60 60 85-115 A725 60 16,5 18,9 CC...09T3... 2 0.070 ...60 65 114-144 A725 65 16,5 33,7 CC...09T3... 2 0.090 ...70 70 114-160 A725 70 16,5 18,9 CC...09T3... 2 0.090 ...70 75 159-205 A725 75 16,5 41,7 CC...09T3... 2 0.120 90 ° cho h t dao TC ...30 30 39-51 A724 30 10,3 7,9 TC...1102... 3 0.010 ...40 40 50-65 A724 40 10,3 9,4 TC...1102... 3 0.012 ...50 50 64-86 A724 50 10,3 12,4 TC...1102... 3 0.017 ...60 60 85-115 A724 60 16,3 18,9 TC...1102... 3 0.070 ...60 65 114-144 A724 65 16,5 33,7 TC...1102... 3 0.090 ...70 70 114-160 A724 70 16,3 18,9 TC...1102... 3 0.090 ...70 75 159-205 A724 75 16,5 41,7 TC...1102... 3 0.120 95 ° cho h t dao CC ...10 10 23-31 A726 10 10,3 4,5 CC...0602... 4 0.005 ...20 20 30-40 A726 20 8,3 5 CC...0602... 4 0.005 ...30 30 39-51 A726 30 10,3 8 CC...0602... 4 0.010 ...40 40 50-65 A726 40 10,3 9,5 CC...0602... 4 0.012 ...50 50 64-86 A726 50 10,3 12,5 CC...0602... 4 0.017 ...60 60 85-115 A726 60 16,5 18,9 CC...09T3... 4 0.070 ...60 65 114-144 A726 65 16,5 33,7 CC...09T3... 4 0.090 ...70 70 114-160 A726 70 16,5 18,9 CC...09T3... 4 0.090 ...70 75 159-205 A726 75 16,5 41,7 CC...09T3... 4 0.120 Đ tựa h t dao móc l tinh 90° 95°, cho đ u kiểu h ng kính lo i A780 và A790 • Để gắn lên các đ u kiểu hướng kính loại A780 và A790. Ki ểu 1 Ki ểu 2 Ki ểu 3 Ki ểu 4 Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. Đ tựa hạt dao kích cỡ 60 và 65 cũng lắp được trên kh i móc l tinh cho đ u móc l thanh Bridge. Không th ể cân bằng chính xác cho đ u loại A790 khi dùng đ tựa hạt dao lớn. 282 Góc nghiêng κ Cho A780... và A790... Kích c ỡ đ tựa h t dao Ph m vi C ∅ mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Kích c ỡ h t dao phù h p l 1 f 1 15 ° ...10 10 23-31 A729 10CC06 15 10,5 4,5 CC...0602... 0.005 ...20 20 30-40 A729 20CC06 15 10 5 CC...0602... 0.005 ...30 30 39-51 A729 30CC06 15 10,5 8,1 CC...0602... 0.010 ...40 40 50-65 A729 40CC06 15 10,5 9,5 CC...0602... 0.012 ...50 50 64-86 A729 50CC06 15 10,5 12,5 CC...0602... 0.017 ...60 60 85-115 A729 60CC09 15 16,5 19,2 CC...09T3... 0.070 ...70 70 114-160 A729 70CC09 15 16,5 18,7 CC...09T3... 0.090 30 ° ...10 10 23-31 A729 10CC06 30 10,8 4,5 CC...0602... 0.005 ...20 20 30-40 A729 20CC06 30 10 4,9 CC...0602... 0.005 ...30 30 39-51 A729 30CC06 30 10,5 8,1 CC...0602... 0.010 ...40 40 50-65 A729 40CC06 30 10,5 9,5 CC...0602... 0.012 ...50 50 64-86 A729 50CC06 30 10,5 12,5 CC...0602... 0.017 ...60 60 85-115 A729 60CC09 30 16,5 19,1 CC...09T3... 0.070 ...70 70 114-160 A729 70CC09 30 16,4 18,8 CC...09T3... 0.090 45 ° ...10 10 23-31 A729 10CC06 45 11,5 4,5 CC...0602... 0.005 ...20 20 30-40 A729 20CC06 45 10 5 CC...0602... 0.005 ...30 30 39-51 A729 30CC06 45 10,5 8,1 CC...0602... 0.010 ...40 40 50-65 A729 40CC06 45 10,5 9,5 CC...0602... 0.012 ...50 50 64-86 A729 50CC06 45 10,3 12,4 CC...0602... 0.017 ...60 60 85-115 A729 60CC09 45 16,5 19,1 CC...09T3... 0.070 ...70 70 114-160 A729 70CC09 45 16,4 18,8 CC...09T3... 0.090 Đ tựa h t dao vát mép, cho đ u lo i h ng kính A780 và A790 • Để gắn lên các đ u kiểu hướng kính loại A780 và A790. