-to laugh at - to a place

BỘ CẤU TRÚC ĐI VỚI GIỚI TỪ ‐ CÔ MAI PHƯƠNG - in reverse : ngược lại - in revolt : nổi loạn, chống lại - in ruins : bị tàn phá - in season : có nhiều LESSON 16 I . -to bring about : đem lại -to bring off : thành công -to bring out : cho thấy -to bring round : làm hồi tỉnh -to bring up : đề cập -to call off : hoẵn lại -to call for : đến thăm - to call on : yêu cầu -to call out : gọihô lớn -to call up : gọi điện thoại

II. -to laugh at

: cười chế nhạo -to have a dexterity in doing S.T : khéo làm việc gì -a digression from a subject : sự đi xa chủ đề -a distaste for S.T : sự không thích về điều gì -doubt of about S.T : sự hồ nghi về điều gì -duty to S.0 : phận sự, bổn phận đối với ai - consideration for : sự để ý đến, sự cân nhắc đến -a contemporary of a person : kẻ đồng thời, kẻ cùng một thời với một người -to be contempt for S.0 : khinh miệt ai -to keep on doing S.T : tiếp tục làm điều gì -to be sawn into small logs : cưa thành những khúc nhỏ -to be dressed in white : mặc đồ trắng, mặc quần áo trắng -to turn : đổi sang, đổi thành -in : trong -to go in the rain : đi mưa, đi trong mưa -to fill in a form : điền vào một mẫu đơn -to be blind in of the left eye : mù mắt trái - to arrive in : đến một thành phốđất nước - in five minutes : năm phút nữa - at the cinema : ở rạp hát - based on fact : dựa trên sự thật - a charge of a crime : sự buộc tội, sự tố cáo một tội ác - attitude towards S.T : thái độ đối với điều gì - to be to ones taste : hợp khẩu vị cảu ai - to lean on : tựa lên, dựa lên III. - by accident : tình cờ - by adoption : bằng cách nhận làm con nuôi - by agreement : thỏa thuận, đồng ý - by analogy : tương đồng, đồng ý BỘ CẤU TRÚC ĐI VỚI GIỚI TỪ ‐ CÔ MAI PHƯƠNG - by appointment : băng cuộc hẹn - by arrangement : bằng cách thu xếp, sắp đặt - by auction : bằng cách bán đấu giá - by ballot : bằng cách bỏ phiếu - by birth : bẩm sinh, từ lúc sinh ra - by cable : bằng điện tín - by cheque : bằng ngân phiếu - by choice : tự chọn LESSON 17 I. - to carry away : đưa ai đi quá xamức giới hạn - to carry off : thắng cuộc - to carry on : tiếp tục - to carry out : hoàn tất - to fill in : hoàn cảnh - to fill out : mập ra, phát phì - to fill up : điền, đổ đầy

II. - to a place

: đến một nơi nào, on Friday: vào hôm thứ 6 - to be in love : yêu, đang yêu - to be in sight : trông thấy, trong tầm mắt có thể nhìn thấy được, to be in port: vào cảng - to be in bad temper : cáu kỉnh - on ones way home :trên đườngvề nhà - on second thoughts : say khi suy nghĩ, on the whole: nói chung - an idea on a subject s : ý kiến về một vấn đề - to be on holiday : đi nghỉ lễ, to be on business: đi làm ăn - to be on fire : đang cháy - to set on fire : đốt cháy, on purpose: cố ý, có chủ tâm - in case of : trong trường hợp -all in all : tóm lại -to be out of order : hư,không hoạt động -of course : dĩ nhiên, in fact: thực râ -to suggest to S.0 : gợi ý ai, cho ai biết là -to pin the failure on S.0 : đổ thừa thất bại là do ai -to earn ones living by doing S.T : làm gì đó để kiếm sống -to work for a company : làm việc cho một công ty -for : để, để cho -to take S.0 by the hand : nắm tay ai -by land, by sea, by air : bằng đường bộ, bằng đường thủy, bằng đường hàng không - in the next house but one to S.0 : cách nhà ai một căn - side by side : cạnh nhau, bên cạnh nhau - to fall down the stairs : té cầu thang BỘ CẤU TRÚC ĐI VỚI GIỚI TỪ ‐ CÔ MAI PHƯƠNG - to know S.0 by sight : biết mặt ai

III. -by invitation