Câuă19: Gọi 5 3 4 2 2 2 1 2 2 2ln 2 3ln 3 2ln 2 ln 3 1 Câuă 27: Cho 3 5sin 3 1 3 2 7 3 5 2 B. 100 10 7

Câuă17: Phương trình 2 log 3 2 3 x   có nghiệm A. 10 3 B. 16 3 C. 8 3 D. 11 3 Câuă18: Số nghiệm của phương trình 2 2 2 2 15 x x     là A. 3 B. 2 C. 1

D. Câuă19: Gọi

1 2 ; x x là 2 nghiệm của phương trình 2 5 9 7 343 x x    . T ổng 1 2 x x  là

A. 5

B. 3

C. 4

D. 2

Câuă20: Tìm logarit của 1 3 3 theo cơ số 3 A. 3 2  B. 3 2 C. 2 3 D. 2 3  Câuă21: Nguyên hàm của hàm số 2 1 2 1 x  là A. 1 2 4

C x

  B. 3 1 2 1 C x    C. 1 4 2 C x   D. 1 2 1 C x    Câuă22: Tính 1 2 1 I x x dx    được kết quả A. 2 3

B. 2 2 1

3 

C. 2 2

3 D. 2 3 Câuă23: Đổi biến 2sin x t  tích phân 1 2 4 dx I x    tr ở thành A. 6 dt   B. 6 tdt   C. 6 1 dt t   D. 3 dt   Câuă24: Cho 2 5 1 1 I x x dx    và 1 n x   . Ch ọn khẳng định sai trong các khẳng định sau A. 1 5 2 1 I x x dx    B. 13 42 I  C. 1 6 5 6 5 n n I         D. 1 5 1 I n n dn    Câuă25: Kết quả của 2 2 5 7 3 2 x I x x      là

A. 2ln 2 3ln 3

 B. 2ln 3 3ln 2 

C. 2ln 2 ln 3

 D. 2ln 3 2ln 4  Câuă26: Cho P 2 1 y x   và d 2 y mx   . Tìm m để diện tích hình phẳng giới h n P và d đ t giá trị nhỏ nh t ? A. 1 2 B. 3 4

C. 1

D. Câuă 27: Cho 3 5sin

f x x   và 0 10 f  . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng A. 3 5cos 2 f x x x    B. 3 2 2 f          C. 3 f x  

D. 3

5cos f x x x   Câuă28: Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn điều kiện 2 z z z   ? A.

B. 1

C. 3

D. 2

Câuă29: Modun của số phức 2 5 2 1 z i i     b ằng

A. 7

B. 3

C. 5

D. 2

Câuă30: Cho hai số phức 1 3 z i   và 2 2 z i   . Giá trị của biểu thức 1 1 2 z z z  là

A. B.

10 C. 10 

D. 100

Câuă31: Mô đun của số phức z thỏa mãn phương trình        2 1 1 1 1 2 2 z i z i i        là A. 2 3 B. 3 2 C. 1 2 D. 1 3 Câuă32: Gọi 1 2 ; z z là hai nghiệm phức của phương trình 2 4 7 z z    . Tính 2 2 1 2 z z  ?

A. 10

B. 7

C. 14