BỘ CẤU TRÚC ĐI VỚI GIỚI TỪ ‐ CÔ MAI PHƯƠNG
- to attribute S.T to S.0 : gắn cho ai điều gì
- to differ in S.T : khác nhau về điểm gì
- on account of : vì, do bởi
III. -out of control
: không kiểm soát được - out of danger
: hết nguy hiểm - out of date
: hết hạn - out of debt
: nợ - out of fashion
: không hợp thời trang - out of favour
: không được ưng thuận - out of focus
: ngoài tiêu điểm - out of hand
: ngoài tầm tay, khả năng -out of his mind
: mất trí, ngẩn ngơ - out of pocket :
:bị mất tiền LESSON 24
I. - to put away
: để dành - to put off
: hoãn - to put up with
: chịu đựng - to run into
: gặp tình cờ - to be run down
: tiều tụy - to run over
: car cán xe - to run through
: đọcđi lướt - to run up
: tích lũy, chồng chất
II. - to direct S.0 to a place
: chỉ đường cho ai tới chỗ nào - to disable S.0 from doing S.T
: khiến ai bất lực không làm được việc gì - to dislodge S.T from a place
: lấy vật gì ra khỏi một nơi - to bear on
: có ảnh hưởng về, liên quan về - to beguile S.0 into doing S.T
: lừa ai đi đến chỗ phải làm điều gì - to bend ones mind to S.T
: cố hướng tư tưởng về - to bequeath S.T to S.0
: để cái gì lại cho ai - to bereave S.0 of S.T
: làm ai mất cái gì - to avert...from
: quay đi, ngoảnh lại 178
- to balk S.0 from S.T
:ngăn cản ai khỏi điều gì -to banish...from
: xua đuổi…….khỏi - to bark at
: sủa - to beam with
: chiếu ra, phát ra, tỏa ra, hiện ra - to be productive of
: sản xuất ra, phát minh ra, nảy ra - to be rich for
: có nhiều cái gì - to be ripe for S.T
: sẵn sàng, đã đến lúc -to be satisfactory for a job
: thích hợp với một công việc
BỘ CẤU TRÚC ĐI VỚI GIỚI TỪ ‐ CÔ MAI PHƯƠNG
- to be accure of success : chắc chắn thành công
- to chide S.0 for S.T : mắng ai về điều gì
- to clamour for : la ó đòi cho được
- to clash with : xung khắc với, coi ai là
- to class S.0 with : xếp loại ai với, coi ai là
- to clean S.T from stain : tẩy vật gì cho sạch vết nhơ
- to cling to : bám vào, dính vào
- to coalesce with : nối liền với
III. - in convoy
: đi từng đoàn -in custody
: bị bắt giam - in danger
: nguy hiểm -in debt
: nợ nần - in demand
: được nhiều người yêu cầu -in disgrace
: không được quan tâm - in disguise
: được che đậy, ngụy trang -in disregard of
: không đếm xỉa đến, không quan tâm -in disrepair
: tình trạng ọp ẹp
LESSON 25 I.
-to see about
: sắp xếp, sủa soạn -to see off
: tiễn -to see to
: phục vụ -to set about
: tiến hành -to set out
: xuất phát -to set up
: thiết lập -to stand by
: sẵn sàng -to stand for
: đại diện -to stand up to
: chống đối
II. -a competition for S.T