BỘ CẤU TRÚC ĐI VỚI GIỚI TỪ ‐ CÔ MAI PHƯƠNG
- to be concerned about S.T - to be taken for another person
- to be convinced of S.T - Without
III. - on a diet
- on display - on duty
- on the evidence - on fire
- on foot - on guard
- on hands and knees - on holiday
- on horseback LEARN I.
- to have it in for somebody
: ghét - to have on
: hẹn - to have it out with somebody
: chấm dứt -to have up
: bắt giữ - to hold out
: cho, cung cấp - to hold over
: hoẵn -to hold up
: đình trệ - to hold with :
: tán thành, chịu
II. - to contrast S.T with S.T
: đối chiếu, so sánh vật gì với vật gì - to converge to a point
: qui tụ về một điểm - to covert...into
: biến.. thành, chuyển đổi……thành - to confide S.T to S.0.
: thổ lộ, tâm sự điều gì với ai - to confound a person with a person
: lầm lẵn người này với người kia - to connive at S.T
: làm ngơ, trước điều gì - to consign to
: giao phó… cho - to consist of
: làm bằng gốm - for
: đối với, cho - to be open to the public .
: mở cửa đốn tiếp công chúng -to be opposite to
: trái ngược với - to be preparatory to doing S.T
: chuẩn bị làm điều gì - to be present to S.Os memory
: hiện diện trong trí nhớ ai - to make amends to S.0 for S.T
: bồi thường ai về cái gì - between
: giữa - an animosity against S.0
: sự ác cảm đối với ai - an annex to a house an appetite for food : nhà phụ của một ngôi nhà
- attraction for S.0 an authority on a subject : sự ăn ngon miệng - an avenue to success
: sự hấp dẫn đối với ai - a bar to success
: người chuyên môn, người có thẩm quyền
- to make a bargain with S.0 : mặc cả với ai
- caustion against S.T : sự cẩn thận đề phòng điều gì
BỘ CẤU TRÚC ĐI VỚI GIỚI TỪ ‐ CÔ MAI PHƯƠNG
- to be becoming to S.0 : thích hợp
III. - on account of
: bởi vì - on approval
: có thể trả lại - on an average
: trung bình - on behalf of
: thay mặt cho - on board
: trên tàu - on the brain
: ám ảnh trong đầu - on charter
: thuê - on condition that
: với điều kiện là - on the contrary
: trái lại, ngược lại - on credit
: trả trậm LESSON 22
I. - to keep at
: khăng khăng - to keep from
: ngăn - to keep off
: tránh xa - to keep on
: tiếp tục -to keep up
: giữ - to leave off
: ngưng, bỏ
III. - a choice of friends