BỘ CẤU TRÚC ĐI VỚI GIỚI TỪ ‐ CÔ MAI PHƯƠNG
- to be becoming to S.0 : thích hợp
III. - on account of
: bởi vì - on approval
: có thể trả lại - on an average
: trung bình - on behalf of
: thay mặt cho - on board
: trên tàu - on the brain
: ám ảnh trong đầu - on charter
: thuê - on condition that
: với điều kiện là - on the contrary
: trái lại, ngược lại - on credit
: trả trậm LESSON 22
I. - to keep at
: khăng khăng - to keep from
: ngăn - to keep off
: tránh xa - to keep on
: tiếp tục -to keep up
: giữ - to leave off
: ngưng, bỏ
III. - a choice of friends
: sự chọn bạn - to make a claim of damages
: đòi bồi thường thiệt hại - without fail
: chắc chắn, nhất định, không sai chạy - times without number
: không biết bao nhiêu lần mà nói - its with great pleasure that
: thật là một niềm vui lớn -to come in with a rush
: dồn dập đổ tới -to get on very well with S.0
: ăn ý với ai, to have nothing in common with SO: không có điểm tương đồng với ai
- to be abounding in : có nhiều, dồi dào
- to be absorbed in S.T : miệt mài, say mê điều gì
- to be acceptable to S.0 : có thể chấp nhận được đối với ai
- to be accompanied by S.0 : cùng đi với ai
- to send S.T to a place : miệt mài, say mê điều gì
-to go to bed : đi ngủ, to go to sleep: ngủ
-to flow through a place : chảy qua nơi nào
-to see through S.Os trick : hiểu thấu được sự chơi xỏ của ai, không
bị ai lừa -to get through an exam
: vượt qua kỳ thi, thi đỗ -in place of
: thay thế cho -at night
: vào ban đêm -to get in touch with S.0
: liên lạc với ai, in order to: để - to sit with ones arms acroso ones chest
: ngồi khoanh tay - to keep ones head above water
: giũ cho khỏi mang công mắc nợ - to be centred upon a topic
: tập trung vào một đề tài - to get clear of S.T
: thoát khỏi điều gì
BỘ CẤU TRÚC ĐI VỚI GIỚI TỪ ‐ CÔ MAI PHƯƠNG
- to be clever with S.T : khéo léo với vật gì
- to be clse to ones money : chặt chẽ về tiền bạc
III. - on record
: được phổ biến rộng rãi - on reflection
: theo sự suy xét - on return
: trả lại - on the run
: chạy trốn, sự đào thải - on sale
: để bán - on a scale
: theo tỷ lệ - on schedule
: theo lịch trình - on show
: trưng bày - on sight
: thoạt nhìn, ấn tượng đầu tiên - on strike
: đình công LESSON 23
I. - to make for
: hướng về - to make of
: hiểu theo cách nghĩ của ai - to make off to make out
: rời, đi - to make to + verb stern
: hiểu - to make up
:tạo ra - to pass away
: qua đời - to pass off
: biến mất -to pass over
: bỏ qua
II. - to depend on
: lệ thuộc vào, tùy thuộc vào - all over
: khắp cả -to be spread over
: được gia hạn - to dispense S.0 from doing S.T
: miễn cho ai khỏi làm điều gì - to dispossess S.0 of S.T
: truất quyền của ai - to dissent from
: bất đồng ý kiến về - in
: trong - to dissuade S.0 from doing S.T
: khuyên ai đùng làm việc gì - to divert oneself from a matter
: để mình xao lãng khỏi một vấn đề -to dote on
: say mê - to dwell on a subject
: suy nghĩ nhiều, viết nhiều hoặc nói nhiều về vấn đề gì
- to ease S.0 of some pain : làm ai đỡ đau khổ
- to emancipate...from : giải thoát khỏi
-to dangle about after, round : đuổi theo, chờn vờn theo
- to dart at S.0 : phóng tới ai, lao tới ai
-to debar S.0 from doing S.T : ngăn cản ai đừng làm điều gì
- to debate on about S.T : bàn cãi về điều gì
- to dedicate S.T to S.0 : tặng, đề tặng cái gì cho ai
- to aspire after to assent to : ham muốn, khao khát
- to assure S.0 of S.T : cam đoan với ai về điều gì
- to attend on upon S.0 : hầu hạ ai
BỘ CẤU TRÚC ĐI VỚI GIỚI TỪ ‐ CÔ MAI PHƯƠNG
- to attribute S.T to S.0 : gắn cho ai điều gì
- to differ in S.T : khác nhau về điểm gì
- on account of : vì, do bởi
III. -out of control