-to get along with S.0 - in protest against -to be essential for

BỘ CẤU TRÚC ĐI VỚI GIỚI TỪ ‐ CÔ MAI PHƯƠNG - zest for : sự say mê đối với

II. -to get along with S.0

: hòa thuận với ai -to be indifferent to : thờ ơ, không quan tâm đến -to be aware of : biết, nhận biết -to be enthusiastic about : hăng hái, say mê -to be considerate of : ân cần, chú ý tới -to be conscious of : có ý thức về, to be afraid of: sợ sệt -to be responsible for : chịu trách nhiệm về -to be equal to : ngang ,bằng -to be capable of doing S.T : có khả năng làm việc gì - to be positive about S.T : quả quyết về điều gì - to be anxious about S.T : nôn nóng, lo lắng về điều gì -to be proud of : hãnh diện về - to be satisfactory to S.0 : thỏa mãn đối vowisai, làm ai hài lòng - to be hopeful of : hy vọng về -to be free from : thoát khỏi -to be full of : đầy, ngập tràn -to be loyal to S.0 _ : trung thành với ai -to be suitable for : thích hợp với -to be unfit for : thích hợp với -to be pleasing to S.0 : làm ai vừa ý, làm ai dễ chịu - to be tired from : mệt nhọc vì -to be tired of : chán ngấy vì -to be interrupted by : làm gián đoạn vì - to be satisfied with : thỏa mãn với, hài lòng với - to be stolen from : bị trộm

III. - in protest against

: kháng nghị - in public :chỗ công cộng - in pursuit of : đuổi theo -in question : đamg được đề cập - in readiness for : đã được chuẩn bị - in reality : thực ra - in receipt of : đã nhận được - in relation to : liên quan đến - in good repair : tình trạng tốt - in reserve : dự trữ LESSON 14 I. -satire upon : bàisự châm biếm về -satisfaction from : sự hài lòng về -search for : sự tìm kiếm -service to : sự phục vụ cho BỘ CẤU TRÚC ĐI VỚI GIỚI TỪ ‐ CÔ MAI PHƯƠNG -shame on : sự tủi hổ cho -share in : cổ phần trong -share of : sự chia sẻ -shelter from : sự trú ẩn khỏi -sign of : dấu vết của -skill atin : sự khéo léo về -smell of : mùi của -solution to : giải pháp cho -sorrow atforover : nỗi buồn về - sorrow over S.o : nỗi buồn đối với -Specialist in : chuyên gia về -specimen of : mẫu của -spirit of : tinh thần của -stain on : vết bẩn -strile for : cuộc đình công giành -struggle againstwith : đấu tranh với

II. -to be essential for

: cần thiết cho - to be happy about : vui vẻ vì, hạnh phúc vì - It was kind of you : bạn thật tử tế -to be kind to S.0 : tử tế với ai -to be good for ones health : tốt cho sưc khỏe của ai - to be patient with S.0 : kiên nhẫn với ai - to be eligible for : đủ điều kiện, đủ tiêu chuẩn - to be preferable to : thích hơn - to be identical to : giống, giống nhau - to be appropriate for : thích hợp cho - Its thoughtful Of you : bạn thật ân cần chu đáo - to be perfect for doing : tuyệt hảo để làm việc gì - to be tolerant of : nhân nhượng, nhượng bộ - to be critical of : hay phê bình, hay chỉ trích về -to be faithful to : trung thành với - to be available to : hữu ích - to be engaged in doing S.T : có sẵn, sẵn sàng - to be prepared for : bận bịu làm điều gì - to be accustomed to : sẵn sàng, chuẩn bị - to get away with S.T : quen với - to be fascinated by S.T : tránh khỏi bị khiển trách vì điều gì - to be fascinated by S.T : say mê cái gì - to be hungry for S.T : thèm khát điều gì - to be ignorant of S.T : không biết điều gì - to be indebted to S.0 : mang ơn ai, mắc nợ ai

III. - in safe keeping