- on suspicion - to give in to S.0 - on the hour

BỘ CẤU TRÚC ĐI VỚI GIỚI TỪ ‐ CÔ MAI PHƯƠNG -on patrol : đi tuần tra -on pay : thanh toán đầy đủ -on pension : nhận lương hưu -on the pretext of : lý do từ chối -on principle : về nguyên tắc -on probation : tạm tha -on promotion : thăng chức -on receipt : nhận được LESSON 19 I. - to get along with :thích hợp với ai -to get at : nhắm tời, ám chỉ -to get away : thoát -to get into a temper : phát giận -to get on with :tiếp tục -to get over : qua khỏi -to get round : né tránh, xoay xở cho thoát - to get to + verb stem : trở nên dần dần -to prevent S.0 from doing S.T : ngăn cản ai làm điều gì -to congratulate S.0 on S.T : khen ngợi ai điều gì -to absent oneself from school : nghỉ học, vắng mặt ở trường -to lecture S.0 for doing S.T : trách mắng ai vì làm điều gì - to cooperate with S.0 : hợp tác với ai, in every way: về mọi phương diện -to complain to S.0 about S.T : phàn nàn với ai về điều gì -to recommend S.T to S.0 : giới thiệu với ai về điều gì -to recommend S.0 for a promotion : đề bạt ai thăng chức -to go shopping for S.T : đi mua sắm món gì - to disapprove of S.T : không tán thành điều gì -to submit an application to : nộp đơn tới - to remove the weeds from a garden : nhổ cỏ dại ở vườn - to prefer one thing to another : thích điều này hơn điều kia - to import good from a country : nhập khẩu hàng hóa từ một nước - to export goods to a country : xuất khẩu hàng hóa tới một nước - to consult S.0 about S.T : hỏi ý kiến ai về vấn đề gì - by this time next year : khoảng thời gian này năm tới - to buy S.T for : mua vật gì với giá là - to give away S.T for S.T : đổi vật gì lấy vật gì - to tell a person from the other : phân biệt một người với một người khác -to take ones word for S.T : tin tưởng ai nói về điều gì -to stop S.0 from doing S.T for : ngăn cản ai làm việc gì - for above the average : trên trung bình

III. - on suspicion

: nghi ngờ - on tap : có sẵn - on time : đúng giờ - on tow : được kéo BỘ CẤU TRÚC ĐI VỚI GIỚI TỪ ‐ CÔ MAI PHƯƠNG - on trial for :bị xét xử -on trust : cả tin, tin tưởng - on view : được truưng bày, triển lãm - on the wane : tàn lụi, hết thời -on the watch for : chờ đợi, đơi thời cơ - on the way to : trên đường đến LESSON 20 I. - to give away : tiết lộ - to give in : : đầu hàng, sụp đổ - to give off : : toát ra, tạo ra - to give out : : cạn, kiệt - to give up : : bỏ

II. - to give in to S.0

:nhượng bộ ai - to get out of doing S.T : tránh khỏi phải làm điều gì - to hang on to S.T : nắm chặt cái gì, to let go of st: buông cái gì ra. - to argue with S.0 about S.T : tranh cãi với ai về vấn đề gì - to drop in on S.0 : ghé vào thăm ai, tạt vào thăm ai -to save S.0 from doing S.T : giúp ai tránh phải làm điều gì - to ask for : đòi hỏi, yêu cầu - to make for the open : bắt đầu ra khơi -to live from hand to mouth : sống tay làm hàm nhai, kiếm được đồng nào xào đồng ấy -to be destined for : được dành riêng để làm điều gì - to take S.0 by surprise : làm cho ai ngạc nhiên - by the way : à này, nhân tiện - but for : nếu không có - by machinery : bằng máy, by hand: bằng tay - word for word : từng từ một, từng chữ một - .to care for : thích - little by little : dần dần, từ từ - By good luck : do may mắn, do vận may - by the pound : tính theo cân Anh, By the gallon: tính theo ga-lông -to stand for : tượng trưng cho, thay thế cho -one in a thousand : hiếm có, khó thấy - for or against : ủng hộ hay chống đối -to be involved in : có liên quan tới, có đinh lứu tới - over : trên, Above: ngoài, thêm -to get over an iliness : khỏi bệnh

III. - on the hour

: 1 tiếng BỘ CẤU TRÚC ĐI VỚI GIỚI TỪ ‐ CÔ MAI PHƯƠNG - on the lead : trong cũi - on a lease : hợp đồng thuê - on the left : bên trái - on a level with : ngang hàng với, ngang bằng - on the march : cuộc giễu hành - on the mark : sẵn sàng bắt đầu - on the move : đang chuyển động - on the right : bên phải - on the occation of : nhân dịp LESSON 21 I. -to go about -to go by -to go for a walk, ride, etc. -to go for -to go in for -to go into -to go off -to go on -to go out -to go over -to go with II. - to be pround of - to be suspicious of S.0 - to be synonymous with - to be terrified of doing S.T - to be clear to S.0 - to be uspset over - to be familiar with S.0 - to be grateful to SO for S.T - to be similar to - to be generous with ones money . - to be inferor to - to be liberal with S.0 - to be lenient with towards S.0 - to be ashamed of - to be devoted to S.T - evident from - Apparent to S.0 -to be dependent on S.0 for S.T -to be equivalent -to to be obliged -to S.0 for S.T -to tell from by S.Os face - to be confused about BỘ CẤU TRÚC ĐI VỚI GIỚI TỪ ‐ CÔ MAI PHƯƠNG - to be concerned about S.T - to be taken for another person - to be convinced of S.T - Without

III. - on a diet