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 283 Ph ki n thay th Kho ng móc l ng c D 2 so v i đ u ∅ mm Góc nghiêng κ Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Kích c ỡ h t dao phù h p A D L l 1 f 1 A780 10: 39,5-47,5 A780 20 A790 20: 46-56 90 ° A789X10CC06 90 16,5 21,5 21,5 27 22 16 12,8 CC...0602... 0.015 A780 30 A790 30: 53-65 A780 40 A790 40: 61-76 A780 50 A790 50: 69-91 90 ° A789X30CC06 90 32 39 49 35 43 54 30 23 15 CC...0602... 0.025 A780 60 A790 60: 89-119 90 ° A789X60CC06 90 50 70 50 38,5 21 CC...0602... 0.075 A780 70: 118-164 90 ° A789X70CC06 90 60 95 50 38,5 21 CC...0602... 0.090 Cho Vít khóa đ tựa h t dao móc l ng c chuyên d ng 2 A789X10CC06 90 950F0308 A789X30CC06 90 950F0410 A789X60CC06 90 950F0620 A789X70CC06 90 950F0620 Đ tựa h t dao móc l ng c tinh, cho đ u lo i h ng kính A780 và A790 • Để gắn lên các đ u kiểu hướng kính loại A780 và A790. • Không th ể cân bằng chính xác cho đ u loại A790 khi dùng đ tựa hạt dao móc l ngược. V ề đường kính vào dao t i thiểu D 1 cách tính nh , xem trang ti p theo. Vui lòng ki ểm tra tình tr ng hàng t n và đơn giá hi n t i. 284 Đ u móc l tinh EPB, kiểu hướng kính – Hướng d n Qui trình l ắp đ tựa h t dao Hình 1 Tháo vít đ nh v 2. Đảm bảo vít khóa khoang không b khóa, để nới l ng một chút khoang c a đ tựa hạt dao 10. G ắn đ tựa hạt dao 9 lên khoang 10. Si t vít 2. L ắp hạt dao 15 bằng vít 12. Hình 1 Quy trình thi t l ập đ ng kính Hình 2 - M ở vít khóa khoang ra 3. - Điều ch nh đường kính bằng vít điều ch nh vi c p R, dùng m t s và vécnê. - Si t vít 3 để khóa khoang vào v trí thi t l p. Đ chính xác điều ch nh Hình 2 - M t chia thi t l p R: 1 kho ảng tăng = 0,01 mm trên đường kính. - Điều ch nh tinh vécnê V: 2,5 μ vòng trên đường kính.Điều ch nh theo chiều kim đ ng h = t ăng đường kính ngược chiều kim đ ng h = giảm đường kính. L u ý: S ự chính xác đường kính l chi ti t t t nh t đạt được bằng cách thi t l p trước đ u móc l b ằng một bộ thi t l p trước ở đường kính nh hơn chẳng hạn -20μ, móc l thử, và điều ch nh đúng đường kính yêu c u. Các đ u móc được thi t k cho sự tin c y thi t l p t t nh t đạt đường kính c n thi t bằng cách điều ch nh đường kính theo chiều kim đ ng h . Do đó để giảm đường kính, sự tin c y thi t l p toàn bộ đạt được bằng cách v n ngược chiều kim đ ng h 12 đ n 1 vòng trước, sau đó v n cùng chiều kim đ ng h đ n giá tr đường kính yêu c u. Hình 2 Quy trình cân b ằng, đ u A790xx Hình 3 Khi đường kính đ u móc được thi t l p, hai vòng cân bằng 7 và 8 phải được điều ch nh để v ạch chia liên quan đ n giá tr đường kính thẳng hàng với d u tham khảo 12 khoảng tăng trên vòng là 1 mm, thi t l p đ n giá tr g n nh t. Khóa c ả hai vít trên vòng 5 và 6, để khóa vòng vào v trí thi t l p. L u ý: Cân b ằng Libraflex ® c ũng có thể đạt được khi sử dụng đ tựa hạt dao vát mép. Cân b ằng chính xác Libraflex ® không th ể đạt được khi sử dụng đ tựa hạt dao móc l ngược. Trong tr ường hợp này, giảm lượng không cân bằng cao nh t khi cả hai vòng cân bằng được thi t l p t ại ph n chia độ lớn nh t c a chúng. Hình 3 H ng d ẫn móc l ng c Hình 4 