2 m 1 2 3 4 1 2 3 4 9 9 4 4 4 4 30 d thi th toan co dap an va gii chi

A. Hàm số đi qua điểm 1 1 ; 2 6 M        B. Điểm uốn của đồ thị là 23 1; 12 I       C. Hàm số đ t cực tiểu t i x  D. Hàm số nghịch biến trên   ;1  Câuă3: Tìm m để hàm số 2 1 mx y x   đ t giá trị lớn nh t t i 1 x  trên đo n   2; 2  ? A. m 

B. 2

m 

C. m

 D. 2 m   Câuă4: Hàm số 2 3 1 x x x y x x      có bao nhiêu đường tiệm cận?

A. 1

B. 2

C. 3

D. 4

Câuă5: Tính đ o hàm c p hai của hàm số sau   4 1 2 y x   t i điểm 2 x  ? A. 81 B. 432 C. 108 D. -216 Câuă6: Hàm số 5 3 2 1 y x x    có bao nhiêu cực trị ?

A. 1

B. 2

C. 3

D. 4

Câuă7: Tìm m để hàm số   3 2 2 1 2 3 y mx m x x      đ t cực tiểu t i 1 x  ? A. m  B. 1 m   C. 2 m   D. 3 2 m  Câuă8: Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số 3 2 3 7 y x x    t i điểm có hoành độ b ằng -1 ?

A. 9

4 y x   B. 9 6 y x  

C. 9

12 y x   D. 9 18 y x   Câuă 9: Tìm m để   4 2 : 2 2 m

C y

x mx    có 3 điểm cực trị là 3 đỉnh của một tam giác vuông cân : A. 4 m   B. 1 m   C. 1 m  D. 3 m  Câuă10: Đường thẳng y m  cắt đồ thị hàm số 3 3 2 y x x    t i 3 điểm phân biệt khi:

A. 4

m  

B. 4

m 

C. 4

m  

D. 4

m   Câuă11: Cho hàm số   y f x  xác định, liên tục trên R và có bảng biến thiên: x  -2 0  y + 0 - 0 + y   -4 Kh ẳng định nào sau đây sai? A.   3 2 3 4 f x x x    B. Đường thẳng 2 y   c ắt đồ thị hàm số   y f x  t i 3 điểm phân biệt C. Hàm số đ t cực tiểu t i 2 x   D. Hàm số nghịch biến trên   2; 0  Câuă12: Tìm tập xác định của hàm số     2 9 log 1 ln 3 2 y x x      A.   3; D   B.   ;3 D   C.     ; 1 1;3 D      D.   1;3 D   Câuă13: Tìm m để phương trình 3 4 2 3 x x m     có đúng 2 nghiệm   1;3 x  A. 13 9 m     B. 3 9 m   C. 9 3 m    D. 13 3 m    Câuă14: Giải phương trình     1 2 4 log 2 1 .log 2 2 1 x x     . Ta có nghiệm: A. 2 log 3 x  và 2 log 5 x  B. 1 2 x x     C. 2 log 3 x  và 2 5 log 4 x  D. 1 2 x x    Câuă15: B t phương trình   4 2 25 5 log 1 log x x   tương đương với b t phương trình nào dưới đây: A.   2 2 5 5 2 log 1 log x x   B. 4 4 2 25 25 5 log log 1 log x x   C.   2 2 5 5 log 1 2 log x x   D.   2 4 5 25 log 1 log x x   Câuă16: Tính đ o hàm của hàm số   2 2017 log 1 y x   A. 2 1 1 y x   B.   2 1 1 ln 2017 y x   C. 2 2017 x y  D.   2 2 1 ln 2017 x y x   Câuă17: Tìm giá trị nhỏ nh t của hàm số 2 2 2 log 4log 1 y x x    trên đo n   1;8 A.   1;8 2 x Min y    B.   1;8 1 x Min y   C.   1;8 3 x Min y    D. Đáp án khác Câuă18: Cho 2 log 14 a  . Tính 49 log 32 theo a: A. 10 1 a  B.   2 5 1 a  C. 5 2 2 a  D. 5 2 1 a  Câuă19: Trong các phương trình sau đây, phương trình nào có nghiệm? A. 2 3 5 x   B.     1 2 3 5 3 4