BỘ CẤU TRÚC ĐI VỚI GIỚI TỪ ‐ CÔ MAI PHƯƠNG
-by right s : bằng luật
-by rote : bằng cách lặp lại một cách máy móc,
học vẹt - by touch
: bằng cách dò dẫm, sờ soạng - by vote
: bằng cách bỏ phiếu - by the way
: à này, nhân tiện - by ear
: bằng tai, - by example
: bằng ví dụ LESSON 18
I. - to do away with
: bãi bỏ, thủ tiêu - to do for
: làm, làm thay - to be done for
: xong việc, vai trò -to do over
: làm lại - to do up
: trang hoàng -to do with
: lấy làm thỏa mãn với
II. -to estimate S.T at
: ước lượng - to judge S.0 by his : appearance
: xét người nào qua bề ngoài -for fear of
: sợ, sợ rằng -to be beside the point
: ngoài đề, lạc đề - to object to
: phản đối - to be accustomed to doing S.T
: quen làm việc gì -to be used to doing S.T
: quen làm việc gì - to depend on S.0
: lệ thuộc vào ai - to worry about.
: lo lắng về -to hope for S.T
: hy vọng điều gì - to long for
: mong đợi - to rely on S.T
: tin tưởng vào - to count on
: hy vọng ở, trông mong ở - to believe in .
: tin,tin tưởng -to fail in an examination
: thi rớt -to decide upon S.T
:quyết định chọn điều gì -to consent to a proposal
: tán thành một lời đề nghị -to arrange for
: sắp xếp cho -to fix for
: ổn định thời gian cho -to run across S.0
: tình cờ gặp ai -to know all about S.T
: biết toàn bộ về điều gì -to be above S.0 in the examination list
: đậu cao hơn ai -across the street
: bên kia đường -to feel up to S.T
: cảm thấy khỏe khoắn, thích hợp - to keep up with S.0
: đuổi kịp ai, bắt kịp ai
III. pain of
: chịu bị -on parade
: tham gia diễu hành
BỘ CẤU TRÚC ĐI VỚI GIỚI TỪ ‐ CÔ MAI PHƯƠNG
-on patrol : đi tuần tra
-on pay : thanh toán đầy đủ
-on pension : nhận lương hưu
-on the pretext of : lý do từ chối
-on principle : về nguyên tắc
-on probation : tạm tha
-on promotion : thăng chức
-on receipt : nhận được
LESSON 19 I.
- to get along with
:thích hợp với ai -to get at
: nhắm tời, ám chỉ -to get away
: thoát -to get into a temper
: phát giận -to get on with
:tiếp tục -to get over
: qua khỏi -to get round
: né tránh, xoay xở cho thoát - to get to + verb stem
: trở nên dần dần -to prevent S.0 from doing S.T
: ngăn cản ai làm điều gì -to congratulate S.0 on S.T
: khen ngợi ai điều gì -to absent oneself from school
: nghỉ học, vắng mặt ở trường -to lecture S.0 for doing S.T
: trách mắng ai vì làm điều gì - to cooperate with S.0
: hợp tác với ai, in every way: về mọi phương diện
-to complain to S.0 about S.T : phàn nàn với ai về điều gì
-to recommend S.T to S.0 : giới thiệu với ai về điều gì
-to recommend S.0 for a promotion : đề bạt ai thăng chức -to go shopping for S.T
: đi mua sắm món gì - to disapprove of S.T
: không tán thành điều gì -to submit an application to
: nộp đơn tới - to remove the weeds from a garden : nhổ cỏ dại ở vườn
- to prefer one thing to another : thích điều này hơn điều kia
- to import good from a country : nhập khẩu hàng hóa từ một nước
- to export goods to a country : xuất khẩu hàng hóa tới một nước
- to consult S.0 about S.T : hỏi ý kiến ai về vấn đề gì
- by this time next year : khoảng thời gian này năm tới
- to buy S.T for : mua vật gì với giá là
- to give away S.T for S.T : đổi vật gì lấy vật gì
- to tell a person from the other : phân biệt một người với một người khác
-to take ones word for S.T : tin tưởng ai nói về điều gì
-to stop S.0 from doing S.T for : ngăn cản ai làm việc gì
- for above the average : trên trung bình
III. - on suspicion