Khi s ử dụng đ tựa hạt dao móc l ngược, vui lòng ghi chú đường kính ti p c n nh nh t D 1 t i thi ểu và yêu c u cắt ngược chiều kim đ ng h . Đ tựa hạt dao móc l ngược được cung c p với một vít lắp chúng vào đ u móc, điều này ph ải thay vít tiêu chu n đã gắn sẵn trên đ u móc ngoại trừ loại nh nh t A789X08WB0390, b t k ỳ vít tiêu chu n nào cũng đều thích hợp. Hình 4 Cho đ u cỡ 08, 09 và 10: D 1 min Cho đ u cỡ từ 20 đ n 70: D 1 min 285 Các điều ki n gia công khuyên dùng Kh ả năng t t nh t đạt được với tưới nguội trong thông s gia công cao hơn, bề m t t i hơn, thoát phoi t t hơn. Luôn ch ọn dụng cụ lắp ghép ngắn nh t có thể, để đạt độ tin c y và năng su t t t nh t: dụng cụ dài hơn = t c độ th p hơn. Đ i với máy có công su t cao ví dụ hơn 6000 vòngphút, chúng tôi khuyên dùng đ u móc cân bằng giúp tăng ch t lượng hình học l đ ng th ời ở t c độ th p hơn ví dụ 4000 vòngphút. N ăm loại đ u móc nh nh t g m ∅ từ 15 đ n 51 mm, khi được lắp lên khớp n i cacbit, có thể thực hi n móc l tinh t t, đ ng thời trong những ng d ụng có t m với cực dài. X ử lý sự c Vui lòng tham kh ảo lời khuyên về xử lý sự c khi móc l tinh, trong chương Axiabore ® , trang 271. T c đ t i đa c a đ u móc l tinh, lo i h ng kính B ảng dưới đây thể hi n s vòngphút t i đa c a đ u móc l được trang b với đ tựa hạt dao móc l ho c đ tựa hạt dao vát mép. Khi sử dụng đ t ựa hạt dao móc l ngược trên đ u móc loại A790.. ho c A780.., áp dụng vòngphút t i đa cho loại A780.., kích cỡ tương tự. Đ u Ph m vi ∅ Vòngphút t i đa T c đ cắt t i đa khuy n ngh v c ở ph m vi t i thiểu T c đ cắt t i đa khuy n ngh v c ở ph m vi t i đa mm vòngphút mphút mphút Libraflex ® đ u móc l tinh cân bằng đ c A79020 30 - 40 16000 1508 2011 A79030 39 - 51 12250 1501 1963 A79040 50 - 65 10000 1571 2042 A79050 64 - 86 7500 1508 2026 A79060 85 - 115 5600 1495 2023 Đ u móc l tinh A78008 15 - 18,5 16000 754 930 A78009 18 - 23,5 13000 735 960 A78010 23 - 31 10000 723 974 A78020 30 - 40 8000 754 1005 A78030 39 - 51 6000 735 961 A78040 50 - 65 5000 785 1021 A78050 64 - 86 3700 744 1000 A78060 85 - 115 2700 721 975 114 - 144 2200 788 995 A78070 114 - 160 2000 716 1005 159 - 205 1600 799 1030 L ưu ý: T c độ t i đa liên quan đ n thi t k cơ học và ch t lượng cân bằng c a đ u móc l . T c độ trong các giới hạn này phải được chọn liên quan đ n những điều ki n gia công khác, ch ẳng hạn như v t li u phôi, lưỡi cắt hạt dao, chiều dài dụng cu, trục chính máy. Tại t c độ từ khoảng 8000 vòngphút và hơn nữa, các đ u c p dao và các kh ớp n i trung gian nên được cân bằng tinh. Sử dụng đ u cân bằng được và đ u c p được cân bằng tinh cải thi n tu i thọ dụng cụ và năng su t móc l ngay cả ở t c độ th p hơn. 286 Đ u móc l thanh Bridge EPB 287 L l n không có ngh ĩa là l khó gia công, chúng tôi đã phát triển h th ng thanh Bridge theo môđun. Móc l thô và tinh ∅ 204 đ n 2155 mm. Chính xác đ t năng su t • Thi t k kh e d n đ n độ c ng vững tuy t vời. S ự c ng vững này giúp khai thác được h t công su t máy và ch t l ượng l IT 5, Ra 0.6 có th ể đạt được khi móc l tinh. • Ch t l ượng l tin c y hơn so với