45; 115 45;13 115; 45 lim S N T

MUA File WORD L I GI I CHI TI Tă30ăĐ CHUYÊN G ỌI 0966.666.201 Đ THI TH THPT QU CăGIAăNĔMă2017 – Đ 14 Môn:ăTOÁN Th ời gian làm bài: 90 ịhút, không kể thời gian ịhát đề L I GI I CHI TI Tă30ăĐ CHUYÊN l i gi i chi ti t cu i m iăđ Câuă 1: Giá trị lớn nh t và giá trị nhỏ nh t của hàm số 3 2 3 9 40 y x x x     trên đo n   5;5  l n lượt là

A. 45; 115

 B. 13; 115 

C. 45;13

D. 115; 45

Câuă2: Với 0 2 a b     ta có A. sin sin a b a b  B. sin sin a b a b  C. sin sin a b a b  D. sin sin a b a b  Câuă3: Cho hàm số 4 2 2 1024 y x x    . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? A. Đồ thị hàm số qua 0; 1024 A  B. Hàm số có 1 cực tiểu

C. lim

; lim x x f x f x       D. Đồ thị có 2 điểm có hoành độ thỏa mãn 0 y  . Câuă4: Tìm GTLN của hàm số 2 5 y x x    trên 5; 5      ? A. 5 B. 10 C. 6 D. Đáp án khác Câuă5: Phương trình 3 2 3 x x m m    có 3 nghiệm phân biệt khi A. 2 1 m    B. 1 2 m    C. 1 2 m    D. 21 m   Câuă6: Phương trình tiếp tuyến của đường cong C 3 2 y x x   t i điểm có hoành độ 1 x   là A. 2 y x    B. 2 y x   C. 2 y x    D. 2 y x   Câuă7: Cho hàm số 3 2 6 1 y x x mx     đồng biến trên   0;  khi giá trị của m là A. 12 m  B. m  C. m  D. m  Câuă8: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào có giá trị nhỏ nh t trên tập xác định? A. 3 2 3 6 y x x    B. 4 2 3 1 y x x    C. 2 1 1 x y x    D. 2 3 5 1 x x y x     Câuă9: Cho hàm số y f x  xác định trên tập D. Khẳng định nào sau đây sai?

A. S

ố M được gọi là giá trị lớn nh t của hàm số y f x  trên tập D nếu f x M  v ới mọi x D  và tồn t i x D  sao cho f x M  . B. Điểm A có tọa độ   1; 1 1 A f  không thuộc đồ thị hàm số.

C. N

ếu tập D R  và hàm số f x có đ o hàm trên R thì đồ thị của hàm số y f x  ph ải là m ột đường liền nét D. Hàm số f x là hàm số liên tục trên R và khoảng đồng biến của nó là     0;1 3;5  thì hàm s ố phải nghịch biến trên   1;3 . Câuă10: Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số 3 3 5 y x x    mà hoành độ là nghiệm của phương trình 0 y  ? A.   0;5 B.   1;3 C.   1;1  D.   0; 0 Câuă11: Logarit cơ số 3 của số nào bằng 1 3  A. 3 3 B. 3 1 3 C. 1 27 D. 1 3 3 Câuă12: Đ o hàm 2 2 2 x e y x x    là A. x e x B. 2 x e x C.   2 4 x e x x  D.   2 2 x e x  Câuă13: Hàm số 2 2 ln 1 1 y x x x      . M ệnh đề nào sai: A. Hàm số có đ o hàm 2 1 1 x y x    B. Hàm số tăng trên khoảng   1;  

C. T

ập xác định của hàm số là D R  D. Hàm số giảm trên khoảng   1;   Câuă14: Hàm số 2 x y x e  đồng biến trên khoảng A.   ; 2  B.   2; 0  C.   1;  D.   ;1  Câuă15: Phương trình 9 3.3 2 0 x x    có 2 nghiệm 1 2 1 2 ; x x x x  . Giá trị 1 2 2 3 x x   là A. 3 4 log 2 B. 1 C. 3 3log 2 D. Đáp án khác Câuă16: Tập xác định của hàm số 2 ln 4 y x   là A.     ; 2 2;     B.   2;  C.   2; 2  D.   2;   Câuă17: Phương trình 2 log 3 2 3 x   có nghiệm A. 10 3 B. 16 3 C. 8 3 D. 11 3 Câuă18: Số nghiệm của phương trình 2 2 2 2 15 x x     là A. 3 B. 2 C. 1

D. Câuă19: Gọi