thay vì dùng thanh ch n. máy nung và làm ngu i b ằng khí

389 Linh ki n thi t l ập chiều cao cho Easyshrink ® 15 và 20 B so chi ều dài cho thi t lập chiều sâu c a Shrinkfit, Z847031 Linh ki n đo d sử dụng cho người tiêu dùng, mã hàng Z847031, để thi t l p v trí c a thanh ch n cho chi ều sâu Shrinkfit tin c y với EasyShrink ® 20. Kho ảng cách giữa ph n đ u c a thanh ch n và m t trước c a đ u c p được đọc trực ti p trên b ộ so. Ph ạm vi chiều sâu 25 đ n 75 mm, vòng so sánh 0.010 mm. Chi ti t giao hàng c a b ộ so g m hai đ u đo ∅ 8 mm và ∅ nh 5 mm và một ng lót ch a b ằng nam châm cũng dùng cho vi c điều ch nh. Th c đo chiều sâu cho vi c thi t lập chiều sâu c a Shrinkfit Th ước đo chiều sâu là phương pháp thay th kinh t cho bộ so chiều sâu, tạo khả năng d thi t l p cho các thanh ch n trên Easyshrink 20 theo chi ều sau Shrinkfit yêu c u. Kho ảng cách giữa ph n đ u c a thanh ch n và bề m t c a đ u c p được đọc trực ti p trên th ước. Th ước đo chiều sâu cỡ 1 ∅ 2,5 mm dùng cho các đường kính đ u c p Shrinkfit. 3 đ n 5 mm, ph ạm vi chiều sâu 10 đ n 35 mm: Mã sản ph m ZFCM07IN282. Th ước đo chiều sâu cỡ 2 ∅ 5 mm cho các đ u c p Shrinkfit đường kính từ 6 đ n 32 mm, ph ạm vi chiều sâu 20 đ n 75 mm: Mã sản ph m ZFCM07IN254. L u ý: B so chi ều sâu và th c đo chiều sâu cũng có thể đ c dùng để kiểm tra chiều sâu Shrinkfit khi s ử d ng vít ch n đ u c a đ u c p Shrinkfit lo i 5603: vít ch n ch y u đ c dùng v i Easyshrink ® 15 vít ch n c ũng có thể dùng v i Easyshrink ®

20, thay vì dùng thanh ch n.

Kích c ỡ 1 Kích c ỡ 2 B n i thi t l ập vít ch n đ u có đuôi l c giác L ưu ý: Bộ n i thi t l p vít ch n đ u loại 05R5600 có các cỡ lực giác thích hợp cho vít ch n đ u c a các đ u c p Shrinkfit hi n tại loại 5603 thay th các bộ n i trước loại 05R5800 không thích h ợp cho vít ch n đ u c a các đ u c p Shrinkfit trước loại 5803. L đ u n i quá cỡ so với cán dụng cụ cắt, và cán đ u n i dưới cỡ yêu c u so với l đ u c p Shrinkfit. D ụng cụ được đ t vào đ u n i. Đ nh lục giác c a ph n đuôi c a đ u n i ăn khớp với vít ch n đ u để đ nh v nó cho đ n khi ph n đ u c a dao đụng v trí yêu c u, xét trên chiều dài đ u n i t ừ đáy c a l đ n ph n đuôi c a cán L = 80 mm. Có s ẵn cho các cán dụng cụ ∅ từ 6 đ n 32 mm. Khi s ử dụng Easyshrink ® 15, các đ u n i thi t l p có đuôi lục giác cho phép thi t l p vít ch n đ u khi đo chiều cao trên bộ thi t l p trước dụng cụ. Vít ch n c ũng không hữu dụng với Easyshrink ® 20 khi dùng các đ c tính thi t l p thanh ch n c a Easyshrink 20, không c n dùng vít ch n đ u, ho c đ u n i thi t l p vít ch n đ u với ph n đuôi lục giác. S ử dụng thanh ch n thay vì vít ch n đ u để loại b nguy cơ thêm độ đảo dụng cụ ng su t gi ữa cán dụng cụ và vít ch n đ u và rung động không cân bằng gây ra do vít v n không ch t. 390 Nh ững gói đ c xác đ nh tr c Easyshrink ® EPB – Máy Shrinkfit Easyshrink ®

15, máy nung và làm ngu i b ằng khí

ZFM08IN Mã s n ph ẩm Ph m vi, cán d ng c mm Th i gian co rút, kho ng Kích th c mm Cacbit Kim lo i n ng Thép Thép gió Chi ều r ng Chi ều sâu Chi ều cao Easyshrink 15 ZFM08IN ∅ 3-32 ∅ 6-32 10 giây 830 410 910 45 N ội dung giao hàng bao g m 5 ch n t p trung nhi t trọn bộ cho kích cỡ từ 3 đ n 32 mm, 1 ng tản nhi t đa năng ZFAR08T, 1 vòng đỡ ZFAR07H63, 1 tháp côn làm ngu ội ZFAR02C, 1 đôi găng tay ZFAG01. Easyshrink® 20, B ch ọn lọc Ch ọn gói thực hi n nung, làm nguội bằng khí và thi t l p chiều cao: ZFM07IN03 Mã s n ph ẩm Ph m vi, cán d ng c mm Th i gian co rút, kho ng Kích th c mm Cacbit Kim lo i n ng Thép Thép gió Chi ều r ng Chiều sâu Chiều cao B ộ chọn lọc Easyshrink® 20 ZFM07IN03 ∅ 3-32 ∅ 6-32 10 giây 688 570 960 60,00 N ội dung: - 1 Mô đun nung ZFM07MA1 - 1 b đỡ với ba trạm có thi t l p chiều cao ZFM07MN22 - 1 B ộ thanh ch n ZFS07IN043 - 1 Giá ch a cho 16 thanh ch n ZFCM07IN001 - 2 đ u côn làm nguội ZFAR03C Để chọn gói được xác đ nh trước Easyshrink ® 20 , vui lòng g ửi đơn hàng riêng t i thiểu 1 trụ đỡ có cánh và 2 vòng đỡ cho m i loại đ u c p dao xem ph n linh ki n Easyshrink ® 20. 391 EasyShrink ®

20, Các mô đun nung