chẳng hạn nh ư phay nội suy; thời gian gia công ngắn hơn và ít ng su t trên tr ục chính máy. • Các kh i móc l có tr ọng lượng t i thiểu để đạt ph ạm vi vòngphút cao. Linh ho t • Cho t t c ả đường kính từ 204 đ n 2155 mm. Đường kính lớn nh t 654 đ n 2155 mm đạt được bởi các thanh nh lắp ghép vào một thanh Bridge h ạng nh Jumbo. • Khái ni m mô đun: đ i trọng thô, tinh có thể hoán đ i được và các kh i móc l Graflex ® . • Có kh ả năng OD-ti n lớn và móc l ngược. D cho ng i s ử d ng • Kh i móc l l ắp ráp và điều ch nh d dàng và đáng tin c y, sử dụng cơ c u d n động bằng cam. • Ph ương pháp móc l đ i x ng ho c so le có th ể dùng trong móc l thô. • Thi t l p vi c p t ừ m t bên c a các kh i móc l tinh, d ti p c n. • V trí góc xoay c a thanh Bridge là 30° trên đ u c p, để t i ưu hóa không gian lưu trữ. • T ưới nguội xuyên qua. 288 Đ u móc l thanh Bridge EPB - T ng quan 289 Đ u móc l thanh Bridge EPB - Đ c điểm 6 thanh Bridge dùng cho móc l ∅ 204 đ n 655 mm cũng OD-ti n ∅ 48 đ n 521 mm và móc l ng c Thanh Bridge có ph n k t n i đuôi ∅ 130 mm gắn trực ti p lên đ u k p cho các thanh Bridge SA và HSK ho c lên bộ n i Graflex ® . Khi s ử d ụng bộ n i Graflex ® , các kh ớp n i có thể cũng như m t bích trục k p ch t, xem h th ng môđun Graflex ® . V trí góc xoay c a thanh Bridge là 30 ° trên đ u c p ho c bộ n i Graflex ® , t i ưu hóa không gian lưu trữ. Các thanh Bridge có th ể giữ các kh i móc l thô, tinh, đ i trọng ho c Graflex ® . Kh i móc l được khóa trên thanh Bridge bằng hai trụ d n động được kích hoạt bởi ba vít k p: Một trong s vít k p đó có một đĩa ch n, giới h ạn khoảng trượt c a kh i trong phạm vi thi t l p c a nó và ngăn kh i không trượt ra ngoài thanh Bridge. Trượt tự do trên kh i từng b c và chính xác để điều ch nh đường kính 38 mm theo bán kính, sử dụng vít điều ch nh c a kh i được k t n i với ch t giữ c a thanh Bridge. T ưới nguội xuyên thanh Bridge và kh i móc l , hướng đ n các lưỡi cắt. Quy trình l ắp ghép và s vòng quayphút t i đa, xem trang Hướng d n lắp ráp. L ưu ý: Những thanh Bridge này Mã sản ph m A731S 0_0 không thể gắn với loại kh i móc l trước đó Mã sản ph m A731 _00 không có S. 3 Thanh Jumbo Bridge dùng cho móc l ∅ 654 đ n 2155 mm c ũng có thể OD-ti n ∅ 498 đ n 2021 mm và móc l ng c Thanh Jumbo Bridge được làm bằng nhôm có độ bền cao với m t ti p xúc bằng thép, được thi t k để giữ hai thanh Bridge tiêu chu n tại một vài v trí. Được giao cùng với 4 vít khóa gắn trên đ u dao phay, lắp m t bích loại 569, trục đ nh v ∅ 60 mm - ho c gắn trực ti p trên trục chính máy ph n đ u DIN 207950, sử dụng trục đ nh v tâm được thể hi n trong ph n linh ki n. Thanh Jumbo Bridge được giao cùng với hai vòng nâng. V ề vi c chọn thanh Bridge và Jumbo Bridge, liên quan đ n đường kính móc l ho c OD-ti n c n sản xu t, xem các biểu đ chọn thanh Bridge, trang 293. Quy trình l ắp ráp và s vòngphút t i đa, xem các trang Hướng d n lắp ráp. L ưu ý: Các thanh Jumbo Bridge này v n có thể gắn được với loại thanh Bridge trước đó Mã sản ph m A731 0_0 không có S. 290 Kh i móc l thô M ột đ u móc l thô kép lớn