BỘ CẤU TRÚC ĐI VỚI GIỚI TỪ ‐ CÔ MAI PHƯƠNG
- indifference to : sự dửng dưng đối với
- influence overonwith : ảnh hưởng
- influx in : sự đổ xô đến
- in quire about Sth : tìm kiếm thông tin
- inquire after S.o : hỏi thăm sức khỏe ai
- inquire into Sth : xem xét cái gì
- insight into : cái nhìn thấu đáo về
- intention of : ý định về
- interest in : sự quan tâm đến
- interview with : cuộc phỏng vấn với
- introduction to : sự giới thiệu về
- intrusion into : : sự đột nhập về
- invitation to : lời mời đến
- key to : chìa khóabí quyết cho
- kind of : loại
- lapse from : sự sa sút
- limit to : sự giới hạn đối với
- link between :sự nối kết giữa
- kink with : sự nối kết với
- lure of : sự lôi cuốn, mồi nhử
II. - to check up on
: kiểm tra, tra xét - to put up with
: chịu đựng, nhân nhượng - to run away from home
: bỏ nhà ra đi, trón khỏi nhà - to adapt oneself to a situation :
: thích nghi vào một hoàn cảnh - to burden an animal with S.T :
: chất cái gì lên một con vật - to condemn S.0 to death
: kết án tử hình ai - to condemn S.0 for S.T
: kết án về điều gì - to deprive S.0 of S.T
: tước đi của ai cái gì - to exempt S.0 from doing S.T :
: miễn cho ai khỏi làm việc gì - to fasten ones eyes on
: nhìn chắm chằm vào - to force ones way through
: chen lối đi qua - to introduce S.0 to another
: giới thiệu ai với một người khác - to quarrel with S.0 about S.T
: cãi nhau với ai về điều gì - to be certain about a matter
: chắc chắn về một vấn đề gì - across
: ngang qua - above
: trên, bên trên - across the road
: bên kia đường - to be pleased with S.T
: hài lòng về điều gì - to be famous for
: nổi tiếng về - to be becoming to S.0
: vừa với ai, hợp với ai - to boast about S.T to S.0
: khoe khoang, khoác lác với ai về điều gì
- a true friend to S.0 : một người bạn tốt đối với ai
- to be relied on : được tin cậy, đáng tin cậy
- With books under ones arms : cặp sách, cắp sách
- to be named after a person : đặt tên theo tên cuat một người
III. - in secret
: bí mật
BỘ CẤU TRÚC ĐI VỚI GIỚI TỪ ‐ CÔ MAI PHƯƠNG
- in session : Hội nghị về công việc
- in short :nói tóm lại
- in sight : tầm nhìn
- in step : cùng nhau
- in stock : có sẵn
- in straits : khốn khó
- in supply : khan hiếm
- in support of : nhằm ủng hộ
- in time : đúng giờ, kịp giờ
LESSON 12 I.
- hope for
: sự hi vọng cho - horror of
: nỗi sợ về - hurry for
: sự vội vã tìm - immunity from
: sự miễn dịch đối với - impatience with
: sự nổi nóng với - impression of
: ấn tượng về - impression on
: ấn tượng trên - incentive to
: sự kích thích cho - favourite of
: cái ưa thích của - feature of
: đặc điểm của - feeling abouttowards
: tình cảm đối với - fight againstwith
: chiến đấu chống lại - fine for
: sự xử phạt về - graduate in
: người tốt nghiệp về - grief aboutforover
: nỗi buồn về - ground for
: lý do vì - guarantee for
: sự đảm bảo cho - guess at
: sự ước đoán - habit of doing Sth
: có thói quen làm gì - heir to
: người thừa kế cho
II. - to be experienced in S.T