BỘ CẤU TRÚC ĐI VỚI GIỚI TỪ ‐ CÔ MAI PHƯƠNG
- in session : Hội nghị về công việc
- in short :nói tóm lại
- in sight : tầm nhìn
- in step : cùng nhau
- in stock : có sẵn
- in straits : khốn khó
- in supply : khan hiếm
- in support of : nhằm ủng hộ
- in time : đúng giờ, kịp giờ
LESSON 12 I.
- hope for
: sự hi vọng cho - horror of
: nỗi sợ về - hurry for
: sự vội vã tìm - immunity from
: sự miễn dịch đối với - impatience with
: sự nổi nóng với - impression of
: ấn tượng về - impression on
: ấn tượng trên - incentive to
: sự kích thích cho - favourite of
: cái ưa thích của - feature of
: đặc điểm của - feeling abouttowards
: tình cảm đối với - fight againstwith
: chiến đấu chống lại - fine for
: sự xử phạt về - graduate in
: người tốt nghiệp về - grief aboutforover
: nỗi buồn về - ground for
: lý do vì - guarantee for
: sự đảm bảo cho - guess at
: sự ước đoán - habit of doing Sth
: có thói quen làm gì - heir to
: người thừa kế cho
II. - to be experienced in S.T
: có kinh nghiệm về việc gì - to be expressive of
: diễn đạt, biểu lộ - to be false to S.0
: giả đối với ai – to be fatal to S.0
: nguy hiểm đến tính mạng ai - to be favourable for doing S.T
: thuận lợi để làm điều gì - to attend to
: chú ý tới - to object to S.T
: phản đối điều gì - to plan on doing S.T
: dự định làmđiều gì - to thank S.0 for doing S.T
: cảm ơn ai vì đã làm điều gì - to supply S.0 with S.T
: cung cấp cho ai cái gì - to look on with S.0
: xem nhờ ai - to go in for
: chơi, ham mê
BỘ CẤU TRÚC ĐI VỚI GIỚI TỪ ‐ CÔ MAI PHƯƠNG
- to be under age : dưới tuổi thành niên
- to do S.T under orders : làm điều gì theo mệnh lệnh
- according to : theo
- to come to the point :vào thẳng vấn đề
- to get used to S.T : quen với điều gì
- on land, on sea, in the air : trên bộ, trên biển, trên không
- on the left bank : trên bờ bên trái, on a river: trên
sông - in good health
: sức khỏe tốt, in need of: đang cần
- on the wing : đang tung cánh, đang bay
- to be on the committee : là thành viên của ủy ban
- to go through : kiểm soát, xem xét
- through the holidays : suốt các ngày nghỉ
- to hold S.T to the fire : hở cái gì vào lửa
III. - in flight
: đang bay, đường bay - in flower
: nở hoa - in force
: có hiệu lực - in good form
: trạng thái tốt - ingeneral
: nhìn chung, nói chung - in hand
: được chú ý đến - in great haste
: vội vã - in [good] health
: sức khỏe tốt - in hiding
: đang trốn tránh - in a hurry
: vội vàng LESSON 13
I. -struggle between
: sự đấu tranh giữa -substitute for
: sự thay thế cho -superiourity over
: sự vượt trội hơn - symbolf of
:biểu tượng của -sympathy for
: sự thương hại đối với -sympathy with
: sự thông cảm dối với - talent for
: tài năng về -target for
: mục tiêu cho -taste for
: sở thích về -taste in
: sành sỏi về -taste of
: có mùi của -tax on
: thuế trên - thirst forafter
: sự khao khát về -ticket for
: vé cho - touch of
: một ít của -trouble with
: khó khăn cho - trust in
: sự tin tưởng vào - verge of
: bờ mép của -zeal for
: sự nhiệt tình
BỘ CẤU TRÚC ĐI VỚI GIỚI TỪ ‐ CÔ MAI PHƯƠNG
- zest for : sự say mê đối với
II. -to get along with S.0