c n hai kh i móc l thô, m i kh i gắn với một b đỡ. Kh i móc l thô có t ưới nguội xuyên, hướng đ n các lưỡi cắt. B đỡ M ột phạm vi rộng các b đỡ được sản xu t: – B đỡ với góc nghiêng 90°, khuyên dùng ở h u h t các ng dụng móc l cho máy có công su t tiêu thụ th p hơn, – B đỡ với góc nghiêng ≤80°, khuyên dùng cho móc l su t và vát mép, đ c bi t đ i với gang để tránh sai sót tại ch thoát. Công su t tiêu th ụ cao hơn. – Các b đỡ khác với ISO5611h1 = 16 mm gắn với giao di n gắn là phù hợp. L ưu ý: Hai b đỡ có thể được thi t l p trên cùng một đường kính móc l đ i x ng ho c ở v trí so le móc l so le. Một b đỡ nâng mi ng chêm góc được sản xu t dưới dạng một linh ki n Mã sản ph m 18LS0316. Quy trình l ắp ghép và thi t l p, xem trang Hướng d n lắp ráp. Kh i móc l tinh và kh i đ i trọng M ột đ u móc l tinh lớn g m một kh i móc l tinh có một đ tựa hạt dao và một kh i đ i trọng. C ơ c u thi t l p đường kính c a kh i móc l tinh với vít thi t l p vi c p 1 khoảng tăng = 5μμ trên đường kính. H th ng thi t l p được bảo v và bôi trơn để bền hơn. Độ chính xác c a cơ c u này đảm bảo tính chính xác được l p lại. Vít điều ch nh đường kính được đ nh v bên hông kh i để d ti p c n. Kh i móc l tinh t ưới nguội xuyên, hướng về các lưỡi cắt. Đ tựa h t dao móc l tinh phù h p A72460, A72560 ho c A72660 phải được đ t mua riêng: chúng gi ng đ u móc l tinh loại hướng kính, xem trang 281. Quy trình l ắp ghép và thi t l p, xem trang Hướng d n lắp ráp. 291 Kh i móc l Graflex ® , cho OD-ti n ho c móc l ng c Kh i này có k t n i đ u Graflex ® cái c ỡ G5. B t k ỳ đ u móc l Graflex ® , d ụng cụ đ c bi t hay môđun Graflex ® chu n c ỡ G5 có th ể được gắn lên thanh Bridge, chẳng hạn như bản v cho th y cách thi t l p cho OD-ti n ho c móc l ng ược dùng hai kh i móc l Graflex ® g ắn với một đ u móc l tinh ví d ụ Mã sản ph m A780 50 và một kh i đ i trọng Graflex ® ví d ụ Mã sản ph m BM050W78050. Hai v trí c a mô đun Graflex ® có th ể ở trên kh i, do nó có 2x2 v trí vít đ nh c u, và hai khía V c a then đ t tại 180°. Dung d ch làm ngu ội xuyên qua đ u móc l và kh i, về phía lưỡi cắt. Quy trình l ắp ghép và thi t l p, xem trang Hướng d n lắp ráp. L u ý: Các kh i móc l m i này c ũng có thể đ c gắn lên thanh Bridge lo i cũ. Các thanh móc l m ới này Mã sản ph m A731S 400, A731S 500, A731S 600, A731S 40128 cũng có thể được gắn lên các thanh Bridge loại c ũ Mã sản ph m A731 0_0 -không có S-. H ướng d n lắp ghép và s vòngphút t i đa c a thanh Bridge loại cũ v n được áp dụng. Để giữ cân bằng, không được dùng l n lộn kh i mới và cũ trên cùng một thanh Bridge. L i khuyên ch ọn linh ki n t i ngu i xuyên Móc l thô Thanh Bridge v i 2 kh i móc l thô: Cho ngu n t ưới nguội trực ti p lên cả hai lưỡi cắt, dùng 2 bộ n i ng dung d ch làm nguội Mã s ản ph m AU731S00700, được gắn lên thanh Bridge, và 2 bộ ng phun cho ngu n t ưới nguội trực ti p Mã sản ph m AU731S40700, được gắn lên m i Kh i móc l thô. Cho ngu n t ưới nguội xuyên thường từ rãnh c a kh i, hãy dùng 2 bộ n i ng dung d ch làm ngu ội Mã sản ph m AU731S00700, được gắn lên thanh Bridge. Móc l tinh