BỘ CẤU TRÚC ĐI VỚI GIỚI TỪ ‐ CÔ MAI PHƯƠNG
II. - application in studies
: sự chăm chỉ học hành - to gain ascendancy over S .0
: đàn áp được ai - to make an assault on S.0
: tấn công ai - attachment to S.0 S.T
: sự lưu luyến ai điều gì - to be in attendance on 8.0
: phục vụ ai - affection for S.0
: cảm tính đối với ai - an afanisty with a people
: sự liên hệ mật thiết với một dân tộc - to be alliance with S.0
: liên kết với ai - allusion to S.T
: sự ám chỉ điều gì - an ambition for S.T
: sự ham muốn, tham vọng về điều gì - an access to a place
: lối vào một nơi nào - admission to a place
: sự được thâu nhận vào nơi nào - at the top of a list
: đầu danh sách; at the bottom of a list: cuối trang sách
- before long : chẳng bao lâu; like: giống như
- to be in a hurry : vội vã
- for sale : để bàn, to be interested in ST: thích,
quan tâm tới điều gì - at
: ở, tại; on sale: bán hạ giá -first of all
: từ nơi này đến nơi khác - to have respect for S.0
: kính trọng ai, good for nothing: vô tich sự
- from one place to another : từ nơi này đến nơi khác
- to grow a plant from a seed. : trồng cây từ một hạt giống
- to be in on a scheme : tham gia một âm mưu
- the train for Liverpool : chuyến xe lửa đi Liverpool; to leave
from one place: rời khỏi một nơi nà - for certain
: chắc chắn - to judge a man by his clothes
: xét người qua bề ngoài
III. - under arrest
: bị bắt - under conditions
: trong điều kiện - under control
: được kiểm soát - under conver of
: ẩn nấp - under cultivation
: được canh tác - under lock and key
: cất đi, khóa cẩn thận lại - under the name of
: mang tên - under sail
: giương buồm lên, ra khơi - under treatment
: được điều trị - under weight
: nhẹ cân LESSON 29
I. - to hold back
: ngăn lại - to hold up
: ngừng lại, tắc lại
BỘ CẤU TRÚC ĐI VỚI GIỚI TỪ ‐ CÔ MAI PHƯƠNG
- to hold out : đưa ra
- to hold by : nắm chắc
- to hold down : đè chặt
- to hold forth : đưa ra
- to hold good : có hiệu lực
- to hold over : hoẵn lại
II. -brood over
: nghiền ngẫm về -to build hope on
: đặt hy vọng vào -to burst upon a place
: xâm nhập vào một nơi nào -to carpat
: càu nhàu, phàn nàn -to censure S.0 for S.T
: trách ai về điều gì -to break S.T in two
: bẻ vật gì ra làm hai -to break S.T off S.T
: ngắt vật gì ra khỏi vật gì -to brenk with
: đoạn giao dứt khoát với -to brenk the news to S.0
: báo tin cho ai -to bring S.0 to his senses
: làm cho ai suy nghĩ đúng đắn lại - to be inhabited by
: có ngừi cư ngụ - to be instrumental in doing S.T
: góp công sức làm điều gì - to be bare of S.T
: trơ trụi, không có thứ gì - to be blind to S.T
: mù quáng không thấy điều gì - to digress from
: lạc, đi xa khỏi - to dilate on a subject
: nóihay viết dài hơn, lâu hơn về một vấn đề - to be intelligible to S.0
: dễ hiểu đối với ai - to be irrespective of
: không kể đến - to be known as
: được mệnh danh là, được coi là - to lean against S.T
: dựa, tựa vào cái gì - long before
: lâu trước đó, trước đó rất lâu -in order
: theo trật tự, theo thứ tự - theres nothing like exercises
: không gì khác hơn là tập thể dục - to make a singer of S.O.
: làm cho ai trở thành ca sĩ; to make a fool of SO: làm cho ai trở thành kẻ ngu; to make a success of music: thành công về âm nhạc
- to make the best of S.T : tận dụng tối đa điều gì
III. - with an accent