BỘ CẤU TRÚC ĐI VỚI GIỚI TỪ ‐ CÔ MAI PHƯƠNG
- three of them : ba người trong bọn họ
- A man in his forties : một người trong độ tuổi 40 từ
40 tới 49 - in a hurry
: hối hả, vội vã - to be in for a storm
: gặp bão - a piece of advice
: một lời khuyên
III. - in part
: một phần - in particular
: đặc biệt, cá biệt - in payment
: số tiền trả - in person
: đích thân - in perspective
: triển vọng - in place of
: thay vì, thay cho - in play
: - in plenty
: có nhiều - in a plight
: cảnh ngộ khốn khó - in pocket
: chiếm bỏ túi LESSON 9
I
. -dozen of
: hằng tá -duty on
: sự đánh thuế trên -ear for
: thínhsành về -emphasis on
: sự nhấn mạnh về -end to
: sự chấm dứt đối với -enthusiasm aboutfor
: nhiệt tình đối với -entrance to
: lối vào equivalent n of
: sự tương đương với -error in
: lỗi về -example of
: sự làm gương -exception to
: luật trừ đối với -excerpt from
: bản trích từ -exchange of
: sự trao đổi qua lại -excuse for
: sự xin lỗi về -experience in
: kinh nghiệm về - experience of doing Sth
: kinh nghiệm làm cái gì -Expert aton a subject
: chuyên gia về một môn học -expert in doing Sth
: chuyên gia làm cái gì -exposure
: sự phơi ra trước - to faith in
: niềm tin vào
II. - beside = next to
: kế bên, bên cạnh - in addition to = besides
: ngoài, ngoài ra -to be interested in
: quan tâm tới - without
: không, không có - to be fond of
:thích - to look forward to + GERUND
: mong,mong mỏi - to be opposed to
: phản đối, chống lại
BỘ CẤU TRÚC ĐI VỚI GIỚI TỪ ‐ CÔ MAI PHƯƠNG
- to go for on a picnic : đi picnic, đi chơi có tổ chức an
uống ngoài trời - a man of action
:người hạnh động trái nghĩa với từ biết nói suông
- through the window : qua cửa sổ, xuyên qua cửa sổ
-across the river : bên kia sông
- so as to = in order to : để, để mà
- to smile at S.0 : mỉm cười với ai
- to quarrel about nothing : cãi nhau vì những chuyện không
đâu - above
: trên,phía trên, bên trên - shut the door after you –
: đóng cửa sau khi càora - to look after
: chăm sóc - to hear of S.0
: nghe nói dến tên ai - to think of
: nghĩ về - In itself
: tự nó. chính nó -to be in debt
: mắc nợ - to be in danger
: gặp nguy hiểm : - in time
: kịp lúc - in
: trong - in place of
: để thay thế - to stream off
: chảy xuống như suối - to get S.T off S.T m.
: tháo vật gì ra khỏi việc gì
III. - in possession of