Thanh Bridge v i 1 kh i móc l tinh 1 đ i trọng: Dùng 1 b ộ n i ng dung d ch làm nguội Mã sản ph m AU731S00700, được gắn lên thanh Bridge để n i kh i móc l tinh. Do kh i móc l tinh nguyên th y đã có ng phun dung d ch làm ngu ội, nên đạt được ngu n tưới nguội trực ti p. OD-ti n ví d ụ thanh Bridge với 2 kh i móc l Graflex được gắn với một đ u móc l tinh và m ột đ i trọng: Dùng 1 b ộ n i ng dung d ch làm nguội Mã sản ph m AU731S00700, được gắn lên thanh Bridge để n i kh i móc l Graflex với đ u móc l đã lắp. Kênh tưới nguội tâm c a kh i móc l Graflex s d n dung d ch làm ngu ội vào đ u móc l đã gắn. L u ý: Áp su t t i ngu i cho phép = t i đa 70 bars. B n i ng dung d ch làm ngu i Mã s n ph ẩm AU731S00700 B đ u phun dung d ch làm ngu i trực ti p Mã s n ph ẩm AU731S40700 292 S ơ đ chọn thanh Bridge, để đ t đ ng kính MÓC L yêu c u • Móc l thô: v ới hai kh i móc l thô 2x A731S 400 có các b đỡ. • Móc l tinh: v ới một kh i móc l tinh A731S 500 có đ tựa hạt dao và một kh i đ i trọng A731S 600. Cho đ ng kính móc l mm Ch ọn Jumbo Ch ọn thanh Bridge 204-280 – A731S 010 279-355 – A731S 020 354-430 – A731S 030 429-505 – A731S 040 504-580 – A731S 050 579-655 – A731S 060 654-805 A731 001 2x A731S 010 654-880 A731 001 2x A731S 020 804-955 A731 001 2x A731S 030 879-1030 A731 001 2x A731S 040 1029-1105 A731 001 2x A731S 050 1104-1255 A731 002 2x A731S 010 1104-1330 A731 002 2x A731S 020 1179-1405 A731 002 2x A731S 030 1254-1480 A731 002 2x A731S 040 1329-1555 A731 002 2x A731S 050 1404-1630 A731 002 2x A731S 060 1629-1780 A731 003 2x A731S 010 1629-1855 A731 003 2x A731S 020 1704-1930 A731 003 2x A731S 030 1779-2005 A731 003 2x A731S 040 1854-2080 A731 003 2x A731S 050 1929-2155 A731 003 2x A731S 060 293 S ơ đ chọn thanh Bridge, để đ t đ ng kính OD-TI N yêu c u • OD-ti n thô: v ới hai kh i Graflex ® 2x A731S 40128 và hai đ u móc l thô 2x A750 50 có các đ tựa hạt dao. • OD-ti n tinh: v ới hai kh i Graflex ® 2x A731S 40128, ví d ụ đ u móc l tinh A780 50 với đ tựa hạt dao và một đ i trọng Graflex ® BM050W78050. Cho đ ng kính OD-ti n mm Ch ọn Jumbo Ch ọn thanh Bridge 48-146 – A731S 010 123-221 – A731S 020 198-296 – A731S 030 273-371 – A731S 040 348-446 – A731S 050 423-521 – A731S 060 498-671 A731 001 2x A731S 010 498-746 A731 001 2x A731S 020 648-821 A731 001 2x A731S 030 723-896 A731 001 2x A731S 040 873-971 A731 001 2x A731S 050 948-1121 A731 002 2x A731S 010 948-1196 A731 002 2x A731S 020 1098-1271 A731 002 2x A731S 030 1173-1346 A731 002 2x A731S 040 1323-1421 A731 002 2x A731S 050 1398-1496 A731 002 2x A731S 060 1398-1646 A731 003 2x A731S 010 1473-1721 A731 003 2x A731S 020 1548-1796 A731 003 2x A731S 030 1623-1871 A731 003 2x A731S 040 1698-1946 A731 003 2x A731S 050 1849-2021 A731 003 2x A731S 060 294 Đ u móc l thanh Bridge EPB - Mã ký hi u Mã ký hi u, đ u k p thanh Bridge Mã ký hi u, thanh Bridge Mã ký hi u, kh i móc l Mã ph n đuôi vd. E3471= đ u c p DIN50ADB A = Graflex ® c ỡ 7 cho đ u A780 50 Cho các thanh Bridge c điển k t n i ∅40 mm K t n i gi ữ thanh Bridge Móc l Lo ại đ u móc l thanh Bridge Kích