- In abeyance - to be at war with a country - In association with

BỘ CẤU TRÚC ĐI VỚI GIỚI TỪ ‐ CÔ MAI PHƯƠNG - to pay S.T for S.T : trả vật gì để được vật gì - to be different from : khác với - A story of adventure : một câu chuyện phiêu lưu -By : bên cạnh, gần - to work for a living : làm việc để kiếm sống - to suffer from : khổ vì, đau khổ vì - to be of royal blood :thuộc dòng dõi quý tộc - to be afraid of : sợ - to keep up with S.0 : bám kịp ao - Whats the matter with you? :bạn sao thế

III. - In abeyance

: đình chỉ, hoãn lại - In abundance : dư thừa - In a ccordance : theo, tuân theo - In action :biểu diễn - In addition to : ngoài ra - In advance : trước, sớm - In a greement :tán thành, bằng lòng - In answer to : trả lời - In appearance : bề ngoài - In assent : tán thành LESSON 6 I. - capability of : có khả năng - capacity for : có năng lực - cause of :nguyên nhân của - chance of : cơ hội - chance for : sự thay đổi đối với - change of :sự thay đổi của - charge against : sự buộc tội chống lại - charge for : chi phí cho - cheer for : sự hoan hô - choice between : sự lựa chọn giữa - choice of : sự lựa chọn của - claim against :yêu sách chống lại - combination of : sự kết hợp của - compassion on : lòng thương xót đối với ai - competence for : khả năng về - congratulations on : chúc mừng cái gì - connoisseur in of : người sành sỏi về - consideration for : quan tâm đến - contempt for : sự coi thường đối với - contrast to : tương phản với

II. - to be at war with a country

: có chiến tranh với nước nào BỘ CẤU TRÚC ĐI VỚI GIỚI TỪ ‐ CÔ MAI PHƯƠNG - without exception : không ngoại lệ - to be content with : hài lòng với - Into : vào trong; in: trong - to get into difficulties : gặp khó khăn, trở ngại - to burst into tears : bật khóc -Past :quá, qua,hơn - past cure :hết thuốc chữa, hết cách chữa trị - around : chung quanh - among : trong số,trong đám - against :đẩy vào, áp vào - to ask after : hỏi thăm - to throw ST at S.0 : ném cái gì vào ai - to be brought before the judge : bị đưa ra tòa - at full speed : với tốc độ tối đâ - at a distance : ở xa,ở cách một khoảng - till now : cho đến nay, cho đến bây giờ - to dream of : mơ tới,mở về - till :cho đến khi - by the way : bằng cách - to fall onto S.T : rơi trên vật gì, ngã đè lên trên vật gì - in the orient : ở Đông Phương - to give advice to S.0 :khuyên bảo ai - with a smile :với một nụ cười,bằng một nụ cười - to write with a pen :viết bằng bút

III. - In association with

: liên kết với - In an attempt to : cố gắng - In the balance : nghiêm trọng - In bed :nằm nghỉ - In bloom : nở rộ - In bond : bị giữ - In bussiness : đi công tác - In cash : bằn tiền mặt - In charge :chịu trách nhiệm - In circumstances : trong hoàn cảnh LESSON 7 I. - competiton against : cuộc cạnh tranh với - compromise between :sự thỏa hiệp giữa - concern aboutin : sự quan tâm về - condidence in : sự tin tưởng vào - conformity towith :phù hợp với - control overof : sự kiểm soát - couple of : cặp,hai - credit for : sự tín nhiệm đối với - crime against : tội ác chống lại BỘ CẤU TRÚC ĐI VỚI GIỚI TỪ ‐ CÔ MAI PHƯƠNG - cure for :sự chữa trị cho - custom of : thói quen của - danger to : nguy hiểm đối với - decrease in :sự giảm, xuống - defect in : khuyết điểm ở - delay in : sự trì hoãn, chậm trễ - delight in : sự thích thú về - demonstration of : sự minh họa - descendant of : con cháu của - descent from : sự đi xuống từ - discussion abouton : sự thảo luận về II. - to feel like + GEUND