c ỡ thanh Bridge 010, 020… 060 = Thanh Bridge c điển 001, 002 và 003 = Thanh Jumbo Bridge Móc l Lo ại đ u móc l thanh Bridge Lo ại kh i móc l : 400 = móc l thô 500 = móc l tinh 600 = đ i trọng 40 128 = Graflex ® c ỡ G5 295 Đ u móc l thanh Bridge EPB Ph ki n thay th Ph n đuôi Kích c ỡ Ph m vi ∅ C mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm A d 1 D 1 DIN 69871-ADB DIN50 ADB 204-655 E3471 731 200 65 40 130 5,70 BT JIS B 6339-ADB BT50-ADB 204-655 E3416 731 200 65 40 130 5,70 DIN 2080 DIN50 204-655 E0050 731 200 65 40 130 5,70 ISO 12164-1 DIN 69893-A HSK-A100 204-655 E9306 731 200 65 40 130 5,40 GRAFLEX G7 d 46 mm 204-655 A731 200 40 40 130 3,70 Cho ph m vi ∅ Vít ch n Bridge 1 Vít khóa cho 1 S l ng S 204-655 950D1230 4 03HL10 10 Đ u và b n i cho thanh Bridge • Đ u HSK và SA cho các bộ ngắn. • B ộ n i Graflex ® cho các b ộ mở rộng. • V trí góc xoay c a thanh Bridge là 30°. • Được giao cùng với một trục đ nh v bít vòng chữ o ∅58×3 mm. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng t n và đơn giá hi n t i. Mômen si t ch t 80 Nm. Để bi t chi ti t ng dụng, tham khảo hướng d n v n hành được giao chung với thanh Bridge và kh i móc l . 296 Ph ki n thay th Ph m vi ∅ C mm móc l Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm d 1 A l L 1 204-280 A731S 010 40 47 70 195 3,70 279-355 A731S 020 40 47 70 269 5,10 354-430 A731S 030 40 47 70 344 6,70 429-505 A731S 040 40 47 70 419 8,30 504-580 A731S 050 40 47 70 494 10,20 579-655 A731S 060 40 47 70 569 12,10 Cho ph m vi Vít khóa 2 Chìa v n cho vít khóa 1 2 Chìa v n thi t l ập cho ch t đ nh v 3, và vít thi t l ập đ ng kính 4 S S S 204-655 19A71060 4 03HL05 5 H05-4 5 Thanh Bridge • T ưới nguội xuyên thanh Bridge: xem ph n linh ki n trên trang s ản ph m kh i Móc l 298. Vòngphút t i đa, xem trang 304. Về các phạm vi OD-ti n, xem trang Hướng d n v n hành 293. Cho đường kính lớn hơn, xem thanh Jumbo Bridge trên trang ti p theo. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng t n và đơn giá hi n t i. Mômen xo ắn si t ch t 20 Nm c a vít khóa 2 và vít khóa có đĩa ch n 1. Đảm bảo ch t đ nh v khớp với nhau. Về chi ti t ng dụng, tham khảo hướng d n v n hành được c p với thanh Bridge và kh i móc l . 297 Linh ki n Ph ki n thay th Ph m vi ∅ C mm Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm d 1 A l l 1 l 2 L 1 D 1 654-1105 A731 001 60 63 180 77 46 640 135 20,25 1104-1630 A731 002 60 50 200 80 46 1090 135 34,50 1629-2155 A731 003 60 50 200 80 46 1615 135 58,00 Cho Tr c đ nh tâm Vít ch n Bridge 1 Vít khóa Jumbo 2 Vòng và vít nâng S S S l 3 M S S A731 001002003 E447153960 950D1240 10 8 950D1670 14 70 16 4 90AS03 2 Thanh Jumbo Bridge • Thanh Jumbo Bridge được thi t k để giữ hai thanh Bridge c điển tại nhiều v trí khác nhau. Vòngphút t i đa, xem trang 304. Các phạm vi móc l và OD-ti n cho sự k t hợp c a các thanh Bridge và Jumbo, xem trang Hướng d n v n hành 292–293. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 298 Linh ki n Ph ki n thay th Lo i kh i móc l Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Ki ểu A L l l 1 l 2 D 1 d 1 Kh i móc l thô A731S 400 47 97 70 – – – – 1 1,34 Kh i móc l tinh A731S 500 47 97 70 – – – – 2 1,43 Kh i đ i trọng A731S 600 – 97 70 – – – – 3 1,50 Graflex c ỡ G5 A731S 40128 38 97 70 25 30 50 28 4 1,30 Cho Đ i trọng B n i ng t i ngu i B ng phun dung d ch làm ngu i Vít ch n b đỡ 1 Chìa v n cho 1 2 3 4 5 Vít ch n đ tựa h t dao 2 B mi ng đ m vòng O S A731S 400 – AU731S00700 AU731S40700 950CB0830 H05-4 5 – 90JT01 A731S 500 – AU731S00700 – – H05-4 5 950D0612 90JT01 A731S 600 – – – – H05-4 5 – – A731S 40128 BM050W78050 AU731S00700 – – H05-4 5 – 90JT01 Kh i móc l • Để gắn lên các thanh Bridge. • T ưới nguội xuyên qua các kh i móc l thô, tinh và Graflex: xem ph n linh ki n. Ki ểu 3 Ki ểu 2 Ki ểu 1 Ki ểu 4 Ki ểu 4 Các b đỡ phải đ t hàng riêng, xem trang 299. Đ tựa hạt dao móc l tinh cỡ 60 phải đ t hàng riêng, xem trang 281. Khi s ử dụng đ u móc l A78050, dùng đ i trọng, xem ph n Linh ki n bên dưới. Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. 299 Linh ki n Ph ki n thay th ng d ng Mã s n ph ẩm Kích th c theo mm Kích c ỡ h t dao phù h p Ki ểu l 1 f 1 h h 1 SCGCL16CA-16 63 25 20 16 CC...16 1 0,16 STGCL 16CA-16 63 25 25 16 TC...16 1 0,16 STGCL16CA-22 63 25 20 16 TC...22 1 0,16 SSRCL16CA-15 63 25 20 16 SC...15 2 0,16 STRCL16CA-16 63 25 25 16 TC...16 3 0,16 STRCL16CA-22 63 25 20 16 TC...22 3 0,16 STTCL 16CA-16 63 15 25 16 TC...16 3 0,16 STSCL 16CA-16 53 25 25 16 TC...16 4 0,16 Cho Mi ng chêm góc cho móc l so le Chìa v n vít đ Đ Vít đ Vít thi t l ập l t Chi ều cao Đ ng kính SCGCL16CA-16 18LS0316 57 3 – – – 179.17-690 179,17-680 STGCL16CA-22 18LS0316 57 3 – – – 179.17.690 179.17-680 STGCL16CA-16 18LS0316 57 3 964SMS875 STN160312 CA3510 179.17.685 179.17-680 SSRCL16CA-15 18LS0316 57 3 – – – 179.17-690 179,17-680 STRCL16CA-16 18LS0316 57 3 964SMS875 STN160312 CA3510 179.17-685 179,17-680 STRCL16CA-22 18LS0316 57 3 – – – 179.17-690 179,17-680 STTCL16CA-16 18LS0316 57 3 964SMS875 STN160312 CA3510 179.17-685 179,17-680 STSCL16CA-16 18LS0316 57 3 964SMS875 STN160312 CA3510 179.17-685 179,17-680 B đỡ, cho kh i móc l thô • Để gắn lên kh i móc l thô. Ki ểu 1 Ki ểu 2 Ki ểu 3 Ki ểu 4 Vui lòng ki ểm tra tính hi u lực c a danh sách hàng trong kho và giá hi n t i. V ề vít thay th c đ nh hạt dao và chìa v n torx, xem trang 332. 300 Đ u móc l thanh Bridge EPB - Hướng d n Đ u móc l thanh Bridge, quy trình lắp ráp và thi t lập, tóm tắt D ưới đây là những hướng d n ngắn gọn chính về cách lắp ráp, thi t l p và v n hành. Do có kích thước lớn, nên các đ u móc l thanh Bridge c n được bảo quản đ c bi t. Về chi ti t ng dụng c a thanh Bridge, kh i móc l , b đỡ và đ tựa hạt dao, vui lòng tham khảo và tuân theo các h ướng d n v n hành chi ti t Tham chi u 60A731SE.... được cung c p với thanh Bridge và kh i móc l , cũng như loại Tham chi u 60A73100XE.... được cung c p với thanh Jumbo Bridge. N u b th t l ạc, bạn có thể liên h Seco để đ t một bản. Thi t l ập và vận hành các chi ti t ho c lập trình máy không phù h p tuân th s vòngphút t i đa có thể gây h h ng không bi t tr c.

1. L ắp ghép thanh Bridge trên đ u c p